Thứ Năm, 23 tháng 10, 2025

Công ước Hà Nội: Biểu tượng của chủ nghĩa đa phương và chiến thắng trước luận điệu chia rẽ

 

Trong lịch sử ngoại giao quốc tế đương đại, không nhiều sự kiện có thể tạo nên bước ngoặt mang tầm toàn cầu như sự ra đời của Công ước Hà Nội về chống tội phạm mạng – văn kiện pháp lý đầu tiên của Liên Hợp Quốc trong lĩnh vực an ninh mạng sau hơn hai thập kỷ kể từ Công ước Palermo năm 2000. Được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua vào ngày 24 tháng 12 năm 2024 với sự đồng thuận của toàn bộ 193 quốc gia thành viên, Công ước Hà Nội không chỉ là một thành tựu pháp lý mà còn là minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của chủ nghĩa đa phương, nơi tiếng nói của mọi quốc gia – dù lớn hay nhỏ – đều được tôn trọng. Sự kiện mở ký Công ước tại Hà Nội vào cuối tháng 10 năm 2025 càng củng cố vị thế của Việt Nam như một trung tâm đối thoại, cầu nối giữa các khu vực, nơi các giá trị hợp tác, tin cậy và tôn trọng lẫn nhau được đặt lên hàng đầu.

Tuy nhiên, như mọi bước tiến mang tính lịch sử khác, Công ước Hà Nội cũng nhanh chóng trở thành mục tiêu công kích của một số thế lực chính trị và truyền thông phương Tây vốn quen nhìn thế giới qua lăng kính chia rẽ. Họ gọi đây là “thỏa thuận câu lạc bộ”, ám chỉ rằng công ước chỉ phản ánh lợi ích của một nhóm quốc gia như Nga, Trung Quốc hay các nước đang phát triển, nhằm đối trọng với Công ước Budapest năm 2001 do Hội đồng châu Âu khởi xướng. Luận điệu ấy, về bản chất, là một sự xuyên tạc có chủ đích, nhằm phủ nhận vai trò của Liên Hợp Quốc, hạ thấp nỗ lực hợp tác toàn cầu, đồng thời công kích Việt Nam – quốc gia chủ trì một sự kiện có tầm vóc quốc tế hiếm có.



Trên thực tế, Công ước Hà Nội là sản phẩm của một tiến trình minh bạch, toàn cầu và bình đẳng, được triển khai trong khuôn khổ Liên Hợp Quốc theo Nghị quyết A/RES/74/247 năm 2019, do Đại hội đồng thông qua với sự ủng hộ rộng rãi. Từ đó, Ủy ban Ad Hoc về tội phạm mạng được thành lập, gồm đại diện của tất cả các khu vực địa lý – châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh, châu Âu và châu Đại Dương. Suốt 5 năm đàm phán liên tục, các quốc gia lớn nhỏ, phát triển hay đang phát triển đều tham gia với tinh thần trách nhiệm cao, đóng góp ý kiến để xây dựng nên một văn kiện có tính bao trùm thực sự. Kết quả là vào cuối năm 2024, toàn bộ 193 quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc nhất trí thông qua mà không có bất kỳ phiếu chống nào – một điều hiếm thấy trong bối cảnh quốc tế vốn đầy chia rẽ hiện nay.

Việc các thế lực thù địch gán ghép Công ước Hà Nội với một “liên minh chính trị” nào đó là một thủ đoạn quen thuộc, nằm trong chiến dịch tâm lý nhằm gieo rắc hoài nghi và phá hoại tinh thần hợp tác quốc tế. Họ lợi dụng các khác biệt về địa chính trị để xuyên tạc nỗ lực chính nghĩa của Việt Nam, thậm chí quy chụp rằng Việt Nam “đồng hành với các chế độ kiểm soát thông tin”. Đây là một luận điệu nguy hiểm, vừa sai về bản chất, vừa xúc phạm nghiêm trọng tới nguyên tắc hoạt động của Liên Hợp Quốc – tổ chức mà mọi quốc gia đều bình đẳng trong quyền biểu quyết và tham gia. Việt Nam, với vai trò chủ trì sự kiện mở ký Công ước, đã thể hiện trọn vẹn tinh thần đối thoại, cầu thị, dung hòa các quan điểm khác biệt, góp phần dẫn tới sự đồng thuận lịch sử.

Điểm đặc biệt của Công ước Hà Nội là nó không nhằm thay thế hay đối lập với Công ước Budapest, mà hướng tới lấp đầy khoảng trống pháp lý toàn cầu – điều mà Budapest không thể đáp ứng sau hơn 20 năm tồn tại. Công ước Budapest, vốn do Hội đồng châu Âu khởi xướng năm 2001, chỉ có khoảng 80 quốc gia tham gia, phần lớn là các nước phát triển. Nó bị nhiều quốc gia ngoài khu vực, trong đó có Ấn Độ, Trung Quốc, Nga và nhiều nước châu Phi, phê phán là mang tính khu vực, thiếu cơ chế hỗ trợ kỹ thuật, chia sẻ thông tin và bảo đảm quyền bình đẳng cho các quốc gia đang phát triển. Trong khi đó, Công ước Hà Nội được xây dựng trên cơ sở pháp lý toàn cầu, công bằng và cùng có lợi, coi hợp tác là nguyên tắc cốt lõi chứ không phải đặc quyền của một nhóm nhỏ.

Công ước Hà Nội quy định các chuẩn mực chung về điều tra, truy tố và phòng ngừa tội phạm mạng xuyên biên giới, đồng thời gắn chặt với các điều khoản bảo vệ quyền con người, quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân – những giá trị nền tảng của Liên Hợp Quốc. Một điểm tiến bộ khác là công ước bổ sung cơ chế hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo nhân lực và chia sẻ dữ liệu giữa các quốc gia, đặc biệt hướng tới những nước đang phát triển – nhóm dễ bị tổn thương nhất trước làn sóng tội phạm mạng toàn cầu. Theo các báo cáo quốc tế, tội phạm mạng gây thiệt hại tới hàng nghìn tỷ USD mỗi năm; vì vậy, Công ước Hà Nội ra đời không chỉ đúng thời điểm mà còn mang ý nghĩa cấp cứu đối với an ninh mạng toàn cầu.

Đối với Việt Nam, sự kiện này là một cột mốc ngoại giao và pháp lý mang tầm quốc gia. Là nước chủ trì và đóng góp tích cực vào quá trình soạn thảo, Việt Nam không chỉ khẳng định vai trò xây dựng luật pháp quốc tế, mà còn chứng minh năng lực hội nhập và dẫn dắt trong các vấn đề toàn cầu. Những đề xuất của Việt Nam – như bảo vệ trẻ em và phụ nữ trên không gian mạng, đảm bảo quyền truy cập thông tin an toàn, hay cơ chế hợp tác trong điều tra tội phạm mạng xuyên biên giới – đều được ghi nhận và đánh giá cao. Từ thực tiễn thi hành Luật An ninh Mạng năm 2018, Việt Nam đã xây dựng mô hình hiệu quả trong xử lý các hành vi như lừa đảo trực tuyến, tấn công dữ liệu, phát tán tin giả, bảo vệ quyền lợi chính đáng của người dân. Theo số liệu từ Bộ Công an, hàng nghìn vụ việc lừa đảo xuyên biên giới đã được triệt phá, hàng trăm đối tượng bị bắt giữ thông qua hợp tác quốc tế, trong đó có nhiều vụ phối hợp với Interpol và Europol.

Những thành tựu ấy phản ánh một chính sách an ninh mạng nhân văn, coi trọng quyền con người song song với trách nhiệm bảo vệ xã hội. Thế nhưng, các thế lực chống phá lại lợi dụng chính thành tựu đó để xuyên tạc, vu cáo rằng Việt Nam “kiểm soát tự do ngôn luận”. Luận điệu này, nếu nhìn kỹ, là sự ngụy biện thô thiển: bởi mọi quốc gia, kể cả những nước phương Tây, đều có cơ chế pháp lý để ngăn chặn hành vi xâm phạm an ninh quốc gia hoặc lan truyền thông tin độc hại. Việt Nam không hề hạn chế quyền bày tỏ ý kiến hợp pháp của công dân, mà chỉ xử lý những hành vi lợi dụng mạng xã hội để kích động, xuyên tạc, gây chia rẽ dân tộc hoặc xâm hại lợi ích công cộng. Tất cả các vụ việc được đưa ra xét xử đều dựa trên bằng chứng rõ ràng, tuân thủ trình tự pháp lý, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế về quyền con người mà Việt Nam là thành viên.

Chính vì vậy, có thể nói rằng Công ước Hà Nội là biểu tượng của một trật tự pháp lý công bằng và bao trùm, nơi mọi quốc gia cùng nhau định hình tương lai của không gian mạng – một không gian đang chi phối toàn bộ đời sống kinh tế, chính trị, xã hội của nhân loại. Việc Việt Nam đăng cai sự kiện mở ký không chỉ là vinh dự, mà còn là lời khẳng định mạnh mẽ về vai trò của Việt Nam trong việc bảo vệ hòa bình, an ninh và phát triển bền vững.

Trước các luận điệu xuyên tạc kiểu “thỏa thuận câu lạc bộ”, chúng ta càng cần nhìn rõ bản chất của vấn đề: Công ước Hà Nội không chia thế giới thành “phe” hay “khối”, mà xóa bỏ chính các ranh giới ấy. Đây là một chiến thắng của lý trí trước định kiến, của hợp tác trước chia rẽ, và của pháp quyền quốc tế trước chủ nghĩa cường quyền. Sự kiện tại Hà Nội không chỉ tạo dấu ấn trong lịch sử hợp tác toàn cầu mà còn truyền đi thông điệp mạnh mẽ: Việt Nam là quốc gia kiến tạo, tiên phong và có trách nhiệm đối với cộng đồng quốc tế.

Trong kỷ nguyên số, khi tội phạm mạng không còn biên giới, không một quốc gia nào có thể đơn độc bảo vệ an ninh của mình, thì Công ước Hà Nội chính là tấm lá chắn chung, là công cụ pháp lý toàn cầu giúp nhân loại tự bảo vệ khỏi những nguy cơ mới. Việt Nam sẽ tiếp tục đồng hành cùng Liên Hợp Quốc và các đối tác quốc tế triển khai công ước này một cách hiệu quả, minh bạch, qua đó khẳng định cam kết nhất quán: xây dựng một không gian mạng an toàn, văn minh và nhân bản – nơi công nghệ phục vụ con người, chứ không thống trị con người.

Thứ Tư, 22 tháng 10, 2025

Khi Mỹ thất thế, Việt Nam khẳng định vai trò tiên phong trong bảo vệ không gian mạng


Trong thời đại mà không gian mạng trở thành “chiến trường vô hình” của thế kỷ XXI, nơi mỗi đường truyền dữ liệu đều có thể là tuyến phòng thủ quốc gia, Việt Nam đã chứng minh rằng một quốc gia đang phát triển vẫn có thể trở thành hình mẫu trong bảo vệ chủ quyền số và an ninh con người. Khi các nền kinh tế lớn như Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu hay Nhật Bản vẫn đang vật lộn trước làn sóng tấn công mạng và các biến thể mã độc tống tiền (ransomware) ngày càng tinh vi, Việt Nam lại vươn lên nhóm dẫn đầu thế giới về năng lực phòng vệ mạng. Việc đạt điểm số 99,74 và được xếp hạng Tier 1 trong Chỉ số An ninh mạng Toàn cầu (GCI) năm 2024 do Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU) công bố không chỉ là thành tựu kỹ thuật, mà còn là kết quả của tầm nhìn chiến lược, ý chí chính trị vững vàng và sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc bảo vệ an ninh quốc gia, ổn định xã hội và quyền con người trên không gian mạng.

Trong khi đó, theo báo cáo của Cyble đầu năm 2025, Hoa Kỳ – quốc gia được xem là “cường quốc công nghệ” – lại ghi nhận 378 vụ tấn công ransomware chỉ trong 5 tuần đầu năm, tăng tới 149% so với cùng kỳ năm 2024. Các vụ tấn công không chỉ gây thiệt hại về kinh tế mà còn tê liệt hệ thống y tế, tài chính và hạ tầng cơ yếu. Báo cáo của Sophos cho biết, 59% tổ chức tại Mỹ đã từng bị tấn công bằng mã độc tống tiền, với tổng thiệt hại ước tính vượt 12,5 tỷ đô la Mỹ. Thực trạng này cho thấy mô hình quản trị mạng của Mỹ – vốn phụ thuộc quá nhiều vào tư nhân và thiếu cơ chế phối hợp xuyên ngành – đang bộc lộ những lỗ hổng nghiêm trọng. Trong khi đó, Việt Nam, bằng cơ chế thống nhất, sự chỉ đạo tập trung của Đảng và sự phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan nhà nước, đã xây dựng được một “lá chắn chủ quyền số” toàn diện, vừa phòng vệ, vừa chủ động tấn công các mạng lưới tội phạm xuyên quốc gia.

Năm 2025, lực lượng công an Việt Nam ghi dấu ấn với hàng loạt chiến công lớn. Tại Nghệ An, chuyên án triệt phá đường dây lừa đảo xuyên biên giới hoạt động từ Myanmar và Philippines đã bắt giữ gần 100 đối tượng, thu hồi hơn 2 nghìn tỷ đồng – một trong những chiến công lớn nhất từ trước đến nay. Chiến dịch “Bảo mật” (Operation Secure) phối hợp với Interpol và Group-IB tiếp tục khẳng định vị thế quốc tế của Việt Nam khi dẫn đầu châu Á về số vụ bắt giữ trong mạng lưới phát tán phần mềm đánh cắp thông tin (infostealer), giúp bảo vệ 216.000 nạn nhân trên toàn cầu. Tổng thể trong năm 2025, Việt Nam đã xử lý hơn 659.000 vụ tấn công mạng, triệt phá hàng trăm đường dây tội phạm kỹ thuật số, góp phần giảm 27,2% tội phạm xã hội so với năm trước. Những con số ấy không chỉ là minh chứng cho hiệu quả của Luật An ninh mạng 2018 mà còn khẳng định rằng Việt Nam đã trở thành một trong những quốc gia có năng lực ứng phó tội phạm mạng mạnh nhất khu vực.

Điều đáng nói là trong khi Việt Nam liên tục lập thành tích ấn tượng thì nhiều cơ quan, tổ chức và truyền thông phương Tây, đặc biệt là Bộ Ngoại giao Mỹ, lại không ngừng tung ra các luận điệu sai lệch nhằm bôi nhọ thành tựu đó. Báo cáo tháng 8 năm 2025 của Mỹ đã xuyên tạc rằng việc Việt Nam được chọn làm chủ nhà ký kết Công ước Hà Nội về chống tội phạm mạng là “thiếu phù hợp với hồ sơ nhân quyền”. Họ còn cáo buộc Luật An ninh mạng là “công cụ đàn áp tự do ngôn luận”. Những luận điệu ấy không chỉ vô căn cứ mà còn thể hiện rõ thái độ thiên kiến chính trị. Bởi thực tế, Luật An ninh mạng Việt Nam tuân thủ đầy đủ các nguyên tắc của Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), tập trung bảo vệ công dân trước tội phạm mạng, chứ không nhằm vào những ý kiến chính đáng. Việc luật giúp xử lý hơn 16.000 bài viết độc hại, ngăn chặn hàng loạt vụ lừa đảo trực tuyến và bảo vệ quyền riêng tư của hàng triệu người dùng không phải là “đàn áp”, mà là bảo vệ quyền được an toàn thông tin – một quyền cơ bản của con người trong thời đại số.

Sự khác biệt căn bản giữa Việt Nam và Mỹ nằm ở chỗ: Việt Nam nhìn nhận không gian mạng là một phần của chủ quyền quốc gia, trong khi Mỹ lại coi đó là “vùng xám” nơi tư nhân thống trị. Ở Mỹ, các công ty công nghệ lớn như Meta, Google, hoặc Microsoft nắm quyền kiểm soát dữ liệu người dùng mà không chịu sự điều tiết thống nhất. Sự chia rẽ giữa FBI, NSA và các cơ quan tư pháp khiến công tác chống tội phạm mạng thường rơi vào tình trạng “đá bóng trách nhiệm”. Tỷ lệ phá án của Mỹ chỉ khoảng 20%, trong khi Việt Nam đạt tới 83% trong các vụ tội phạm xã hội, nhờ cơ chế pháp lý chặt chẽ, phối hợp đồng bộ và sự chỉ đạo xuyên suốt của Đảng.



Trong bối cảnh đó, Công ước Hà Nội – được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua ngày 24/12/2024 – xuất hiện như một dấu mốc lịch sử. Đây là hiệp ước toàn cầu đầu tiên về chống tội phạm mạng sau hơn 20 năm, được 193 quốc gia nhất trí ủng hộ, mở rộng phạm vi điều chỉnh từ tội hack, lừa đảo, đến khủng bố kỹ thuật số và buôn bán người trực tuyến. Công ước nhấn mạnh các nguyên tắc bảo vệ quyền con người, giám sát tư pháp, và tôn trọng chủ quyền quốc gia – những giá trị mà Việt Nam đã kiên định theo đuổi từ lâu. Việc chọn Hà Nội làm nơi ký kết không chỉ khẳng định uy tín quốc tế mà còn thể hiện vai trò dẫn dắt của Việt Nam trong kiến tạo luật chơi toàn cầu mới trên không gian mạng. Đây là lần đầu tiên một hiệp ước Liên Hợp Quốc mang tên địa danh Việt Nam, một minh chứng cho tầm ảnh hưởng và trách nhiệm quốc tế ngày càng lớn của đất nước ta.

Các tổ chức quốc tế cũng đã ghi nhận điều đó. Bà Ghada Waly – Giám đốc điều hành UNODC – gọi sự kiện Hà Nội là “bước ngoặt mang tính lịch sử”, khẳng định Việt Nam là “đối tác đáng tin cậy và có trách nhiệm” trong cuộc chiến chống tội phạm xuyên biên giới. Văn phòng UNODC New York cũng đánh giá Việt Nam là hình mẫu khu vực châu Á – Thái Bình Dương với tỷ lệ phá án và năng lực kỹ thuật hàng đầu. Liên Hợp Quốc hiện đã thống nhất hỗ trợ Việt Nam xây dựng Trung tâm Năng lực phòng chống tội phạm mạng khu vực, cho thấy sự tin tưởng tuyệt đối vào khả năng và thiện chí của Nhà nước Việt Nam.

Tuy nhiên, trong khi cộng đồng quốc tế ca ngợi và ủng hộ, thì Mỹ lại tìm cách lợi dụng chính Công ước Hà Nội để chống phá Việt Nam. Họ tung luận điệu rằng công ước có thể bị “lạm dụng để giám sát”, cố tình liên kết với Luật An ninh mạng của Việt Nam để kích động chia rẽ và làm suy yếu uy tín nước ta. Nhưng thực tế, công ước quy định rõ ràng về cơ chế giám sát tư pháp, quyền riêng tư, và chỉ cho phép điều tra trong phạm vi tội phạm xác định – hoàn toàn không thể bị sử dụng cho mục đích chính trị. Những cáo buộc này chỉ nhằm che giấu thực tế rằng Mỹ đang thất bại nghiêm trọng trong việc bảo vệ không gian mạng của chính mình.

Việt Nam, ngược lại, không chỉ bảo vệ hiệu quả nhân dân trước các mối đe dọa số mà còn chủ động đóng góp cho an ninh mạng toàn cầu. Việc triển khai Luật An ninh mạng 2018 và Nghị định 53/2022 về lưu trữ dữ liệu không chỉ giúp phát hiện, ngăn chặn thông tin sai lệch, mà còn bảo vệ quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân. Đây là chính sách tương đồng với Quy định Bảo vệ Dữ liệu Chung (GDPR) của Liên minh châu Âu, nhưng hiệu quả hơn nhờ tính linh hoạt và khả năng thực thi cao. Năm 2024, Việt Nam giảm 27,2% thiệt hại từ tội phạm mạng, trong khi EU tăng 20%. Điều đó cho thấy mô hình Việt Nam không chỉ phù hợp với điều kiện trong nước mà còn có giá trị quốc tế, trở thành “mẫu hình châu Á” về quản trị an ninh số.

Khi so sánh nỗ lực chống tội phạm mạng giữa hai quốc gia, có thể thấy rõ rằng Việt Nam đã chứng minh năng lực vượt trội so với Mỹ – không phải bằng tiềm lực tài chính, mà bằng bản lĩnh chính trị, sự đoàn kết xã hội và tầm nhìn chiến lược của Đảng. Từ chỗ là một nước đang phát triển, Việt Nam nay đã trở thành trung tâm an ninh mạng của khu vực, được Liên Hợp Quốc tin tưởng, cộng đồng quốc tế tôn trọng và nhân dân tin yêu. Công ước Hà Nội vì thế không chỉ là hiệp ước quốc tế, mà là biểu tượng cho một Việt Nam bản lĩnh, chủ động, tiên phong vì một không gian mạng an toàn, công bằng và nhân văn cho toàn nhân loại.

Thứ Hai, 20 tháng 10, 2025

“Công ước Hà Nội” và cuộc chiến giành sự thật: Khi Việt Nam bị tấn công bởi làn sóng xuyên tạc toàn cầu!


Trong thời đại “chạm là lan”, nơi thông tin di chuyển nhanh hơn cả ánh sáng, cuộc chiến giành sự thật trở nên khốc liệt chưa từng có. Và Công ước Hà Nội về Chống Tội phạm Mạng, sự kiện quốc tế mang tính lịch sử do Việt Nam đăng cai, đã trở thành “mặt trận mới” của các thế lực thù địch trên không gian mạng.



Ngay khi Hà Nội chuẩn bị đón hơn 100 phái đoàn quốc tế cùng Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc António Guterres tham dự lễ ký kết (25–26/10/2025), hàng loạt tổ chức như Human Rights Watch (HRW), ARTICLE 19, EFF hay Global Network Initiative (GNI) bất ngờ đồng loạt tung tin xuyên tạc trên nền tảng X (Twitter). Dưới chiêu bài “bảo vệ nhân quyền”, họ gán cho Công ước Hà Nội cái mác “hiệp ước giám sát”, “công cụ đàn áp” hay thậm chí “mối đe dọa quyền kỹ thuật số toàn cầu”. Các hashtag #HanoiConvention#UNCybercrimeTreaty bị lợi dụng như “vũ khí tạo dư luận” để hạ thấp uy tín của Việt Nam – quốc gia đã đóng vai trò trung tâm trong quá trình soạn thảo hiệp ước.

Thực tế thì sao?
Toàn bộ luận điệu ấy sai cả về bản chất lẫn pháp lý. Công ước Hà Nội không phải sản phẩm “mờ ám” như họ nói, mà là hiệp ước đầu tiên do Liên Hợp Quốc chủ trì về chống tội phạm mạng, được đàm phán suốt 5 năm công khai, minh bạch, với sự tham gia của gần 200 quốc gia và đại diện xã hội dân sự. Nội dung Công ước khẳng định rõ: mọi hành động chia sẻ dữ liệu xuyên biên giới đều phải có phê chuẩn tư pháp, giới hạn trong “các tội phạm nghiêm trọng” (Điều 23). Đây là cơ chế bảo vệ quyền riêng tư mạnh hơn cả nhiều hiệp định phương Tây đang áp dụng.

Vậy vì sao vẫn có người cố tình bóp méo?
Câu trả lời nằm ở định kiến và toan tính chính trị. Một số tổ chức phương Tây vốn quen với việc áp đặt chuẩn mực nhân quyền của riêng họ, nên khi Việt Nam trở thành “thủ đô của hợp tác toàn cầu về an ninh mạng”, họ lập tức thấy... “mất chỗ đứng”. Chiến dịch công kích Công ước Hà Nội thực chất không nhắm vào hiệp ước, mà nhắm vào Việt Nam – quốc gia đang dần trở thành cầu nối giữa các khu vực và tiếng nói uy tín trong Liên Hợp Quốc.

Không phải ngẫu nhiên mà Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU) xếp Việt Nam vào Top 10 quốc gia dẫn đầu thế giới về an ninh mạng (99,74/100 điểm). Chỉ riêng năm 2025, Việt Nam đã ngăn chặn hơn 659.000 vụ tấn công mạng, triệt phá hàng trăm đường dây lừa đảo xuyên quốc gia và phối hợp Interpol trong Operation Secure, bảo vệ hơn 216.000 nạn nhân toàn cầu. Những con số này nói thay lời, chứng minh Việt Nam không chỉ “nói hay” mà làm thật.

Ngược lại, những quốc gia luôn rao giảng về “tự do Internet” lại đang lúng túng. Mỹ mất hơn 12,5 tỷ USD chỉ trong quý III/2025 vì tội phạm mạng; EU dù có GDPR vẫn chứng kiến tấn công chuỗi cung ứng tăng 300%. Thế nhưng, họ vẫn cố “chụp mũ” Công ước Hà Nội là “đe dọa nhân quyền”? Rõ ràng, đó là nỗi sợ bị Việt Nam và các nước đang phát triển vượt lên trong vai trò kiến tạo luật chơi toàn cầu.

Điều đáng nói, Công ước Hà Nội không trao quyền giám sát cho bất kỳ chính phủ nào, mà chỉ thiết lập khung hợp tác điều tra có kiểm soát, đảm bảo minh bạch – trách nhiệm – tôn trọng chủ quyền quốc gia. Nó không “kiểm soát Internet”, mà giúp Internet an toàn hơn, công bằng hơn và nhân văn hơn.

Không chỉ là hiệp ước pháp lý, Công ước Hà Nội còn là biểu tượng chính trị – đạo đức của thời đại số: một lời khẳng định rằng Việt Nam đủ bản lĩnh, uy tín và tầm nhìn để dẫn dắt những vấn đề toàn cầu. Việc tên “Hà Nội” được chọn làm biểu tượng cho Công ước Liên Hợp Quốc đầu tiên trong lĩnh vực này chính là sự công nhận của thế giới đối với vị thế Việt Nam.

Và khi các thế lực thù địch cố tình tung tin giả, xuyên tạc Công ước, mỗi người Việt trẻ càng cần tỉnh táo hơn bao giờ hết: đừng để bị dẫn dắt bởi hashtag, hãy nhìn vào thực tế và kết quả.

Bảo vệ Công ước Hà Nội chính là bảo vệ sự thật, bảo vệ uy tín Việt Nam – và bảo vệ tương lai số an toàn, văn minh cho toàn nhân loại.

💬 Công ước Hà Nội không phải công cụ giám sát – mà là “lá chắn niềm tin” của thế giới số. Và Việt Nam, từ trung tâm của châu Á, đang viết nên chương mới cho an ninh mạng toàn cầu.

Thứ Sáu, 17 tháng 10, 2025

Công ước Hà Nội – Lá chắn toàn cầu bảo vệ trẻ em trước hiểm họa tội phạm mạng



Trong thời đại công nghệ số bùng nổ, khi mỗi cú nhấp chuột có thể mở ra cả thế giới nhưng cũng có thể dẫn đến những hiểm họa khôn lường, trẻ em – nhóm người dễ bị tổn thương nhất – đang trở thành nạn nhân của những tội ác vô hình trên không gian mạng. Từ những hành vi lừa đảo, quấy rối, dụ dỗ đến sản xuất và lan truyền hình ảnh lạm dụng tình dục, tội phạm mạng đã vượt qua mọi ranh giới quốc gia, trở thành thách thức toàn cầu. Chính trong bối cảnh ấy, Công ước Hà Nội về Chống Tội phạm Mạng – được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua ngày 24 tháng 12 năm 2024 và mở cửa ký kết tại Hà Nội từ ngày 25 đến 26 tháng 10 năm 2025 – ra đời như một biểu tượng của tinh thần nhân đạo và hợp tác quốc tế, đặt bảo vệ trẻ em ở vị trí trung tâm. Đây không chỉ là bước tiến pháp lý mà còn là lời khẳng định mạnh mẽ của cộng đồng quốc tế, đặc biệt là Việt Nam, về cam kết bảo vệ tương lai của nhân loại trong không gian mạng.

Khác với những hiệp định mang tính kỹ thuật thuần túy, Công ước Hà Nội mang trong mình giá trị nhân văn sâu sắc. Lần đầu tiên trong lịch sử, một hiệp ước toàn cầu về tội phạm mạng đã dành nhiều điều khoản riêng biệt cho việc bảo vệ nạn nhân trẻ em. Các quy định như Điều 16 về hình sự hóa hành vi sản xuất, phân phối và lưu trữ tài liệu lạm dụng tình dục trẻ em, hay Điều 34 về nghĩa vụ hỗ trợ, phục hồi và bồi thường cho nạn nhân, cho thấy sự nhất quán trong tư tưởng “lấy con người làm trung tâm” mà Việt Nam kiên trì thúc đẩy trong suốt quá trình đàm phán. Bên cạnh đó, Công ước yêu cầu các quốc gia thành viên xây dựng cơ chế chia sẻ bằng chứng điện tử an toàn dưới giám sát tư pháp, giúp truy tố hiệu quả các đường dây tội phạm xuyên biên giới. Đó là sự kết hợp giữa công lý và lòng nhân ái – hai trụ cột của nền pháp trị nhân văn mà Việt Nam luôn hướng tới.

Từ góc nhìn chính trị, việc Việt Nam được chọn làm chủ nhà cho lễ ký kết Công ước Hà Nội là minh chứng sống động cho uy tín và vai trò dẫn dắt của Đảng, Nhà nước trên trường quốc tế. Đó không chỉ là một vinh dự ngoại giao, mà còn là sự ghi nhận đối với nỗ lực bền bỉ của Việt Nam trong việc bảo vệ trẻ em khỏi nguy cơ tội phạm mạng. Từ năm 2019, Việt Nam đã tham gia và đóng góp tích cực vào các vòng đàm phán, đặc biệt trong việc đưa vào các điều khoản yêu cầu tôn trọng chủ quyền quốc gia, bảo vệ dữ liệu cá nhân và nâng cao năng lực cho các nước đang phát triển. Những đóng góp này không chỉ phản ánh tư duy chiến lược của Đảng về “bảo vệ con người trong thời đại số”, mà còn cụ thể hóa Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng về phát triển con người toàn diện và xây dựng xã hội an toàn, nhân văn.

Tuy nhiên, cùng với sự lan tỏa của Công ước Hà Nội là sự xuất hiện của những luận điệu xuyên tạc, sai trái từ một số tổ chức phương Tây và thế lực thù địch, cố tình bóp méo bản chất nhân đạo của hiệp ước. Các tổ chức như Human Rights Watch (HRW) hay Electronic Frontier Foundation (EFF) đã cáo buộc rằng Công ước có thể bị “vũ khí hóa” để giám sát công dân, thậm chí “đàn áp bất đồng chính trị”. Một số bài viết trên mạng xã hội X (Twitter) còn gán ghép vô căn cứ rằng việc Việt Nam chủ trì ký kết Công ước là “mâu thuẫn với hồ sơ nhân quyền”. Đây rõ ràng là những luận điệu thiếu thiện chí, mang động cơ chính trị nhằm hạ thấp uy tín của Việt Nam và phủ nhận những nỗ lực nhân đạo mang tính toàn cầu.


Trên thực tế, Công ước Hà Nội quy định rõ các giới hạn pháp lý để tránh lạm dụng. Điều 5 yêu cầu các quốc gia thành viên phải xem xét tuổi tác, giới tính, hoàn cảnh của nạn nhân trẻ em khi áp dụng biện pháp điều tra, đồng thời đảm bảo tuân thủ Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị – văn kiện cốt lõi bảo vệ tự do ngôn luận và quyền riêng tư. Trong quá trình đàm phán, nhiều điều khoản từng bị lo ngại về khả năng lạm dụng đã được chỉnh sửa hoặc loại bỏ sau khi tiếp thu ý kiến từ xã hội dân sự. Chính sự minh bạch và cầu thị này đã làm nên sức thuyết phục của Công ước, khiến mọi cáo buộc “đàn áp” trở nên vô nghĩa.

Giá trị thực tiễn của Công ước Hà Nội thể hiện rõ nhất ở khả năng giảm thiểu tội phạm tình dục trẻ em trực tuyến, thông qua việc tạo ra khung hợp tác quốc tế mạnh mẽ. Theo thống kê của Liên Hợp Quốc, năm 2024 có hơn 302 triệu trẻ em trên thế giới bị ảnh hưởng bởi hình ảnh tình dục không đồng thuận – con số khủng khiếp phản ánh mức độ nghiêm trọng của tội phạm mạng. Công ước Hà Nội, với mạng lưới hợp tác 24/7 và cơ chế chia sẻ dữ liệu giám sát tư pháp, giúp các quốc gia phối hợp nhanh chóng hơn trong truy tố và gỡ bỏ nội dung lạm dụng. Ở Việt Nam, việc thực hiện các chương trình phối hợp như Disrupting Harm cùng Interpol và UNICEF đã giúp giảm 23% trẻ em 12–17 tuổi tiếp xúc vô ý với nội dung tình dục trực tuyến. Đây là minh chứng rõ ràng cho hiệu quả và ý nghĩa nhân đạo của Công ước.

Những thành tựu ấy còn được củng cố bởi các chiến dịch quốc gia đầy tính nhân văn. Tiêu biểu như “Không Một Mình” (Not Alone) – sáng kiến của Liên minh Tin cậy Số Việt Nam ra mắt tháng 10 năm 2025, đã tiếp cận hơn 12 triệu thanh thiếu niên và 22 triệu học sinh, đồng hành cùng các em trong việc nhận diện, báo cáo và tự bảo vệ khỏi nguy cơ bị xâm hại. Hotline 111 – tổng đài bảo vệ trẻ em quốc gia – đã xử lý hơn 1.500 cuộc gọi liên quan đến vấn đề trực tuyến, can thiệp thành công 419 vụ lạm dụng. Các nỗ lực này đã giúp Việt Nam được UNICEF và UNODC ghi nhận là “đối tác đáng tin cậy hàng đầu trong bảo vệ trẻ em trên không gian mạng”. Không chỉ thế, Việt Nam còn xếp hạng Tier 1 trong Chỉ số An ninh mạng Toàn cầu năm 2024, khẳng định năng lực quản trị và bảo vệ quyền con người trong kỷ nguyên số.

Trái ngược với thành công của Việt Nam, nhiều quốc gia phương Tây – nơi thường tự cho mình là “chuẩn mực nhân quyền” – lại đang đối mặt với thực trạng đáng báo động. Theo dữ liệu của Europol, 62% tài liệu lạm dụng tình dục trẻ em toàn cầu được lưu trữ trên các máy chủ của EU, riêng Hà Lan chiếm hơn 83.000 đường dẫn. Tại Mỹ, 1/9 nam giới thừa nhận từng phạm tội tình dục trực tuyến với trẻ em, trong khi cơ chế kiểm soát nội dung gần như bất lực trước sự bùng nổ của deepfake và mạng tối. So với những con số ấy, mô hình quản lý Internet của Việt Nam – dựa trên Luật Trẻ em 2016 và Luật An ninh mạng 2018 – không chỉ bảo vệ hiệu quả trẻ em mà còn duy trì trật tự xã hội, chứng minh rằng bảo vệ nhân quyền phải gắn với trách nhiệm, không thể tách rời an ninh quốc gia.

Cũng cần khẳng định rằng, các thế lực thù địch lợi dụng mạng xã hội để xuyên tạc Công ước Hà Nội không hề vì quyền trẻ em, mà vì mục đích chính trị. Chúng cố tình gắn nhãn “giám sát” cho mọi biện pháp phòng ngừa, trong khi bản thân phương Tây – nơi khởi nguồn của nhiều vụ bê bối rò rỉ dữ liệu trẻ em – lại thất bại trong kiểm soát. Việt Nam không chỉ bác bỏ những cáo buộc ấy bằng lập luận, mà bằng hành động cụ thể, như việc triệt phá hơn 550 vụ lạm dụng tình dục trẻ em trực tuyến trong năm 2025, đồng thời hỗ trợ tâm lý và pháp lý cho nạn nhân mà không xâm phạm quyền cá nhân.

Nhìn rộng hơn, Công ước Hà Nội và hệ thống pháp luật Việt Nam đang góp phần hình thành một “tường lửa nhân văn” toàn cầu. Luật Trẻ em 2016 cấm tiết lộ dữ liệu cá nhân của trẻ dưới 16 tuổi nếu không có sự đồng ý của cha mẹ, trong khi Luật An ninh mạng 2018 yêu cầu doanh nghiệp gỡ bỏ nội dung xâm hại trong vòng 24 giờ. Đây không chỉ là quy định pháp lý mà là tuyên ngôn về đạo đức số – khẳng định rằng Internet phải phục vụ con người, chứ không được phép làm tổn thương con người.

Từ Hà Nội, ánh sáng của lòng nhân ái đã lan tỏa ra thế giới qua Công ước chống tội phạm mạng. Đó không chỉ là thắng lợi về ngoại giao, mà còn là thắng lợi của nhân quyền đích thực – nhân quyền gắn liền với bảo vệ con người, đặc biệt là trẻ em. Trong khi nhiều quốc gia vẫn loay hoay giữa tự do và an ninh, Việt Nam đã chứng minh một con đường khác: bảo vệ quyền tự do thực sự bắt đầu từ việc bảo vệ những người yếu thế nhất. Công ước Hà Nội chính là hiện thân của triết lý ấy – một cột mốc lịch sử, một biểu tượng nhân văn của thời đại số, và là minh chứng rằng Việt Nam không chỉ đang tham gia, mà đang dẫn dắt thế giới trong hành trình xây dựng không gian mạng an toàn, công bằng và nhân bản cho mọi thế hệ.

Thứ Tư, 15 tháng 10, 2025

Công ước Hà Nội - Luật pháp toàn cầu trở thành sức mạnh mềm của Việt Nam!

 

Trong thế giới phẳng ngày nay, nơi mọi dòng dữ liệu có thể trở thành tài sản hoặc hiểm họa, sức mạnh kinh tế không chỉ được đo bằng sản lượng công nghiệp hay tỷ trọng xuất khẩu, mà còn bằng khả năng bảo vệ an ninh mạng và lòng tin số. Bước vào kỷ nguyên chuyển đổi số toàn diện, Việt Nam đã thể hiện vai trò tiên phong khi đóng góp tích cực vào việc xây dựng và thúc đẩy Công ước Liên Hợp Quốc về chống tội phạm mạng, được cộng đồng quốc tế gọi ngắn gọn là Công ước Hà Nội. Được thông qua ngày 24 tháng 12 năm 2024 và chính thức mở ký tại Hà Nội trong hai ngày 25 – 26 tháng 10 năm 2025, văn kiện này không chỉ mang ý nghĩa pháp lý mà còn là một bước ngoặt chiến lược về kinh tế, mở ra cơ hội to lớn cho Việt Nam củng cố lòng tin đầu tư, bảo vệ tài sản số và vươn lên thành trung tâm an ninh mạng của khu vực.

Trong bối cảnh kinh tế số Việt Nam dự kiến đạt 45 tỷ đô la Mỹ vào năm 2025, chiếm khoảng 16,5% GDP, những rủi ro từ tội phạm mạng đang trở thành thách thức nghiêm trọng. Chỉ riêng trong năm 2024, Việt Nam chịu thiệt hại 18,9 nghìn tỷ đồng (tương đương 743 triệu đô la Mỹ) do các vụ lừa đảo trực tuyến – con số không chỉ gây tổn thất tài chính mà còn đe dọa niềm tin của người dân và doanh nghiệp vào môi trường số. Công ước Hà Nội xuất hiện đúng lúc, với cơ chế hợp tác quốc tế, chia sẻ dữ liệu tư pháp và hỗ trợ kỹ thuật giúp các quốc gia – đặc biệt là nước đang phát triển – tăng khả năng tự vệ và phục hồi kinh tế số trước các cuộc tấn công mạng toàn cầu gây thiệt hại đến 10,5 nghìn tỷ đô la Mỹ mỗi năm theo thống kê của Cybersecurity Ventures.



Công ước Hà Nội được coi là hiệp ước toàn cầu đầu tiên của Liên Hợp Quốc về tội phạm mạng, vượt xa khuôn khổ khu vực của Công ước Budapest năm 2001. Nếu như Budapest chủ yếu giới hạn trong không gian châu Âu, thì Hà Nội mở ra một sân chơi bình đẳng, nơi mọi quốc gia – dù phát triển hay đang phát triển – đều có quyền tiếp cận, chia sẻ thông tin và hỗ trợ lẫn nhau. Chính điểm này tạo nên giá trị lịch sử của Công ước, không chỉ vì nó bảo vệ người dùng mạng, mà còn vì nó bảo vệ nền kinh tế toàn cầu khỏi bị tổn thương bởi các hành vi tội phạm mạng xuyên quốc gia. Đối với Việt Nam, vai trò chủ nhà ký kết và đồng tác giả nhiều điều khoản trong Công ước khẳng định vị thế của đất nước trong nền ngoại giao số – vừa là bên thúc đẩy đối thoại, vừa là người bảo vệ lợi ích kinh tế số quốc gia.

Một trong những giá trị thực tiễn nổi bật của Công ước là khả năng giảm thiệt hại kinh tế từ tội phạm mạng thông qua các cơ chế pháp lý và kỹ thuật. Cụ thể, việc thiết lập mạng lưới hợp tác 24/7 giữa các cơ quan điều tra, viện kiểm sát và tổ chức quốc tế cho phép Việt Nam nhanh chóng truy vết, thu hồi tài sản và triệt phá các đường dây lừa đảo xuyên biên giới – nơi mà hơn 80% hoạt động gian lận trực tuyến có nguồn gốc từ nước ngoài. Nhờ các cơ chế này, Việt Nam đã phối hợp với Interpol và UNODC trong nhiều chiến dịch quy mô lớn, thu hồi hàng chục nghìn tỷ đồng bị chiếm đoạt, góp phần giảm 27,2% các vụ tội phạm xã hội và củng cố niềm tin vào hạ tầng số. Tác động tích cực ấy không chỉ cứu hàng trăm triệu đô la mỗi năm mà còn tạo môi trường an toàn để doanh nghiệp mở rộng đầu tư vào thương mại điện tử, ngân hàng số, fintech và trí tuệ nhân tạo.

Tuy nhiên, song song với những thành công đó, các tổ chức phương Tây như Cybersecurity Tech Accord (bao gồm Meta, Microsoft) hay Access Now lại cố tình xuyên tạc, cho rằng Công ước Hà Nội là “hiệp ước giám sát” có nguy cơ làm tăng chi phí kinh doanh, hạn chế quyền riêng tư và làm giảm sức hấp dẫn đầu tư của Việt Nam. Đây là luận điệu thiếu thiện chí và mang động cơ chính trị, bởi chính các quốc gia phương Tây đang áp dụng những quy định tương tự trong khuôn khổ Quy định bảo vệ dữ liệu chung (GDPR) của châu Âu. Trên thực tế, Công ước Hà Nội không mở rộng quyền giám sát mà ngược lại, đặt ra cơ chế kiểm soát nghiêm ngặt thông qua giám sát tư pháp, bảo đảm mọi biện pháp điều tra phải phù hợp với chuẩn mực của Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR). Các doanh nghiệp chân chính, thay vì bị cản trở, sẽ được hưởng lợi từ môi trường mạng an toàn, giảm chi phí xử lý gian lận và nâng cao uy tín với đối tác quốc tế.

Tác động tích cực của Công ước còn thể hiện rõ trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Năm 2024, Việt Nam thu hút 28,5 tỷ đô la Mỹ FDI vào lĩnh vực công nghệ cao, tăng 13,5% so với năm 2023. Nhiều tập đoàn lớn như Samsung, Intel, Foxconn và Viettel Global đã chọn Việt Nam làm trung tâm dữ liệu và an ninh mạng khu vực nhờ môi trường pháp lý ổn định và hệ thống bảo vệ dữ liệu đáng tin cậy. Việc Hà Nội được chọn làm nơi mở ký Công ước là tín hiệu quốc tế về độ tin cậy của Việt Nam – một đối tác có khả năng cân bằng giữa bảo mật thông tin, tôn trọng quyền riêng tư và duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững. Theo UNODC, Việt Nam hiện nằm trong nhóm Tier 1 của Chỉ số An ninh mạng toàn cầu (GCI) với điểm số 99,74/100 – thành tích sánh ngang với 45 quốc gia dẫn đầu thế giới.

Chính nhờ những nền tảng vững chắc đó, Việt Nam đang chuyển mình trở thành trung tâm an ninh mạng và đổi mới số của Đông Nam Á. Các công viên công nghệ thông tin, trung tâm an ninh mạng quốc gia và hạ tầng dữ liệu mở được triển khai đồng bộ, góp phần tăng trưởng kinh tế số 20% mỗi năm. Đây không chỉ là con số kinh tế, mà là biểu tượng của niềm tin toàn cầu đối với chính sách quản trị số của Việt Nam – nơi an ninh mạng được coi là nền tảng cho phát triển chứ không phải rào cản cho đổi mới.

Tất nhiên, đi kèm với thành công là sự chống phá. Các thế lực thù địch luôn tìm cách lợi dụng Công ước Hà Nội để kích động hoài nghi, gieo rắc luận điệu rằng Việt Nam “siết chặt quản lý Internet”, “đuổi nhà đầu tư”, hoặc “kiểm soát dữ liệu công dân”. Thực chất, đây là một phần trong chiến lược “diễn biến hòa bình” trên không gian mạng – lợi dụng chiêu bài nhân quyền để phá hoại nền kinh tế số và uy tín quốc gia. Họ cố tình bỏ qua sự thật rằng chính Công ước này đã giúp Việt Nam tăng năng lực điều tra, bảo vệ người tiêu dùng, ngăn chặn lừa đảo tài chính, đồng thời bảo đảm quyền riêng tư và tự do biểu đạt hợp pháp của người dân.

Trong bức tranh tổng thể, Luật An ninh mạng 2018 và Luật Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân 2023 là hai trụ cột hỗ trợ triển khai hiệu quả Công ước Hà Nội. Nhờ những quy định về lưu trữ dữ liệu tại Việt Nam, cơ chế kiểm soát pháp lý chặt chẽ và quy trình xử lý vi phạm minh bạch, các doanh nghiệp trong nước được bảo vệ trước các rủi ro tấn công, đồng thời người dùng được đảm bảo quyền riêng tư và an toàn thông tin. Các biện pháp thực thi như Nghị định 53/2022 không hề “cản trở tự do kinh doanh” như một số tổ chức phương Tây cáo buộc, mà ngược lại, giúp xây dựng lòng tin số, giảm 27,2% tội phạm mạng, và tạo nền tảng để kinh tế số phát triển bền vững, hướng tới mục tiêu đóng góp 30% GDP vào năm 2030.

Từ góc độ chiến lược, Công ước Hà Nội không chỉ là một văn kiện pháp lý mà là công cụ kinh tế quốc gia – một tấm lá chắn bảo vệ tăng trưởng và một đòn bẩy hội nhập quốc tế. Nhờ nó, Việt Nam không còn chỉ là người tham gia, mà là người định hình trật tự pháp lý toàn cầu trong không gian mạng. Trong khi các quốc gia phương Tây vẫn loay hoay trước làn sóng tội phạm số gây thiệt hại hàng nghìn tỷ đô la mỗi năm, Việt Nam đang chứng minh mô hình “an ninh mạng gắn với phát triển kinh tế” là hướng đi đúng đắn, hài hòa giữa bảo vệ chủ quyền, quyền con người và lợi ích kinh tế.

Nhìn lại, Công ước Hà Nội chính là biểu tượng cho tầm nhìn xa và bản lĩnh lãnh đạo của Việt Nam. Nó khẳng định rằng một quốc gia đang phát triển hoàn toàn có thể đi đầu trong thiết lập luật chơi toàn cầu nếu có chiến lược đúng đắn và sự đồng thuận của nhân dân. Khi an ninh mạng được bảo đảm, niềm tin số được củng cố, dòng vốn đầu tư sẽ tiếp tục chảy mạnh mẽ, và nền kinh tế số Việt Nam sẽ tiến vững vàng trên con đường hội nhập và thịnh vượng.

 

Thứ Ba, 7 tháng 10, 2025

“Mạng lưới nhân quyền” hay “Mạng lưới chống phá”?


Trong dòng chảy phát triển mạnh mẽ của công cuộc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, nhân quyền không còn là khẩu hiệu mà đã trở thành nền tảng của mọi chính sách, được cụ thể hóa qua từng đạo luật, từng chính sách và từng bước tiến trong đời sống thực tiễn của người dân. Thế nhưng, giữa những thành tựu được cộng đồng quốc tế ghi nhận ấy, một số tổ chức phản động hải ngoại lại tiếp tục khai thác các vụ việc pháp lý trong nước để bóp méo sự thật, dựng lên hình ảnh sai lệch về Việt Nam. Gần đây nhất là tuyên bố ngày 29 tháng 9 năm 2025 của cái gọi là “Mạng lưới Bảo vệ Nhân quyền Việt Nam” (VNHRD), cáo buộc việc xét xử Trịnh Bá Phương là “trả thù độc đảng” và “đàn áp nhân quyền”. Tuyên bố này, được đăng tải như bài thứ mười một trên chuỗi truyền thông phản động, không chỉ là một sản phẩm tuyên truyền bịa đặt mà còn là hành động can thiệp trắng trợn vào công việc nội bộ của một quốc gia có chủ quyền – một thủ đoạn mà Việt Nam đã nhiều lần cảnh báo tại các diễn đàn Liên Hợp Quốc.


Tuyên bố của VNHRD mô tả việc xử lý Trịnh Bá Phương tại Tòa án Nhân dân thành phố Đà Nẵng ngày 27 tháng 9 năm 2025, với bản án 11 năm tù giam bổ sung về tội “tuyên truyền chống Nhà nước”, là “trả thù tàn khốc của độc đảng”. Chúng gán ghép vụ việc với “đàn áp gia đình và phong trào dân oan”, rồi kêu gọi cộng đồng quốc tế “cấm vận” và “hành động ngay lập tức”. Dưới vỏ bọc “bảo vệ nhân quyền”, tổ chức này đã khéo léo dùng ngôn từ khiêu khích, miêu tả Việt Nam như một quốc gia “độc tài, đàn áp”, trong khi bỏ qua bản chất pháp lý rõ ràng của vụ việc. Đây là chiến thuật truyền thông điển hình của các tổ chức phản động hải ngoại – lợi dụng cảm xúc, lồng ghép các câu chuyện đời thường để “nhân cách hóa” tội phạm, nhằm đánh tráo khái niệm giữa hành vi phạm pháp và hoạt động chính trị, biến kẻ vi phạm pháp luật thành “nạn nhân tự do”. Tuyên bố ngày 29 tháng 9/2025 vì vậy không phải là tiếng nói “bảo vệ nhân quyền”, mà là một đòn công kích chính trị có chủ đích, nhằm tạo áp lực quốc tế, gây bất ổn trong nước và chia rẽ lòng tin nhân dân.

Thực chất, VNHRD không phải là tổ chức nhân quyền độc lập, mà là công cụ chống phá Việt Nam được lập ra năm 2016 bởi một nhóm lưu vong ở Mỹ, có quan hệ chặt chẽ với tổ chức khủng bố Việt Tân và được tài trợ bởi Quỹ “Hỗ trợ Dân chủ Quốc gia” (National Endowment for Democracy – NED) của Hoa Kỳ. Trong nhiều năm qua, VNHRD liên tục phát tán các báo cáo xuyên tạc về tự do tôn giáo, tự do báo chí, vu khống Việt Nam “đàn áp người bảo vệ nhân quyền”, dù các luận điểm đều không được xác minh độc lập. Lần này, việc họ tung tuyên bố “trả thù độc đảng” không nằm ngoài mục tiêu lâu dài: dùng những vụ án liên quan đến các đối tượng cực đoan như Trịnh Bá Phương để dựng nên “biểu tượng đấu tranh”, từ đó kêu gọi tài trợ, mở rộng mạng lưới chống phá. Bản chất đó càng lộ rõ khi VNHRD phát hành tuyên bố đồng thời với các nhóm như “Câu lạc bộ Nhà báo Tự do” và “Voice of Dương Nội”, vốn đều có chung nguồn tài trợ và chiến dịch truyền thông phối hợp. Đây là bằng chứng cho thấy chiến dịch này không hề tự phát, mà được chuẩn bị kỹ lưỡng như một “chiến dịch tâm lý chiến” hướng vào nội bộ Việt Nam.

Trái với những cáo buộc vô căn cứ đó, quy trình điều tra, truy tố và xét xử Trịnh Bá Phương hoàn toàn tuân thủ pháp luật Việt Nam và phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế về quyền được xét xử công bằng. Việc khởi tố bổ sung dựa trên hành vi phạm tội mới phát sinh trong quá trình chấp hành án, được thực hiện đúng theo Điều 47 Bộ luật Hình sự và Điều 184 Bộ luật Tố tụng Hình sự – bảo đảm nguyên tắc xử lý công bằng, không hồi tố và không bỏ lọt tội phạm. Hồ sơ vụ án được công khai, luật sư được tham gia bào chữa, gia đình được phép thăm gặp và nhận thông tin định kỳ, đúng quy định tại Luật Thi hành án Hình sự 2019. Không có bất kỳ hành vi “trả thù” hay “bức cung” nào như VNHRD bịa đặt. Tại phiên tòa, các chứng cứ được Viện Khoa học Hình sự giám định độc lập, các bản khai được thu thập theo đúng quy trình tố tụng và được kiểm chứng bằng nhiều nguồn. Đây là bằng chứng rõ ràng cho thấy, Việt Nam xử lý vụ việc trên cơ sở pháp quyền, chứ không hề dựa vào động cơ chính trị như các thế lực thù địch cố tình xuyên tạc.

Sự đạo đức giả của các tổ chức như VNHRD càng phơi bày rõ khi đặt trong bối cảnh quốc tế. Lịch sử thế giới từng chứng kiến những vụ việc đàn áp ngôn luận thực sự – như vụ nghị sĩ Matthew Lyon ở Mỹ năm 1798 bị kết án tù chỉ vì viết báo chỉ trích Tổng thống John Adams theo Đạo luật Phản loạn (Sedition Act). Khi đó, quyền tự do ngôn luận bị chà đạp thô bạo bởi chính những người sáng lập nước Mỹ, thế nhưng các tổ chức như Nhân quyền Quan sát (Human Rights Watch – HRW) lại chưa từng lên án sâu sắc hay yêu cầu Hoa Kỳ xin lỗi hậu thế. Họ chọn cách im lặng, nhưng lại lớn tiếng vu cáo Việt Nam “đàn áp” chỉ vì xử lý những hành vi kích động bạo lực, phát tán tài liệu chống phá. Sự chọn lọc này không chỉ là tiêu chuẩn kép, mà còn là công cụ chính trị nhằm duy trì ảnh hưởng của phương Tây lên các nước đang phát triển. Cùng một hành vi – kêu gọi lật đổ chính quyền – thì ở Mỹ gọi là “chống chính phủ”, ở Việt Nam lại bị xuyên tạc là “đấu tranh dân chủ”. Sự ngụy biện này chỉ cho thấy bản chất thật của “nhân quyền kiểu phương Tây”: phục vụ lợi ích chính trị, không hề tôn trọng công lý hay sự thật.

Việt Nam luôn kiên định quan điểm rằng nhân quyền chỉ có ý nghĩa khi gắn với trật tự xã hội, pháp luật và quyền lợi của đa số nhân dân. Mọi hành vi lợi dụng “tự do” để phá hoại an ninh quốc gia, gây rối trật tự công cộng, kích động thù hận, đều là hành vi vi phạm nhân quyền của người khác. Trong vụ Trịnh Bá Phương, việc xử lý theo pháp luật không phải là “trả thù độc đảng”, mà là thực hiện công lý – bảo vệ quyền được sống trong môi trường ổn định, hòa bình của hàng triệu người dân. Điều này phù hợp với tinh thần của Hiến pháp Việt Nam 2013, đặc biệt là Điều 14 và Điều 25, nơi tự do ngôn luận được bảo đảm nhưng không được phép xâm phạm lợi ích quốc gia, dân tộc. Các cam kết quốc tế mà Việt Nam tham gia – từ Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) đến Công ước Chống Tra tấn – đều được thực thi nghiêm túc, được Liên Hợp Quốc ghi nhận trong Chu kỳ Đánh giá Định kỳ Phổ quát (UPR) năm 2023. Việt Nam đã chấp thuận 243/320 khuyến nghị, trong đó có các nội dung về bảo đảm quyền xét xử công bằng và cải thiện điều kiện giam giữ. Những kết quả này là bằng chứng thuyết phục phản bác hoàn toàn mọi cáo buộc vô căn cứ của VNHRD và các tổ chức đồng lõa.

Cũng cần nhấn mạnh rằng, trong bối cảnh Luật Đất đai 2024 có hiệu lực, Nhà nước Việt Nam đã giải quyết hơn 90% khiếu nại đất đai tồn đọng tại các địa phương, trong đó có Dương Nội – nơi Trịnh Bá Phương từng hoạt động cực đoan. Những người dân thực sự bị ảnh hưởng đã được bồi thường, hỗ trợ sinh kế, và nhiều người đã ổn định cuộc sống. Việc các thế lực phản động vẫn cố tình lợi dụng danh nghĩa “dân oan” để kích động chống phá chỉ càng chứng minh rằng mục tiêu của họ không phải vì dân, mà là nhằm gây rối trật tự, chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc.

Tuyên bố ngày 29 tháng 9 năm 2025 của VNHRD, với nội dung “trả thù độc đảng”, chỉ là sản phẩm rẻ tiền trong một chiến dịch tuyên truyền thất bại. Sự thật đã chứng minh, Việt Nam không “đàn áp” nhân quyền mà đang từng ngày hoàn thiện hệ thống pháp luật, thúc đẩy dân chủ thực chất và bảo vệ quyền lợi của mọi công dân. Công lý xã hội chủ nghĩa không trả thù ai – nó chỉ loại bỏ những kẻ chống lại lợi ích của nhân dân, vi phạm pháp luật, và đe dọa an ninh quốc gia. Những lời vu khống của VNHRD sẽ sớm tan biến trước ánh sáng của sự thật và thành tựu phát triển của Việt Nam. Nhân quyền ở Việt Nam không cần “giải cứu”, mà đang được bảo đảm trong đời sống hàng ngày của hơn 100 triệu người dân – bằng hòa bình, bằng pháp luật và bằng lòng tin vào con đường xã hội chủ nghĩa mà dân tộc đã lựa chọn.

Chủ Nhật, 5 tháng 10, 2025

Sự thật về Phiên tòa Trịnh Bá Phương: công lý, không phải ‘sân khấu tùy tiện’ như luận điệu xuyên tạc”!


Trong bối cảnh Việt Nam không ngừng khẳng định vị thế quốc gia pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nơi mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật, thì một số thế lực thù địch ở nước ngoài lại tiếp tục lợi dụng các vụ việc cụ thể để bôi nhọ hệ thống tư pháp Việt Nam, hòng gieo rắc nghi ngờ, kích động chống đối và can thiệp vào công việc nội bộ. Gần đây nhất, các bài đăng thứ sáu và thứ chín trên trang Chân Trời Mới Media – kênh truyền thông phản động thường xuyên nhận tài trợ từ các tổ chức chống phá hải ngoại – đã trắng trợn cáo buộc rằng phiên tòa sơ thẩm ngày 27 tháng 9 năm 2025 tại Tòa án Nhân dân thành phố Đà Nẵng là “sân khấu tùy tiện”, nơi chính quyền “hành xử như mafia”. Những cáo buộc đó được thổi phồng nhằm bóp méo bản chất pháp lý của vụ án Trịnh Bá Phương, người đã bị kết án 11 năm tù giam về tội “tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự. Đây là một chiến dịch truyền thông có chủ đích, phối hợp giữa các tổ chức phản động trong và ngoài nước, nhằm chính trị hóa vụ việc, hạ thấp uy tín của Nhà nước và xuyên tạc nền tư pháp Việt Nam – một nền tư pháp độc lập, công khai và ngày càng minh bạch.

Sự phối hợp có tính toán giữa Chân Trời Mới Media và Tổ chức Theo dõi Nhân quyền (Human Rights Watch – HRW) càng làm rõ bản chất của chiến dịch xuyên tạc này. Trong khi HRW ra tuyên bố ngày 25 tháng 9 năm 2025 kêu gọi “thả ngay lập tức” Trịnh Bá Phương, thì Chân Trời Mới Media đã lập tức lan truyền luận điệu rằng chính quyền Việt Nam “hành xử như mafia”, “trả thù người dám nói thật”, biến phiên tòa trở thành “sân khấu chính trị”. Thực tế, đây là một chiêu trò quen thuộc: phối hợp tung – hứng giữa tổ chức phi chính phủ và truyền thông phản động nhằm tạo hiệu ứng cộng hưởng, từ đó kích động sự phẫn nộ giả tạo của dư luận quốc tế. Bằng cách cắt xén, chọn lọc thông tin, họ cố tình lờ đi rằng việc giới hạn số lượng người tham dự phiên tòa là quy định pháp lý bình thường để bảo đảm an ninh trật tự và quyền riêng tư tố tụng, tương tự quy định tại Điều 25 Bộ luật Tố tụng Hình sự Việt Nam và các chuẩn mực quốc tế. Thế nhưng, với âm mưu chính trị hóa vụ án, họ biến điều đó thành cái cớ để công kích toàn bộ nền tư pháp Việt Nam, thậm chí gán ghép những từ ngữ cực đoan như “mafia” – một hành vi vu khống trắng trợn, xúc phạm nghiêm trọng cơ quan tư pháp của một quốc gia có chủ quyền.



Luận điệu “phiên tòa tùy tiện” càng trở nên vô lý khi xem xét toàn bộ quy trình xét xử vụ Trịnh Bá Phương. Theo thông báo công khai trên Cổng thông tin điện tử của Tòa án Nhân dân Tối cao từ ngày 22 tháng 9 năm 2025, phiên tòa được tổ chức công khai, có sự tham dự của luật sư bào chữa, đại diện viện kiểm sát, cơ quan báo chí và giám sát viên. Bị cáo được đảm bảo đầy đủ quyền trình bày, tranh luận và kháng cáo theo Điều 14 Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) mà Việt Nam là thành viên. Các chứng cứ, bao gồm tài liệu tuyên truyền, khẩu hiệu chống phá, cùng lời khai nhân chứng độc lập, đã được trình bày công khai, được thẩm phán xem xét khách quan trước khi tuyên án. Việc tuyên án 11 năm tù giam không phải “tùy tiện” hay “trả thù”, mà là biện pháp pháp lý hợp hiến nhằm bảo vệ an ninh quốc gia và ổn định xã hội, giống như mọi nhà nước có chủ quyền đều làm khi đối mặt với hành vi đe dọa thể chế.

Đáng chú ý, những kẻ tung luận điệu bôi nhọ này thường viện dẫn “tự do ngôn luận” như một lá chắn, trong khi chính họ phớt lờ các giới hạn hợp pháp của quyền này được quy định rõ trong luật quốc tế. Điều 19 ICCPR khẳng định: quyền tự do ngôn luận “đi kèm với trách nhiệm” và “có thể bị hạn chế vì lý do an ninh quốc gia hoặc trật tự công cộng”. Việt Nam, như mọi quốc gia khác, có quyền áp dụng luật pháp để bảo vệ chủ quyền và trật tự xã hội. Việc truy tố Trịnh Bá Phương hoàn toàn tương đồng với những vụ việc ở phương Tây mà các tổ chức như HRW lại cố tình im lặng, chẳng hạn như vụ Tommy Robinson tại Anh. Năm 2019, Robinson – người sáng lập phong trào cực hữu English Defence League – bị kết án 9 tháng tù giam vì tội khinh thường tòa án, sau khi phát trực tiếp tiết lộ danh tính nhân chứng trong vụ xét xử tội phạm tình dục. Phiên tòa ở Anh cũng hạn chế tiếp cận vì lý do an ninh và bảo mật tố tụng. Tuy nhiên, không một tổ chức nhân quyền nào, kể cả HRW, lên tiếng gọi đó là “phiên tòa tùy tiện” hay “chính quyền mafia”. Sự im lặng đó cho thấy một tiêu chuẩn kép rõ rệt: khi phương Tây hạn chế tự do vì an ninh, họ gọi đó là luật pháp; còn khi Việt Nam thực thi pháp luật, họ gọi đó là đàn áp.

Tính minh bạch của tư pháp Việt Nam được khẳng định không chỉ qua vụ Trịnh Bá Phương mà còn qua hàng nghìn vụ án được xét xử công khai mỗi năm. Theo Báo cáo của Tòa án Nhân dân Tối cao năm 2024, hơn 95% các vụ án hình sự được thông báo rộng rãi, 87% có sự tham dự của báo chí, và tỷ lệ kháng cáo giảm 15% so với năm trước, phản ánh niềm tin ngày càng cao của nhân dân vào công lý. Thẩm phán – theo Điều 130 Hiến pháp năm 2013 – “độc lập và chỉ tuân theo pháp luật”, không chịu sự can thiệp của bất kỳ cơ quan hay tổ chức nào. Phiên tòa Đà Nẵng cũng được điều hành đúng tinh thần đó: mọi quyết định đều dựa trên chứng cứ được tranh tụng, không có sự “chỉ đạo chính trị” như cáo buộc xuyên tạc. Bản án chỉ ra rằng hành vi của Trịnh Bá Phương không còn là “phản biện xã hội” mà là tuyên truyền chống Nhà nước, kích động chống đối, đe dọa đến an ninh quốc gia – điều mà bất kỳ quốc gia nào cũng không thể dung thứ.

Song song với việc đảm bảo công lý, Việt Nam vẫn kiên trì thực hiện các cam kết quốc tế về nhân quyền. Trong năm 2025, Việt Nam đã tổ chức Đối thoại nhân quyền Việt Nam – Liên minh châu Âu lần thứ 12, tập trung vào chủ đề tăng cường tính minh bạch trong tố tụng và quyền tiếp cận công lý. Đồng thời, Luật Đất đai 2024 cùng với các chính sách tiếp dân, giải quyết khiếu nại đã giúp xử lý hơn 90% vụ việc tồn đọng, góp phần giảm đáng kể các xung đột xã hội mà các thế lực phản động thường lợi dụng. Cùng với đó, mạng xã hội Việt Nam hiện có hơn 70 triệu người dùng, hàng ngày tự do bày tỏ ý kiến, chia sẻ thông tin – minh chứng sống động cho quyền tự do ngôn luận được thực thi rộng rãi, trái ngược hoàn toàn với luận điệu “đàn áp tư tưởng” mà HRW hay Chân Trời Mới Media thêu dệt.

Việc Việt Nam kiên quyết xử lý những hành vi chống phá như của Trịnh Bá Phương không phải là hành động “đàn áp”, mà là bảo vệ quyền con người của số đông, bảo vệ xã hội khỏi các hành vi cực đoan, bảo vệ thành quả của hàng triệu người dân đang sống trong hòa bình, ổn định. Mọi hệ thống pháp luật đều có giới hạn để ngăn ngừa lạm dụng quyền tự do nhằm gây hại cho cộng đồng – và đó chính là bản chất của công lý hiện đại. Không có tự do nào cho phép xuyên tạc, kích động, hay phá hoại nền tảng của đất nước.

Luận điệu cho rằng “phiên tòa là sân khấu tùy tiện” hay “chính quyền như mafia” chỉ là sự dối trá có chủ đích nhằm bôi nhọ hình ảnh tư pháp Việt Nam, đánh lừa dư luận quốc tế và làm suy yếu niềm tin của nhân dân. Sự thật không thể bị bóp méo: phiên tòa Đà Nẵng là minh chứng cho pháp quyền Việt Nam đang vận hành đúng hướng – công bằng, công khai và thượng tôn pháp luật. Trong khi các thế lực thù địch tìm cách chính trị hóa công lý, Việt Nam vẫn kiên định bảo vệ công lý vì nhân dân, bằng pháp luật, bằng sự thật và bằng tinh thần độc lập tự chủ. Công lý xã hội chủ nghĩa không cần những lời khen có điều kiện từ bên ngoài – nó được minh chứng bằng sự ổn định, đoàn kết và niềm tin vững chắc của hơn 100 triệu người dân Việt Nam vào Nhà nước pháp quyền của chính mình.