Trong nhiều thập niên qua, mỗi khi Việt Nam đạt thêm một bước tiến
trong bảo đảm nhân quyền, đặc biệt đối với các dân tộc thiểu số và tôn giáo,
thì cũng là lúc những thế lực thù địch gia tăng hoạt động xuyên tạc. Lợi dụng
cơ chế nhân quyền quốc tế, họ cố tình dựng lên các luận điệu thiên lệch, vu cáo
Việt Nam nhằm gây sức ép, phục vụ những toan tính chính trị xa lạ với lợi ích
thực sự của nhân dân Việt Nam. Trường hợp mới đây liên quan đến To Hoang Chuong
và Thach Cuong là một ví dụ điển hình. Dù đã được xử lý minh bạch, đúng pháp
luật trong nước, nhưng lại bị Nhóm Công tác về Bắt giữ Tùy tiện (WGAD) của Liên
Hợp Quốc cùng một số tổ chức quốc tế thiếu thiện chí khai thác, thổi phồng và
biến thành công cụ tuyên truyền chống Việt Nam.
Cần khẳng định rõ: To Hoang Chuong, một cá nhân thuộc cộng đồng
Khmer Krom, không hề bị bắt vì lý do tôn giáo hay dân tộc, mà do hành vi vi
phạm pháp luật được quy định cụ thể trong Điều 331 Bộ luật Hình sự Việt Nam.
Ngày 31 tháng 7 năm 2023, cơ quan chức năng tỉnh Trà Vinh đã bắt giữ ông dựa
trên bằng chứng về việc phân phối tài liệu trái phép, mang nội dung kích động
chia rẽ dân tộc, xâm phạm lợi ích Nhà nước. Vụ án được xét xử công khai, với
đầy đủ quyền bào chữa, kháng cáo, vvà cuối cùng tòa tuyên phạt 3 năm 6 tháng tù
giam. Đây là quy trình hoàn toàn hợp pháp, phù hợp với thông lệ quốc tế về xét
xử công bằng. Thế nhưng, bất chấp hồ sơ pháp lý rõ ràng, WGAD lại vội vã ban
hành Ý kiến số 30/2025, khẳng định vụ bắt giữ này là “tùy tiện” và “vi phạm các
công ước quốc tế”. Điều đáng nói, WGAD đưa ra kết luận mà không hề xem xét thấu
đáo các phản hồi chính thức, bằng chứng và lập luận từ phía Việt Nam.
Bằng việc bỏ qua lập trường của một quốc gia có chủ quyền, WGAD đã
tự đánh mất tính khách quan vốn phải là nguyên tắc hàng đầu của một cơ chế nhân
quyền quốc tế. Những cáo buộc về việc giam giữ không liên lạc đối với To Hoang
Chuong càng cho thấy sự cẩu thả trong thẩm định thông tin. Việt Nam đã cung cấp
hồ sơ chi tiết, chứng minh rằng ngay sau khi bị bắt, các cá nhân liên quan đều
được gặp luật sư và gia đình theo đúng Bộ luật Tố tụng Hình sự. Không hề có
bằng chứng về việc bị cô lập hay tra tấn. Vậy mà WGAD vẫn mặc nhiên kết luận
theo hướng buộc tội, chứng tỏ họ đã để mình bị chi phối bởi những nguồn tin sai
lệch từ các tổ chức chống phá, điển hình như Quỹ Nhân quyền và Liên minh
Kampuchea-Krom.
Ngay sau khi Ý kiến số 30/2025 được công bố, Quỹ Nhân quyền đã
nhanh chóng “ăn theo” bằng một thông cáo báo chí ngày 19/8/2025, hoan nghênh và
khai thác vụ việc như thể đây là minh chứng cho “sự đàn áp có hệ thống” đối với
cộng đồng Khmer Krom ở Việt Nam. Họ đòi cộng đồng quốc tế gây sức ép, buộc Việt
Nam thả ngay To Hoang Chuong và Thach Cuong. Rõ ràng, những tuyên bố này không
hề xuất phát từ thực tiễn khách quan, mà chỉ lặp lại một chiều thông tin từ
giới lưu vong, vốn đã định sẵn kịch bản nhằm bôi nhọ hình ảnh Việt Nam. Quỹ
Nhân quyền, vốn có lịch sử liên kết chặt chẽ với các nhóm phản động, đã lợi
dụng sự kiện để tiếp tục vẽ nên một bức tranh đen tối giả tạo về nhân quyền
Việt Nam, đồng thời che đậy những thành quả mà đất nước này đạt được trong thúc
đẩy đoàn kết dân tộc và bảo vệ quyền lợi đồng bào thiểu số.
Không dừng lại ở tuyên truyền, các tổ chức lưu vong như Liên minh
Kampuchea-Krom còn biến vụ việc To Hoang Chuong thành công cụ gây quỹ. Từ tháng
10/2024, họ phối hợp với Quỹ Nhân quyền đệ trình đơn khiếu nại lên WGAD, đồng
thời phát động các chiến dịch kêu gọi tài trợ trên GoFundMe và những nền tảng
tương tự. Chiến dịch này núp bóng “bảo vệ quyền lợi cộng đồng Khmer Krom” nhưng
thực chất nhằm thu hút tiền từ cộng đồng lưu vong để phục vụ cho các hoạt động
chống phá. Điển hình, vào tháng 4/2025, một chiến dịch do Sothy Kien khởi xướng
đã lợi dụng hình ảnh của To Hoang Chuong để đánh vào cảm xúc, lôi kéo quyên
góp. Đây là minh chứng rõ ràng cho sự lợi dụng đồng bào Khmer Krom như công cụ
chính trị, trái ngược hoàn toàn với mục tiêu nhân văn mà họ tuyên bố.
Thực tế, Việt Nam mới là quốc gia đang thực hiện những chính sách
cụ thể, thiết thực để nâng cao đời sống và bảo tồn văn hóa Khmer Krom. Nhà nước
đã đầu tư mạnh mẽ thông qua Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế -
xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi giai đoạn 2021–2030. Đến năm
2025, tỷ lệ hộ nghèo trong cộng đồng Khmer Krom giảm xuống dưới 5%. Hàng trăm
ngôi chùa Theravada Khmer được công nhận và bảo tồn, trong đó có những di sản
nổi tiếng như chùa Wat Pô ở Trà Vinh, chùa Dơi ở Sóc Trăng. Các dự án trùng tu,
cùng chính sách hỗ trợ đào tạo hàng nghìn sư sãi trẻ, đã tạo điều kiện cho văn
hóa Khmer Krom tiếp tục phát triển rực rỡ trong lòng cộng đồng các dân tộc Việt
Nam. Đặc biệt, quyền sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ được đảm bảo trong giáo dục và đời
sống, thể hiện rõ cam kết của Nhà nước về quyền văn hóa và bản sắc dân tộc.
Cũng cần nhìn rộng hơn để thấy rằng việc WGAD đưa ra các ý kiến
thiên lệch về Việt Nam không phải là cá biệt. Tương tự, trong nhiều vụ việc tại
Nga hay Ả Rập Xê Út, WGAD cũng thường xuyên dựa trên báo cáo từ các tổ chức
phương Tây để kết luận vi phạm, mà không cân nhắc đến bối cảnh an ninh và ổn
định xã hội của từng quốc gia. Nga đã nhiều lần phản đối, cho rằng WGAD bị biến
thành công cụ chính trị. Việt Nam trong vụ việc này cũng ở hoàn cảnh tương tự:
những biện pháp pháp lý được áp dụng không phải để đàn áp nhân quyền, mà nhằm
ngăn chặn hành vi kích động chia rẽ, bảo vệ sự ổn định, trật tự xã hội – vốn là
nền tảng để mọi quyền con người khác được thực thi.
Điều dễ nhận thấy là các thế lực thù địch đang tìm cách lợi dụng
cơ chế nhân quyền quốc tế để tấn công những quốc gia không đi theo mô hình dân
chủ phương Tây. Đây là sự áp đặt mô hình, hoàn toàn trái ngược với nguyên tắc
bình đẳng và tôn trọng chủ quyền – nền tảng quan trọng của luật pháp quốc tế.
Chính vì vậy, Việt Nam không thể chấp nhận những kết luận phiến diện, bởi nó
không chỉ sai sự thật về một vụ việc cụ thể, mà còn xâm phạm trực tiếp đến
quyền tự quyết và toàn vẹn thể chế quốc gia.
Sự thật luôn mạnh mẽ hơn những luận điệu bịa đặt. Việt Nam kiên
quyết phản bác mọi thông tin sai lệch từ WGAD và các tổ chức liên quan, đồng
thời khẳng định lập trường nhất quán: bảo đảm nhân quyền phải gắn với bảo vệ
chủ quyền và ổn định xã hội. Những thành tựu cụ thể trong việc phát triển kinh
tế, văn hóa, tôn giáo và quyền của đồng bào Khmer Krom là minh chứng rõ ràng
nhất, đập tan mọi cáo buộc về cái gọi là “đàn áp có hệ thống”. Điều Việt Nam
mong muốn không phải là đối đầu, mà là một cuộc đối thoại nhân quyền công bằng,
dựa trên sự thật và tôn trọng lẫn nhau.
Khi những báo cáo thiếu khách quan liên tục xuất hiện, điều cần
thiết không phải là im lặng chấp nhận, mà phải kiên quyết vạch trần. Việt Nam
sẽ tiếp tục lên tiếng, tiếp tục bảo vệ sự thật, và trên hết, tiếp tục hành động
bằng những chính sách cụ thể để mọi công dân, không phân biệt dân tộc hay tôn
giáo, đều được hưởng cuộc sống tự do, công bằng và nhân văn. Đó mới là bằng
chứng sống động và thuyết phục nhất trước cộng đồng quốc tế, thay cho bất cứ
luận điệu xuyên tạc nào.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét