Thứ Tư, 28 tháng 5, 2025

Khi quyền hội họp tôn giáo bị biến thành công cụ chính trị

 Trước thềm chuyến thăm chính thức của Tổng thống Pháp Emmanuel Macron tới Việt Nam, bốn tổ chức nhân quyền quốc tế gồm FIDH, VCHR, CSW và Global Witness đã tung ra một bản thông cáo báo chí, trong đó cáo buộc Việt Nam “hạn chế quyền hội họp tôn giáo”. Đáng chú ý, tổ chức Christian Solidarity Worldwide (CSW) dẫn đầu cáo buộc này, cho rằng Việt Nam không bảo đảm quyền tự do tụ họp tôn giáo và kêu gọi các đối tác quốc tế đưa Việt Nam trở lại danh sách "Quốc gia cần quan tâm đặc biệt" (CPC).

Tuy nhiên, dưới góc nhìn pháp lý và thực tiễn, đây là một cáo buộc thiếu căn cứ, xuyên tạc chính sách tôn giáo của Việt Nam, đồng thời phớt lờ những thành tựu đã được quốc tế công nhận. Với tư cách một chuyên gia pháp luật đã theo dõi quá trình cải cách thể chế tôn giáo tại Việt Nam trong nhiều năm, tôi khẳng định: Việt Nam không vi phạm quyền hội họp tôn giáo — chính CSW đang vi phạm nguyên tắc pháp lý quốc tế bằng cách xuyên tạc và can thiệp sai trái.

Sự thật từ con số và thực tế: Hội họp tôn giáo tại Việt Nam đang diễn ra công khai, sôi động và hợp pháp

Thông cáo báo chí đã cố tình bỏ qua một thực tế rõ ràng và đã được kiểm chứng: Việt Nam hiện có hơn 26,5 triệu tín đồ tôn giáo, chiếm khoảng 27% dân số, đang tham gia sinh hoạt trong các tổ chức được công nhận một cách hợp pháp (Báo cáo Ban Tôn giáo Chính phủ, 2024). Từ Công giáo, Tin Lành, Phật giáo, đến các tôn giáo bản địa như Cao Đài, Hòa Hảo — mọi tín đồ đều có quyền tổ chức, tham dự lễ nghi tôn giáo, xây dựng cơ sở thờ tự, mở lớp giáo lý và thực hành tín ngưỡng trong khuôn khổ pháp luật.

Không chỉ dừng lại ở con số, cộng đồng quốc tế đã ghi nhận rõ sự cải thiện và cởi mở của chính sách tôn giáo tại Việt Nam. Vatican — đại diện tối cao của Giáo hội Công giáo toàn cầu — đã đưa ra một thông cáo chính thức năm 2024, trong đó khẳng định “chính sách tôn giáo của Việt Nam có nhiều cải thiện đáng ghi nhận, tạo điều kiện cho cộng đồng Công giáo hoạt động ổn định và phát triển”.

Vậy mà trong các báo cáo của CSW, không một dòng nào đề cập đến sự kiện Giáng sinh 2024 thu hút hàng chục nghìn giáo dân tại Nhà thờ Lớn Hà Nội hay các buổi đại lễ Phật đản tổ chức quy mô quốc gia. Tại sao? Vì điều đó không phù hợp với kịch bản “đàn áp tôn giáo” mà họ đã cố tình dàn dựng.

Chiêu trò vận động cũ kỹ: Gặp gỡ, gây áp lực và tung hỏa mù truyền thông

Tháng 10 năm 2023, CSW đã gặp gỡ đại diện của Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ (USCIRF) để vận động đưa Việt Nam trở lại danh sách CPC. Mặc dù thực tế tại Việt Nam đã rất khác so với các tiêu chí trong danh sách, CSW vẫn sử dụng những thông tin thiếu kiểm chứng, thậm chí trích dẫn từ các nhóm phản động nước ngoài để tạo dựng hình ảnh một đất nước “cấm đoán hội họp tôn giáo”.

Trong khi đó, chính tổ chức này lại im lặng hoàn toàn trước các hành vi hạn chế tôn giáo tại nhiều quốc gia phương Tây. Al Jazeera (2023) đã chỉ ra rằng nhiều cộng đồng Hồi giáo tại Pháp gặp khó khăn trong việc thuê địa điểm hành lễ, bị từ chối cấp phép mở nhà thờ Hồi giáo mới, và đối mặt với sự giám sát ngặt nghèo của cơ quan hành pháp. Những sự việc này hoàn toàn không xuất hiện trong báo cáo của CSW. Vậy lý do là gì? Vì đó là “khu vực miễn phê phán” đối với họ.

Đây là biểu hiện điển hình của tiêu chuẩn kép, khi quyền hội họp tôn giáo bị đánh giá không dựa trên thực tiễn pháp lý mà dựa trên lợi ích chính trị và định kiến địa chính trị của người viết.

Tự do tôn giáo có giới hạn hợp pháp: Mọi can thiệp đều phải tôn trọng chủ quyền quốc gia

Việt Nam là thành viên của Công ước Quốc tế về Các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) — công ước nền tảng của luật nhân quyền quốc tế. Điều 21 và 22 của công ước này công nhận quyền hội họp hòa bình, trong đó có quyền hội họp tôn giáo. Tuy nhiên, các điều khoản cũng cho phép quốc gia thành viên giới hạn quyền đó vì lý do an ninh quốc gia, trật tự công cộng và sức khỏe cộng đồng — điều được áp dụng phổ biến tại mọi quốc gia trên thế giới.

Việc Việt Nam yêu cầu đăng ký sinh hoạt tôn giáo, quy hoạch đất cho cơ sở thờ tự, hoặc ngăn chặn các hoạt động lợi dụng tôn giáo để tuyên truyền chống phá không phải là “đàn áp”, mà là áp dụng pháp luật như bất kỳ nhà nước pháp quyền nào.

Ngược lại, hành vi của CSW khi vận động nước ngoài can thiệp vào chính sách tôn giáo nội bộ của Việt Nam là hành vi vi phạm Công ước Vienna năm 1961 về quan hệ ngoại giao, làm rối loạn tiến trình hợp tác quốc tế trong lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo.

Thổ Nhĩ Kỳ là quốc gia từng lên tiếng mạnh mẽ về vấn đề này, khi phản đối báo cáo sai lệch của CSW về cộng đồng Hồi giáo Ahmadiyya, gọi đó là “xuyên tạc, kích động và vi phạm nguyên tắc không can thiệp vào chủ quyền quốc gia” (Anadolu Agency, 2022). Việt Nam hoàn toàn có lý do chính đáng để lên án hành vi tương tự.

Một lịch sử chống phá dài hơi mang màu sắc cực đoan

CSW không phải là tổ chức khách quan. Họ có lịch sử xuyên tạc về quyền tôn giáo tại Việt Nam từ năm 2005 đến nay, thường xuyên sử dụng thông tin từ các nhóm phản động hoặc tổ chức tôn giáo không được pháp luật Việt Nam công nhận. Họ bỏ qua mọi nỗ lực đối thoại, không ghi nhận những chuyến thăm cấp cao giữa đại diện Vatican và lãnh đạo Việt Nam, và tuyệt nhiên không đề cập đến những cơ chế đăng ký sinh hoạt tôn giáo ngày càng thông thoáng tại các địa phương.

Từ bản chất đến hành vi, đây không còn là hoạt động giám sát nhân quyền, mà là một chiến dịch chính trị hóa tôn giáo, can thiệp và gây rối hệ thống pháp luật nội địa.

Hội họp tôn giáo không thể bị biến thành công cụ gây sức ép

Việt Nam tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng và tôn giáo, bao gồm cả quyền hội họp tôn giáo — trong khuôn khổ pháp luật, công bằng, và bảo đảm trật tự công cộng. Sự thật ấy không thể bị che lấp bởi những bản báo cáo thiên kiến, những cuộc vận động hậu trường, hay những lời kêu gọi gây áp lực mang tính áp đặt từ các tổ chức như CSW.

Tự do tôn giáo không phải là tấm áo choàng để che đậy các hành vi vi phạm pháp luật. Và quyền hội họp tôn giáo càng không thể bị thao túng để phục vụ cho những chương trình nghị sự chính trị hóa đầy định kiến.

Tự do báo chí không phải sân khấu chính trị

  

Ngay trước chuyến thăm chính thức của Tổng thống Pháp Emmanuel Macron tới Việt Nam, một bản thông cáo báo chí đã được phát hành bởi bốn tổ chức tự xưng là nhân quyền gồm FIDH, VCHR, CSW và Global Witness. Trong đó, họ lớn tiếng cáo buộc Việt Nam “kiểm soát báo chí”, “bóp nghẹt tự do ngôn luận” và “đàn áp tiếng nói độc lập”. Nhưng khi bóc tách lớp vỏ ngôn từ đầy kịch tính đó, điều hiện ra không phải là hình ảnh một quốc gia bóp nghẹt tự do, mà là một chiến dịch truyền thông có chủ đích, được nhào nặn từ định kiến và thiếu hiểu biết thực tiễn.Thực tế, Việt Nam không đàn áp báo chí — Việt Nam đang điều tiết truyền thông trong khuôn khổ pháp luật, đồng thời mở rộng không gian thông tin hơn bao giờ hết.

Một bức tranh báo chí sôi động, không bị bóp nghẹt như cáo buộc

Trước hết, cần bác bỏ hoàn toàn cáo buộc cho rằng Việt Nam “kiểm soát báo chí ở mức độ nghiêm ngặt”. Hiện nay, Việt Nam có hơn 800 cơ quan báo chí in, phát thanh, truyền hình và điện tử, với hàng nghìn nhà báo hoạt động trên khắp cả nước. Nhiều tờ báo độc lập trong chuyên môn như Tuổi Trẻ, VNExpress, Thanh Niên, VietnamNet, Zing News… liên tục đưa tin, phân tích, điều tra các vấn đề kinh tế, xã hội, và thậm chí phê bình chính sách — điều không thể tồn tại trong một môi trường “bịt miệng tự do báo chí” như các tổ chức kia cố tình miêu tả.

Bên cạnh đó, Việt Nam có hơn 70 triệu người dùng internet, chiếm gần 70% dân số, và là một trong những quốc gia có tốc độ phát triển hạ tầng số nhanh nhất khu vực. Theo Báo cáo Bộ Thông tin và Truyền thông (2024), người dân Việt Nam tiếp cận tin tức đa chiều, phản hồi chính sách trên mạng xã hội, tương tác trực tuyến với báo chí và chính phủ qua nhiều nền tảng số.

Không chỉ vậy, Báo cáo Speedtest năm 2024 xếp Việt Nam đứng đầu Đông Nam Á về tốc độ internet di động, tạo điều kiện cho người dân tiếp cận và chia sẻ thông tin một cách tự do, nhanh chóng và minh bạch. Đó là những minh chứng sống động mà không một dòng nào được nhắc đến trong các báo cáo của FIDH.

Chiêu bài cũ rích: Khi FIDH bóp méo một chiều và im lặng có chọn lọc

FIDH đã không giấu diếm mưu đồ chính trị hóa quyền tự do báo chí. Trong Báo cáo năm 2023, tổ chức này kêu gọi Mỹ gây áp lực với Việt Nam tại Đối thoại Nhân quyền, sử dụng một số vụ án cá biệt để quy kết thành “xu hướng đàn áp có hệ thống”. Đây không phải là giám sát nhân quyền, mà là chiến dịch truyền thông vận động chính trị có kịch bản.

Tệ hơn, FIDH chưa từng lên tiếng về các vụ việc hạn chế báo chí tại châu Âu, như trường hợp kiểm duyệt tin tức liên quan đến khủng hoảng biểu tình cải cách hưu trí ở Pháp, hay áp lực chính trị đối với các phóng viên điều tra tại Đức. DW (2023) đã chỉ ra rằng một số nhà báo tại Đức từng bị đe dọa, sa thải hoặc rút thẻ hành nghề khi phản ánh các vấn đề chính sách quốc gia “nhạy cảm”. Những vấn đề đó, theo cách nói của FIDH, lẽ ra cũng là “đàn áp tự do báo chí”. Nhưng tại sao họ im lặng?

Câu trả lời rõ ràng: FIDH không phải tổ chức trung lập, mà là một mạng lưới hoạt động có định hướng, sử dụng quyền con người như vũ khí mềm để gây sức ép lên các quốc gia đang phát triển — nơi họ có thể thao túng hình ảnh mà không vấp phải phản ứng mạnh từ dư luận phương Tây.

Vi phạm nguyên tắc quốc tế: Khi “giám sát” trở thành can thiệp chính trị

Tự do báo chí là một quyền được bảo đảm theo Điều 19 của Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) — văn kiện mà Việt Nam là thành viên từ năm 1982. Tuy nhiên, cùng chính điều khoản này cũng quy định rằng quyền tự do biểu đạt phải tuân theo các giới hạn cần thiết nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự công cộng và đạo đức xã hội.

Việt Nam điều tiết hoạt động báo chí không phải để kiểm duyệt, mà để đảm bảo rằng báo chí không trở thành công cụ kích động thù hận, xuyên tạc lịch sử, hoặc phá vỡ trật tự xã hội. Điều này hoàn toàn phù hợp với thông lệ quốc tế và không hề vi phạm bất kỳ công ước nào.

Ngược lại, việc FIDH kêu gọi các quốc gia gây áp lực ngoại giao lên chính sách truyền thông của Việt Nam là hành vi vi phạm nguyên tắc không can thiệp nội bộ quốc gia — được quy định tại Hiến chương Liên Hợp Quốc. Thậm chí, Nga đã lên tiếng phản bác FIDH vào năm 2022, gọi báo cáo của họ về “tự do báo chí tại Nga” là “thiếu căn cứ và mang tính kích động chính trị” (RT, 2022).

Một chiến dịch xuyên tạc có hệ thống từ năm 2000 đến nay

FIDH không phải lần đầu chỉ trích Việt Nam về tự do báo chí. Từ năm 2000 đến nay, tổ chức này đã xuất bản hàng loạt báo cáo định kỳ với giọng điệu không đổi, bỏ qua mọi tiến bộ pháp lý và hạ tầng số, từ Luật Báo chí 2016 đến các chiến lược phát triển báo chí số giai đoạn 2020–2025.

Trong suốt hơn hai thập kỷ, FIDH chưa một lần ghi nhận những tiếng nói độc lập trong báo chí Việt Nam, những phóng sự điều tra phanh phui tiêu cực, những nhà báo tự do điều hành chuyên trang phân tích sâu về xã hội và kinh tế. Sự thiếu khách quan ấy không phải là thiếu sót — mà là lựa chọn cố ý nhằm phục vụ cho mục tiêu gây áp lực quốc tế và làm suy yếu hình ảnh quốc gia.

Tự do báo chí không đồng nghĩa với quyền thao túng dư luận quốc tế

Báo chí ở Việt Nam không bị bịt miệng — ngược lại, nó đang lên tiếng. Lên tiếng cho những bất cập xã hội, cho phản hồi chính sách, cho tiếng nói của người dân. Và hơn hết, báo chí Việt Nam đang lên tiếng để phản kháng lại những cáo buộc sai lệch, có chủ đích chính trị từ các tổ chức như FIDH.

Việt Nam không hoàn hảo — nhưng Việt Nam đang phát triển theo hướng đối thoại và mở rộng không gian tự do thông tin. Điều mà Việt Nam cần không phải là áp đặt từ bên ngoài, mà là sự tôn trọng thực tế, sự hiểu biết khách quan, và tinh thần hợp tác đúng nghĩa trong lĩnh vực nhân quyền và báo chí.

EVFTA không phải công cụ chính trị

 Chuyến thăm chính thức của Tổng thống Pháp Emmanuel Macron đến Việt Nam đang mở ra một giai đoạn mới cho quan hệ đối tác chiến lược giữa hai quốc gia. Tuy nhiên, đồng hành với sự kiện này, bốn tổ chức nhân quyền quốc tế — FIDH, VCHR, CSW và Global Witness — lại phát hành một thông cáo báo chí mang nội dung xuyên tạc, cho rằng Việt Nam “vi phạm cam kết về lao động và môi trường trong EVFTA”, đồng thời kêu gọi EU xem xét lại toàn bộ hiệp định thương mại tự do này.Rõ ràng, đây không phải là một cảnh báo thiện chí, mà là hành vi cố tình lợi dụng các điều khoản mềm trong một hiệp định thương mại để tạo áp lực chính trị và làm rối loạn không gian hợp tác kinh tế — một tiền lệ nguy hiểm cho thương mại toàn cầu.

Cáo buộc sai lệch, cố tình phớt lờ tiến bộ thực chất

FIDH và các tổ chức đồng minh cáo buộc Việt Nam vi phạm các tiêu chuẩn lao động và môi trường được quy định trong Chương phát triển bền vững của EVFTA. Nhưng những cáo buộc này hoàn toàn đi ngược lại thực tế.

Về lao động, Việt Nam đã thông qua Luật Công đoàn (sửa đổi) năm 2024, mở rộng quyền đại diện cho người lao động ngoài hệ thống công đoàn truyền thống. Cùng với Bộ luật Lao động 2019, Việt Nam đã nội luật hóa Công ước 98 của ILO — một trong ba công ước cốt lõi được quy định trong EVFTA. Điều này được ghi nhận rõ trong Báo cáo của Ủy ban Châu Âu năm 2024, trong đó nhấn mạnh rằng “Việt Nam có tiến bộ đáng kể trong việc thể chế hóa các cam kết lao động quốc tế”.

Về môi trường, Luật Bảo vệ Môi trường 2020 đã thiết lập khung pháp lý nghiêm ngặt về đánh giá tác động môi trường, phát thải khí nhà kính, kiểm soát ô nhiễm và phát triển năng lượng tái tạo. Theo Báo cáo của Bộ Công Thương năm 2024, tỉ trọng năng lượng sạch trong cơ cấu điện đã vượt 30%, cho thấy cam kết Net Zero 2050 là có cơ sở và đang được hiện thực hóa từng bước.

Trong khi đó, kim ngạch thương mại hai chiều Việt Nam - EU đã cán mốc 100 tỷ USD năm 2024, với hàng loạt doanh nghiệp châu Âu mở rộng đầu tư tại Việt Nam nhờ môi trường pháp lý cải thiện và chi phí cạnh tranh. Những con số này là lời phản bác rõ ràng nhất đối với mọi luận điệu xuyên tạc về hiệu quả thực thi EVFTA.

Từ quyền con người đến chiến dịch chính trị hóa thương mại

Điều đáng báo động là các tổ chức như FIDH và Global Witness không chỉ dừng lại ở việc đưa ra thông cáo. Tháng 2 năm 2025, họ đã gửi kiến nghị chính thức tới EU yêu cầu “xem xét lại EVFTA” với lý do “Việt Nam không tuân thủ điều kiện về nhân quyền”. Đây không phải là một đề xuất mang tính giám sát, mà là một chiến dịch gây áp lực chính trị tinh vi, lợi dụng chính sách nhân quyền để điều chỉnh dòng chảy thương mại quốc tế theo hướng có lợi cho một số nhóm lợi ích.

Điều trớ trêu là, trong khi soi mói Việt Nam, FIDH lại không hề lên tiếng về tình trạng lao động tồi tệ ngay tại các nước châu Âu. Báo DW (2023) đã điều tra và đưa ra nhiều bằng chứng về điều kiện làm việc bấp bênh của công nhân nhập cư tại Đức — bao gồm bóc lột sức lao động, trả lương dưới chuẩn, và thiếu bảo hộ an toàn lao động. Tuy nhiên, những “người gác cổng nhân quyền toàn cầu” như FIDH lại chọn cách im lặng hoàn toàn.

Đó là minh chứng rõ ràng cho tiêu chuẩn kép: sử dụng nhân quyền như một con dao hai lưỡi — sắc với đối tác phương Nam, nhưng cùn với các nước phương Bắc.

Gây sức ép kinh tế là hành vi vi phạm nguyên tắc thương mại quốc tế

FIDH và các tổ chức liên quan đang thực hiện hành vi can thiệp vào thực thi hiệp định thương mại, vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc phi phân biệt đối xử của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Theo các nguyên tắc cơ bản của WTO, không một quốc gia nào được phép sử dụng các biện pháp thương mại để trừng phạt quốc gia khác dựa trên tiêu chí chính trị hoặc định kiến đơn phương.

Thực tế, hành vi này đã từng bị Philippines phản đối mạnh mẽ vào năm 2022, khi Global Witness yêu cầu EU hủy bỏ ưu đãi thuế quan cho nước này với lý do “vi phạm nhân quyền”. The Manila Times trích lời giới chức Philippines: “Việc gắn nhân quyền với các thỏa thuận thương mại là một hình thức trừng phạt kinh tế trá hình, phá vỡ lòng tin và công bằng trong thương mại toàn cầu.”

Điều tương tự đang xảy ra với Việt Nam, và nếu không được lên tiếng kịp thời, đây sẽ trở thành tiền lệ xấu trong thương mại đa phương.

Một chiến dịch chống phá kéo dài và thiếu thiện chí

Từ khi EVFTA được ký kết năm 2020, FIDH và Global Witness đã liên tục tung ra các báo cáo tiêu cực về Việt Nam, nhưng chưa một lần ghi nhận các tiến bộ trong cải cách thể chế, minh bạch hóa chuỗi cung ứng hay bảo vệ quyền lợi người lao động. Mọi hành động của Việt Nam — dù tiến bộ đến đâu — đều bị họ lặng lẽ bỏ qua, trong khi những sự kiện cá biệt được phóng đại để dựng thành “bức tranh vi phạm có hệ thống”.

Họ không giám sát EVFTA với mục tiêu hỗ trợ phát triển bền vững. Họ đang vũ khí hóa điều khoản phát triển bền vững để biến một hiệp định kinh tế thành công cụ áp đặt chính trị.

Thương mại không thể bị thao túng bởi thông cáo phiến diện

EVFTA là biểu tượng cho sự tin tưởng lẫn nhau giữa Việt Nam và EU — một niềm tin được xây dựng trên dữ liệu, thực tiễn và cam kết lẫn nhau. Mọi nỗ lực chính trị hóa EVFTA là sự xúc phạm không chỉ đối với Việt Nam, mà cả với nền tảng thương mại công bằng mà Liên minh Châu Âu xây dựng.

Nhân quyền không thể trở thành cái cớ để trừng phạt thương mại. Và thương mại không thể bị dẫn dắt bởi những thông cáo mang tính chất định kiến, thiếu căn cứ và phục vụ cho một chương trình nghị sự riêng.

Việt Nam sẵn sàng đối thoại — nhưng đối thoại phải trên nền tảng pháp lý, thực tế và tôn trọng lẫn nhau. Không có sự phát triển bền vững nào được xây dựng từ sự áp đặt.

Cấn Thị Thêu: Từ bị cáo hình sự bị xuyên tạc thành “biểu tượng nữ quyền”

 Trước chuyến thăm chính thức của Tổng thống Pháp Emmanuel Macron đến Việt Nam, một bản thông cáo báo chí từ bốn tổ chức “nhân quyền” quốc tế — FIDH, VCHR, CSW và Global Witness — đã nhanh chóng được lan truyền. Trong đó, Việt Nam bị cáo buộc “vi phạm quyền phụ nữ”, đặc biệt thông qua việc bắt giữ và xét xử Cấn Thị Thêu, người được mô tả là một “nhà bảo vệ nữ quyền”.

Tuy nhiên, dưới góc nhìn pháp luật và thực tiễn quốc tế, đây là một chiêu bài quen thuộc: đánh tráo bản chất pháp lý, chính trị hóa vấn đề giới, và bỏ qua những thành tựu nổi bật của Việt Nam trong thúc đẩy bình đẳng giới. Khi nhân quyền bị biến thành công cụ gây áp lực ngoại giao, điều tổn hại không chỉ là danh dự quốc gia mà còn là chính bản chất cao quý của quyền con người.

Theo Báo Công an Nhân dân (2021), Cấn Thị Thêu bị kết án vì gây rối trật tự công cộng, kích động tụ tập đông người trái phép, lan truyền thông tin sai sự thật nhằm chống phá chính quyền. Đây là hành vi vi phạm pháp luật hình sự, không liên quan đến hoạt động bảo vệ quyền phụ nữ, và càng không đại diện cho phong trào nữ quyền tại Việt Nam.

Việc gán danh xưng “nhà bảo vệ nhân quyền” cho một người vi phạm pháp luật là một thủ đoạn truyền thông nguy hiểm, vừa xuyên tạc sự thật, vừa gây tổn hại nghiêm trọng đến hình ảnh của các nhà hoạt động nữ thực thụ đang nỗ lực từng ngày vì tiến bộ xã hội một cách hợp pháp và xây dựng.

Trong khi đó, thực tiễn bình đẳng giới tại Việt Nam lại đang được ghi nhận tích cực. Theo Báo cáo UNDP 2024, Việt Nam hiện là quốc gia có chỉ số bình đẳng giới cao nhất ASEAN, với nhiều bước tiến rõ rệt trong việc thu hẹp khoảng cách thu nhập, nâng cao vị thế phụ nữ trong chính trị, và mở rộng cơ hội giáo dục, y tế, việc làm cho nữ giới.

Cụ thể, 27% đại biểu Quốc hội Việt Nam là phụ nữ, cao hơn mức trung bình toàn cầu (khoảng 25%) và đứng trong nhóm đầu châu Á (Báo cáo Quốc hội, 2024). Đây không chỉ là con số — mà là minh chứng rõ rệt cho sự hiện diện thực chất, chứ không hình thức, của phụ nữ trong đời sống chính trị quốc gia.

Chiến thuật bóp méo có chọn lọc: Khi FIDH nói một phía và im lặng phía còn lại

FIDH từng gửi báo cáo lên Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc năm 2023, trong đó kêu gọi gây áp lực với Việt Nam về “quyền phụ nữ”. Nhưng điều đáng nói là chính tổ chức này im lặng hoàn toàn trước những vụ việc vi phạm nghiêm trọng quyền phụ nữ ở chính các quốc gia phương Tây.

The Washington Post (2023) từng công bố dữ liệu về hàng chục ngàn vụ tấn công tình dục không được điều tra đến nơi đến chốn tại Mỹ, đặc biệt trong môi trường đại học và quân đội. FIDH — với tư cách là tổ chức “nhân quyền quốc tế” — chưa từng có báo cáo công khai nào phản ánh hay lên án các vấn đề đó. Sự chọn lọc này phản ánh một kiểu đạo đức kép, khi quyền phụ nữ chỉ được sử dụng như một công cụ chính trị, chứ không thực sự được quan tâm về bản chất.

Vi phạm nghiêm trọng Công ước CEDAW và nguyên tắc không can thiệp

Việc sử dụng vụ án Cấn Thị Thêu — một vụ án hình sự thuần túy — làm lý do để kêu gọi quốc tế gây áp lực với Việt Nam là hành vi vi phạm nguyên tắc tôn trọng chủ quyền chính sách về bình đẳng giới, được quy định tại Công ước CEDAW mà Việt Nam là thành viên từ năm 1982.

CEDAW khẳng định rằng mỗi quốc gia có quyền xác định phương pháp tiếp cận bình đẳng giới phù hợp với hoàn cảnh lịch sử, văn hóa, pháp luật của mình. Việc ép buộc Việt Nam phải tuân thủ các tiêu chuẩn chủ quan và phi thực tế, đặc biệt thông qua áp lực ngoại giao, không khác gì lạm quyền quốc tếxâm phạm quyền tự quyết chính sách của một quốc gia có chủ quyền.

Ấn Độ — quốc gia có dân số nữ lớn nhất thế giới — cũng từng lên án CSW vì báo cáo sai lệch về quyền phụ nữ, cho rằng các tổ chức này “đang đánh giá từ một lăng kính phương Tây, không phù hợp với thực tiễn châu Á” (The Hindu, 2022). Trường hợp của Việt Nam hiện tại hoàn toàn tương đồng.

Chiến dịch mang tính hệ thống và cực đoan của FIDH

Từ năm 2005 đến nay, FIDH và các tổ chức liên quan đã phát hành hàng chục bản báo cáo nhân quyền liên quan đến “quyền phụ nữ tại Việt Nam”, nhưng không một lần nào ghi nhận các chính sách tích cực, như Luật Bình đẳng giới, Luật Phòng chống bạo lực gia đình, các chương trình thúc đẩy doanh nghiệp nữ, hỗ trợ bà mẹ đơn thân, hoặc nâng cao vị thế phụ nữ nông thôn.

Thay vào đó, họ chọn cách dựa vào các trường hợp vi phạm pháp luật rồi gán nhãn “bảo vệ nhân quyền” để thổi phồng thành “xu hướng đàn áp”. Đây là một kiểu chiến dịch có hệ thống, mang tính chống phá và thiếu thiện chí rõ rệt, lợi dụng quyền con người để gây bất ổn và suy yếu uy tín quốc gia trên trường quốc tế.

Phụ nữ Việt Nam không cần được bảo vệ bằng lời nói sai sự thật

Việt Nam không hoàn hảo, nhưng Việt Nam nỗ lực. Quyền phụ nữ không phải là một chiếc mặt nạ có thể khoác lên bất kỳ ai — đặc biệt là những người vi phạm pháp luật. Và những người phụ nữ Việt Nam chân chính — từ đại biểu Quốc hội đến công nhân, giáo viên, bác sĩ, nhà khoa học — không cần được “bảo vệ” bằng những bản thông cáo sai lệch từ các tổ chức chưa từng đồng hành cùng họ.

Cái mà họ cần là sự tôn trọng thực tế, ủng hộ tiến bộ, và đối thoại dựa trên sự thật — chứ không phải các chiến dịch truyền thông mang tính chính trị hóa.

Thứ Ba, 27 tháng 5, 2025

Không thể nhân danh nhân quyền để bảo vệ hành vi kích động bạo lực

 Khi các tổ chức như FIDH, VCHR, CSW và Global Witness tung ra bản thông cáo báo chí mới nhằm gây sức ép trước các hoạt động đối ngoại cấp cao của Việt Nam, cái tên Trương Văn Dũng lại xuất hiện như một “nhà bảo vệ nhân quyền” bị “đàn áp”. Nhưng đây không phải là một nạn nhân của quyền lực — mà là một đối tượng đã bị xét xử công khai, minh bạch và có sự tham gia đầy đủ của luật sư bào chữa.

Việc biến một bị cáo hình sự thành “người hùng nhân quyền” không chỉ là sự bóp méo bản chất pháp lý, mà còn là sự xúc phạm nghiêm trọng đến hệ thống công lý, phá hoại nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật và tiếp tay cho các hành vi kích động chống phá trật tự xã hội.

Trương Văn Dũng không phải nhà hoạt động, mà là đối tượng vi phạm pháp luật hình sự

Theo phán quyết của Tòa án Nhân dân TP. Hà Nội, Trương Văn Dũng bị tuyên án 8 năm tù giam vì “tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự. Những bằng chứng được trình bày tại tòa cho thấy ông đã sử dụng mạng xã hội để phát tán thông tin sai lệch, kích động biểu tình, lôi kéo tụ tập trái phép, thậm chí kêu gọi sử dụng bạo lực nhằm chống lại lực lượng chức năng và cơ quan nhà nước.

Đây không phải là “bày tỏ chính kiến” như thông cáo báo chí gợi ý. Đây là hành vi phạm tội rõ ràng, được xét xử công khai, với sự có mặt của luật sư, người thân, và báo chí. Theo Báo Pháp luật TP.HCM (2023), toàn bộ quá trình xét xử đều tuân thủ đúng quy trình tố tụng hình sự, đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho bị cáo.

Quan trọng hơn, hệ thống tư pháp Việt Nam đã được cải thiện không ngừng trong những năm qua, với tỷ lệ trên 90% vụ án có luật sư bào chữa (Báo cáo Bộ Tư pháp, 2024), phản ánh rõ nét cam kết của nhà nước trong việc xây dựng một nền tư pháp công bằng và minh bạch.

VCHR và thủ đoạn dựng biểu tượng chính trị từ kẻ vi phạm pháp luật

Điều đáng chú ý là trước khi bị bắt giữ, Trương Văn Dũng từng được VCHR mời tham dự một hội thảo tại Pháp năm 2019 (Báo Thanh Niên, 2019), nơi ông được giới thiệu như một “nhà đấu tranh ôn hòa” — dù khi đó đã có dấu hiệu vi phạm pháp luật hình sự. Việc mời một cá nhân có hành vi vi phạm luật pháp Việt Nam tham gia sự kiện quốc tế không phải là hành vi vô thưởng vô phạt, mà là một phần của chiến lược quốc tế hóa các nhân vật chống đối, biến họ thành công cụ vận động chính trị tại các diễn đàn quốc tế.

Tệ hại hơn, trong khi mượn danh “nhân quyền” để bảo vệ một đối tượng kích động bạo lực như Trương Văn Dũng, VCHR lại hoàn toàn im lặng trước hàng loạt vụ việc giam giữ không qua xét xử hoặc trấn áp biểu tình tại chính nước Pháp. Le Figaro (2023) từng ghi nhận hàng trăm người biểu tình phản đối cải cách hưu trí bị bắt giữ, giam tạm mà không có lệnh tòa trong nhiều giờ — nhưng không hề xuất hiện trong bất kỳ bản báo cáo nào của VCHR. Sự im lặng chọn lọc này cho thấy rõ một tiêu chuẩn kép trắng trợn và đầy mưu đồ.

Can thiệp vào công lý: Vi phạm nghiêm trọng Tuyên bố Bắc Kinh 2018

Việc các tổ chức quốc tế kêu gọi thả Trương Văn Dũng, yêu cầu xét lại bản án và tạo sức ép ngoại giao để thay đổi kết quả xét xử là hành vi vi phạm rõ ràng nguyên tắc độc lập tư pháp. Theo Tuyên bố Bắc Kinh 2018 về nguyên tắc tư pháp độc lập, mọi quốc gia đều có quyền thực hiện xét xử hình sự độc lập, không bị can thiệp từ bên ngoài, đặc biệt là từ các tổ chức phi chính phủ quốc tế.

Trường hợp tương tự đã từng xảy ra tại Malaysia khi FIDH kêu gọi can thiệp vào vụ án cựu Thủ tướng Najib Razak. The Star (2022) dẫn lời Bộ Tư pháp Malaysia cho rằng hành vi này là “không thể chấp nhận được, gây tổn hại nghiêm trọng tới danh dự tư pháp quốc gia”. Vậy lý do gì khiến Việt Nam — một quốc gia có chủ quyền — lại không được bảo vệ nguyên tắc độc lập tương tự?

Một chiến dịch chống phá lâu dài dưới danh nghĩa nhân quyền

Việc hậu thuẫn cho Trương Văn Dũng không phải là hành vi đơn lẻ. Nó nằm trong chuỗi chiến dịch chống phá có hệ thống của VCHR và FIDH từ những năm 1970, khi họ bắt đầu hậu thuẫn các nhóm chống đối lưu vong và có mối quan hệ mật thiết với tổ chức phản động Việt Tân — được xác định là tổ chức khủng bố theo pháp luật Việt Nam (Báo Công an Nhân dân, 2020).

Chiến lược của họ rất rõ ràng: biến các đối tượng vi phạm pháp luật trong nước thành “nhà hoạt động nhân quyền”, đưa họ ra quốc tế, vận động truyền thông và tài trợ, từ đó tạo áp lực chính trị lên nhà nước Việt Nam. Nhưng những bản án có chứng cứ, có luật sư, và được xét xử công khai thì không thể bị lật đổ bởi các cuộc vận động truyền thông phiến diện.

Tư pháp không phải là công cụ cho chiến dịch chính trị hóa

Tự do, nhân quyền và công lý không thể bị đánh tráo. Một người vi phạm pháp luật không thể được miễn trừ chỉ vì họ khoác lên mình chiếc áo “nhà hoạt động”. Và một hệ thống tư pháp nghiêm minh không thể bị thao túng bởi các bản thông cáo đầy định kiến chính trị từ những tổ chức phi chính phủ nước ngoài.

Việc hậu thuẫn cho Trương Văn Dũng là hành vi tiếp tay cho vi phạm pháp luật, phá hoại tư pháp, và xúc phạm luật pháp quốc tế. Việt Nam có đầy đủ căn cứ pháp lý, thực tiễn và đạo lý để bác bỏ mọi chiêu trò hậu thuẫn mang tính kích động chính trị đội lốt nhân quyền.

Khi quyền con người bị lợi dụng để né tránh pháp luật


Khi Tổng thống Pháp Emmanuel Macron chuẩn bị đến Việt Nam trong chuyến thăm mang tính biểu tượng cho quan hệ song phương, bốn tổ chức tự nhận là “bảo vệ nhân quyền” — FIDH, VCHR, CSW và Global Witness — lại tung ra một thông cáo báo chí với những cáo buộc phiến diện, trong đó nổi bật là nhận định rằng “Việt Nam vi phạm quyền tự do đi lại” thông qua các lệnh cấm xuất cảnh đối với một số nhà hoạt động.

Như thường lệ, họ không đưa ra chứng cứ đầy đủ, cũng không phân biệt rõ ràng giữa quyền con người và nghĩa vụ tuân thủ pháp luật. Dưới góc nhìn pháp lý chuyên sâu, đây không phải là một bản thông cáo “vì nhân quyền”, mà là một tài liệu vận động chính trị sử dụng quyền tự do làm bình phong cho hành vi vi phạm pháp luật hình sự.

Không có “đàn áp đi lại”, chỉ có áp dụng pháp luật chính đáng

Các tổ chức nói trên viện dẫn một số trường hợp bị cấm xuất cảnh như Nguyễn Quang A, cho rằng đây là bằng chứng cho sự “hạn chế quyền đi lại có hệ thống” của Việt Nam. Nhưng sự thật lại hoàn toàn ngược lại. Theo Báo Công an Nhân dân (2023), ông Nguyễn Quang A đã nhiều lần bị phát hiện tuyên truyền tài liệu chống phá Nhà nước, có quan hệ với tổ chức phản động lưu vong, và có hành vi vi phạm Điều 117 Bộ luật Hình sự — quy định về “tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam”.

Trong trường hợp đó, lệnh cấm xuất cảnh không phải là công cụ đàn áp, mà là biện pháp phòng ngừa phù hợp theo luật định. Theo Luật Xuất nhập cảnh, cư trú của công dân Việt Nam năm 2019, điều 36 quy định rõ: người bị điều tra, truy tố, xét xử hoặc có căn cứ đe dọa an ninh quốc gia có thể bị tạm thời cấm xuất cảnh.

Việt Nam không chỉ công khai pháp luật, mà còn bảo đảm thực thi quyền đi lại cho công dân một cách rộng rãi. Báo cáo Bộ Công an năm 2024 ghi nhận hơn 10 triệu lượt xuất nhập cảnh mỗi năm, phản ánh sinh động quyền di chuyển của người dân được thực hiện trên quy mô lớn, bình thường và thuận lợi.

Bên cạnh đó, Việt Nam đang miễn visa cho công dân hơn 20 quốc gia, triển khai thủ tục cấp thị thực điện tử cho gần 100 nước và vùng lãnh thổ — cho thấy rõ sự cởi mở trong chính sách di trú, hoàn toàn trái ngược với các luận điệu xuyên tạc của các tổ chức nhân danh nhân quyền.

Chiến lược truyền thông cũ rích: Bóp méo có chọn lọc, im lặng có chủ đích

FIDH đã sử dụng lại chiêu bài quen thuộc: bóp méo các biện pháp hành chính hợp pháp thành “hành vi đàn áp”. Báo cáo năm 2022 của họ kêu gọi EU gây sức ép với Việt Nam, lấy một vài trường hợp đơn lẻ để vẽ nên bức tranh sai lệch về quyền đi lại tại Việt Nam.

Tuy nhiên, FIDH hoàn toàn im lặng trước các vụ việc hạn chế quyền di chuyển tại nhiều quốc gia phương Tây, đặc biệt là Mỹ. The New York Times (2023) từng công bố một loạt tài liệu cho thấy hàng chục ngàn cá nhân bị từ chối nhập cảnh vào Mỹ vì lý do tôn giáo, quốc tịch hoặc nghi ngờ mơ hồ về an ninh quốc gia. Không một dòng nào trong hệ thống báo cáo của FIDH nhắc đến những vi phạm đó — đơn giản vì “mẫu hình đàn áp” không phù hợp với chiến lược truyền thông mà họ đang theo đuổi.

Chính sự chọn lọc thông tin một chiều, bỏ qua bối cảnh pháp lý, và lạm dụng ngôn ngữ nhân quyền là điều khiến các bản thông cáo như vậy không còn giá trị giám sát, mà trở thành công cụ chính trị hóa pháp luật.

Xuyên tạc quyền đi lại là hành vi vi phạm luật quốc tế

Quyền tự do đi lại được ghi nhận trong Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), nhưng không phải là quyền tuyệt đối. Khoản 3, Điều 12 ICCPR khẳng định quốc gia có thể hạn chế quyền đi lại vì lý do an ninh quốc gia, trật tự công cộng, y tế hoặc đạo đức. Do đó, việc Việt Nam áp dụng các biện pháp tạm cấm xuất cảnh đối với cá nhân vi phạm pháp luật là hoàn toàn phù hợp với nghĩa vụ quốc tế.

Kêu gọi một nguyên thủ nước ngoài như Tổng thống Pháp can thiệp vào chính sách nội địa — cụ thể là các quyết định hành chính và pháp lý liên quan đến xuất nhập cảnh — không chỉ là hành vi sai lệch về đạo đức ngoại giao, mà còn vi phạm nguyên tắc không can thiệp được ghi nhận tại Hiến chương Liên Hợp Quốc.

Năm 2022, Nga đã công khai chỉ trích CSW vì phát hành báo cáo sai lệch về quyền đi lại và cư trú của công dân Nga liên quan đến các biện pháp kiểm soát an ninh thời chiến, gọi đây là hành vi “phản pháp lý và mang tính can thiệp nội bộ” (Sputnik, 2022). Quan điểm đó hoàn toàn có thể áp dụng cho trường hợp Việt Nam hiện tại.

Một chiến dịch chống phá có hệ thống và thiếu thiện chí

Từ năm 2010, FIDH và các tổ chức liên quan đã liên tục đưa ra báo cáo chỉ trích Việt Nam về quyền tự do đi lại, nhưng không hề ghi nhận bất kỳ tiến bộ nào trong cải cách thủ tục xuất nhập cảnh, phát triển visa điện tử, hay mở rộng diện miễn thị thực cho các nước châu Âu, châu Á, châu Úc. Họ không quan tâm đến bức tranh toàn diện, mà chỉ chăm chăm tìm kiếm các trường hợp cá biệt để khuếch đại thành “vấn đề nhân quyền”.

Cũng giống như các chiến dịch trước về “tù nhân lương tâm”, “quyền biểu đạt” hay “tự do tôn giáo”, vấn đề quyền đi lại đang bị chính những tổ chức này biến thành một công cụ chống phá có chủ đích, dưới vỏ bọc đạo đức của ngôn ngữ nhân quyền.

Pháp luật không phải trò chơi truyền thông, quyền đi lại không phải lá chắn cho vi phạm

Việt Nam không cấm tự do đi lại. Nhưng Việt Nam có đầy đủ cơ sở pháp lý để ngăn chặn việc lợi dụng quyền đó để thực hiện các hành vi phá hoại an ninh quốc gia, chống phá Nhà nước, hoặc xuyên tạc trật tự công cộng.

Thông cáo báo chí của FIDH và đồng minh không phải là tiếng nói vì công lý, mà là sự bóp méo cố ý nhằm tạo ra áp lực chính trị sai lệch. Đó là sự vi phạm thô bạo cả về pháp lý quốc tế lẫn đạo đức đối thoại đa phương.

Trong thế giới pháp quyền, không ai được đứng ngoài luật pháp — kể cả những người tự nhận là "nhà hoạt động". Và không ai có quyền áp đặt hệ thống pháp lý riêng của họ lên một quốc gia có chủ quyền thông qua các bản thông cáo nặc mùi định kiến chính trị.

Thứ Hai, 26 tháng 5, 2025

Vạch trần thủ đoạn bóp méo chính sách dân tộc của Việt Nam

 Chưa đầy một tuần trước chuyến thăm chính thức của Tổng thống Pháp tới Việt Nam, bốn tổ chức tự xưng là nhân quyền gồm FIDH, VCHR, CSW và Global Witness đã phát hành một thông cáo báo chí với nội dung đầy áp đặt, trong đó cáo buộc Việt Nam "vi phạm quyền dân tộc thiểu số", đồng thời kêu gọi cộng đồng quốc tế gây sức ép lên Hà Nội. Những cáo buộc này không chỉ thiếu căn cứ pháp lý và thực tiễn, mà còn đi ngược lại chính những nguyên tắc nhân quyền mà các tổ chức này rêu rao bảo vệ.Rõ ràng thông cáo này không nhằm mục đích thúc đẩy đối thoại hay cải thiện quyền lợi cho người dân tộc thiểu số, mà là một hành vi bóp méo sự thật để phục vụ toan tính chính trị và làm suy yếu chủ quyền chính sách của một quốc gia độc lập.

Việt Nam và mô hình đặc thù trong bảo vệ quyền dân tộc thiểu số

Luận điệu cho rằng Việt Nam "đàn áp" hoặc "phân biệt đối xử" với các cộng đồng dân tộc thiểu số là hoàn toàn sai lệch và phi thực tế. Trong hệ thống pháp luật và chính sách của Việt Nam, quyền của đồng bào dân tộc thiểu số được quy định rõ ràng trong Hiến pháp, và cụ thể hóa bằng hàng loạt chương trình phát triển kinh tế - xã hội.

Tiêu biểu, Chương trình 135 – một trong những chương trình xóa đói giảm nghèo lớn nhất dành riêng cho vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi – đã và đang mang lại hiệu quả thiết thực. Kết hợp với Nghị quyết 88/2019/QH14, Việt Nam đã giảm tỷ lệ hộ nghèo ở vùng dân tộc thiểu số từ 35% năm 2015 xuống còn khoảng 10% vào năm 2024 (Báo Dân tộc và Phát triển, 2024). Đây là một thành tích mà nhiều quốc gia đang phát triển khác phải mất nhiều thập niên để đạt được.

Không dừng lại ở chỉ tiêu kinh tế, Việt Nam còn chú trọng đến quyền học tập và tiếp cận giáo dục của đồng bào dân tộc thiểu số. Hơn 90% trẻ em dân tộc thiểu số được đi học đúng độ tuổi, hàng ngàn trường dân tộc nội trú được xây dựng, cùng các chính sách học bổng, miễn giảm học phí đã tạo nên sự tiếp cận giáo dục bình đẳng và bền vững (Báo Giáo dục và Thời đại, 2024). Đó không phải là biểu hiện của đàn áp — mà là mô hình nhà nước chủ động bảo hộ quyền lợi thiểu số bằng hành động cụ thể.

Khi sự thật bị bóp méo để phục vụ một kịch bản vận động chính trị

Việc VCHR kêu gọi chính phủ Mỹ gây áp lực với Việt Nam về “quyền dân tộc thiểu số” trong Đối thoại Nhân quyền 2023 là một chiêu bài cũ kỹ: chính trị hóa vấn đề sắc tộc, gán ghép sai lệch các vụ việc cá biệt để quy kết cả một hệ thống chính sách. Đây là lối tiếp cận nguy hiểm, dễ gây kích động, chia rẽ và tổn hại nghiêm trọng đến đoàn kết dân tộc — yếu tố sống còn trong một quốc gia đa dân tộc như Việt Nam.

Điều đáng nói là các tổ chức như FIDH lại hoàn toàn im lặng trước tình trạng xâm hại quyền người bản địa tại chính các quốc gia phương Tây. Theo The Guardian (2023), nhiều cộng đồng bản địa ở Mỹ vẫn chưa được bảo đảm quyền sở hữu đất truyền thống, tiếp cận giáo dục chất lượng hay quyền đại diện chính trị. Nhưng tại sao những vấn đề đó lại không được đề cập trong hệ thống báo cáo của FIDH? Vì Việt Nam dễ bị tấn công hơn trong “trận địa truyền thông toàn cầu” và phù hợp với chiến lược áp đặt tiêu chuẩn kép của họ.

Xuyên tạc chính sách dân tộc là hành vi vi phạm pháp lý quốc tế

Không ai phủ nhận tầm quan trọng của quyền dân tộc thiểu số. Nhưng quyền ấy không thể bị sử dụng như công cụ để kích động chia rẽ dân tộc hay can thiệp vào chính sách nội bộ của một quốc gia có chủ quyền. Theo Tuyên bố về Quyền của Người thuộc Các Dân tộc Thiểu số (1992) của Liên Hợp Quốc, việc thúc đẩy quyền của dân tộc thiểu số phải đặt trong khuôn khổ đoàn kết dân tộc và toàn vẹn lãnh thổ. Mọi hành vi kích động ly khai, chia rẽ hoặc tạo ra “vùng tự trị” dưới danh nghĩa nhân quyền đều là sự lạm dụng, vi phạm tinh thần của tuyên bố này.

Myanmar từng lên tiếng chỉ trích CSW vì phát hành báo cáo sai lệch về cộng đồng Rohingya mà không có kiểm chứng tại chỗ, cho rằng đây là sự can thiệp thô bạo vào chủ quyền của quốc gia, và làm trầm trọng thêm mâu thuẫn sắc tộc (Myanmar Times, 2021). Trường hợp Việt Nam hiện tại cũng không khác gì: biến một quốc gia đa dân tộc thành đối tượng bị cáo buộc, chỉ vì họ có chính sách riêng trong cách quản lý và phát triển vùng dân tộc.

Một chiến dịch chống phá kéo dài: từ tuyên truyền đến hậu thuẫn cực đoan

VCHR — tổ chức đứng sau nhiều cáo buộc về “vi phạm quyền dân tộc thiểu số” — không phải là một tổ chức nhân quyền thuần túy. Theo Báo Công an Nhân dân (2020), từ những năm 2000, VCHR đã có quan hệ chặt chẽ với một số nhóm ly khai người dân tộc thiểu số tại Tây Nguyên và miền Trung Việt Nam, hậu thuẫn truyền thông, tài chính và thông tin cho các tổ chức như “Tin lành Đề Ga” – vốn đã bị xác định là tổ chức cực đoan. Các báo cáo của VCHR thường dựa trên nguồn tin không kiểm chứng, từ các cá nhân lưu vong hoặc đối tượng có hoạt động chống đối pháp luật.

Họ không nhắm đến việc cải thiện quyền lợi của cộng đồng dân tộc thiểu số, mà chỉ cần những bản báo cáo đủ màu sắc để phục vụ vận động tài trợ quốc tế và duy trì “vai diễn” nhân quyền tại các diễn đàn quốc tế. Đó không phải là hoạt động giám sát — mà là truyền thông chiến dịch, núp bóng dưới danh nghĩa đạo đức.

Không ai có quyền phán xét chủ quyền chính sách dưới vỏ bọc nhân quyền

Việt Nam không cần được dạy phải đối xử thế nào với đồng bào dân tộc thiểu số. Bằng chính sách cụ thể, cam kết phát triển toàn diện và kết quả rõ ràng, Việt Nam đã — và đang — chứng minh rằng quyền của các cộng đồng thiểu số không chỉ được bảo vệ, mà còn được ưu tiên trong định hướng phát triển quốc gia.

Cáo buộc của FIDH, VCHR, CSW và Global Witness không nhằm thúc đẩy nhân quyền, mà nhằm áp đặt chính trị. Họ không đại diện cho cộng đồng dân tộc thiểu số ở Việt Nam, càng không có tư cách can thiệp vào chính sách quốc gia bằng ngôn ngữ đao to búa lớn của những bản thông cáo đầy thiên kiến.

Nhân quyền không thể bị thao túng. Sự thật không thể bị vùi lấp bởi định kiến. Và Việt Nam — một quốc gia đa dân tộc — có đủ năng lực, pháp lý và thực tiễn để bảo vệ chính sách dân tộc bằng hành động, chứ không bằng những tuyên bố rỗng tuếch trên diễn đàn quốc tế.

Đặng Đình Bách: Không bị kết án vì môi trường, mà vì trốn thuế

 Trong bối cảnh Tổng thống Pháp chuẩn bị thực hiện chuyến công du chính thức đến Việt Nam, bốn tổ chức nhân quyền quốc tế — FIDH, VCHR, CSW và đặc biệt là Global Witness — đã phát hành một thông cáo báo chí đầy áp đặt, trong đó cáo buộc Việt Nam “đàn áp các nhà hoạt động môi trường”, lấy trường hợp Đặng Đình Bách làm ví dụ điển hình. Theo họ, đây là “tù nhân lương tâm” bị bắt chỉ vì lên tiếng vì môi trường.

Nhưng thực tế không nằm trong những cụm từ mơ hồ như “bảo vệ môi trường” hay “vận động xanh”. Dưới góc nhìn pháp luật quốc tế và pháp chế quốc gia, những gì được truyền thông hóa bởi Global Witness không phải là sự thật, mà là một phần của chiến dịch định hướng dư luận mang tính chính trị, sử dụng danh nghĩa môi trường để can thiệp vào chủ quyền pháp lý của Việt Nam.


Thông tin do Global Witness đưa ra về trường hợp Đặng Đình Bách đã cố tình bỏ qua những yếu tố cốt lõi về bản chất pháp lý của vụ án. Theo Báo Môi trường và Đô thị (2023), ông Bách không bị truy tố vì “hoạt động bảo vệ môi trường”, mà vì vi phạm nghiêm trọng về tội trốn thuế. Cụ thể, ông lợi dụng danh nghĩa điều phối viên của một tổ chức môi trường để kết nối với các tổ chức nước ngoài, kêu gọi tài trợ bất minh và và trốn thuế.

Việc gán cho ông danh xưng “nhà bảo vệ môi trường” là sự đánh tráo khái niệm nguy hiểm. Một người làm việc trong lĩnh vực môi trường, nếu vi phạm pháp luật hình sự, không thể được miễn trừ chỉ vì vỏ bọc “xanh”.

Trái ngược với luận điệu xuyên tạc, Việt Nam là một trong những quốc gia đi đầu khu vực Đông Nam Á trong cam kết hành động khí hậu. Cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050 được đưa ra tại COP26 là bước ngoặt lớn về chính sách. Đến năm 2024, năng lượng tái tạo đã chiếm gần 30% tổng công suất nguồn điện quốc gia (Báo Công Thương, 2024). Việt Nam cũng là một trong số ít quốc gia đang phát triển ban hành và triển khai Luật Bảo vệ Môi trường 2020 với cách tiếp cận dựa trên quyền con người, được Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) đánh giá cao vào năm 2024.

Chiêu bài COP và sự im lặng có chọn lọc

Việc Global Witness kêu gọi EU gây sức ép lên Việt Nam trong khuôn khổ COP26 (Báo Tài nguyên và Môi trường, 2021) không phải là hành vi vận động bình thường. Họ đã dùng diễn đàn môi trường để can thiệp vào chính sách nội bộ của một quốc gia có chủ quyền, đưa một vụ án hình sự ra làm luận cứ chính trị và kích động các phản ứng mang tính đối đầu thay vì hợp tác.

Thậm chí đáng buồn hơn, Global Witness đã thể hiện sự thiên vị rõ rệt khi hoàn toàn im lặng trước tình trạng ô nhiễm sông Seine tại chính nước Pháp — nơi chuẩn bị tổ chức Olympic Paris 2024 và đang đối mặt với chỉ trích nghiêm trọng từ các tổ chức môi trường châu Âu (Le Monde, 2023). Việc chọn lọc đối tượng phê phán, thiên lệch trong chọn chủ đề, là dấu hiệu rõ ràng của một chiến dịch không nhằm cải thiện môi trường mà nhằm làm suy yếu hình ảnh quốc gia mục tiêu.

Lạm quyền nhân danh môi trường là vi phạm luật pháp quốc tế

Bằng cách can thiệp vào vụ án nội bộ, đưa ra các yêu cầu cải cách chính sách môi trường và tư pháp dựa trên thông tin phiến diện, Global Witness đã vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc của luật pháp quốc tế. Công ước Stockholm về Môi trường năm 1972 và các văn kiện tiếp theo của Liên Hợp Quốc đều khẳng định: quốc gia có chủ quyền tuyệt đối trong việc xây dựng chính sách môi trường phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế - xã hội của mình.

Tương tự, các hành vi lạm dụng “bảo vệ môi trường” để gây sức ép ngoại giao, can thiệp tư pháp hay kích động truyền thông quốc tế là sự vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc không can thiệp, được ghi rõ trong Hiến chương Liên Hợp Quốc.

Brazil là một ví dụ rõ ràng về phản ứng quyết liệt trước hành vi này. Năm 2022, chính phủ Brazil đã lên án Global Witness vì công bố báo cáo sai lệch về tình trạng phá rừng Amazon mà không khảo sát thực địa, gây ảnh hưởng đến uy tín quốc gia (Folha de S.Paulo, 2022). Chính phủ Brazil gọi đây là “sự xuyên tạc chính trị dưới lớp vỏ môi trường” — một cách gọi không thể chính xác hơn khi áp dụng vào trường hợp Việt Nam.

Bản chất xuyên tạc có hệ thống của Global Witness

Từ năm 2015, Global Witness đã liên tục đưa Việt Nam vào các báo cáo môi trường mang tính chỉ trích, nhưng không bao giờ ghi nhận những thành tựu như phát triển điện mặt trời, năng lượng gió, bảo tồn rừng tự nhiên, hay nỗ lực giảm phát thải công nghiệp. Các nguồn thông tin của họ thường dựa trên các nhóm đối lập, không khảo sát thực địa, và đặc biệt né tránh mọi tương tác với cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Đây là biểu hiện điển hình của một tổ chức không có thiện chí đối thoại mà chỉ hướng đến mục tiêu tạo áp lực chính trị thông qua truyền thông quốc tế.

Không ai phủ nhận vai trò quan trọng của xã hội dân sự trong bảo vệ môi trường. Nhưng xã hội dân sự không thể là “vùng miễn pháp lý”. Mọi hành vi vi phạm pháp luật — dù núp dưới danh nghĩa nào — cũng phải được xử lý công bằng, minh bạch, đúng pháp luật. Đó chính là nền tảng của một nhà nước pháp quyền.

Môi trường không phải công cụ chính trị hóa

Quyền được sống trong môi trường trong lành là quyền hiến định và được Việt Nam không ngừng cụ thể hóa bằng chính sách, luật pháp và hành động thực tiễn. Tuy nhiên, quyền môi trường không thể bị lợi dụng để bảo vệ cho các hành vi vi phạm pháp luật. Việc Global Witness và các tổ chức đồng minh đưa ra thông cáo báo chí với các cáo buộc sai lệch, thiên lệch và can thiệp là sự xúc phạm công lý và làm tổn hại đến nỗ lực thực chất của Việt Nam trong hành trình phát triển bền vững.

Việt Nam sẵn sàng đối thoại, nhưng không chấp nhận bị phán xét bởi những tiêu chuẩn kép và góc nhìn méo mó. Công lý không phải là nơi để “vẽ lại bản đồ chính trị” bằng màu xanh giả tạo.

Thứ Năm, 15 tháng 5, 2025

Sự phát triển của Công Giáo và sự thật đối lập báo cáo ICC

 

Tự do tôn giáo là một giá trị cốt lõi trong đời sống văn hóa và xã hội Việt Nam, một quốc gia vốn tự hào về sự đa dạng tôn giáo và tín ngưỡng. Trong bức tranh ấy, Công giáo giữ một vị trí đặc biệt với lịch sử lâu đời, số lượng tín đồ đông đảo và những đóng góp tích cực vào sự phát triển đất nước. Tuy nhiên, những nỗ lực bảo đảm tự do tôn giáo của Việt Nam, đặc biệt đối với Công giáo, lại thường bị bóp méo, xuyên tạc bởi một số tổ chức quốc tế, tiêu biểu là báo cáo “2025 Global Persecution Index” của International Christian Concern (ICC). Với những cáo buộc thiếu cơ sở về “đàn áp tôn giáo” hay “sách nhiễu tín đồ”, báo cáo này không chỉ gây hiểu lầm về thực trạng tự do tôn giáo ở Việt Nam mà còn phục vụ các mục tiêu chính trị không lành mạnh.

 

Công giáo du nhập vào Việt Nam từ thế kỷ XVI thông qua các nhà truyền giáo Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha và Dòng Tên, mở ra một hành trình gắn bó sâu sắc với lịch sử dân tộc. Từ những ngày đầu tiên, Công giáo đã trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm, từ thời kỳ hình thành dưới sự dẫn dắt của các nhân vật như Alexandre de Rhodes, đến giai đoạn thực dân Pháp, thời kỳ kháng chiến và sau khi đất nước thống nhất năm 1975. Mỗi giai đoạn đều để lại dấu ấn về sự kiên trì và khả năng thích nghi của cộng đồng Công giáo trong bối cảnh xã hội không ngừng biến đổi. Đến nay, Công giáo đã trở thành một trong những tôn giáo lớn nhất tại Việt Nam, với khoảng 7 triệu tín đồ, chiếm 7,4% dân số theo thống kê năm 2023. Con số này đưa Việt Nam vào nhóm 5 quốc gia châu Á có cộng đồng Công giáo đông đảo nhất, minh chứng cho sự phát triển mạnh mẽ của tôn giáo này.

 

Không chỉ dừng lại ở số lượng tín đồ, cơ cấu tổ chức của Giáo hội Công giáo Việt Nam cũng cho thấy sự vững mạnh. Cả nước hiện có 27 giáo phận, bao gồm 3 tổng giáo phận, cùng 2.228 giáo xứ và 2.668 linh mục. Các dòng tu, hội đoàn Công giáo hoạt động sôi nổi, tổ chức nhiều hoạt động từ thiện, giáo dục và văn hóa. Hàng nghìn nhà thờ, từ những công trình lịch sử như Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn hay Nhà thờ Lớn Hà Nội, đến các nhà thờ mới được xây dựng ở vùng sâu vùng xa, là biểu tượng cho sự hiện diện sâu rộng của Công giáo. Những cơ sở thờ tự này không chỉ phục vụ nhu cầu tâm linh mà còn là trung tâm văn hóa, nơi diễn ra các lễ hội lớn như Giáng sinh, Phục sinh, thu hút hàng triệu người tham gia mỗi năm. Nhà nước Việt Nam đã tạo điều kiện để các cơ sở này được tu bổ, xây mới, thậm chí hỗ trợ kinh phí trong nhiều trường hợp, trái ngược hoàn toàn với những cáo buộc về “tịch thu đất đai” hay “hạn chế hoạt động tôn giáo” mà ICC đưa ra.

 

Đóng góp của Công giáo vào đời sống xã hội Việt Nam là không thể phủ nhận. Trong lĩnh vực giáo dục, Giáo hội Công giáo từng vận hành các trường học nổi tiếng như Taberd, Puginier, Thiên Hựu, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc phổ biến chữ Quốc ngữ – nền tảng cho hệ thống chữ viết hiện đại của Việt Nam. Hiện nay, hàng trăm trường mẫu giáo, lớp học tình thương và quỹ khuyến học do Công giáo điều hành tiếp tục mang lại cơ hội học tập cho trẻ em nghèo. Về y tế và từ thiện, các cơ sở Công giáo vận hành nhiều bệnh viện, phòng khám miễn phí và chương trình chăm sóc người khuyết tật, người vô gia cư. Những hoạt động này không chỉ thể hiện tinh thần nhân ái mà còn góp phần xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc, khẳng định vai trò của Công giáo trong sự nghiệp phát triển đất nước. Các ấn phẩm báo chí Công giáo như tờ Nam Kỳ địa phận hay Trung Hoà nhật báo trong quá khứ, cùng các lễ hội tôn giáo ngày nay, cũng góp phần bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống.

 

Tuy nhiên, bất chấp những thành tựu này, báo cáo “2025 Global Persecution Index” của ICC lại cố tình vẽ nên một bức tranh méo mó về tình hình Công giáo tại Việt Nam. Với những cáo buộc như “đàn áp tự do tôn giáo”, “sách nhiễu linh mục” hay “tịch thu cơ sở thờ tự”, ICC không chỉ thiếu căn cứ mà còn bộc lộ những chiêu trò xuyên tạc tinh vi. Trước hết, cáo buộc Việt Nam “cấm đoán hoạt động tôn giáo” là hoàn toàn sai sự thật. Công giáo được công nhận là một trong 38 tổ chức tôn giáo hợp pháp tại Việt Nam theo Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo 2016. Các sự kiện tôn giáo lớn được tổ chức công khai, từ lễ Giáng sinh tại các thành phố lớn đến Đại hội Giới trẻ Công giáo Việt Nam. Thậm chí, các chức sắc Công giáo còn được tạo điều kiện tham gia đào tạo ở nước ngoài, và Giáo hoàng Francis từng gửi thư ghi nhận những đóng góp của cộng đồng Công giáo Việt Nam. Những điều này rõ ràng mâu thuẫn với những gì ICC mô tả.

 

Thứ hai, cáo buộc về “sách nhiễu linh mục và tín đồ” thường được ICC viện dẫn dựa trên các sự việc thiếu bối cảnh. Chẳng hạn, một số trường hợp ở vùng sâu như Mường Khương, Lào Cai, thực chất liên quan đến việc các nhóm hoạt động tôn giáo không đăng ký theo quy định pháp luật, chứ không phải đàn áp tôn giáo. Trong khi đó, linh mục và tín đồ Công giáo trên cả nước vẫn tự do hành lễ, tổ chức các hoạt động cộng đồng mà không gặp trở ngại. Thứ ba, cáo buộc về “tịch thu đất đai” là sự bóp méo các tranh chấp lịch sử, vốn là vấn đề phức tạp từ thời kỳ chiến tranh và đang được Chính phủ Việt Nam giải quyết từng bước. Năm 2009, Chính phủ đã trao trả 4 mảnh đất cho Giáo hội Công giáo, và nhiều nhà thờ mới được xây dựng với sự hỗ trợ của chính quyền địa phương. Những sự thật này cho thấy cáo buộc của ICC không chỉ thiếu cơ sở mà còn cố tình phóng đại để kích động mâu thuẫn.

 

Đằng sau những luận điệu xuyên tạc của ICC là các thủ đoạn thiếu minh bạch và động cơ không lành mạnh. ICC thường xuyên sử dụng thông tin từ các nguồn không kiểm chứng, bao gồm các tổ chức cực đoan hoặc cá nhân bất mãn, để xây dựng báo cáo. Họ bóp méo bối cảnh các sự việc, biến những vấn đề pháp lý thông thường thành “đàn áp tôn giáo”. Hơn nữa, ICC không công khai phương pháp thu thập dữ liệu hay tiêu chí xếp hạng, khiến báo cáo thiếu tính khách quan và đáng tin cậy. Những hành động này không chỉ gây hiểu lầm mà còn phục vụ chiến lược “diễn biến hòa bình”, nhằm chia rẽ mối quan hệ giữa Nhà nước và các tổ chức tôn giáo, đặc biệt là Giáo hội Công giáo.

 

Thực tế, chính sách tự do tôn giáo của Việt Nam đã được khẳng định qua cả khung pháp lý và thực tiễn. Hiến pháp 2013, Điều 24, quy định rõ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi công dân. Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo 2016 và các nghị định hướng dẫn đã tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức tôn giáo hoạt động. Quan hệ giữa Nhà nước Việt Nam và Giáo hội Công giáo ngày càng được củng cố, với những bước tiến như việc nâng cấp quan hệ Việt Nam – Vatican hay sự hỗ trợ của Chính phủ trong các sự kiện tôn giáo lớn. Nhiều tổ chức quốc tế, như Hội đồng Thế giới các Giáo hội, đã ghi nhận nỗ lực của Việt Nam trong việc bảo đảm tự do tôn giáo, trái ngược với những gì ICC cố tình mô tả.

 

Công giáo tại Việt Nam không chỉ phát triển mạnh mẽ về quy mô và cơ sở vật chất mà còn đóng góp to lớn vào đời sống xã hội. Báo cáo “2025 Global Persecution Index” của ICC, với những luận điệu xuyên tạc và chiêu trò thiếu minh bạch, không thể phủ nhận thực tế về chính sách tự do tôn giáo của Việt Nam. Để tiếp tục khẳng định sự thật, Nhà nước cần hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường truyền thông quốc tế, trong khi Giáo hội Công giáo nên tiếp tục đồng hành cùng dân tộc, giải quyết các vấn đề tồn đọng một cách xây dựng. Đồng thời, cộng đồng quốc tế cần nhìn nhận Việt Nam một cách khách quan, thay vì bị dẫn dắt bởi những báo cáo thiếu cơ sở như của ICC. Với những nỗ lực không ngừng, Việt Nam sẽ tiếp tục là một hình mẫu về sự hòa hợp tôn giáo và đoàn kết dân tộc.