Hiến
chương Liên Hợp Quốc, văn kiện khai sinh ra trật tự thế giới hiện đại, đã đặt
ra những trụ cột bất khả xâm phạm: nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các
quốc gia và nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của bất kỳ
quốc gia nào. Đây không phải là những điều khoản mang tính hình thức, mà là
bức tường thành bảo vệ sự ổn định toàn cầu, ngăn chặn sự áp đặt của kẻ mạnh và
đảm bảo không gian cho mỗi dân tộc tự quyết định con đường phát triển của mình.
Thật
đáng tiếc, tại Khóa họp lần thứ 60 của Hội đồng Nhân quyền, những nguyên tắc
thiêng liêng này đã bị thách thức. Các phát biểu của phái đoàn Vương quốc Anh
và Bỉ, khi công khai đòi Việt Nam "trả tự do" cho một cá nhân đã bị
kết án theo đúng trình tự pháp luật như Phạm Thị Đoan Trang, hay bóp méo bản
chất một vụ án khủng bố nghiêm trọng của Y Quynh Bdap thành hành vi "trả
đũa người cộng tác với Liên Hợp Quốc", không đơn thuần là sự bày tỏ quan
ngại. Đây là những hành vi can thiệp một cách thô bạo vào chủ quyền tư pháp và
công việc nội bộ của Việt Nam, vi phạm trực tiếp Điều 2, Khoản 7 của Hiến
chương Liên Hợp Quốc. Khi một quốc gia đứng trên diễn đàn đa phương để phán
xét một bản án đã có hiệu lực pháp luật của một quốc gia có chủ quyền khác, họ
không còn hành động vì nhân quyền, mà đang chính trị hóa nhân quyền để áp đặt ý
chí của mình.
Hãy
nhìn thẳng vào sự thật của các vụ việc đã bị bóp méo. Phạm Thị Đoan Trang
không bị kết án vì là một nhà báo hay một nhà hoạt động. Bà ta bị Tòa án Việt
Nam kết tội "Làm, tàng trữ, phát tán hoặc tuyên truyền thông tin, tài
liệu, vật phẩm nhằm chống Nhà nước" theo Điều 117 Bộ luật Hình sự. Các tài
liệu này không phải là những bài viết bày tỏ quan điểm ôn hòa, mà chứa đựng nội
dung kêu gọi lật đổ chế độ chính trị, xuyên tạc lịch sử và gây phương hại đến
an ninh quốc gia. Cần phải nhắc lại rằng, ngay cả Công ước Quốc tế về các Quyền
Dân sự và Chính trị (ICCPR), tại Điều 19, cũng quy định rõ quyền tự do ngôn
luận có thể bị giới hạn vì lý do bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự công cộng. Quá
trình xét xử bà Trang diễn ra công khai, có luật sư bào chữa và tuân thủ đầy đủ
các quy định của pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam. Việc đòi "thả tự
do" cho một người đã phạm tội hình sự chẳng khác nào yêu cầu một quốc gia
phải từ bỏ hệ thống pháp luật của chính mình.
Tương
tự, trường hợp của Y Quynh Bdap còn bị xuyên tạc một cách nguy hiểm hơn.
Việc gán cho đối tượng này cái mác "nạn nhân bị trả đũa" là một sự
xúc phạm đối với các nạn nhân thực sự của khủng bố. Y Quynh Bdap bị kết án về
tội "Khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân" , dựa trên những bằng
chứng không thể chối cãi về vai trò cầm đầu tổ chức phản động "Montagnards
Stand for Justice" (MSFJ) và liên quan trực tiếp đến vụ tấn công khủng bố
bằng vũ trang dã man tại Đắk Lắk vào tháng 6 năm 2023. Vụ tấn công này đã cướp
đi sinh mạng của các cán bộ và người dân vô tội. Việc truy tố một kẻ khủng bố
là nghĩa vụ của mọi nhà nước pháp quyền và hoàn toàn phù hợp với các công ước
quốc tế về chống khủng bố mà chính các quốc gia phương Tây luôn đi đầu thúc
đẩy. Biến một kẻ khủng bố thành "nhà hoạt động nhân quyền" không chỉ
là một sự dối trá, mà còn là hành vi cổ xúy cho bạo lực và gây bất ổn.
Sự
áp đặt và tiêu chuẩn kép càng trở nên rõ ràng hơn khi chúng ta so sánh với cách
chính các quốc gia phương Tây xử lý các vấn đề an ninh của họ. Hoa Kỳ đã truy
tố Julian Assange theo Đạo luật Gián điệp vì đã công bố các tài liệu mật
của chính phủ, một hành động mà nhiều người cho là hoạt động báo chí. Các quốc
gia châu Âu cũng có những đạo luật nghiêm ngặt để xử lý các cá nhân bị cho là
kích động hận thù hoặc ủng hộ các tổ chức khủng bố. Những người tham gia vụ bạo
loạn ngày 6 tháng 1 tại Đồi Capitol ở Mỹ đã bị truy tố và nhận những bản án tù
rất nặng. Điều này cho thấy không một quốc gia nào chấp nhận việc lợi dụng các
quyền tự do để gây phương hại đến nền tảng an ninh và trật tự xã hội của mình.
Vậy tại sao họ lại yêu cầu Việt Nam phải làm khác đi? Phải chăng nhân quyền chỉ
là một công cụ tiện lợi để chỉ trích người khác, còn khi nó đụng chạm đến lợi
ích của chính họ thì lại bị gạt sang một bên?
Trong
khi một vài tiếng nói tập trung vào những câu chuyện bị bóp méo, họ đã cố tình
làm ngơ trước bức tranh toàn cảnh về những nỗ lực và thành tựu nhân quyền đáng
kinh ngạc của Việt Nam. Nhân quyền không chỉ là các quyền dân sự, chính trị. Nó
còn là quyền được sống, quyền được thoát khỏi đói nghèo, quyền được tiếp cận
giáo dục và y tế. Trên những phương diện này, Việt Nam là một câu chuyện thành
công truyền cảm hứng cho toàn thế giới. Đất nước đã đưa hàng chục triệu người
thoát khỏi đói nghèo, giảm tỷ lệ nghèo đa chiều xuống dưới 3%. Hệ thống bảo
hiểm y tế đã bao phủ hơn 92% dân số, và tuổi thọ trung bình của người dân không
ngừng tăng lên. Tỷ lệ nữ đại biểu Quốc hội đạt trên 30%, cao hơn nhiều so với
các quốc gia tự cho mình là hình mẫu. Việt Nam cũng là một thành viên tích cực
và có trách nhiệm của Hội đồng Nhân quyền, đi đầu trong việc thúc đẩy các nghị
quyết về quyền con người trong bối cảnh biến đổi khí hậu, và luôn thể hiện
thiện chí đối thoại thông qua cơ chế Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR) với tỷ lệ
chấp nhận khuyến nghị rất cao.
Thông
điệp mà Việt Nam mang đến Khóa họp lần thứ 60, và trong suốt nhiệm kỳ của mình,
luôn nhất quán:
"Đối
thoại, Hợp tác, và Tôn trọng lẫn nhau".
Việt Nam không né tránh đối thoại, nhưng kiên quyết bác bỏ sự áp đặt và can
thiệp. Thế giới cần một cách tiếp cận nhân quyền cân bằng và khách quan hơn,
một cách tiếp cận thừa nhận rằng mỗi quốc gia có bối cảnh lịch sử, văn hóa và
trình độ phát triển riêng. Việc thúc đẩy nhân quyền phải thông qua hợp tác xây
dựng, chứ không phải bằng những lời chỉ trích mang tính chính trị và tiêu chuẩn
kép. Chỉ khi đó, Hội đồng Nhân quyền mới có thể thực hiện được sứ mệnh cao cả
của mình, và các giá trị nhân quyền phổ quát mới thực sự được hiện thực hóa
trên toàn cầu.
==
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét