Thứ Sáu, 28 tháng 2, 2025

Công lý không có ngoại lệ: Không ai có thể đứng trên pháp luật, kể cả Trương Huy San


Trong một xã hội thượng tôn pháp luật, không một ai có thể đứng ngoài hoặc đứng trên những quy tắc chung mà pháp luật đặt ra. Bản án 30 tháng tù đối với Trương Huy San không phải là một sự trừng phạt mang tính chính trị, mà là hệ quả tất yếu của những hành vi vi phạm pháp luật mà chính bị cáo đã thực hiện. Thế nhưng, ngay sau khi phiên tòa khép lại, một số tổ chức nhân quyền phương Tây như Phóng viên Không Biên Giới (RSF), Ủy ban Bảo vệ Ký Giả (CPJ), Văn bút Mỹ (PEN America), cùng với một số đài báo nước ngoài như BBC, Reuters, AFP, Aljazeera… đã vội vã lên tiếng chỉ trích, bóp méo bản chất vụ án, thậm chí ngang nhiên kêu gọi trả tự do cho bị cáo với lý do “bảo vệ quyền tự do báo chí” và “phản biện chính trị”. Đây là một sự ngụy biện trơ trẽn, bởi một người không thể lấy danh nghĩa nhà báo để lạm dụng quyền tự do ngôn luận mà chà đạp lên sự thật, bôi nhọ đất nước, kích động chống phá, gây bất ổn xã hội.



Cần khẳng định rằng, Trương Huy San bị kết án không phải vì ông ta là nhà báo hay vì những quan điểm chính trị của cá nhân ông ta, mà vì những hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng. Trong suốt nhiều năm, bị cáo đã sử dụng mạng xã hội để phát tán các bài viết có nội dung xuyên tạc, bóp méo sự thật, vu khống chính quyền, xúc phạm cá nhân, gây ảnh hưởng tiêu cực đến dư luận xã hội. Những bài viết đó không phải là những ý kiến mang tính phản biện khách quan hay đóng góp xây dựng, mà là công cụ để gieo rắc hoài nghi, kích động bất mãn, tạo ra những mầm mống bất ổn trong lòng xã hội. Trương Huy San không phải là nạn nhân của một chính sách kiểm duyệt hay đàn áp báo chí, mà là kẻ đã vượt quá giới hạn cho phép của luật pháp, phải chịu trách nhiệm trước những hành động sai trái của mình.

Thế nhưng, một số tổ chức nhân quyền và truyền thông phương Tây vẫn cố tình bỏ qua những thực tế này, tiếp tục tung hô Trương Huy San như một “người hùng” bị đàn áp. RSF tuyên bố rằng “bản án này là một đòn giáng mạnh vào quyền tự do báo chí tại Việt Nam”, trong khi PEN America gọi đây là một hành động “bịt miệng tiếng nói phản biện”. Đây là những cáo buộc hoàn toàn vô căn cứ, bởi nếu thật sự có chuyện “bịt miệng báo chí” như họ nói, tại sao ở Việt Nam vẫn có hàng trăm tờ báo, hàng nghìn nhà báo hoạt động hợp pháp, hàng triệu bài viết trên mạng xã hội được đăng tải mỗi ngày mà không bị xử lý? Câu trả lời rất đơn giản: Việt Nam chỉ xử lý những kẻ lợi dụng danh nghĩa báo chí để vi phạm pháp luật, không phải để trấn áp những tiếng nói phản biện chính đáng.

Truyền thông phương Tây đã không ít lần sử dụng chiêu bài “đàn áp chính trị” để can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam. Họ không nhìn vào các bằng chứng pháp lý, không lắng nghe lập luận từ phía tòa án, mà chỉ trích dẫn một chiều từ các tổ chức có động cơ chính trị, từ đó tạo ra một bức tranh méo mó về tình hình nhân quyền và tự do báo chí tại Việt Nam. Hãy thử nhìn lại những quốc gia mà RSF hay CPJ bảo vệ, chính ngay trên đất Mỹ hay châu Âu, những hành vi như xuyên tạc, tung tin giả, bôi nhọ chính quyền cũng đều có thể bị xử lý theo luật pháp. Ở Pháp, Điều 431-1 Bộ luật Hình sự nghiêm cấm các hành vi lợi dụng tự do báo chí để xúi giục bạo loạn. Ở Mỹ, 18 U.S. Code § 2385 quy định rõ ràng rằng bất kỳ ai tuyên truyền, kích động lật đổ chính quyền có thể bị phạt tù lên đến 20 năm. Vậy tại sao khi Việt Nam áp dụng những quy định tương tự để bảo vệ trật tự xã hội, các tổ chức phương Tây lại lập tức phản đối và vu cáo?

Hơn thế nữa, điều đáng lên án là một số tổ chức quốc tế còn lớn tiếng kêu gọi xóa bỏ Điều 331 Bộ luật Hình sự Việt Nam, với lập luận rằng đây là điều luật “mơ hồ” được dùng để đàn áp tự do ngôn luận. Nhưng sự thật là, Điều 331 BLHS không phải là một quy định độc nhất của Việt Nam, mà có những điều khoản tương tự ở hầu hết các quốc gia trên thế giới nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự xã hội. Không có quốc gia nào chấp nhận một cá nhân tự do phỉ báng chính quyền, lan truyền thông tin sai lệch để kích động chống đối mà không bị xử lý. Việt Nam không phải là ngoại lệ, và sẽ không bao giờ để bất kỳ tổ chức hay quốc gia nào can thiệp vào luật pháp của mình.

Trường hợp của Trương Huy San chính là một ví dụ rõ nét về sự nghiêm minh của pháp luật Việt Nam, không có vùng cấm, không có ngoại lệ, bất kể người đó là ai, làm nghề gì, có danh tiếng ra sao. Một xã hội không thể vận hành ổn định nếu có những cá nhân được “miễn trừ” trách nhiệm trước pháp luật chỉ vì họ tự gắn cho mình cái mác “nhà báo độc lập” hay “nhà hoạt động nhân quyền”. Chính quyền Việt Nam không đàn áp ai, mà chỉ đảm bảo rằng mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật.

Bản án 30 tháng tù đối với Trương Huy San là một thông điệp rõ ràng: Không ai có thể đứng trên pháp luật. Những ai lợi dụng truyền thông để thao túng dư luận, gieo rắc hoang mang, xuyên tạc sự thật nhằm phục vụ mục đích chính trị đều phải chịu trách nhiệm trước công lý. Dù các tổ chức nhân quyền phương Tây có la ó đến đâu, dù truyền thông nước ngoài có tìm cách bóp méo sự thật như thế nào, thì sự thật vẫn là sự thật: Trương Huy San đã vi phạm pháp luật và phải chịu trách nhiệm về những hành vi của mình.

Không một ai có quyền đứng trên luật pháp, và càng không một tổ chức nào có quyền áp đặt chuẩn mực của họ lên một quốc gia có chủ quyền như Việt Nam. Công lý luôn phải được thực thi, và với những kẻ vi phạm pháp luật như Trương Huy San, không có bất kỳ ngoại lệ nào.


Chủ Nhật, 16 tháng 2, 2025

Nghị định 147: Tấm lá chắn bảo vệ trẻ em trên không gian mạng trong thời đại số

Nghị định 147: Tấm lá chắn bảo vệ trẻ em trên không gian mạng trong thời đại số

 Nghị định 147/2023/NĐ-CP, ban hành ngày 5/9/2023, quy định về bảo vệ trẻ em trên không gian mạng, là một bước tiến quan trọng của Việt Nam trong việc bảo vệ quyền lợi và an toàn của trẻ em trước các nguy cơ ngày càng phức tạp trong môi trường kỹ thuật số. 

 Trẻ em là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương trong môi trường mạng do thiếu kinh nghiệm, nhận thức và kỹ năng phòng tránh rủi ro. Một số nguy cơ chính bao gồm:

 (1) Tiếp xúc với nội dung độc hại: Trẻ em dễ gặp phải nội dung bạo lực, khiêu dâm, hoặc thông tin sai lệch không phù hợp với độ tuổi.

 (2) Xâm phạm quyền riêng tư: Trẻ có thể bị lừa lấy thông tin cá nhân hoặc bị theo dõi trái phép.

 (3) Bắt nạt và quấy rối trên mạng: Các hành vi bắt nạt qua mạng xã hội gây tổn thương tâm lý nghiêm trọng cho trẻ.

 (4)Lạm dụng và bóc lột: Trẻ em có nguy cơ trở thành mục tiêu của các hành vi lừa đảo, xâm hại tình dục trực tuyến, hoặc lôi kéo vào các hoạt động phạm pháp.

 (5)Nghiện công nghệ: Việc sử dụng mạng quá mức có thể gây ra những hệ lụy như giảm khả năng giao tiếp xã hội, học tập kém, và ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất lẫn tinh thần.

 Nghị định 147 đặt ra các quy định cụ thể nhằm:

 (1) Xây dựng hành lang pháp lý bảo vệ trẻ em: Đảm bảo quyền lợi của trẻ em trong môi trường số phù hợp với Luật Trẻ em và Công ước về quyền trẻ em.

 (2) Yêu cầu các nền tảng trực tuyến tuân thủ quy định: Buộc các nhà cung cấp dịch vụ, mạng xã hội, và nền tảng số thực hiện các biện pháp ngăn chặn, gỡ bỏ nội dung độc hại, đồng thời bảo vệ dữ liệu cá nhân của trẻ.

 (3) Nâng cao nhận thức xã hội: Khuyến khích phụ huynh, giáo viên và cộng đồng tham gia vào việc giáo dục, định hướng trẻ em sử dụng mạng an toàn.

 (4) Tăng cường trách nhiệm xã hội: Yêu cầu doanh nghiệp, tổ chức phải chịu trách nhiệm trong việc đảm bảo an toàn cho trẻ em trên không gian mạng.

 Một số luận điệu xuyên tạc, chống phá Nghị định 147 thường nhằm mục đích gây hoang mang dư luận hoặc bóp méo bản chất của chính sách. Điển hình như:

 (1) Họ cho rằng "Nghị định vi phạm quyền tự do internet" thì thực tế, Nghị định 147 không hạn chế quyền tự do internet mà đặt ra các giới hạn nhằm bảo vệ trẻ em trước các nguy cơ cụ thể. Đây là trách nhiệm của nhà nước trong việc bảo vệ nhóm đối tượng yếu thế, phù hợp với chuẩn mực quốc tế.

 (2) Họ tung tin "Nghị định làm tăng chi phí cho doanh nghiệp": Việc yêu cầu các nền tảng trực tuyến thực hiện biện pháp bảo vệ trẻ em không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn nâng cao uy tín và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, tạo môi trường mạng lành mạnh, bền vững.

 (3) Thậm chí, họ lí luận "Trẻ em không cần sự bảo vệ đặc biệt trên mạng", nhưng rõ ràng, trẻ em chưa đủ nhận thức và kỹ năng để tự bảo vệ mình trong không gian số, nên sự can thiệp của pháp luật và xã hội là cần thiết để giảm thiểu rủi ro.

 (4) Họ viện lí lẽ "Nghị định không khả thi" để phủ nhận hiệu quả, nhưng với sự phát triển công nghệ và cam kết của Chính phủ, việc thực thi Nghị định là khả thi, đặc biệt khi có sự hợp tác của các bên liên quan như doanh nghiệp, phụ huynh, và nhà trường.

 Nghị định 147 là một chính sách kịp thời và cần thiết trong bối cảnh hiện nay. Việc bảo vệ trẻ em trên không gian mạng không chỉ là trách nhiệm của nhà nước mà còn đòi hỏi sự tham gia của toàn xã hội. Các luận điệu xuyên tạc nhằm chống phá Nghị định không có cơ sở, và cần được bác bỏ dựa trên các giá trị mà Nghị định mang lại trong việc xây dựng một môi trường mạng an toàn và lành mạnh cho trẻ em.