Chủ Nhật, 20 tháng 7, 2025

Cải cách tố tụng: lá chắn ngăn oan sai trong án tử hình!

 


Trong hệ thống tư pháp hình sự, án tử hình là hình phạt nghiêm khắc nhất và cũng gây tranh cãi nhiều nhất. Một khi đã thi hành, nó không thể đảo ngược. Nếu có oan sai, cái giá phải trả là mạng sống của một con người và sự lung lay niềm tin của toàn xã hội vào công lý. Chính vì thế, cải cách tố tụng để giảm thiểu nguy cơ oan sai không chỉ là yêu cầu cấp bách, mà còn là thước đo trách nhiệm nhân quyền của mọi quốc gia. Việt Nam trong những năm qua đã thể hiện cam kết mạnh mẽ: vừa giảm dần phạm vi áp dụng án tử hình, vừa cải thiện quy trình tố tụng để hạn chế rủi ro oan sai, tiến gần hơn tới các chuẩn mực quốc tế.

Bài học từ những vụ án gây tranh cãi: thúc đẩy cải cách

Nguy cơ oan sai trong các vụ án tử hình không phải là lý thuyết. Thực tế quốc tế và Việt Nam đều cho thấy điều này.

Tại Mỹ, theo Death Penalty Information Center, từ năm 1976 đến nay có gần 200 người bị kết án tử hình đã được minh oan, nhiều người đã phải chờ hàng chục năm trong biệt giam. Điều đó cho thấy một hệ thống tư pháp dù có quy trình phức tạp vẫn không tránh khỏi sai sót.

Tại Việt Nam, những vụ án như Nguyễn Thanh Chấn hay Huỳnh Văn Nén đã để lại bài học đắt giá. Sai sót trong điều tra, thu thập chứng cứ và áp lực dư luận từng khiến người vô tội phải ngồi tù nhiều năm. Mặc dù bản án vẫn được giữ nguyên, vụ việc đã buộc cơ quan tố tụng phải xem xét lại toàn diện quy trình và thúc đẩy cải cách để tránh lặp lại những tranh cãi tương tự.

Chính các vụ việc này là động lực để Việt Nam thực hiện những bước tiến pháp lý quan trọng, thay vì né tránh vấn đề.

Luật Tố tụng Hình sự 2015: bước ngoặt bảo vệ quyền con người

Cột mốc quan trọng nhất trong hành trình cải cách gần đây là Luật Tố tụng Hình sự 2015, được sửa đổi với mục tiêu tăng cường tính minh bạch và công bằng.

  • Quyền tiếp cận luật sư từ giai đoạn điều tra: Đây là bước tiến lớn, đảm bảo bị can, bị cáo không bị đơn độc trước cơ quan điều tra, đồng thời tăng giám sát khách quan.
  • Quyền yêu cầu giám định bổ sung hoặc thu thập thêm chứng cứ: giúp hạn chế tình trạng bỏ lọt chứng cứ quan trọng.
  • Tăng vai trò giám sát của Viện kiểm sát: mọi quyết định tố tụng phải được kiểm tra chặt chẽ, giảm nguy cơ lạm quyền.
  • Cơ chế xem xét lại án tử hình: Hội đồng Thẩm phán Tòa án Nhân dân Tối cao có thể xem xét lại toàn diện.

Đây không chỉ là cải cách pháp lý, mà còn là thông điệp nhân quyền rõ ràng: Việt Nam nghiêm túc với việc phòng ngừa oan sai.

Giảm tử hình: không buông lỏng, mà nhân đạo hóa

Việt Nam đã và đang giảm mạnh số lượng tội danh có thể bị xử tử.

  • Năm 1985: 44 tội danh
  • Năm 1999: 29 tội danh
  • Năm 2015: 18 tội danh
  • Năm 2025 (dự kiến): còn 10 tội danh, chủ yếu liên quan đến khủng bố, giết người đặc biệt nghiêm trọng, phản quốc và buôn ma túy xuyên quốc gia.

Đặc biệt, Việt Nam đã chuyển từ tử hình sang tù chung thân không giảm án đối với nhiều tội phạm kinh tế như tham nhũng hoặc nhận hối lộ. Hình phạt này:

  • cách ly phạm nhân vĩnh viễn khỏi xã hội,
  • vẫn đảm bảo sức răn đe,
  • đồng thời tránh nguy cơ “giết nhầm người vô tội”.

Điều này phù hợp với xu hướng quốc tế và cam kết của Việt Nam trong Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR).

So sánh với Mỹ và phương Tây: tiêu chuẩn kép cần được nhìn nhận

Amnesty International và OHCHR thường xuyên chỉ trích Việt Nam, nhưng lại ít nói về các nước phương Tây và đồng minh vẫn duy trì tử hình.

  • Hoa Kỳ: Năm 2023 đã thi hành 24 vụ tử hình, với hơn 2.400 tử tù đang chờ đợi. Một số bang vẫn áp dụng ghế điệnkhí độc – hình thức gây đau đớn kéo dài.
  • Nhật Bản: án tử hình vẫn được thi hành bí mật, gia đình không hề được thông báo trước.
  • Singapore: vẫn tử hình bắt buộc đối với tội ma túy chỉ từ 15 gram heroin.

Trong khi đó, Việt Nam:

  • không tử hình người dưới 18 tuổi, phụ nữ có thai, người già yếu;
  • mọi tử tù đều có quyền kháng cáo, ân giảm;
  • hình thức tử hình đã chuyển sang tiêm thuốc độc để nhân đạo hơn.

Nếu đánh giá công bằng, rõ ràng Việt Nam đang cải thiện nhanh chóng, trong khi nhiều nền dân chủ lâu đời vẫn trì trệ.

Minh bạch hóa tố tụng: từ công nghệ đến giám sát xã hội

Để giảm nguy cơ oan sai, Việt Nam không chỉ sửa luật mà còn:

  • Triển khai ghi âm, ghi hình bắt buộc khi hỏi cung (theo lộ trình từ 2018), giúp ngăn chặn bức cung, mớm cung.
  • Mở rộng hỗ trợ pháp lý miễn phí cho người nghèo, đặc biệt trong án tử hình.
  • Tăng cường đào tạo điều tra viên, kiểm sát viên và thẩm phán, nhấn mạnh tính khoa học và chứng cứ trong xét xử.

Ngoài ra, Việt Nam khuyến khích báo chí và xã hội dân sự tham gia giám sát. Những cuộc tranh luận công khai về các vụ án lớn không còn bị né tránh, mà trở thành một phần trong tiến trình cải cách.

Hướng tới một nền tư pháp nhân văn và bền vững

Cải cách tố tụng không chỉ nhằm giảm oan sai, mà còn để củng cố niềm tin xã hội vào công lý. Trong tương lai, Việt Nam đang xem xét:

  • Hoãn thi hành tử hình 2 năm để đánh giá lại khả năng cải tạo của phạm nhân,
  • Mở rộng hình phạt thay thế tử hình,
  • Tiếp tục rút gọn tội danh áp dụng tử hình, hướng tới gần hơn với chuẩn quốc tế nhưng không đánh đổi an ninh quốc gia.

Đây là minh chứng cho cam kết nhân đạo nhưng thực tế – không duy ý chí, không áp dụng mô hình rập khuôn từ phương Tây.

 Công lý phải đi kèm nhân đạo và minh bạch

Không có nền tư pháp nào miễn nhiễm với sai sót. Điều quan trọng là cách mỗi quốc gia ứng phó. Với Việt Nam, cải cách tố tụng hình sự – từ Luật Tố tụng 2015, mở rộng quyền luật sư, đến áp dụng công nghệ và giảm án tử hình – đã chứng minh một định hướng rõ ràng: bảo vệ quyền con người, giảm nguy cơ oan sai và tiến tới một nền tư pháp nhân văn, công bằng hơn.

Trong khi một số tổ chức quốc tế chỉ trích mà ít khi so sánh công bằng với Mỹ, Nhật hay Singapore, thì thực tế Việt Nam đã và đang đi trước trong việc giảm tử hình và minh bạch hóa tư pháp. Đây không chỉ là thành tựu pháp lý, mà còn là lời cam kết với nhân dân và cộng đồng quốc tế rằng công lý Việt Nam sẽ luôn đặt quyền con người làm trung tâm.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét