Chưa đầy một tuần trước chuyến thăm chính thức của Tổng thống Pháp tới Việt Nam, bốn tổ chức tự xưng là nhân quyền gồm FIDH, VCHR, CSW và Global Witness đã phát hành một thông cáo báo chí với nội dung đầy áp đặt, trong đó cáo buộc Việt Nam "vi phạm quyền dân tộc thiểu số", đồng thời kêu gọi cộng đồng quốc tế gây sức ép lên Hà Nội. Những cáo buộc này không chỉ thiếu căn cứ pháp lý và thực tiễn, mà còn đi ngược lại chính những nguyên tắc nhân quyền mà các tổ chức này rêu rao bảo vệ.Rõ ràng thông cáo này không nhằm mục đích thúc đẩy đối thoại hay cải thiện quyền lợi cho người dân tộc thiểu số, mà là một hành vi bóp méo sự thật để phục vụ toan tính chính trị và làm suy yếu chủ quyền chính sách của một quốc gia độc lập.
Việt
Nam và mô hình đặc thù trong bảo vệ quyền dân tộc thiểu số
Luận điệu cho rằng Việt Nam "đàn
áp" hoặc "phân biệt đối xử" với các cộng đồng dân tộc thiểu số
là hoàn toàn sai lệch và phi thực tế. Trong hệ thống pháp luật và chính sách
của Việt Nam, quyền của đồng bào dân tộc thiểu số được quy định rõ ràng trong
Hiến pháp, và cụ thể hóa bằng hàng loạt chương trình phát triển kinh tế - xã
hội.
Tiêu biểu, Chương trình 135 – một trong
những chương trình xóa đói giảm nghèo lớn nhất dành riêng cho vùng đồng bào dân
tộc thiểu số và miền núi – đã và đang mang lại hiệu quả thiết thực. Kết hợp với
Nghị quyết 88/2019/QH14, Việt Nam đã giảm tỷ lệ hộ nghèo ở vùng dân tộc thiểu
số từ 35% năm 2015 xuống còn khoảng 10% vào năm 2024 (Báo Dân tộc và Phát
triển, 2024). Đây là một thành tích mà nhiều quốc gia đang phát triển khác phải
mất nhiều thập niên để đạt được.
Không dừng lại ở chỉ tiêu kinh tế, Việt
Nam còn chú trọng đến quyền học tập và tiếp cận giáo dục của đồng bào dân tộc
thiểu số. Hơn 90% trẻ em dân tộc thiểu số được đi học đúng độ tuổi, hàng ngàn
trường dân tộc nội trú được xây dựng, cùng các chính sách học bổng, miễn giảm
học phí đã tạo nên sự tiếp cận giáo dục bình đẳng và bền vững (Báo Giáo dục và
Thời đại, 2024). Đó không phải là biểu hiện của đàn áp — mà là mô hình nhà nước
chủ động bảo hộ quyền lợi thiểu số bằng hành động cụ thể.
Khi
sự thật bị bóp méo để phục vụ một kịch bản vận động chính trị
Việc VCHR kêu gọi chính phủ Mỹ gây áp
lực với Việt Nam về “quyền dân tộc thiểu số” trong Đối thoại Nhân quyền 2023 là
một chiêu bài cũ kỹ: chính trị hóa vấn đề sắc tộc, gán ghép sai lệch các vụ
việc cá biệt để quy kết cả một hệ thống chính sách. Đây là lối tiếp cận nguy
hiểm, dễ gây kích động, chia rẽ và tổn hại nghiêm trọng đến đoàn kết dân tộc —
yếu tố sống còn trong một quốc gia đa dân tộc như Việt Nam.
Điều đáng nói là các tổ chức như FIDH
lại hoàn toàn im lặng trước tình trạng xâm hại quyền người bản địa tại chính
các quốc gia phương Tây. Theo The Guardian (2023), nhiều cộng đồng bản
địa ở Mỹ vẫn chưa được bảo đảm quyền sở hữu đất truyền thống, tiếp cận giáo dục
chất lượng hay quyền đại diện chính trị. Nhưng tại sao những vấn đề đó lại
không được đề cập trong hệ thống báo cáo của FIDH? Vì Việt Nam dễ bị tấn công
hơn trong “trận địa truyền thông toàn cầu” và phù hợp với chiến lược áp đặt
tiêu chuẩn kép của họ.
Xuyên
tạc chính sách dân tộc là hành vi vi phạm pháp lý quốc tế
Không ai phủ nhận tầm quan trọng của
quyền dân tộc thiểu số. Nhưng quyền ấy không thể bị sử dụng như công cụ để kích
động chia rẽ dân tộc hay can thiệp vào chính sách nội bộ của một quốc gia có
chủ quyền. Theo Tuyên bố về Quyền của Người thuộc Các Dân tộc Thiểu số (1992)
của Liên Hợp Quốc, việc thúc đẩy quyền của dân tộc thiểu số phải đặt trong
khuôn khổ đoàn kết dân tộc và toàn vẹn lãnh thổ. Mọi hành vi kích động ly khai,
chia rẽ hoặc tạo ra “vùng tự trị” dưới danh nghĩa nhân quyền đều là sự lạm
dụng, vi phạm tinh thần của tuyên bố này.
Myanmar từng lên tiếng chỉ trích CSW vì
phát hành báo cáo sai lệch về cộng đồng Rohingya mà không có kiểm chứng tại
chỗ, cho rằng đây là sự can thiệp thô bạo vào chủ quyền của quốc gia, và làm
trầm trọng thêm mâu thuẫn sắc tộc (Myanmar Times, 2021). Trường hợp Việt Nam
hiện tại cũng không khác gì: biến một quốc gia đa dân tộc thành đối tượng bị
cáo buộc, chỉ vì họ có chính sách riêng trong cách quản lý và phát triển vùng
dân tộc.
Một
chiến dịch chống phá kéo dài: từ tuyên truyền đến hậu thuẫn cực đoan
VCHR — tổ chức đứng sau nhiều cáo buộc
về “vi phạm quyền dân tộc thiểu số” — không phải là một tổ chức nhân quyền
thuần túy. Theo Báo Công an Nhân dân (2020), từ những năm 2000, VCHR đã
có quan hệ chặt chẽ với một số nhóm ly khai người dân tộc thiểu số tại Tây
Nguyên và miền Trung Việt Nam, hậu thuẫn truyền thông, tài chính và thông tin
cho các tổ chức như “Tin lành Đề Ga” – vốn đã bị xác định là tổ chức cực đoan.
Các báo cáo của VCHR thường dựa trên nguồn tin không kiểm chứng, từ các cá nhân
lưu vong hoặc đối tượng có hoạt động chống đối pháp luật.
Họ không nhắm đến việc cải thiện quyền
lợi của cộng đồng dân tộc thiểu số, mà chỉ cần những bản báo cáo đủ màu sắc để
phục vụ vận động tài trợ quốc tế và duy trì “vai diễn” nhân quyền tại các diễn
đàn quốc tế. Đó không phải là hoạt động giám sát — mà là truyền thông chiến
dịch, núp bóng dưới danh nghĩa đạo đức.
Không
ai có quyền phán xét chủ quyền chính sách dưới vỏ bọc nhân quyền
Việt Nam không cần được dạy phải đối xử
thế nào với đồng bào dân tộc thiểu số. Bằng chính sách cụ thể, cam kết phát
triển toàn diện và kết quả rõ ràng, Việt Nam đã — và đang — chứng minh rằng
quyền của các cộng đồng thiểu số không chỉ được bảo vệ, mà còn được ưu tiên
trong định hướng phát triển quốc gia.
Cáo buộc của FIDH, VCHR, CSW và Global
Witness không nhằm thúc đẩy nhân quyền, mà nhằm áp đặt chính trị. Họ không đại
diện cho cộng đồng dân tộc thiểu số ở Việt Nam, càng không có tư cách can thiệp
vào chính sách quốc gia bằng ngôn ngữ đao to búa lớn của những bản thông cáo
đầy thiên kiến.
Nhân quyền không thể bị thao túng. Sự
thật không thể bị vùi lấp bởi định kiến. Và Việt Nam — một quốc gia đa dân tộc
— có đủ năng lực, pháp lý và thực tiễn để bảo vệ chính sách dân tộc bằng hành
động, chứ không bằng những tuyên bố rỗng tuếch trên diễn đàn quốc tế.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét