Thứ Ba, 7 tháng 10, 2025

“Mạng lưới nhân quyền” hay “Mạng lưới chống phá”?


Trong dòng chảy phát triển mạnh mẽ của công cuộc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, nhân quyền không còn là khẩu hiệu mà đã trở thành nền tảng của mọi chính sách, được cụ thể hóa qua từng đạo luật, từng chính sách và từng bước tiến trong đời sống thực tiễn của người dân. Thế nhưng, giữa những thành tựu được cộng đồng quốc tế ghi nhận ấy, một số tổ chức phản động hải ngoại lại tiếp tục khai thác các vụ việc pháp lý trong nước để bóp méo sự thật, dựng lên hình ảnh sai lệch về Việt Nam. Gần đây nhất là tuyên bố ngày 29 tháng 9 năm 2025 của cái gọi là “Mạng lưới Bảo vệ Nhân quyền Việt Nam” (VNHRD), cáo buộc việc xét xử Trịnh Bá Phương là “trả thù độc đảng” và “đàn áp nhân quyền”. Tuyên bố này, được đăng tải như bài thứ mười một trên chuỗi truyền thông phản động, không chỉ là một sản phẩm tuyên truyền bịa đặt mà còn là hành động can thiệp trắng trợn vào công việc nội bộ của một quốc gia có chủ quyền – một thủ đoạn mà Việt Nam đã nhiều lần cảnh báo tại các diễn đàn Liên Hợp Quốc.


Tuyên bố của VNHRD mô tả việc xử lý Trịnh Bá Phương tại Tòa án Nhân dân thành phố Đà Nẵng ngày 27 tháng 9 năm 2025, với bản án 11 năm tù giam bổ sung về tội “tuyên truyền chống Nhà nước”, là “trả thù tàn khốc của độc đảng”. Chúng gán ghép vụ việc với “đàn áp gia đình và phong trào dân oan”, rồi kêu gọi cộng đồng quốc tế “cấm vận” và “hành động ngay lập tức”. Dưới vỏ bọc “bảo vệ nhân quyền”, tổ chức này đã khéo léo dùng ngôn từ khiêu khích, miêu tả Việt Nam như một quốc gia “độc tài, đàn áp”, trong khi bỏ qua bản chất pháp lý rõ ràng của vụ việc. Đây là chiến thuật truyền thông điển hình của các tổ chức phản động hải ngoại – lợi dụng cảm xúc, lồng ghép các câu chuyện đời thường để “nhân cách hóa” tội phạm, nhằm đánh tráo khái niệm giữa hành vi phạm pháp và hoạt động chính trị, biến kẻ vi phạm pháp luật thành “nạn nhân tự do”. Tuyên bố ngày 29 tháng 9/2025 vì vậy không phải là tiếng nói “bảo vệ nhân quyền”, mà là một đòn công kích chính trị có chủ đích, nhằm tạo áp lực quốc tế, gây bất ổn trong nước và chia rẽ lòng tin nhân dân.

Thực chất, VNHRD không phải là tổ chức nhân quyền độc lập, mà là công cụ chống phá Việt Nam được lập ra năm 2016 bởi một nhóm lưu vong ở Mỹ, có quan hệ chặt chẽ với tổ chức khủng bố Việt Tân và được tài trợ bởi Quỹ “Hỗ trợ Dân chủ Quốc gia” (National Endowment for Democracy – NED) của Hoa Kỳ. Trong nhiều năm qua, VNHRD liên tục phát tán các báo cáo xuyên tạc về tự do tôn giáo, tự do báo chí, vu khống Việt Nam “đàn áp người bảo vệ nhân quyền”, dù các luận điểm đều không được xác minh độc lập. Lần này, việc họ tung tuyên bố “trả thù độc đảng” không nằm ngoài mục tiêu lâu dài: dùng những vụ án liên quan đến các đối tượng cực đoan như Trịnh Bá Phương để dựng nên “biểu tượng đấu tranh”, từ đó kêu gọi tài trợ, mở rộng mạng lưới chống phá. Bản chất đó càng lộ rõ khi VNHRD phát hành tuyên bố đồng thời với các nhóm như “Câu lạc bộ Nhà báo Tự do” và “Voice of Dương Nội”, vốn đều có chung nguồn tài trợ và chiến dịch truyền thông phối hợp. Đây là bằng chứng cho thấy chiến dịch này không hề tự phát, mà được chuẩn bị kỹ lưỡng như một “chiến dịch tâm lý chiến” hướng vào nội bộ Việt Nam.

Trái với những cáo buộc vô căn cứ đó, quy trình điều tra, truy tố và xét xử Trịnh Bá Phương hoàn toàn tuân thủ pháp luật Việt Nam và phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế về quyền được xét xử công bằng. Việc khởi tố bổ sung dựa trên hành vi phạm tội mới phát sinh trong quá trình chấp hành án, được thực hiện đúng theo Điều 47 Bộ luật Hình sự và Điều 184 Bộ luật Tố tụng Hình sự – bảo đảm nguyên tắc xử lý công bằng, không hồi tố và không bỏ lọt tội phạm. Hồ sơ vụ án được công khai, luật sư được tham gia bào chữa, gia đình được phép thăm gặp và nhận thông tin định kỳ, đúng quy định tại Luật Thi hành án Hình sự 2019. Không có bất kỳ hành vi “trả thù” hay “bức cung” nào như VNHRD bịa đặt. Tại phiên tòa, các chứng cứ được Viện Khoa học Hình sự giám định độc lập, các bản khai được thu thập theo đúng quy trình tố tụng và được kiểm chứng bằng nhiều nguồn. Đây là bằng chứng rõ ràng cho thấy, Việt Nam xử lý vụ việc trên cơ sở pháp quyền, chứ không hề dựa vào động cơ chính trị như các thế lực thù địch cố tình xuyên tạc.

Sự đạo đức giả của các tổ chức như VNHRD càng phơi bày rõ khi đặt trong bối cảnh quốc tế. Lịch sử thế giới từng chứng kiến những vụ việc đàn áp ngôn luận thực sự – như vụ nghị sĩ Matthew Lyon ở Mỹ năm 1798 bị kết án tù chỉ vì viết báo chỉ trích Tổng thống John Adams theo Đạo luật Phản loạn (Sedition Act). Khi đó, quyền tự do ngôn luận bị chà đạp thô bạo bởi chính những người sáng lập nước Mỹ, thế nhưng các tổ chức như Nhân quyền Quan sát (Human Rights Watch – HRW) lại chưa từng lên án sâu sắc hay yêu cầu Hoa Kỳ xin lỗi hậu thế. Họ chọn cách im lặng, nhưng lại lớn tiếng vu cáo Việt Nam “đàn áp” chỉ vì xử lý những hành vi kích động bạo lực, phát tán tài liệu chống phá. Sự chọn lọc này không chỉ là tiêu chuẩn kép, mà còn là công cụ chính trị nhằm duy trì ảnh hưởng của phương Tây lên các nước đang phát triển. Cùng một hành vi – kêu gọi lật đổ chính quyền – thì ở Mỹ gọi là “chống chính phủ”, ở Việt Nam lại bị xuyên tạc là “đấu tranh dân chủ”. Sự ngụy biện này chỉ cho thấy bản chất thật của “nhân quyền kiểu phương Tây”: phục vụ lợi ích chính trị, không hề tôn trọng công lý hay sự thật.

Việt Nam luôn kiên định quan điểm rằng nhân quyền chỉ có ý nghĩa khi gắn với trật tự xã hội, pháp luật và quyền lợi của đa số nhân dân. Mọi hành vi lợi dụng “tự do” để phá hoại an ninh quốc gia, gây rối trật tự công cộng, kích động thù hận, đều là hành vi vi phạm nhân quyền của người khác. Trong vụ Trịnh Bá Phương, việc xử lý theo pháp luật không phải là “trả thù độc đảng”, mà là thực hiện công lý – bảo vệ quyền được sống trong môi trường ổn định, hòa bình của hàng triệu người dân. Điều này phù hợp với tinh thần của Hiến pháp Việt Nam 2013, đặc biệt là Điều 14 và Điều 25, nơi tự do ngôn luận được bảo đảm nhưng không được phép xâm phạm lợi ích quốc gia, dân tộc. Các cam kết quốc tế mà Việt Nam tham gia – từ Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) đến Công ước Chống Tra tấn – đều được thực thi nghiêm túc, được Liên Hợp Quốc ghi nhận trong Chu kỳ Đánh giá Định kỳ Phổ quát (UPR) năm 2023. Việt Nam đã chấp thuận 243/320 khuyến nghị, trong đó có các nội dung về bảo đảm quyền xét xử công bằng và cải thiện điều kiện giam giữ. Những kết quả này là bằng chứng thuyết phục phản bác hoàn toàn mọi cáo buộc vô căn cứ của VNHRD và các tổ chức đồng lõa.

Cũng cần nhấn mạnh rằng, trong bối cảnh Luật Đất đai 2024 có hiệu lực, Nhà nước Việt Nam đã giải quyết hơn 90% khiếu nại đất đai tồn đọng tại các địa phương, trong đó có Dương Nội – nơi Trịnh Bá Phương từng hoạt động cực đoan. Những người dân thực sự bị ảnh hưởng đã được bồi thường, hỗ trợ sinh kế, và nhiều người đã ổn định cuộc sống. Việc các thế lực phản động vẫn cố tình lợi dụng danh nghĩa “dân oan” để kích động chống phá chỉ càng chứng minh rằng mục tiêu của họ không phải vì dân, mà là nhằm gây rối trật tự, chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc.

Tuyên bố ngày 29 tháng 9 năm 2025 của VNHRD, với nội dung “trả thù độc đảng”, chỉ là sản phẩm rẻ tiền trong một chiến dịch tuyên truyền thất bại. Sự thật đã chứng minh, Việt Nam không “đàn áp” nhân quyền mà đang từng ngày hoàn thiện hệ thống pháp luật, thúc đẩy dân chủ thực chất và bảo vệ quyền lợi của mọi công dân. Công lý xã hội chủ nghĩa không trả thù ai – nó chỉ loại bỏ những kẻ chống lại lợi ích của nhân dân, vi phạm pháp luật, và đe dọa an ninh quốc gia. Những lời vu khống của VNHRD sẽ sớm tan biến trước ánh sáng của sự thật và thành tựu phát triển của Việt Nam. Nhân quyền ở Việt Nam không cần “giải cứu”, mà đang được bảo đảm trong đời sống hàng ngày của hơn 100 triệu người dân – bằng hòa bình, bằng pháp luật và bằng lòng tin vào con đường xã hội chủ nghĩa mà dân tộc đã lựa chọn.

Chủ Nhật, 5 tháng 10, 2025

Sự thật về Phiên tòa Trịnh Bá Phương: công lý, không phải ‘sân khấu tùy tiện’ như luận điệu xuyên tạc”!


Trong bối cảnh Việt Nam không ngừng khẳng định vị thế quốc gia pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nơi mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật, thì một số thế lực thù địch ở nước ngoài lại tiếp tục lợi dụng các vụ việc cụ thể để bôi nhọ hệ thống tư pháp Việt Nam, hòng gieo rắc nghi ngờ, kích động chống đối và can thiệp vào công việc nội bộ. Gần đây nhất, các bài đăng thứ sáu và thứ chín trên trang Chân Trời Mới Media – kênh truyền thông phản động thường xuyên nhận tài trợ từ các tổ chức chống phá hải ngoại – đã trắng trợn cáo buộc rằng phiên tòa sơ thẩm ngày 27 tháng 9 năm 2025 tại Tòa án Nhân dân thành phố Đà Nẵng là “sân khấu tùy tiện”, nơi chính quyền “hành xử như mafia”. Những cáo buộc đó được thổi phồng nhằm bóp méo bản chất pháp lý của vụ án Trịnh Bá Phương, người đã bị kết án 11 năm tù giam về tội “tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự. Đây là một chiến dịch truyền thông có chủ đích, phối hợp giữa các tổ chức phản động trong và ngoài nước, nhằm chính trị hóa vụ việc, hạ thấp uy tín của Nhà nước và xuyên tạc nền tư pháp Việt Nam – một nền tư pháp độc lập, công khai và ngày càng minh bạch.

Sự phối hợp có tính toán giữa Chân Trời Mới Media và Tổ chức Theo dõi Nhân quyền (Human Rights Watch – HRW) càng làm rõ bản chất của chiến dịch xuyên tạc này. Trong khi HRW ra tuyên bố ngày 25 tháng 9 năm 2025 kêu gọi “thả ngay lập tức” Trịnh Bá Phương, thì Chân Trời Mới Media đã lập tức lan truyền luận điệu rằng chính quyền Việt Nam “hành xử như mafia”, “trả thù người dám nói thật”, biến phiên tòa trở thành “sân khấu chính trị”. Thực tế, đây là một chiêu trò quen thuộc: phối hợp tung – hứng giữa tổ chức phi chính phủ và truyền thông phản động nhằm tạo hiệu ứng cộng hưởng, từ đó kích động sự phẫn nộ giả tạo của dư luận quốc tế. Bằng cách cắt xén, chọn lọc thông tin, họ cố tình lờ đi rằng việc giới hạn số lượng người tham dự phiên tòa là quy định pháp lý bình thường để bảo đảm an ninh trật tự và quyền riêng tư tố tụng, tương tự quy định tại Điều 25 Bộ luật Tố tụng Hình sự Việt Nam và các chuẩn mực quốc tế. Thế nhưng, với âm mưu chính trị hóa vụ án, họ biến điều đó thành cái cớ để công kích toàn bộ nền tư pháp Việt Nam, thậm chí gán ghép những từ ngữ cực đoan như “mafia” – một hành vi vu khống trắng trợn, xúc phạm nghiêm trọng cơ quan tư pháp của một quốc gia có chủ quyền.



Luận điệu “phiên tòa tùy tiện” càng trở nên vô lý khi xem xét toàn bộ quy trình xét xử vụ Trịnh Bá Phương. Theo thông báo công khai trên Cổng thông tin điện tử của Tòa án Nhân dân Tối cao từ ngày 22 tháng 9 năm 2025, phiên tòa được tổ chức công khai, có sự tham dự của luật sư bào chữa, đại diện viện kiểm sát, cơ quan báo chí và giám sát viên. Bị cáo được đảm bảo đầy đủ quyền trình bày, tranh luận và kháng cáo theo Điều 14 Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) mà Việt Nam là thành viên. Các chứng cứ, bao gồm tài liệu tuyên truyền, khẩu hiệu chống phá, cùng lời khai nhân chứng độc lập, đã được trình bày công khai, được thẩm phán xem xét khách quan trước khi tuyên án. Việc tuyên án 11 năm tù giam không phải “tùy tiện” hay “trả thù”, mà là biện pháp pháp lý hợp hiến nhằm bảo vệ an ninh quốc gia và ổn định xã hội, giống như mọi nhà nước có chủ quyền đều làm khi đối mặt với hành vi đe dọa thể chế.

Đáng chú ý, những kẻ tung luận điệu bôi nhọ này thường viện dẫn “tự do ngôn luận” như một lá chắn, trong khi chính họ phớt lờ các giới hạn hợp pháp của quyền này được quy định rõ trong luật quốc tế. Điều 19 ICCPR khẳng định: quyền tự do ngôn luận “đi kèm với trách nhiệm” và “có thể bị hạn chế vì lý do an ninh quốc gia hoặc trật tự công cộng”. Việt Nam, như mọi quốc gia khác, có quyền áp dụng luật pháp để bảo vệ chủ quyền và trật tự xã hội. Việc truy tố Trịnh Bá Phương hoàn toàn tương đồng với những vụ việc ở phương Tây mà các tổ chức như HRW lại cố tình im lặng, chẳng hạn như vụ Tommy Robinson tại Anh. Năm 2019, Robinson – người sáng lập phong trào cực hữu English Defence League – bị kết án 9 tháng tù giam vì tội khinh thường tòa án, sau khi phát trực tiếp tiết lộ danh tính nhân chứng trong vụ xét xử tội phạm tình dục. Phiên tòa ở Anh cũng hạn chế tiếp cận vì lý do an ninh và bảo mật tố tụng. Tuy nhiên, không một tổ chức nhân quyền nào, kể cả HRW, lên tiếng gọi đó là “phiên tòa tùy tiện” hay “chính quyền mafia”. Sự im lặng đó cho thấy một tiêu chuẩn kép rõ rệt: khi phương Tây hạn chế tự do vì an ninh, họ gọi đó là luật pháp; còn khi Việt Nam thực thi pháp luật, họ gọi đó là đàn áp.

Tính minh bạch của tư pháp Việt Nam được khẳng định không chỉ qua vụ Trịnh Bá Phương mà còn qua hàng nghìn vụ án được xét xử công khai mỗi năm. Theo Báo cáo của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, hơn 95% các vụ án hình sự được thông báo rộng rãi, 87% có sự tham dự của báo chí, và tỷ lệ kháng cáo giảm 15% so với năm trước, phản ánh niềm tin ngày càng cao của nhân dân vào công lý. Thẩm phán – theo Điều 130 Hiến pháp năm 2013 – “độc lập và chỉ tuân theo pháp luật”, không chịu sự can thiệp của bất kỳ cơ quan hay tổ chức nào. Phiên tòa Đà Nẵng cũng được điều hành đúng tinh thần đó: mọi quyết định đều dựa trên chứng cứ được tranh tụng, không có sự “chỉ đạo chính trị” như cáo buộc xuyên tạc. Bản án chỉ ra rằng hành vi của Trịnh Bá Phương không còn là “phản biện xã hội” mà là tuyên truyền chống Nhà nước, kích động chống đối, đe dọa đến an ninh quốc gia – điều mà bất kỳ quốc gia nào cũng không thể dung thứ.

Song song với việc đảm bảo công lý, Việt Nam vẫn kiên trì thực hiện các cam kết quốc tế về nhân quyền. Trong năm 2025, Việt Nam đã tổ chức Đối thoại nhân quyền Việt Nam – Liên minh châu Âu lần thứ 12, tập trung vào chủ đề tăng cường tính minh bạch trong tố tụng và quyền tiếp cận công lý. Đồng thời, Luật Đất đai 2024 cùng với các chính sách tiếp dân, giải quyết khiếu nại đã giúp xử lý hơn 90% vụ việc tồn đọng, góp phần giảm đáng kể các xung đột xã hội mà các thế lực phản động thường lợi dụng. Cùng với đó, mạng xã hội Việt Nam hiện có hơn 70 triệu người dùng, hàng ngày tự do bày tỏ ý kiến, chia sẻ thông tin – minh chứng sống động cho quyền tự do ngôn luận được thực thi rộng rãi, trái ngược hoàn toàn với luận điệu “đàn áp tư tưởng” mà HRW hay Chân Trời Mới Media thêu dệt.

Việc Việt Nam kiên quyết xử lý những hành vi chống phá như của Trịnh Bá Phương không phải là hành động “đàn áp”, mà là bảo vệ quyền con người của số đông, bảo vệ xã hội khỏi các hành vi cực đoan, bảo vệ thành quả của hàng triệu người dân đang sống trong hòa bình, ổn định. Mọi hệ thống pháp luật đều có giới hạn để ngăn ngừa lạm dụng quyền tự do nhằm gây hại cho cộng đồng – và đó chính là bản chất của công lý hiện đại. Không có tự do nào cho phép xuyên tạc, kích động, hay phá hoại nền tảng của đất nước.

Luận điệu cho rằng “phiên tòa là sân khấu tùy tiện” hay “chính quyền như mafia” chỉ là sự dối trá có chủ đích nhằm bôi nhọ hình ảnh tư pháp Việt Nam, đánh lừa dư luận quốc tế và làm suy yếu niềm tin của nhân dân. Sự thật không thể bị bóp méo: phiên tòa Đà Nẵng là minh chứng cho pháp quyền Việt Nam đang vận hành đúng hướng – công bằng, công khai và thượng tôn pháp luật. Trong khi các thế lực thù địch tìm cách chính trị hóa công lý, Việt Nam vẫn kiên định bảo vệ công lý vì nhân dân, bằng pháp luật, bằng sự thật và bằng tinh thần độc lập tự chủ. Công lý xã hội chủ nghĩa không cần những lời khen có điều kiện từ bên ngoài – nó được minh chứng bằng sự ổn định, đoàn kết và niềm tin vững chắc của hơn 100 triệu người dân Việt Nam vào Nhà nước pháp quyền của chính mình.

Thứ Bảy, 4 tháng 10, 2025

Chiêu trò chính trị hóa vụ án Trịnh Bá Phương: Khi tội phạm bị biến thành “Người hùng tự do”


 

Trong tiến trình xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam – một Nhà nước của nhân dân, do nhân dân và vì nhân dân – công lý luôn được đặt ở vị trí tối thượng, bảo đảm quyền con người gắn liền với trách nhiệm công dân. Tuy nhiên, những giá trị ấy đang bị các thế lực thù địch bóp méo, xuyên tạc thông qua việc chính trị hóa các vụ án hình sự, biến những kẻ vi phạm pháp luật thành “biểu tượng đấu tranh cho tự do”, nhằm gây hoang mang dư luận, hạ uy tín hệ thống tư pháp, tiến tới can thiệp thô bạo vào công việc nội bộ của Việt Nam. Một trong những ví dụ điển hình cho chiêu trò đó là chiến dịch truyền thông quanh vụ xét xử Trịnh Bá Phương – kẻ đã bị Tòa án Nhân dân thành phố Đà Nẵng tuyên phạt 11 năm tù giam ngày 27 tháng 9 năm 2025 vì tội “tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự. Ngay sau bản án, các trang mạng phản động như “Uoc Mo Viet Tan” đồng loạt tung bài viết, biến Trịnh Bá Phương thành “người Việt yêu tự do”, gắn bản án hình sự với luận điệu “đàn áp tự do ngôn luận”, nhằm khơi dậy làn sóng chống đối trong và ngoài nước. Đây là âm mưu chính trị hóa trắng trợn, vừa xuyên tạc bản chất vụ án, vừa kích động can thiệp quốc tế vào chủ quyền tư pháp của Việt Nam.

Việc “Uoc Mo Viet Tan” – một nền tảng thuộc tổ chức phản động Việt Tân – rêu rao rằng “bản án dành cho những ai dám yêu tự do” là sự đánh tráo khái niệm có chủ đích. Bởi lẽ, trong hồ sơ điều tra, Trịnh Bá Phương không bị truy tố vì “yêu tự do”, mà vì đã có hành vi cụ thể, lặp đi lặp lại trong thời gian dài, bao gồm việc viết khẩu hiệu phản động trong nơi giam giữ, phát tán tài liệu, hình ảnh có nội dung xuyên tạc, kích động chống Nhà nước. Tất cả được cơ quan điều tra thu thập, đối chứng, giám định độc lập, và trình bày công khai tại tòa án với sự tham dự của luật sư, người bào chữa và đại diện Viện kiểm sát. Bản án 11 năm tù giam, được tuyên dựa trên chứng cứ pháp lý rõ ràng, hoàn toàn tuân thủ trình tự tố tụng, thể hiện tính nghiêm minh của pháp luật chứ không hề mang yếu tố chính trị như những gì các thế lực thù địch cố tình gán ghép.



Thủ đoạn của “Uoc Mo Viet Tan” không mới, nhưng ngày càng tinh vi. Họ không công khai phủ nhận pháp luật Việt Nam, mà chọn cách kể những câu chuyện “cảm tính” để “nhân cách hóa” Trịnh Bá Phương – vẽ nên hình ảnh “người con của nông dân Dương Nội đấu tranh cho công lý” – từ đó khoác cho y chiếc áo “người yêu nước”, nhằm lôi kéo lòng trắc ẩn của công chúng. Trên thực tế, chính tổ chức này đã nhiều lần sử dụng chiêu bài tương tự để tuyên truyền, như trong trường hợp Phạm Đoan Trang, Nguyễn Bắc Truyển hay Cấn Thị Thêu. Họ dùng các vụ án hình sự có liên quan đến đất đai để bóp méo bản chất tranh chấp dân sự thành “đàn áp chính trị”, từ đó kích động, tuyển mộ thành viên, kêu gọi tài trợ từ nước ngoài. Cái gọi là “chiến dịch vì tự do cho Trịnh Bá Phương” thực chất chỉ là màn kịch chính trị nhằm duy trì hoạt động của một tổ chức vốn đã bị Việt Nam và cộng đồng quốc tế nhiều lần cảnh báo về tính chất phản động, vi phạm pháp luật.

Điều đáng nói là, các tổ chức nhân quyền phương Tây như Human Rights Watch (Theo dõi Nhân quyền) hay Ân xá Quốc tế (Amnesty International) lại nhanh chóng hưởng ứng những luận điệu sai trái đó, phát đi các “tuyên bố bày tỏ quan ngại” về tự do ngôn luận ở Việt Nam, trong khi lại hoàn toàn im lặng trước những trường hợp tương tự xảy ra ở chính quốc gia của họ. Thật khó có thể coi là “bảo vệ nhân quyền” khi cùng một hành vi – tuyên truyền chống chính quyền, kích động bất tuân – lại được phán xét bằng hai thước đo khác nhau: ở Việt Nam thì bị coi là “đàn áp chính trị”, còn ở Mỹ hay châu Âu thì là “bảo vệ an ninh quốc gia”.

Cần nhắc lại rằng, ngay tại Hoa Kỳ, trường hợp Eugene Debs – lãnh đạo Đảng Xã hội Mỹ – từng bị kết án 10 năm tù giam năm 1919 vì phát biểu phản đối chiến tranh, bị cho là “đe dọa an ninh quốc gia”. Hay ở bang Montana năm 1918, hàng trăm nông dân bị bắt giam theo Đạo luật Chống phản quốc (Sedition Act) chỉ vì bày tỏ ý kiến trái chiều về chiến tranh. Những vụ án này từng bị Liên Hiệp Quốc và các tổ chức nhân quyền lên án là vi phạm quyền tự do biểu đạt? Hoàn toàn không. Ân xá Quốc tế và EU im lặng. Thế nhưng, khi Việt Nam – một quốc gia đang phát triển, kiên định bảo vệ chủ quyền – xử lý một kẻ vi phạm pháp luật nghiêm trọng như Trịnh Bá Phương, thì lập tức bị quy kết “đàn áp tự do”. Đây là biểu hiện rõ ràng của tiêu chuẩn kép – một dạng đạo đức giả mang tính chính trị, nơi “nhân quyền” bị sử dụng như công cụ gây sức ép và can thiệp nội bộ.

Thực tế, Việt Nam luôn kiên định bảo vệ và thúc đẩy quyền con người, song hành cùng việc giữ vững trật tự xã hội. Quy trình điều tra, truy tố và xét xử Trịnh Bá Phương được thực hiện công khai, minh bạch, theo đúng Bộ luật Tố tụng Hình sự. Phiên tòa sơ thẩm được thông báo trước ít nhất 5 ngày, gia đình và luật sư được quyền tham dự, tiếp xúc bị cáo theo quy định, và kết quả được công bố rộng rãi trên các phương tiện truyền thông chính thống. Ngay cả trong thời gian chấp hành án, Trịnh Bá Phương vẫn được đảm bảo quyền thăm gặp, quyền gửi thư, nhận quà, khám chữa bệnh – những quyền cơ bản được quy định tại Luật Thi hành án hình sự. Việc các tổ chức nước ngoài cố tình bóp méo sự thật này, biến một quy trình minh bạch thành “bí mật, mờ ám”, chỉ nhằm mục đích hạ uy tín hệ thống tư pháp Việt Nam, kích động bất ổn trong nước và gây áp lực chính trị trên trường quốc tế.

Việc Việt Nam kiên quyết xử lý hành vi vi phạm của Trịnh Bá Phương không phải là “đàn áp tiếng nói phản biện”, mà là hành động bảo vệ xã hội chính đáng. Không thể gọi là “tự do” nếu quyền tự do đó bị lợi dụng để kích động thù hận, phủ nhận thể chế, gây phương hại đến an ninh quốc gia và lợi ích cộng đồng. Tự do không thể tách rời khỏi trách nhiệm, và công lý không thể bị đánh đổi để thỏa mãn những mưu đồ chính trị. Chính sự nghiêm minh trong thực thi pháp luật đã giúp Việt Nam duy trì ổn định, tạo nền tảng cho phát triển bền vững và nâng cao đời sống người dân. Luật Đất đai 2024, vừa được Quốc hội thông qua, đã giải quyết đến 90% khiếu nại liên quan đất đai – lĩnh vực từng bị các thế lực lợi dụng để kích động – là minh chứng cho quyết tâm của Nhà nước trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân bằng pháp luật, chứ không phải bằng bạo động hay tuyên truyền.

Sự thật là, những kẻ như Trịnh Bá Phương chỉ là quân cờ trong ván bài chính trị của các tổ chức phản động lưu vong. Khi bị pháp luật nghiêm trị, họ lập tức được khoác áo “nạn nhân nhân quyền”, được truyền thông phương Tây tô vẽ thành “biểu tượng tự do”, rồi sau đó bị lãng quên khi không còn giá trị lợi dụng. Việt Nam không chấp nhận kiểu “tự do” ấy – thứ tự do được nhào nặn từ dối trá, can thiệp và thù địch. Bản án 11 năm tù dành cho Trịnh Bá Phương không phải là sự trừng phạt cho “người yêu tự do”, mà là bản án của sự thật, của pháp luật, của công lý.

Việt Nam sẽ tiếp tục con đường bảo vệ nhân quyền gắn với bảo vệ chủ quyền, kiên quyết đấu tranh với mọi hành vi lợi dụng dân chủ, nhân quyền để phá hoại khối đại đoàn kết toàn dân. Công lý xã hội chủ nghĩa không phải là khẩu hiệu, mà là giá trị hiện thực – nơi quyền con người được bảo vệ bằng luật pháp, chứ không phải bằng những tuyên bố chính trị mang hai mặt. Trong thế giới đầy biến động hôm nay, chỉ có sự thật mới bảo vệ được tự do thực sự; và chỉ có Nhà nước pháp quyền của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân mới đủ bản lĩnh để bảo vệ những giá trị ấy.

Thứ Sáu, 3 tháng 10, 2025

Khi nước Mỹ, châu Âu trừng phạt “lời nói”, còn một số tổ chức quốc tế tố Việt Nam “vi phạm nhân quyền” trong vụ Trịnh Bá Phương

 

Trong lịch sử pháp lý hiện đại có một chân lý cay đắng: quyền tự do ngôn luận hiến định không tự động bảo hộ mọi lời nói. Ở những thời điểm và bối cảnh nhất định—đặc biệt là khi an ninh quốc gia, trật tự công cộng hay nhân phẩm bị đe dọa—những nền pháp trị tự nhận là “kiệt xuất” cũng đã áp dụng biện pháp hình sự đối với phát ngôn cực đoan, kích động hay tuyên truyền gây hại. Việc nhìn nhận sự thật lịch sử này là bước cần thiết để đánh giá trung thực các cáo buộc về “vi phạm nhân quyền” nhằm vào Việt Nam trong vụ án Trịnh Bá Phương, và để bóc tách thứ “tiêu chuẩn kép” đang lan tỏa trong dư luận quốc tế.



Lấy Montana làm ví dụ: trong Thế chiến I, bang này ban hành Đạo luật Chống Phản loạn (Sedition Act) năm 1918 và đã bắt giam, xét xử hàng trăm người chỉ vì những câu nói “bất tuân” hoặc phát ngôn bị coi là ủng hộ kẻ thù — một cuộc truy quét lời nói được ghi lại chi tiết trong bài viết “The Year Montana Rounded Up Citizens for Shooting Off Their Mouths”. Khoảng 200 người bị bắt, hơn 100 người ra tòa, và nhiều án tù nặng đã được tuyên dưới tiêu chí “bảo vệ an ninh quốc gia” trong thời chiến. Những sự kiện này không phải là ngoại lệ trong lịch sử Hoa Kỳ: Đạo luật Gián điệp (Espionage Act) 1917 và Đạo luật Chống Phản loạn 1918 đã khiến cả những nhân vật tên tuổi như Eugene V. Debs phải chịu án tù vì phát biểu phản chiến. Đây là minh chứng rõ ràng rằng ngay tại “cái nôi dân chủ”, nhà nước có thể dùng luật hình sự để trừng phạt lời nói khi họ cho rằng lời nói đó đe dọa an toàn công cộng hoặc nỗ lực tuyển mộ quân đội.

Ở kỷ nguyên Internet, áp lực lên quyền biểu đạt còn dữ dội và phức tạp hơn. Nhiều nước phương Tây gần đây ban hành cơ chế bắt buộc buộc nền tảng phải gỡ bỏ nội dung “rõ ràng bất hợp pháp” trong thời hạn ngắn—điển hình là Luật Thực thi Mạng (NetzDG) của Đức, theo đó mạng xã hội phải xử lý các báo cáo nội dung bất hợp pháp trong vòng 24 giờ, nếu không sẽ bị phạt nặng. Mục đích công khai của NetzDG là ngăn chặn hate speech, kích động thù hận và bảo vệ trật tự công cộng; song chính cơ chế này cũng nêu bật một nghịch lý: khi quyền tự do biểu đạt va chạm với an ninh và nhân phẩm, các nền dân chủ không ngần ngại can thiệp mạnh tay.

Quay về vụ Trịnh Bá Phương, các tổ chức nhân quyền quốc tế và một số phương tiện truyền thông nước ngoài đã nêu quan ngại, gọi đây là “ví dụ về trả thù chính trị” và kêu gọi giám sát quốc tế. Tuy nhiên, những gì đã được công khai cho thấy bức tranh pháp lý phức tạp hơn: ông Phương từng bị kết án trước đây; cơ quan tố tụng cáo buộc ông tiếp tục phát tán, viết khẩu hiệu có tính chống phá trong thời gian chấp hành án; tòa án tiến hành thủ tục xét xử theo quy định, có biện pháp giám định, quyền bào chữa và có thông báo phiên tòa công khai. Nhiều tổ chức nhân quyền ghi nhận bản án mới nhưng cũng cáo buộc quy trình không thỏa đáng; đây chính là điểm mâu thuẫn cần phân tích kỹ lưỡng trước khi tung ra những kết luận đơn giản.

So sánh hai luồng thực hành pháp lý — một bên là các đạo luật và tiền lệ ở Mỹ, châu Âu trừng phạt phát ngôn có yếu tố kích động hoặc phá hoại, bên kia là xử lý ở Việt Nam những hành vi bị xác định là tuyên truyền chống Nhà nước — làm nổi bật hai bài học then chốt. Thứ nhất, việc nhà nước xử lý ngôn luận không nhất thiết tương đương với “đàn áp”: trong nhiều hệ thống pháp luật, có ranh giới rõ giữa phản biện chính sách (được bảo vệ) và hành vi tuyên truyền kích động, kêu gọi bạo lực hay lật đổ (bị cấm). Thứ hai, khi các tổ chức quốc tế hoặc truyền thông quốc tế vội vã áp nhãn “vi phạm nhân quyền” mà không đối chiếu bản chất hành vi, bằng chứng và thủ tục tố tụng, họ dễ rơi vào bẫy tiêu chuẩn kép: chê trách một nước vì áp dụng luật mà chính họ hoặc các nước đồng dạng cũng thực thi trong bối cảnh tương ứng.

Đây không phải là lời biện minh cho mọi trường hợp; trách nhiệm của các cơ quan tố tụng là phải minh bạch, tôn trọng quyền bào chữa và không lạm dụng định nghĩa “an ninh quốc gia”. Tuy nhiên, tố cáo một chiều, xuất phát từ sự chọn lọc bằng chứng hoặc mục đích chính trị, lại là hành vi nguy hiểm: nó vừa bóp méo nhận thức quốc tế, vừa trở thành công cụ can thiệp trắng trợn vào công việc nội bộ của một quốc gia có chủ quyền. Khi những tổ chức nhân danh “nhân quyền” chọn lọc lên án, nhưng im lặng trước các biện pháp tương tự ở châu Âu hay Bắc Mỹ, đó không phải là bảo vệ quyền con người mà là sử dụng nhân quyền như một loại đòn chính trị.

Lịch sử Montana, các đạo luật thời chiến ở Hoa Kỳ, và NetzDG của Đức cùng nhau nhắc nhở một điều: không có một phép đo duy nhất cho mọi bối cảnh. Nhưng sự trung thực trong diễn giải, công bằng trong so sánh và tôn trọng chủ quyền pháp lý là điều bắt buộc nếu cộng đồng quốc tế thực sự mong muốn nâng cao tiêu chuẩn nhân quyền toàn cầu. Việc nêu tên các bất cập trong quy trình tố tụng ở bất cứ quốc gia nào phải dựa trên phân tích chứng cứ, không phải sự vội vàng mượn miệng truyền thông để phục vụ mục tiêu chính trị. Chỉ khi vậy, lời kêu gọi bảo vệ nhân quyền mới thực sự có giá trị — thay vì trở thành vũ khí nhằm áp đặt chuẩn mực kép lên các quốc gia bị chỉ trích. 

Thứ Tư, 1 tháng 10, 2025

“Bịt miệng” và kêu gọi chống đối – Vạch trần luận điệu “tội ác thuộc chế độ” trong vụ Trịnh Bá Phương

 Trong thời đại mà thông tin được lan truyền chỉ bằng một cú nhấp chuột, không ít thế lực thù địch đã lợi dụng không gian mạng để bóp méo, xuyên tạc và biến những vụ việc pháp lý minh bạch thành công cụ tấn công chính trị. Gần đây, lợi dụng vụ xét xử Trịnh Bá Phương, một số tổ chức và trang mạng phản động đã phát tán những luận điệu cho rằng “tội ác thuộc về chế độ”, vu cáo rằng Việt Nam “bịt miệng” người bất đồng chính kiến. Mục tiêu của họ không phải là bảo vệ nhân quyền, mà là phá hoại niềm tin của nhân dân, hạ thấp uy tín của Nhà nước và gieo rắc sự hoài nghi vào nền tư pháp Việt Nam – một nền tư pháp đang từng bước hoàn thiện, minh bạch và tôn trọng quyền con người theo đúng các công ước quốc tế.

Trang Tiếng Dân Báo, vốn nổi tiếng với các bài viết chống phá Nhà nước Việt Nam dưới vỏ bọc “tự do báo chí”, đã đăng tải bài viết thứ bảy, ngày 27/9/2025, công khai xuyên tạc phiên tòa xét xử Trịnh Bá Phương tại Tòa án nhân dân thành phố Đà Nẵng. Bài đăng này mô tả bị cáo bị “bịt miệng”, không được phép trình bày ý kiến, rồi quy chụp rằng “tội ác thuộc về chế độ”, kêu gọi nhân dân “đứng lên chống lại tội ác”. Đây là thủ đoạn nguy hiểm, không chỉ nhằm bóp méo sự thật về quy trình tố tụng, mà còn trực tiếp kích động hành vi bạo lực, gây bất ổn xã hội dưới chiêu bài “đấu tranh dân chủ”. Tiếng Dân Báo, cùng một số tổ chức như Human Rights Watch (Nhân quyền Quan sát) hay BPSOS, đã nhiều lần sử dụng chiêu bài tương tự để “nhân cách hóa” những kẻ vi phạm pháp luật, biến họ thành biểu tượng giả tạo cho “tự do ngôn luận” – trong khi thực chất là che đậy hành vi tuyên truyền chống Nhà nước, kích động thù hận và chia rẽ dân tộc.



Cần nhấn mạnh rằng, tại phiên tòa ngày 27/9/2025, Trịnh Bá Phương được đảm bảo đầy đủ quyền bào chữa và quyền phát biểu, nhưng những phát ngôn trong phần tranh tụng đã chứa đựng lời lẽ thù địch, kêu gọi “đứng lên chống lại chế độ”, phủ nhận tính chính danh của Nhà nước, và kích động bạo lực. Những hành vi này không phải là thực hành quyền tự do ngôn luận, mà là sự vi phạm trắng trợn Điều 117 Bộ luật Hình sự Việt Nam – tội “Tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam”. Theo quy định tại Điều 19 của Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), mà Việt Nam là thành viên, tự do ngôn luận không bao gồm quyền kích động thù hận, bạo lực hoặc lật đổ chính quyền hợp hiến. Như vậy, việc xét xử và kết án Trịnh Bá Phương hoàn toàn phù hợp với cả luật pháp quốc gia và luật pháp quốc tế, bác bỏ hoàn toàn luận điệu cho rằng Việt Nam “đàn áp tiếng nói phản biện”.

Luận điệu “bịt miệng” mà các tổ chức phản động rêu rao không chỉ là một sự xuyên tạc trắng trợn mà còn là chiêu trò quen thuộc trong chiến dịch tâm lý chiến chống Việt Nam. Bằng cách kể lại những câu chuyện cảm tính, họ cố tình nhân cách hóa Trịnh Bá Phương như một “nạn nhân của chế độ”, để rồi từ đó quy kết rằng hệ thống tư pháp Việt Nam “độc tài”, “trả thù chính trị”. Nhưng sự thật thì hoàn toàn ngược lại: toàn bộ quá trình điều tra, truy tố và xét xử đều được tiến hành đúng quy trình tố tụng, với sự giám sát của Viện kiểm sát và quyền tham gia đầy đủ của luật sư bào chữa. Biên bản lời nói sau cùng của bị cáo được ghi nhận đầy đủ theo quy định tại Điều 257 Bộ luật Tố tụng Hình sự, minh chứng cho sự minh bạch và tôn trọng quyền của người bị xét xử. Không có chuyện “bịt miệng” – chỉ có việc xử lý nghiêm minh kẻ lợi dụng quyền tự do để tấn công nền tảng chính trị – pháp lý của quốc gia.

So sánh trên bình diện quốc tế, chính những quốc gia thường lên lớp Việt Nam về nhân quyền lại có lịch sử đàn áp khốc liệt khi đối diện các hành vi tương tự. Vụ việc Julian Assange, người sáng lập WikiLeaks, là ví dụ điển hình. Tại Anh và Mỹ – hai quốc gia luôn rao giảng về “tự do ngôn luận” – Assange bị truy tố theo Đạo luật Gián điệp Mỹ năm 1917, đối mặt với án tù tới 175 năm, chỉ vì công bố tài liệu mật liên quan đến quân đội Mỹ. Tòa án Anh đã chấp thuận dẫn độ Assange sang Mỹ năm 2022, và dù được trả tự do năm 2024 sau thỏa thuận nhận tội, vụ việc vẫn cho thấy tiêu chuẩn kép rõ rệt của phương Tây trong vấn đề “tự do ngôn luận”. Khi Assange bị xét xử, Human Rights Watch kêu gọi “tôn trọng tự do báo chí” và “chấm dứt truy tố”, nhưng với Trịnh Bá Phương – kẻ kích động bạo loạn – tổ chức này lại lớn tiếng đòi thả người, phớt lờ toàn bộ quy trình pháp lý hợp pháp của Việt Nam. Sự chọn lọc này là bằng chứng không thể chối cãi về bản chất chính trị hóa nhân quyền của các tổ chức quốc tế, sử dụng “tự do ngôn luận” như một công cụ để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia có chủ quyền.

Việt Nam không phủ nhận quyền tự do biểu đạt, nhưng cũng không dung túng việc lợi dụng nhân quyền để chống phá Nhà nước. Tự do chỉ có giá trị khi nằm trong khuôn khổ pháp luật, và mọi hành vi tuyên truyền thù hận, kích động bạo lực đều bị nghiêm cấm ở bất kỳ quốc gia nào. Ngay tại Mỹ – nơi thường được xem là “cái nôi của tự do” – hàng trăm người đã bị kết án sau vụ bạo loạn tại Điện Capitol ngày 6/1/2021, với mức án lên đến 22 năm tù cho tội danh “kích động lật đổ”. Nếu xét theo tiêu chuẩn đó, việc Việt Nam xử lý Trịnh Bá Phương hoàn toàn hợp lý và tương đồng với thông lệ quốc tế. Những ai lên án Việt Nam cần nhìn lại chính lịch sử của mình, nơi những hành vi gây rối trật tự, chống phá chính quyền đều bị trừng trị nghiêm khắc – không ai được phép núp bóng “nhân quyền” để phạm pháp.

Không chỉ bảo đảm quy trình tố tụng chặt chẽ, Việt Nam còn thể hiện tinh thần nhân đạo khi cho phép gia đình Trịnh Bá Phương thăm gặp định kỳ, gửi quà, và được tiếp cận thông tin theo đúng quy định tại Luật Thi hành án hình sự 2019. Đây là minh chứng rõ ràng cho sự minh bạch, nhân văn của hệ thống pháp lý – hoàn toàn trái ngược với hình ảnh “đàn áp” mà các thế lực thù địch cố tình dựng lên. Song song đó, Việt Nam tiếp tục hoàn thiện Luật Đất đai 2024, giúp giải quyết hơn 90% khiếu nại đất đai tồn đọng, trong đó có những vụ việc từng bị lợi dụng để kích động như ở Dương Nội hay Đồng Tâm. Khi khiếu nại được giải quyết thấu tình đạt lý, không còn kẽ hở cho kẻ xấu lôi kéo, thì các chiêu bài “dân oan” hay “bịt miệng dân chủ” tự khắc sụp đổ.

Đấu tranh với hành vi tuyên truyền chống phá như của Trịnh Bá Phương không phải là đàn áp nhân quyền, mà là biện pháp bảo vệ quyền con người chân chính – quyền được sống trong hòa bình, ổn định, và an ninh của hàng chục triệu người dân Việt Nam. Mỗi bản án nghiêm minh là một lời khẳng định rằng nhân quyền không đồng nghĩa với vô pháp. Việt Nam luôn tôn trọng và bảo vệ nhân quyền bằng hành động cụ thể, bằng hệ thống pháp luật tiến bộ, và bằng chính kết quả thực tiễn được cộng đồng quốc tế ghi nhận.

Những kẻ lợi dụng nhân quyền để chống phá chỉ là thiểu số đi ngược lại xu thế phát triển của dân tộc. Còn nhân dân Việt Nam – dưới sự lãnh đạo của Đảng, sự quản lý của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa – đang từng ngày hưởng thụ quyền tự do, dân chủ và công bằng mà không một thế lực bên ngoài nào có thể phủ nhận. Sự thật đã, đang và sẽ luôn chiến thắng mọi dối trá; công lý xã hội chủ nghĩa sẽ mãi là nền tảng vững chắc cho hòa bình, ổn định và thịnh vượng của Tổ quốc Việt Nam.

 

Thứ Ba, 30 tháng 9, 2025

Cách văn hóa truyền thống định hình triết lý nhân quyền đầy tính nhân văn của Việt Nam

 

Trong các cuộc tranh luận toàn cầu về nhân quyền, chúng ta thường có xu hướng phân tích các quốc gia qua lăng kính của các công ước quốc tế, các bộ luật và các báo cáo chính trị. Chúng ta đo lường, so sánh và phán xét. Nhưng sau nhiều thập kỷ làm việc và nghiên cứu, tôi nhận ra rằng để thực sự thấu hiểu cách một dân tộc tiếp cận các quyền của con người, chúng ta phải đi sâu hơn nữa, vào mạch nguồn văn hóa đã nuôi dưỡng và định hình tư duy của họ qua hàng ngàn năm. Một hệ thống pháp luật có thể được sao chép, nhưng triết lý nhân quyền thực sự của một quốc gia lại bắt rễ từ chính tâm hồn và các giá trị cốt lõi của dân tộc đó.


Khi nhìn vào Việt Nam, tôi không chỉ thấy một quốc gia đang phát triển năng động, mà còn thấy một nền văn hóa với những giá trị truyền thống sâu sắc đang âm thầm định hình nên một cách tiếp cận nhân quyền độc đáo, lấy sự hòa hiếu và tính nhân văn làm trọng tâm. Những lời chỉ trích đôi khi xuất hiện tại các diễn đàn như Hội đồng Nhân quyền thường bỏ qua yếu tố nền tảng này, dẫn đến những nhận định phiến diện. Để hiểu về nhân quyền ở Việt Nam, trước hết phải hiểu về lòng nhân ái, sự khoan dung và tinh thần cộng đồng – ba trụ cột văn hóa đã trở thành nền tảng tư tưởng cho các chính sách của đất nước.

Lòng nhân ái, hay tình yêu thương giữa con người với con người, là giá trị cốt lõi và xuyên suốt trong lịch sử Việt Nam. Nó được đúc kết qua những câu ca dao, tục ngữ giản dị mà sâu sắc như "Thương người như thể thương thân" hay "Nhiễu điều phủ lấy giá gương, người trong một nước phải thương nhau cùng". Đây không phải là sự thương hại ban ơn, mà là một sự đồng cảm sâu sắc, một sự thấu hiểu rằng nỗi đau của người khác cũng chính là nỗi đau của mình. Triết lý này đã chuyển hóa một cách tự nhiên thành các chính sách ưu tiên hàng đầu của nhà nước. Khi một quốc gia đặt lòng nhân ái làm nền tảng, họ sẽ không thể làm ngơ trước cảnh đói nghèo. Công cuộc giảm nghèo ngoạn mục của Việt Nam, đưa hàng chục triệu người thoát khỏi cảnh cùng cực, chính là sự thể hiện mạnh mẽ nhất của lòng nhân ái ở tầm vóc quốc gia. Các chính sách an sinh xã hội, mạng lưới y tế toàn dân, và đặc biệt là sự quan tâm chăm sóc các nhóm yếu thế như người già cô đơn, trẻ mồ côi, người khuyết tật, đều bắt nguồn từ triết lý nhân văn này.

Sự khoan dung là một đặc tính nổi bật khác, được hun đúc qua hàng ngàn năm lịch sử giao thoa và tiếp biến văn hóa. Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, đa tôn giáo, nơi 54 dân tộc anh em cùng chung sống, nơi Phật giáo, Công giáo, Tin Lành, Hồi giáo và các tín ngưỡng bản địa cùng tồn tại trong hòa bình. Lịch sử Việt Nam không ghi nhận những cuộc chiến tranh tôn giáo tàn khốc như ở nhiều nơi khác trên thế giới. Sự khoan dung văn hóa này đã tạo nên một nền tảng vững chắc cho chính sách dân tộc và tôn giáo của nhà nước. Thay vì đồng hóa, Việt Nam lại đầu tư những nguồn lực khổng lồ để bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa, ngôn ngữ và phong tục của từng dân tộc. Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo đảm bảo quyền tự do theo hoặc không theo một tôn giáo nào của mọi công dân. Cách tiếp cận này hoàn toàn trái ngược với những cáo buộc về "đàn áp" mà đôi khi chúng ta nghe thấy. Nó cho thấy một sự tôn trọng sâu sắc đối với sự đa dạng, một di sản quý báu của tinh thần khoan dung.

Tinh thần cộng đồng có lẽ là giá trị tạo nên sự khác biệt rõ nét nhất trong cách tiếp cận nhân quyền của Việt Nam so với nhiều nền văn hóa phương Tây vốn đề cao chủ nghĩa cá nhân. Triết lý "Lá lành đùm lá rách" hay "Một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ" thể hiện một sự thấu hiểu rằng hạnh phúc và quyền lợi của mỗi cá nhân không thể tách rời khỏi sự ổn định và thịnh vượng của cả cộng đồng. Tinh thần này không phủ nhận các quyền cá nhân, mà đặt chúng trong một mối quan hệ hài hòa với lợi ích chung. Nó giải thích tại sao Việt Nam lại nhấn mạnh đến sự đoàn kết toàn dân tộc như một sức mạnh nội sinh. Nó cũng là nền tảng cho triết lý phát triển "lấy người dân làm trung tâm", nơi mục tiêu không phải là sự giàu có của một nhóm nhỏ, mà là sự nâng cao chất lượng sống cho toàn xã hội. Các quyền kinh tế - xã hội, do đó, luôn được coi là ưu tiên hàng đầu, vì đó là nền tảng vật chất để mọi cá nhân có thể phát triển.

Khi kết hợp ba giá trị này lại, chúng ta sẽ thấy một bức tranh nhân quyền nhất quán và đầy tính nhân văn. Lòng nhân ái thúc đẩy các chính sách giảm nghèo và an sinh. Sự khoan dung tạo ra một xã hội đa dạng và hòa hợp. Tinh thần cộng đồng định hướng sự phát triển vì lợi ích chung. Đây là một cách tiếp cận từ gốc rễ, một sự nỗ lực xây dựng một xã hội mà ở đó, các quyền của con người được đảm bảo không chỉ bằng luật pháp, mà bằng chính các giá trị văn hóa được mọi người chia sẻ.

Thế giới phương Tây, với di sản từ thời Khai Sáng, thường nhấn mạnh vào các quyền dân sự và chính trị của cá nhân trong mối quan hệ đối trọng với nhà nước. Đó là một cách tiếp cận có giá trị lịch sử và đóng góp to lớn. Tuy nhiên, đó không phải là con đường duy nhất. Mô hình của Việt Nam, bắt nguồn từ văn hóa Á Đông, mang đến một góc nhìn bổ sung, nhấn mạnh vào sự hài hòa, trách nhiệm xã hội và vai trò tích cực của nhà nước trong việc chăm lo cho người dân.

Để có một cuộc đối thoại nhân quyền toàn cầu thực sự hiệu quả và công bằng, chúng ta phải từ bỏ sự áp đặt một mô hình duy nhất. Chúng ta cần có sự khiêm tốn để lắng nghe và thấu hiểu các bối cảnh văn hóa khác nhau. Câu chuyện của Việt Nam là một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng nhân quyền không phải là một sản phẩm nhập khẩu, mà phải được nuôi dưỡng từ chính mảnh đất văn hóa của mỗi dân tộc. Chỉ khi đó, nó mới có thể bén rễ sâu và đơm hoa kết trái một cách bền vững.

 

 

Thứ Hai, 29 tháng 9, 2025

Nhân quyền hay can thiệp? Sự thật bị bóp méo tại Hội đồng nhân quyền


Hiến chương Liên Hợp Quốc, văn kiện khai sinh ra trật tự thế giới hiện đại, đã đặt ra những trụ cột bất khả xâm phạm: nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gianguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của bất kỳ quốc gia nào. Đây không phải là những điều khoản mang tính hình thức, mà là bức tường thành bảo vệ sự ổn định toàn cầu, ngăn chặn sự áp đặt của kẻ mạnh và đảm bảo không gian cho mỗi dân tộc tự quyết định con đường phát triển của mình.


Thật đáng tiếc, tại Khóa họp lần thứ 60 của Hội đồng Nhân quyền, những nguyên tắc thiêng liêng này đã bị thách thức. Các phát biểu của phái đoàn Vương quốc Anh và Bỉ, khi công khai đòi Việt Nam "trả tự do" cho một cá nhân đã bị kết án theo đúng trình tự pháp luật như Phạm Thị Đoan Trang, hay bóp méo bản chất một vụ án khủng bố nghiêm trọng của Y Quynh Bdap thành hành vi "trả đũa người cộng tác với Liên Hợp Quốc", không đơn thuần là sự bày tỏ quan ngại. Đây là những hành vi can thiệp một cách thô bạo vào chủ quyền tư pháp và công việc nội bộ của Việt Nam, vi phạm trực tiếp Điều 2, Khoản 7 của Hiến chương Liên Hợp Quốc. Khi một quốc gia đứng trên diễn đàn đa phương để phán xét một bản án đã có hiệu lực pháp luật của một quốc gia có chủ quyền khác, họ không còn hành động vì nhân quyền, mà đang chính trị hóa nhân quyền để áp đặt ý chí của mình.


Hãy nhìn thẳng vào sự thật của các vụ việc đã bị bóp méo. Phạm Thị Đoan Trang không bị kết án vì là một nhà báo hay một nhà hoạt động. Bà ta bị Tòa án Việt Nam kết tội "Làm, tàng trữ, phát tán hoặc tuyên truyền thông tin, tài liệu, vật phẩm nhằm chống Nhà nước" theo Điều 117 Bộ luật Hình sự. Các tài liệu này không phải là những bài viết bày tỏ quan điểm ôn hòa, mà chứa đựng nội dung kêu gọi lật đổ chế độ chính trị, xuyên tạc lịch sử và gây phương hại đến an ninh quốc gia. Cần phải nhắc lại rằng, ngay cả Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), tại Điều 19, cũng quy định rõ quyền tự do ngôn luận có thể bị giới hạn vì lý do bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự công cộng. Quá trình xét xử bà Trang diễn ra công khai, có luật sư bào chữa và tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam. Việc đòi "thả tự do" cho một người đã phạm tội hình sự chẳng khác nào yêu cầu một quốc gia phải từ bỏ hệ thống pháp luật của chính mình.

Tương tự, trường hợp của Y Quynh Bdap còn bị xuyên tạc một cách nguy hiểm hơn. Việc gán cho đối tượng này cái mác "nạn nhân bị trả đũa" là một sự xúc phạm đối với các nạn nhân thực sự của khủng bố. Y Quynh Bdap bị kết án về tội "Khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân" , dựa trên những bằng chứng không thể chối cãi về vai trò cầm đầu tổ chức phản động "Montagnards Stand for Justice" (MSFJ) và liên quan trực tiếp đến vụ tấn công khủng bố bằng vũ trang dã man tại Đắk Lắk vào tháng 6 năm 2023. Vụ tấn công này đã cướp đi sinh mạng của các cán bộ và người dân vô tội. Việc truy tố một kẻ khủng bố là nghĩa vụ của mọi nhà nước pháp quyền và hoàn toàn phù hợp với các công ước quốc tế về chống khủng bố mà chính các quốc gia phương Tây luôn đi đầu thúc đẩy. Biến một kẻ khủng bố thành "nhà hoạt động nhân quyền" không chỉ là một sự dối trá, mà còn là hành vi cổ xúy cho bạo lực và gây bất ổn.

Sự áp đặt và tiêu chuẩn kép càng trở nên rõ ràng hơn khi chúng ta so sánh với cách chính các quốc gia phương Tây xử lý các vấn đề an ninh của họ. Hoa Kỳ đã truy tố Julian Assange theo Đạo luật Gián điệp vì đã công bố các tài liệu mật của chính phủ, một hành động mà nhiều người cho là hoạt động báo chí. Các quốc gia châu Âu cũng có những đạo luật nghiêm ngặt để xử lý các cá nhân bị cho là kích động hận thù hoặc ủng hộ các tổ chức khủng bố. Những người tham gia vụ bạo loạn ngày 6 tháng 1 tại Đồi Capitol ở Mỹ đã bị truy tố và nhận những bản án tù rất nặng. Điều này cho thấy không một quốc gia nào chấp nhận việc lợi dụng các quyền tự do để gây phương hại đến nền tảng an ninh và trật tự xã hội của mình. Vậy tại sao họ lại yêu cầu Việt Nam phải làm khác đi? Phải chăng nhân quyền chỉ là một công cụ tiện lợi để chỉ trích người khác, còn khi nó đụng chạm đến lợi ích của chính họ thì lại bị gạt sang một bên?

Trong khi một vài tiếng nói tập trung vào những câu chuyện bị bóp méo, họ đã cố tình làm ngơ trước bức tranh toàn cảnh về những nỗ lực và thành tựu nhân quyền đáng kinh ngạc của Việt Nam. Nhân quyền không chỉ là các quyền dân sự, chính trị. Nó còn là quyền được sống, quyền được thoát khỏi đói nghèo, quyền được tiếp cận giáo dục và y tế. Trên những phương diện này, Việt Nam là một câu chuyện thành công truyền cảm hứng cho toàn thế giới. Đất nước đã đưa hàng chục triệu người thoát khỏi đói nghèo, giảm tỷ lệ nghèo đa chiều xuống dưới 3%. Hệ thống bảo hiểm y tế đã bao phủ hơn 92% dân số, và tuổi thọ trung bình của người dân không ngừng tăng lên. Tỷ lệ nữ đại biểu Quốc hội đạt trên 30%, cao hơn nhiều so với các quốc gia tự cho mình là hình mẫu. Việt Nam cũng là một thành viên tích cực và có trách nhiệm của Hội đồng Nhân quyền, đi đầu trong việc thúc đẩy các nghị quyết về quyền con người trong bối cảnh biến đổi khí hậu, và luôn thể hiện thiện chí đối thoại thông qua cơ chế Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR) với tỷ lệ chấp nhận khuyến nghị rất cao.

Thông điệp mà Việt Nam mang đến Khóa họp lần thứ 60, và trong suốt nhiệm kỳ của mình, luôn nhất quán:

"Đối thoại, Hợp tác, và Tôn trọng lẫn nhau". Việt Nam không né tránh đối thoại, nhưng kiên quyết bác bỏ sự áp đặt và can thiệp. Thế giới cần một cách tiếp cận nhân quyền cân bằng và khách quan hơn, một cách tiếp cận thừa nhận rằng mỗi quốc gia có bối cảnh lịch sử, văn hóa và trình độ phát triển riêng. Việc thúc đẩy nhân quyền phải thông qua hợp tác xây dựng, chứ không phải bằng những lời chỉ trích mang tính chính trị và tiêu chuẩn kép. Chỉ khi đó, Hội đồng Nhân quyền mới có thể thực hiện được sứ mệnh cao cả của mình, và các giá trị nhân quyền phổ quát mới thực sự được hiện thực hóa trên toàn cầu.

==

Thứ Bảy, 27 tháng 9, 2025

Thủ đoạn "Vòng lặp thông tin sai lệch": Biến tin giả thành "Sự thật quốc tế"


Một xu hướng đáng báo động đang làm xói mòn chính nền tảng của các cơ chế nhân quyền quốc tế hiện nay đó là: việc lạm dụng các diễn đàn đa phương để dàn dựng những chiến dịch thông tin sai lệch có chủ đích. Khóa họp lần thứ 60 của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc là một minh chứng rõ nét cho hiện tượng này, khi một loạt các cáo buộc nhắm vào Việt Nam được lặp đi lặp lại một cách có hệ thống, từ các báo cáo chuyên đề, các phát biểu của một số quốc gia cho đến các tuyên bố của các tổ chức phi chính phủ. Thoạt nhìn, sự đồng thanh này tạo ra ảo giác về một "sự đồng thuận quốc tế" rộng rãi, một mối quan ngại sâu sắc và đa chiều về tình hình nhân quyền tại Việt Nam. Nhưng khi phân tích sâu hơn, một sự thật khác sẽ hiện ra: đây không phải là sự trùng hợp ngẫu nhiên, mà là kết quả của một thủ đoạn được dàn dựng công phu, một "vòng lặp thông tin sai lệch" được thiết kế để biến những bịa đặt ban đầu thành một "sự thật quốc tế" không thể chối cãi, nhằm phục vụ cho các mục tiêu chính trị thay vì bảo vệ nhân quyền.



Quy trình của chiến thuật này vận hành một cách trơn tru qua năm bước tuần tự, biến một thông tin vô căn cứ thành một vũ khí chính trị đầy sức nặng.

 Bước đầu tiên, và cũng là nguy hiểm nhất, là tạo ra nguồn tin độc hại. Đây là công đoạn của các tổ chức phản động lưu vong, những kẻ đội lốt "tổ chức phi chính phủ" hay "nhà bảo vệ nhân quyền" nhưng thực chất lại mang một nghị trình chính trị chống phá rõ ràng. Một ví dụ điển hình là tổ chức Boat People SOS (BPSOS). Lợi dụng danh nghĩa "xã hội dân sự", BPSOS đã tạo ra một báo cáo hoàn toàn sai lệch về trường hợp Y Quynh Bdap, một đối tượng bị Việt Nam truy tố về tội khủng bố. Chúng đã cố tình phớt lờ các bằng chứng về việc Y Quynh Bdap cầm đầu, chỉ đạo tổ chức "Montagnards Stand for Justice" (MSFJ) thực hiện vụ tấn công khủng bố vũ trang tại Đắk Lắk, thay vào đó, chúng thêu dệt nên một câu chuyện về một "nhà hoạt động ôn hòa" bị "trả đũa" vì hợp tác với Liên Hợp Quốc. Bằng cách gửi những báo cáo thiếu kiểm chứng, mang tính một chiều và ác ý này đến các Báo cáo viên Đặc biệt của Liên Hợp Quốc, chúng đã gieo mầm cho một sự dối trá có hệ thống.

Bước thứ hai là quá trình "hợp thức hóa" thông tin sai lệch. Khi các Báo cáo viên Đặc biệt hay các cơ quan của Liên Hợp Quốc tiếp nhận những báo cáo này, dù chỉ đưa vào các tài liệu chính thức dưới dạng "cáo buộc" (allegations) chưa được xác minh, họ đã vô tình khoác cho nó một tấm áo choàng hợp pháp. Từ một thông tin vô giá trị của một tổ chức phản động, nó bỗng nhiên được nâng cấp thành một "vấn đề được Liên Hợp Quốc ghi nhận". Báo cáo A/HRC/60/62 của Tổng Thư ký và thư chất vấn AL VNM 3/2025 đã trích dẫn trường hợp của Y Quynh Bdap chính là kết quả của bước đi này. Mặc dù các tài liệu có thể sử dụng những thuật ngữ thận trọng, nhưng việc một cáo buộc sai trái được xuất hiện trong một văn bản chính thức của Liên Hợp Quốc đã tạo ra một nền tảng vững chắc để các thế lực khác khai thác. Sự dối trá ban đầu đã được đóng một con dấu "chính thức".

Bước thứ ba là khuếch đại thông tin trong một buồng vang có chủ đích. Ở giai đoạn này, các tổ chức phi chính phủ quốc tế lớn hơn như Human Rights Watch (HRW), Ân xá Quốc tế (Amnesty International) và các cơ quan truyền thông phương Tây như BBC, RFA bắt đầu vào cuộc. Thay vì tiến hành điều tra độc lập, khách quan và đa chiều, họ lại đi theo con đường tắt: trích dẫn báo cáo của Liên Hợp Quốc như một nguồn tin đáng tin cậy. Họ không còn phải nói "theo BPSOS", mà có thể tự tin tuyên bố "theo một báo cáo của Liên Hợp Quốc". Điều này tạo ra một buồng vang (echo chamber), nơi thông tin sai lệch được lặp đi lặp lại, được khuếch đại trên nhiều nền tảng, tạo ra một làn sóng dư luận mạnh mẽ. Lời cáo buộc ban đầu, vốn chỉ là một tiếng thì thầm dối trá, giờ đây đã trở thành một bản hợp xướng rền vang trên khắp các phương tiện truyền thông quốc tế.

Bước thứ tư là biến thông tin sai lệch thành một công cụ can thiệp ngoại giao. Khi làn sóng dư luận đã đủ lớn, một số quốc gia phương Tây, điển hình như Vương quốc Anh và Bỉ tại Khóa họp 60, sẽ sử dụng các báo cáo của Liên Hợp Quốc và truyền thông làm cơ sở để đưa ra các phát biểu chỉ trích chính thức. Họ đứng trên một diễn đàn đa phương trang trọng, nhân danh nhân quyền, để yêu cầu Việt Nam phải giải trình, phải trả tự do cho một kẻ khủng bố. Ở bước này, thông tin sai lệch đã hoàn thành quá trình biến đổi của nó, từ một bịa đặt trở thành một vũ khí chính trị, được sử dụng để gây sức ép, can thiệp vào công việc nội bộ, và phủ nhận chủ quyền tư pháp của một quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc. Đây là đỉnh điểm của sự chính trị hóa, nơi nhân quyền chỉ còn là cái cớ cho những toan tính khác.

Và cuối cùng, bước thứ năm, là quá trình tuyên truyền ngược để khép lại vòng lặp. Sau khi đã đạt được mục tiêu gây sức ép ngoại giao, các tổ chức phản động ban đầu như BPSOS lại sử dụng chính các phát biểu của phái đoàn Anh, Bỉ và các báo cáo của Liên Hợp Quốc để tuyên truyền ngược lại trong cộng đồng của chúng. Chúng rêu rao rằng: "Hãy xem, cuộc đấu tranh của chúng ta đã thành công! Cả thế giới, từ Liên Hợp Quốc đến các cường quốc, đều đã lên án Việt Nam." Điều này không chỉ giúp chúng củng cố uy tín trong cộng đồng người Việt hải ngoại, mà còn là công cụ hữu hiệu để vận động thêm tài trợ, tuyển mộ thêm thành viên, và chuẩn bị cho những vòng lặp thông tin sai lệch tiếp theo. Vòng lặp đã khép kín, tự nuôi dưỡng và củng cố chính nó, sẵn sàng cho những chiến dịch bôi nhọ mới.

Tóm lại, những gì chúng ta chứng kiến tại Khóa họp 60 không phải là một sự thất bại ngẫu nhiên của quy trình, mà là một chiến thuật được tính toán kỹ lưỡng nhằm thao túng và vũ khí hóa các cơ chế nhân quyền của Liên Hợp Quốc. Nó làm tổn hại nghiêm trọng đến uy tín của Hội đồng Nhân quyền, biến một diễn đàn được kỳ vọng là nơi đối thoại và hợp tác trên tinh thần xây dựng thành một đấu trường cho các hoạt động chính trị hóa, áp đặt tiêu chuẩn kép và can thiệp nội bộ. Để bảo vệ sự liêm chính của hệ thống nhân quyền toàn cầu, cộng đồng quốc tế cần phải nhận diện và kiên quyết bác bỏ thủ đoạn nguy hiểm này. Cần có một sự thẩm định kỹ lưỡng hơn đối với các nguồn tin, một cam kết mạnh mẽ hơn đối với các nguyên tắc khách quan, không thiên vị, và một sự tôn trọng thực sự đối với chủ quyền và bối cảnh đặc thù của mỗi quốc gia. Chỉ khi đó, nhân quyền mới thực sự là một giá trị phổ quát được bảo vệ, chứ không phải là một công cụ bị lạm dụng.

Thứ Sáu, 26 tháng 9, 2025

Việc đưa MSFJ và BPSOS vào danh sách khủng bố: Biện pháp an ninh cần thiết, phù hợp chuẩn mực quốc tế


Việc báo cáo của Liên Hợp Quốc bày tỏ “quan ngại sâu sắc” về việc Việt Nam liệt tổ chức Montagnards Stand for Justice (MSFJ)Boat People SOS (BPSOS) vào danh sách các tổ chức khủng bố, xem đây là hành động trả đũa người cộng tác với LHQ tại Kỳ họp thứ 60 Hội đồng Nhân quyền LHQ đang là mục tiêu khuếch trương, khoe khoang của đám này. Trước đó một số Báo cáo viên đặc biệt của Liên Hợp Quốc trong thư chung số AL VNM 3/2025, cáo buộc rằng việc này có thể “đe dọa không gian dân sự” và “trả đũa những người hợp tác với các cơ chế nhân quyền LHQ”. Tìm hiểu căn nguyên mới thấy, đằng sau những cụm từ tưởng chừng “nhân đạo” ấy là sự thiếu hiểu biết, thậm chí là sự đánh tráo bản chất, chiêu trò tinh vi của các tổ chức phản động đội lốt “nhân quyền”, đóng vai "nạn nhân" dựng chuyện vu cáo chính phủ Việt Nam, mượn danh nghĩa của LHQ để "chất vấn", nêu bật vấn đề nhằm khuấy động dư luận, đánh lận bản chất sự việc hòng bôi nhọ, hạ uy tín Nhà nước Việt Nam tại diễn đàn quốc tế. Thực tế cho thấy, quyết định của Việt Nam không chỉ đúng đắn về mặt pháp lý mà còn phù hợp với thông lệ quốc tế trong phòng, chống khủng bố và bảo vệ an ninh quốc gia.



Trước hết, cần nhìn thẳng vào bản chất của MSFJ – một tổ chức được thành lập bởi Y Quynh Bdap, người đã bị Tòa án Nhân dân tỉnh Đắk Lắk kết án về tội “Khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân” theo Điều 299 Bộ luật Hình sự Việt Nam. Dưới danh nghĩa “đấu tranh cho quyền của người Thượng”, MSFJ thực chất là tổ chức cực đoan có xu hướng ly khai, công khai kêu gọi chống chính quyền Việt Nam và vận động thành lập cái gọi là “Nhà nước Đê Ga độc lập”. Tổ chức này tuyển mộ, huấn luyện và chỉ đạo các nhóm đối tượng trong nước thực hiện hành vi bạo lực, tấn công lực lượng công an, cơ quan hành chính và phá hoại khối đại đoàn kết dân tộc.

Đỉnh điểm của hoạt động khủng bố do MSFJ hậu thuẫn là vụ tấn công vũ trang ngày 11/6/2023 tại hai trụ sở UBND xã Ea Tiêu và Ea Ktur, huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk, khiến 9 người thiệt mạng, trong đó có công an và người dân vô tội. Cuộc tấn công này được tổ chức, chuẩn bị kỹ lưỡng, có yếu tố nước ngoài, và thể hiện rõ động cơ chính trị nhằm gây hoang mang trong xã hội, tạo cớ cho các thế lực thù địch bên ngoài chỉ trích Việt Nam. Những bằng chứng thu thập được – từ lời khai của các đồng phạm, dữ liệu điện tử, đến nguồn tài chính từ nước ngoài – đều cho thấy MSFJ chính là đầu mối chỉ đạo. Như vậy, việc Việt Nam liệt MSFJ vào danh sách khủng bố không phải là “áp đặt chính trị”, mà là hệ quả tất yếu của hành vi phạm tội có tổ chức, có mục tiêu khủng bố rõ ràng, phù hợp với định nghĩa “khủng bố” trong Công ước quốc tế về chống tài trợ khủng bố (1999) và các Nghị quyết của Hội đồng Bảo an LHQ, đặc biệt là Nghị quyết 1373 (2001) về nghĩa vụ của các quốc gia trong phòng chống khủng bố xuyên biên giới.

Nếu MSFJ là bàn tay hành động, thì BPSOS – do Nguyễn Đình Thắng cầm đầu – lại là “bộ não điều phối” của chiến dịch chống phá Việt Nam từ bên ngoài. Dưới vỏ bọc “tổ chức phi chính phủ bảo vệ nhân quyền người Việt tị nạn”, BPSOS đã thực hiện hàng loạt hoạt động tài trợ, huấn luyện, và chỉ đạo các đối tượng phản động tại Việt Nam, đặc biệt là trong các vùng dân tộc thiểu số, nhằm kích động ly khai, gây mất ổn định chính trị – xã hội.

Trong nhiều năm, BPSOS đã thiết lập mạng lưới truyền thông và tài chính phức tạp: chuyển tiền qua các kênh “viện trợ nhân đạo”, tổ chức các khóa “đào tạo kỹ năng vận động quốc tế” cho các cá nhân chống đối, và xây dựng hệ thống “báo cáo nhân quyền” giả mạo gửi đến các cơ chế của Liên Hợp Quốc, đặc biệt là Hội đồng Nhân quyền và các Báo cáo viên đặc biệt. Không ít “báo cáo” trong số này sử dụng nguồn tin từ những đối tượng đang bị truy nã hoặc đã bị kết án vì hành vi khủng bố, kích động bạo lực. Đây là hành vi tài trợ và tiếp tay cho khủng bố – hành vi bị nghiêm cấm rõ ràng trong Công ước quốc tế về chống tài trợ khủng bố (1999).

Cần nhấn mạnh rằng, việc Việt Nam định danh BPSOS là tổ chức khủng bố không có nghĩa là chống lại các tổ chức phi chính phủ nói chung, mà là nhằm vào một thực thể lợi dụng danh nghĩa “nhân quyền” để che đậy hành vi tội phạm quốc tế. Hành vi của BPSOS không khác gì các tổ chức khủng bố sử dụng chiêu bài “từ thiện”, “giáo dục” để che giấu hoạt động rửa tiền và tuyển mộ chiến binh cực đoan. Khi một tổ chức phi chính phủ tài trợ cho khủng bố hoặc thao túng thông tin để phục vụ mục đích chính trị, tổ chức đó không còn là “phi chính phủ” đúng nghĩa nữa – mà là một phần của hệ thống chiến tranh thông tin nhằm phá hoại một quốc gia có chủ quyền.

Việc đưa các tổ chức này vào danh sách khủng bố hoàn toàn phù hợp với thông lệ quốc tế. Các quốc gia phương Tây, vốn luôn rao giảng về “tự do” và “nhân quyền”, cũng đang áp dụng những cơ chế tương tự. Hoa Kỳ có danh sách các “Tổ chức khủng bố nước ngoài (FTO)” do Bộ Ngoại giao công bố; Liên minh châu Âu (EU) có danh sách trừng phạt và phong tỏa tài sản các tổ chức, cá nhân bị cho là có liên quan đến khủng bố. Nhiều nước châu Á như Singapore, Indonesia, Philippines cũng có luật chống khủng bố cho phép liệt các tổ chức trong và ngoài nước vào danh sách này nếu đe dọa an ninh quốc gia. Vậy tại sao Việt Nam – một quốc gia chịu hậu quả trực tiếp từ các hành vi khủng bố có tổ chức – lại không có quyền làm điều tương tự để bảo vệ người dân mình?

Thực tế, việc định danh khủng bố không chỉ là phản ứng với quá khứ, mà là biện pháp phòng ngừa tương lai. Khi một tổ chức như MSFJ đã thực hiện hành vi giết người hàng loạt, khi một tổ chức như BPSOS đang tích cực cung cấp tài chính, công cụ truyền thông và hậu thuẫn chính trị cho những hành vi cực đoan, thì việc đưa họ vào danh sách khủng bố là hành động có trách nhiệm, không phải là “đàn áp nhân quyền”. Bởi lẽ, không có quyền con người nào tồn tại trong sợ hãi, trong bom đạn và khủng bố.

Những cáo buộc trong thư của các Báo cáo viên đặc biệt (AL VNM 3/2025) vì thế vừa sai lệch về bản chất, vừa vi phạm nguyên tắc khách quan, không can thiệp trong hoạt động của cơ chế nhân quyền Liên Hợp Quốc. Các Báo cáo viên có nghĩa vụ xác minh nguồn tin độc lập trước khi công bố, thay vì lặp lại những luận điệu do chính BPSOS – một bên có lợi ích chính trị rõ ràng – cung cấp. Việc quy kết rằng định danh khủng bố là “đe dọa xã hội dân sự” là cách diễn giải sai lạc, cố tình làm mờ ranh giới giữa bảo vệ nhân quyền thật sựbao che cho tội phạm đội lốt nhân quyền.

Quan trọng hơn, quyết định của Việt Nam không nhằm vào các cá nhân hay tổ chức thực sự hoạt động nhân đạo, mà chỉ hướng đến những đối tượng sử dụng bạo lực và xuyên tạc thông tin để chống phá Nhà nước. Danh sách khủng bố của Việt Nam được công bố minh bạch, có căn cứ pháp lý rõ ràng, có quy trình rà soát định kỳ và cơ chế kháng nghị phù hợp, hoàn toàn tương thích với tiêu chuẩn quốc tế. Điều đó thể hiện thiện chí đối thoạicam kết thượng tôn pháp luật của Việt Nam trong việc cân bằng giữa bảo vệ an ninh quốc gia và tôn trọng quyền con người.

Kết lại, việc liệt MSFJBPSOS vào danh sách khủng bố không phải là một động thái chính trị, mà là biện pháp an ninh hợp pháp, minh bạch và cần thiết. Đó là cách Việt Nam bảo vệ người dân trước mối đe dọa của khủng bố xuyên biên giới, đồng thời góp phần vào nỗ lực chung của cộng đồng quốc tế trong đấu tranh chống lại chủ nghĩa cực đoan và bạo lực. Không quốc gia có chủ quyền nào có thể bị yêu cầu “khoanh tay” trước tội ác. Trong một thế giới mà ranh giới giữa “tự do ngôn luận” và “kích động bạo lực” ngày càng bị lợi dụng, Việt Nam lựa chọn đứng về phía công lý, sự thật và quyền được sống an toàn của người dân mình — đó chính là cốt lõi đích thực của nhân quyền.

Thứ Năm, 25 tháng 9, 2025

Sự thật vụ án Y Quynh Bdap: Chống khủng bố theo pháp luật, không phải “trả đũa” người hợp tác với Liên Hợp Quốc

 


Tại Khóa họp lần thứ 60 của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, Báo cáo A/HRC/60/62 của Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc cùng phát biểu của đại diện Vương quốc Anh đã đưa ra cáo buộc rằng Việt Nam “trả đũa” người hợp tác với các cơ chế nhân quyền LHQ, cụ thể là vụ xét xử vắng mặt đối tượng Y Quynh Bdap. Báo cáo cho rằng việc kết án người này là hành động “reprisal” (trả đũa) vì đã hợp tác với tổ chức quốc tế về nhân quyền. Đây là cáo buộc nghiêm trọng, thiếu căn cứ pháp lý và mang tính áp đặt chính trị. Nó không chỉ xuyên tạc bản chất vụ án, mà còn đánh tráo sự thật – biến một kẻ chủ mưu khủng bố thành “nhà hoạt động nhân quyền”. Việt Nam kiên quyết bác bỏ mọi luận điệu phiến diện ấy, đồng thời khẳng định rằng việc truy tố và xét xử Y Quynh Bdap hoàn toàn dựa trên hành vi phạm tội cụ thể, phù hợp pháp luật Việt Nam và thông lệ quốc tế về phòng chống khủng bố.




Bản chất pháp lý của vụ án

Theo hồ sơ điều tra và phán quyết của Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Lắk, Y Quynh Bdap, sinh năm 1994, trú tại xã Cư Kuin, sau khi vượt biên trái phép ra nước ngoài, đã tham gia thành lập và điều hành tổ chức phản động mang tên Montagnards Stand for Justice (tạm dịch: “Người Thượng đứng lên vì công lý”, viết tắt MSFJ). Đây là tổ chức có tư tưởng ly khai, chống Nhà nước Việt Nam, chuyên tuyển mộ người dân tộc thiểu số tại khu vực Tây Nguyên, kích động họ tham gia các hoạt động bạo lực, truyền bá hận thù dân tộc và chống đối chính quyền nhân dân.

Theo kết quả điều tra của cơ quan chức năng Việt Nam, Y Quynh Bdap đã chỉ đạo và tài trợ cho các nhóm đối tượng trong nước thực hiện vụ tấn công khủng bố có vũ trang tại hai trụ sở Ủy ban nhân dân xã Ea Tiêu và Ea Ktur (huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk) vào rạng sáng 11/6/2023, khiến 9 người thiệt mạng, trong đó có cán bộ, công an xã và người dân. Hành vi này mang đầy đủ dấu hiệu của tội “Khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân” theo Điều 299 Bộ luật Hình sự Việt Nam. Đây là một trong những tội danh đặc biệt nghiêm trọng, xâm hại trực tiếp đến an ninh quốc gia, tính mạng con người và trật tự xã hội.

Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Lắk đã xét xử vắng mặt Y Quynh Bdap sau khi cơ quan điều tra phát lệnh truy nã quốc tế. Căn cứ vào chứng cứ thu thập được, lời khai của các đồng phạm, tài liệu điện tử và dữ liệu truyền thông do các cơ quan chuyên môn giám định, tòa án xác định Y Quynh Bdap là người chủ mưu, chỉ đạo, điều phối liên lạc với nhóm vũ trang từ bên ngoài lãnh thổ Việt Nam. Việc xét xử vắng mặt là hoàn toàn hợp pháp và phù hợp với quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự Việt Nam (Điều 290), cũng như thông lệ quốc tế, khi bị cáo cố tình trốn tránh pháp luật. Đây là hoạt động tư pháp bình thường, tuyệt đối không thể bị quy chụp là “trả đũa”.

Hành vi phạm tội và trách nhiệm quốc tế

Điều đáng nói là hành vi của Y Quynh Bdap không chỉ vi phạm pháp luật Việt Nam, mà còn vi phạm các công ước quốc tế về chống khủng bố mà Việt Nam là thành viên, như Công ước quốc tế về chống khủng bố bằng bom (1997), Công ước về chống tài trợ khủng bố (1999) và các nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc về ngăn chặn hành vi khủng bố xuyên biên giới. Theo định nghĩa của LHQ, “hành vi khủng bố là việc sử dụng hoặc đe dọa sử dụng bạo lực nhằm gây hoang mang, sợ hãi trong xã hội, để đạt được mục tiêu chính trị, tôn giáo hoặc ý thức hệ.” Hành vi của Y Quynh Bdap – chỉ đạo nhóm vũ trang tấn công vào cơ quan hành chính, gây chết người – hoàn toàn thỏa mãn định nghĩa này.

Trong bối cảnh ấy, Việt Nam, với tư cách một quốc gia có chủ quyền và là thành viên tích cực của LHQ, có nghĩa vụ và quyền hạn hợp pháp để truy tố, xét xử hành vi khủng bố. Việc xử lý các cá nhân như Y Quynh Bdap không chỉ bảo vệ an ninh quốc gia mà còn góp phần thực thi các cam kết quốc tế của Việt Nam trong lĩnh vực chống khủng bố và bảo đảm quyền con người của những người dân vô tội – những nạn nhân trực tiếp của bạo lực vũ trang.

Thật nghịch lý khi cùng một hành vi mà nếu xảy ra ở Mỹ, Anh hay Pháp, kẻ chủ mưu sẽ bị truy tố về tội khủng bố theo luật quốc gia và bị xét xử nghiêm khắc, nhưng khi Việt Nam thực thi cùng một biện pháp pháp lý, lại bị quy chụp là “trả đũa” người hợp tác với LHQ. Đây chính là tiêu chuẩn kép và sự áp đặt chính trị trong cách tiếp cận nhân quyền của một số quốc gia và tổ chức.

Vạch trần nguồn tin sai lệch

Phân tích kỹ các đoạn trong Báo cáo A/HRC/60/62, có thể thấy rằng nguồn thông tin về vụ Y Quynh Bdap chủ yếu do tổ chức BPSOS cung cấp – một tổ chức phản động lưu vong do Nguyễn Đình Thắng cầm đầu, hoạt động lâu nay dưới chiêu bài “bảo vệ nhân quyền người Thượng”. BPSOS từng bị nhiều tổ chức quốc tế chỉ trích vì thao túng dữ liệu, ngụy tạo hồ sơ, và vận động hành lang tại Hoa Kỳ nhằm gây sức ép chính trị đối với Việt Nam.

BPSOS đã cố tình biến một đối tượng khủng bố thành “nhà hoạt động nhân quyền” bằng cách gắn cho Y Quynh Bdap cái mác “cộng tác viên nhân quyền” với các cơ chế LHQ. Tuy nhiên, đến nay không có bất kỳ bằng chứng nào cho thấy cá nhân này từng tham gia hay cộng tác chính thức với bất kỳ cơ quan nhân quyền nào của Liên Hợp Quốc. Báo cáo viên đặc biệt của LHQ, khi tiếp nhận thông tin từ nguồn thứ ba, đáng lẽ phải xác minh theo đúng Quy tắc 10 của Ủy ban Nhân quyền (về nghĩa vụ kiểm chứng độc lập), nhưng thay vào đó lại lặp lại nguyên văn nội dung do BPSOS gửi, biến “allegation” (cáo buộc) thành “fact” (sự thật). Chính sự thiếu khách quan này đã làm tổn hại nghiêm trọng đến uy tín của cơ chế nhân quyền LHQ.

Cần nhấn mạnh rằng Luật pháp quốc tế không có khái niệm “miễn trừ truy tố” chỉ vì ai đó từng gửi thông tin tới LHQ. Việc bảo vệ người hợp tác với cơ chế nhân quyền chỉ có giá trị khi người đó thực sự bị đe dọa vì hành vi hợp tác, không bao gồm những người lợi dụng danh nghĩa “báo cáo viên” để che đậy hành vi khủng bố, xâm phạm chủ quyền quốc gia. Việc đánh đồng Y Quynh Bdap với người bảo vệ nhân quyền chân chính là một sự xúc phạm đối với chính các nạn nhân của vụ tấn công khủng bố Đắk Lắk.

Kết luận: Công lý, không phải trả đũa

Từ những chứng cứ pháp lý rõ ràng và bối cảnh quốc tế đã nêu, có thể khẳng định rằng vụ án Y Quynh Bdap là một hành động thực thi công lý, không phải trả đũa. Việc quy chụp này thể hiện cách nhìn thiên lệch, chính trị hóa nhân quyền, làm méo mó khái niệm “tự do” và “bảo vệ nhân quyền”. Chính những tổ chức như BPSOS hay HRW, AI mới là bên đang lợi dụng nhân quyền để bao che cho tội phạm, phá hoại uy tín của cơ chế LHQ và gây tổn hại đến nỗ lực toàn cầu chống khủng bố.

Việt Nam, với lập trường nhất quán, luôn coi bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm nhân quyền là hai nhiệm vụ song hành. Một xã hội an toàn, ổn định, không có khủng bố, không có bạo lực, mới là môi trường tốt nhất để quyền con người được thực thi trọn vẹn. Vì vậy, việc xét xử Y Quynh Bdap không chỉ là nghĩa vụ pháp lý, mà còn là trách nhiệm nhân quyền – trách nhiệm bảo vệ quyền sống, quyền an toàn của hàng triệu người dân Việt Nam.

Lịch sử và thực tiễn đều chứng minh rằng Việt Nam luôn sẵn sàng đối thoại, luôn cởi mở với các cơ chế LHQ, nhưng kiên quyết phản bác mọi sự áp đặt và xuyên tạc. Công lý không thể bị thay thế bằng tuyên truyền, và nhân quyền không thể bị lợi dụng làm công cụ can thiệp chính trị. Sự thật của vụ án Y Quynh Bdap chính là minh chứng: chống khủng bố theo pháp luật – không bao giờ là “trả đũa”.