Trong
hệ thống tư pháp hình sự, án tử hình là hình phạt nghiêm khắc nhất và cũng gây
tranh cãi nhiều nhất. Một khi đã thi hành, nó không thể đảo ngược. Nếu có oan
sai, cái giá phải trả là mạng sống của một con người và sự lung lay niềm tin của
toàn xã hội vào công lý. Chính vì thế, cải cách tố tụng để giảm thiểu nguy cơ
oan sai không chỉ là yêu cầu cấp bách, mà còn là thước đo trách nhiệm nhân quyền
của mọi quốc gia. Việt Nam trong những năm qua đã thể hiện cam kết mạnh mẽ: vừa
giảm dần phạm vi áp dụng án tử hình, vừa cải thiện quy trình tố tụng để hạn chế
rủi ro oan sai, tiến gần hơn tới các chuẩn mực quốc tế.
Bài học từ những vụ án gây tranh cãi: thúc đẩy cải cách
Nguy
cơ oan sai trong các vụ án tử hình không phải là lý thuyết. Thực tế quốc tế và
Việt Nam đều cho thấy điều này.
Tại
Mỹ, theo Death Penalty Information Center, từ năm 1976 đến nay có gần 200
người bị kết án tử hình đã được minh oan, nhiều người đã phải chờ hàng chục
năm trong biệt giam. Điều đó cho thấy một hệ thống tư pháp dù có quy trình phức
tạp vẫn không tránh khỏi sai sót.
Tại
Việt Nam, những vụ án như Nguyễn Thanh Chấn hay Huỳnh Văn Nén đã
để lại bài học đắt giá. Sai sót trong điều tra, thu thập chứng cứ và áp lực dư
luận từng khiến người vô tội phải ngồi tù nhiều năm. Mặc dù bản án vẫn được giữ nguyên,
vụ việc đã buộc cơ quan tố tụng phải xem xét lại toàn diện quy trình và thúc đẩy
cải cách để tránh lặp lại những tranh cãi tương tự.
Chính
các vụ việc này là động lực để Việt Nam thực hiện những bước tiến pháp lý quan
trọng, thay vì né tránh vấn đề.
Luật Tố tụng Hình sự 2015: bước ngoặt bảo vệ quyền con người
Cột
mốc quan trọng nhất trong hành trình cải cách gần đây là Luật Tố tụng Hình sự
2015, được sửa đổi với mục tiêu tăng cường tính minh bạch và công bằng.
- Quyền tiếp
cận luật sư từ giai đoạn điều tra: Đây là bước tiến
lớn, đảm bảo bị can, bị cáo không bị đơn độc trước cơ quan điều tra, đồng
thời tăng giám sát khách quan.
- Quyền yêu cầu
giám định bổ sung hoặc thu thập thêm chứng cứ:
giúp hạn chế tình trạng bỏ lọt chứng cứ quan trọng.
- Tăng vai
trò giám sát của Viện kiểm sát: mọi quyết định tố
tụng phải được kiểm tra chặt chẽ, giảm nguy cơ lạm quyền.
- Cơ chế xem
xét lại án tử hình: Hội đồng Thẩm phán Tòa án
Nhân dân Tối cao có thể xem xét lại toàn diện.
Đây
không chỉ là cải cách pháp lý, mà còn là thông điệp nhân quyền rõ ràng: Việt
Nam nghiêm túc với việc phòng ngừa oan sai.
Giảm tử hình: không buông lỏng, mà nhân đạo hóa
Việt
Nam đã và đang giảm mạnh số lượng tội danh có thể bị xử tử.
- Năm 1985:
44 tội danh
- Năm 1999:
29 tội danh
- Năm 2015:
18 tội danh
- Năm 2025 (dự
kiến): còn 10 tội danh, chủ yếu liên quan đến khủng bố, giết người đặc biệt
nghiêm trọng, phản quốc và buôn ma túy xuyên quốc gia.
Đặc
biệt, Việt Nam đã chuyển từ tử hình sang tù chung thân không giảm án đối
với nhiều tội phạm kinh tế như tham nhũng hoặc nhận hối lộ. Hình phạt này:
- cách ly phạm
nhân vĩnh viễn khỏi xã hội,
- vẫn đảm bảo
sức răn đe,
- đồng thời
tránh nguy cơ “giết nhầm người vô tội”.
Điều
này phù hợp với xu hướng quốc tế và cam kết của Việt Nam trong Công ước Quốc
tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR).
So sánh với Mỹ và phương Tây: tiêu chuẩn kép cần được nhìn nhận
Amnesty
International và OHCHR thường xuyên chỉ trích Việt Nam, nhưng lại ít nói về các
nước phương Tây và đồng minh vẫn duy trì tử hình.
- Hoa Kỳ:
Năm 2023 đã thi hành 24 vụ tử hình, với hơn 2.400 tử tù đang
chờ đợi. Một số bang vẫn áp dụng ghế điện và khí độc – hình
thức gây đau đớn kéo dài.
- Nhật Bản:
án tử hình vẫn được thi hành bí mật, gia đình không hề được thông báo trước.
- Singapore:
vẫn tử hình bắt buộc đối với tội ma túy chỉ từ 15 gram heroin.
Trong
khi đó, Việt Nam:
- không tử
hình người dưới 18 tuổi, phụ nữ có thai, người già yếu;
- mọi tử tù đều
có quyền kháng cáo, ân giảm;
- hình thức tử
hình đã chuyển sang tiêm thuốc độc để nhân đạo hơn.
Nếu
đánh giá công bằng, rõ ràng Việt Nam đang cải thiện nhanh chóng, trong
khi nhiều nền dân chủ lâu đời vẫn trì trệ.
Minh bạch hóa tố tụng: từ công nghệ đến giám sát xã hội
Để
giảm nguy cơ oan sai, Việt Nam không chỉ sửa luật mà còn:
- Triển khai
ghi âm, ghi hình bắt buộc khi hỏi cung (theo lộ
trình từ 2018), giúp ngăn chặn bức cung, mớm cung.
- Mở rộng hỗ
trợ pháp lý miễn phí cho người nghèo, đặc biệt
trong án tử hình.
- Tăng cường
đào tạo điều tra viên, kiểm sát viên và thẩm phán,
nhấn mạnh tính khoa học và chứng cứ trong xét xử.
Ngoài
ra, Việt Nam khuyến khích báo chí và xã hội dân sự tham gia giám sát. Những cuộc
tranh luận công khai về các vụ án lớn không còn bị né tránh, mà trở thành một
phần trong tiến trình cải cách.
Hướng tới một nền tư pháp nhân văn và bền vững
Cải
cách tố tụng không chỉ nhằm giảm oan sai, mà còn để củng cố niềm tin xã hội vào
công lý. Trong tương lai, Việt Nam đang xem xét:
- Hoãn thi
hành tử hình 2 năm để đánh giá lại khả năng cải tạo của phạm nhân,
- Mở rộng
hình phạt thay thế tử hình,
- Tiếp tục
rút gọn tội danh áp dụng tử hình, hướng tới gần
hơn với chuẩn quốc tế nhưng không đánh đổi an ninh quốc gia.
Đây
là minh chứng cho cam kết nhân đạo nhưng thực tế – không duy ý chí, không áp dụng
mô hình rập khuôn từ phương Tây.
Công lý phải đi kèm nhân đạo và minh bạch
Không
có nền tư pháp nào miễn nhiễm với sai sót. Điều quan trọng là cách mỗi quốc gia
ứng phó. Với Việt Nam, cải cách tố tụng hình sự – từ Luật Tố tụng 2015, mở rộng
quyền luật sư, đến áp dụng công nghệ và giảm án tử hình – đã chứng minh một định
hướng rõ ràng: bảo vệ quyền con người, giảm nguy cơ oan sai và tiến tới một
nền tư pháp nhân văn, công bằng hơn.
Trong
khi một số tổ chức quốc tế chỉ trích mà ít khi so sánh công bằng với Mỹ, Nhật
hay Singapore, thì thực tế Việt Nam đã và đang đi trước trong việc giảm tử hình
và minh bạch hóa tư pháp. Đây không chỉ là thành tựu pháp lý, mà còn là lời cam
kết với nhân dân và cộng đồng quốc tế rằng công lý Việt Nam sẽ luôn đặt quyền
con người làm trung tâm.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét