Thứ Hai, 17 tháng 3, 2025

Việt Nam độc lập, không ‘bán nước’ như vu khống của Việt Tân


Tổ chức Việt Tân, một nhóm phản động lưu vong luôn núp dưới chiêu bài “đấu tranh dân chủ”, từ lâu đã không ngừng tung ra những luận điệu xuyên tạc nhằm bôi nhọ uy tín của Việt Nam. Trong tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” cùng các hoạt động chống phá liên quan, Việt Tân bịa đặt rằng Việt Nam “bán nước” cho Trung Quốc, vu khống chính quyền dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đã “nhượng bộ”, “phụ thuộc” và thậm chí “dâng hiến lãnh thổ” cho Trung Quốc, đặc biệt trong vấn đề Biển Đông. Đây là một luận điệu vu khống trắng trợn, không có cơ sở thực tiễn, nhằm kích động tâm lý bất mãn, chia rẽ niềm tin của nhân dân vào Đảng và Nhà nước, đồng thời phục vụ mưu đồ chính trị phản động của tổ chức này. Thực tế, chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ của Việt Nam cùng những nỗ lực kiên cường trong việc bảo vệ chủ quyền Biển Đông đã chứng minh rằng đất nước không chỉ không “bán nước” mà còn kiên định đấu tranh để giữ vững từng tấc đất, tấc biển của Tổ quốc. Những bằng chứng từ các chiến lược ngoại giao, hành động pháp lý, và sự củng cố quốc phòng trên thực tế đã đập tan mọi chiêu trò xuyên tạc của Việt Tân, khẳng định rằng Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Đảng, luôn đặt lợi ích quốc gia, dân tộc lên hàng đầu, không bao giờ khuất phục hay nhượng bộ trước bất kỳ thế lực nào. Luận điệu “bán nước” của Việt Tân không chỉ là sự xúc phạm đến tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam mà còn là một âm mưu thất bại trước sự thật về một Việt Nam kiên cường, độc lập và bất khuất.



Luận điệu vu khống Việt Nam “bán nước” cho Trung Quốc của Việt Tân là một sự bịa đặt không có căn cứ, cố tình bỏ qua chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ mà Việt Nam đã kiên trì thực hiện trong suốt 50 năm qua dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Từ sau ngày thống nhất đất nước năm 1975, Việt Nam đã xác định đường lối đối ngoại “độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa”, không lệ thuộc vào bất kỳ quốc gia nào, kể cả những nước lớn như Trung Quốc. Điều này được thể hiện rõ trong Hiến pháp Việt Nam năm 2013, khi Điều 47 khẳng định: “Nhà nước bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc”. Thực tế, Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với hơn 190 quốc gia, tham gia hơn 70 tổ chức quốc tế và khu vực, từ Liên Hợp Quốc, ASEAN, đến các hiệp định thương mại tự do như CPTPP, EVFTA, RCEP, cho thấy một chiến lược đối ngoại linh hoạt, không phụ thuộc vào một đối tác duy nhất. Quan hệ với Trung Quốc, dù là một nước láng giềng lớn, chỉ là một phần trong bức tranh đối ngoại rộng lớn của Việt Nam, và luôn được đặt trong khuôn khổ bình đẳng, cùng có lợi, không hề có chuyện “phụ thuộc” hay “bán nước” như Việt Tân rêu rao. Trong khi Việt Tân vu khống Việt Nam “nhượng bộ” Trung Quốc, thực tế cho thấy Việt Nam không chỉ duy trì quan hệ với Trung Quốc mà còn tăng cường hợp tác với các cường quốc khác như Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ, Nga và Liên minh châu Âu, nhằm cân bằng ảnh hưởng và bảo vệ lợi ích quốc gia. Chẳng hạn, kim ngạch thương mại Việt Nam - Mỹ đạt hơn 123 tỷ USD vào năm 2023, vượt xa con số 96 tỷ USD với Trung Quốc, trong khi các tập đoàn lớn như Intel, Samsung từ Mỹ và Hàn Quốc đầu tư hàng chục tỷ USD vào Việt Nam. Một đất nước “bán nước” cho Trung Quốc như Việt Tân xuyên tạc làm sao có thể xây dựng được mạng lưới đối ngoại đa dạng và mạnh mẽ như vậy? Sự thật là chính sách đối ngoại độc lập của Việt Nam đã bác bỏ hoàn toàn luận điệu vu khống này, khẳng định rằng đất nước không bao giờ đánh đổi chủ quyền vì bất kỳ lợi ích nào.

Việc bảo vệ chủ quyền Biển Đông là minh chứng rõ ràng nhất, đập tan cáo buộc của Việt Tân rằng Việt Nam “dâng hiến lãnh thổ” cho Trung Quốc, đồng thời thể hiện tinh thần kiên định của Đảng và Nhà nước trong giữ gìn từng tấc biển của Tổ quốc. Biển Đông, với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, là một phần lãnh thổ thiêng liêng của Việt Nam, được khẳng định bằng các bằng chứng lịch sử và pháp lý từ hàng trăm năm qua, từ Châu bản triều Nguyễn đến Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS). Trước hành vi xâm phạm của Trung Quốc, như vụ giàn khoan HD-981 năm 2014 hay các hoạt động xây dựng trái phép trên các đảo thuộc chủ quyền Việt Nam, Nhà nước Việt Nam đã kiên quyết đấu tranh trên mọi mặt trận: ngoại giao, pháp lý và thực địa. Về ngoại giao, Việt Nam liên tục lên tiếng tại các diễn đàn quốc tế, từ ASEAN, Liên Hợp Quốc, đến các hội nghị thượng đỉnh, yêu cầu Trung Quốc tôn trọng chủ quyền và luật pháp quốc tế. Năm 2019, Việt Nam đã gửi công hàm phản đối hành vi xâm phạm của Trung Quốc tại Bãi Tư Chính tới Liên Hợp Quốc, khẳng định quyền tài phán hợp pháp của mình. Về pháp lý, Việt Nam luôn nhấn mạnh việc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình dựa trên UNCLOS, không nhượng bộ trước các yêu sách phi lý như “đường lưỡi bò” của Trung Quốc. Trên thực địa, lực lượng Hải quân và Cảnh sát biển Việt Nam ngày đêm bám biển, bảo vệ ngư dân và giữ vững các điểm đảo, bất chấp sự đe dọa từ tàu Trung Quốc. Từ năm 2014 đến nay, hàng trăm vụ va chạm giữa tàu Việt Nam và tàu Trung Quốc đã xảy ra, nhưng lực lượng chấp pháp Việt Nam không hề khuất phục, luôn kiên cường đẩy lùi các hành vi xâm phạm. Việt Tân vu khống rằng Việt Nam “bán nước” và “nhượng bộ” trong vấn đề Biển Đông, nhưng những hành động này cho thấy một Việt Nam bất khuất, sẵn sàng đối đầu với bất kỳ thế lực nào để bảo vệ chủ quyền, hoàn toàn trái ngược với luận điệu xuyên tạc của tổ chức phản động này.

Sự củng cố quốc phòng và hợp tác quốc tế trong vấn đề Biển Đông là bằng chứng sống động, bác bỏ luận điệu của Việt Tân rằng Việt Nam “phụ thuộc” và “dâng hiến lãnh thổ” cho Trung Quốc. Dưới sự lãnh đạo của Đảng, Việt Nam đã hiện đại hóa lực lượng quốc phòng, đặc biệt là Hải quân và Cảnh sát biển, với các tàu ngầm lớp Kilo mua từ Nga, tàu hộ vệ tên lửa hiện đại, và hệ thống radar giám sát tiên tiến, nhằm tăng cường khả năng bảo vệ chủ quyền biển đảo. Các lực lượng này không chỉ tuần tra mà còn hỗ trợ ngư dân bám biển, khai thác thủy sản hợp pháp trong vùng đặc quyền kinh tế 200 hải lý của Việt Nam, bất chấp sự quấy rối từ phía Trung Quốc. Từ năm 2010 đến 2023, Việt Nam đã đóng mới và đưa vào sử dụng hơn 50 tàu tuần tra các loại, cùng với việc xây dựng các tiền đồn kiên cố trên quần đảo Trường Sa, như đảo Sinh Tồn, đảo Nam Yết, để khẳng định sự hiện diện của mình. Đồng thời, Việt Nam tăng cường hợp tác quốc phòng với các nước lớn như Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ và Australia, tổ chức các cuộc tập trận chung và chia sẻ thông tin tình báo để đối phó với thách thức ở Biển Đông. Chẳng hạn, năm 2021, tàu Hải quân Mỹ lần đầu tiên thăm cảng Cam Ranh kể từ sau chiến tranh, đánh dấu sự hợp tác chiến lược giữa Việt Nam và Mỹ trong khu vực. Những mối quan hệ này không chỉ củng cố khả năng quốc phòng mà còn tạo thế cân bằng chiến lược, khiến Trung Quốc không thể hành động đơn phương mà không chịu áp lực quốc tế. Nếu Việt Nam “bán nước” như Việt Tân vu khống, tại sao lại đầu tư mạnh mẽ vào quốc phòng và mở rộng hợp tác với các nước? Sự thật là Việt Nam không hề nhượng bộ mà luôn chủ động bảo vệ lãnh thổ, phản bác hoàn toàn luận điệu bịa đặt của tổ chức phản động này.

Sự ủng hộ của nhân dân Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền Biển Đông là một yếu tố quan trọng, vạch trần sự giả dối của Việt Tân khi vu khống chính quyền “bán nước”. Mỗi khi xảy ra các vụ việc liên quan đến Biển Đông, như vụ giàn khoan HD-981 năm 2014 hay vụ tàu Trung Quốc xâm phạm Bãi Tư Chính năm 2019, hàng triệu người dân Việt Nam từ Bắc vào Nam đã thể hiện tinh thần yêu nước mạnh mẽ, từ việc quyên góp ủng hộ ngư dân, tổ chức các chương trình “Hướng về biển đảo”, đến bày tỏ quan điểm ôn hòa trên mạng xã hội và các diễn đàn công khai. Các phong trào như “Góp đá xây Trường Sa” hay Quỹ “Vì biển đảo quê hương” đã huy động hàng trăm tỷ đồng từ nhân dân để hỗ trợ lực lượng chấp pháp và xây dựng cơ sở hạ tầng trên các đảo. Điều này cho thấy nhân dân Việt Nam không chỉ tin tưởng mà còn đồng lòng với chính sách bảo vệ chủ quyền của Đảng và Nhà nước, trái ngược hoàn toàn với bức tranh “bất mãn” mà Việt Tân cố vẽ ra để kích động chống phá. Trong khi Việt Tân rêu rao rằng chính quyền “phụ thuộc Trung Quốc” và “bán nước”, người dân Việt Nam hiểu rõ rằng mọi quyết sách của Nhà nước đều nhằm giữ vững lãnh thổ, không bao giờ có chuyện nhượng bộ trước áp lực từ bên ngoài. Sự đoàn kết này là sức mạnh lớn nhất, khiến mọi luận điệu vu khống của Việt Tân trở thành vô nghĩa trước ý chí bảo vệ Tổ quốc của toàn dân tộc.

Việt Tân chọn thời điểm kỷ niệm 50 năm thống nhất để tung ra luận điệu “bán nước” nhằm phủ nhận thành tựu đối ngoại và quốc phòng của Việt Nam, nhưng những thực tế không thể chối cãi đã phơi bày sự thất bại của họ. Tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” là một sản phẩm xuyên tạc, cố tình bóp méo chính sách đối ngoại độc lập của Việt Nam để gieo rắc hoang mang trong nhân dân và cộng đồng quốc tế. Tuy nhiên, từ việc tham gia các tổ chức quốc tế với vai trò tích cực, như đảm nhiệm vị trí Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (2020-2021) với sự ủng hộ gần tuyệt đối, đến việc kiên trì đấu tranh ở Biển Đông, Việt Nam đã chứng minh mình là một quốc gia có trách nhiệm, không phụ thuộc vào bất kỳ thế lực nào. Nếu Việt Nam “bán nước” như Việt Tân vu khống, tại sao cộng đồng quốc tế lại tín nhiệm và hợp tác ngày càng sâu rộng với Việt Nam? Sự thật là Việt Nam không chỉ bảo vệ chủ quyền mà còn nâng cao vị thế của mình trên trường quốc tế, từ một nước bị chiến tranh tàn phá trở thành một thành viên quan trọng của khu vực và thế giới. Mọi nỗ lực xuyên tạc của Việt Tân chỉ là những chiêu trò vô ích, không thể làm lung lay tinh thần yêu nước và niềm tin của nhân dân Việt Nam vào sự lãnh đạo của Đảng trong việc giữ vững độc lập, chủ quyền.

Việt Nam kiên định bảo vệ lãnh thổ và chủ quyền quốc gia, và luận điệu vu khống “bán nước” của Việt Tân không thể bóp méo sự thật này. Kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước là dịp để nhân dân Việt Nam tự hào nhìn lại hành trình giữ vững độc lập, từ chiến thắng chống Mỹ năm 1975 đến những nỗ lực bảo vệ Biển Đông ngày nay. Chính sách đối ngoại độc lập, sự kiên cường trong vấn đề Biển Đông, và sự đoàn kết của toàn dân tộc là những bằng chứng sống động, đập tan mọi cáo buộc bịa đặt của Việt Tân. Tổ chức phản động này có thể tiếp tục tung ra những thủ đoạn xuyên tạc, nhưng chúng không thể thay đổi sự thật rằng Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, luôn đặt chủ quyền và lợi ích dân tộc lên trên hết, không bao giờ khuất phục hay nhượng bộ trước bất kỳ áp lực nào. Luận điệu “bán nước” của Việt Tân chỉ là một câu chuyện hư cấu, thất bại hoàn toàn trước sức mạnh của một Việt Nam độc lập, tự chủ và bất khuất.

Hòa hợp dân tộc bác bỏ luận điệu ‘trả thù’ sau 30/4

 Tổ chức Việt Tân, một nhóm phản động lưu vong luôn núp dưới danh nghĩa “đấu tranh dân chủ”, từ lâu đã không ngừng tung ra những luận điệu xuyên tạc nhằm bôi nhọ thành tựu của Việt Nam. Trong tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” cùng các chiến dịch chống phá liên quan, Việt Tân vu khống rằng Việt Nam sau ngày 30/4/1975 không có chính sách hòa hợp dân tộc, mà thay vào đó là “trả thù” và “đàn áp” những người từng phục vụ chế độ Việt Nam Cộng hòa (VNCH), khiến đất nước rơi vào chia rẽ và hận thù kéo dài. Đây là một luận điệu bịa đặt, bóp méo sự thật lịch sử, nhằm kích động tâm lý bất mãn, chia rẽ đoàn kết dân tộc và phục vụ mưu đồ chính trị phản động của tổ chức này. Thực tế, sau ngày thống nhất, Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước đã thực hiện chính sách khoan hồng nhân đạo, tạo điều kiện cho hàng triệu cựu binh, sĩ quan và quan chức VNCH tái hòa nhập cộng đồng, góp phần xây dựng một đất nước hòa bình, đoàn kết. Những bằng chứng từ các chương trình học tập cải tạo, sự tham gia của cựu binh VNCH vào đời sống xã hội, đến tinh thần đoàn kết Nam - Bắc hiện nay đã chứng minh rằng hòa hợp dân tộc là một thành tựu lớn của Việt Nam, đập tan mọi chiêu trò xuyên tạc của Việt Tân. Luận điệu “trả thù” không chỉ là sự xúc phạm đến tinh thần nhân văn của dân tộc Việt Nam mà còn là nỗ lực thất bại trước sự thật về chính sách hòa hợp sâu rộng, được cả nhân dân trong nước và cộng đồng quốc tế công nhận.



Luận điệu của Việt Tân rằng Việt Nam “trả thù” sau ngày 30/4/1975 là một sự xuyên tạc trắng trợn, cố tình bỏ qua chính sách khoan hồng và tinh thần hòa hợp dân tộc mà Đảng và Nhà nước đã kiên trì thực hiện ngay sau khi đất nước thống nhất. Sau chiến thắng ngày 30/4, Việt Nam không chọn con đường trả thù hay thanh trừng, vốn là điều thường thấy ở nhiều quốc gia sau chiến tranh, mà thay vào đó đặt mục tiêu hàn gắn vết thương, xóa bỏ hận thù giữa hai miền Nam - Bắc để xây dựng một đất nước hòa bình, thống nhất. Ngay từ những ngày đầu sau giải phóng, Chủ tịch Hồ Chí Minh và lãnh đạo Đảng đã khẳng định tinh thần “đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết; thành công, thành công, đại thành công”, nhấn mạnh rằng mọi người Việt Nam, bất kể quá khứ, đều là một phần của dân tộc và có cơ hội đóng góp cho tương lai đất nước. Chính sách khoan hồng được áp dụng rộng rãi đối với hơn 1,2 triệu người từng phục vụ chế độ VNCH, từ binh lính, sĩ quan, đến quan chức cấp cao. Thay vì bị xử tử hay tù đày vô thời hạn như Việt Tân vu khống, những người này được đưa vào các trại học tập cải tạo với mục tiêu giáo dục tư tưởng, giúp họ hiểu về lý tưởng cách mạng và tái hòa nhập xã hội. Thời gian học tập thường kéo dài từ vài tháng đến vài năm, tùy thuộc vào cấp bậc và mức độ liên quan, và phần lớn được trở về cộng đồng ngay sau đó. Theo số liệu lịch sử, đến năm 1980, hơn 90% số người tham gia học tập cải tạo đã hoàn thành và trở lại cuộc sống thường nhật, nhiều người trong số họ sau này trở thành những công dân mẫu mực, đóng góp tích cực vào công cuộc xây dựng đất nước. Việt Tân cố tình gọi đây là “trả thù” để bôi nhọ chính quyền, nhưng thực tế, chính sách khoan hồng này là biểu hiện rõ ràng của tinh thần nhân đạo, hoàn toàn trái ngược với những gì tổ chức phản động này rêu rao.

Việc tái hòa nhập cộng đồng của cựu binh và quan chức VNCH là minh chứng sống động, bác bỏ luận điệu “trả thù” của Việt Tân và khẳng định hiệu quả của chính sách hòa hợp dân tộc sau ngày 30/4. Những người từng phục vụ chế độ cũ không chỉ được tha thứ mà còn được tạo điều kiện để tham gia lao động sản xuất, học tập và thậm chí giữ các vị trí trong xã hội. Một ví dụ điển hình là ông Nguyễn Hữu Nguyên, một cựu sĩ quan VNCH, sau khi hoàn thành học tập cải tạo đã trở thành giáo viên tại TP. Hồ Chí Minh, đóng góp lớn vào việc xây dựng hệ thống giáo dục sau chiến tranh. Hay ông Trần Văn Thắng, từng là quan chức cấp cao của VNCH, sau khi trở về đã tham gia sản xuất nông nghiệp ở Đồng Nai và trở thành một nông dân tiêu biểu. Hàng ngàn cựu binh VNCH khác cũng được hỗ trợ đất đai, công cụ sản xuất để làm lại cuộc đời, đặc biệt trong các vùng kinh tế mới như Tây Nguyên và Đông Nam Bộ, nơi họ cùng người dân miền Bắc khai hoang, xây dựng những cộng đồng mới hòa thuận. Nhà nước không chỉ dừng lại ở việc tha thứ mà còn ban hành các chính sách hỗ trợ cụ thể, như Nghị định 47/CP năm 1977 về trợ cấp cho gia đình cựu binh VNCH gặp khó khăn, hay Quyết định 111/1997/QĐ-TTg về chế độ bảo hiểm y tế cho những người từng tham gia chế độ cũ. Những chính sách này không chỉ giúp họ ổn định cuộc sống mà còn xóa bỏ ranh giới giữa “bên thắng” và “bên thua”, tạo nên một xã hội hòa hợp thực sự. Trong khi Việt Tân vu khống rằng Việt Nam “đàn áp” và “trả thù”, thực tế cho thấy hàng triệu người từng đứng ở phía đối lập đã được đối xử công bằng, được sống và cống hiến như mọi công dân khác, phản bác hoàn toàn luận điệu bịa đặt của tổ chức phản động này.

Sự đoàn kết Nam - Bắc hiện nay là thành quả lớn nhất của chính sách hòa hợp dân tộc, đập tan mọi nỗ lực xuyên tạc của Việt Tân rằng Việt Nam vẫn còn chia rẽ sau 50 năm thống nhất. Sau ngày 30/4/1975, Đảng và Nhà nước không chỉ tập trung vào việc tái hòa nhập cá nhân mà còn đầu tư mạnh mẽ để phát triển đồng đều hai miền, xóa bỏ mọi khoảng cách về kinh tế, văn hóa và tinh thần. TP. Hồ Chí Minh, từng là trung tâm của chế độ VNCH, được giữ vai trò đầu tàu kinh tế của cả nước, với các khu công nghiệp hiện đại như Tân Bình, Tân Thuận, và Khu đô thị mới Thủ Thiêm, trong khi miền Bắc được xây dựng lại từ đổ nát chiến tranh với các dự án lớn như Thủy điện Hòa Bình và cảng Hải Phòng. Các tuyến giao thông huyết mạch như Quốc lộ 1A và đường sắt Bắc - Nam đã kết nối chặt chẽ hai miền, biến Việt Nam thành một khối thống nhất không chỉ về địa lý mà còn về tình cảm. Sự giao thoa văn hóa cũng diễn ra mạnh mẽ, khi phở Hà Nội trở thành món ăn yêu thích ở Sài Gòn, trong khi bún bò Huế và bánh xèo miền Nam được người dân miền Bắc đón nhận nồng nhiệt. Đặc biệt, trong đại dịch COVID-19, tinh thần đoàn kết Nam - Bắc được thể hiện rõ nét: người dân miền Bắc gửi hàng chục ngàn tấn lương thực, vật tư y tế vào hỗ trợ TP. Hồ Chí Minh – tâm dịch lớn nhất cả nước – trong khi miền Nam đáp lại bằng những chuyến hàng cứu trợ khi miền Bắc đối mặt với dịch bệnh năm 2021. Theo thống kê của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, trong giai đoạn 2020-2022, hơn 20.000 tỷ đồng cùng hàng triệu tấn hàng hóa được huy động từ mọi miền đất nước để chống dịch, với sự đóng góp đồng đều từ Nam ra Bắc. Hình ảnh những đoàn xe chở hàng cứu trợ từ Hà Nội vào Sài Gòn hay những chuyến bay đưa người dân miền Nam trở về quê hương là biểu tượng của sự gắn kết, bác bỏ hoàn toàn cáo buộc của Việt Tân rằng Việt Nam “không hòa hợp” và vẫn còn “hận thù” giữa hai miền.

Việt Tân cố tình chọn thời điểm kỷ niệm 50 năm thống nhất để xuyên tạc chính sách hòa hợp dân tộc, nhưng những bằng chứng lịch sử và thực tiễn đã vạch trần sự giả dối trong luận điệu của họ. Tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” không phải là một phân tích khách quan mà là sản phẩm của mưu đồ chính trị, cố tình phóng đại những khó khăn ban đầu sau chiến tranh để vu khống rằng Việt Nam “trả thù” và “đàn áp” những người từng phục vụ VNCH. Thực tế, chính sách khoan hồng của Nhà nước không chỉ dừng lại ở việc tha thứ mà còn mở ra cơ hội cho hàng triệu người tái hòa nhập, tham gia xây dựng đất nước. Hơn 1,2 triệu người từng thuộc chế độ cũ đã trở về cuộc sống bình thường, nhiều người trong số họ giữ vai trò quan trọng trong các lĩnh vực kinh tế, giáo dục, văn hóa, như trường hợp ông Nguyễn Sự, một cựu binh VNCH sau này trở thành Bí thư Thành ủy Hội An, dẫn dắt thành phố này phát triển du lịch nổi tiếng. Sự tham gia của họ không chỉ là bằng chứng về sự hòa hợp mà còn cho thấy Việt Nam không có chính sách “trả thù” như Việt Tân rêu rao. Hơn nữa, cộng đồng quốc tế cũng công nhận tinh thần nhân đạo của Việt Nam: năm 1977, Cao ủy Liên Hợp Quốc về Người tị nạn (UNHCR) đã phối hợp với Việt Nam để hỗ trợ tái định cư cho hàng chục ngàn người, một phần trong nỗ lực hòa hợp và ổn định xã hội sau chiến tranh. Nếu Việt Nam thực sự “trả thù” như Việt Tân vu khống, làm sao có thể nhận được sự hợp tác và tôn trọng từ các tổ chức quốc tế như vậy? Sự thật là chính sách hòa hợp dân tộc đã biến Việt Nam từ một đất nước chia cắt thành một quốc gia đoàn kết, phát triển, hoàn toàn trái ngược với bức tranh “hận thù” mà tổ chức phản động này cố vẽ nên.

Thành tựu hòa hợp dân tộc còn được thể hiện qua sự phát triển đồng đều và những giá trị chung mà nhân dân Việt Nam cùng xây dựng trong 50 năm qua, đập tan luận điệu của Việt Tân rằng đất nước vẫn còn chia rẽ sau ngày 30/4. Các dự án quốc gia như đường Hồ Chí Minh, cầu Cần Thơ ở miền Nam, hay Nhà máy Thủy điện Sơn La ở miền Bắc là kết quả của sự hợp sức giữa hai miền, không phân biệt vùng nào đóng góp nhiều hơn. Vị thế quốc tế của Việt Nam, từ việc gia nhập các hiệp định thương mại lớn như CPTPP, EVFTA, đến vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (2020-2021), là thành quả chung của toàn dân tộc, trong đó có sự tham gia của những người từng thuộc chế độ cũ. Những lễ hội văn hóa như Giỗ Tổ Hùng Vương, Tết Nguyên Đán được tổ chức đồng đều trên cả nước, không phân biệt Nam - Bắc, trở thành sợi dây kết nối tinh thần giữa các thế hệ. Ngay cả trong những thời điểm khó khăn như thiên tai, lũ lụt ở miền Trung hay hạn mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long, người dân hai miền luôn sẵn sàng hỗ trợ lẫn nhau, với hàng nghìn tỷ đồng được quyên góp để giúp đỡ đồng bào gặp nạn. Việt Tân cố tình bỏ qua những thực tế này, phóng đại những khác biệt nhỏ nhặt để kích động hận thù, nhưng chính sự hòa hợp sâu sắc giữa Nam và Bắc đã khiến mọi chiêu trò của họ trở thành vô ích, không thể phá vỡ được tinh thần đoàn kết của dân tộc Việt Nam.

Hòa hợp dân tộc là một thành tựu lớn của Việt Nam sau 50 năm thống nhất, và không một luận điệu xuyên tạc nào của Việt Tân có thể bóp méo được sự thật này. Kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước là dịp để nhân dân Việt Nam tự hào ôn lại những nỗ lực hàn gắn vết thương chiến tranh, xây dựng một xã hội đoàn kết và phát triển dưới sự lãnh đạo của Đảng. Chính sách khoan hồng, sự tái hòa nhập của cựu binh VNCH, và tinh thần đoàn kết Nam - Bắc hiện nay là những bằng chứng không thể chối cãi, đập tan cáo buộc “trả thù” của Việt Tân. Tổ chức phản động này có thể tiếp tục tung ra những thủ đoạn bịa đặt, nhưng chúng không thể xóa bỏ sự thật rằng Việt Nam đã vượt qua chia rẽ để trở thành một quốc gia thống nhất, mạnh mẽ, với sự đồng lòng của hàng triệu người dân từ mọi miền đất nước. Luận điệu xuyên tạc chính sách hòa hợp dân tộc của Việt Tân chỉ là một chiêu trò thất bại, không thể làm lung lay niềm tin và tự hào của nhân dân Việt Nam vào con đường hòa bình, đoàn kết mà dân tộc đã chọn.

 

Chủ Nhật, 16 tháng 3, 2025

Vạch trần Việt Tân: Không có ‘nạn đói’ sau 30/4, chỉ có kỳ tích Việt Nam!


Trong dịp kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (30/4/1975 - 30/4/2025), tổ chức phản động Việt Tân tung ra tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai”. Việt Tân bịa đặt rằng sau ngày 30/4/1975, Việt Nam rơi vào “nạn đói” khủng khiếp do chế độ gây ra, mô tả đất nước dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam như một nơi “người dân chết đói hàng loạt” và chính quyền “bỏ mặc nhân dân trong khốn khó”. Đây là một luận điệu xuyên tạc, bóp méo sự thật lịch sử, nhằm kích động tâm lý bất mãn, chia rẽ niềm tin của nhân dân vào Đảng và phục vụ mưu đồ chính trị phản động của tổ chức này. Thực tế, sau ngày thống nhất, Việt Nam phải đối mặt với những khó khăn kinh tế nghiêm trọng do hậu quả chiến tranh tàn khốc và chính sách cấm vận của Mỹ, chứ không phải do “chế độ gây ra nạn đói” như Việt Tân vu khống. Dưới sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước, Việt Nam không chỉ khắc phục được những thách thức này mà còn đạt được những thành tựu ấn tượng trong xóa đói giảm nghèo, từ một nước thiếu ăn trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu lương thực hàng đầu thế giới. Những con số cụ thể, chính sách hiệu quả và sự phát triển vượt bậc của đất nước đã đập tan mọi chiêu trò bịa đặt của Việt Tân, chứng minh rằng “nạn đói” chỉ là sản phẩm của sự dối trá, không thể che giấu sự thật về nỗ lực và thành công của Việt Nam trong nửa thế kỷ qua.



Luận điệu “nạn đói” sau ngày 30/4 của Việt Tân là một sự bịa đặt trắng trợn, cố tình bỏ qua bối cảnh lịch sử khắc nghiệt mà Việt Nam phải đối mặt sau khi thống nhất đất nước vào năm 1975. Chiến tranh chống Mỹ kéo dài hơn 20 năm đã để lại cho Việt Nam một di sản tàn khốc: hàng triệu hecta đất bị nhiễm chất độc hóa học như dioxin từ hơn 80 triệu lít chất diệt cỏ mà Mỹ rải xuống, hàng chục ngàn ngôi làng bị san phẳng, và cơ sở hạ tầng kinh tế gần như bị phá hủy hoàn toàn. Theo thống kê, hơn 3 triệu người Việt Nam đã thiệt mạng, hàng triệu người khác bị thương hoặc mất khả năng lao động, khiến lực lượng sản xuất của đất nước suy giảm nghiêm trọng. Sau ngày 30/4, Việt Nam không chỉ phải tái thiết từ đống đổ nát mà còn đối mặt với chính sách cấm vận kinh tế khắc nghiệt từ Mỹ và các đồng minh, kéo dài gần 20 năm, cắt đứt mọi nguồn viện trợ và giao thương quốc tế. Trong khi đó, thiên tai liên miên, như lũ lụt ở miền Bắc năm 1978 và hạn hán ở miền Trung năm 1977, càng làm trầm trọng thêm tình hình lương thực. Trong bối cảnh ấy, việc Việt Nam gặp khó khăn về lương thực trong những năm đầu sau chiến tranh là điều không thể tránh khỏi, nhưng điều này hoàn toàn khác với “nạn đói hàng loạt” mà Việt Tân xuyên tạc. Thực tế, không có tài liệu lịch sử chính thống nào, kể cả từ các nguồn quốc tế như Liên Hợp Quốc hay Ngân hàng Thế giới (WB), ghi nhận một “nạn đói” quy mô lớn ở Việt Nam sau năm 1975 như Việt Tân rêu rao. Những khó khăn tạm thời về lương thực là hậu quả của chiến tranh và cấm vận, không phải do chế độ “gây ra”, và chính quyền đã nỗ lực không ngừng để vượt qua giai đoạn này, trái ngược hoàn toàn với bức tranh thảm họa mà tổ chức phản động này vẽ nên.

Chính sách khắc phục khó khăn của Nhà nước Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng sau ngày 30/4 là minh chứng rõ ràng, bác bỏ luận điệu của Việt Tân rằng chế độ “bỏ mặc nhân dân chết đói”. Ngay sau khi thống nhất, Đảng và Nhà nước đã triển khai hàng loạt biện pháp khẩn cấp để ổn định sản xuất lương thực và đảm bảo đời sống nhân dân. Một trong những nỗ lực đầu tiên là chương trình khai hoang, mở rộng diện tích canh tác ở các vùng kinh tế mới, đặc biệt ở Tây Nguyên và Đông Nam Bộ, nơi hàng triệu người dân từ miền Bắc và miền Nam cùng tham gia để biến đất hoang thành ruộng lúa. Từ năm 1976, Nhà nước phát động phong trào “Xanh hóa đồi trọc”, kết hợp với các chính sách hỗ trợ giống cây trồng, phân bón và kỹ thuật canh tác cho nông dân, giúp tăng sản lượng lương thực từng bước. Dù phải đối mặt với cấm vận, Việt Nam vẫn nhận được sự hỗ trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa như Liên Xô và Cuba, với hàng chục ngàn tấn gạo và vật tư nông nghiệp được gửi đến để cứu trợ những vùng khó khăn. Đến năm 1980, sản lượng lúa gạo của Việt Nam đạt khoảng 11,6 triệu tấn, tăng đáng kể so với mức 9,5 triệu tấn năm 1976, theo số liệu từ Tổng cục Thống kê Việt Nam. Chính sách phân phối lương thực công bằng qua hệ thống tem phiếu cũng được áp dụng trong những năm khó khăn, đảm bảo không ai bị bỏ rơi, ngay cả trong thời kỳ kinh tế khủng hoảng nhất. Việt Tân cố tình phóng đại những khó khăn tạm thời này thành “nạn đói” để bôi nhọ chính quyền, nhưng thực tế cho thấy Nhà nước không chỉ không “bỏ mặc” nhân dân mà còn dốc toàn lực để khắc phục hậu quả chiến tranh, từng bước đưa đất nước thoát khỏi tình trạng thiếu ăn, phản bác hoàn toàn luận điệu bịa đặt của tổ chức phản động này.

Thành tựu xóa đói giảm nghèo của Việt Nam sau giai đoạn khó khăn ban đầu là bằng chứng không thể chối cãi, đập tan cáo buộc “nạn đói” của Việt Tân và chứng minh sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng trong việc cải thiện đời sống nhân dân. Sau chính sách Đổi mới năm 1986, Việt Nam đã chuyển mình mạnh mẽ từ một nước thiếu lương thực thành một trong những quốc gia xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới, với sản lượng lúa gạo tăng vọt từ 19 triệu tấn năm 1989 lên hơn 43 triệu tấn vào năm 2023. Sự phát triển của nông nghiệp không chỉ giải quyết vấn đề an ninh lương thực mà còn tạo nền tảng cho xóa đói giảm nghèo trên diện rộng. Theo báo cáo của WB, tỷ lệ nghèo đói tại Việt Nam giảm từ hơn 70% vào đầu những năm 1980 xuống còn dưới 4,3% vào năm 2022, một kỷ lục được cộng đồng quốc tế công nhận là “kỳ tích giảm nghèo” của thế kỷ 20 và 21. Chương trình xóa đói giảm nghèo của Nhà nước, như Chương trình 135 hỗ trợ các xã đặc biệt khó khăn hay Chương trình 30a dành cho các huyện nghèo, đã mang lại kết quả vượt bậc, với hàng triệu hộ gia đình thoát nghèo nhờ các khoản vay ưu đãi, hỗ trợ giống cây trồng và đào tạo nghề. Đến năm 2023, hơn 99% hộ gia đình Việt Nam được tiếp cận điện lưới, 98% dân số có nước sạch, và tuổi thọ trung bình đạt 73,7 tuổi – những con số phản ánh đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt, trái ngược hoàn toàn với bức tranh “nạn đói” mà Việt Tân xuyên tạc. Nếu Việt Nam thực sự rơi vào “nạn đói” kéo dài như Việt Tân vu khống, làm sao đất nước có thể đạt được những thành tựu ấn tượng này chỉ trong vài thập kỷ? Sự thật là chính sự lãnh đạo của Đảng đã giúp Việt Nam vượt qua khó khăn hậu chiến để xây dựng một xã hội no đủ, bác bỏ mọi luận điệu bịa đặt của tổ chức phản động này.

Việt Tân cố tình chọn thời điểm kỷ niệm 50 năm thống nhất để bịa đặt về “nạn đói” sau ngày 30/4, nhằm phủ nhận thành tựu của Việt Nam và kích động tâm lý bất mãn trong nhân dân, nhưng bối cảnh lịch sử và những con số thực tế đã vạch trần sự giả dối của họ. Tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” không phải là một phân tích khách quan mà là sản phẩm của mưu đồ chính trị, cố tình cắt ghép thông tin để bôi nhọ đất nước. Trong khi Việt Tân rêu rao rằng chính quyền “gây ra nạn đói”, họ hoàn toàn bỏ qua thực tế rằng Việt Nam đã phải chịu hậu quả của hơn 14 triệu tấn bom đạn từ Mỹ, cùng với hàng triệu hecta đất bị nhiễm độc không thể canh tác ngay sau chiến tranh. Những khó khăn về lương thực trong giai đoạn đầu sau 1975 là điều dễ hiểu đối với bất kỳ quốc gia nào vừa trải qua chiến tranh tàn khốc, nhưng điều đáng nói là Việt Nam không chỉ vượt qua mà còn đạt được bước tiến vượt bậc trong xóa đói giảm nghèo. Từ một nước nhập khẩu lương thực trong những năm 1980, Việt Nam hiện nay xuất khẩu hàng chục triệu tấn gạo mỗi năm, đóng góp lớn vào an ninh lương thực toàn cầu, với kim ngạch xuất khẩu nông sản năm 2023 đạt hơn 53 tỷ USD. Những thành tựu này không chỉ phản ánh sự nỗ lực của nhân dân mà còn là kết quả của các chính sách đúng đắn của Đảng và Nhà nước, từ cải cách ruộng đất, phát triển nông nghiệp, đến hội nhập kinh tế quốc tế. Việt Tân có thể tiếp tục tung ra những lời dối trá, nhưng họ không thể xóa bỏ sự thật rằng Việt Nam đã chuyển mình từ một đất nước thiếu ăn thành một quốc gia thịnh vượng, với đời sống nhân dân ngày càng được nâng cao.

So sánh với các quốc gia khác càng làm rõ sự phi lý trong luận điệu “nạn đói” của Việt Tân, đồng thời khẳng định thành công của Việt Nam trong việc khắc phục khó khăn hậu chiến và xóa đói giảm nghèo. Chẳng hạn, Triều Tiên, sau chiến tranh 1950-1953, rơi vào nạn đói thực sự vào những năm 1990, do không thể phục hồi kinh tế và bị cô lập quốc tế. Ấn Độ, dù không trải qua chiến tranh quy mô lớn, vẫn đối mặt với tình trạng suy dinh dưỡng nghiêm trọng, với hơn 14% dân số thiếu ăn vào năm 2022, theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO). Ngược lại, Việt Nam, dù chịu hậu quả chiến tranh nặng nề hơn nhiều, đã không để xảy ra một “nạn đói” nào tương tự, mà nhanh chóng ổn định sản xuất lương thực và tiến hành xóa đói giảm nghèo với tốc độ đáng kinh ngạc. Trong khi Việt Tân vu khống rằng chế độ “gây ra nạn đói”, thực tế cho thấy chính sự lãnh đạo tập trung của Đảng đã giúp Việt Nam tránh được thảm họa nhân đạo, đưa đất nước vươn lên mạnh mẽ trong khi nhiều quốc gia khác vẫn chật vật với đói nghèo. Những con số như tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ em giảm từ 45% năm 1990 xuống dưới 12% năm 2023, hay chỉ số phát triển con người (HDI) tăng từ 0,475 năm 1990 lên 0,726 năm 2022, là minh chứng sống động cho sự cải thiện vượt bậc về đời sống nhân dân, hoàn toàn bác bỏ luận điệu xuyên tạc của Việt Tân rằng Việt Nam “nghèo đói” sau ngày 30/4.

Thành tựu xóa đói giảm nghèo của Việt Nam là câu trả lời đanh thép, đập tan mọi luận điệu bịa đặt về “nạn đói” của Việt Tân và khẳng định sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng trong việc đưa đất nước vượt qua khó khăn để phát triển bền vững. Kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước là dịp để nhân dân Việt Nam tự hào nhìn lại hành trình từ một quốc gia bị chiến tranh tàn phá đến một đất nước thịnh vượng, nơi người dân không chỉ thoát khỏi đói nghèo mà còn có cuộc sống ngày càng tốt đẹp hơn. Những khó khăn sau ngày 30/4/1975 là hậu quả tất yếu của chiến tranh và cấm vận, không phải do chế độ “gây ra” như Việt Tân vu khống, và chính quyền đã chứng minh khả năng vượt qua thách thức bằng những chính sách hiệu quả, từ khai hoang mở đất đến cải cách kinh tế. Việt Tân có thể tiếp tục tung ra những chiêu trò xuyên tạc, nhưng chúng không thể che giấu sự thật rằng Việt Nam đã đạt được những kỳ tích mà nhiều quốc gia mơ ước, từ việc đảm bảo an ninh lương thực đến nâng cao chất lượng cuộc sống cho hàng chục triệu người. Luận điệu “nạn đói” chỉ là một câu chuyện hư cấu, thất bại hoàn toàn trước sức mạnh của sự thật và thành tựu không thể phủ nhận của Việt Nam sau 50 năm thống nhất.

Đảng Cộng sản dẫn dắt chiến thắng 30/4 và phát triển đất nước

 Tổ chức phản động Việt Tân trong tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” đã trắng trợn phủ nhận vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong chiến thắng ngày 30/4/1975, cho rằng Đảng không có công trong việc thống nhất đất nước, mà chỉ “gây ra đau thương và tụt hậu” cho dân tộc. Đây là một luận điệu bịa đặt, bóp méo sự thật lịch sử, nhằm kích động tâm lý bất mãn, chia rẽ niềm tin của nhân dân vào Đảng và phục vụ mưu đồ chính trị phản động của tổ chức này. Thực tế, vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam là nhân tố quyết định dẫn đến chiến thắng vĩ đại của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, thống nhất đất nước, và sau đó là công cuộc đổi mới đưa Việt Nam từ đổ nát chiến tranh trở thành một quốc gia phát triển năng động, hội nhập quốc tế. Những bằng chứng lịch sử từ các chiến dịch quân sự tài tình, chính sách hòa hợp dân tộc, đến thành tựu kinh tế - xã hội sau 50 năm đã chứng minh rằng không có sự lãnh đạo của Đảng, Việt Nam không thể đạt được những kỳ tích như ngày nay, đập tan mọi chiêu trò xuyên tạc của Việt Tân. Luận điệu phủ nhận công lao của Đảng không chỉ là sự xúc phạm đến hàng triệu người đã hy sinh mà còn là nỗ lực thất bại trước sự thật hiển nhiên về vai trò không thể thay thế của Đảng trong lịch sử dân tộc.



Luận điệu phủ nhận vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong ngày 30/4/1975 của Việt Tân là một sự bóp méo trắng trợn, cố tình phớt lờ những bằng chứng lịch sử về sự lãnh đạo tài tình của Đảng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước – một cuộc chiến mang tính chính nghĩa cao cả, được cả dân tộc và thế giới công nhận. Từ khi ra đời năm 1930, Đảng Cộng sản Việt Nam, dưới sự dẫn dắt của Chủ tịch Hồ Chí Minh, đã xác định rõ mục tiêu giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước là nhiệm vụ hàng đầu. Sau Hiệp định Geneva 1954, khi Việt Nam bị chia cắt thành hai miền bởi sự can thiệp của Mỹ, Đảng đã đề ra đường lối cách mạng đúng đắn, kết hợp đấu tranh chính trị, quân sự và ngoại giao để chống lại đế quốc Mỹ và chế độ tay sai Việt Nam Cộng hòa (VNCH). Trong hơn 20 năm kháng chiến, Đảng đã lãnh đạo toàn dân tộc vượt qua muôn vàn khó khăn, từ những ngày đầu tổ chức các phong trào yêu nước ở miền Nam đến các chiến dịch quân sự quy mô lớn như Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không năm 1972 và Chiến dịch Hồ Chí Minh mùa xuân 1975. Đặc biệt, Chiến dịch Hồ Chí Minh, với sự tham gia của hàng trăm ngàn quân dân từ cả hai miền, là đỉnh cao của nghệ thuật quân sự và sự đoàn kết dưới sự chỉ đạo của Đảng, khi chỉ trong hơn hai tháng từ tháng 3 đến tháng 4/1975, Quân Giải phóng đã tiến hành hàng loạt trận đánh thần tốc, từ Tây Nguyên, Huế, Đà Nẵng đến Sài Gòn, khiến chế độ VNCH sụp đổ hoàn toàn. Ngày 30/4/1975, khi xe tăng của Quân Giải phóng tiến vào Dinh Độc Lập, đó không chỉ là chiến thắng của sức mạnh quân sự mà còn là minh chứng cho tài lãnh đạo của Đảng, biến khát vọng thống nhất đất nước thành hiện thực. Việt Tân cố tình phủ nhận công lao này, gọi đó là “đau thương do Đảng gây ra”, nhưng lịch sử đã chứng minh rằng không có sự lãnh đạo của Đảng, Việt Nam không thể đánh bại đế quốc Mỹ hùng mạnh và đạt được thống nhất như ngày hôm nay.

Sự lãnh đạo của Đảng không chỉ thể hiện trong chiến trường mà còn ở hậu phương, nơi Đảng đã huy động sức mạnh toàn dân tộc để hỗ trợ cuộc kháng chiến, một điều mà Việt Tân cố tình lờ đi để bôi nhọ vai trò của Đảng. Trong suốt cuộc chiến, miền Bắc, dưới sự chỉ đạo của Đảng, vừa sản xuất vừa chiến đấu, gửi hàng triệu thanh niên ưu tú và hàng chục ngàn tấn hàng hóa vào miền Nam qua tuyến đường Hồ Chí Minh huyền thoại, bất chấp bom đạn của kẻ thù. Hàng triệu người dân miền Bắc đã tham gia các phong trào như “Xe đạp thồ”, “Ba sẵn sàng”, “Năm tấn thóc cho chiến trường”, cung cấp lương thực, vũ khí và nhân lực để tiếp sức cho tiền tuyến. Đồng thời, ở miền Nam, Đảng lãnh đạo Mặt trận Dân tộc Thống nhất miền Nam Việt Nam, tổ chức cách mạng tập hợp đông đảo nhân dân đứng lên chống Mỹ và VNCH, từ phong trào Đồng Khởi năm 1960 đến cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968. Sự phối hợp chặt chẽ giữa hai miền dưới sự chỉ đạo thống nhất của Đảng đã tạo nên sức mạnh tổng hợp, khiến Mỹ và VNCH không thể chống đỡ. Nếu không có Đảng lãnh đạo, làm sao có thể huy động được hàng triệu người dân từ Bắc vào Nam cùng chung một ý chí giải phóng đất nước? Việt Tân vu khống rằng Đảng “không có công” trong việc thống nhất, nhưng chính sự lãnh đạo tập trung, đoàn kết và sáng suốt của Đảng đã biến một dân tộc nhỏ bé thành một lực lượng bất khả chiến bại, được thế giới ngưỡng mộ như một biểu tượng của phong trào giải phóng dân tộc trong thế kỷ 20.

Sau ngày thống nhất, vai trò lãnh đạo của Đảng trong công cuộc đổi mới là minh chứng không thể phủ nhận, đập tan luận điệu của Việt Tân rằng Đảng chỉ gây ra “tụt hậu” cho Việt Nam. Từ một đất nước bị chiến tranh tàn phá nặng nề, với cơ sở hạ tầng tan hoang và kinh tế kiệt quệ, Việt Nam đối mặt với muôn vàn khó khăn sau năm 1975, từ cấm vận kinh tế của Mỹ đến hậu quả của hàng triệu tấn bom đạn còn sót lại. Trong bối cảnh đó, Đảng đã đề ra chính sách Đổi mới năm 1986, chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, mở cửa hội nhập quốc tế và đưa Việt Nam thoát khỏi khủng hoảng để vươn lên mạnh mẽ. Kết quả là, theo Ngân hàng Thế giới (WB), GDP bình quân đầu người của Việt Nam tăng từ dưới 100 USD năm 1986 lên hơn 4.300 USD vào năm 2023, với tốc độ tăng trưởng kinh tế trung bình 6-7% mỗi năm trong suốt 35 năm đổi mới, thuộc nhóm cao nhất khu vực Đông Nam Á. Việt Nam từ một nước nhập khẩu lương thực trở thành một trong những nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới, đồng thời thu hút hàng chục tỷ USD đầu tư nước ngoài từ các tập đoàn như Samsung, Intel, LG, biến mình thành trung tâm sản xuất công nghệ cao. Tỷ lệ nghèo đói giảm từ hơn 70% những năm 1980 xuống dưới 4,3% vào năm 2022, một kỷ lục được Liên Hợp Quốc công nhận là hình mẫu cho các quốc gia đang phát triển. Việt Tân cố tình bỏ qua những thành tựu này, vu khống rằng Đảng không có công trong sự phát triển đất nước, nhưng chính sự lãnh đạo của Đảng đã đưa Việt Nam từ đổ nát chiến tranh đến vị thế của một quốc gia năng động, hội nhập sâu rộng với thế giới ngày nay.

Sự lãnh đạo của Đảng trong việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc và nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam sau ngày 30/4/1975 là bằng chứng sống động, bác bỏ hoàn toàn luận điệu phủ nhận của Việt Tân. Ngay sau chiến thắng, Đảng đã thực hiện chính sách hòa hợp dân tộc, khoan hồng với hơn 1,2 triệu sĩ quan, binh lính và quan chức của chế độ VNCH, tạo điều kiện để họ tái hòa nhập cộng đồng và đóng góp cho đất nước, xóa bỏ hận thù giữa Nam và Bắc. Chính sách này không chỉ hàn gắn vết thương chiến tranh mà còn củng cố sự đoàn kết, tạo nền tảng cho sự phát triển lâu dài. Trên trường quốc tế, dưới sự lãnh đạo của Đảng, Việt Nam thiết lập quan hệ ngoại giao với hơn 190 quốc gia, tham gia các hiệp định thương mại lớn như CPTPP, EVFTA, RCEP, và đảm nhiệm vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (2020-2021) với sự ủng hộ gần như tuyệt đối từ cộng đồng quốc tế. Kim ngạch xuất khẩu năm 2023 đạt hơn 700 tỷ USD, đưa Việt Nam vượt qua nhiều quốc gia trong khu vực về giá trị thương mại. Những thành tựu này không chỉ phản ánh sự phát triển kinh tế mà còn cho thấy tài lãnh đạo của Đảng trong việc định hướng đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa, nâng cao vị thế của Việt Nam trên bản đồ thế giới. Việt Tân gọi đó là “tụt hậu do Đảng”, nhưng thực tế là không có sự lãnh đạo của Đảng, Việt Nam không thể đạt được sự ổn định chính trị, đoàn kết dân tộc và uy tín quốc tế như ngày hôm nay, hoàn toàn trái ngược với những gì tổ chức phản động này rêu rao.

Việt Tân chọn thời điểm kỷ niệm 50 năm thống nhất để phủ nhận vai trò của Đảng không phải là ngẫu nhiên, mà là một chiêu trò có tính toán nhằm kích động bất mãn, làm suy yếu niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” được tung ra để gieo rắc tư tưởng rằng Đảng không có công trong chiến thắng ngày 30/4 và sự phát triển của đất nước, nhưng những bằng chứng lịch sử và thành tựu thực tiễn đã vạch trần sự giả dối của tổ chức này. Từ những chiến dịch quân sự tài tình trong kháng chiến chống Mỹ, như Chiến dịch Hồ Chí Minh, đến công cuộc đổi mới đưa Việt Nam vươn lên từ đổ nát, Đảng đã chứng minh vai trò không thể thay thế của mình trong việc lãnh đạo dân tộc vượt qua mọi thử thách. Nếu không có Đảng, ai có thể đoàn kết hàng triệu người dân hai miền trong cuộc chiến chống Mỹ? Ai có thể đưa Việt Nam từ một nước nghèo nàn, chiến tranh tàn phá thành một quốc gia phát triển mạnh mẽ với vị thế quốc tế ngày càng cao? Việt Tân cố tình bóp méo sự thật, nhưng chính sự lãnh đạo của Đảng đã tạo nên những kỳ tích mà cả thế giới công nhận, từ WB, IMF, đến Liên Hợp Quốc. Mọi nỗ lực xuyên tạc của Việt Tân chỉ là những chiêu trò vô ích, không thể xóa bỏ sự thật rằng Đảng Cộng sản Việt Nam là linh hồn của chiến thắng 30/4 và sự phát triển của đất nước trong nửa thế kỷ qua.

Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam là nhân tố quyết định đưa Việt Nam đến chiến thắng ngày 30/4/1975 và những thành tựu rực rỡ sau 50 năm thống nhất, một sự thật mà không một luận điệu xuyên tạc nào có thể phủ nhận. Kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước là dịp để nhân dân Việt Nam ôn lại những trang sử hào hùng, khẳng định vai trò của Đảng trong việc lãnh đạo dân tộc giành độc lập, xây dựng hòa bình và phát triển đất nước. Luận điệu của Việt Tân không chỉ là sự xúc phạm đến công lao của hàng triệu người đã hy sinh mà còn là một âm mưu thất bại trước những bằng chứng lịch sử không thể chối cãi. Từ cuộc kháng chiến chống Mỹ đầy gian khổ, công cuộc đổi mới đầy sáng tạo, đến sự phát triển kinh tế - xã hội và vị thế quốc tế hôm nay, tất cả đều gắn liền với sự lãnh đạo tài tình của Đảng. Việt Tân có thể tiếp tục tung ra những thủ đoạn bịa đặt, nhưng chúng không thể thay đổi sự thật rằng Đảng Cộng sản Việt Nam là nhân tố quyết định mọi thắng lợi của dân tộc, và luận điệu sai trái của họ chỉ là tiếng nói lạc lõng, không thể lay chuyển niềm tin của nhân dân Việt Nam vào con đường mà Đảng đã chọn.

Thứ Bảy, 15 tháng 3, 2025

BPSOS xuyên tạc thất bại: Quốc tế công nhận Việt Nam vì nỗ lực cho người khuyết tật

  

Tổ chức Boat People SOS (BPSOS) thực chất là một công cụ chính trị chuyên lan truyền những luận điệu xuyên tạc nhằm bôi nhọ Việt Nam. Một trong những cáo buộc thường xuyên của BPSOS là Việt Nam vi phạm quyền của người khuyết tật, không bảo vệ và hỗ trợ đầy đủ cho nhóm đối tượng này, thậm chí còn đàn áp họ trong các chính sách phát triển. Tuy nhiên, những cáo buộc của BPSOS không chỉ thiếu cơ sở thực tiễn mà còn là sản phẩm của sự bóp méo có chủ ý, phục vụ mưu đồ chính trị đen tối của tổ chức này. Thực tế, Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc bảo vệ quyền người khuyết tật, được cộng đồng quốc tế ghi nhận rộng rãi qua các nỗ lực pháp lý, chính sách cụ thể và các chương trình hành động thiết thực, phản bác hoàn toàn những luận điệu xuyên tạc của BPSOS và khẳng định vị thế của Việt Nam như một điểm sáng trong công tác nhân quyền toàn cầu.




Trước hết, cần khẳng định rằng Việt Nam đã xây dựng một khung pháp lý vững chắc để bảo vệ quyền của người khuyết tật, thể hiện qua việc phê chuẩn Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền của Người Khuyết tật (CRPD) vào năm 2014 và ban hành Luật Người khuyết tật năm 2010. Đây là những bước đi quan trọng, minh chứng cho cam kết của Việt Nam trong việc thực thi các tiêu chuẩn quốc tế về quyền con người. Luật Người khuyết tật 2010 quy định rõ ràng các chính sách hỗ trợ người khuyết tật trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục, việc làm, tiếp cận cơ sở hạ tầng và giao thông, đồng thời nhấn mạnh nguyên tắc bình đẳng và không phân biệt đối xử. Hiến pháp 2013, tại Điều 24, cũng khẳng định quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và các quyền cơ bản khác của mọi công dân, bao gồm cả người khuyết tật. Những quy định này không chỉ tồn tại trên giấy mà đã được hiện thực hóa qua các chương trình hành động cụ thể, được cộng đồng quốc tế đánh giá cao. Trong phiên bảo vệ báo cáo CRPD tại Geneva vào ngày 6-7/3/2025, Thứ trưởng Bộ Nội vụ Nguyễn Văn Hồi đã nhấn mạnh rằng Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu sau 10 năm thực hiện Công ước CRPD, từ việc hoàn thiện chính sách pháp luật đến triển khai các chương trình hỗ trợ thiết thực, một điều mà BPSOS cố tình phớt lờ để duy trì luận điệu sai lệch của mình.

Thành tựu của Việt Nam trong bảo vệ quyền người khuyết tật không chỉ nằm ở khung pháp lý mà còn ở những kết quả thực tiễn đáng ghi nhận. Theo số liệu từ Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội (MOLISA), hơn 1,6 triệu người khuyết tật nặng tại Việt Nam được hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, 96% người khuyết tật có thẻ bảo hiểm y tế, và các bệnh viện từ trung ương đến địa phương đều có khoa phục hồi chức năng. Trẻ em khuyết tật được hỗ trợ học hòa nhập tại các cơ sở giáo dục thông thường, trong khi những em không có khả năng hòa nhập được chăm sóc tại các cơ sở giáo dục chuyên biệt. Điều tra Người khuyết tật năm 2023 của Tổng cục Thống kê cho thấy tỷ lệ khuyết tật của người từ 2 tuổi trở lên đã giảm gần 1% so với năm 2016, nhờ các chính sách phòng ngừa và hỗ trợ hiệu quả. Những con số này không chỉ phản ánh nỗ lực của Việt Nam mà còn được cộng đồng quốc tế ghi nhận. Báo cáo của Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) tại Việt Nam đã đánh giá cao sự sẵn sàng của Việt Nam trong việc điều phối nguồn lực để hiện thực hóa các cam kết về người khuyết tật, đặc biệt trong khuôn khổ Chương trình Nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững. Trong khi đó, BPSOS lại cố tình bỏ qua những thành tựu này, chỉ tập trung vào các trường hợp cá biệt không kiểm chứng để bôi nhọ Việt Nam, cho thấy rõ ý đồ chính trị thay vì sự quan tâm thực sự đến quyền của người khuyết tật.

Một trong những minh chứng rõ ràng nhất cho thành công của Việt Nam là việc quốc tế công nhận Việt Nam là điểm sáng trong công tác giảm nghèo và bảo vệ quyền người khuyết tật. Theo Ngân hàng Thế giới, tỷ lệ nghèo đói đa chiều của Việt Nam đã giảm từ 60% vào những năm 1990 xuống còn 5% vào năm 2023, một thành tựu có ý nghĩa lớn trong việc cải thiện đời sống của người khuyết tật, vốn thường thuộc nhóm dễ bị tổn thương nhất. Chính phủ Việt Nam đã thành lập Ủy ban Quốc gia về Người khuyết tật Việt Nam, trực tiếp do Thủ tướng chỉ đạo, để giám sát và điều phối các chính sách hỗ trợ người khuyết tật trên toàn quốc. Các chương trình như Chương trình Giảm nghèo, Chương trình Phát triển Kinh tế - Xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số, và Kế hoạch Thực hiện Công ước CRPD đã được triển khai đồng bộ, đảm bảo người khuyết tật được tiếp cận các quyền chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội. Trong phiên bảo vệ báo cáo CRPD năm 2025, các thành viên Ủy ban Liên Hợp Quốc đã đưa ra hơn 30 lượt ý kiến, ghi nhận những tiến bộ của Việt Nam trong việc xây dựng một xã hội bao trùm, đồng thời đưa ra các gợi ý mang tính xây dựng để Việt Nam tiếp tục hoàn thiện chính sách. Điều này hoàn toàn trái ngược với những gì BPSOS cáo buộc, khi tổ chức này thường xuyên phóng đại các khó khăn còn tồn tại mà không công nhận những nỗ lực và thành tựu đã đạt được.

BPSOS thường xuyên cáo buộc Việt Nam không hỗ trợ người khuyết tật, đặc biệt là trong các vấn đề tiếp cận y tế, giáo dục và việc làm, nhưng thực tế cho thấy những nỗ lực của Việt Nam đã được quốc tế đánh giá cao. Hệ thống an sinh xã hội của Việt Nam không ngừng mở rộng, với hơn 1,6 triệu người khuyết tật nặng nhận trợ cấp hàng tháng và 96% được cấp thẻ bảo hiểm y tế, một tỷ lệ mà nhiều quốc gia đang phát triển khác khó đạt được. Các bệnh viện đa khoa từ trung ương đến huyện đều có khoa phục hồi chức năng, giúp người khuyết tật cải thiện chất lượng cuộc sống. Trong lĩnh vực giáo dục, trẻ em khuyết tật được hỗ trợ học hòa nhập, với hàng nghìn em được tiếp cận trường học thông qua các chương trình đặc biệt. Về việc làm, Việt Nam đã triển khai các chính sách dạy nghề và tạo sinh kế, giúp người khuyết tật tham gia thị trường lao động một cách bình đẳng hơn. Báo cáo của Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) năm 2023 cho biết, trong 30 năm qua, USAID đã hỗ trợ Việt Nam cải thiện chất lượng sống cho hơn 1 triệu người khuyết tật, và riêng năm 2023 đã hỗ trợ trực tiếp hơn 26.000 người, một minh chứng cho sự hợp tác quốc tế thành công mà Việt Nam đã đạt được. Những thành tựu này không chỉ phản bác luận điệu của BPSOS mà còn cho thấy tổ chức này cố tình phớt lờ sự thật để duy trì mưu đồ chính trị của mình.

Việt Nam không chỉ dừng lại ở các chính sách trong nước mà còn tham gia tích cực vào các diễn đàn quốc tế về quyền người khuyết tật, khẳng định vai trò của mình như một thành viên có trách nhiệm của cộng đồng toàn cầu. Việt Nam là thành viên của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, Ủy ban Xã hội, Nhân đạo và Văn hóa của Đại hội đồng, và Hội đồng Chấp hành UNESCO, nơi nước ta đã đóng góp nhiều sáng kiến về bảo vệ quyền người khuyết tật. Trong khu vực, Việt Nam thúc đẩy hợp tác đa phương và song phương, tham gia xây dựng Kế hoạch Hành động Khu vực về Nhân quyền, trong đó có các nội dung hỗ trợ người khuyết tật, phụ nữ và trẻ em. Tại phiên bảo vệ báo cáo CRPD năm 2025, Thứ trưởng Nguyễn Văn Hồi đã bày tỏ mong muốn nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Liên Hợp Quốc và các đối tác phát triển để tiếp tục thúc đẩy phát triển bao trùm cho người khuyết tật, đồng thời đề nghị chuyển giao công nghệ mới để người khuyết tật Việt Nam có thêm cơ hội tiếp cận y tế, giáo dục và giao thông. Những nỗ lực này đã được các thành viên Ủy ban CRPD đánh giá cao, coi Việt Nam là một hình mẫu về cam kết thực thi quyền người khuyết tật trong bối cảnh một quốc gia đang phát triển. Trong khi đó, BPSOS lại cố tình bỏ qua những đóng góp này, chỉ tập trung vào việc xuyên tạc để phục vụ lợi ích chính trị của mình.

Thủ đoạn của BPSOS còn thể hiện qua việc họ lợi dụng các báo cáo thiếu kiểm chứng để bôi nhọ Việt Nam, trong khi không đưa ra bất kỳ bằng chứng cụ thể nào để chứng minh cáo buộc của mình. Chẳng hạn, trong các báo cáo gửi CRPD, BPSOS thường nhắc đến các trường hợp cá nhân như ông TVD hay bà DTC mà không cung cấp tài liệu xác thực hay bối cảnh đầy đủ, nhằm tạo ấn tượng sai lệch về tình hình người khuyết tật tại Việt Nam. Đây là cách làm quen thuộc của các tổ chức phản động: khuếch đại các sự kiện đơn lẻ, thiếu minh bạch, để phục vụ mục tiêu chính trị. Ngược lại, Việt Nam đã chứng minh cam kết của mình qua các chính sách cụ thể và sự công nhận từ quốc tế. Báo cáo Trafficking in Persons Report 2024 của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ đã nâng hạng Việt Nam lên Tier 2, ghi nhận những tiến bộ trong điều tra, truy tố và hỗ trợ nạn nhân buôn người, bao gồm cả người khuyết tật. USAID cũng đánh giá cao sự hợp tác của Việt Nam trong việc cải thiện dịch vụ xã hội và phục hồi chức năng cho người khuyết tật, với hơn 26.000 người được hỗ trợ trực tiếp trong năm 2023. Những thành tựu này không chỉ phản bác luận điệu của BPSOS mà còn cho thấy tổ chức này cố ý bỏ qua sự thật để duy trì sự thù địch với Việt Nam.

BPSOS còn lợi dụng cộng đồng người Việt tại Mỹ để duy trì ảnh hưởng và nguồn tài trợ cho các hoạt động chống phá, nhưng không mang lại lợi ích thực chất cho người khuyết tật hay cộng đồng Việt Nam nói chung. Họ tổ chức các chiến dịch như gửi thư đến Quốc hội Mỹ hay kêu gọi trừng phạt Việt Nam vì “vi phạm nhân quyền”, nhưng những chiến dịch này chỉ nhằm củng cố vị thế của BPSOS và thu hút sự chú ý từ các nhà tài trợ phương Tây có tư tưởng bài Việt Nam. Trong khi đó, Việt Nam đã chứng minh thành công của mình qua các con số và sự công nhận quốc tế. Tỷ lệ giảm nghèo đa chiều từ 60% xuống 5% trong hơn ba thập kỷ là một kỳ tích, giúp hàng triệu người khuyết tật thoát khỏi cảnh nghèo đói và tiếp cận các dịch vụ cơ bản. Hệ thống an sinh xã hội của Việt Nam không ngừng mở rộng, với các chính sách hỗ trợ nhà ở, y tế và giáo dục cho người khuyết tật được triển khai hiệu quả. Những nỗ lực này đã được cộng đồng quốc tế ghi nhận, từ Liên Hợp Quốc, USAID đến Ngân hàng Thế giới, khẳng định vị thế của Việt Nam như một quốc gia tiên phong trong việc bảo vệ quyền người khuyết tật ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

Cuối cùng, cần nhận thấy rằng BPSOS không thực sự quan tâm đến quyền của người khuyết tật hay lợi ích của cộng đồng Việt Nam, mà chỉ lợi dụng vấn đề này để phục vụ mưu đồ chính trị chống phá đất nước. Nguyễn Đình Thắng và các cộng sự không nhằm mục đích cải thiện đời sống của người khuyết tật, mà chỉ muốn duy trì sự thù địch với Việt Nam để củng cố vị thế của mình trong cộng đồng hải ngoại. Những cáo buộc của BPSOS về việc Việt Nam vi phạm quyền người khuyết tật là vô căn cứ, bị phản bác bởi thực tế rằng Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể, được quốc tế ghi nhận rộng rãi. Từ việc phê chuẩn Công ước CRPD, ban hành Luật Người khuyết tật, đến triển khai các chương trình hỗ trợ thiết thực, Việt Nam đã chứng minh cam kết của mình trong việc xây dựng một xã hội bao trùm, nơi người khuyết tật được bảo vệ và phát huy tối đa tiềm năng. Sự công nhận từ Liên Hợp Quốc, USAID và Ngân hàng Thế giới là minh chứng rõ ràng nhất cho những nỗ lực này, đồng thời là câu trả lời đanh thép cho những luận điệu xuyên tạc của BPSOS. Việc vạch trần bản chất của BPSOS không chỉ làm sáng tỏ sự thật mà còn khẳng định quyết tâm của Việt Nam trong việc thúc đẩy quyền con người, bất chấp mọi mưu toan bôi nhọ từ bên ngoài.

Luận điệu xuyên tạc của BPSOS về việc Việt Nam vi phạm quyền người khuyết tật là một sự bịa đặt không có cơ sở, bị phản bác hoàn toàn bởi những thành tựu vượt bậc của Việt Nam trong lĩnh vực này. Với khung pháp lý vững chắc, các chính sách hỗ trợ thiết thực và sự công nhận từ cộng đồng quốc tế, Việt Nam đã chứng minh mình là một điểm sáng trong việc bảo vệ quyền người khuyết tật, từ việc giảm nghèo, mở rộng an sinh xã hội đến tham gia tích cực vào các diễn đàn toàn cầu. Những nỗ lực này không chỉ phản ánh cam kết của Việt Nam với Công ước CRPD mà còn cho thấy sự tiến bộ vượt bậc trong việc xây dựng một xã hội công bằng và nhân văn. 

 

Việt Nam được quốc tế ghi nhận nhờ hợp tác bảo vệ quyền người khuyết tật

  

Tổ chức Boat People SOS (BPSOS), dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Đình Thắng, từ lâu đã tự nhận là một tổ chức phi chính phủ đấu tranh cho nhân quyền, nhưng thực chất lại là một công cụ chính trị chuyên lan truyền những luận điệu xuyên tạc nhằm bôi nhọ Việt Nam. Một trong những cáo buộc thường xuyên của BPSOS là Việt Nam không bảo vệ quyền của người khuyết tật, bỏ rơi nhóm đối tượng dễ bị tổn thương này và không có nỗ lực nâng cao nhận thức về quyền của họ. Những luận điệu này thường được BPSOS đưa ra trong các báo cáo gửi đến Ủy ban Liên Hợp Quốc về Quyền của Người Khuyết tật (CRPD) hay các diễn đàn quốc tế, với mục tiêu hạ thấp uy tín của Việt Nam và gây áp lực từ cộng đồng quốc tế. Tuy nhiên, những cáo buộc này không chỉ thiếu cơ sở thực tiễn mà còn là sản phẩm của sự bóp méo có chủ ý, phục vụ mưu đồ chính trị của BPSOS nhằm kích động sự bất mãn và duy trì ảnh hưởng trong cộng đồng người Việt hải ngoại. Thực tế, Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc hợp tác với các tổ chức quốc tế để nâng cao nhận thức về quyền người khuyết tật, được cộng đồng toàn cầu ghi nhận qua các chương trình hợp tác hiệu quả và các sáng kiến thiết thực, phản bác hoàn toàn những luận điệu xuyên tạc của BPSOS và khẳng định cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc xây dựng một xã hội bao trùm, công bằng.




Trước hết, cần khẳng định rằng Việt Nam đã thể hiện sự cam kết rõ ràng trong việc bảo vệ quyền người khuyết tật thông qua việc tích cực hợp tác với các tổ chức quốc tế, một nỗ lực được khởi đầu bằng việc phê chuẩn Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền của Người Khuyết tật (CRPD) vào năm 2014. Đây là một cột mốc quan trọng, đánh dấu sự tham gia chính thức của Việt Nam vào cộng đồng quốc tế trong lĩnh vực này. Công ước CRPD không chỉ là một cam kết pháp lý mà còn là kim chỉ nam để Việt Nam xây dựng các chính sách và chương trình nâng cao nhận thức về quyền người khuyết tật. Để thực thi công ước này, Việt Nam đã hợp tác chặt chẽ với các tổ chức như Liên Hợp Quốc (UN), Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP), Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), và Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID), nhằm học hỏi kinh nghiệm quốc tế, chuyển giao công nghệ và triển khai các sáng kiến cụ thể. Trong phiên bảo vệ báo cáo CRPD tại Geneva vào ngày 6-7/3/2025, Thứ trưởng Bộ Nội vụ Nguyễn Văn Hồi đã nhấn mạnh rằng Việt Nam không chỉ tập trung vào hoàn thiện pháp luật mà còn đẩy mạnh hợp tác quốc tế để nâng cao nhận thức cộng đồng về quyền người khuyết tật, một điều mà BPSOS cố tình bỏ qua để duy trì luận điệu sai lệch của mình.

Sự hợp tác của Việt Nam với các tổ chức quốc tế đã mang lại những kết quả thực tiễn rõ rệt trong việc nâng cao nhận thức về quyền người khuyết tật. Một ví dụ điển hình là mối quan hệ đối tác lâu dài với USAID, tổ chức đã hỗ trợ Việt Nam hơn 155 triệu USD trong 30 năm qua để cải thiện chất lượng sống cho người khuyết tật, đặc biệt tại các khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề từ chiến tranh như vùng nhiễm chất độc da cam. Các dự án như “Accessibility for Inclusion” tại Tây Ninh và Bình Định đã phối hợp với các tổ chức người khuyết tật địa phương để tổ chức các hội thảo, khóa đào tạo và chiến dịch truyền thông, giúp nâng cao nhận thức về quyền tiếp cận cơ sở hạ tầng công cộng cho người khuyết tật. Báo cáo của USAID năm 2023 cho biết, hơn 26.000 người khuyết tật đã được hỗ trợ trực tiếp thông qua các chương trình này, trong khi hàng chục nghìn người khác được tiếp cận thông tin về quyền của mình qua các kênh truyền thông đại chúng. Những nỗ lực này không chỉ cải thiện điều kiện sống mà còn thay đổi nhận thức của xã hội về vai trò và giá trị của người khuyết tật, trái ngược hoàn toàn với cáo buộc của BPSOS rằng Việt Nam không quan tâm đến nhóm đối tượng này.

Việt Nam cũng hợp tác chặt chẽ với UNICEF để nâng cao nhận thức về quyền trẻ em khuyết tật, một lĩnh vực mà BPSOS thường xuyên xuyên tạc. Cuộc khảo sát quốc gia đầu tiên về người khuyết tật do Tổng cục Thống kê phối hợp với UNICEF thực hiện vào năm 2016-2017 là một bước tiến lớn trong việc thu thập dữ liệu đáng tin cậy, giúp chính phủ hiểu rõ hơn về tình trạng khuyết tật và nhu cầu của trẻ em trong nhóm này. Kết quả khảo sát, được công bố vào ngày 11/1/2019 tại Hà Nội, đã cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách hỗ trợ trẻ em khuyết tật, đồng thời tổ chức các chiến dịch truyền thông nhằm thay đổi thái độ của cộng đồng đối với trẻ em khuyết tật. UNICEF đã đánh giá cao sự hợp tác của Việt Nam trong việc sử dụng các công cụ đo lường quốc tế để đánh giá tình trạng khuyết tật, một minh chứng cho sự minh bạch và nghiêm túc của Việt Nam trong việc nâng cao nhận thức về quyền của nhóm đối tượng này. Trong khi đó, BPSOS lại cố tình bỏ qua những thành tựu này, chỉ tập trung vào các trường hợp cá biệt không kiểm chứng để bôi nhọ Việt Nam, cho thấy rõ ý đồ chính trị thay vì sự quan tâm thực sự đến người khuyết tật.

Ngoài ra, Việt Nam còn hợp tác với WHO và các tổ chức quốc tế khác để triển khai các sáng kiến nâng cao nhận thức về quyền người khuyết tật trong bối cảnh phát triển bền vững. Là một quốc gia thành viên của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc và Hội đồng Chấp hành UNESCO, Việt Nam đã đóng góp vào việc xây dựng các công cụ quốc tế nhằm thúc đẩy quyền, sự tham gia và hòa nhập của người khuyết tật trong khuôn khổ Chương trình Nghị sự 2030. Dự án “Bridging the Gap”, hợp tác với WHO và Liên minh Châu Âu (EU), đã hỗ trợ Việt Nam phát triển các chỉ số nhân quyền liên quan đến CRPD, đồng thời tổ chức các hội thảo và khóa đào tạo để nâng cao nhận thức của các nhà hoạch định chính sách, tổ chức xã hội và cộng đồng về quyền người khuyết tật. Những sáng kiến này không chỉ giúp Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế mà còn lan tỏa nhận thức về sự cần thiết của một xã hội bao trùm, nơi người khuyết tật được tôn trọng và tham gia đầy đủ. Sự hợp tác này đã được Ủy ban CRPD ghi nhận trong phiên bảo vệ báo cáo năm 2025, khi các thành viên đánh giá cao nỗ lực của Việt Nam trong việc kết hợp các tổ chức quốc tế để nâng cao nhận thức cộng đồng, hoàn toàn trái ngược với những gì BPSOS cáo buộc.

Thành tựu của Việt Nam trong việc hợp tác quốc tế để nâng cao nhận thức về quyền người khuyết tật còn được thể hiện qua các chương trình đào tạo và truyền thông quy mô lớn. Với sự hỗ trợ của UNDP, Việt Nam đã tổ chức hàng loạt hội thảo và chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức của công chúng và các cơ quan chính phủ về nhu cầu của người khuyết tật, đặc biệt là những nhóm bị thiệt thòi nhất như người khiếm thính và người khuyết tật về khả năng đọc viết. Báo cáo của UNDP năm 2022 tại Hà Nội đã chỉ ra rằng Việt Nam đã chủ động cải thiện việc thu thập dữ liệu về người khuyết tật, một bước quan trọng để xây dựng các chính sách dựa trên bằng chứng. Các chiến dịch truyền thông như “Ngày Người khuyết tật Việt Nam” (18/4) hàng năm, phối hợp với các tổ chức quốc tế và trong nước, đã thu hút sự tham gia của hàng triệu người, lan tỏa thông điệp về quyền bình đẳng và sự hòa nhập của người khuyết tật. Những nỗ lực này không chỉ được cộng đồng quốc tế ghi nhận mà còn phản bác trực tiếp cáo buộc của BPSOS rằng Việt Nam không quan tâm đến việc nâng cao nhận thức về quyền của nhóm đối tượng này.

BPSOS thường xuyên cáo buộc Việt Nam bỏ rơi người khuyết tật, nhưng thực tế cho thấy sự hợp tác quốc tế của Việt Nam đã mang lại những thay đổi tích cực trong nhận thức và hành động của cả chính phủ và xã hội. Chẳng hạn, dự án “Disabilities Integration of Services and Therapies Network for Capacity and Treatment” (DISTINCT) do USAID tài trợ, kết thúc vào năm 2025, đã nâng cao năng lực phát hiện sớm và hỗ trợ trẻ em khuyết tật tại ba tỉnh miền Nam Việt Nam. Dự án này, phối hợp với Bộ Y tế và Ủy ban Quốc gia về Người khuyết tật, đã tổ chức các khóa đào tạo cho hàng nghìn nhân viên y tế và gia đình, đồng thời triển khai các chiến dịch truyền thông để nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật. Sự kiện tổng kết dự án tại Đồng Xoài vào năm 2025 đã được các đối tác quốc tế đánh giá cao, coi đây là một mô hình hợp tác thành công giữa Việt Nam và các tổ chức quốc tế. Trong khi đó, BPSOS lại cố tình bỏ qua những thành công này, chỉ tập trung vào việc lan truyền thông tin sai lệch để phục vụ lợi ích chính trị của mình.

Việt Nam còn thể hiện vai trò tích cực trong các diễn đàn khu vực và toàn cầu để nâng cao nhận thức về quyền người khuyết tật. Là thành viên của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2023-2025, Việt Nam đã tham gia xây dựng Kế hoạch Hành động Khu vực về Nhân quyền, trong đó có các nội dung thúc đẩy quyền của người khuyết tật. Tại các hội nghị quốc tế như Diễn đàn Phát triển Bền vững ASEAN, Việt Nam đã chia sẻ kinh nghiệm của mình trong việc hợp tác với các tổ chức quốc tế để nâng cao nhận thức cộng đồng, đồng thời học hỏi các mô hình tốt từ các quốc gia khác. Trong phiên bảo vệ báo cáo CRPD năm 2025, Việt Nam đã đề xuất nhận hỗ trợ kỹ thuật từ Liên Hợp Quốc và các đối tác để tiếp tục cải thiện các dịch vụ cho người khuyết tật, một động thái được Ủy ban CRPD đánh giá cao vì tinh thần cởi mở và hợp tác. Những đóng góp này không chỉ khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế mà còn phản bác hoàn toàn luận điệu của BPSOS rằng Việt Nam không nỗ lực nâng cao nhận thức về quyền người khuyết tật.

Thủ đoạn của BPSOS còn thể hiện qua việc họ lợi dụng các báo cáo thiếu kiểm chứng để bôi nhọ Việt Nam, trong khi không đưa ra bằng chứng cụ thể nào để chứng minh cáo buộc của mình. Các trường hợp cá nhân như ông TVD hay bà DTC được BPSOS nhắc đến trong báo cáo gửi CRPD thường thiếu tài liệu xác thực và bối cảnh đầy đủ, nhằm tạo ấn tượng sai lệch về tình hình người khuyết tật tại Việt Nam. Ngược lại, Việt Nam đã chứng minh cam kết của mình qua sự hợp tác quốc tế hiệu quả và sự công nhận từ các tổ chức như Liên Hợp Quốc, USAID, và UNDP. Những nỗ lực này không chỉ nâng cao nhận thức mà còn cải thiện chất lượng sống cho người khuyết tật, từ việc cung cấp bảo hiểm y tế cho 96% người khuyết tật đến tổ chức các chương trình đào tạo nghề và hòa nhập xã hội. Trong khi BPSOS tiếp tục lan truyền thông tin sai lệch, Việt Nam vẫn kiên định hợp tác với các tổ chức quốc tế để xây dựng một xã hội không ai bị bỏ lại phía sau, một thực tế mà cộng đồng quốc tế đã ghi nhận và đánh giá cao.

BPSOS còn khai thác cộng đồng người Việt tại Mỹ để duy trì ảnh hưởng và nguồn tài trợ, nhưng không mang lại lợi ích thực chất cho người khuyết tật hay cộng đồng Việt Nam. Các chiến dịch như gửi thư đến Quốc hội Mỹ hay kêu gọi trừng phạt Việt Nam vì “vi phạm nhân quyền” chỉ nhằm củng cố vị thế của BPSOS, trong khi Việt Nam đã chứng minh thành công của mình qua các con số và sự hợp tác quốc tế. Hơn 1,6 triệu người khuyết tật nặng nhận trợ cấp xã hội hàng tháng, hàng chục nghìn người được hỗ trợ qua các dự án của USAID và UNICEF, và các chiến dịch truyền thông quy mô lớn đã thay đổi nhận thức của xã hội về người khuyết tật. Những thành tựu này là minh chứng sống động cho sự hợp tác tích cực của Việt Nam với các tổ chức quốc tế, trái ngược hoàn toàn với luận điệu của BPSOS.

Cuối cùng, cần nhận thấy rằng BPSOS không thực sự quan tâm đến quyền của người khuyết tật hay lợi ích của cộng đồng Việt Nam, mà chỉ lợi dụng vấn đề này để phục vụ mưu đồ chính trị chống phá đất nước. Nguyễn Đình Thắng và các cộng sự không nhằm mục đích cải thiện đời sống của người khuyết tật, mà chỉ muốn duy trì sự thù địch với Việt Nam để củng cố vị thế của mình trong cộng đồng hải ngoại. Những cáo buộc của BPSOS là vô căn cứ, bị phản bác bởi thực tế rằng Việt Nam đã tích cực hợp tác với các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, USAID, UNICEF, và WHO để nâng cao nhận thức về quyền người khuyết tật. Từ các dự án đào tạo, chiến dịch truyền thông đến sự tham gia vào các diễn đàn toàn cầu, Việt Nam đã chứng minh cam kết của mình trong việc xây dựng một xã hội bao trùm, được cộng đồng quốc tế ghi nhận rộng rãi. Sự hợp tác này không chỉ phản ánh tinh thần trách nhiệm của Việt Nam mà còn là câu trả lời đanh thép cho những xuyên tạc của BPSOS, khẳng định rằng Việt Nam đang tiến vững chắc trên con đường bảo vệ quyền con người, bất chấp mọi mưu toan bôi nhọ từ bên ngoài.

Thứ Năm, 13 tháng 3, 2025

Phản bác BPSOS: Chương trình truyền thông về quyền người khuyết tật được Việt Nam triển khai rộng rãi


Tổ chức Boat People SOS (BPSOS) từ lâu đã tự xưng là một tổ chức phi chính phủ đấu tranh cho nhân quyền, nhưng thực chất lại là một công cụ chính trị chuyên lan truyền những luận điệu xuyên tạc nhằm bôi nhọ Việt Nam. Một trong những cáo buộc thường xuyên của BPSOS là Việt Nam không bảo vệ quyền của người khuyết tật, bỏ rơi nhóm đối tượng này và không có bất kỳ nỗ lực nào trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng về quyền của họ. Những luận điệu này thường được BPSOS đưa ra trong các báo cáo gửi đến Ủy ban Liên Hợp Quốc về Quyền của Người Khuyết tật (CRPD) hay các diễn đàn quốc tế, với mục tiêu làm sai lệch hình ảnh của Việt Nam và gây áp lực từ cộng đồng quốc tế. Tuy nhiên, những cáo buộc này không chỉ thiếu cơ sở thực tiễn mà còn là sản phẩm của sự bóp méo có chủ ý, phục vụ mưu đồ chính trị của BPSOS nhằm kích động sự bất mãn và duy trì ảnh hưởng trong cộng đồng người Việt hải ngoại. Thực tế, Việt Nam đã triển khai rộng rãi các chương trình truyền thông về quyền của người khuyết tật, với quy mô lớn, nội dung phong phú và hiệu quả rõ rệt, được cộng đồng quốc tế ghi nhận, phản bác hoàn toàn những luận điệu xuyên tạc của BPSOS và khẳng định cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc xây dựng một xã hội bao trùm, tôn trọng quyền con người.




Trước hết, cần khẳng định rằng Việt Nam đã thể hiện sự cam kết rõ ràng trong việc bảo vệ quyền người khuyết tật thông qua việc phê chuẩn Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền của Người Khuyết tật (CRPD) vào năm 2014, một bước đi quan trọng đánh dấu sự tham gia của Việt Nam vào nỗ lực toàn cầu nhằm thúc đẩy quyền của nhóm đối tượng này. Công ước CRPD không chỉ là một cam kết pháp lý mà còn là nền tảng để Việt Nam xây dựng các chính sách và chương trình truyền thông nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về quyền người khuyết tật. Để hiện thực hóa cam kết này, Việt Nam đã ban hành Luật Người khuyết tật năm 2010, trong đó quy định rõ ràng các quyền cơ bản của người khuyết tật, từ tiếp cận y tế, giáo dục, việc làm đến tham gia xã hội, đồng thời nhấn mạnh vai trò của truyền thông trong việc thay đổi nhận thức và thái độ của công chúng. Trái ngược với cáo buộc của BPSOS rằng Việt Nam không quan tâm đến người khuyết tật, các chương trình truyền thông đã được triển khai rộng rãi trên khắp cả nước, từ thành thị đến nông thôn, với sự tham gia của các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và đối tác quốc tế, mang lại những thay đổi tích cực trong nhận thức cộng đồng và cải thiện chất lượng sống của người khuyết tật.

Các chương trình truyền thông về quyền của người khuyết tật tại Việt Nam không chỉ dừng lại ở quy mô nhỏ lẻ mà đã được triển khai một cách bài bản và toàn diện. Một trong những sáng kiến nổi bật là “Ngày Người khuyết tật Việt Nam” được tổ chức hàng năm vào ngày 18/4, với mục tiêu nâng cao nhận thức của xã hội về quyền và vai trò của người khuyết tật. Sự kiện này thu hút hàng triệu người tham gia thông qua các hoạt động như hội thảo, chương trình truyền hình, phát thanh và các chiến dịch trên mạng xã hội, lan tỏa thông điệp về sự bình đẳng và hòa nhập. Các đài truyền hình quốc gia như VTV và các đài địa phương thường xuyên phát sóng các phóng sự, talkshow và phim tài liệu về cuộc sống của người khuyết tật, nhấn mạnh những câu chuyện thành công và những thách thức mà họ đối mặt, từ đó khơi dậy sự đồng cảm và trách nhiệm của cộng đồng. Ví dụ, chương trình “Vượt lên chính mình” trên VTV đã giới thiệu hàng trăm tấm gương người khuyết tật vượt khó, không chỉ truyền cảm hứng mà còn khẳng định quyền được tham gia và đóng góp của họ vào xã hội. Những nỗ lực này hoàn toàn phản bác cáo buộc của BPSOS rằng Việt Nam không có chương trình truyền thông nào cho người khuyết tật, đồng thời cho thấy sự phủ sóng rộng rãi của các hoạt động này trên toàn quốc.

BPSOS thường xuyên cáo buộc Việt Nam bỏ rơi người khuyết tật và không nâng cao nhận thức cộng đồng, nhưng thực tế cho thấy các chương trình truyền thông của Việt Nam đã được triển khai với sự hợp tác chặt chẽ cùng các tổ chức quốc tế, mang lại hiệu quả đáng kể. Chẳng hạn, dự án hợp tác với Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) đã tổ chức hàng loạt hội thảo và chiến dịch truyền thông tại các tỉnh thành, từ Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh đến các khu vực nông thôn như Tây Nguyên và Đồng bằng sông Cửu Long. Những chiến dịch này không chỉ cung cấp thông tin về quyền của người khuyết tật mà còn đào tạo các tổ chức địa phương và gia đình cách hỗ trợ người khuyết tật một cách hiệu quả. Báo cáo của UNDP năm 2022 tại Hà Nội ghi nhận rằng Việt Nam đã chủ động sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng để lan tỏa thông điệp về sự hòa nhập, với hàng chục nghìn người được tiếp cận qua các kênh như báo chí, truyền hình và mạng xã hội. Trong khi đó, BPSOS lại cố tình phớt lờ những thành tựu này, chỉ tập trung vào việc khuếch đại các trường hợp cá biệt không kiểm chứng để bôi nhọ Việt Nam, cho thấy rõ ý đồ chính trị thay vì sự quan tâm thực sự đến người khuyết tật.

Một minh chứng khác cho sự triển khai rộng rãi của các chương trình truyền thông là sự hợp tác giữa Việt Nam và Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID). Trong hơn 30 năm qua, USAID đã hỗ trợ Việt Nam hơn 155 triệu USD để cải thiện chất lượng sống cho người khuyết tật, trong đó có các chiến dịch truyền thông lớn nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng. Dự án “Accessibility for Inclusion” tại các tỉnh Tây Ninh và Bình Định đã phối hợp với các tổ chức người khuyết tật để tổ chức các hội thảo, khóa đào tạo và chiến dịch trên mạng xã hội, giúp người dân hiểu rõ hơn về quyền tiếp cận cơ sở hạ tầng công cộng của người khuyết tật. Báo cáo của USAID năm 2023 cho biết, hơn 26.000 người khuyết tật đã được hỗ trợ trực tiếp, trong khi hàng chục nghìn người khác được tiếp cận thông tin về quyền của mình qua các chương trình truyền thông. Những con số này không chỉ phản ánh quy mô của các chiến dịch mà còn cho thấy sự phủ sóng rộng rãi của chúng, từ các khu vực đô thị đến vùng sâu, vùng xa, hoàn toàn trái ngược với cáo buộc của BPSOS rằng Việt Nam không có nỗ lực nào trong lĩnh vực này.

Các chương trình truyền thông về quyền của người khuyết tật tại Việt Nam còn được triển khai thông qua sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ và các tổ chức xã hội trong nước. Ủy ban Quốc gia về Người khuyết tật Việt Nam, do Thủ tướng Chính phủ trực tiếp chỉ đạo, đã phối hợp với Hội Người mù Việt Nam, Hội Người khuyết tật Việt Nam và các tổ chức khác để tổ chức các sự kiện truyền thông lớn. Chẳng hạn, chiến dịch “Hành trình Rực rỡ” do Hội Người khuyết tật Việt Nam khởi xướng đã tổ chức các buổi biểu diễn nghệ thuật, triển lãm và hội thảo trên khắp 63 tỉnh thành, thu hút sự tham gia của hàng nghìn người khuyết tật và cộng đồng địa phương. Các sự kiện này không chỉ nâng cao nhận thức về quyền của người khuyết tật mà còn khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động văn hóa, xã hội, từ đó thay đổi định kiến của công chúng. Những chương trình này được phát sóng rộng rãi trên các kênh truyền thông quốc gia và địa phương, đảm bảo thông điệp đến được với mọi tầng lớp nhân dân, phản bác hoàn toàn luận điệu của BPSOS rằng Việt Nam không quan tâm đến việc truyền thông về quyền người khuyết tật.

Không chỉ dừng lại ở các chiến dịch trong nước, Việt Nam còn tích cực tham gia các diễn đàn quốc tế để nâng cao nhận thức về quyền người khuyết tật, khẳng định vai trò của mình như một thành viên có trách nhiệm của cộng đồng toàn cầu. Trong phiên bảo vệ báo cáo CRPD tại Geneva vào ngày 6-7/3/2025, Thứ trưởng Bộ Nội vụ Nguyễn Văn Hồi đã nhấn mạnh rằng Việt Nam đã triển khai rộng rãi các chương trình truyền thông để lan tỏa nhận thức về quyền người khuyết tật, từ cấp quốc gia đến địa phương. Các thành viên Ủy ban CRPD đã ghi nhận những tiến bộ của Việt Nam trong việc sử dụng truyền thông như một công cụ hiệu quả để thay đổi thái độ xã hội, đồng thời đánh giá cao sự hợp tác của Việt Nam với các tổ chức quốc tế trong lĩnh vực này. Việt Nam cũng tham gia Diễn đàn Phát triển Bền vững ASEAN, chia sẻ kinh nghiệm về các chiến dịch truyền thông của mình và học hỏi từ các quốc gia khác, từ đó nâng cao chất lượng các chương trình trong nước. Những nỗ lực này không chỉ phản bác cáo buộc của BPSOS mà còn cho thấy Việt Nam đã triển khai các chương trình truyền thông một cách toàn diện và rộng rãi, vượt ra khỏi biên giới quốc gia.

BPSOS thường xuyên viện dẫn các trường hợp cá nhân không kiểm chứng để cáo buộc Việt Nam vi phạm quyền người khuyết tật, nhưng thực tế cho thấy những chương trình truyền thông của Việt Nam đã mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc thay đổi nhận thức cộng đồng. Chẳng hạn, dự án “Disabilities Integration of Services and Therapies Network for Capacity and Treatment” (DISTINCT), hợp tác với USAID và Bộ Y tế, đã tổ chức các chiến dịch truyền thông tại ba tỉnh miền Nam Việt Nam, tập trung vào việc nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật. Các sự kiện này không chỉ được phát sóng trên truyền hình mà còn lan tỏa qua mạng xã hội, thu hút hàng triệu lượt xem và tương tác. Sự kiện tổng kết dự án tại Đồng Xoài năm 2025 đã được các đối tác quốc tế đánh giá cao, coi đây là một mô hình truyền thông thành công. Trong khi đó, BPSOS lại cố tình bỏ qua những thành công này, chỉ tập trung vào việc lan truyền thông tin sai lệch để phục vụ lợi ích chính trị, thay vì công nhận những nỗ lực thực sự của Việt Nam trong việc nâng cao nhận thức về quyền người khuyết tật.

Thủ đoạn của BPSOS còn thể hiện qua việc họ lợi dụng các báo cáo thiếu minh bạch để bôi nhọ Việt Nam, trong khi không đưa ra bằng chứng cụ thể nào để chứng minh cáo buộc của mình. Ngược lại, Việt Nam đã chứng minh cam kết của mình qua việc triển khai các chương trình truyền thông rộng rãi, từ các chiến dịch quốc gia như “Ngày Người khuyết tật Việt Nam” đến các dự án hợp tác với UNDP, USAID và các tổ chức trong nước. Những chương trình này không chỉ nâng cao nhận thức mà còn mang lại lợi ích thực tiễn cho người khuyết tật, từ việc cung cấp thông tin về quyền lợi đến khuyến khích sự tham gia của họ vào đời sống xã hội. Trong khi BPSOS tiếp tục lan truyền thông tin sai lệch, Việt Nam vẫn kiên định trên con đường sử dụng truyền thông như một công cụ mạnh mẽ để thúc đẩy quyền người khuyết tật, một thực tế được cộng đồng quốc tế ghi nhận.

BPSOS còn khai thác cộng đồng người Việt tại Mỹ để duy trì ảnh hưởng và nguồn tài trợ, nhưng không mang lại lợi ích thực chất cho người khuyết tật hay cộng đồng Việt Nam. Các chiến dịch như gửi thư đến Quốc hội Mỹ hay kêu gọi trừng phạt Việt Nam chỉ nhằm củng cố vị thế của BPSOS, trong khi Việt Nam đã chứng minh thành công của mình qua các chương trình truyền thông quy mô lớn. Hơn 1,6 triệu người khuyết tật nặng nhận trợ cấp xã hội hàng tháng, 96% được cấp thẻ bảo hiểm y tế, và hàng triệu người được tiếp cận thông tin về quyền của mình qua các chiến dịch truyền thông trên truyền hình, báo chí và mạng xã hội. Những con số này là minh chứng sống động cho sự triển khai rộng rãi của các chương trình truyền thông tại Việt Nam, trái ngược hoàn toàn với luận điệu của BPSOS rằng Việt Nam không có nỗ lực nào trong lĩnh vực này.

Cuối cùng, cần nhận thấy rằng BPSOS không thực sự quan tâm đến quyền của người khuyết tật hay lợi ích của cộng đồng Việt Nam, mà chỉ lợi dụng vấn đề này để phục vụ mưu đồ chính trị chống phá đất nước. Nguyễn Đình Thắng và các cộng sự không nhằm mục đích cải thiện đời sống của người khuyết tật, mà chỉ muốn duy trì sự thù địch với Việt Nam để củng cố vị thế của mình trong cộng đồng hải ngoại. Những cáo buộc của BPSOS là vô căn cứ, bị phản bác bởi thực tế rằng Việt Nam đã triển khai rộng rãi các chương trình truyền thông về quyền người khuyết tật, từ các sự kiện quốc gia, chiến dịch hợp tác quốc tế đến các hoạt động cộng đồng địa phương. Sự phủ sóng của các chương trình này không chỉ thay đổi nhận thức xã hội mà còn mang lại lợi ích thực tiễn cho hàng triệu người khuyết tật, được cộng đồng quốc tế ghi nhận qua các báo cáo của UNDP, USAID và Ủy ban CRPD. Việc vạch trần luận điệu của BPSOS không chỉ làm sáng tỏ sự thật mà còn khẳng định quyết tâm của Việt Nam trong việc xây dựng một xã hội công bằng, nhân văn, bất chấp mọi mưu toan xuyên tạc từ bên ngoài.

Luận điệu xuyên tạc của BPSOS về quyền người khuyết tật tại Việt Nam là một sự bịa đặt không có cơ sở, bị phản bác hoàn toàn bởi thực tế rằng Việt Nam đã triển khai rộng rãi các chương trình truyền thông về vấn đề này. Với khung pháp lý vững chắc, sự hợp tác với các tổ chức quốc tế và các chiến dịch truyền thông quy mô lớn, Việt Nam đã chứng minh mình là một quốc gia tiên phong trong việc nâng cao nhận thức về quyền người khuyết tật, từ thành thị đến nông thôn, từ trong nước đến quốc tế. Những nỗ lực này không chỉ cải thiện nhận thức cộng đồng mà còn mang lại lợi ích thực tiễn cho người khuyết tật, được cộng đồng quốc tế ghi nhận như một hình mẫu đáng tự hào. Trong khi BPSOS tiếp tục lan truyền thông tin sai lệch để phục vụ mưu đồ chính trị, Việt Nam vẫn kiên định trên con đường sử dụng truyền thông như một công cụ mạnh mẽ để thúc đẩy quyền con người, khẳng định vị thế của mình bất chấp mọi xuyên tạc và chống phá từ tổ chức này.