Án
tử hình luôn là chủ đề nhạy cảm trong tranh luận quốc tế về nhân quyền. Các báo
cáo của Amnesty International và một số cơ quan thuộc Liên Hợp Quốc thường quy
kết rằng Việt Nam “thiếu minh bạch” trong việc áp dụng án tử hình, thậm chí ám chỉ
nước này sử dụng hình phạt này để hạn chế quyền con người. Tuy nhiên, nếu xem
xét khách quan, có thể thấy Việt Nam không chỉ minh bạch trong công bố thông
tin mà còn đang đi đầu trong khu vực về giảm thiểu phạm vi áp dụng án tử hình,
hướng đến một nền tư pháp nhân văn và công bằng hơn.
1.
Minh bạch: Việt Nam không che giấu
Trái
với cáo buộc “bí mật”, Việt Nam đã công khai thông tin về án tử hình ở nhiều
kênh chính thống.
- Năm 2023,
báo chí Việt Nam đưa tin về 34 vụ án tử hình, chủ yếu liên quan đến
ma túy và tham nhũng. Đây không phải là tin đồn, mà là dữ liệu chính thức
từ Bộ Công an và được công bố rộng rãi.
- Tại các kỳ Kiểm
điểm Định kỳ Phổ quát (UPR) ở Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, Việt
Nam đã báo cáo chi tiết về số vụ án tử hình, minh chứng cho thiện chí minh
bạch.
So
với nhiều quốc gia khác, Việt Nam thậm chí còn cởi mở hơn.
- Trung Quốc
và Ả Rập Saudi – nơi số vụ tử hình ước tính hàng nghìn mỗi năm – hầu
như không công bố số liệu chính thức.
- Ngay cả Mỹ,
quốc gia vẫn duy trì án tử hình tại 27 bang, cũng thường không công khai
thông tin chi tiết từng trường hợp mà chỉ đưa thống kê tổng hợp.
Việc
Amnesty yêu cầu Việt Nam công bố “toàn bộ danh tính và chi tiết từng vụ án” là
không thực tế, bởi hầu hết các quốc gia, kể cả phương Tây, vẫn hạn chế công khai
để bảo vệ quyền riêng tư, an ninh và tránh kích động dư luận.
2.
Quy trình tố tụng: chặt chẽ và có giám sát
Bộ
luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) quy định tử hình chỉ áp dụng với 18 tội
danh đặc biệt nghiêm trọng, giảm gần một nửa so với trước đây. Đặc biệt:
- Không áp dụng
tử hình với người dưới 18 tuổi, phụ nữ có thai, phụ nữ nuôi con nhỏ dưới
36 tháng tuổi và người trên 75 tuổi.
- Tất cả các
bản án tử hình phải trải qua nhiều cấp xét xử. Bị cáo có quyền kháng cáo,
yêu cầu giám định bổ sung và xin ân giảm từ Chủ tịch nước.
Điều
này phù hợp với ICCPR mà Việt Nam là thành viên. Các phiên tòa xử án tử
hình thường công khai, báo chí được tham dự, ngoại trừ các vụ liên quan
đến an ninh quốc gia – một thực tiễn tương tự Nhật Bản và Mỹ.
3.
Giảm tử hình: xu hướng rõ ràng và có cơ sở
Trong
ba thập kỷ qua, Việt Nam đã giảm mạnh số tội danh áp dụng tử hình:
- 1985: 44 tội
danh
- 1999: 29 tội
danh
- 2015: 18 tội
danh
- 2025 (dự kiến):
còn 10 tội danh, bỏ tử hình cho tham nhũng, gián điệp và nhận hối lộ.
Thay
vào đó, Việt Nam áp dụng tù chung thân không giảm án. Đây là hình phạt
nghiêm khắc:
- phạm nhân bị
cách ly vĩnh viễn, không có ân xá;
- bảo đảm răn
đe và bảo vệ xã hội;
- đồng thời
tránh nguy cơ oan sai không thể khắc phục.
Chính
sách ân giảm cũng được áp dụng nhân đạo. Năm 2023, Chủ tịch nước đã ân giảm
cho 18 tử tù, và năm 2024, Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao trình xin ân giảm
cho 31 trường hợp.
4.
So sánh công bằng: Mỹ, Nhật và Singapore
Các
cáo buộc nhắm vào Việt Nam càng lộ rõ sự tiêu chuẩn kép khi nhìn ra thế
giới.
- Hoa Kỳ:
Năm 2023 thi hành 24 vụ tử hình. Hơn 2.400 tử tù đang chờ đợi, nhiều
người hơn 20 năm trong biệt giam. Gần 200 tử tù đã được minh oan từ
1976, chứng minh nguy cơ oan sai lớn.
- Nhật Bản:
thi hành tử hình bí mật, không báo trước, gia đình chỉ được thông báo sau
khi tử tù đã chết.
- Singapore:
vẫn áp dụng tử hình bắt buộc với tội ma túy từ 15 gram heroin – ít hơn một
gói nhỏ.
Trong
khi đó, Việt Nam:
- không có tử
hình cho tội danh chính trị ôn hòa hay bày tỏ quan điểm;
- hình thức tử
hình đã chuyển từ xử bắn sang tiêm thuốc độc, nhân đạo hơn;
- công bố số
liệu chính thức và báo cáo tại LHQ.
Rõ
ràng, Việt Nam đang đi nhanh hơn nhiều đồng minh của phương Tây trong việc thu
hẹp phạm vi tử hình.
5.
Minh bạch bằng công nghệ và cải cách tố tụng
Để
củng cố tính minh bạch, Việt Nam đã áp dụng nhiều biện pháp mới:
- Ghi âm, ghi
hình bắt buộc khi hỏi cung, hạn chế bức
cung, mớm cung.
- Hỗ trợ pháp
lý miễn phí cho người nghèo trong án tử hình,
bảo đảm quyền bào chữa.
- Đào tạo thẩm
phán, kiểm sát viên và điều tra viên về kỹ năng
xét xử dựa trên chứng cứ khoa học.
Các
vụ án lớn như vụ Hồ Duy Hải cho thấy quy trình xem xét lại bản án đã được thực
thi nhiều cấp độ, dù kết quả vẫn còn tranh cãi. Điều đó chứng minh hệ thống Việt
Nam không né tránh giám sát xã hội.
6.
Tầm nhìn: nhân đạo hóa nhưng giữ vững công lý
Việt
Nam đang nghiên cứu cơ chế hoãn thi hành án tử hình 2 năm để đánh giá lại
khả năng cải tạo của phạm nhân. Đây là bước đi tiến bộ, hiếm thấy ngay cả ở nhiều
nền dân chủ phương Tây.
Điều
quan trọng: Việt Nam không coi giảm tử hình là sự “mềm yếu” với tội phạm. Các tội
ma túy xuyên quốc gia, giết người hàng loạt hay khủng bố vẫn phải bị trừng phạt
nghiêm khắc để bảo vệ quyền sống và an ninh xã hội. Nhưng mọi quyết định được đặt
trên cơ sở nhân đạo, minh bạch và phù hợp chuẩn mực quốc tế.
7.Việt Nam xứng đáng được đánh giá công bằng
Các
cáo buộc “thiếu minh bạch” của Amnesty International và một số cơ quan LHQ đối
với Việt Nam là phiến diện và thiếu cơ sở. So với nhiều quốc gia, Việt
Nam:
- công khai số
liệu án tử hình hơn hẳn;
- giảm dần phạm
vi áp dụng;
- áp dụng nhiều
cải cách tố tụng bảo đảm quyền con người;
- đối thoại cởi
mở với cộng đồng quốc tế.
Quyền
con người không thể được đánh giá bằng lăng kính một chiều. Với những bước tiến
rõ rệt, Việt Nam đã chứng minh mình là một quốc gia đang đi đúng hướng trong việc
cân bằng giữa công lý và nhân đạo.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét