Tổ chức Việt Tân, một nhóm phản động lưu vong luôn núp dưới danh nghĩa “đấu tranh dân chủ”, từ lâu đã không ngừng tung ra những luận điệu xuyên tạc nhằm bôi nhọ thành tựu của Việt Nam. Trong tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” cùng các chiến dịch chống phá liên quan, Việt Tân vu khống rằng Việt Nam sau ngày 30/4/1975 không có chính sách hòa hợp dân tộc, mà thay vào đó là “trả thù” và “đàn áp” những người từng phục vụ chế độ Việt Nam Cộng hòa (VNCH), khiến đất nước rơi vào chia rẽ và hận thù kéo dài. Đây là một luận điệu bịa đặt, bóp méo sự thật lịch sử, nhằm kích động tâm lý bất mãn, chia rẽ đoàn kết dân tộc và phục vụ mưu đồ chính trị phản động của tổ chức này. Thực tế, sau ngày thống nhất, Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước đã thực hiện chính sách khoan hồng nhân đạo, tạo điều kiện cho hàng triệu cựu binh, sĩ quan và quan chức VNCH tái hòa nhập cộng đồng, góp phần xây dựng một đất nước hòa bình, đoàn kết. Những bằng chứng từ các chương trình học tập cải tạo, sự tham gia của cựu binh VNCH vào đời sống xã hội, đến tinh thần đoàn kết Nam - Bắc hiện nay đã chứng minh rằng hòa hợp dân tộc là một thành tựu lớn của Việt Nam, đập tan mọi chiêu trò xuyên tạc của Việt Tân. Luận điệu “trả thù” không chỉ là sự xúc phạm đến tinh thần nhân văn của dân tộc Việt Nam mà còn là nỗ lực thất bại trước sự thật về chính sách hòa hợp sâu rộng, được cả nhân dân trong nước và cộng đồng quốc tế công nhận.
Luận
điệu của Việt Tân rằng Việt Nam “trả thù” sau ngày 30/4/1975 là một sự xuyên
tạc trắng trợn, cố tình bỏ qua chính sách khoan hồng và tinh thần hòa hợp dân
tộc mà Đảng và Nhà nước đã kiên trì thực hiện ngay sau khi đất nước thống nhất.
Sau chiến thắng ngày 30/4, Việt Nam không chọn con đường trả thù hay thanh
trừng, vốn là điều thường thấy ở nhiều quốc gia sau chiến tranh, mà thay vào đó
đặt mục tiêu hàn gắn vết thương, xóa bỏ hận thù giữa hai miền Nam - Bắc để xây
dựng một đất nước hòa bình, thống nhất. Ngay từ những ngày đầu sau giải phóng,
Chủ tịch Hồ Chí Minh và lãnh đạo Đảng đã khẳng định tinh thần “đoàn kết, đoàn
kết, đại đoàn kết; thành công, thành công, đại thành công”, nhấn mạnh rằng mọi
người Việt Nam, bất kể quá khứ, đều là một phần của dân tộc và có cơ hội đóng
góp cho tương lai đất nước. Chính sách khoan hồng được áp dụng rộng rãi đối với
hơn 1,2 triệu người từng phục vụ chế độ VNCH, từ binh lính, sĩ quan, đến quan
chức cấp cao. Thay vì bị xử tử hay tù đày vô thời hạn như Việt Tân vu khống,
những người này được đưa vào các trại học tập cải tạo với mục tiêu giáo dục tư
tưởng, giúp họ hiểu về lý tưởng cách mạng và tái hòa nhập xã hội. Thời gian học
tập thường kéo dài từ vài tháng đến vài năm, tùy thuộc vào cấp bậc và mức độ
liên quan, và phần lớn được trở về cộng đồng ngay sau đó. Theo số liệu lịch sử,
đến năm 1980, hơn 90% số người tham gia học tập cải tạo đã hoàn thành và trở
lại cuộc sống thường nhật, nhiều người trong số họ sau này trở thành những công
dân mẫu mực, đóng góp tích cực vào công cuộc xây dựng đất nước. Việt Tân cố
tình gọi đây là “trả thù” để bôi nhọ chính quyền, nhưng thực tế, chính sách
khoan hồng này là biểu hiện rõ ràng của tinh thần nhân đạo, hoàn toàn trái
ngược với những gì tổ chức phản động này rêu rao.
Việc
tái hòa nhập cộng đồng của cựu binh và quan chức VNCH là minh chứng sống động,
bác bỏ luận điệu “trả thù” của Việt Tân và khẳng định hiệu quả của chính sách
hòa hợp dân tộc sau ngày 30/4. Những người từng phục vụ chế độ cũ không chỉ
được tha thứ mà còn được tạo điều kiện để tham gia lao động sản xuất, học tập
và thậm chí giữ các vị trí trong xã hội. Một ví dụ điển hình là ông Nguyễn Hữu
Nguyên, một cựu sĩ quan VNCH, sau khi hoàn thành học tập cải tạo đã trở thành giáo
viên tại TP. Hồ Chí Minh, đóng góp lớn vào việc xây dựng hệ thống giáo dục sau
chiến tranh. Hay ông Trần Văn Thắng, từng là quan chức cấp cao của VNCH, sau
khi trở về đã tham gia sản xuất nông nghiệp ở Đồng Nai và trở thành một nông
dân tiêu biểu. Hàng ngàn cựu binh VNCH khác cũng được hỗ trợ đất đai, công cụ
sản xuất để làm lại cuộc đời, đặc biệt trong các vùng kinh tế mới như Tây
Nguyên và Đông Nam Bộ, nơi họ cùng người dân miền Bắc khai hoang, xây dựng
những cộng đồng mới hòa thuận. Nhà nước không chỉ dừng lại ở việc tha thứ mà
còn ban hành các chính sách hỗ trợ cụ thể, như Nghị định 47/CP năm 1977 về trợ
cấp cho gia đình cựu binh VNCH gặp khó khăn, hay Quyết định 111/1997/QĐ-TTg về
chế độ bảo hiểm y tế cho những người từng tham gia chế độ cũ. Những chính sách
này không chỉ giúp họ ổn định cuộc sống mà còn xóa bỏ ranh giới giữa “bên
thắng” và “bên thua”, tạo nên một xã hội hòa hợp thực sự. Trong khi Việt Tân vu
khống rằng Việt Nam “đàn áp” và “trả thù”, thực tế cho thấy hàng triệu người
từng đứng ở phía đối lập đã được đối xử công bằng, được sống và cống hiến như
mọi công dân khác, phản bác hoàn toàn luận điệu bịa đặt của tổ chức phản động
này.
Sự
đoàn kết Nam - Bắc hiện nay là thành quả lớn nhất của chính sách hòa hợp dân
tộc, đập tan mọi nỗ lực xuyên tạc của Việt Tân rằng Việt Nam vẫn còn chia rẽ
sau 50 năm thống nhất. Sau ngày 30/4/1975, Đảng và Nhà nước không chỉ tập trung
vào việc tái hòa nhập cá nhân mà còn đầu tư mạnh mẽ để phát triển đồng đều hai
miền, xóa bỏ mọi khoảng cách về kinh tế, văn hóa và tinh thần. TP. Hồ Chí Minh,
từng là trung tâm của chế độ VNCH, được giữ vai trò đầu tàu kinh tế của cả
nước, với các khu công nghiệp hiện đại như Tân Bình, Tân Thuận, và Khu đô thị
mới Thủ Thiêm, trong khi miền Bắc được xây dựng lại từ đổ nát chiến tranh với
các dự án lớn như Thủy điện Hòa Bình và cảng Hải Phòng. Các tuyến giao thông
huyết mạch như Quốc lộ 1A và đường sắt Bắc - Nam đã kết nối chặt chẽ hai miền,
biến Việt Nam thành một khối thống nhất không chỉ về địa lý mà còn về tình cảm.
Sự giao thoa văn hóa cũng diễn ra mạnh mẽ, khi phở Hà Nội trở thành món ăn yêu
thích ở Sài Gòn, trong khi bún bò Huế và bánh xèo miền Nam được người dân miền
Bắc đón nhận nồng nhiệt. Đặc biệt, trong đại dịch COVID-19, tinh thần đoàn kết
Nam - Bắc được thể hiện rõ nét: người dân miền Bắc gửi hàng chục ngàn tấn lương
thực, vật tư y tế vào hỗ trợ TP. Hồ Chí Minh – tâm dịch lớn nhất cả nước –
trong khi miền Nam đáp lại bằng những chuyến hàng cứu trợ khi miền Bắc đối mặt
với dịch bệnh năm 2021. Theo thống kê của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, trong giai
đoạn 2020-2022, hơn 20.000 tỷ đồng cùng hàng triệu tấn hàng hóa được huy động
từ mọi miền đất nước để chống dịch, với sự đóng góp đồng đều từ Nam ra Bắc.
Hình ảnh những đoàn xe chở hàng cứu trợ từ Hà Nội vào Sài Gòn hay những chuyến
bay đưa người dân miền Nam trở về quê hương là biểu tượng của sự gắn kết, bác
bỏ hoàn toàn cáo buộc của Việt Tân rằng Việt Nam “không hòa hợp” và vẫn còn
“hận thù” giữa hai miền.
Việt
Tân cố tình chọn thời điểm kỷ niệm 50 năm thống nhất để xuyên tạc chính sách
hòa hợp dân tộc, nhưng những bằng chứng lịch sử và thực tiễn đã vạch trần sự
giả dối trong luận điệu của họ. Tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối
thoát cho tương lai” không phải là một phân tích khách quan mà là sản phẩm của
mưu đồ chính trị, cố tình phóng đại những khó khăn ban đầu sau chiến tranh để
vu khống rằng Việt Nam “trả thù” và “đàn áp” những người từng phục vụ VNCH.
Thực tế, chính sách khoan hồng của Nhà nước không chỉ dừng lại ở việc tha thứ
mà còn mở ra cơ hội cho hàng triệu người tái hòa nhập, tham gia xây dựng đất
nước. Hơn 1,2 triệu người từng thuộc chế độ cũ đã trở về cuộc sống bình thường,
nhiều người trong số họ giữ vai trò quan trọng trong các lĩnh vực kinh tế, giáo
dục, văn hóa, như trường hợp ông Nguyễn Sự, một cựu binh VNCH sau này trở thành
Bí thư Thành ủy Hội An, dẫn dắt thành phố này phát triển du lịch nổi tiếng. Sự
tham gia của họ không chỉ là bằng chứng về sự hòa hợp mà còn cho thấy Việt Nam
không có chính sách “trả thù” như Việt Tân rêu rao. Hơn nữa, cộng đồng quốc tế cũng
công nhận tinh thần nhân đạo của Việt Nam: năm 1977, Cao ủy Liên Hợp Quốc về
Người tị nạn (UNHCR) đã phối hợp với Việt Nam để hỗ trợ tái định cư cho hàng
chục ngàn người, một phần trong nỗ lực hòa hợp và ổn định xã hội sau chiến
tranh. Nếu Việt Nam thực sự “trả thù” như Việt Tân vu khống, làm sao có thể
nhận được sự hợp tác và tôn trọng từ các tổ chức quốc tế như vậy? Sự thật là
chính sách hòa hợp dân tộc đã biến Việt Nam từ một đất nước chia cắt thành một
quốc gia đoàn kết, phát triển, hoàn toàn trái ngược với bức tranh “hận thù” mà
tổ chức phản động này cố vẽ nên.
Thành
tựu hòa hợp dân tộc còn được thể hiện qua sự phát triển đồng đều và những giá
trị chung mà nhân dân Việt Nam cùng xây dựng trong 50 năm qua, đập tan luận
điệu của Việt Tân rằng đất nước vẫn còn chia rẽ sau ngày 30/4. Các dự án quốc
gia như đường Hồ Chí Minh, cầu Cần Thơ ở miền Nam, hay Nhà máy Thủy điện Sơn La
ở miền Bắc là kết quả của sự hợp sức giữa hai miền, không phân biệt vùng nào
đóng góp nhiều hơn. Vị thế quốc tế của Việt Nam, từ việc gia nhập các hiệp định
thương mại lớn như CPTPP, EVFTA, đến vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng
Bảo an Liên Hợp Quốc (2020-2021), là thành quả chung của toàn dân tộc, trong đó
có sự tham gia của những người từng thuộc chế độ cũ. Những lễ hội văn hóa như
Giỗ Tổ Hùng Vương, Tết Nguyên Đán được tổ chức đồng đều trên cả nước, không
phân biệt Nam - Bắc, trở thành sợi dây kết nối tinh thần giữa các thế hệ. Ngay
cả trong những thời điểm khó khăn như thiên tai, lũ lụt ở miền Trung hay hạn
mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long, người dân hai miền luôn sẵn sàng hỗ trợ lẫn
nhau, với hàng nghìn tỷ đồng được quyên góp để giúp đỡ đồng bào gặp nạn. Việt
Tân cố tình bỏ qua những thực tế này, phóng đại những khác biệt nhỏ nhặt để
kích động hận thù, nhưng chính sự hòa hợp sâu sắc giữa Nam và Bắc đã khiến mọi
chiêu trò của họ trở thành vô ích, không thể phá vỡ được tinh thần đoàn kết của
dân tộc Việt Nam.
Hòa
hợp dân tộc là một thành tựu lớn của Việt Nam sau 50 năm thống nhất, và không
một luận điệu xuyên tạc nào của Việt Tân có thể bóp méo được sự thật này. Kỷ
niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước là dịp để nhân dân
Việt Nam tự hào ôn lại những nỗ lực hàn gắn vết thương chiến tranh, xây dựng
một xã hội đoàn kết và phát triển dưới sự lãnh đạo của Đảng. Chính sách khoan
hồng, sự tái hòa nhập của cựu binh VNCH, và tinh thần đoàn kết Nam - Bắc hiện
nay là những bằng chứng không thể chối cãi, đập tan cáo buộc “trả thù” của Việt
Tân. Tổ chức phản động này có thể tiếp tục tung ra những thủ đoạn bịa đặt,
nhưng chúng không thể xóa bỏ sự thật rằng Việt Nam đã vượt qua chia rẽ để trở
thành một quốc gia thống nhất, mạnh mẽ, với sự đồng lòng của hàng triệu người
dân từ mọi miền đất nước. Luận điệu xuyên tạc chính sách hòa hợp dân tộc của
Việt Tân chỉ là một chiêu trò thất bại, không thể làm lung lay niềm tin và tự
hào của nhân dân Việt Nam vào con đường hòa bình, đoàn kết mà dân tộc đã chọn.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét