Thứ Hai, 21 tháng 7, 2025

Phản bác cáo buộc về án tử hình: Việt Nam minh bạch và cải cách!

 


Án tử hình luôn là chủ đề nhạy cảm trong tranh luận quốc tế về nhân quyền. Các báo cáo của Amnesty International và một số cơ quan thuộc Liên Hợp Quốc thường quy kết rằng Việt Nam “thiếu minh bạch” trong việc áp dụng án tử hình, thậm chí ám chỉ nước này sử dụng hình phạt này để hạn chế quyền con người. Tuy nhiên, nếu xem xét khách quan, có thể thấy Việt Nam không chỉ minh bạch trong công bố thông tin mà còn đang đi đầu trong khu vực về giảm thiểu phạm vi áp dụng án tử hình, hướng đến một nền tư pháp nhân văn và công bằng hơn.

1. Minh bạch: Việt Nam không che giấu

Trái với cáo buộc “bí mật”, Việt Nam đã công khai thông tin về án tử hình ở nhiều kênh chính thống.

  • Năm 2023, báo chí Việt Nam đưa tin về 34 vụ án tử hình, chủ yếu liên quan đến ma túy và tham nhũng. Đây không phải là tin đồn, mà là dữ liệu chính thức từ Bộ Công an và được công bố rộng rãi.
  • Tại các kỳ Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát (UPR) ở Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, Việt Nam đã báo cáo chi tiết về số vụ án tử hình, minh chứng cho thiện chí minh bạch.

So với nhiều quốc gia khác, Việt Nam thậm chí còn cởi mở hơn.

  • Trung QuốcẢ Rập Saudi – nơi số vụ tử hình ước tính hàng nghìn mỗi năm – hầu như không công bố số liệu chính thức.
  • Ngay cả Mỹ, quốc gia vẫn duy trì án tử hình tại 27 bang, cũng thường không công khai thông tin chi tiết từng trường hợp mà chỉ đưa thống kê tổng hợp.

Việc Amnesty yêu cầu Việt Nam công bố “toàn bộ danh tính và chi tiết từng vụ án” là không thực tế, bởi hầu hết các quốc gia, kể cả phương Tây, vẫn hạn chế công khai để bảo vệ quyền riêng tư, an ninh và tránh kích động dư luận.

2. Quy trình tố tụng: chặt chẽ và có giám sát

Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) quy định tử hình chỉ áp dụng với 18 tội danh đặc biệt nghiêm trọng, giảm gần một nửa so với trước đây. Đặc biệt:

  • Không áp dụng tử hình với người dưới 18 tuổi, phụ nữ có thai, phụ nữ nuôi con nhỏ dưới 36 tháng tuổi và người trên 75 tuổi.
  • Tất cả các bản án tử hình phải trải qua nhiều cấp xét xử. Bị cáo có quyền kháng cáo, yêu cầu giám định bổ sung và xin ân giảm từ Chủ tịch nước.

Điều này phù hợp với ICCPR mà Việt Nam là thành viên. Các phiên tòa xử án tử hình thường công khai, báo chí được tham dự, ngoại trừ các vụ liên quan đến an ninh quốc gia – một thực tiễn tương tự Nhật Bản và Mỹ.

3. Giảm tử hình: xu hướng rõ ràng và có cơ sở

Trong ba thập kỷ qua, Việt Nam đã giảm mạnh số tội danh áp dụng tử hình:

  • 1985: 44 tội danh
  • 1999: 29 tội danh
  • 2015: 18 tội danh
  • 2025 (dự kiến): còn 10 tội danh, bỏ tử hình cho tham nhũng, gián điệp và nhận hối lộ.

Thay vào đó, Việt Nam áp dụng tù chung thân không giảm án. Đây là hình phạt nghiêm khắc:

  • phạm nhân bị cách ly vĩnh viễn, không có ân xá;
  • bảo đảm răn đe và bảo vệ xã hội;
  • đồng thời tránh nguy cơ oan sai không thể khắc phục.

Chính sách ân giảm cũng được áp dụng nhân đạo. Năm 2023, Chủ tịch nước đã ân giảm cho 18 tử tù, và năm 2024, Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao trình xin ân giảm cho 31 trường hợp.

4. So sánh công bằng: Mỹ, Nhật và Singapore

Các cáo buộc nhắm vào Việt Nam càng lộ rõ sự tiêu chuẩn kép khi nhìn ra thế giới.

  • Hoa Kỳ: Năm 2023 thi hành 24 vụ tử hình. Hơn 2.400 tử tù đang chờ đợi, nhiều người hơn 20 năm trong biệt giam. Gần 200 tử tù đã được minh oan từ 1976, chứng minh nguy cơ oan sai lớn.
  • Nhật Bản: thi hành tử hình bí mật, không báo trước, gia đình chỉ được thông báo sau khi tử tù đã chết.
  • Singapore: vẫn áp dụng tử hình bắt buộc với tội ma túy từ 15 gram heroin – ít hơn một gói nhỏ.

Trong khi đó, Việt Nam:

  • không có tử hình cho tội danh chính trị ôn hòa hay bày tỏ quan điểm;
  • hình thức tử hình đã chuyển từ xử bắn sang tiêm thuốc độc, nhân đạo hơn;
  • công bố số liệu chính thức và báo cáo tại LHQ.

Rõ ràng, Việt Nam đang đi nhanh hơn nhiều đồng minh của phương Tây trong việc thu hẹp phạm vi tử hình.

5. Minh bạch bằng công nghệ và cải cách tố tụng

Để củng cố tính minh bạch, Việt Nam đã áp dụng nhiều biện pháp mới:

  • Ghi âm, ghi hình bắt buộc khi hỏi cung, hạn chế bức cung, mớm cung.
  • Hỗ trợ pháp lý miễn phí cho người nghèo trong án tử hình, bảo đảm quyền bào chữa.
  • Đào tạo thẩm phán, kiểm sát viên và điều tra viên về kỹ năng xét xử dựa trên chứng cứ khoa học.

Các vụ án lớn như vụ Hồ Duy Hải cho thấy quy trình xem xét lại bản án đã được thực thi nhiều cấp độ, dù kết quả vẫn còn tranh cãi. Điều đó chứng minh hệ thống Việt Nam không né tránh giám sát xã hội.

6. Tầm nhìn: nhân đạo hóa nhưng giữ vững công lý

Việt Nam đang nghiên cứu cơ chế hoãn thi hành án tử hình 2 năm để đánh giá lại khả năng cải tạo của phạm nhân. Đây là bước đi tiến bộ, hiếm thấy ngay cả ở nhiều nền dân chủ phương Tây.

Điều quan trọng: Việt Nam không coi giảm tử hình là sự “mềm yếu” với tội phạm. Các tội ma túy xuyên quốc gia, giết người hàng loạt hay khủng bố vẫn phải bị trừng phạt nghiêm khắc để bảo vệ quyền sống và an ninh xã hội. Nhưng mọi quyết định được đặt trên cơ sở nhân đạo, minh bạch và phù hợp chuẩn mực quốc tế.

7.Việt Nam xứng đáng được đánh giá công bằng

Các cáo buộc “thiếu minh bạch” của Amnesty International và một số cơ quan LHQ đối với Việt Nam là phiến diện và thiếu cơ sở. So với nhiều quốc gia, Việt Nam:

  • công khai số liệu án tử hình hơn hẳn;
  • giảm dần phạm vi áp dụng;
  • áp dụng nhiều cải cách tố tụng bảo đảm quyền con người;
  • đối thoại cởi mở với cộng đồng quốc tế.

Quyền con người không thể được đánh giá bằng lăng kính một chiều. Với những bước tiến rõ rệt, Việt Nam đã chứng minh mình là một quốc gia đang đi đúng hướng trong việc cân bằng giữa công lý và nhân đạo.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét