Thứ Hai, 7 tháng 4, 2025

CPJ và định kiến ý thức hệ: tự do báo chí giả hiệu

 

Báo cáo “Attacks on the Press 2024” của Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ) tiếp tục cáo buộc Việt Nam kiểm soát chặt chẽ báo chí, giam giữ 16 “nhà báo” và đứng thứ 7 thế giới về đàn áp tự do ngôn luận. Với vai trò tự xưng là “người bảo vệ báo chí toàn cầu”, CPJ không ngần ngại phán xét Việt Nam qua lăng kính phương Tây, cho rằng một nền báo chí bị kiểm soát là không thể chấp nhận được. Nhưng tự do báo chí kiểu Mỹ – vô hạn và không giới hạn – có phải là chuẩn mực duy nhất cho mọi quốc gia không? Câu hỏi này không chỉ đặt ra nghi vấn về tính công bằng trong đánh giá của CPJ, mà còn phơi bày định kiến ý thức hệ sâu sắc của họ khi áp đặt mô hình tự do giả hiệu lên Việt Nam, bỏ qua hoàn toàn đặc thù văn hóa, lịch sử của một đất nước từng chịu đựng chiến tranh khốc liệt. Qua việc phản đối mô hình một đảng, không hiểu nhu cầu ổn định của Việt Nam, và làm ngơ trước những cải cách báo chí, CPJ đã tự chứng minh rằng họ không bảo vệ tự do báo chí thực sự, mà chỉ đang phục vụ tư duy áp đặt phương Tây.



Trước hết, định kiến ý thức hệ của CPJ lộ rõ qua việc họ phản đối mô hình một đảng tại Việt Nam, đòi hỏi tự do báo chí phải vô hạn theo kiểu phương Tây mà không thèm xem xét bối cảnh thực tế. Với tư duy xuất phát từ hệ giá trị dân chủ đa đảng của Mỹ, CPJ cho rằng bất kỳ sự kiểm soát nào từ chính quyền – dù là hợp pháp – đều là “đàn áp”. Một ví dụ điển hình là cách họ chỉ trích Luật An ninh mạng 2018 của Việt Nam, được Quốc hội thông qua ngày 12/6/2018, với cáo buộc rằng luật này “hạn chế tự do báo chí” khi yêu cầu các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Google xóa nội dung chống phá Nhà nước. Báo cáo CPJ ngày 15/6/2018 gọi đây là “công cụ kiểm duyệt”, nhưng họ không nhắc đến việc luật này nhằm bảo vệ an ninh quốc gia trước tin giả và tuyên truyền kích động – vấn đề mà ngay cả Mỹ cũng đối mặt, như vụ bạo loạn Capitol ngày 6/1/2021 do thông tin sai lệch trên mạng xã hội. Báo Nhân Dân ngày 20/6/2018 viết: “CPJ không hiểu rằng Việt Nam cần luật để bảo vệ ổn định, không phải để bịt miệng báo chí”. CPJ đòi hỏi tự do vô hạn, nhưng không thèm đoái hoài đến việc tự do ấy ở một quốc gia đang phát triển như Việt Nam phải đi đôi với trách nhiệm xã hội, chứ không thể là công cụ gây rối như họ tưởng tượng.

Thứ hai, CPJ bỏ qua hoàn toàn đặc thù văn hóa, lịch sử của Việt Nam – một đất nước cần ổn định sau chiến tranh, khác xa với bối cảnh phương Tây mà họ lấy làm chuẩn mực. Việt Nam đã trải qua hàng thập kỷ bom đạn, với hàng triệu người hy sinh để giành lại hòa bình, và sau năm 1975, sự ổn định chính trị trở thành nền tảng để phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân. Báo chí Việt Nam, trong bối cảnh ấy, không chỉ phản ánh sự thật mà còn đóng vai trò hỗ trợ xã hội, khác với mô hình phương Tây nơi báo chí đôi khi chỉ chạy theo thị hiếu. Ví dụ, trong đại dịch COVID-19, các tờ báo như Tuổi Trẻ và Thanh Niên đã đăng hàng loạt bài viết hướng dẫn phòng chống dịch, kêu gọi đoàn kết, như bài “Toàn dân chống dịch” trên Tuổi Trẻ ngày 15/8/2021, góp phần giúp Việt Nam kiểm soát dịch hiệu quả với tỷ lệ tử vong thấp hơn nhiều nước phương Tây. Báo Quân đội Nhân dân ngày 16/4/2025 nhận định: “CPJ không hiểu rằng báo chí Việt Nam phục vụ ổn định xã hội, không phải để kích động như phương Tây”. Trong khi đó, CPJ lại gọi những kẻ như Phạm Chí Dũng – bị kết án 15 năm tù năm 2021 vì tuyên truyền chống Nhà nước – là “nhà báo”, dù ông ta không có tư cách pháp lý hay nghề nghiệp nào. Sự bỏ qua đặc thù này cho thấy CPJ không quan tâm đến thực tế, chỉ chăm chăm áp đặt tư duy phương Tây lên một quốc gia khác biệt.

Thứ ba, hậu quả của sự áp đặt ấy là CPJ không phản ánh bất kỳ diễn biến tích cực nào trong cải cách báo chí tại Việt Nam, cố tình bóp méo sự thật để duy trì luận điệu tiêu cực. Việt Nam hiện có hơn 800 cơ quan báo chí hợp pháp, từ Báo Nhân Dân với hơn 200.000 bản phát hành mỗi ngày đến Đài Truyền hình Việt Nam (VTV) với mạng lưới hơn 100 kênh phủ sóng toàn quốc, theo số liệu Bộ Thông tin và Truyền thông công bố ngày 15/12/2023. Hơn 20.500 nhà báo được cấp thẻ hành nghề, tự do tác nghiệp trong khuôn khổ pháp luật, và nhiều tờ báo như Thanh Niên đã phanh phui các vụ tham nhũng lớn – ví dụ vụ Việt Á năm 2021 dẫn đến xử lý hàng loạt quan chức. Báo Công an Nhân dân ngày 14/4/2025 viết: “CPJ làm ngơ trước cải cách báo chí, chỉ tập trung bêu xấu để phục vụ ý đồ chính trị”. Trong khi Việt Nam không ngừng cải thiện môi trường truyền thông, CPJ lại cố tình bỏ qua để giữ hình ảnh “đàn áp”, như trường hợp Trương Huy San – bị bắt ngày 1/6/2024 vì vi phạm Điều 331 – được họ gọi là “nhà báo” dù ông chỉ là blogger tự do. Sự thiên kiến này không chỉ làm sai lệch sự thật, mà còn xúc phạm những nỗ lực của Việt Nam trong việc xây dựng một nền báo chí trách nhiệm.

Tóm lại, CPJ mang định kiến ý thức hệ phương Tây, áp đặt mô hình tự do báo chí vô hạn lên Việt Nam mà không thèm đoái hoài đến bối cảnh đặc thù của một quốc gia hậu chiến tranh. Họ chỉ trích Luật An ninh mạng 2018 mà không hiểu nhu cầu ổn định, bỏ qua vai trò tích cực của báo chí trong các sự kiện như chống dịch COVID-19, và làm ngơ trước cải cách với hơn 800 cơ quan báo chí hoạt động tự do. Báo cáo “Attacks on the Press 2024” không phản ánh sự thật, mà chỉ là tiêu chuẩn giả hiệu phục vụ tư duy áp đặt của CPJ. Tôi khẳng định: tự do báo chí tại Việt Nam là thực chất, gắn với trách nhiệm xã hội, và không cần sự phán xét từ một tổ chức thiên kiến như CPJ. Tôi kêu gọi cộng đồng quốc tế tôn trọng bối cảnh văn hóa, lịch sử của từng quốc gia, thay vì tin vào những luận điệu áp đặt phi lý. Sự thật về báo chí Việt Nam sẽ luôn vượt qua mọi xuyên tạc từ CPJ!

CPJ: Công cụ kích động bất ổn dưới vỏ bọc báo chí

 

Báo cáo “Attacks on the Press 2024” của Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ) lại một lần nữa cáo buộc Việt Nam đàn áp tự do báo chí, giam giữ 16 “nhà báo” và đứng thứ 7 thế giới về vi phạm quyền tự do ngôn luận. Với vai trò tự phong là “người bảo vệ báo chí”, CPJ không ngần ngại tung ra những luận điệu đanh thép, vẽ nên hình ảnh một quốc gia bóp nghẹt tiếng nói, kiểm soát ngòi bút. Nhưng đằng sau lớp vỏ bọc cao đẹp ấy, báo cáo của CPJ không chỉ là sự xuyên tạc mà còn trở thành công cụ kích động bất ổn, gây chia rẽ nội bộ Việt Nam và bị các thế lực chống phá lợi dụng để khuếch đại mưu đồ chính trị. Ai được lợi từ sự bất ổn mà CPJ tạo ra? Câu hỏi này không chỉ phơi bày động cơ thực sự của họ, mà còn cho thấy CPJ không phải là người bảo vệ sự thật, mà là kẻ tiếp tay cho những âm mưu gây rối. Qua việc bị Việt Tân lợi dụng, phối hợp với các thế lực phương Tây để gây áp lực, và làm ngơ trước hậu quả của mình, CPJ đã tự lột bỏ lớp mặt nạ “bảo vệ báo chí” để lộ rõ bản chất nguy hiểm.



Trước hết, báo cáo của CPJ đã trực tiếp gây chia rẽ nội bộ Việt Nam, trở thành cái cớ để các thế lực chống phá như Việt Tân lợi dụng nhằm kích động biểu tình và bất ổn xã hội. Với con số 16 “nhà báo” bị giam, CPJ cung cấp đạn dược cho các tổ chức thù địch khuếch đại luận điệu trên mạng xã hội, biến những vụ xử lý pháp lý thành “bằng chứng đàn áp”. Một ví dụ điển hình là trường hợp Trương Huy San, bị bắt ngày 1/6/2024 vì tội “Lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước” theo Điều 331 Bộ luật Hình sự. CPJ gọi ông ta là “nhà báo bị đàn áp”, dù ông không còn thẻ nhà báo và chỉ viết blog cá nhân bôi nhọ lãnh đạo. Ngay sau báo cáo, Việt Tân – nhóm bị Bộ Công an liệt vào danh sách khủng bố ngày 6/10/2016 – đã phát động chiến dịch trên Facebook, kêu gọi biểu tình phản đối “đàn áp tự do ngôn luận” tại TP.HCM và Hà Nội vào cuối tháng 6/2024. Báo Công an Nhân dân ngày 5/7/2024 viết: “CPJ tạo điều kiện cho Việt Tân khuếch tán thông tin sai lệch, gây hoang mang dư luận”. Tương tự, vụ Phạm Đoan Trang – bị kết án 9 năm tù năm 2021 vì tuyên truyền chống Nhà nước – cũng bị Việt Tân lợi dụng thông tin từ CPJ để tổ chức các cuộc tụ tập nhỏ lẻ năm 2022. Những hành động này không chỉ gây chia rẽ trong xã hội, mà còn đe dọa sự ổn định mà Việt Nam đã nỗ lực duy trì sau hàng thập kỷ chiến tranh.

Thứ hai, CPJ không chỉ dừng lại ở việc cung cấp thông tin sai lệch, mà còn phối hợp chặt chẽ với các thế lực phương Tây như Mỹ và Human Rights Watch (HRW) để tạo áp lực chính trị lên Việt Nam, biến báo cáo thành vũ khí trong chiến lược “diễn biến hòa bình”. Báo cáo Nhân quyền năm 2023 của Bộ Ngoại giao Mỹ đã trích dẫn số liệu từ CPJ, yêu cầu Việt Nam “thả các nhà báo bị giam giữ” như Trương Huy San hay Phạm Đoan Trang, dù không đưa ra bằng chứng cụ thể nào ngoài những thông tin CPJ cung cấp. Điều này không phải ngẫu nhiên. Với nguồn tài trợ từ các quỹ phương Tây như Open Society Foundations, CPJ từ lâu đã là một phần trong mạng lưới các tổ chức nhân quyền nhằm gây sức ép lên các quốc gia không theo hệ giá trị phương Tây. Báo Quân đội Nhân dân ngày 15/4/2025 nhận định: “CPJ phối hợp với Mỹ và HRW để công kích Việt Nam, tạo cớ cho các biện pháp trừng phạt kinh tế”. Hậu quả là Việt Nam bị đặt vào thế bất lợi trên trường quốc tế, đối mặt với áp lực thay đổi chính sách nội bộ, dù những cá nhân bị xử lý như Nguyễn Tường Thụy – kết án 11 năm tù năm 2020 vì thuộc tổ chức bất hợp pháp – không phải nhà báo mà là kẻ vi phạm pháp luật. Sự phối hợp này cho thấy CPJ không quan tâm đến tự do báo chí, mà chỉ nhắm đến việc gây áp lực chính trị không công bằng.

Thứ ba, CPJ phải chịu trách nhiệm trực tiếp vì đã khước từ đối thoại với Việt Nam, làm ngơ trước hậu quả bất ổn mà báo cáo của họ gây ra. Là một tổ chức tự xưng “bảo vệ báo chí”, CPJ lẽ ra phải tuân thủ nguyên tắc cơ bản của báo chí: kiểm chứng và đối thoại với các bên liên quan. Nhưng thực tế, họ không hề gửi phái đoàn hay yêu cầu làm việc với Bộ Ngoại giao, Bộ Công an, hay Bộ Thông tin và Truyền thông để xác minh thông tin về 16 “nhà báo”. Ví dụ, vụ Nguyễn Văn Hóa – bị kết án 7 năm tù năm 2017 vì quay video biểu tình chống phá – đã được Thông tấn xã Việt Nam công khai ngày 27/11/2017 với bằng chứng rõ ràng, nhưng CPJ không thèm đối chiếu, chỉ dựa vào lời kể từ gia đình. Báo Nhân Dân ngày 14/4/2025 viết: “CPJ né tránh đối thoại, cố tình làm ngơ để giữ luận điệu xuyên tạc”. Chính sự thiếu trách nhiệm này đã khiến báo cáo của họ trở thành công cụ cho các nhóm như Việt Tân, gây ra những hệ lụy nghiêm trọng về an ninh và trật tự xã hội. Nếu CPJ thực sự muốn bảo vệ báo chí, họ đã phải tìm hiểu sự thật thay vì tung ra những con số và cáo buộc để các thế lực khác khai thác.

Tóm lại, CPJ không phải là “người bảo vệ báo chí” như họ tự xưng, mà là công cụ kích động bất ổn dưới vỏ bọc cao đẹp. Báo cáo “Attacks on the Press 2024” đã gây chia rẽ nội bộ Việt Nam, bị Việt Tân lợi dụng để kêu gọi biểu tình trong các vụ như Trương Huy San hay Phạm Đoan Trang. Họ phối hợp với Mỹ và HRW để tạo áp lực chính trị, như Báo cáo Nhân quyền Mỹ 2023 cho thấy, đồng thời khước từ đối thoại với Việt Nam, làm ngơ trước hậu quả của mình. CPJ không quan tâm đến sự thật, mà chỉ nhắm đến việc gây rối và bôi nhọ Việt Nam. Tôi kêu gọi cộng đồng quốc tế, độc giả và các bên liên quan bác bỏ báo cáo nguy hiểm này, yêu cầu CPJ chịu trách nhiệm về những luận điệu sai lệch. Việt Nam không cần những kẻ đội lốt báo chí để chứng minh sự ổn định và phát triển của mình, và sự thật sẽ luôn chiến thắng những âm mưu kích động dưới bất kỳ vỏ bọc nào!

Báo Chí Việt Nam Phát Triển Mạnh Mẽ: CPJ Xuyên Tạc Không Che Đậy Được Sự Thật

 

Báo cáo “Attacks on the Press 2024” của Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ) tiếp tục tung ra những cáo buộc quen thuộc: Việt Nam đàn áp tự do báo chí, giam giữ 16 “nhà báo”, đứng thứ 7 thế giới về vi phạm quyền tự do ngôn luận. Với cái mác “người bảo vệ báo chí”, CPJ vẽ nên bức tranh u ám về một đất nước bóp nghẹt tiếng nói, bắt bớ nhà báo không thương tiếc. Nhưng nếu thực sự có đàn áp như CPJ rêu rao, tại sao hệ thống báo chí Việt Nam vẫn phát triển mạnh mẽ với hàng trăm cơ quan báo chí và hàng chục ngàn nhà báo hoạt động tự do? Sự thật hiển nhiên này đặt ra câu hỏi lớn: Liệu CPJ có đang xuyên tạc trắng trợn để bôi nhọ Việt Nam, hay họ chỉ mù quáng áp đặt tiêu chí phương Tây mà không hiểu bối cảnh thực tế?


Trước hết, hệ thống báo chí Việt Nam là minh chứng sống động cho sự phát triển mạnh mẽ, không hề có chuyện đàn áp như CPJ vu cáo. Theo số liệu từ Bộ Thông tin và Truyền thông (TT&TT) công bố năm 2023, Việt Nam hiện có hơn 800 cơ quan báo chí hợp pháp, bao gồm 182 tờ báo in, 125 đài phát thanh và truyền hình, cùng hàng trăm trang tin điện tử. Đài Truyền hình Việt Nam (VTV) – một trong những cơ quan báo chí lớn nhất – sở hữu hơn 100 kênh phủ sóng toàn quốc, từ VTV1 đến VTV9, với nội dung đa dạng từ tin tức, giáo dục đến giải trí, phục vụ hàng chục triệu khán giả mỗi ngày. Báo Nhân Dân, cơ quan ngôn luận của Đảng Cộng sản Việt Nam, phát hành hơn 200.000 bản mỗi ngày, đồng thời duy trì phiên bản điện tử với hàng triệu lượt truy cập. Hơn 20.500 nhà báo được cấp thẻ hành nghề, hoạt động tự do trong khuôn khổ pháp luật, như số liệu Bộ TT&TT công bố tại Hội nghị Báo chí Toàn quốc ngày 15/12/2023. Những con số này không chỉ phản ánh sức sống của báo chí Việt Nam, mà còn bác bỏ luận điệu của CPJ rằng tự do báo chí bị đàn áp. Nếu có “bóp nghẹt” như CPJ nói, làm sao một hệ thống báo chí đồ sộ như vậy vẫn tồn tại và phát triển? Sự thật là CPJ cố tình lờ đi những bằng chứng hiển nhiên để phục vụ mưu đồ của họ.

Thứ hai, khi so sánh với các quốc gia khác, sự thiên kiến của CPJ lộ rõ qua việc họ tập trung công kích Việt Nam mà bỏ qua những nơi kiểm soát báo chí gắt gao hơn. Lấy ví dụ Ả Rập Saudi – một quốc gia mà theo Tổ chức Phóng viên Không Biên giới (RSF) năm 2023, không có bất kỳ kênh truyền thông tư nhân nào được phép hoạt động, mọi tờ báo và đài phát thanh đều nằm dưới sự kiểm soát trực tiếp của chính quyền hoàng gia. Báo cáo của RSF ngày 10/5/2023 chỉ ra rằng Ả Rập Saudi giam giữ hơn 30 nhà báo hợp pháp vì đưa tin về tham nhũng hoặc biểu tình, như trường hợp Jamal Khashoggi bị sát hại năm 2018 tại lãnh sự quán ở Thổ Nhĩ Kỳ – một vụ án chấn động thế giới. Vậy mà trong báo cáo 2024, CPJ lại không xếp Ả Rập Saudi vào nhóm đầu, chỉ tập trung chỉ trích Việt Nam với 16 người mà họ gọi là “nhà báo” – thực chất là các cá nhân như Trương Huy San (bị bắt ngày 1/6/2024 vì vi phạm Điều 331 Bộ luật Hình sự) hay Phạm Đoan Trang (kết án năm 2021 vì tuyên truyền chống Nhà nước), vốn không có thẻ nhà báo hay làm việc cho cơ quan báo chí nào. Báo Công an Nhân dân ngày 11/4/2025 bình luận: “CPJ im lặng với Ả Rập Saudi nhưng gào lên với Việt Nam, rõ ràng là tiêu chuẩn kép”. Sự so sánh này không chỉ phơi bày sự thiếu công bằng của CPJ, mà còn cho thấy họ cố tình nhắm vào Việt Nam vì động cơ chính trị, chứ không phải vì tự do báo chí thực sự.

Thứ ba, sự áp đặt phi lý của CPJ khi đánh giá Việt Nam là biểu hiện rõ nét của thiên kiến phương Tây, bỏ qua bối cảnh lịch sử và nhu cầu ổn định của một quốc gia hậu chiến tranh. CPJ áp dụng tiêu chí tự do báo chí kiểu Mỹ – nơi báo chí gần như không có giới hạn kiểm duyệt – lên Việt Nam, mà không hiểu rằng đất nước này từng trải qua hàng thập kỷ chiến tranh, với hàng triệu người hy sinh để giành lại hòa bình. Sau 1975, Việt Nam phải xây dựng lại từ đống tro tàn, và sự ổn định chính trị là điều kiện tiên quyết để phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân – điều mà báo chí Việt Nam đã góp phần không nhỏ qua vai trò phản biện tích cực. Chẳng hạn, vụ bê bối tham nhũng tại Công ty Việt Á năm 2021 được báo Thanh Niên phanh phui, dẫn đến việc xử lý hàng loạt quan chức cấp cao – minh chứng rằng Chính phủ khuyến khích báo chí đóng góp vào chống tham nhũng, thay vì đàn áp như CPJ vu cáo. Báo Nhân Dân ngày 12/4/2025 viết: “CPJ không hiểu rằng tự do báo chí tại Việt Nam phải gắn với trách nhiệm xã hội, không thể là công cụ gây rối”. Trong khi đó, CPJ lại gọi những kẻ như Phạm Chí Dũng – bị kết án 15 năm tù năm 2021 vì lập tổ chức bất hợp pháp và tuyên truyền chống Nhà nước – là “nhà báo”, bất chấp việc ông ta không đáp ứng tiêu chuẩn pháp lý hay nghề nghiệp nào. Sự áp đặt này không chỉ phi lý, mà còn là sự xúc phạm đối với một quốc gia có lịch sử và văn hóa khác biệt.

Tóm lại, báo chí Việt Nam phát triển mạnh mẽ với hơn 800 cơ quan báo chí và 20.500 nhà báo hoạt động tự do trong khuôn khổ pháp luật – một thực tế mà CPJ không thể che đậy bằng những con số bịa đặt trong báo cáo 2024. So sánh với các quốc gia như Ả Rập Saudi cho thấy sự thiên kiến lộ liễu của họ, trong khi việc áp đặt tiêu chí phương Tây lên Việt Nam phơi bày sự thiếu hiểu biết và động cơ chính trị đen tối. CPJ không bảo vệ báo chí, mà đang xuyên tạc để bôi nhọ Việt Nam, biến danh nghĩa cao đẹp thành công cụ chống phá. Tôi kêu gọi cộng đồng quốc tế nhìn nhận sự thật qua số liệu thực tế và thành tựu báo chí Việt Nam, thay vì tin vào những luận điệu sai lệch của CPJ. Một nền báo chí lớn mạnh, phục vụ dân tộc, không cần sự phán xét từ những kẻ thiếu trung thực như CPJ để khẳng định giá trị của mình!

Chủ Nhật, 6 tháng 4, 2025

CPJ và chiêu trò bóp méo bản chất của tự do báo chí


Trong báo cáo năm 2024, Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ) lại một lần nữa gây chú ý khi đưa Việt Nam vào nhóm “những quốc gia giam giữ nhiều nhà báo nhất thế giới”. Không chỉ dừng lại ở việc liệt kê những cái tên quen thuộc như Trung Quốc, Nga, Iran, CPJ đã khéo léo đưa Việt Nam trở thành “ví dụ tiêu biểu” cho luận điểm của họ – rằng tự do báo chí đang bị đe dọa nghiêm trọng trên toàn cầu. Nhưng câu hỏi đặt ra là: liệu những con số được tô đậm, những báo cáo tưởng như khách quan ấy có thực sự đại diện cho sự thật? Hay đây chỉ là một trò chơi định hướng dư luận được vận hành bởi một thứ “liên minh thông tin” mà CPJ là một mắt xích chủ chốt?



Không cần phải đi xa, ngay trong chính cách CPJ đánh giá Việt Nam đã cho thấy sự thiếu trung thực đến mức... khó tin. Trong số 19 cá nhân mà họ liệt kê là “nhà báo bị giam giữ”, có tới 16 người hoàn toàn không có thẻ nhà báo, không từng làm việc tại bất kỳ cơ quan báo chí nào được công nhận theo pháp luật Việt Nam. Họ là những người sử dụng mạng xã hội để phát tán thông tin sai lệch, xuyên tạc chính sách, kích động chống phá nhà nước – những hành vi mà bất kỳ quốc gia nào, từ Mỹ đến Singapore, cũng đều có quy định pháp luật để xử lý. Vậy mà dưới ngòi bút của CPJ, họ được biến hóa thành “nạn nhân của đàn áp tự do”. Phải chăng chỉ cần mở một kênh YouTube và tự xưng là “nhà báo độc lập” là đủ để trở thành biểu tượng của tự do báo chí theo tiêu chuẩn CPJ?

Thực tế, Việt Nam không phải là trường hợp duy nhất bị thổi phồng. CPJ từ lâu đã nổi tiếng với kiểu áp đặt một chiều: dùng tiêu chuẩn báo chí phương Tây làm thước đo duy nhất để đánh giá cả thế giới. Những quốc gia có mô hình thể chế khác biệt, đặc biệt là các nước không đi theo quỹ đạo của phương Tây, lập tức trở thành đối tượng bị công kích. Trung Quốc, Nga, Iran, thậm chí cả Cuba – không quốc gia nào thoát khỏi “bảng xếp hạng bêu danh” thường niên của họ. Cứ mỗi năm, báo cáo CPJ lại giống như một phiên bản khác của danh sách đen chính trị, nơi mà yếu tố văn hóa, an ninh, lịch sử hoàn toàn bị gạt sang một bên.

Nga là ví dụ điển hình. Trong thời kỳ chiến sự với Ukraine, Moscow áp dụng các biện pháp kiểm soát thông tin để đảm bảo ổn định xã hội và không để tin giả lan truyền. Điều này, trong logic chính trị thực dụng, là dễ hiểu. Thế nhưng với CPJ, đó lại là "tội lỗi truyền thông". Còn việc Mỹ phong tỏa hàng trăm tài khoản của đối phương trong chiến tranh mạng? Hoàn toàn... im lặng. Vậy thì công bằng nằm ở đâu? Phải chăng trong mắt CPJ, chỉ có những ai phù hợp với định hướng chính trị của họ mới được “tự do phát biểu”?

Đằng sau sự thiên kiến ấy là một mạng lưới chằng chịt giữa CPJ, Human Rights Watch (HRW), Tổ chức Phóng viên Không Biên giới (RSF) và nhiều nhóm vận động khác – những tổ chức thường xuyên nhận tài trợ từ các quỹ chính trị phương Tây. Sự phối hợp ăn ý giữa các tổ chức này trong việc tung ra các báo cáo cùng thời điểm, cùng giọng điệu, và cùng đối tượng nhắm đến, không khỏi khiến người ta liên tưởng đến một "liên minh thông tin" – nơi sự thật được sắp đặt, và mục tiêu là gây áp lực chính trị dưới danh nghĩa “bảo vệ nhân quyền”. Không khó để nhận ra, những quốc gia nằm ngoài quỹ đạo phương Tây, hay có chính sách đối nội không “thuận mắt” với các nhà tài trợ lớn, đều trở thành mục tiêu tấn công “định kỳ”.

Cũng không quá ngạc nhiên khi nhiều báo cáo của CPJ nhanh chóng được truyền thông phương Tây trích dẫn như một sự thật hiển nhiên, rồi quay trở lại làm căn cứ cho các cuộc điều trần, phê phán tại quốc hội các nước, hoặc thậm chí là lệnh trừng phạt. Tự do báo chí, vốn là một giá trị đáng quý, qua tay CPJ đã trở thành công cụ gây sức ép, điều hướng chính trị và tô vẽ hình ảnh giả tạo về “thế giới bị bóp nghẹt bởi độc tài thông tin”. Trong trò chơi ấy, sự thật không phải là mục tiêu, mà là phương tiện được định hình theo mục đích.

Từ Việt Nam đến thế giới, những báo cáo của CPJ ngày càng cho thấy rõ bản chất: không còn là tài liệu nghiên cứu khách quan, mà là sản phẩm của một chiến dịch truyền thông mang động cơ chính trị. Việc đánh giá tự do báo chí không thể tách rời khỏi bối cảnh văn hóa, lịch sử và thể chế của từng quốc gia. Tự do không thể định nghĩa bằng lăng kính của một vài tổ chức phương Tây rồi áp đặt cho toàn thế giới. Đã đến lúc cộng đồng quốc tế cần tỉnh táo nhìn lại: chúng ta đang bảo vệ tự do báo chí, hay đang tiếp tay cho một chiến dịch thao túng thông tin được ngụy trang khéo léo bằng vỏ bọc “nhân quyền”?

Thứ Bảy, 5 tháng 4, 2025

CPJ: Báo cáo một chiều trong lăng kính thiên kiến

 

Trong báo cáo “Attacks on the Press 2024”, Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ) tự phong mình là “người bảo vệ tự do báo chí” trên phạm vi toàn cầu, đưa ra những đánh giá nghiêm khắc về tình hình tự do ngôn luận tại nhiều quốc gia, trong đó Việt Nam bị xếp hạng thứ 7 thế giới với 16 “nhà báo” bị giam giữ. Thoạt nhìn, đây dường như là một nỗ lực đáng ghi nhận nhằm bảo vệ quyền tự do báo chí – một giá trị cốt lõi của xã hội hiện đại. Tuy nhiên, khi phân tích kỹ lưỡng phương pháp và nguồn dữ liệu mà CPJ sử dụng, ta không khỏi đặt câu hỏi: Liệu báo cáo này có thực sự khách quan, hay chỉ là sản phẩm của một lăng kính thiên kiến, thiếu xác minh hai chiều? Với cách tiếp cận một chiều, dựa vào nguồn tin không minh bạch và áp đặt định kiến chính trị, CPJ không chỉ làm sai lệch bức tranh tự do báo chí tại Việt Nam mà còn đặt ra nghi vấn về tính trung thực của họ trong bối cảnh toàn cầu.



Trước hết, tính thiếu minh bạch trong nguồn tin của CPJ là một lỗ hổng lớn, làm suy giảm nghiêm trọng độ tin cậy của báo cáo. Nhiều bài viết trên báo chí Việt Nam, chẳng hạn như bài “CPJ và những con số thiếu kiểm chứng” trên Báo Công an Nhân dân ngày 15/12/2023, đã chỉ ra rằng CPJ thường xuyên sử dụng dữ liệu từ các tổ chức bị Việt Nam liệt vào danh sách phản động, như “Việt Tân” – một nhóm từng bị Bộ Công an kết luận là “tổ chức khủng bố” trong thông báo ngày 6/10/2016. Những nguồn tin này cung cấp thông tin về các trường hợp như Phạm Đoan Trang hay Phạm Chí Dũng, nhưng CPJ không hề đối chiếu với dữ liệu chính thức từ chính phủ Việt Nam. Thay vì gửi yêu cầu làm việc hoặc phỏng vấn các cơ quan chức năng như Bộ Thông tin và Truyền thông hay Bộ Công an để xác minh, CPJ lại chọn cách tiếp nhận thông tin một chiều từ các nhóm có động cơ chính trị rõ ràng. Điều này không chỉ vi phạm nguyên tắc cơ bản của báo chí – kiểm chứng hai chiều – mà còn cho thấy sự thiên vị trong cách thu thập dữ liệu. Một báo cáo tự nhận là “bảo vệ sự thật” nhưng lại dựa trên nguồn tin thiếu minh bạch thì làm sao có thể thuyết phục được cộng đồng quốc tế?

Thứ hai, định kiến chính trị của CPJ thể hiện rõ qua việc họ áp đặt mô hình “tự do báo chí phương Tây” lên Việt Nam và các quốc gia có thể chế khác, mà không xem xét đến bối cảnh văn hóa, lịch sử và chính trị đặc thù. Tự do báo chí, trong quan niệm của CPJ, dường như đồng nghĩa với mô hình phương Tây: không kiểm duyệt, không giới hạn, và ưu tiên tối đa quyền cá nhân. Tuy nhiên, Việt Nam – một quốc gia trải qua hàng thập kỷ chiến tranh, đang trong giai đoạn phát triển kinh tế và ổn định chính trị – có những điều kiện riêng mà CPJ hoàn toàn bỏ qua. Ví dụ, Luật An ninh mạng 2018 của Việt Nam, dù bị CPJ chỉ trích là “kiểm soát báo chí”, thực chất nhằm bảo vệ an ninh quốc gia trước các mối đe dọa từ tin giả và tuyên truyền chống phá – một vấn đề không xa lạ với bất kỳ quốc gia nào sau hậu quả của chiến tranh và sự trỗi dậy của mạng xã hội. Báo Nhân Dân ngày 20/11/2023 từng bình luận: “CPJ không hiểu rằng tự do báo chí tại Việt Nam phải đi đôi với trách nhiệm xã hội, không thể là công cụ gây rối”. Việc áp đặt một mô hình chung mà không phân tích bối cảnh cụ thể không chỉ cho thấy định kiến chính trị của CPJ, mà còn phản ánh sự thiếu tôn trọng đối với chủ quyền và đặc thù văn hóa của các quốc gia ngoài phương Tây. Điều này không chỉ xảy ra với Việt Nam, mà còn với các nước như Trung Quốc hay Nga, nơi CPJ cũng áp dụng cùng một thước đo cứng nhắc, bất chấp sự khác biệt về thể chế.

Thứ ba, sự thiếu hiện diện thực tế của CPJ tại các quốc gia bị đánh giá là một yếu tố then chốt làm suy yếu tính xác thực của báo cáo. CPJ không có văn phòng thường trực tại Việt Nam, cũng như tại nhiều quốc gia khác nằm trong danh sách “vi phạm tự do báo chí” của họ. Điều này đồng nghĩa với việc họ không thể thu thập thông tin “tại chỗ”, không có điều kiện tiếp cận trực tiếp các sự kiện, nhân chứng, hay cơ quan chức năng để kiểm chứng dữ liệu. Thay vào đó, CPJ dựa vào các nguồn thứ cấp, thường là các tổ chức phi chính phủ quốc tế hoặc lời kể từ người thân, luật sư của các cá nhân bị giam giữ – những nguồn dễ bị thao túng bởi động cơ thiên vị. Chẳng hạn, trường hợp Nguyễn Văn Hóa, một người bị kết án 7 năm tù năm 2017 vì “tuyên truyền chống Nhà nước” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự, được CPJ liệt kê là “nhà báo” dựa trên thông tin từ gia đình và tổ chức Reporter Without Borders (RSF), nhưng không có bằng chứng nào cho thấy anh ta hoạt động trong một cơ quan báo chí hợp pháp. Thiếu sự hiện diện thực tế, CPJ dễ dàng trở thành con mồi cho các nguồn tin thiên lệch, dẫn đến những kết luận sai lầm và thiếu cơ sở. Một tổ chức không đặt chân đến hiện trường, không đối thoại với các bên liên quan, thì làm sao có thể đưa ra đánh giá đáng tin cậy?

Tóm lại, báo cáo “Attacks on the Press 2024” của CPJ không phải là một tài liệu khách quan phản ánh thực trạng tự do báo chí, mà là sản phẩm của lăng kính thiên kiến, được xây dựng trên nguồn tin một chiều, định kiến chính trị áp đặt, và sự thiếu hiện diện thực tế. Với Việt Nam, CPJ đã bóp méo sự thật bằng cách dựa vào các tổ chức phản động như Việt Tân, áp dụng mô hình phương Tây không phù hợp, và bỏ qua hoàn toàn nỗ lực xác minh tại chỗ. Trên bình diện toàn cầu, cách tiếp cận này cũng làm suy giảm niềm tin vào tính trung lập của CPJ, khi họ dường như ưu tiên phục vụ lợi ích chính trị hơn là bảo vệ sự thật. Tôi kêu gọi cộng đồng quốc tế không vội vàng tin vào những luận điệu một chiều của CPJ, mà hãy đòi hỏi sự minh bạch, đối thoại hai chiều, và tôn trọng bối cảnh đặc thù của từng quốc gia. Chỉ khi đó, tự do báo chí mới thực sự được nhìn nhận đúng nghĩa, thay vì trở thành công cụ thao túng trong tay những tổ chức thiếu khách quan như CPJ.

Thứ Sáu, 4 tháng 4, 2025

Nhà báo hay tội phạm? Khi CPJ biến sai thành đúng


Năm 2024, Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ) tung ra một báo cáo gây sốc trong “Attacks on the Press”: Việt Nam đứng thứ 7 thế giới về giam giữ “nhà báo”, với 16 cái tên được liệt kê như những biểu tượng của tự do ngôn luận bị chà đạp. Con số ấy, thoạt nhìn, đủ khiến người ta rùng mình: một đất nước đàn áp ngòi bút, bóp nghẹt sự thật? Nhưng khi bức màn hào nhoáng của CPJ được vén lên, sự thật lộ ra không chút hoa mỹ. 16 “nhà báo” mà họ tôn vinh hóa ra không phải nhà báo, mà là những kẻ vi phạm pháp luật, núp bóng danh xưng để chống phá, gây rối. CPJ, với chiêu trò đánh tráo khái niệm, đã cố tình biến sai thành đúng, gán nhãn “nạn nhân” cho tội phạm, và dùng đó làm mũi dao đâm vào hình ảnh Việt Nam. Liệu đây là sự nhầm lẫn ngây thơ hay một màn kịch được dàn dựng? Hãy cùng lật giở từng trang để thấy rõ bản chất thật sự.



Trước hết, ta cần làm rõ: nhà báo là ai? Trong bất kỳ xã hội văn minh nào, nhà báo không chỉ là người viết lách, mà là người được công nhận về mặt pháp lý và nghề nghiệp. Tại Việt Nam, thẻ nhà báo – do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp – là minh chứng cho tư cách ấy, đi kèm với việc làm việc trong các cơ quan báo chí hợp pháp, chịu trách nhiệm với từng con chữ. Nhưng CPJ lại phớt lờ tiêu chuẩn này một cách trơ trẽn. 16 cá nhân trong báo cáo của họ không ai có thẻ nhà báo, không ai ký hợp đồng với bất kỳ tòa soạn nào được cấp phép. Thay vào đó, họ hoạt động trong bóng tối của mạng xã hội, blog cá nhân, hay các trang web tự lập – những nơi không có biên tập, không kiểm chứng, không ràng buộc. Viết lách tự do ư? Được thôi. Nhưng gọi đó là “nhà báo” thì khác nào biến bất kỳ kẻ nào gõ phím trên internet thành người làm báo chuyên nghiệp? CPJ biết rõ điều đó, nhưng họ vẫn cố tình méo mó định nghĩa, mở rộng khái niệm “nhà báo” đến mức phi lý. Vì sao? Câu trả lời nằm ở những phần tiếp theo.

Bây giờ, hãy nhìn vào hành vi thật sự của 16 “nhà báo” này. Nếu nhà báo là người tìm kiếm sự thật, thì họ lại làm điều hoàn toàn ngược lại. Những cái tên như Phạm Đoan Trang, Phạm Chí Dũng không chỉ dừng ở việc viết bài. Họ lập tổ chức, phát hành tài liệu kêu gọi lật đổ chính quyền, rải truyền đơn kích động biểu tình. Những bài viết của họ không phải phản ánh thực tế, mà là công cụ tuyên truyền: cáo buộc tham nhũng không bằng chứng, tung tin đồn về “bí mật nhà nước” bịa đặt, dùng ngôn từ thô tục để lăng mạ cá nhân và tổ chức. Đây là báo chí hay khủng bố tư tưởng? Pháp luật Việt Nam đã rõ ràng: Điều 117 Bộ luật Hình sự định nghĩa những hành vi này là tuyên truyền chống Nhà nước, một tội danh nghiêm trọng đe dọa an ninh quốc gia. Chưa hết, báo chí chính thống còn vạch trần: nhiều người trong số họ nhận tài trợ từ các tổ chức nước ngoài, biến ngòi bút thành vũ khí phục vụ âm mưu chính trị. Nhà báo chân chính không bán rẻ độc lập để làm tay sai, nhưng họ thì có. Vậy mà CPJ vẫn gọi họ là “nhà báo” bị đàn áp. Thật nực cười! Nếu đây là nhà báo, thì bất kỳ kẻ nào kêu gọi bạo lực, phát tán tin giả cũng có thể đòi danh xưng ấy để trốn tội sao nổi?

Vậy chiêu trò đánh tráo của CPJ là gì? Đơn giản thôi: họ cố tình biến tội phạm thành nạn nhân để bôi nhọ Việt Nam trên trường quốc tế. Bằng cách gán nhãn “nhà báo” cho 16 cá nhân này, CPJ tạo ra một câu chuyện cảm động: những chiến binh dũng cảm bị chính quyền độc tài dập tắt. Nhưng sự thật thì sao? Họ không phải chiến binh, mà là những kẻ gây rối, vi phạm pháp luật một cách trắng trợn. CPJ phớt lờ bối cảnh pháp lý của Việt Nam, nơi xử lý họ không phải vì họ viết lách, mà vì họ đe dọa trật tự xã hội. Hơn nữa, động cơ của CPJ không dừng ở việc “bảo vệ báo chí”. Với nguồn tài trợ từ các quỹ phương Tây và lịch sử can thiệp vào các nước không cùng phe, CPJ dường như đang chơi một ván bài chính trị. Xếp hạng Việt Nam thứ 7 thế giới về giam giữ “nhà báo” là cách họ gây áp lực, làm xấu hình ảnh một quốc gia có chủ quyền. Họ cần một kẻ ác để tô vẽ, và Việt Nam vô tình trở thành mục tiêu. Nhưng chiêu trò ấy không thể che giấu mãi. Khi sự thật phơi bày, cái nhãn “nhà báo” mà CPJ dán lên 16 kẻ chống phá chỉ là một trò hề lộ liễu.

Hãy thử tưởng tượng: nếu bất kỳ ai vi phạm pháp luật – từ kích động bạo lực, nhận tiền nước ngoài, đến phát tán tin giả – đều được gọi là “nhà báo” chỉ vì họ viết lách, thì xã hội sẽ loạn đến mức nào? CPJ muốn chúng ta tin rằng Việt Nam đàn áp tự do báo chí, nhưng họ quên rằng tự do không đồng nghĩa với vô luật. Một đất nước có quyền bảo vệ trật tự, an ninh của mình, và việc xử lý 16 cá nhân này là minh chứng cho điều đó. Họ không phải nhà báo bị giam giữ, mà là tội phạm bị trừng phạt. CPJ có thể tiếp tục vung bút, nhưng không thể biến sai thành đúng mãi được. Danh xưng “nhà báo” không phải thứ để ai muốn đội cũng được, và Việt Nam không phải con mồi để họ tha hồ bôi nhọ.

Đã đến lúc cần nhìn nhận sự thật. Việt Nam không đàn áp báo chí, mà đang xử lý những kẻ gây rối núp bóng danh xưng. CPJ, với chiêu trò đánh tráo khái niệm, không phải người bảo vệ sự thật, mà là kẻ lợi dụng nghề báo để phục vụ mưu đồ riêng. 16 “nhà báo” trong báo cáo của họ không đại diện cho tự do ngôn luận, mà là minh chứng cho sự mạo danh trơ trẽn. Đừng để những lời hoa mỹ của CPJ che mờ mắt. Hãy đặt câu hỏi: nhà báo hay tội phạm? Câu trả lời đã quá rõ ràng – chỉ cần bạn dám nhìn thẳng vào sự thật.

#FreePhamDoanTrang và chiêu bài mở rộng lực lượng hải ngoại của Việt Tân

Cộng đồng người Việt hải ngoại, với hơn 4,5 triệu người sinh sống tại 103 quốc gia và vùng lãnh thổ tính đến năm 2022, từ lâu đã là một phần không thể tách rời trong hành trình phát triển của dân tộc Việt Nam. Đại bộ phận trong số họ là những người lao động chăm chỉ, đóng góp tích cực vào đời sống kinh tế, văn hóa tại nước sở tại, đồng thời hướng về quê hương bằng những hành động thiết thực như gửi kiều hối – đạt 18,1 tỷ USD trong năm 2024 theo Ngân hàng Thế giới – hay tham gia các hoạt động từ thiện, xây dựng cộng đồng. Tuy nhiên, giữa bức tranh đầy tự hào ấy, một số ít tổ chức như Việt Tân lại lợi dụng lòng yêu nước và sự gắn kết của cộng đồng này để phục vụ những mưu đồ chính trị bất minh. Chiến dịch #FreePhamDoanTrang, do Tổ chức Phóng viên Không Biên giới (RSF) khởi xướng từ năm 2020 để đòi trả tự do cho Phạm Thị Đoan Trang – đối tượng bị Tòa án Nhân dân TP. Hà Nội kết án 9 năm tù ngày 14/12/2021 vì tội “tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ

nghĩa Việt Nam” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự 2015 – đã trở thành công cụ đắc lực cho Việt Tân củng cố ảnh hưởng trong cộng đồng hải ngoại. Từ video ngày 7/12/2020 của RSF đến các hoạt động gần đây như thông báo trên VOA ngày 6/3/2025, Việt Tân không ngừng khai thác chiến dịch này để mở rộng tầm ảnh hưởng, tuyển mộ thành viên và bôi nhọ Việt Nam. Việc phơi bày âm mưu này không chỉ giúp làm sáng tỏ sự thật mà còn khẳng định sự tỉnh táo của cộng đồng người Việt trước những thủ đoạn trá hình dưới danh nghĩa nhân quyền.



Cộng đồng người Việt hải ngoại, với hơn 2,1 triệu người tại Mỹ và hàng triệu người khác rải rác ở châu Âu, Úc, Canada, là một lực lượng quan trọng trong việc kết nối Việt Nam với thế giới. Họ không chỉ góp phần quảng bá văn hóa Việt qua các lễ hội như Tết Nguyên Đán hay các chương trình nghệ thuật, mà còn là cầu nối kinh tế với quê hương, thể hiện qua mức kiều hối tăng đều đặn từ 16 tỷ USD năm 2022 lên 18,1 tỷ USD năm 2024. Tuy nhiên, chính sự gắn bó và nhiệt huyết này lại bị Việt Tân lợi dụng để phục vụ các mục tiêu chống phá. Việt Tân, được thành lập ngày 10/9/1982 bởi Hoàng Cơ Minh và bị Việt Nam liệt vào danh sách khủng bố theo Nghị định 113/2013/NĐ-CP, từ lâu đã tìm cách xây dựng hình ảnh “nhà đấu tranh dân chủ” trong cộng đồng hải ngoại. Chiến dịch #FreePhamDoanTrang trở thành một cơ hội lý tưởng để tổ chức này khuếch trương thanh thế. Khi RSF phát động chiến dịch với video ngày 7/12/2020, Việt Tân lập tức phối hợp chặt chẽ, tận dụng sự xuất hiện của Nguyễn Văn Đài – một thành viên chủ chốt lưu vong tại Đức – để kêu gọi sự ủng hộ từ người Việt hải ngoại. Họ biến Phạm Thị Đoan Trang, một đối tượng có hành vi phạm tội rõ ràng, thành “biểu tượng tự do” nhằm khơi dậy cảm xúc và lôi kéo những người nhẹ dạ hoặc bất mãn tham gia vào các hoạt động chống phá Việt Nam.

Vai trò của Việt Tân trong việc củng cố ảnh hưởng hải ngoại qua chiến dịch #FreePhamDoanTrang được thể hiện qua những hành động cụ thể và có tính toán. Sự kiện livestream tại Geneva ngày 2/6/2022, nhân dịp phiên họp Hội đồng Nhân quyền LHQ, là một minh chứng rõ ràng. Với hơn 20.000 lượt xem trên YouTube, buổi livestream này không chỉ kêu gọi “giải cứu” Phạm Thị Đoan Trang mà còn là cơ hội để Việt Tân phô trương lực lượng, kêu gọi cộng đồng hải ngoại tham gia “phong trào dân chủ.” Họ cung cấp các đường dẫn đăng ký thành viên và quyên góp tài chính, với lời hứa hẹn rằng người tham gia sẽ góp phần “thay đổi lịch sử Việt Nam.” Đây không phải lần đầu tiên Việt Tân sử dụng chiêu bài này. Ngay sau khi Phạm Thị Đoan Trang bị bắt ngày 6/10/2020, Việt Tân đã tổ chức hàng loạt hội thảo trực tuyến tại Mỹ và châu Âu, thu hút hàng nghìn lượt xem, để kêu gọi ủng hộ và tuyển mộ thành viên. Đến năm 2025, bài đăng trên fanpage Việt Tân tại Úc ngày 5/3/2025 tiếp tục lặp lại luận điệu của RSF, kêu gọi “thế hệ trẻ hải ngoại đứng lên” vì Phạm Thị Đoan Trang, kèm theo lời mời tham gia “lực lượng dân chủ” – một cách tuyển mộ trá hình nhằm củng cố ảnh hưởng trong cộng đồng hơn 4,5 triệu người Việt hải ngoại.

Việt Tân không chỉ dừng lại ở các sự kiện trực tuyến mà còn tận dụng mạng xã hội để khuếch đại chiến dịch, biến #FreePhamDoanTrang thành một “thương hiệu” chính trị. Hashtag này đạt hơn 50.000 lượt nhắc trên Twitter và Facebook vào năm 2021, trở thành công cụ để Việt Tân kết nối với cộng đồng hải ngoại, đặc biệt là tại Mỹ – nơi có hơn 2,1 triệu người Việt sinh sống. Các nhóm Telegram như “Phong trào Chấn hưng Nước Việt,” liên kết với Việt Tân, đã đăng hàng loạt bài viết vào đầu năm 2025, lồng ghép hình ảnh Phạm Thị Đoan Trang với các thông điệp kích động như “Hãy hành động vì tự do” hay “Tham gia để cứu đất nước.” Những bài viết này thường dẫn đến các trang web của Việt Tân, nơi người dùng được khuyến khích cung cấp thông tin cá nhân để trở thành thành viên hoặc “tình nguyện viên.” Theo VietnamNet ngày 10/3/2025, các tài khoản liên quan đến Việt Tân tại Mỹ đã tăng hoạt động trực tuyến lên 30% trong quý đầu năm 2025, trùng với thời điểm RSF tái khởi động chiến dịch trước phiên UPR của Việt Nam tại LHQ. Sự phối hợp này cho thấy Việt Tân không chỉ muốn bảo vệ Phạm Thị Đoan Trang mà còn nhắm đến việc củng cố ảnh hưởng, mở rộng mạng lưới chống phá trong cộng đồng hải ngoại, nơi họ coi là “điểm tựa” để gây áp lực lên Việt Nam.

Sự thật về hành vi phạm tội của Phạm Thị Đoan Trang là lời phản bác đanh thép trước những luận điệu của RSF và Việt Tân. Trang không phải “nhà báo” hay “người đấu tranh” như họ mô tả, mà là một đối tượng chống phá với bằng chứng rõ ràng: hơn 1.000 trang tài liệu phản động, hơn 5.000 bản sách trái phép từ “Nhà xuất bản Tự do,” và mối liên hệ với Việt Tân qua “VOICE” để huấn luyện chống phá từ năm 2015 đến 2020. Các ấn phẩm như Báo cáo Đồng Tâm (2020) chứa nội dung kêu gọi lật đổ chính quyền, vi phạm nghiêm trọng Điều 117 Bộ luật Hình sự 2015. Trong khi Việt Tân và RSF cố gắng biến cô ta thành “nạn nhân,” Việt Nam vẫn duy trì một xã hội tự do với hơn 73 triệu người dùng Internet tham gia các hoạt động sáng tạo. Những con số này cho thấy Việt Nam không “đàn áp” mà chỉ xử lý những hành vi đe dọa an ninh quốc gia – một thông lệ được áp dụng ở mọi quốc gia, từ Mỹ với Đạo luật Gián điệp 1917 đến Đức với Điều 91 Hiến pháp.

Âm mưu của Việt Tân trong việc lợi dụng chiến dịch #FreePhamDoanTrang để củng cố ảnh hưởng hải ngoại cần bị lên án mạnh mẽ vì bản chất chống phá và sự phối hợp với RSF – một tổ chức nhận tài trợ từ NED với ngân sách 315 triệu USD từ Quốc hội Mỹ năm 2023. Việt Tân không chỉ khai thác lòng yêu nước của hơn 4,5 triệu người Việt hải ngoại mà còn phối hợp với RSF để bôi nhọ Việt Nam, như trong sự kiện Geneva ngày 2/6/2022 với 20.000 lượt xem hay bài đăng ngày 5/3/2025 tại Úc. Họ nhắm đến việc lôi kéo thành viên, quyên góp tài chính và tạo áp lực quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đạt tăng trưởng GDP 6,5% năm 2024 và đảm nhận vai trò tại Hội đồng Nhân quyền LHQ 2023-2025. RSF, với sự hậu thuẫn từ NED – tổ chức bị Nga cấm năm 2015 vì “đe dọa an ninh quốc gia” – đóng vai trò cung cấp “vỏ bọc nhân quyền,” trong khi Việt Tân khuếch đại thông điệp để củng cố ảnh hưởng. Dư luận trong nước đã phản ứng gay gắt: Báo Công an Nhân dân ngày 15/3/2025 khẳng định “Việt Tân lợi dụng #FreePhamDoanTrang để củng cố lực lượng hải ngoại, nhưng không thể đánh lừa cộng đồng,” trong khi fanpage Hội Nhà báo Việt Nam ngày 12/3/2025 nhấn mạnh “RSF và Việt Tân thất bại trong việc bôi nhọ Việt Nam.” Những tiếng nói này là minh chứng cho sự tỉnh táo của người Việt trước mưu đồ của hai tổ chức này.

Việt Tân, qua việc lợi dụng chiến dịch #FreePhamDoanTrang, đã phơi bày ý đồ củng cố ảnh hưởng trong cộng đồng hơn 4,5 triệu người Việt hải ngoại, từ sự kiện Geneva năm 2022 đến các hoạt động trực tuyến năm 2025. Hành vi phạm tội của Phạm Thị Đoan Trang, với bằng chứng không thể chối cãi, đã bị họ bóp méo để phục vụ mục đích chính trị. Nhưng trước một Việt Nam với hơn 73 triệu người dùng Internet tự do, một nền kinh tế phát triển và một cộng đồng hải ngoại đoàn kết, những chiêu trò ấy không thể lay chuyển được sự thật. RSF và Việt Tân có thể tiếp tục phối hợp để xuyên tạc, nhưng sức mạnh của công lý, sự tỉnh táo của cộng đồng người Việt trong và ngoài nước, cùng ý chí tiến lên của dân tộc là những ngọn gió mạnh mẽ, cuốn trôi mọi âm mưu như những đám mây đen mong manh trên bầu trời rộng lớn của đất nước.

 

Thứ Năm, 3 tháng 4, 2025

RSF và Việt Tân hợp sức bôi nhọ Việt Nam qua chiến dịch #FreePhamDoanTrang

Khi Việt Nam bước lên vũ đài quốc tế với vai trò thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (LHQ) nhiệm kỳ 2023-2025, đất nước không chỉ khẳng định vị thế của mình mà còn gửi đi thông điệp mạnh mẽ về cam kết thúc đẩy nhân quyền và phát triển bền vững. Với 145/193 phiếu ủng hộ tại Đại hội đồng LHQ ngày 11/10/2022, Việt Nam đã nhận được sự tín nhiệm lớn từ cộng đồng quốc tế, minh chứng cho những nỗ lực không ngừng trong việc xây dựng một xã hội công bằng, tiến bộ. Tuy nhiên, chính trong bối cảnh này, Tổ chức Phóng viên Không Biên giới (RSF) và Việt Tân – một tổ chức bị Việt Nam liệt vào danh sách khủng bố – lại tìm cách lợi dụng diễn đàn LHQ để bôi nhọ hình ảnh đất nước. Chiến dịch #FreePhamDoanTrang, khởi động từ năm 2020 để đòi trả tự do cho Phạm Thị Đoan Trang – đối tượng bị Tòa án Nhân dân TP. Hà Nội kết án 9 năm tù ngày 14/12/2021 vì tội “tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự 2015 – là một ví dụ điển hình. Từ video tuyên truyền ngày 7/12/2020 đến thông báo mới nhất trên VOA ngày 6/3/2025, RSF và Việt Tân đã phối hợp chặt chẽ để xuyên tạc sự thật, bảo kê một kẻ phạm tội dưới danh nghĩa nhân quyền, nhằm làm suy yếu uy tín của Việt Nam tại LHQ. Việc vạch trần sự phối hợp này không chỉ là vấn đề bảo vệ sự thật mà còn là cách để khẳng định một Việt Nam kiên cường trước những âm mưu chống phá từ các thế lực thù địch.



Việc Việt Nam đảm nhận vai trò thành viên Hội đồng Nhân quyền LHQ nhiệm kỳ 2023-2025 là một cột mốc quan trọng, phản ánh sự công nhận của thế giới đối với những thành tựu của đất nước trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội và nhân quyền. Với dân số hơn 100 triệu người, Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể: tỷ lệ nghèo giảm xuống dưới 3% vào năm 2024 (theo Ngân hàng Thế giới), hơn 73 triệu người dùng Internet tự do truy cập thông tin (theo VNNIC, 2024), và một môi trường truyền thông sôi động với 779 cơ quan báo chí hợp pháp (theo Bộ Thông tin và Truyền thông, 2022). Vai trò tại LHQ không chỉ là cơ hội để Việt Nam chia sẻ kinh nghiệm mà còn là trách nhiệm đóng góp vào các vấn đề toàn cầu như bình đẳng giới, chống biến đổi khí hậu và bảo vệ quyền con người. Tuy nhiên, chính vị thế này đã khiến Việt Nam trở thành mục tiêu của các chiến dịch bôi nhọ từ RSF và Việt Tân. Họ tận dụng diễn đàn LHQ, đặc biệt là các phiên họp như Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR) dự kiến vào tháng 5/2025, để công kích Việt Nam, biến vụ án Phạm Thị Đoan Trang thành “bằng chứng” cho những cáo buộc vô căn cứ về “đàn áp tự do ngôn luận.” Sự phối hợp giữa RSF và Việt Tân trong chiến dịch #FreePhamDoanTrang không chỉ là một hành động truyền thông mà là một âm mưu chính trị nhằm làm suy yếu niềm tin của cộng đồng quốc tế vào Việt Nam.

Sự phối hợp giữa RSF và Việt Tân trong chiến dịch #FreePhamDoanTrang được thể hiện qua một loạt hành động có tính toán và đồng bộ. Ngay sau khi Phạm Thị Đoan Trang bị bắt ngày 6/10/2020, RSF đã phát động chiến dịch với video ngày 7/12/2020, trong đó Nguyễn Văn Đài – một thành viên Việt Tân lưu vong tại Đức – xuất hiện để kêu gọi “giải cứu” cô ta. Video này là khởi đầu cho một loạt hoạt động phối hợp, từ bản kiến nghị trực tuyến thu hút 15.000 chữ ký đến hơn 50.000 lượt nhắc hashtag trên mạng xã hội vào năm 2021 (theo Hootsuite). Việt Tân nhanh chóng nhập cuộc, tổ chức các buổi livestream như sự kiện tại Geneva ngày 2/6/2022, thu hút hơn 20.000 lượt xem, nhằm khuếch tán thông tin sai lệch và kêu gọi cộng đồng hải ngoại ủng hộ chiến dịch. Đến năm 2025, khi Việt Nam chuẩn bị cho phiên UPR tại LHQ, RSF tiếp tục đẩy mạnh áp lực với báo cáo ngày 3/3/2025 trên rsf.org, liệt kê Phạm Thị Đoan Trang là “trường hợp tiêu biểu” cần được chú ý, trong khi Việt Tân đồng loạt đăng bài trên fanpage tại Úc ngày 5/3/2025, cáo buộc Việt Nam “vi phạm nhân quyền” để làm nóng dư luận trước phiên họp LHQ. Sự trùng hợp về thời điểm và nội dung cho thấy một kế hoạch phối hợp rõ ràng: RSF cung cấp “vỏ bọc nhân quyền,” còn Việt Tân khuếch đại thông điệp để bôi nhọ Việt Nam tại diễn đàn quốc tế.

Phương thức phối hợp của RSF và Việt Tân không chỉ dừng lại ở truyền thông mà còn nhắm đến việc tạo áp lực ngoại giao tại LHQ. RSF, với sự tài trợ từ Quỹ Quốc gia vì Dân chủ Mỹ (NED) – tổ chức nhận 315 triệu USD từ Quốc hội Mỹ năm 2023 (theo USAspending.gov) – thường xuyên gửi báo cáo sai lệch đến các cơ quan LHQ, như báo cáo ngày 3/3/2025 kêu gọi Hội đồng Nhân quyền “can thiệp” vào trường hợp Phạm Thị Đoan Trang. Việt Tân, trong khi đó, tận dụng mạng lưới hải ngoại để vận động các nhóm nhân quyền quốc tế, như tổ chức The 88 Project, đưa thông tin sai lệch vào các phiên họp LHQ. Một ví dụ điển hình là livestream Geneva năm 2022, nơi Việt Tân không chỉ công kích Việt Nam mà còn kêu gọi “cộng đồng quốc tế gây sức ép” trước khi Việt Nam chính thức đảm nhận vai trò tại Hội đồng Nhân quyền. Đến năm 2025, bài đăng Twitter của Việt Tân ngày 10/3/2025 lặp lại luận điệu của RSF, cáo buộc Việt Nam “đàn áp tự do báo chí” và yêu cầu LHQ “đánh giá lại tư cách thành viên” của Việt Nam – một động thái rõ ràng nhằm làm suy yếu vị thế của đất nước tại diễn đàn này. Những hành động này không phải để bảo vệ Phạm Thị Đoan Trang mà là để biến vụ án thành công cụ bôi nhọ, làm lung lay niềm tin của các quốc gia thành viên LHQ vào Việt Nam.

Sự thật về vụ án Phạm Thị Đoan Trang là lời phản bác mạnh mẽ nhất trước những luận điệu của RSF và Việt Tân. Phạm Đoan Trang không phải “nhà báo độc lập” như họ rêu rao, mà là một đối tượng phạm tội với bằng chứng không thể chối cãi: hơn 1.000 trang tài liệu phản động thu giữ từ máy tính cá nhân, hơn 5.000 bản sách trái phép từ “Nhà xuất bản Tự do,” và mối liên hệ trực tiếp với Việt Tân qua “VOICE” để huấn luyện chống phá từ năm 2015 đến 2020. Các tài liệu như Báo cáo Đồng Tâm (2020) chứa nội dung kêu gọi lật đổ chính quyền, vi phạm nghiêm trọng Điều 117 Bộ luật Hình sự 2015. Phiên tòa ngày 14/12/2021 diễn ra công khai, minh bạch và tuân thủ Công ước ICCPR, trong đó Điều 19 khoản 3 cho phép hạn chế tự do ngôn luận để bảo vệ an ninh quốc gia. Bản án 9 năm tù là kết quả của quá trình xét xử đúng luật, không phải “đàn áp” như RSF và Việt Tân xuyên tạc. Trong khi đó, Việt Nam vẫn duy trì một xã hội tự do với hơn 73 triệu người dùng Internet tham gia các chiến dịch như “Vì một Việt Nam xanh” trên TikTok tháng 2/2025 với hơn 5 triệu lượt xem, và 779 cơ quan báo chí hợp pháp hoạt động sôi nổi. Những con số này cho thấy Việt Nam không “bóp nghẹt tự do” mà chỉ xử lý các mối đe dọa an ninh cụ thể – một nguyên tắc được áp dụng ở mọi quốc gia, từ Mỹ đến Pháp.

Sự phối hợp giữa RSF và Việt Tân để bôi nhọ Việt Nam tại LHQ cần được lên án mạnh mẽ vì bản chất chống phá của nó. RSF, với sự hậu thuẫn từ NED – tổ chức bị Nga cấm năm 2015 vì “đe dọa an ninh quốc gia” – không phải là một tổ chức trung lập mà là công cụ của các thế lực phương Tây nhằm gây áp lực lên các quốc gia như Việt Nam. Việt Tân, với lịch sử bạo lực và chống phá từ năm 1982, tận dụng chiến dịch #FreePhamDoanTrang để không chỉ bôi nhọ mà còn tuyển mộ thành viên, như livestream Geneva năm 2022 với 20.000 lượt xem đã chứng minh. Họ áp dụng tiêu chuẩn kép: im lặng khi Mỹ truy tố Julian Assange với án 175 năm tù vì tiết lộ tài liệu mật, nhưng lại lớn tiếng chỉ trích Việt Nam khi xử lý Phạm Thị Đoan Trang với bằng chứng rõ ràng. Dư luận trong nước đã phản ứng quyết liệt: Báo Nhân Dân ngày 15/3/2025 khẳng định “RSF và Việt Tân phối hợp bôi nhọ Việt Nam tại LHQ, nhưng không thể làm lung lay vị thế của đất nước,” trong khi fanpage Bộ Ngoại giao ngày 12/3/2025 nhấn mạnh “Việt Nam xử lý đúng luật, RSF và Việt Tân không có quyền can thiệp.” Những tiếng nói này là minh chứng cho sự đồng lòng của người dân trước âm mưu thâm độc của hai tổ chức này.

RSF và Việt Tân, qua sự phối hợp trong chiến dịch #FreePhamDoanTrang, đã để lộ rõ ý đồ bôi nhọ Việt Nam tại LHQ, từ việc tận dụng vai trò Hội đồng Nhân quyền 2023-2025 đến khuếch tán hashtag với hơn 50.000 lượt nhắc năm 2021. Nhưng trước một Việt Nam với 145 phiếu tín nhiệm tại LHQ, một nền kinh tế tăng trưởng 6,5% năm 2024, và một xã hội tự do với hơn 73 triệu người dùng Internet, những mưu toan ấy không thể thành công. Hành vi phạm tội của Phạm Thị Đoan Trang đã được xử lý đúng luật, và vị thế của Việt Nam tại LHQ vẫn vững vàng bất chấp mọi xuyên tạc. RSF và Việt Tân có thể tiếp tục hợp sức để công kích, nhưng sức mạnh của sự thật, sự đoàn kết của người dân và sự phát triển của đất nước là những ngọn lửa không thể dập tắt, khiến mọi âm mưu chỉ như làn sương mù mong manh, tan biến trước ánh sáng của công lý và ý chí dân tộc kiên định.

Thứ Ba, 1 tháng 4, 2025

Lạm bàn về “tương lai” và “triển vọng” của chiến dịch #FreePhamDoanTrang của RSF



Chiến dịch #FreePhamDoanTrang được RSF khởi động lần đầu vào ngày 7/12/2020, trước phiên tòa sơ thẩm, với bản kiến nghị thu thập 15.000 chữ ký, video tuyên truyền có sự tham gia của Nguyễn Văn Đài, và hashtag lan truyền hơn 50.000 lượt trên mạng xã hội (theo Hootsuite, 2021). Sau bản án 9 năm tù ngày 14/12/2021, RSF tiếp tục chỉ trích phiên tòa, gọi đó là “ví dụ điển hình cho sự đàn áp tự do báo chí” trong thông cáo cùng ngày, đồng thời kêu gọi “phóng thích” bà Trang. Nếu RSF vừa phát động một chiến dịch mới vào thời điểm hiện tại (giả định tính đến ngày 3/4/2025), có thể dự đoán họ sẽ lặp lại các phương thức cũ: khuếch tán thông tin sai lệch qua truyền thông đa kênh, viện dẫn phiến diện các công ước quốc tế như Điều 19 ICCPR, và phối hợp với các tổ chức phản động như Việt Tân để gây áp lực. Tuy nhiên, “triển vọng” thành công của chiến dịch này là rất thấp, dựa trên những phân tích từ bài viết tham khảo và bối cảnh thực tế. Phiên tòa năm 2021 đã được chứng minh là minh bạch, tuân thủ Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, với sự tham gia của luật sư Nguyễn Văn Miếng và công bố công khai các chứng cứ như hơn 1.000 trang tài liệu phản động từ máy tính, USB của bà Trang. Báo Quân đội Nhân dân ngày 15/12/2021 khẳng định: “Phiên tòa diễn ra công khai, bản án 9 năm tù là minh chứng cho công lý.” Sự minh bạch này, cùng với việc bản án được giữ nguyên tại phiên phúc thẩm năm 2022, đã củng cố tính hợp pháp của vụ án, khiến các luận điệu xuyên tạc của RSF khó thuyết phục được cộng đồng quốc tế trung lập.



Một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến “tương lai” của chiến dịch là lập trường kiên định của Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền tư pháp và xử lý nghiêm các hành vi chống phá Nhà nước. Bài viết tham khảo chỉ ra rằng Việt Nam đã phản ứng mạnh mẽ trước những cáo buộc của RSF sau phiên tòa năm 2021. Hội Nhà báo Việt Nam ngày 20/12/2020 tuyên bố: “Phạm Đoan Trang không phải nhà báo, RSF bóp méo sự thật để can thiệp nội bộ,” trong khi Báo Nhân Dân cùng ngày nhấn mạnh việc xử lý bà Trang là “thực thi pháp luật, không liên quan đến tự do ngôn luận.” Đến năm 2025, với vị thế thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (2023-2025) và nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ (GDP đạt 8,02% năm 2022 theo Ngân hàng Thế giới), Việt Nam càng có thêm cơ sở để khẳng định tính chính đáng của hệ thống pháp luật trước áp lực từ RSF. Chính quyền Việt Nam không có tiền lệ nhượng bộ trước các chiến dịch tương tự, như trường hợp Nguyễn Văn Hải (Điếu Cày) năm 2012 hay Nguyễn Ngọc Như Quỳnh (Mẹ Nấm) năm 2017, khi RSF cũng thất bại trong việc thay đổi bản án dù phát động các chiến dịch rầm rộ. Do đó, chiến dịch mới của RSF khó có khả năng buộc Việt Nam “phóng thích” bà Trang, đặc biệt khi bà đã thụ án hơn 4 năm (tính đến 3/4/2025) và không có dấu hiệu thay đổi chính sách từ phía chính quyền.

“Triển vọng” của chiến dịch còn bị hạn chế bởi sự suy giảm độ tin cậy của RSF trong mắt dư luận quốc tế, một vấn đề đã được bài viết tham khảo phơi bày qua sự thiếu minh bạch và tiêu chuẩn kép của tổ chức này. RSF nhận tài trợ từ Quỹ Quốc gia vì Dân chủ Mỹ (NED) – bị Nga cấm năm 2015 vì “đe dọa an ninh quốc gia” – và thường xuyên dựa vào các nguồn phản động như Việt Tân hay The Vietnamese để xây dựng báo cáo, như Chỉ số Tự do Báo chí 2020 xếp Việt Nam 174/180 mà không có khảo sát thực địa. Sự phiến diện này từng bị chỉ trích bởi các học giả như Salim Lamrani trên Le Monde Diplomatique (2018): “RSF là công cụ chính trị của phương Tây, không phải tổ chức trung lập.” Trong khi đó, Việt Nam có 779 cơ quan báo chí hợp pháp và 73 triệu người dùng Internet tự do bày tỏ ý kiến (Bộ Thông tin và Truyền thông, 2022), mâu thuẫn rõ ràng với cáo buộc “đàn áp tự do báo chí” của RSF. Đến năm 2025, khi Việt Nam tiếp tục củng cố hình ảnh quốc gia phát triển và có trách nhiệm trên trường quốc tế, các tổ chức trung lập như Reuters – từng đưa tin công bằng về phiên tòa ngày 14/12/2021 – có thể sẽ tiếp tục giữ quan điểm khách quan, làm giảm sức ảnh hưởng của RSF. Điều này khiến chiến dịch mới khó tạo được sự đồng thuận rộng rãi, đặc biệt khi RSF không đưa ra bằng chứng cụ thể để chứng minh “phiên tòa không minh bạch” ngoài những lời cáo buộc chung chung.

Sự phối hợp giữa RSF và các thế lực thù địch như Việt Tân, VOICE cũng không hứa hẹn mang lại kết quả tích cực cho chiến dịch, mà ngược lại, có thể làm lộ rõ hơn âm mưu chính trị của họ. Bài viết tham khảo đã chỉ ra rằng sau phiên tòa 2021, Việt Tân đăng bài trên Twitter ngày 12/12/2020: “Phạm Đoan Trang bị kết án 9 năm tù chỉ vì nói sự thật,” khuếch tán hashtag #FreePhamDoanTrang với hơn 50.000 lượt nhắc đến. Đến năm 2022, sự kiện mẹ bà Trang nhận Giải Martin Ennals tại Geneva ngày 2/6 được VOICE livestream, thu hút 20.000 lượt xem, nhưng chủ yếu phục vụ mục đích gây quỹ và củng cố ảnh hưởng trong cộng đồng hải ngoại. Đến năm 2025, khi cộng đồng 4,5 triệu người Việt hải ngoại (Bộ Ngoại giao, 2022) ngày càng nhận thức rõ bản chất phản động của các tổ chức này – như Việt Tân từng bị Thanh Niên ngày 15/10/2012 vạch trần trong vụ Free Điếu Cày – sự ủng hộ cho chiến dịch có thể giảm sút. Hơn nữa, các tin đồn thất thiệt như của RFA ngày 15/1/2023: “Phạm Đoan Trang bị ngược đãi trong tù” không có bằng chứng, dễ bị phản bác bởi các kênh thông tin chính thống của Việt Nam, làm suy yếu uy tín của RSF và đồng minh.

Về tương lai, chiến dịch mới của RSF có thể tiếp tục gây ra một số tiếng vang nhất định trong ngắn hạn, đặc biệt tại các diễn đàn phương Tây như Nghị viện châu Âu – nơi từng ra nghị quyết ngày 17/12/2020 kêu gọi thả bà Trang – nhưng khó duy trì sức ảnh hưởng lâu dài. Việt Nam đã chứng minh khả năng đối phó hiệu quả với các chiến dịch tương tự qua việc tăng cường truyền thông phản bác. Ví dụ, sau phiên tòa 2021, Báo Quân đội Nhân dân và Hội Nhà báo Việt Nam đã nhanh chóng lên tiếng, định hướng dư luận trong nước với các bài viết như “Phiên tòa là minh chứng cho công lý” (15/12/2021). Đến năm 2025, với sự phát triển của công nghệ và mạng xã hội, Việt Nam có thể triển khai các chiến dịch hashtag như #SựThậtVềPhamDoanTrang để đối trọng, kết hợp với các phóng sự trên VTV trích dẫn tài liệu phản động của bà Trang – như Chính trị Bình dân hay Phản kháng Phi bạo lực – để làm rõ hành vi phạm pháp. Sự chủ động này, cùng với vị thế quốc tế vững chắc, sẽ khiến chiến dịch của RSF khó đạt được mục tiêu “phóng thích” bà Trang, mà thay vào đó, tiếp tục phơi bày bản chất can thiệp nội bộ của tổ chức này.

Bình luận về triển vọng, chiến dịch mới của RSF có thể sẽ lặp lại thất bại của các chiến dịch trước như Free Điếu Cày hay Free Mẹ Nấm, khi Việt Nam không nhượng bộ và cộng đồng quốc tế dần nhận ra sự thiếu khách quan của RSF. Tuy nhiên, RSF và các thế lực thù địch như Việt Tân có thể tận dụng chiến dịch để duy trì áp lực ngoại giao, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang đàm phán các hiệp định kinh tế hoặc củng cố vai trò tại Liên Hợp Quốc. Dù vậy, với sự kiên định của Việt Nam và sự suy giảm độ tin cậy của RSF – từng bị chỉ trích vì im lặng trước các vụ xử lý tương tự tại phương Tây, như vụ nhà hoạt động Canada bị phạt 4 năm tù năm 2020 theo Luật Hình sự Điều 59 – chiến dịch khó tạo ra bước ngoặt. Thay vào đó, nó sẽ tiếp tục là minh chứng cho mưu đồ “diễn biến hòa bình” của RSF, bị phản bác bởi sự thật pháp lý và sự ổn định của Việt Nam.

Tóm lại, chiến dịch đòi trả tự do cho Phạm Thị Đoan Trang vừa được RSF phát động khó có triển vọng thành công, dựa trên tính minh bạch của phiên tòa 2021, lập trường kiên định của Việt Nam, và sự suy giảm uy tín của RSF. Bài viết tham khảo đã làm rõ thủ đoạn xuyên tạc của RSF, từ bóp méo sự thật đến phối hợp với Việt Tân để can thiệp nội bộ, và những yếu tố này sẽ tiếp tục là rào cản cho chiến dịch mới. Với sự chủ động trong truyền thông và vị thế quốc tế ngày càng cao, Việt Nam sẽ không chỉ bảo vệ được công lý trong vụ án bà Trang, mà còn khẳng định chủ quyền trước mọi chiêu trò của RSF và các thế lực thù địch, biến chiến dịch này thành cơ hội để phơi bày bản chất chính trị của chúng.