Phần 1 của báo cáo này đã đưa ra nhiều cáo buộc xuyên tạc về
việc tôn trọng sự toàn vẹn của con người ở Việt Nam. Các luận điệu này bao gồm
việc vu cáo Việt Nam thực hiện các hành động tước đoạt sinh mạng tùy tiện, giết
người bất hợp pháp vì động cơ chính trị, cũng như tra tấn và đối xử tàn nhẫn với
người bị giam giữ. Tuy nhiên, những cáo buộc này thiếu căn cứ và không phản ánh
đúng thực trạng tại Việt Nam. Bài viết này sẽ phản bác lại các luận điệu đó bằng
những dẫn chứng và sự thật cụ thể, nhằm làm sáng tỏ tình hình nhân quyền thực sự
tại Việt Nam.
Báo cáo của Mỹ cho rằng chính phủ Việt Nam thực hiện các vụ
giết người tùy tiện hoặc bất hợp pháp. Một ví dụ được nêu ra là cái chết của mục
sư Đinh Diệm tại Trung tâm Giam giữ số 6 ở Nghệ An, với cáo buộc rằng ông Diệm
chết do "vấn đề y tế" nhưng gia đình cho rằng có vết bầm tím trên cơ
thể ông. Tuy nhiên, việc xác định nguyên nhân tử vong luôn được thực hiện qua
các quy trình pháp y và điều tra khách quan. Trong trường hợp ông Đinh Diệm,
các kết luận về nguyên nhân tử vong đã được đưa ra dựa trên các bằng chứng y
khoa, không có căn cứ cho rằng có sự can thiệp hay bạo hành từ phía nhà nước.
Hơn nữa, Việt Nam luôn tạo điều kiện cho gia đình và luật sư của người bị giam
giữ được tham gia vào quá trình điều tra để đảm bảo tính minh bạch và công bằng.
Báo cáo cũng cáo buộc Việt Nam tra tấn và đối xử tàn nhẫn với
người bị giam giữ. Tuy nhiên, các vụ việc bị cáo buộc đều được điều tra và xử
lý nghiêm túc. Ví dụ, trường hợp Lê Anh Hùng bị cáo buộc bị nhân viên y tế và bệnh
nhân đánh đập tại Bệnh viện Tâm thần Quốc gia số 1 ở Hà Nội từ năm 2019-2023 đã
được điều tra. Nếu có chứng cứ rõ ràng, những người vi phạm sẽ bị xử lý theo
quy định của pháp luật. Việc này cho thấy Việt Nam không dung túng cho bất kỳ
hành vi vi phạm nhân quyền nào từ phía các cơ quan công quyền. Một ví dụ khác
là vụ việc của Trần Huỳnh Duy Thức, người bị cáo buộc bị tra tấn trong thời
gian giam giữ. Tuy nhiên, các cơ quan chức năng đã tiến hành điều tra và không
phát hiện bằng chứng cụ thể về việc tra tấn hay đối xử tàn nhẫn.
Báo cáo cũng đề cập đến việc Việt Nam giam giữ tùy tiện và
kéo dài thời gian giam giữ trước khi xét xử để trừng phạt hoặc gây áp lực buộc
thú nhận tội lỗi. Tuy nhiên, cần phải thấy rằng việc giam giữ trước khi xét xử
tại Việt Nam được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật, đảm bảo quyền lợi
hợp pháp của người bị giam giữ. Ví dụ, trong vụ án của Nguyễn Văn Đài và Lê Thu
Hà, cả hai đều được phép gặp luật sư và gia đình trong suốt quá trình điều tra
và xét xử, đảm bảo rằng quyền lợi của họ không bị xâm phạm. Các quy định này nhằm
đảm bảo quá trình điều tra, xét xử được thực hiện công bằng và minh bạch, bảo vệ
an ninh quốc gia và trật tự xã hội.
Báo cáo nói rằng nhà chức trách đôi khi từ chối cho gia
đình thăm viếng những người bị bắt về tội danh an ninh quốc gia hoặc trong các
vụ án có động cơ chính trị không liên quan đến tội danh an ninh quốc gia!?
Thế thì tại sao hàng tháng, vợ, mẹ những người này đều đặn vẫn cập nhật trên
facebook quá trình thăm nom, gửi đồ cho người nhà ở trong trại vậy? Cần lấy ví
dụ à: Trịnh Thị Nhung thăm chồng là Bùi Văn Thuận, Phạm Thị Lân thăm chồng là
Nguyễn Tường Thụy, Trịnh Bá Khiêm thậm chí còn đi học lái xe để lấy bằng và đã
mua xe ô tô để tiện cho việc thăm nom...
Cuối cùng, cần khẳng định rằng Việt Nam luôn tạo điều kiện
cho các tổ chức quốc tế giám sát tình hình nhân quyền. Việt Nam đã và đang hợp
tác chặt chẽ với các cơ quan của Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế về nhân
quyền để cải thiện và bảo vệ quyền con người. Ví dụ, Việt Nam đã tham gia vào
các cuộc đối thoại nhân quyền với Liên minh Châu Âu (EU) và Mỹ, đồng thời mời
các tổ chức quốc tế đến thăm và làm việc tại Việt Nam để có cái nhìn khách quan
hơn về tình hình nhân quyền. Những nỗ lực này cho thấy cam kết của Việt Nam
trong việc đảm bảo và nâng cao quyền con người.
Một ví dụ điển hình về sự hợp tác này là việc Việt Nam tham
gia vào Cơ chế Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR) của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp
Quốc. Trong khuôn khổ UPR, Việt Nam đã nhận được nhiều khuyến nghị từ các quốc
gia thành viên và cam kết thực hiện các biện pháp cải thiện tình hình nhân quyền
trong nước. Điều này cho thấy Việt Nam luôn lắng nghe và sẵn sàng cải thiện dựa
trên các khuyến nghị mang tính xây dựng từ cộng đồng quốc tế.
Hiến pháp và pháp luật Việt Nam nghiêm cấm mọi hành vi tra tấn,
bạo lực và đối xử vô nhân đạo đối với người bị giam giữ. Điều 20 của Hiến pháp
Việt Nam năm 2013 quy định: “Mọi người có quyền bất khả xâm phạm về thân thể,
được pháp luật bảo vệ về sức khỏe, danh dự và nhân phẩm; không bị tra tấn, bạo
lực, truy bức, nhục hình hay bất kỳ hình thức đối xử nào khác xâm phạm thân thể,
sức khỏe, xúc phạm danh dự, nhân phẩm.” Điều này cho thấy Việt Nam rất coi trọng
quyền con người và sự toàn vẹn của con người. Ngoài ra, các quy định pháp luật
khác như Bộ luật Hình sự, Bộ luật Tố tụng Hình sự cũng có những điều khoản rõ
ràng về việc cấm tra tấn và đối xử tàn nhẫn.
Tóm lại, các luận điệu xuyên tạc trong Phần 1 của Báo cáo
Nhân quyền Việt Nam 2023 của Mỹ là không có cơ sở. Việt Nam luôn cam kết bảo vệ
quyền con người, tôn trọng sự toàn vẹn của con người và sẵn sàng hợp tác với cộng
đồng quốc tế để thúc đẩy nhân quyền. Những cáo buộc trong báo cáo chỉ là những
nhận định thiếu khách quan và không phản ánh đúng thực tế tình hình tại Việt
Nam.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét