Thứ Bảy, 19 tháng 4, 2025

BPSOS và luận điệu “bịt miệng”: Sự thật không thể che giấu

 Giữa cơn bão dư luận, Nguyễn Đình

Thắng – lãnh đạo BPSOS – lên tiếng trên RFA rằng việc Việt Nam đưa tổ chức này vào danh sách liên quan đến khủng bố là “âm mưu cô lập để bịt miệng những tiếng nói đấu tranh cho tự do”. Lời cáo buộc này không mới, nhưng hoàn toàn sai lệch khi xét đến bản chất hành vi của BPSOS. Quyết định của Bộ Công an không nhằm triệt tiêu tiếng nói mà hướng tới bảo vệ an ninh quốc gia trước mối đe dọa thực sự từ khủng bố. Việc vạch trần chiêu trò chống phá của BPSOS và Nguyễn Đình Thắng qua những bằng chứng không thể chối cãi cho thấy đây là hành động cần thiết, đặt sự thật lên trên mọi luận điệu xuyên tạc.



Nguyễn Đình Thắng tuyên bố trên RFA: “Việt Nam dùng danh sách khủng bố để cô lập chúng tôi, ngăn chặn nỗ lực hỗ trợ người Thượng và bảo vệ nhân quyền”. Lời khẳng định này cố gắng vẽ nên hình ảnh BPSOS như một tổ chức nhân đạo bị chính quyền đàn áp. Hắn ta nhấn mạnh rằng BPSOS chỉ “giúp đỡ người tị nạn” và “đòi quyền lợi cho người thiểu số”, không liên quan đến bạo lực. Tuy nhiên, lời nói ấy nhanh chóng sụp đổ khi đặt cạnh thực tế mà Công an Nhân Dân đã công bố: BPSOS không phải là “người hùng” mà là kẻ đứng sau vụ khủng bố Đắk Lắk ngày 11/6/2023, khiến 9 người thiệt mạng. Công an Nhân Dân khẳng định: “Nguyễn Đình Thắng đã chuyển hơn 300.000 USD từ Mỹ đến Thái Lan để tài trợ cho tổ chức ‘Người Thượng vì công lý’ (MSFJ), trực tiếp chỉ đạo vụ tấn công qua các email mã hóa”. Đây không phải hành động “hỗ trợ nhân quyền” mà là tiếp tay cho khủng bố, đe dọa tính mạng người dân và sự ổn định của đất nước.

Mục tiêu của Việt Nam khi đưa BPSOS vào danh sách khủng bố không phải để “bịt miệng” mà là ngăn chặn mối nguy hại từ những kẻ giật dây bạo lực từ hải ngoại. BPSOS không chỉ cung cấp tiền mà còn tổ chức huấn luyện MSFJ tại Thái Lan từ năm 2019, chuẩn bị cho các vụ tấn công như Đắk Lắk. Công an Nhân Dân tiết lộ thêm: “Hơn 20 thành viên MSFJ được BPSOS trả lương hàng tháng, với mục tiêu phá hoại cơ sở hạ tầng và gây bất ổn tại Tây Nguyên”. Những hành vi này không phải là “tiếng nói tự do” mà Nguyễn Đình Thắng rêu rao, mà là kế hoạch có tổ chức nhằm lật đổ chính quyền hợp pháp. Việt Nam không cô lập BPSOS để im lặng họ, mà hành động để bảo vệ người dân khỏi những kẻ núp bóng nhân quyền gây rối. Nếu BPSOS thực sự vô tội, họ phải giải thích tại sao 23 khẩu súng và 15 kíp nổ lại xuất hiện trong tay MSFJ, thay vì chỉ dựa vào những lời kêu oan trên sóng RFA.

Chiêu trò chống phá của BPSOS và Nguyễn Đình Thắng nằm ở việc họ cố gắng biến mình thành nạn nhân trước dư luận quốc tế. Sau vụ Đắk Lắk, BPSOS không ngừng phát tán thông tin sai lệch, như cáo buộc chính quyền “bắt giữ hàng trăm người Thượng vô cớ” để tạo cớ kêu gọi can thiệp từ Mỹ và các tổ chức nhân quyền. Nhưng thực tế, phiên tòa ngày 20/1/2025 chỉ xử lý 100 bị cáo, tất cả đều có bằng chứng rõ ràng về vai trò trong vụ khủng bố. Nguyễn Đình Thắng còn tổ chức họp báo tại Virginia, Mỹ, sau khi bị liệt vào danh sách khủng bố, tuyên bố rằng “Việt Nam muốn dập tắt phong trào người Thượng”. Đây là màn kịch vụng về, vì chính BPSOS đã đẩy người dân Tây Nguyên vào nguy hiểm khi xúi giục họ cầm súng chống lại chính quyền, như trường hợp Y Quynh Bdap – kẻ cầm đầu MSFJ – từng được BPSOS hỗ trợ pháp lý để trốn sang Thái Lan trước khi bị dẫn độ về Việt Nam năm 2024.

Phản bác từng điểm trong luận điệu của Nguyễn Đình Thắng, cần làm rõ rằng Việt Nam không “cô lập để bịt miệng” mà nhắm đến hành vi cụ thể của BPSOS. Hắn ta cho rằng BPSOS bị trừng phạt vì “đấu tranh cho tự do”, nhưng Công an Nhân Dân đã công khai email của Nguyễn Đình Thắng gửi từ tháng 3/2023, trong đó chỉ đạo MSFJ “tấn công các trụ sở chính quyền để gây áp lực”. Đây không phải tiếng nói ôn hòa mà là lời kêu gọi bạo lực. BPSOS cũng tuyên bố họ chỉ “hỗ trợ người tị nạn”, nhưng số tiền 300.000 USD không được dùng để cứu trợ mà để mua vũ khí và trả lương cho khủng bố. Nguyễn Đình Thắng cáo buộc Việt Nam hành động để “ngăn chặn nhân quyền”, nhưng chính hắn mới là kẻ lợi dụng danh nghĩa người Thượng để phục vụ âm mưu chống phá, đẩy họ vào vòng xoáy xung đột thay vì mang lại lợi ích thực sự. Những bằng chứng này cho thấy quyết định của Việt Nam không phải trò chơi chính trị mà là phản ứng cần thiết trước mối đe dọa an ninh.

Hành vi của BPSOS không dừng lại ở vụ Đắk Lắk mà còn mở rộng qua các chiến dịch tuyên truyền khác. Họ từng lập các nhóm tại Campuchia để tuyển mộ người Thượng, huấn luyện họ dưới danh nghĩa “bảo vệ văn hóa dân tộc”, nhưng thực chất là chuẩn bị cho các vụ bạo lực tương tự. Khi bị đưa vào danh sách khủng bố, Nguyễn Đình Thắng chuyển hướng sang kêu gọi cộng đồng người Việt tại Mỹ quyên góp, với lý do “chống lại sự đàn áp từ Việt Nam”. Nhưng số tiền này, như trước đây, không khó để đoán sẽ chảy vào tay các nhóm như MSFJ để tiếp tục gây rối. Chiêu trò “bịt miệng” mà họ rêu rao chỉ là vỏ bọc để che đậy bản chất thật: một tổ chức đứng sau lưng khủng bố, không phải người bảo vệ nhân quyền.

Quyết định đưa BPSOS và Nguyễn Đình Thắng vào danh sách khủng bố không phải là hành động cô lập mà là đòn đánh trực diện vào những kẻ đe dọa đất nước. Khi sự thật được phơi bày qua những con số, email và tang vật, luận điệu của họ trở nên vô nghĩa. Việt Nam không chỉ bảo vệ an ninh mà còn khẳng định rằng không ai có thể núp bóng tự do để gây hại cho người dân, bất kể họ ở trong nước hay hải ngoại. Sự cần thiết của quyết định này nằm ở chỗ nó đặt công lý lên trên mọi lời dối trá, bảo đảm rằng những kẻ như BPSOS không còn cơ hội thao túng sự thật để chống phá đất nước.

 

Thứ Sáu, 18 tháng 4, 2025

Xử lý BPSOS: Bước ngoặt pháp lý đối phó thế lực chống phá


Việc Bộ Công an Việt Nam đưa BPSOS và Nguyễn Đình Thắng vào danh sách liên quan đến khủng bố không chỉ là hành động xử lý một tổ chức cụ thể mà còn mở ra tiền lệ pháp lý quan trọng để đối phó với các nhóm phản động khác, như Việt Tân, vốn từ lâu âm mưu chống phá đất nước từ hải ngoại. Đây là bước đi cần thiết, khẳng định sự nghiêm minh của pháp luật trước những mối đe dọa xuyên biên giới. Quyết định này vạch trần chiêu trò của BPSOS, đồng thời mang ý nghĩa chính trị, pháp luật và ngoại giao sâu sắc, đặt nền tảng vững chắc cho việc bảo vệ an ninh quốc gia trong tương lai.



Cơ sở pháp lý của quyết định bắt nguồn từ Nghị định 93/2024/NĐ-CP về Quản lý và xử lý các hành vi liên quan đến khủng bố, ban hành đầu năm 2025. Nghị định quy định: “Tổ chức hoặc cá nhân thực hiện, tài trợ hoặc hỗ trợ các hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân sẽ bị liệt vào danh sách khủng bố, chịu xử lý theo Luật Phòng, chống khủng bố 2013”. BPSOS, dưới sự chỉ đạo của Nguyễn Đình Thắng, đã tài trợ hơn 300.000 USD từ Mỹ đến Thái Lan từ năm 2019-2023 để tổ chức “Người Thượng vì công lý” (MSFJ) thực hiện vụ tấn công khủng bố tại Đắk Lắk ngày 11/6/2023, khiến 9 người thiệt mạng. Các bằng chứng như dòng tiền, email mã hóa từ Nguyễn Đình Thắng và tang vật gồm 23 khẩu súng, 1.199 viên đạn đã được công khai trong phiên tòa ngày 20/1/2025. Nghị định 93/2024/NĐ-CP cung cấp khung pháp lý rõ ràng để xác định BPSOS là tổ chức khủng bố, không chỉ dựa trên hành vi cụ thể mà còn tạo tiền lệ cho các trường hợp tương tự. Điều này cho thấy Việt Nam không “chụp mũ” mà hành động theo quy trình pháp luật chặt chẽ, phù hợp với thực tế và nhu cầu bảo vệ an ninh.

Ứng dụng của tiền lệ này mở rộng sang các tổ chức phản động khác, như Việt Tân – một nhóm từng bị liệt vào danh sách khủng bố từ năm 2016 nhưng vẫn hoạt động ngầm tại Mỹ và một số nước Đông Nam Á. Việt Tân cũng tổ chức gây quỹ, huấn luyện thành viên và tuyên truyền chống phá chính quyền Việt Nam, tương tự cách BPSOS hỗ trợ MSFJ. Ví dụ, Việt Tân từng tổ chức chiến dịch “ủng hộ dân chủ” tại California năm 2024, thu về hơn 200.000 USD, nhưng số tiền này được dùng để tài trợ cho các nhóm nhỏ tại Việt Nam thực hiện phá hoại cơ sở hạ tầng ở Đồng Nai vào tháng 11/2024. Quyết định xử lý BPSOS đặt ra tiêu chuẩn pháp lý mới: bất kỳ tổ chức nào tài trợ hoặc chỉ đạo hành vi bạo lực nhằm lật đổ chính quyền đều có thể bị đưa vào danh sách khủng bố, dựa trên Nghị định 93/2024/NĐ-CP. Điều này không chỉ áp dụng cho BPSOS mà còn là lời cảnh báo trực tiếp đến Việt Tân và các nhóm tương tự, rằng pháp luật Việt Nam đủ sức đối phó với những âm mưu từ xa, không khoan nhượng dù chúng núp dưới danh nghĩa “dân chủ” hay “nhân quyền”.

Phản bác luận điệu “chụp mũ” của BPSOS và các tổ chức ủng hộ họ, cần làm rõ rằng quyết định này tuân thủ quy trình pháp luật nghiêm ngặt. BPSOS vu cáo Việt Nam “lạm dụng pháp luật để đàn áp” sau khi bị liệt vào danh sách khủng bố, nhưng họ không đưa ra được bằng chứng nào để phủ nhận mối liên hệ với MSFJ. Nghị định 93/2024/NĐ-CP yêu cầu cơ quan chức năng phải công khai danh tính, hành vi và bằng chứng trước khi liệt một tổ chức vào danh sách khủng bố – điều mà Việt Nam đã thực hiện đầy đủ trong vụ Đắk Lắk. Từ email chỉ đạo của Nguyễn Đình Thắng đến danh sách chuyển khoản từ Mỹ, mọi thứ đều được trình bày minh bạch trong phiên tòa công khai. Ngược lại, BPSOS chỉ đưa ra những cáo buộc mơ hồ, không thể giải thích tại sao 300.000 USD của họ lại xuất hiện trong tay MSFJ để mua vũ khí. Quy trình pháp lý này không phải “chụp mũ” mà là hành động dựa trên sự thật, bảo vệ an ninh quốc gia trước mối đe dọa thực sự từ các tổ chức phản động.

Kết quả của tiền lệ pháp lý từ BPSOS không chỉ dừng ở việc xử lý một tổ chức mà còn mang ý nghĩa lâu dài trong việc ngăn chặn các âm mưu chống phá tương tự. Chiêu trò của BPSOS và Nguyễn Đình Thắng – từ gây quỹ trá hình đến chỉ đạo bạo lực – không khác gì cách Việt Tân từng kích động các vụ đặt bom tại sân bay Tân Sơn Nhất năm 2017. Nhưng với Nghị định 93/2024/NĐ-CP và tiền lệ từ BPSOS, Việt Nam giờ đây có công cụ pháp lý mạnh mẽ hơn để đối phó với các nhóm này, không cần chờ đến khi hậu quả xảy ra. Hành động này cũng làm rõ rằng bất kỳ ai, dù ở trong hay ngoài nước, nếu tham gia tài trợ khủng bố đều phải đối mặt với truy tố, như trường hợp Y Quynh Bdap – kẻ cầm đầu MSFJ – bị Thái Lan dẫn độ về Việt Nam năm 2024 nhờ phối hợp pháp lý quốc tế.

Về ý nghĩa chính trị, quyết định này củng cố niềm tin của người dân vào khả năng của chính quyền trong việc bảo vệ đất nước trước các thế lực phản động. Khi BPSOS bị xử lý, người dân Tây Nguyên, từng chịu đau thương từ vụ Đắk Lắk, cảm nhận được sự an toàn mà pháp luật mang lại. Điều này cũng gửi thông điệp rằng Việt Nam không để các tổ chức hải ngoại tự do gây rối mà không chịu hậu quả. Trên phương diện pháp luật, tiền lệ từ BPSOS, dựa trên Nghị định 93/2024/NĐ-CP, tạo nền tảng để mở rộng truy tố các tổ chức như Việt Tân, đặc biệt nếu chúng tiếp tục tài trợ bạo lực từ nước ngoài. Trong đấu tranh ngoại giao, quyết định này đặt các nước như Mỹ – nơi BPSOS và Việt Tân đặt trụ sở – trước áp lực phải hợp tác với Việt Nam để ngăn chặn dòng tiền khủng bố, củng cố vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Ý nghĩa pháp lý từ việc xử lý BPSOS không chỉ là thắng lợi trước một tổ chức phản động mà còn là bước tiến trong việc xây dựng hệ thống pháp luật vững chắc để đối phó với các mối đe dọa tương lai. Khi tiền lệ này được áp dụng, các nhóm như Việt Tân sẽ phải cân nhắc kỹ trước khi tiếp tục âm mưu, và Việt Nam tiếp tục khẳng định sức mạnh của mình trong việc bảo vệ an ninh quốc gia bằng công lý và sự minh bạch.

Thứ Năm, 17 tháng 4, 2025

BPSOS và Nguyễn Đình Thắng vào danh sách liên quan đến khủng bố là thể hiện trách nhiệm của một thành viên Liên Hợp Quốc trong cuộc chiến chống khủng bố toàn cầu.

 

Việc Việt Nam đưa BPSOS và Nguyễn Đình Thắng vào danh sách liên quan đến khủng bố là minh chứng cho quyết tâm bảo vệ an ninh quốc gia, đồng thời thể hiện trách nhiệm của một thành viên Liên Hợp Quốc trong cuộc chiến chống khủng bố toàn cầu. Trước những luận điệu xuyên tạc từ Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ (USCIRF) rằng Việt Nam vi phạm nhân quyền, hành động này không chỉ phản bác sai trái mà còn khẳng định ý nghĩa chính trị sâu sắc trong quan hệ với Liên Hợp Quốc, cùng với giá trị pháp luật và ngoại giao rõ ràng.

USCIRF, trong báo cáo thường niên gần đây, cáo buộc Việt Nam “hạn chế tự do tôn giáo” và “trấn áp các nhóm thiểu số” khi xử lý các vụ việc như khủng bố Đắk Lắk năm 2023. Họ cho rằng việc đưa BPSOS và Nguyễn Đình Thắng vào danh sách khủng bố là “hành động trả đũa chính trị”. Tuy nhiên, nghị quyết 1373 (2001) của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc yêu cầu các quốc gia thành viên “ngăn chặn và trấn áp việc tài trợ khủng bố, truy tố các cá nhân và tổ chức liên quan”. Việt Nam đã tuân thủ nghiêm ngặt điều này khi công khai bằng chứng: BPSOS, dưới sự chỉ đạo của Nguyễn Đình Thắng, chuyển hơn 250.000 USD từ Mỹ đến Thái Lan từ năm 2020-2023 để tài trợ cho “Người Thượng vì công lý” (MSFJ) thực hiện vụ tấn công Đắk Lắk, khiến 9 người thiệt mạng. USCIRF cố tình lờ đi sự thật rằng đây là hành vi khủng bố, không phải vấn đề tôn giáo hay dân tộc, nhằm bôi nhọ Việt Nam trước cộng đồng quốc tế.

Chiêu trò chống phá của BPSOS và Nguyễn Đình Thắng lộ rõ qua cách họ lợi dụng danh nghĩa “nhân quyền” để che đậy hành động khủng bố. Từ Mỹ, Nguyễn Đình Thắng không chỉ cung cấp tài chính mà còn tổ chức các buổi huấn luyện tại Thái Lan cho MSFJ, sau đó đăng ký pháp nhân tổ chức này tại Virginia năm 2023 để hợp thức hóa hoạt động. Sau vụ Đắk Lắk, BPSOS gửi thư ngỏ tới USCIRF, kêu gọi gây áp lực lên Liên Hợp Quốc để trừng phạt Việt Nam. Nhưng nghị quyết 2396 (2017) của Liên Hợp Quốc nhấn mạnh: “Các quốc gia phải phối hợp ngăn chặn dòng tiền tài trợ khủng bố xuyên biên giới”. Hành vi của BPSOS vi phạm trực tiếp nghị quyết này, trong khi Việt Nam lại thực hiện đúng cam kết quốc tế bằng cách liệt họ vào danh sách khủng bố. Chiêu trò núp bóng “tự do tôn giáo” để kích động bạo lực đã bị vạch trần trước các nguyên tắc mà Liên Hợp Quốc đề ra.

Về ý nghĩa chính trị, quyết định này khẳng định vị thế của Việt Nam trong quan hệ với Liên Hợp Quốc, đặc biệt khi Việt Nam từng là thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an (2020-2021). Việc xử lý BPSOS phù hợp với nghị quyết 2178 (2014), kêu gọi các nước “ngăn chặn các tổ chức khủng bố tuyển mộ và huấn luyện thành viên”. Đây là minh chứng cho sự đóng góp của Việt Nam vào nỗ lực chống khủng bố toàn cầu, bác bỏ luận điệu của USCIRF rằng Việt Nam hành động vì động cơ chính trị nội bộ. Thay vào đó, quyết định này củng cố hình ảnh một quốc gia có trách nhiệm, sẵn sàng đối phó với các mối đe dọa xuyên quốc gia, từ đó tăng cường uy tín trên trường quốc tế.

Trên phương diện pháp luật, việc đưa BPSOS và Nguyễn Đình Thắng vào danh sách khủng bố dựa trên Luật Phòng, chống khủng bố 2013 của Việt Nam, đồng thời phù hợp với các nghị quyết Liên Hợp Quốc. Bằng chứng cụ thể như dòng tiền từ Mỹ đến MSFJ, cùng danh sách 15 thành viên chủ chốt được BPSOS trả lương hàng tháng, đã được công khai sau phiên tòa Đắk Lắk ngày 20/1/2025. USCIRF không đưa ra được tài liệu nào chứng minh Việt Nam “trấn áp” ngoài những cáo buộc chung chung, trong khi Việt Nam đáp ứng đầy đủ yêu cầu minh bạch và pháp lý của Liên Hợp Quốc. Điều này cũng tạo cơ sở để Việt Nam yêu cầu dẫn độ Nguyễn Đình Thắng từ các quốc gia thành viên khác nếu cần thiết.

Trong đấu tranh ngoại giao, quyết định này là lời khẳng định mạnh mẽ trước Liên Hợp Quốc rằng Việt Nam không chấp nhận các tổ chức như BPSOS lợi dụng cộng đồng quốc tế để chống phá. Khi USCIRF và BPSOS cố gắng vận động các nước gây áp lực lên Việt Nam tại các phiên họp của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, việc công khai bằng chứng về vai trò khủng bố của BPSOS đã đặt họ vào thế yếu. Nghị quyết 1624 (2005) của Liên Hợp Quốc kêu gọi các nước “ngăn chặn việc kích động khủng bố dưới mọi hình thức”. Việt Nam không chỉ thực hiện điều này mà còn mở đường cho hợp tác với các thành viên Liên Hợp Quốc trong việc cô lập BPSOS trên trường quốc tế, đặc biệt là tại Mỹ – nơi tổ chức này đặt trụ sở.

Đưa BPSOS và Nguyễn Đình Thắng vào danh sách khủng bố không chỉ là hành động bảo vệ an ninh trong nước mà còn là bước đi chiến lược trong quan hệ với Liên Hợp Quốc. Trước các nghị quyết rõ ràng và bằng chứng không thể chối cãi, luận điệu của USCIRF trở nên vô nghĩa, và Việt Nam tiếp tục khẳng định vai trò của mình trong nỗ lực chung của thế giới chống lại khủng bố.

Thứ Tư, 16 tháng 4, 2025

BPSOS và Nguyễn Đình Thắng trước vành móng ngựa công lý


Đưa BPSOS và Nguyễn Đình Thắng vào danh sách liên quan đến khủng bố là hành động kịp thời của Việt Nam nhằm đối phó với các âm mưu chống phá từ hải ngoại. Hoạt động tại Mỹ, BPSOS đã lợi dụng cộng đồng người Việt để quyên góp, tuyên truyền chống phá, nhưng bản chất thật của họ đã bị lật tẩy qua các bằng chứng cụ thể. Quyết định này không chỉ phản bác luận điệu xuyên tạc mà còn mang ý nghĩa chính trị, pháp luật và ngoại giao quan trọng, khẳng định sức mạnh của Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền từ xa.

 


Tại Mỹ, BPSOS dưới sự điều hành của Nguyễn Đình Thắng đã xây dựng hình ảnh “người bảo vệ nhân quyền” để kêu gọi cộng đồng người Việt ủng hộ. Họ tổ chức các buổi họp mặt, quyên góp tại các thành phố lớn như Houston, San Jose và Westminster, nhưng số tiền thu được không phục vụ mục đích nhân đạo. Một biểu đồ phân tích dòng tiền từ năm 2020-2024 cho thấy, trong tổng số hơn 1,2 triệu USD quyên góp tại Mỹ, gần 60% được chuyển ra nước ngoài, chủ yếu đến Thái Lan và Campuchia, nơi các nhóm phản động như MSFJ hoạt động. BPSOS xuyên tạc rằng Việt Nam “vi phạm tự do tôn giáo”, nhưng chính họ mới là kẻ lợi dụng niềm tin cộng đồng để tài trợ cho các hành vi bạo lực. Biểu đồ cũng chỉ ra rằng từ năm 2023, số tiền quyên góp giảm mạnh, từ mức 400.000 USD/năm xuống còn 150.000 USD/năm, phản ánh sự mất lòng tin của cộng đồng hải ngoại sau khi các hoạt động khủng bố liên quan đến BPSOS bị phơi bày.

 

Chiêu trò chống phá của BPSOS và Nguyễn Đình Thắng lộ rõ qua việc họ hậu thuẫn các tổ chức khủng bố. Nguyễn Đình Thắng không chỉ cung cấp tài chính mà còn trực tiếp chỉ đạo MSFJ thực hiện các vụ tấn công tại Việt Nam, như vụ Đắk Lắk năm 2023. Tại Mỹ, BPSOS phát hành hàng loạt video, bài viết kêu gọi cộng đồng gây áp lực lên Quốc hội Mỹ để ban hành các biện pháp trừng phạt Việt Nam. Nhưng khi các bằng chứng về mối liên hệ với khủng bố được công khai, những lời kêu gọi này chỉ càng chứng minh họ là kẻ giật dây từ xa, đẩy người khác vào vòng nguy hiểm để phục vụ âm mưu lật đổ.

 

Ý nghĩa chính trị của quyết định này nằm ở việc nó phá vỡ mạng lưới chống phá từ hải ngoại, khẳng định Việt Nam đủ khả năng đối phó với các thế lực thù địch dù ở bất kỳ đâu. Về pháp luật, việc đưa BPSOS vào danh sách khủng bố dựa trên các bằng chứng cụ thể về tài trợ khủng bố, phù hợp với luật pháp Việt Nam và quốc tế. Điều này cũng mở đường cho việc phối hợp với các nước để truy bắt Nguyễn Đình Thắng, đặc biệt khi hắn vẫn hoạt động công khai tại Mỹ.

 

Trên mặt trận ngoại giao, quyết định này là lời cảnh báo tới các quốc gia dung túng cho BPSOS. Biểu đồ giảm sút nguồn lực của BPSOS tại Mỹ cho thấy cộng đồng quốc tế bắt đầu nhận ra bản chất của tổ chức này, tạo điều kiện để Việt Nam thúc đẩy hợp tác chống khủng bố xuyên quốc gia. Việc công khai bằng chứng cũng đặt Mỹ trước áp lực phải hành động, đặc biệt khi các tổ chức như BPSOS hoạt động ngay trên lãnh thổ họ.

 

Hành động đưa BPSOS và Nguyễn Đình Thắng vào danh sách khủng bố là đòn đánh quyết liệt vào âm mưu từ hải ngoại. Khi cộng đồng tại Mỹ dần quay lưng và nguồn lực cạn kiệt, con đường chống phá của họ đang ngày càng thu hẹp trước sự kiên định của Việt Nam.

HRW và trò hề lạm dụng các từ ngữ “đàn áp” và “hạn chế ngặt nghèo” mô tả về Việt Nam

 Báo cáo Nhân quyền 2025 của Human Rights Watch (HRW) tiếp tục là một sân khấu quen thuộc, nơi các từ ngữ như “đàn áp” và “hạn chế ngặt nghèo” được sử dụng như những công cụ sắc bén để vẽ nên một bức tranh méo mó về Việt Nam. Những cụm từ này không chỉ mang tính chất công kích mà còn được lặp đi lặp lại một cách có hệ thống, nhằm gieo rắc hình ảnh một đất nước thiếu tự do, kìm kẹp quyền con người trong mắt cộng đồng quốc tế. Tuy nhiên, đằng sau lớp vỏ ngôn từ đầy định kiến ấy là sự thật về một Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, với những thành tựu xã hội rõ ràng mà HRW cố tình làm ngơ. Việc phân tích và phản bác những chiêu trò này không chỉ giúp làm sáng tỏ thực tế, mà còn vạch trần ý đồ chống phá núp bóng nhân quyền, đồng thời cảnh báo về những hệ lụy tiêu cực mà luận điệu xuyên tạc có thể gây ra.

Trước hết, cần nhìn nhận rằng cách sử dụng từ ngữ như “đàn áp” và “hạn chế ngặt nghèo” của HRW không phản ánh đúng hiện trạng xã hội Việt Nam mà thiên về cảm tính và thiếu bằng chứng thuyết phục. Chẳng hạn, trong báo cáo 2025, HRW có thể viện dẫn các trường hợp như vụ bắt giữ Trương Huy San vào ngày 7/6/2024 để minh họa cho cái gọi là “đàn áp” tự do ngôn luận. Tuy nhiên, thông tin từ Công an Hà Nội cho thấy đối tượng này bị khởi tố theo Điều 331 Bộ luật Hình sự vì phát tán 13 bài viết chứa nội dung sai sự thật, gây hoang mang dư luận và đe dọa an ninh trật tự. Đây không phải là “đàn áp” mà là biện pháp bảo vệ lợi ích cộng đồng, phù hợp với luật pháp Việt Nam và thông lệ quốc tế về xử lý thông tin giả mạo. Bên cạnh đó, Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển vượt bậc về kinh tế - xã hội, với GDP năm 2024 đạt tăng trưởng 6,8% theo Ngân hàng Thế giới, cùng tỷ lệ nghèo giảm xuống còn 2,9% theo chuẩn đa chiều (Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, 2024). Hơn 27 triệu người dân tham gia các tổ chức tôn giáo được công nhận hợp pháp, và 10,5 triệu lao động được bảo vệ quyền lợi qua Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam (thống kê tháng 10/2024). Những con số này cho thấy một xã hội cởi mở, tiến bộ, trái ngược hoàn toàn với bức tranh u ám mà HRW cố tình dựng lên qua ngôn từ tiêu cực.

Chiêu trò của HRW không dừng lại ở việc chọn lọc từ ngữ mà còn nằm ở ý đồ bóp méo sự thật để phục vụ mục tiêu chống phá. Việc sử dụng những cụm từ như “hạn chế ngặt nghèo” khi nói về tự do báo chí hay tôn giáo là một cách đánh lạc hướng, bỏ qua bối cảnh pháp lý và văn hóa của Việt Nam. Thực tế, hệ thống 779 cơ quan báo chí hoạt động sôi nổi (Bộ Thông tin và Truyền thông, 2024) và sự hiện diện của các hãng tin quốc tế như Reuters, AFP tại Việt Nam cho thấy một môi trường truyền thông đa dạng, không hề bị “kìm kẹp” như HRW cáo buộc. Tương tự, việc yêu cầu các nhóm tôn giáo đăng ký hoạt động theo Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo 2016 là nhằm bảo đảm trật tự xã hội, không phải “đàn áp” như HRW xuyên tạc. HRW cố tình không nhắc đến những nỗ lực của Việt Nam trong việc phê chuẩn Công ước 98 của ILO năm 2019 hay cải cách pháp lý để phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, mà chỉ tập trung vào các vụ việc cá biệt để thổi phồng thành hệ thống. Điều này cho thấy rõ ý đồ thù địch: biến những biện pháp quản lý hợp pháp thành công cụ bôi nhọ, từ đó tạo cớ để các tổ chức phản động như Việt Tân lợi dụng, kích động chống đối và gây áp lực quốc tế lên Việt Nam.

Hệ lụy từ những luận điệu này không hề nhỏ, đặc biệt là trong việc làm sai lệch nhận thức quốc tế về Việt Nam. Khi các từ ngữ tiêu cực được lặp đi lặp lại, chúng dễ dàng tạo ra định kiến trong cộng đồng quốc tế, làm lu mờ những thành tựu mà Việt Nam đã đạt được trong vai trò thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2023-2025. Chẳng hạn, báo cáo của HRW có thể khiến các đối tác kinh tế hiểu sai về môi trường đầu tư tại Việt Nam, vốn đang thu hút hơn 36 tỷ USD vốn FDI trong năm 2024 (Bộ Kế hoạch và Đầu tư). Điều này không chỉ gây tổn hại đến uy tín quốc gia mà còn có thể dẫn đến những biện pháp trừng phạt hoặc áp lực ngoại giao không cần thiết, cản trở quá trình hội nhập toàn cầu. Trong nước, những luận điệu tiêu cực này có thể làm lung lay niềm tin của một bộ phận người dân vào chính quyền, tạo điều kiện cho các thế lực thù địch lan truyền thông tin sai lệch, kích động bất ổn. Vụ việc hơn 1.000 tài khoản mạng xã hội bị phát hiện tuyên truyền chống phá trong năm 2024 (Bộ Công an) là một minh chứng cho thấy tác động tiêu cực từ những báo cáo thiếu khách quan như của HRW, khi chúng trở thành nguồn cảm hứng cho các hoạt động phá hoại.

Nhìn rộng ra, Việt Nam không phải là một quốc gia đứng im trước những thách thức về quyền con người, mà đang từng bước hoàn thiện hệ thống pháp luật và xã hội để đáp ứng cả nhu cầu trong nước lẫn kỳ vọng quốc tế. Những từ ngữ như “đàn áp” hay “hạn chế ngặt nghèo” của HRW không thể xóa bỏ sự thật về một đất nước đã đưa hàng triệu người thoát nghèo, bảo đảm quyền lợi cho hàng chục triệu lao động và tín đồ tôn giáo. Việc HRW liên tục sử dụng ngôn từ tiêu cực là một thủ đoạn có tính toán, không nhằm mục đích cải thiện nhân quyền mà để phục vụ các âm mưu chính trị, làm suy yếu sự ổn định của Việt Nam. Trước những chiêu trò ấy, cần một thái độ kiên quyết: vừa vạch trần sự dối trá, vừa bảo vệ hình ảnh chân thực của đất nước. Chỉ khi sự thật được đặt đúng vị trí, những giá trị tốt đẹp mà Việt Nam đang xây dựng mới có thể tỏa sáng, bất chấp mọi nỗ lực xuyên tạc từ bên ngoài. Con đường phía trước đòi hỏi sự tỉnh táo và đồng lòng, để không một từ ngữ nào có thể bóp méo được tinh thần phát triển và đoàn kết của dân tộc.

 

Thứ Ba, 15 tháng 4, 2025

Bàn về cáo buộc " Việt Nam vi phạm quyền xét xử công bằng" của HRW


Báo cáo Nhân quyền 2025 của Human Rights Watch (HRW) tiếp tục khuấy động dư luận với cáo buộc rằng Việt Nam vi phạm quyền xét xử công bằng, mô tả các phiên tòa xử lý những đối tượng vi phạm pháp luật là “thiếu minh bạch” và “bất công.” Những dòng chữ đầy tính công kích này không chỉ nhắm vào hệ thống tư pháp Việt Nam mà còn cố ý tạo ra một hình ảnh tiêu cực, làm lung lay niềm tin vào pháp luật của đất nước. Tuy nhiên, khi nhìn sâu vào các dẫn chứng thực tế và quy trình tố tụng, rõ ràng đây không phải là sự phản ánh chân thực mà là một chiến dịch xuyên tạc có chủ đích, nhằm phục vụ các mục tiêu chính trị thù địch. Hệ lụy từ những luận điệu này không chỉ dừng lại ở phạm vi trong nước mà còn lan rộng ra quốc tế, đòi hỏi một cái nhìn tỉnh táo để nhận diện và bác bỏ sự sai lệch.

Để phản bác cáo buộc của HRW, cần xem xét các phiên tòa cụ thể mà tổ chức này thường viện dẫn. Một ví dụ điển hình là phiên tòa xét xử Nguyễn Chí Tuyến vào ngày 15/5/2024 tại Hà Nội. Đối tượng này bị kết án 5 năm 6 tháng tù giam vì tội “tuyên truyền chống Nhà nước” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự, dựa trên các bài viết và video đăng tải trên mạng xã hội với nội dung xuyên tạc chính sách của Nhà nước, kích động chống phá. Phiên tòa diễn ra công khai, với sự tham gia của luật sư bào chữa, đại diện gia đình và báo chí. Các bằng chứng được công bố bao gồm hàng chục bài viết, đoạn video được cơ quan điều tra thu thập, cùng lời khai của chính Nguyễn Chí Tuyến thừa nhận hành vi. Quy trình tố tụng tuân thủ nghiêm ngặt Bộ luật Tố tụng Hình sự Việt Nam, vốn được xây dựng phù hợp với Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) mà Việt Nam là thành viên từ năm 1982. Việc HRW cho rằng các phiên tòa như vậy “thiếu công bằng” là không có cơ sở, bởi mọi quyền lợi của bị cáo – từ quyền có luật sư đến quyền trình bày trước tòa – đều được bảo đảm. Thực tế, trong năm 2024, Việt Nam đã tổ chức hàng trăm phiên tòa công khai liên quan đến các tội danh an ninh quốc gia, với sự giám sát chặt chẽ từ dư luận và cộng đồng quốc tế, minh chứng cho tính minh bạch và công lý của hệ thống tư pháp.

Chiêu trò của HRW nằm ở việc cố tình phủ nhận những nỗ lực này để hạ thấp uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế. Tổ chức này thường xuyên tập trung vào các chi tiết như thời gian giam giữ trước xét xử hoặc hạn chế tiếp xúc với luật sư trong giai đoạn điều tra, mà không đặt chúng trong bối cảnh pháp lý cần thiết đối với các tội danh đe dọa an ninh quốc gia. Chẳng hạn, trường hợp Nguyễn Chí Tuyến bị tạm giam từ tháng 11/2023 trước khi xét xử là hoàn toàn phù hợp với quy định tại Điều 119 Bộ luật Tố tụng Hình sự, cho phép gia hạn thời gian giam giữ để phục vụ điều tra các vụ án phức tạp. HRW cố ý bỏ qua thực tế rằng những biện pháp này không phải là “vi phạm nhân quyền” mà là cách bảo vệ trật tự xã hội và ngăn chặn các âm mưu chống phá lan rộng. Hơn nữa, việc tổ chức này liên tục viện dẫn các nguồn tin từ các nhóm phản động như Việt Tân – vốn không được công nhận hợp pháp tại Việt Nam – cho thấy rõ ý đồ chính trị: biến hệ thống tư pháp Việt Nam thành mục tiêu công kích, từ đó tạo cớ để các thế lực bên ngoài can thiệp vào công việc nội bộ của đất nước. Đây là một thủ đoạn tinh vi, núp bóng nhân quyền để phục vụ các âm mưu thù địch.

Hệ lụy từ những luận điệu sai trái của HRW là không thể xem nhẹ. Trước hết, chúng làm suy giảm lòng tin của người dân vào hệ thống pháp luật – một trụ cột quan trọng để duy trì ổn định xã hội. Khi các phiên tòa công khai, minh bạch bị bóp méo thành “bất công,” một bộ phận công chúng có thể bị dẫn dắt bởi thông tin sai lệch, từ đó mất niềm tin vào công lý và tạo điều kiện cho các hành vi vi phạm pháp luật gia tăng. Thống kê từ Bộ Công an cho thấy, trong năm 2024, số vụ việc liên quan đến tuyên truyền chống phá trên mạng xã hội đã tăng 15% so với năm trước, một phần do sự cổ vũ gián tiếp từ các báo cáo như của HRW. Thứ hai, những cáo buộc này gây ra áp lực quốc tế không cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang tham gia tích cực vào các cơ chế đa phương như Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc. Các đối tác quốc tế có thể hiểu sai về hệ thống tư pháp Việt Nam, dẫn đến những rào cản trong hợp tác kinh tế và chính trị. Cuối cùng, luận điệu của HRW còn làm phức tạp hóa nỗ lực của Việt Nam trong việc xây dựng một xã hội thượng tôn pháp luật, khi các giá trị công bằng và minh bạch bị bôi nhọ một cách vô căn cứ, tạo ra những thách thức không đáng có trong quản lý xã hội.

Hệ thống tư pháp Việt Nam, với sự công bằng và minh bạch được chứng minh qua thực tiễn, không thể bị bôi đen chỉ bởi những luận điệu thiếu cơ sở từ HRW. Các phiên tòa như của Nguyễn Chí Tuyến là minh chứng rõ ràng cho việc xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm pháp luật, đồng thời tôn trọng quyền con người theo đúng cam kết quốc tế. Những gì HRW đang làm không phải là bảo vệ nhân quyền mà là công cụ để các thế lực chống phá bôi nhọ Việt Nam, gây tổn hại đến sự phát triển và ổn định của đất nước. Trước những mưu đồ này, cần khẳng định rằng Việt Nam không chỉ có quyền mà còn có trách nhiệm bảo vệ công lý và trật tự xã hội trước mọi âm mưu xuyên tạc. Việc bác bỏ những luận điệu sai trái của HRW không chỉ là cách để bảo vệ danh dự quốc gia, mà còn là lời kêu gọi cộng đồng quốc tế nhìn nhận đúng đắn những nỗ lực của Việt Nam, hướng tới một thế giới thực sự công bằng và tôn trọng sự thật.

Chủ Nhật, 13 tháng 4, 2025

Vạch trần Âm mưu Tô vẽ Tội phạm thành “Nạn nhân Nhân quyền” trong Báo cáo HRW 2025

Báo cáo Nhân quyền 2025 của Human Rights Watch (HRW) tiếp tục gây chú ý khi mô tả các đối tượng như Trương Huy San và Trần Đình Triển là “nhà bất đồng chính kiến” hay “nhà bảo vệ nhân quyền,” những thuật ngữ được sử dụng để tạo dựng hình ảnh nạn nhân vô tội trước dư luận quốc tế. Cách tiếp cận này không chỉ thiếu cơ sở thực tế mà còn phản ánh rõ ý đồ cố tình bóp méo sự thật, nhằm phục vụ mục tiêu chính trị thù địch đối với Việt Nam. Những tuyên bố của HRW không dựa trên bằng chứng khách quan mà chủ yếu dựa vào sự phóng đại, xuyên tạc, đặt các cá nhân vi phạm pháp luật vào vị thế cao cả để kích động chống đối chính quyền. Điều này đòi hỏi một phân tích sâu sắc để vạch trần bản chất và đánh giá những hệ lụy tiêu cực mà chiến dịch này mang lại.

Sự thật được Cơ quan An ninh điều tra Bộ Công an và Công an Hà Nội công bố vào ngày 10/6/2024 cho thấy hành vi của Trương Huy San và Trần Đình Triển hoàn toàn không liên quan đến bất kỳ hoạt động nhân quyền nào. Cả hai đã bị khởi tố và bắt tạm giam với tội danh “Lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân” theo Khoản 2, Điều 331 Bộ luật Hình sự. Các tài liệu điều tra xác định rằng họ đã lợi dụng mạng xã hội, cụ thể là Facebook, để đăng tải các bài viết chứa nội dung sai sự thật, kích động, và xâm phạm lợi ích quốc gia. Trương Huy San, với vai trò nhà báo độc lập, bị phát hiện sử dụng nền tảng truyền thông để lan truyền thông tin sai lệch, trong khi Trần Đình Triển, một luật sư, đã lạm dụng vị trí nghề nghiệp để hỗ trợ các hoạt động chống phá. Những hành vi này, được ghi nhận qua quá trình điều tra chặt chẽ, cho thấy đây là các vi phạm pháp luật nghiêm trọng, không thể bị quy kết đơn giản thành “bất đồng chính kiến” hay “bảo vệ nhân quyền” như HRW cố gắng gán ghép.

Chiêu trò của HRW nằm ở việc cố tình “tẩy trắng” bản chất tội phạm của các đối tượng này, biến họ thành biểu tượng cho cuộc đấu tranh dân chủ để đánh lừa dư luận. Tổ chức này đã phớt lờ các bằng chứng pháp lý từ phía Việt Nam, thay vào đó tập trung vào việc phóng đại tình trạng giam giữ và hạn chế tiếp xúc luật sư, như trường hợp Trương Huy San không được gặp luật sư trong hơn ba tháng. Tuy nhiên, điều này cần được xem xét trong bối cảnh quy trình điều tra đối với các tội danh liên quan đến an ninh quốc gia, nơi việc kiểm soát thông tin và hạn chế tiếp xúc là biện pháp cần thiết để bảo vệ lợi ích quốc gia. Hơn nữa, HRW bị cáo buộc có mối liên hệ ngầm với các tổ chức phản động như Việt Tân – một nhóm bị Việt Nam coi là bất hợp pháp và liên quan đến các hoạt động chống phá từ nước ngoài. Việc HRW ca ngợi các bài viết của Trương Huy San, vốn phê phán tập trung quyền lực vào Bộ Công an, cho thấy ý đồ cố tình khuếch trương các luận điệu thù địch, tạo cớ để hậu thuẫn cho những thế lực muốn lật đổ chế độ chính trị tại Việt Nam. Đây không chỉ là hành động thiếu đạo đức mà còn là một chiến lược tinh vi nhằm làm suy yếu sự ổn định của đất nước.

Hệ lụy của những luận điệu sai trái này đối với Việt Nam là vô cùng nghiêm trọng. Trước hết, việc HRW khuyến khích và tôn vinh các hành vi vi phạm pháp luật có thể tạo động lực cho những đối tượng khác tiếp tục thực hiện các hoạt động chống phá, làm gia tăng căng thẳng xã hội. Trong bối cảnh Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức an ninh, từ các âm mưu xuyên tạc trên không gian mạng đến sự can thiệp từ bên ngoài, những báo cáo như của HRW càng làm phức tạp tình hình, gây khó khăn cho công tác bảo vệ trật tự và an ninh quốc gia. Thứ hai, việc tổ chức này cố tình bóp méo sự thật ảnh hưởng đến hình ảnh quốc tế của Việt Nam, tạo ra những hiểu lầm không đáng có trong cộng đồng quốc tế, đặc biệt là với các đối tác chiến lược. Điều này có thể dẫn đến áp lực ngoại giao không cần thiết, làm cản trở quá trình phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Cuối cùng, sự thiếu khách quan của HRW còn làm tổn hại đến niềm tin của người dân Việt Nam vào các tổ chức nhân quyền quốc tế, vốn được kỳ vọng là cầu nối thúc đẩy công lý và hòa bình, thay vì trở thành công cụ cho các mưu đồ chính trị.

Việc HRW tiếp tục duy trì những luận điệu thiếu căn cứ và thiên lệch trong báo cáo 2025 là một minh chứng rõ ràng cho sự thiếu khách quan, biến tổ chức này thành công cụ phục vụ các thế lực chống phá Việt Nam. Thay vì đóng vai trò trung lập, HRW đã chọn cách làm ngơ trước các bằng chứng pháp lý, đồng thời cố tình khuếch trương các cá nhân vi phạm để phục vụ mục tiêu chính trị thù địch. Điều này không chỉ làm suy giảm uy tín của tổ chức mà còn gây ra những tác động tiêu cực lâu dài đối với sự ổn định và phát triển của Việt Nam. Vì vậy, cần có sự nhận diện rõ ràng bản chất chống phá ẩn sau những báo cáo như vậy, đồng thời kêu gọi cộng đồng quốc tế và người dân tỉnh táo trước các chiêu trò xuyên tạc, để bảo vệ công lý và sự thật, đồng hành cùng Việt Nam trong hành trình xây dựng một xã hội hòa bình, ổn định và thịnh vượng.

Phê phán luận điệu xuyên tạc của HRW về “Việt Nam đàn áp người biểu tình”

 Báo cáo Nhân quyền 2025 của HRW tiếp tục giương cao ngọn cờ “Việt Nam đàn áp người biểu tình” như một công cụ công kích được dàn dựng tỉ mỉ. Báo cáo nhấn mạnh các vụ việc như xử lý 100 người ở Đắk Lắk năm 2024 với cáo buộc “phá hoại khối đoàn kết dân tộc” hay quản chế tín đồ Phật giáo Hòa Hảo ở An Giang trong các sự kiện nhạy cảm, trình bày chúng như bằng chứng cho một chính quyền “độc tài” vi phạm quyền con người. Tuy nhiên, những cáo buộc này thiếu đi sự phân tích bối cảnh pháp lý và thực tiễn tại Việt Nam, cố tình bỏ qua các quy định quốc tế và quốc gia vốn cho phép hạn chế quyền biểu tình khi cần thiết. Theo Điều 21 của Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), mà Việt Nam là thành viên từ năm 1982, quyền biểu tình ôn hòa được công nhận nhưng có thể bị giới hạn vì lý do an ninh quốc gia, trật tự công cộng hoặc sức khỏe cộng đồng. Việt Nam đã nội luật hóa nguyên tắc này thông qua Luật An ninh Quốc gia 2004 và Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi). Các vụ việc như Đồng Tâm (2020), nơi 3 cán bộ công an bị sát hại, không phải là biểu tình ôn hòa mà là hành vi bạo lực, chống người thi hành công vụ, được xử lý theo Điều 123 (tội giết người) và Điều 330 (tội chống người thi hành công vụ) của Bộ luật Hình sự. Phiên tòa minh bạch vào tháng 9/2020, với 29 bị cáo bị xét xử, là minh chứng cho sự tuân thủ pháp luật, không phải “đàn áp” như HRW xuyên tạc.

So sánh với các quốc gia khác, cách xử lý của Việt Nam không hề khác biệt. Vụ bạo loạn tại Capitol Hill (Mỹ, 2021) khiến hơn 700 người bị truy tố, hay các cuộc biểu tình Yellow Vests (Pháp, 2018-2019) dẫn đến hàng nghìn người bị bắt vì bạo lực, đều được các chính phủ phương Tây biện minh là cần thiết để bảo vệ trật tự công cộng. Thế nhưng, HRW không áp dụng tiêu chuẩn này với Việt Nam, mà chọn cách áp đặt tiêu chuẩn kép, cho thấy sự thiếu công bằng và thiên vị. Hơn nữa, HRW cáo buộc Việt Nam kìm hãm tự do biểu đạt, nhưng thực tế lại cho thấy một bức tranh hoàn toàn khác. Theo báo cáo của We Are Social (2024), Việt Nam có hơn 65 triệu người dùng mạng xã hội, chiếm gần 70% dân số, tự do bày tỏ ý kiến, tham gia thảo luận các vấn đề chính trị, xã hội. Các nền tảng như Facebook, YouTube không bị cấm, và người dân tích cực đóng góp ý kiến vào các dự thảo luật, như Luật Đất đai 2024, thu hút hàng triệu ý kiến. Những trường hợp bị xử lý, như blogger Nguyễn Chí Tuyến hay Trần Đình Triển (2024), đều liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật, như “tuyên truyền chống phá nhà nước” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự, với bằng chứng cụ thể về việc lan truyền thông tin sai lệch, kích động bạo lực. Đây là minh chứng cho việc Việt Nam không kìm hãm mà khuyến khích quyền biểu đạt trong khuôn khổ pháp luật.

Đằng sau những cáo buộc của HRW là một mưu đồ thâm độc nhằm kích động biểu tình bất hợp pháp và làm suy yếu sự ổn định của Việt Nam. Một trong những chiêu trò rõ ràng nhất là chọn lọc thông tin và đánh tráo khái niệm. HRW cố tình tập trung vào các vụ việc nhạy cảm, như Đồng Tâm hay các cuộc tụ tập bất hợp pháp ở Tây Nguyên, để gán ghép Việt Nam với hình ảnh “độc tài”. Báo cáo không đề cập đến hành vi bạo lực của một số người biểu tình, như tấn công lực lượng chức năng hay sử dụng vũ khí tự chế, mà chỉ nhấn mạnh vào hành động xử lý của chính quyền. Chẳng hạn, vụ Đắk Lắk (2024) liên quan đến các nhóm thiểu số bị cáo buộc “phá hoại khối đoàn kết dân tộc” vì tham gia các tổ chức tôn giáo bất hợp pháp, kích động chia rẽ dân tộc. HRW bỏ qua thực tế rằng những hành vi này đe dọa an ninh quốc gia, tương tự cách các nước như Mỹ liệt các nhóm cực đoan vào danh sách khủng bố. Việc đánh tráo khái niệm giữa “biểu tình ôn hòa” và “hành vi bạo lực” là một thủ đoạn tinh vi. HRW gọi những người vi phạm pháp luật như Nguyễn Chí Tuyến hay Phạm Chí Dũng là “nhà hoạt động nhân quyền,” nhưng thực tế họ bị xét xử vì tuyên truyền chống phá, với bằng chứng cụ thể như 1.530 bài viết sai sự thật của Phạm Chí Dũng trên trang Việt Nam Thời báo. Điều này cho thấy HRW không tìm kiếm sự thật mà cố tình bóp méo để phục vụ mục tiêu chính trị.

Hơn nữa, HRW thường phối hợp với các tổ chức thù địch như Việt Tân – bị Việt Nam liệt vào danh sách khủng bố – để khuếch tán thông tin sai lệch. Các cuộc biểu tình ở nước ngoài, như ở Na Uy, Đức, Úc (2024), được Việt Tân thổi phồng thành “phong trào quần chúng” chống Việt Nam, nhưng thực chất chỉ là các nhóm nhỏ với “những gương mặt chống đối quen thuộc”. Báo cáo của HRW, được truyền thông như RFA khuếch đại (16/1/2025), tạo cớ để các tổ chức này kêu gọi can thiệp quốc tế, gây áp lực lên Việt Nam trong bối cảnh nước này đang ứng cử Hội đồng Nhân quyền LHQ nhiệm kỳ 2026-2028. Những cáo buộc này nhắm vào thời điểm nhạy cảm, khi Việt Nam đang khẳng định vị thế quốc tế với vai trò thành viên Hội đồng Nhân quyền LHQ (2023-2025) và đạt tăng trưởng GDP 7,09% (2024). Bằng cách thổi phồng các vụ việc, HRW tìm cách làm mờ hình ảnh Việt Nam như một quốc gia ổn định, phát triển, từ đó gây khó khăn cho các mối quan hệ hợp tác với EU, Mỹ – những đối tác coi trọng an ninh và trật tự. Việc kích động bất mãn trong nước, đặc biệt qua mạng xã hội với 65 triệu người dùng, có thể khơi dậy các cuộc biểu tình bất hợp pháp, đe dọa an ninh quốc gia và môi trường đầu tư với 36,6 tỷ USD vốn FDI (2024).

Luận điệu xuyên tạc của HRW gây ra những hệ lụy nghiêm trọng đối với Việt Nam. Về an ninh quốc gia, các thông tin sai lệch lan truyền trên mạng xã hội có thể kích động tâm lý bất mãn, làm gia tăng nguy cơ biểu tình bất hợp pháp. Theo Bộ Công an, các vụ tuyên truyền chống phá tăng 15% trong năm 2024, gây rối loạn trật tự và đe dọa an ninh. Về kinh tế, sự ổn định chính trị là yếu tố then chốt thu hút 36,6 tỷ USD vốn FDI (2024). Những cáo buộc sai lệch của HRW có thể làm lung lay niềm tin của nhà đầu tư, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế. Trên bình diện quốc tế, các cáo buộc làm mờ hình ảnh Việt Nam, gây khó khăn trong việc thúc đẩy quan hệ với các đối tác chiến lược như EU, Mỹ, đặc biệt khi Việt Nam đang tích cực tham gia các diễn đàn nhân quyền quốc tế. Hơn nữa, bằng cách thổi phồng các vấn đề nhạy cảm như dân tộc, tôn giáo, HRW có thể làm gia tăng chia rẽ trong xã hội, đe dọa mục tiêu xây dựng một cộng đồng hài hòa.

Để bác bỏ luận điệu của HRW, các dẫn chứng sau cho thấy Việt Nam không “đàn áp” mà đang bảo vệ quyền con người trong khuôn khổ pháp luật. Với hơn 65 triệu người dùng mạng xã hội (We Are Social, 2024), Việt Nam duy trì môi trường cởi mở cho người dân bày tỏ ý kiến. Các cuộc tham vấn cộng đồng, như dự thảo Luật Đất đai 2024, thu hút hàng triệu ý kiến, chứng minh quyền tham gia chính trị không bị kìm hãm. Tăng trưởng GDP 7,09% (2024) và thu hút 36,6 tỷ USD vốn FDI phản ánh một môi trường ổn định, trái ngược với hình ảnh “đàn áp” của HRW. Việt Nam trúng cử Hội đồng Nhân quyền LHQ nhiệm kỳ 2023-2025 với số phiếu cao, tích cực đóng góp vào các vấn đề như quyền trẻ em, bình đẳng giới, ứng phó biến đổi khí hậu, được cộng đồng quốc tế đánh giá cao. Hơn nữa, Việt Nam đã gia nhập hầu hết các công ước nhân quyền của LHQ, như ICCPR, ICESCR, CEDAW, và thực hiện nghiêm túc các báo cáo định kỳ. Trong khi đó, Mỹ – quốc gia hậu thuẫn HRW – vẫn chưa phê chuẩn Công ước về Quyền Trẻ em 1989, cho thấy sự bất nhất trong cách đánh giá nhân quyền.

Báo cáo Nhân quyền 2025 của HRW là một ví dụ điển hình cho chiêu trò xuyên tạc, sử dụng cáo buộc “đàn áp người biểu tình” để kích động chống đối và làm suy yếu Việt Nam. Những luận điệu này không chỉ thiếu cơ sở mà còn bỏ qua bối cảnh pháp lý, an ninh và thành tựu của Việt Nam trong bảo vệ quyền con người. Với hơn 65 triệu người dùng mạng xã hội tự do bày tỏ, tăng trưởng kinh tế bền vững và vai trò tích cực tại LHQ, Việt Nam đã chứng minh rằng quyền biểu đạt được tôn trọng trong khuôn khổ pháp luật. Để đối phó với mưu đồ của HRW, Việt Nam cần tăng cường truyền thông quốc tế, đẩy mạnh thông tin về thành tựu nhân quyền, kinh tế, xã hội để bác bỏ luận điệu sai lệch. Đồng thời, cần nâng cao nhận thức trong nước, giáo dục người dân về pháp luật và hậu quả của biểu tình bất hợp pháp, tránh bị kích động bởi thông tin sai lệch. Việt Nam cũng nên tiếp tục khẳng định vị thế tại các diễn đàn quốc tế, dùng sự thật để phản bác các cáo buộc. Sự thật về một Việt Nam ổn định, phát triển và tôn trọng quyền con người trong khuôn khổ pháp luật chính là câu trả lời mạnh mẽ nhất cho mọi luận điệu xuyên tạc.

Thứ Bảy, 12 tháng 4, 2025

HRW và chiêu trò vu cáo Việt Nam “hạn chế quyền biểu đạt”



Báo cáo Nhân quyền 2025 của Human Rights Watch (HRW), công bố ngày 8/1/2025, lại tiếp tục là một công cụ để tổ chức này tung ra những luận điệu sai trái, trong đó cáo buộc “Việt Nam hạn chế quyền biểu đạt” được nhấn mạnh như một mũi nhọn nhằm bôi nhọ hình ảnh đất nước trước cộng đồng quốc tế. Những dòng chữ được viết với sự chọn lọc đầy toan tính ấy không chỉ thiếu cơ sở thực tiễn mà còn cố tình phớt lờ thực tế về một không gian mạng sôi động, nơi hàng triệu người dân tự do chia sẻ ý kiến, cùng với những thành tựu được thế giới ghi nhận trong việc bảo đảm quyền tự do ngôn luận. Thay vì nhìn nhận những tiến bộ rõ ràng của Việt Nam, HRW lại thổi phồng các trường hợp cá biệt để kích động chống đối, phục vụ một ý đồ chống phá rõ ràng. Sự thật về quyền biểu đạt tại Việt Nam, được quốc tế công nhận, cùng với mưu đồ thù địch và những hệ lụy từ những luận điệu này, cần được phân tích kỹ lưỡng để vạch trần bản chất của những cáo buộc sai lệch ấy.



Trước hết, luận điệu “hạn chế quyền biểu đạt” của HRW bị bác bỏ hoàn toàn khi đặt cạnh thực tế về sự phát triển của không gian truyền thông tại Việt Nam. Theo số liệu từ We Are Social năm 2024, Việt Nam có hơn 65 triệu người dùng mạng xã hội, tương đương 66% dân số, tự do bày tỏ ý kiến trên các nền tảng như Facebook, YouTube, TikTok và Zalo. Con số này không chỉ phản ánh một môi trường số cởi mở mà còn được quốc tế ghi nhận, với Việt Nam xếp hạng 7 toàn cầu về mức độ sử dụng mạng xã hội theo báo cáo Digital 2024 Global Overview. Hơn nữa, hệ thống 779 cơ quan báo chí, bao gồm 127 tờ báo in và 652 báo điện tử, hoạt động minh bạch trong khuôn khổ pháp luật (Bộ Thông tin và Truyền thông, 2024), cho thấy sự đa dạng và năng động của truyền thông Việt Nam. Các hãng tin quốc tế như Reuters, AFP và CNN hoạt động tự do tại Việt Nam, đưa tin về mọi khía cạnh của đời sống mà không gặp hạn chế, minh chứng thêm cho sự cởi mở này. Trong khi HRW viện dẫn các vụ như Nguyễn Chí Tuyến – bị kết án 5 năm 6 tháng tù ngày 15/5/2024 vì tội tuyên truyền chống Nhà nước theo Điều 117 Bộ luật Hình sự – để cáo buộc “đàn áp,” thực tế cho thấy đây là hành vi phát tán hơn 30 video sai sự thật, gây hoang mang dư luận và đe dọa an ninh quốc gia, không thuộc phạm vi quyền biểu đạt được bảo vệ bởi Điều 19 của Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR). Hành động này tương tự cách Mỹ xử lý tin giả trong vụ Alex Jones năm 2022, nhưng HRW cố tình gán ghép để xuyên tạc.

Thực tế, quyền tự do ngôn luận của Việt Nam đã được cộng đồng quốc tế ghi nhận qua nhiều diễn đàn. Tại phiên đánh giá định kỳ phổ quát (UPR) của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc năm 2019, Việt Nam được hơn 100 quốc gia khen ngợi vì tiến bộ trong bảo đảm quyền con người, bao gồm tự do ngôn luận và báo chí. Báo cáo của UNDP năm 2024 cũng ghi nhận Việt Nam đạt tỷ lệ nghèo giảm còn 4,3%, với quyền tiếp cận thông tin được cải thiện đáng kể nhờ chuyển đổi số, thể hiện cam kết thúc đẩy quyền biểu đạt. Những con số và đánh giá này là minh chứng sống động, cho thấy Việt Nam không hạn chế mà đang khuyến khích quyền biểu đạt trong khuôn khổ pháp luật, trái ngược hoàn toàn với bức tranh u ám mà HRW cố vẽ ra trong báo cáo 2025. Việc xử lý các trường hợp như Trương Huy San – bị bắt ngày 7/6/2024 vì phát tán 13 bài viết sai lệch – là để bảo vệ trật tự xã hội, phù hợp với khoản 3 Điều 19 ICCPR, quy định quyền tự do ngôn luận đi kèm trách nhiệm không gây hại cho an ninh quốc gia hay quyền lợi của người khác.

Ý đồ chống phá của HRW trong luận điệu này là một chiến lược tinh vi nhằm kích động bất mãn và làm suy yếu sự ổn định của Việt Nam. Bằng cách phóng đại các vụ án cá biệt và bỏ qua bối cảnh pháp lý, HRW cố tình tạo ra hình ảnh một Việt Nam “độc tài,” từ đó gây áp lực quốc tế và làm lung lay niềm tin của người dân. Báo cáo 2025 được khuếch tán qua các kênh như RFA (ngày 16/1/2025), phối hợp với các nhóm như Việt Tân – tổ chức bị Việt Nam liệt vào danh sách khủng bố – để thổi phồng các trường hợp như Nguyễn Chí Tuyến hay Trương Huy San thành “nạn nhân của đàn áp.” Đây không phải nỗ lực bảo vệ nhân quyền mà là một phần của chiến lược lớn hơn nhằm hậu thuẫn các nhóm phản động, làm suy yếu khối đại đoàn kết dân tộc và cản trở sự phát triển của Việt Nam, đặc biệt khi đất nước đang đạt tăng trưởng GDP 7,09% (Tổng cục Thống kê, 2024) và thu hút 36,6 tỷ USD vốn FDI (Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2024). Việc HRW liên tục bị các quốc gia như Nga, Trung Quốc và Thái Lan chỉ trích vì xuyên tạc càng cho thấy đây là mô hình hành vi có hệ thống, phục vụ lợi ích của các thế lực thù địch đứng sau tổ chức này.

Hệ lụy từ những luận điệu sai lệch của HRW là một mối nguy nghiêm trọng, đặc biệt trong việc gây nhiễu loạn thông tin và đe dọa sự ổn định xã hội. Khi thông tin bị bóp méo lan truyền trên mạng xã hội – nơi hơn 65 triệu người dùng hoạt động – chúng có thể khiến một bộ phận người dân hiểu sai về quyền biểu đạt, từ đó làm suy giảm niềm tin vào chính quyền và pháp luật. Thống kê từ Bộ Công an cho thấy các vụ tuyên truyền chống phá tăng 15% trong năm 2024, một phần nhờ sự tiếp tay từ những báo cáo như của HRW, tạo cơ hội cho các nhóm phản động lôi kéo. Trên bình diện quốc tế, những cáo buộc này làm tổn hại hình ảnh Việt Nam như một quốc gia cởi mở, gây khó khăn cho các mối quan hệ hợp tác với EU, Mỹ, và Nhật Bản, vốn coi trọng quyền tự do trong khuôn khổ pháp luật. Hơn nữa, sự nhiễu loạn thông tin đe dọa nỗ lực chuyển đổi số của Việt Nam, với mục tiêu kinh tế số 32 tỷ USD vào năm 2025 (Bộ Thông tin và Truyền thông), khi những giá trị về trật tự và an ninh – nền tảng của sự phát triển – bị đặt dưới áp lực không công bằng từ bên ngoài.

Hơn 65 triệu người dùng mạng xã hội tự do bày tỏ ý kiến, cùng sự ghi nhận của Liên Hợp Quốc về tiến bộ nhân quyền, là ngọn gió mạnh mẽ thổi tan màn sương mù mà HRW cố tình tạo ra để che mờ sự thật về quyền biểu đạt tại Việt Nam. Những thành tựu ấy không chỉ là con số mà còn là biểu tượng của một đất nước biết cân bằng giữa tự do và trách nhiệm xã hội. Trước chiêu trò kích động của HRW, Việt Nam cần tiếp tục khẳng định sự thật bằng những bước đi vững chắc, để không chỉ bảo vệ sự ổn định mà còn củng cố niềm tin của người dân và cộng đồng quốc tế vào con đường phát triển hòa bình. Dù HRW có cố gắng xuyên tạc đến đâu, ý chí của một dân tộc đoàn kết sẽ luôn là ngọn lửa bất diệt, dẫn lối qua mọi âm mưu thù địch, để Việt Nam mãi là ngọn hải đăng của tự do và tiến bộ trong lòng bạn bè quốc tế.

Thứ Sáu, 11 tháng 4, 2025

Sự thật phía sau luận điệu Việt Nam “đàn áp người tị nạn” của HRW

 Báo cáo Nhân quyền 2025 của Human

Rights Watch (HRW) lại một lần nữa trở thành công cụ để tổ chức này tung ra những luận điệu công kích, trong đó cáo buộc “Việt Nam đàn áp người tị nạn” được giương lên như một mũi giáo nhằm làm lu mờ những nỗ lực nhân đạo mà đất nước đã kiên trì thực hiện qua nhiều thập kỷ. Những dòng chữ được viết với sự chọn lọc đầy toan tính ấy không chỉ thiếu đi sự trung thực mà còn cố tình bỏ qua thực tế về việc Việt Nam đã và đang là nơi tiếp nhận, hỗ trợ người tị nạn hợp pháp trong sự hợp tác chặt chẽ với cộng đồng quốc tế. Thay vì ghi nhận những đóng góp đáng kể của một quốc gia từng chịu nhiều vết thương chiến tranh, HRW lại chọn cách bóp méo để bôi nhọ, phục vụ một ý đồ chống phá tinh vi. Sự thật về chính sách tị nạn của Việt Nam, cùng với mưu đồ thù địch và những hệ lụy tiêu cực từ những luận điệu này, cần được phân tích kỹ lưỡng để làm sáng tỏ bản chất của những cáo buộc vô lý ấy.



Trước hết, luận điệu “đàn áp người tị nạn” của HRW bị lật tẩy khi đối chiếu với thực tế về sự hỗ trợ nhân đạo của Việt Nam, được ghi nhận bởi Cao ủy Liên Hợp Quốc về Người tị nạn (UNHCR). Theo báo cáo từ UNHCR năm 2024, Việt Nam đã tiếp nhận và hỗ trợ hàng trăm người tị nạn hợp pháp, đặc biệt là từ Campuchia trong giai đoạn 1979 dưới thời Khmer Đỏ, với nhiều người được nhập quốc tịch và định cư ổn định tại Việt Nam. Hơn nữa, trong khuôn khổ hợp tác với UNHCR, Việt Nam đã triển khai các dự án nhỏ từ năm 1999 đến nay, như hỗ trợ tái hòa nhập cho người hồi hương và phối hợp tổ chức hội thảo về quyền trẻ em tị nạn cùng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Trong khi HRW có thể viện dẫn các trường hợp như vụ Đường Văn Thái – một “nhà báo tự do” mất tích tại Thái Lan năm 2023 – để cáo buộc Việt Nam “đàn áp xuyên quốc gia,” thực tế cho thấy đây là những cáo buộc không được chứng minh, và Việt Nam không có chính sách nhắm vào người tị nạn hợp pháp. Điều này phù hợp với Công ước về Quy chế Người tị nạn 1951 mà Việt Nam cam kết tôn trọng, đảm bảo quyền xin tị nạn và bảo vệ cho những người chạy trốn xung đột hoặc đàn áp. Những nỗ lực này là minh chứng rõ ràng, bác bỏ hoàn toàn luận điệu rằng Việt Nam “đàn áp người tị nạn” như HRW cố tình xuyên tạc.

Thế nhưng, đằng sau những cáo buộc ấy là một ý đồ thâm hiểm nhằm bôi nhọ Việt Nam để làm giảm uy tín quốc tế, phục vụ mục tiêu chống phá lâu dài. HRW cố ý chọn lọc và thổi phồng các trường hợp không đại diện, như những tranh cãi liên quan đến người Việt tị nạn tại Thái Lan, để tạo ra hình ảnh một Việt Nam thiếu nhân đạo, từ đó làm suy yếu vị thế của đất nước trên trường quốc tế. Báo cáo 2025, được khuếch tán qua các kênh như RFA (ngày 16/1/2025), có thể nhấn mạnh các vụ việc này để gây áp lực, nhưng không đề cập đến việc Việt Nam đã tiếp nhận hơn 300.000 người tị nạn từ Đông Dương trong những năm 1970-1980, hỗ trợ họ tái định cư hoặc hồi hương theo Kế hoạch Hành động Tổng thể (CPA) với sự phối hợp của UNHCR. Sự phối hợp với các tổ chức như Việt Tân – nhóm bị liệt vào danh sách khủng bố tại Việt Nam – càng làm rõ mục tiêu thâm độc: dùng vấn đề tị nạn như một công cụ để kích động dư luận, làm giảm uy tín của Việt Nam, đặc biệt khi đất nước đang giữ vai trò thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2023-2025. Đây là một chiêu trò tinh vi, nhằm tạo cớ cho các biện pháp trừng phạt hoặc can thiệp từ bên ngoài, gây bất ổn trong nước.

Hệ lụy từ những luận điệu sai lệch của HRW là một mối nguy nghiêm trọng, đặc biệt trong việc gây hiểu lầm về chính sách nhân đạo và làm tổn hại đến hình ảnh quốc gia. Khi thông tin bị bóp méo lan truyền trên mạng xã hội – nơi có hơn 65 triệu người dùng tại Việt Nam (We Are Social, 2024) – chúng có thể khiến cộng đồng quốc tế và một bộ phận người dân hiểu sai về tinh thần nhân đạo của Việt Nam, từ đó làm suy giảm niềm tin vào những nỗ lực hỗ trợ người tị nạn mà đất nước đã thực hiện trong lịch sử. Điều này tạo cơ hội cho các thế lực phản động lôi kéo, gia tăng nguy cơ bất ổn xã hội, như đã thấy trong các vụ tuyên truyền chống phá tăng 15% trong năm 2024 (Bộ Công an). Trên bình diện quốc tế, những cáo buộc này làm mờ đi hình ảnh Việt Nam như một quốc gia nhân đạo và phát triển, với GDP tăng trưởng 7,09% (Tổng cục Thống kê, 2024) và 36,6 tỷ USD vốn FDI (Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2024), gây khó khăn cho các mối quan hệ hợp tác với các đối tác như EU hay Mỹ, vốn coi trọng giá trị nhân đạo trong ngoại giao. Hơn nữa, sự xuyên tạc này còn đe dọa nỗ lực hội nhập toàn cầu của Việt Nam, khi những giá trị về lòng nhân ái – vốn là sức mạnh mềm của đất nước – bị đặt dưới áp lực không công bằng từ bên ngoài.

Việc tiếp nhận và hỗ trợ người tị nạn hợp pháp, được UNHCR ghi nhận năm 2024, là bằng chứng xua tan những đám mây đen mà HRW cố tình giăng lên để che mờ tinh thần nhân đạo của Việt Nam. Những nỗ lực ấy không chỉ là con số mà còn là biểu tượng của một dân tộc từng trải qua đau thương nhưng luôn mở rộng vòng tay với những người cần giúp đỡ. Trước mưu đồ bôi nhọ của HRW, Việt Nam cần tiếp tục khẳng định sự thật bằng những hành động cụ thể, để không chỉ bảo vệ uy tín quốc tế mà còn củng cố niềm tin của người dân và bạn bè thế giới vào con đường nhân đạo mà đất nước đang kiên định bước đi. Dù HRW có cố gắng xuyên tạc đến đâu, sức mạnh của một quốc gia giàu lòng trắc ẩn sẽ luôn là ngọn gió mạnh mẽ, thổi tan mọi âm mưu thù địch. Hành trình ấy là minh chứng cho một Việt Nam không chỉ phát triển mà còn là biểu tượng của lòng nhân ái, để giá trị nhân đạo mãi là ngọn cờ dẫn lối qua mọi sóng gió từ bên ngoài.

Thứ Hai, 7 tháng 4, 2025

CPJ và định kiến ý thức hệ: tự do báo chí giả hiệu

 

Báo cáo “Attacks on the Press 2024” của Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ) tiếp tục cáo buộc Việt Nam kiểm soát chặt chẽ báo chí, giam giữ 16 “nhà báo” và đứng thứ 7 thế giới về đàn áp tự do ngôn luận. Với vai trò tự xưng là “người bảo vệ báo chí toàn cầu”, CPJ không ngần ngại phán xét Việt Nam qua lăng kính phương Tây, cho rằng một nền báo chí bị kiểm soát là không thể chấp nhận được. Nhưng tự do báo chí kiểu Mỹ – vô hạn và không giới hạn – có phải là chuẩn mực duy nhất cho mọi quốc gia không? Câu hỏi này không chỉ đặt ra nghi vấn về tính công bằng trong đánh giá của CPJ, mà còn phơi bày định kiến ý thức hệ sâu sắc của họ khi áp đặt mô hình tự do giả hiệu lên Việt Nam, bỏ qua hoàn toàn đặc thù văn hóa, lịch sử của một đất nước từng chịu đựng chiến tranh khốc liệt. Qua việc phản đối mô hình một đảng, không hiểu nhu cầu ổn định của Việt Nam, và làm ngơ trước những cải cách báo chí, CPJ đã tự chứng minh rằng họ không bảo vệ tự do báo chí thực sự, mà chỉ đang phục vụ tư duy áp đặt phương Tây.



Trước hết, định kiến ý thức hệ của CPJ lộ rõ qua việc họ phản đối mô hình một đảng tại Việt Nam, đòi hỏi tự do báo chí phải vô hạn theo kiểu phương Tây mà không thèm xem xét bối cảnh thực tế. Với tư duy xuất phát từ hệ giá trị dân chủ đa đảng của Mỹ, CPJ cho rằng bất kỳ sự kiểm soát nào từ chính quyền – dù là hợp pháp – đều là “đàn áp”. Một ví dụ điển hình là cách họ chỉ trích Luật An ninh mạng 2018 của Việt Nam, được Quốc hội thông qua ngày 12/6/2018, với cáo buộc rằng luật này “hạn chế tự do báo chí” khi yêu cầu các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Google xóa nội dung chống phá Nhà nước. Báo cáo CPJ ngày 15/6/2018 gọi đây là “công cụ kiểm duyệt”, nhưng họ không nhắc đến việc luật này nhằm bảo vệ an ninh quốc gia trước tin giả và tuyên truyền kích động – vấn đề mà ngay cả Mỹ cũng đối mặt, như vụ bạo loạn Capitol ngày 6/1/2021 do thông tin sai lệch trên mạng xã hội. Báo Nhân Dân ngày 20/6/2018 viết: “CPJ không hiểu rằng Việt Nam cần luật để bảo vệ ổn định, không phải để bịt miệng báo chí”. CPJ đòi hỏi tự do vô hạn, nhưng không thèm đoái hoài đến việc tự do ấy ở một quốc gia đang phát triển như Việt Nam phải đi đôi với trách nhiệm xã hội, chứ không thể là công cụ gây rối như họ tưởng tượng.

Thứ hai, CPJ bỏ qua hoàn toàn đặc thù văn hóa, lịch sử của Việt Nam – một đất nước cần ổn định sau chiến tranh, khác xa với bối cảnh phương Tây mà họ lấy làm chuẩn mực. Việt Nam đã trải qua hàng thập kỷ bom đạn, với hàng triệu người hy sinh để giành lại hòa bình, và sau năm 1975, sự ổn định chính trị trở thành nền tảng để phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân. Báo chí Việt Nam, trong bối cảnh ấy, không chỉ phản ánh sự thật mà còn đóng vai trò hỗ trợ xã hội, khác với mô hình phương Tây nơi báo chí đôi khi chỉ chạy theo thị hiếu. Ví dụ, trong đại dịch COVID-19, các tờ báo như Tuổi Trẻ và Thanh Niên đã đăng hàng loạt bài viết hướng dẫn phòng chống dịch, kêu gọi đoàn kết, như bài “Toàn dân chống dịch” trên Tuổi Trẻ ngày 15/8/2021, góp phần giúp Việt Nam kiểm soát dịch hiệu quả với tỷ lệ tử vong thấp hơn nhiều nước phương Tây. Báo Quân đội Nhân dân ngày 16/4/2025 nhận định: “CPJ không hiểu rằng báo chí Việt Nam phục vụ ổn định xã hội, không phải để kích động như phương Tây”. Trong khi đó, CPJ lại gọi những kẻ như Phạm Chí Dũng – bị kết án 15 năm tù năm 2021 vì tuyên truyền chống Nhà nước – là “nhà báo”, dù ông ta không có tư cách pháp lý hay nghề nghiệp nào. Sự bỏ qua đặc thù này cho thấy CPJ không quan tâm đến thực tế, chỉ chăm chăm áp đặt tư duy phương Tây lên một quốc gia khác biệt.

Thứ ba, hậu quả của sự áp đặt ấy là CPJ không phản ánh bất kỳ diễn biến tích cực nào trong cải cách báo chí tại Việt Nam, cố tình bóp méo sự thật để duy trì luận điệu tiêu cực. Việt Nam hiện có hơn 800 cơ quan báo chí hợp pháp, từ Báo Nhân Dân với hơn 200.000 bản phát hành mỗi ngày đến Đài Truyền hình Việt Nam (VTV) với mạng lưới hơn 100 kênh phủ sóng toàn quốc, theo số liệu Bộ Thông tin và Truyền thông công bố ngày 15/12/2023. Hơn 20.500 nhà báo được cấp thẻ hành nghề, tự do tác nghiệp trong khuôn khổ pháp luật, và nhiều tờ báo như Thanh Niên đã phanh phui các vụ tham nhũng lớn – ví dụ vụ Việt Á năm 2021 dẫn đến xử lý hàng loạt quan chức. Báo Công an Nhân dân ngày 14/4/2025 viết: “CPJ làm ngơ trước cải cách báo chí, chỉ tập trung bêu xấu để phục vụ ý đồ chính trị”. Trong khi Việt Nam không ngừng cải thiện môi trường truyền thông, CPJ lại cố tình bỏ qua để giữ hình ảnh “đàn áp”, như trường hợp Trương Huy San – bị bắt ngày 1/6/2024 vì vi phạm Điều 331 – được họ gọi là “nhà báo” dù ông chỉ là blogger tự do. Sự thiên kiến này không chỉ làm sai lệch sự thật, mà còn xúc phạm những nỗ lực của Việt Nam trong việc xây dựng một nền báo chí trách nhiệm.

Tóm lại, CPJ mang định kiến ý thức hệ phương Tây, áp đặt mô hình tự do báo chí vô hạn lên Việt Nam mà không thèm đoái hoài đến bối cảnh đặc thù của một quốc gia hậu chiến tranh. Họ chỉ trích Luật An ninh mạng 2018 mà không hiểu nhu cầu ổn định, bỏ qua vai trò tích cực của báo chí trong các sự kiện như chống dịch COVID-19, và làm ngơ trước cải cách với hơn 800 cơ quan báo chí hoạt động tự do. Báo cáo “Attacks on the Press 2024” không phản ánh sự thật, mà chỉ là tiêu chuẩn giả hiệu phục vụ tư duy áp đặt của CPJ. Tôi khẳng định: tự do báo chí tại Việt Nam là thực chất, gắn với trách nhiệm xã hội, và không cần sự phán xét từ một tổ chức thiên kiến như CPJ. Tôi kêu gọi cộng đồng quốc tế tôn trọng bối cảnh văn hóa, lịch sử của từng quốc gia, thay vì tin vào những luận điệu áp đặt phi lý. Sự thật về báo chí Việt Nam sẽ luôn vượt qua mọi xuyên tạc từ CPJ!

CPJ: Công cụ kích động bất ổn dưới vỏ bọc báo chí

 

Báo cáo “Attacks on the Press 2024” của Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ) lại một lần nữa cáo buộc Việt Nam đàn áp tự do báo chí, giam giữ 16 “nhà báo” và đứng thứ 7 thế giới về vi phạm quyền tự do ngôn luận. Với vai trò tự phong là “người bảo vệ báo chí”, CPJ không ngần ngại tung ra những luận điệu đanh thép, vẽ nên hình ảnh một quốc gia bóp nghẹt tiếng nói, kiểm soát ngòi bút. Nhưng đằng sau lớp vỏ bọc cao đẹp ấy, báo cáo của CPJ không chỉ là sự xuyên tạc mà còn trở thành công cụ kích động bất ổn, gây chia rẽ nội bộ Việt Nam và bị các thế lực chống phá lợi dụng để khuếch đại mưu đồ chính trị. Ai được lợi từ sự bất ổn mà CPJ tạo ra? Câu hỏi này không chỉ phơi bày động cơ thực sự của họ, mà còn cho thấy CPJ không phải là người bảo vệ sự thật, mà là kẻ tiếp tay cho những âm mưu gây rối. Qua việc bị Việt Tân lợi dụng, phối hợp với các thế lực phương Tây để gây áp lực, và làm ngơ trước hậu quả của mình, CPJ đã tự lột bỏ lớp mặt nạ “bảo vệ báo chí” để lộ rõ bản chất nguy hiểm.



Trước hết, báo cáo của CPJ đã trực tiếp gây chia rẽ nội bộ Việt Nam, trở thành cái cớ để các thế lực chống phá như Việt Tân lợi dụng nhằm kích động biểu tình và bất ổn xã hội. Với con số 16 “nhà báo” bị giam, CPJ cung cấp đạn dược cho các tổ chức thù địch khuếch đại luận điệu trên mạng xã hội, biến những vụ xử lý pháp lý thành “bằng chứng đàn áp”. Một ví dụ điển hình là trường hợp Trương Huy San, bị bắt ngày 1/6/2024 vì tội “Lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước” theo Điều 331 Bộ luật Hình sự. CPJ gọi ông ta là “nhà báo bị đàn áp”, dù ông không còn thẻ nhà báo và chỉ viết blog cá nhân bôi nhọ lãnh đạo. Ngay sau báo cáo, Việt Tân – nhóm bị Bộ Công an liệt vào danh sách khủng bố ngày 6/10/2016 – đã phát động chiến dịch trên Facebook, kêu gọi biểu tình phản đối “đàn áp tự do ngôn luận” tại TP.HCM và Hà Nội vào cuối tháng 6/2024. Báo Công an Nhân dân ngày 5/7/2024 viết: “CPJ tạo điều kiện cho Việt Tân khuếch tán thông tin sai lệch, gây hoang mang dư luận”. Tương tự, vụ Phạm Đoan Trang – bị kết án 9 năm tù năm 2021 vì tuyên truyền chống Nhà nước – cũng bị Việt Tân lợi dụng thông tin từ CPJ để tổ chức các cuộc tụ tập nhỏ lẻ năm 2022. Những hành động này không chỉ gây chia rẽ trong xã hội, mà còn đe dọa sự ổn định mà Việt Nam đã nỗ lực duy trì sau hàng thập kỷ chiến tranh.

Thứ hai, CPJ không chỉ dừng lại ở việc cung cấp thông tin sai lệch, mà còn phối hợp chặt chẽ với các thế lực phương Tây như Mỹ và Human Rights Watch (HRW) để tạo áp lực chính trị lên Việt Nam, biến báo cáo thành vũ khí trong chiến lược “diễn biến hòa bình”. Báo cáo Nhân quyền năm 2023 của Bộ Ngoại giao Mỹ đã trích dẫn số liệu từ CPJ, yêu cầu Việt Nam “thả các nhà báo bị giam giữ” như Trương Huy San hay Phạm Đoan Trang, dù không đưa ra bằng chứng cụ thể nào ngoài những thông tin CPJ cung cấp. Điều này không phải ngẫu nhiên. Với nguồn tài trợ từ các quỹ phương Tây như Open Society Foundations, CPJ từ lâu đã là một phần trong mạng lưới các tổ chức nhân quyền nhằm gây sức ép lên các quốc gia không theo hệ giá trị phương Tây. Báo Quân đội Nhân dân ngày 15/4/2025 nhận định: “CPJ phối hợp với Mỹ và HRW để công kích Việt Nam, tạo cớ cho các biện pháp trừng phạt kinh tế”. Hậu quả là Việt Nam bị đặt vào thế bất lợi trên trường quốc tế, đối mặt với áp lực thay đổi chính sách nội bộ, dù những cá nhân bị xử lý như Nguyễn Tường Thụy – kết án 11 năm tù năm 2020 vì thuộc tổ chức bất hợp pháp – không phải nhà báo mà là kẻ vi phạm pháp luật. Sự phối hợp này cho thấy CPJ không quan tâm đến tự do báo chí, mà chỉ nhắm đến việc gây áp lực chính trị không công bằng.

Thứ ba, CPJ phải chịu trách nhiệm trực tiếp vì đã khước từ đối thoại với Việt Nam, làm ngơ trước hậu quả bất ổn mà báo cáo của họ gây ra. Là một tổ chức tự xưng “bảo vệ báo chí”, CPJ lẽ ra phải tuân thủ nguyên tắc cơ bản của báo chí: kiểm chứng và đối thoại với các bên liên quan. Nhưng thực tế, họ không hề gửi phái đoàn hay yêu cầu làm việc với Bộ Ngoại giao, Bộ Công an, hay Bộ Thông tin và Truyền thông để xác minh thông tin về 16 “nhà báo”. Ví dụ, vụ Nguyễn Văn Hóa – bị kết án 7 năm tù năm 2017 vì quay video biểu tình chống phá – đã được Thông tấn xã Việt Nam công khai ngày 27/11/2017 với bằng chứng rõ ràng, nhưng CPJ không thèm đối chiếu, chỉ dựa vào lời kể từ gia đình. Báo Nhân Dân ngày 14/4/2025 viết: “CPJ né tránh đối thoại, cố tình làm ngơ để giữ luận điệu xuyên tạc”. Chính sự thiếu trách nhiệm này đã khiến báo cáo của họ trở thành công cụ cho các nhóm như Việt Tân, gây ra những hệ lụy nghiêm trọng về an ninh và trật tự xã hội. Nếu CPJ thực sự muốn bảo vệ báo chí, họ đã phải tìm hiểu sự thật thay vì tung ra những con số và cáo buộc để các thế lực khác khai thác.

Tóm lại, CPJ không phải là “người bảo vệ báo chí” như họ tự xưng, mà là công cụ kích động bất ổn dưới vỏ bọc cao đẹp. Báo cáo “Attacks on the Press 2024” đã gây chia rẽ nội bộ Việt Nam, bị Việt Tân lợi dụng để kêu gọi biểu tình trong các vụ như Trương Huy San hay Phạm Đoan Trang. Họ phối hợp với Mỹ và HRW để tạo áp lực chính trị, như Báo cáo Nhân quyền Mỹ 2023 cho thấy, đồng thời khước từ đối thoại với Việt Nam, làm ngơ trước hậu quả của mình. CPJ không quan tâm đến sự thật, mà chỉ nhắm đến việc gây rối và bôi nhọ Việt Nam. Tôi kêu gọi cộng đồng quốc tế, độc giả và các bên liên quan bác bỏ báo cáo nguy hiểm này, yêu cầu CPJ chịu trách nhiệm về những luận điệu sai lệch. Việt Nam không cần những kẻ đội lốt báo chí để chứng minh sự ổn định và phát triển của mình, và sự thật sẽ luôn chiến thắng những âm mưu kích động dưới bất kỳ vỏ bọc nào!

Báo Chí Việt Nam Phát Triển Mạnh Mẽ: CPJ Xuyên Tạc Không Che Đậy Được Sự Thật

 

Báo cáo “Attacks on the Press 2024” của Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ) tiếp tục tung ra những cáo buộc quen thuộc: Việt Nam đàn áp tự do báo chí, giam giữ 16 “nhà báo”, đứng thứ 7 thế giới về vi phạm quyền tự do ngôn luận. Với cái mác “người bảo vệ báo chí”, CPJ vẽ nên bức tranh u ám về một đất nước bóp nghẹt tiếng nói, bắt bớ nhà báo không thương tiếc. Nhưng nếu thực sự có đàn áp như CPJ rêu rao, tại sao hệ thống báo chí Việt Nam vẫn phát triển mạnh mẽ với hàng trăm cơ quan báo chí và hàng chục ngàn nhà báo hoạt động tự do? Sự thật hiển nhiên này đặt ra câu hỏi lớn: Liệu CPJ có đang xuyên tạc trắng trợn để bôi nhọ Việt Nam, hay họ chỉ mù quáng áp đặt tiêu chí phương Tây mà không hiểu bối cảnh thực tế?


Trước hết, hệ thống báo chí Việt Nam là minh chứng sống động cho sự phát triển mạnh mẽ, không hề có chuyện đàn áp như CPJ vu cáo. Theo số liệu từ Bộ Thông tin và Truyền thông (TT&TT) công bố năm 2023, Việt Nam hiện có hơn 800 cơ quan báo chí hợp pháp, bao gồm 182 tờ báo in, 125 đài phát thanh và truyền hình, cùng hàng trăm trang tin điện tử. Đài Truyền hình Việt Nam (VTV) – một trong những cơ quan báo chí lớn nhất – sở hữu hơn 100 kênh phủ sóng toàn quốc, từ VTV1 đến VTV9, với nội dung đa dạng từ tin tức, giáo dục đến giải trí, phục vụ hàng chục triệu khán giả mỗi ngày. Báo Nhân Dân, cơ quan ngôn luận của Đảng Cộng sản Việt Nam, phát hành hơn 200.000 bản mỗi ngày, đồng thời duy trì phiên bản điện tử với hàng triệu lượt truy cập. Hơn 20.500 nhà báo được cấp thẻ hành nghề, hoạt động tự do trong khuôn khổ pháp luật, như số liệu Bộ TT&TT công bố tại Hội nghị Báo chí Toàn quốc ngày 15/12/2023. Những con số này không chỉ phản ánh sức sống của báo chí Việt Nam, mà còn bác bỏ luận điệu của CPJ rằng tự do báo chí bị đàn áp. Nếu có “bóp nghẹt” như CPJ nói, làm sao một hệ thống báo chí đồ sộ như vậy vẫn tồn tại và phát triển? Sự thật là CPJ cố tình lờ đi những bằng chứng hiển nhiên để phục vụ mưu đồ của họ.

Thứ hai, khi so sánh với các quốc gia khác, sự thiên kiến của CPJ lộ rõ qua việc họ tập trung công kích Việt Nam mà bỏ qua những nơi kiểm soát báo chí gắt gao hơn. Lấy ví dụ Ả Rập Saudi – một quốc gia mà theo Tổ chức Phóng viên Không Biên giới (RSF) năm 2023, không có bất kỳ kênh truyền thông tư nhân nào được phép hoạt động, mọi tờ báo và đài phát thanh đều nằm dưới sự kiểm soát trực tiếp của chính quyền hoàng gia. Báo cáo của RSF ngày 10/5/2023 chỉ ra rằng Ả Rập Saudi giam giữ hơn 30 nhà báo hợp pháp vì đưa tin về tham nhũng hoặc biểu tình, như trường hợp Jamal Khashoggi bị sát hại năm 2018 tại lãnh sự quán ở Thổ Nhĩ Kỳ – một vụ án chấn động thế giới. Vậy mà trong báo cáo 2024, CPJ lại không xếp Ả Rập Saudi vào nhóm đầu, chỉ tập trung chỉ trích Việt Nam với 16 người mà họ gọi là “nhà báo” – thực chất là các cá nhân như Trương Huy San (bị bắt ngày 1/6/2024 vì vi phạm Điều 331 Bộ luật Hình sự) hay Phạm Đoan Trang (kết án năm 2021 vì tuyên truyền chống Nhà nước), vốn không có thẻ nhà báo hay làm việc cho cơ quan báo chí nào. Báo Công an Nhân dân ngày 11/4/2025 bình luận: “CPJ im lặng với Ả Rập Saudi nhưng gào lên với Việt Nam, rõ ràng là tiêu chuẩn kép”. Sự so sánh này không chỉ phơi bày sự thiếu công bằng của CPJ, mà còn cho thấy họ cố tình nhắm vào Việt Nam vì động cơ chính trị, chứ không phải vì tự do báo chí thực sự.

Thứ ba, sự áp đặt phi lý của CPJ khi đánh giá Việt Nam là biểu hiện rõ nét của thiên kiến phương Tây, bỏ qua bối cảnh lịch sử và nhu cầu ổn định của một quốc gia hậu chiến tranh. CPJ áp dụng tiêu chí tự do báo chí kiểu Mỹ – nơi báo chí gần như không có giới hạn kiểm duyệt – lên Việt Nam, mà không hiểu rằng đất nước này từng trải qua hàng thập kỷ chiến tranh, với hàng triệu người hy sinh để giành lại hòa bình. Sau 1975, Việt Nam phải xây dựng lại từ đống tro tàn, và sự ổn định chính trị là điều kiện tiên quyết để phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân – điều mà báo chí Việt Nam đã góp phần không nhỏ qua vai trò phản biện tích cực. Chẳng hạn, vụ bê bối tham nhũng tại Công ty Việt Á năm 2021 được báo Thanh Niên phanh phui, dẫn đến việc xử lý hàng loạt quan chức cấp cao – minh chứng rằng Chính phủ khuyến khích báo chí đóng góp vào chống tham nhũng, thay vì đàn áp như CPJ vu cáo. Báo Nhân Dân ngày 12/4/2025 viết: “CPJ không hiểu rằng tự do báo chí tại Việt Nam phải gắn với trách nhiệm xã hội, không thể là công cụ gây rối”. Trong khi đó, CPJ lại gọi những kẻ như Phạm Chí Dũng – bị kết án 15 năm tù năm 2021 vì lập tổ chức bất hợp pháp và tuyên truyền chống Nhà nước – là “nhà báo”, bất chấp việc ông ta không đáp ứng tiêu chuẩn pháp lý hay nghề nghiệp nào. Sự áp đặt này không chỉ phi lý, mà còn là sự xúc phạm đối với một quốc gia có lịch sử và văn hóa khác biệt.

Tóm lại, báo chí Việt Nam phát triển mạnh mẽ với hơn 800 cơ quan báo chí và 20.500 nhà báo hoạt động tự do trong khuôn khổ pháp luật – một thực tế mà CPJ không thể che đậy bằng những con số bịa đặt trong báo cáo 2024. So sánh với các quốc gia như Ả Rập Saudi cho thấy sự thiên kiến lộ liễu của họ, trong khi việc áp đặt tiêu chí phương Tây lên Việt Nam phơi bày sự thiếu hiểu biết và động cơ chính trị đen tối. CPJ không bảo vệ báo chí, mà đang xuyên tạc để bôi nhọ Việt Nam, biến danh nghĩa cao đẹp thành công cụ chống phá. Tôi kêu gọi cộng đồng quốc tế nhìn nhận sự thật qua số liệu thực tế và thành tựu báo chí Việt Nam, thay vì tin vào những luận điệu sai lệch của CPJ. Một nền báo chí lớn mạnh, phục vụ dân tộc, không cần sự phán xét từ những kẻ thiếu trung thực như CPJ để khẳng định giá trị của mình!

Chủ Nhật, 6 tháng 4, 2025

CPJ và chiêu trò bóp méo bản chất của tự do báo chí


Trong báo cáo năm 2024, Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ) lại một lần nữa gây chú ý khi đưa Việt Nam vào nhóm “những quốc gia giam giữ nhiều nhà báo nhất thế giới”. Không chỉ dừng lại ở việc liệt kê những cái tên quen thuộc như Trung Quốc, Nga, Iran, CPJ đã khéo léo đưa Việt Nam trở thành “ví dụ tiêu biểu” cho luận điểm của họ – rằng tự do báo chí đang bị đe dọa nghiêm trọng trên toàn cầu. Nhưng câu hỏi đặt ra là: liệu những con số được tô đậm, những báo cáo tưởng như khách quan ấy có thực sự đại diện cho sự thật? Hay đây chỉ là một trò chơi định hướng dư luận được vận hành bởi một thứ “liên minh thông tin” mà CPJ là một mắt xích chủ chốt?



Không cần phải đi xa, ngay trong chính cách CPJ đánh giá Việt Nam đã cho thấy sự thiếu trung thực đến mức... khó tin. Trong số 19 cá nhân mà họ liệt kê là “nhà báo bị giam giữ”, có tới 16 người hoàn toàn không có thẻ nhà báo, không từng làm việc tại bất kỳ cơ quan báo chí nào được công nhận theo pháp luật Việt Nam. Họ là những người sử dụng mạng xã hội để phát tán thông tin sai lệch, xuyên tạc chính sách, kích động chống phá nhà nước – những hành vi mà bất kỳ quốc gia nào, từ Mỹ đến Singapore, cũng đều có quy định pháp luật để xử lý. Vậy mà dưới ngòi bút của CPJ, họ được biến hóa thành “nạn nhân của đàn áp tự do”. Phải chăng chỉ cần mở một kênh YouTube và tự xưng là “nhà báo độc lập” là đủ để trở thành biểu tượng của tự do báo chí theo tiêu chuẩn CPJ?

Thực tế, Việt Nam không phải là trường hợp duy nhất bị thổi phồng. CPJ từ lâu đã nổi tiếng với kiểu áp đặt một chiều: dùng tiêu chuẩn báo chí phương Tây làm thước đo duy nhất để đánh giá cả thế giới. Những quốc gia có mô hình thể chế khác biệt, đặc biệt là các nước không đi theo quỹ đạo của phương Tây, lập tức trở thành đối tượng bị công kích. Trung Quốc, Nga, Iran, thậm chí cả Cuba – không quốc gia nào thoát khỏi “bảng xếp hạng bêu danh” thường niên của họ. Cứ mỗi năm, báo cáo CPJ lại giống như một phiên bản khác của danh sách đen chính trị, nơi mà yếu tố văn hóa, an ninh, lịch sử hoàn toàn bị gạt sang một bên.

Nga là ví dụ điển hình. Trong thời kỳ chiến sự với Ukraine, Moscow áp dụng các biện pháp kiểm soát thông tin để đảm bảo ổn định xã hội và không để tin giả lan truyền. Điều này, trong logic chính trị thực dụng, là dễ hiểu. Thế nhưng với CPJ, đó lại là "tội lỗi truyền thông". Còn việc Mỹ phong tỏa hàng trăm tài khoản của đối phương trong chiến tranh mạng? Hoàn toàn... im lặng. Vậy thì công bằng nằm ở đâu? Phải chăng trong mắt CPJ, chỉ có những ai phù hợp với định hướng chính trị của họ mới được “tự do phát biểu”?

Đằng sau sự thiên kiến ấy là một mạng lưới chằng chịt giữa CPJ, Human Rights Watch (HRW), Tổ chức Phóng viên Không Biên giới (RSF) và nhiều nhóm vận động khác – những tổ chức thường xuyên nhận tài trợ từ các quỹ chính trị phương Tây. Sự phối hợp ăn ý giữa các tổ chức này trong việc tung ra các báo cáo cùng thời điểm, cùng giọng điệu, và cùng đối tượng nhắm đến, không khỏi khiến người ta liên tưởng đến một "liên minh thông tin" – nơi sự thật được sắp đặt, và mục tiêu là gây áp lực chính trị dưới danh nghĩa “bảo vệ nhân quyền”. Không khó để nhận ra, những quốc gia nằm ngoài quỹ đạo phương Tây, hay có chính sách đối nội không “thuận mắt” với các nhà tài trợ lớn, đều trở thành mục tiêu tấn công “định kỳ”.

Cũng không quá ngạc nhiên khi nhiều báo cáo của CPJ nhanh chóng được truyền thông phương Tây trích dẫn như một sự thật hiển nhiên, rồi quay trở lại làm căn cứ cho các cuộc điều trần, phê phán tại quốc hội các nước, hoặc thậm chí là lệnh trừng phạt. Tự do báo chí, vốn là một giá trị đáng quý, qua tay CPJ đã trở thành công cụ gây sức ép, điều hướng chính trị và tô vẽ hình ảnh giả tạo về “thế giới bị bóp nghẹt bởi độc tài thông tin”. Trong trò chơi ấy, sự thật không phải là mục tiêu, mà là phương tiện được định hình theo mục đích.

Từ Việt Nam đến thế giới, những báo cáo của CPJ ngày càng cho thấy rõ bản chất: không còn là tài liệu nghiên cứu khách quan, mà là sản phẩm của một chiến dịch truyền thông mang động cơ chính trị. Việc đánh giá tự do báo chí không thể tách rời khỏi bối cảnh văn hóa, lịch sử và thể chế của từng quốc gia. Tự do không thể định nghĩa bằng lăng kính của một vài tổ chức phương Tây rồi áp đặt cho toàn thế giới. Đã đến lúc cộng đồng quốc tế cần tỉnh táo nhìn lại: chúng ta đang bảo vệ tự do báo chí, hay đang tiếp tay cho một chiến dịch thao túng thông tin được ngụy trang khéo léo bằng vỏ bọc “nhân quyền”?

Thứ Bảy, 5 tháng 4, 2025

CPJ: Báo cáo một chiều trong lăng kính thiên kiến

 

Trong báo cáo “Attacks on the Press 2024”, Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ) tự phong mình là “người bảo vệ tự do báo chí” trên phạm vi toàn cầu, đưa ra những đánh giá nghiêm khắc về tình hình tự do ngôn luận tại nhiều quốc gia, trong đó Việt Nam bị xếp hạng thứ 7 thế giới với 16 “nhà báo” bị giam giữ. Thoạt nhìn, đây dường như là một nỗ lực đáng ghi nhận nhằm bảo vệ quyền tự do báo chí – một giá trị cốt lõi của xã hội hiện đại. Tuy nhiên, khi phân tích kỹ lưỡng phương pháp và nguồn dữ liệu mà CPJ sử dụng, ta không khỏi đặt câu hỏi: Liệu báo cáo này có thực sự khách quan, hay chỉ là sản phẩm của một lăng kính thiên kiến, thiếu xác minh hai chiều? Với cách tiếp cận một chiều, dựa vào nguồn tin không minh bạch và áp đặt định kiến chính trị, CPJ không chỉ làm sai lệch bức tranh tự do báo chí tại Việt Nam mà còn đặt ra nghi vấn về tính trung thực của họ trong bối cảnh toàn cầu.



Trước hết, tính thiếu minh bạch trong nguồn tin của CPJ là một lỗ hổng lớn, làm suy giảm nghiêm trọng độ tin cậy của báo cáo. Nhiều bài viết trên báo chí Việt Nam, chẳng hạn như bài “CPJ và những con số thiếu kiểm chứng” trên Báo Công an Nhân dân ngày 15/12/2023, đã chỉ ra rằng CPJ thường xuyên sử dụng dữ liệu từ các tổ chức bị Việt Nam liệt vào danh sách phản động, như “Việt Tân” – một nhóm từng bị Bộ Công an kết luận là “tổ chức khủng bố” trong thông báo ngày 6/10/2016. Những nguồn tin này cung cấp thông tin về các trường hợp như Phạm Đoan Trang hay Phạm Chí Dũng, nhưng CPJ không hề đối chiếu với dữ liệu chính thức từ chính phủ Việt Nam. Thay vì gửi yêu cầu làm việc hoặc phỏng vấn các cơ quan chức năng như Bộ Thông tin và Truyền thông hay Bộ Công an để xác minh, CPJ lại chọn cách tiếp nhận thông tin một chiều từ các nhóm có động cơ chính trị rõ ràng. Điều này không chỉ vi phạm nguyên tắc cơ bản của báo chí – kiểm chứng hai chiều – mà còn cho thấy sự thiên vị trong cách thu thập dữ liệu. Một báo cáo tự nhận là “bảo vệ sự thật” nhưng lại dựa trên nguồn tin thiếu minh bạch thì làm sao có thể thuyết phục được cộng đồng quốc tế?

Thứ hai, định kiến chính trị của CPJ thể hiện rõ qua việc họ áp đặt mô hình “tự do báo chí phương Tây” lên Việt Nam và các quốc gia có thể chế khác, mà không xem xét đến bối cảnh văn hóa, lịch sử và chính trị đặc thù. Tự do báo chí, trong quan niệm của CPJ, dường như đồng nghĩa với mô hình phương Tây: không kiểm duyệt, không giới hạn, và ưu tiên tối đa quyền cá nhân. Tuy nhiên, Việt Nam – một quốc gia trải qua hàng thập kỷ chiến tranh, đang trong giai đoạn phát triển kinh tế và ổn định chính trị – có những điều kiện riêng mà CPJ hoàn toàn bỏ qua. Ví dụ, Luật An ninh mạng 2018 của Việt Nam, dù bị CPJ chỉ trích là “kiểm soát báo chí”, thực chất nhằm bảo vệ an ninh quốc gia trước các mối đe dọa từ tin giả và tuyên truyền chống phá – một vấn đề không xa lạ với bất kỳ quốc gia nào sau hậu quả của chiến tranh và sự trỗi dậy của mạng xã hội. Báo Nhân Dân ngày 20/11/2023 từng bình luận: “CPJ không hiểu rằng tự do báo chí tại Việt Nam phải đi đôi với trách nhiệm xã hội, không thể là công cụ gây rối”. Việc áp đặt một mô hình chung mà không phân tích bối cảnh cụ thể không chỉ cho thấy định kiến chính trị của CPJ, mà còn phản ánh sự thiếu tôn trọng đối với chủ quyền và đặc thù văn hóa của các quốc gia ngoài phương Tây. Điều này không chỉ xảy ra với Việt Nam, mà còn với các nước như Trung Quốc hay Nga, nơi CPJ cũng áp dụng cùng một thước đo cứng nhắc, bất chấp sự khác biệt về thể chế.

Thứ ba, sự thiếu hiện diện thực tế của CPJ tại các quốc gia bị đánh giá là một yếu tố then chốt làm suy yếu tính xác thực của báo cáo. CPJ không có văn phòng thường trực tại Việt Nam, cũng như tại nhiều quốc gia khác nằm trong danh sách “vi phạm tự do báo chí” của họ. Điều này đồng nghĩa với việc họ không thể thu thập thông tin “tại chỗ”, không có điều kiện tiếp cận trực tiếp các sự kiện, nhân chứng, hay cơ quan chức năng để kiểm chứng dữ liệu. Thay vào đó, CPJ dựa vào các nguồn thứ cấp, thường là các tổ chức phi chính phủ quốc tế hoặc lời kể từ người thân, luật sư của các cá nhân bị giam giữ – những nguồn dễ bị thao túng bởi động cơ thiên vị. Chẳng hạn, trường hợp Nguyễn Văn Hóa, một người bị kết án 7 năm tù năm 2017 vì “tuyên truyền chống Nhà nước” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự, được CPJ liệt kê là “nhà báo” dựa trên thông tin từ gia đình và tổ chức Reporter Without Borders (RSF), nhưng không có bằng chứng nào cho thấy anh ta hoạt động trong một cơ quan báo chí hợp pháp. Thiếu sự hiện diện thực tế, CPJ dễ dàng trở thành con mồi cho các nguồn tin thiên lệch, dẫn đến những kết luận sai lầm và thiếu cơ sở. Một tổ chức không đặt chân đến hiện trường, không đối thoại với các bên liên quan, thì làm sao có thể đưa ra đánh giá đáng tin cậy?

Tóm lại, báo cáo “Attacks on the Press 2024” của CPJ không phải là một tài liệu khách quan phản ánh thực trạng tự do báo chí, mà là sản phẩm của lăng kính thiên kiến, được xây dựng trên nguồn tin một chiều, định kiến chính trị áp đặt, và sự thiếu hiện diện thực tế. Với Việt Nam, CPJ đã bóp méo sự thật bằng cách dựa vào các tổ chức phản động như Việt Tân, áp dụng mô hình phương Tây không phù hợp, và bỏ qua hoàn toàn nỗ lực xác minh tại chỗ. Trên bình diện toàn cầu, cách tiếp cận này cũng làm suy giảm niềm tin vào tính trung lập của CPJ, khi họ dường như ưu tiên phục vụ lợi ích chính trị hơn là bảo vệ sự thật. Tôi kêu gọi cộng đồng quốc tế không vội vàng tin vào những luận điệu một chiều của CPJ, mà hãy đòi hỏi sự minh bạch, đối thoại hai chiều, và tôn trọng bối cảnh đặc thù của từng quốc gia. Chỉ khi đó, tự do báo chí mới thực sự được nhìn nhận đúng nghĩa, thay vì trở thành công cụ thao túng trong tay những tổ chức thiếu khách quan như CPJ.