Thứ Sáu, 27 tháng 12, 2024

Việt Nam tại Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc: Đóng góp tích cực cho một thế giới bền vững

 

Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu, Việt Nam đã và đang khẳng định vai trò quan trọng của mình tại Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc (UNHRC), đặc biệt trong việc xây dựng và thúc đẩy các nghị quyết liên quan đến biến đổi khí hậu và quyền con người. Không chỉ dừng lại ở các diễn đàn quốc tế, Việt Nam còn thể hiện nỗ lực không ngừng trong việc thúc đẩy dân chủ và nhân quyền thông qua các chính sách và hành động cụ thể trong nước.

Vai trò tích cực của Việt Nam tại Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc

Việt Nam đã tham gia tích cực vào các hoạt động của UNHRC, nổi bật là tại khóa họp lần thứ 56 diễn ra vào tháng 6/2023 tại Geneva, Thụy Sĩ. Trong khuôn khổ khóa họp này, Việt Nam không chỉ tham gia các phiên họp chính mà còn đồng tổ chức các sự kiện bên lề cùng Bangladesh và Philippines. Các sự kiện này tập trung vào mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và quyền con người, một chủ đề mang tính cấp bách toàn cầu.

Việt Nam đã đóng góp ý kiến và hỗ trợ xây dựng nghị quyết về "Biến đổi khí hậu và quyền con người: Tăng cường hành động để bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương". Nghị quyết này kêu gọi các quốc gia đẩy mạnh các biện pháp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, đồng thời đảm bảo rằng các chính sách ứng phó phải đặt quyền con người làm trung tâm. Việt Nam đã chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn, như chương trình trồng rừng ngập mặn ở các tỉnh ven biển như Cà Mau và Trà Vinh. Tính đến năm 2023, Việt Nam đã trồng mới và phục hồi hơn 22.000 ha rừng ngập mặn, góp phần giảm xói lở bờ biển và cải thiện sinh kế cho hàng chục nghìn hộ gia đình.

Sự hợp tác với Bangladesh và Philippines tại các sự kiện bên lề cũng là một minh chứng cho tinh thần phối hợp của Việt Nam. Đây là ba quốc gia đều chịu ảnh hưởng nặng nề từ biến đổi khí hậu, từ bão lụt, nước biển dâng đến hạn hán. Sự hợp tác này đã nâng cao tiếng nói của các nước đang phát triển tại UNHRC, đồng thời tạo ra diễn đàn để chia sẻ kinh nghiệm và tìm kiếm các giải pháp thực tế.

Việt Nam cũng đang nỗ lực để tái ứng cử vào UNHRC cho nhiệm kỳ 2026-2028. Trong các cuộc gặp song phương tại Geneva, Thứ trưởng Ngoại giao Đỗ Hùng Việt đã nhấn mạnh cam kết của Việt Nam sẽ tiếp tục tham gia một cách "tích cực, xây dựng và có trách nhiệm" nếu trúng cử, khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Nỗ lực trong nước ứng phó với biến đổi khí hậu

Song song với các đóng góp quốc tế, Việt Nam cũng đang thực hiện nhiều hành động cụ thể trong nước để bảo vệ quyền con người trước thách thức của biến đổi khí hậu. Kế hoạch quốc gia ứng phó với biến đổi khí hậu giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 là một chiến lược quan trọng. Theo kế hoạch này, Việt Nam đặt mục tiêu giảm 15% lượng khí thải nhà kính so với kịch bản phát triển thông thường vào năm 2030, đồng thời tăng cường khả năng thích ứng của cộng đồng.

Một ví dụ điển hình là dự án xây dựng các hồ chứa nước ngọt ở đồng bằng sông Cửu Long, giúp hơn 1,5 triệu người dân có nguồn nước sạch trong mùa khô hạn và xâm nhập mặn. Những nỗ lực này không chỉ đảm bảo quyền tiếp cận nước sạch mà còn giảm thiểu nguy cơ di cư cưỡng bức do mất đất sản xuất.

Thúc đẩy dân chủ và nhân quyền trong nước

Việt Nam cũng đạt được nhiều tiến bộ đáng kể trong việc thúc đẩy dân chủ và nhân quyền. Kể từ khi trở thành thành viên của UNHRC vào năm 2014, Việt Nam đã tham gia tích cực vào các cơ chế nhân quyền của Liên hợp quốc, bao gồm Cơ chế Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR). Trong chu kỳ UPR thứ ba (2019-2023), Việt Nam đã chấp nhận 241/291 khuyến nghị từ các quốc gia khác, thể hiện cam kết cải thiện và bảo vệ quyền con người.

Quyền kinh tế - xã hội

Việt Nam đã ghi dấu ấn trong việc cải thiện quyền kinh tế - xã hội. Theo Ngân hàng Thế giới, tỷ lệ nghèo đói ở Việt Nam đã giảm mạnh từ 58% năm 1993 xuống còn dưới 2% vào năm 2020. Thành tựu này là kết quả của các chương trình xóa đói giảm nghèo, phát triển giáo dục và chăm sóc y tế. Chương trình "135" dành cho các vùng dân tộc thiểu số đã hỗ trợ xây dựng hơn 32.000 công trình hạ tầng như trường học, trạm y tế và đường giao thông, giúp hàng triệu người dân tiếp cận các dịch vụ cơ bản.

Giáo dục và chăm sóc y tế

Trong lĩnh vực giáo dục, Việt Nam đã đạt được những thành tựu ấn tượng. Theo UNESCO, tỷ lệ biết chữ của người dân Việt Nam trên 15 tuổi đạt 95,4% vào năm 2021. Chương trình "Giáo dục cho tất cả" do UNESCO hỗ trợ đã giúp hơn 1 triệu trẻ em ở các vùng khó khăn được đến trường, đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục cho các nhóm yếu thế.

Về chăm sóc y tế, Việt Nam đã xây dựng một hệ thống y tế công cộng rộng khắp. Theo Bộ Y tế, tính đến năm 2023, 90% dân số Việt Nam đã được bao phủ bởi bảo hiểm y tế. Đặc biệt, trong đại dịch COVID-19, Việt Nam đã thể hiện khả năng ứng phó hiệu quả, với tỷ lệ tử vong thấp và chiến dịch tiêm chủng bao phủ hơn 80% dân số.

Quyền tự do tín ngưỡng

Việt Nam cũng đạt được tiến bộ trong việc đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng. Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo năm 2016 là một bước tiến quan trọng. Theo Bộ Nội vụ, tính đến năm 2022, Việt Nam đã công nhận hơn 40 tổ chức tôn giáo với khoảng 27 triệu tín đồ, chiếm gần 28% dân số.

Việt Nam không chỉ đóng vai trò tích cực trong việc xây dựng và thông qua các nghị quyết về biến đổi khí hậu và quyền con người tại UNHRC mà còn thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc thúc đẩy dân chủ và nhân quyền trong nước. Từ những đóng góp tại các diễn đàn quốc tế đến các hành động thực tiễn như giảm nghèo, phát triển giáo dục, chăm sóc y tế và ứng phó với biến đổi khí hậu, Việt Nam đang khẳng định mình là một quốc gia có trách nhiệm, góp phần xây dựng một thế giới công bằng và bền vững hơn.


Thứ Năm, 26 tháng 12, 2024

Tại sao một số tổ chức quốc tế chống đối Việt Nam ứng cử vào Hội đồng nhân quyền Liên Hợp quốc?

 Từ khi Việt Nam tuyên bố tái ứng cử vào Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (HĐNQ LHQ) nhiệm kỳ 2026-2028, một số tổ chức quốc tế vốn có lập trường chống đối đã lập tức dấy lên chiến dịch công kích, xuyên tạc nhằm ngăn cản Việt Nam. Những cái tên quen thuộc như Human Rights Watch (HRW), Freedom House, Tổ chức Ân xá Quốc tế (Amnesty International), Đài Á Châu Tự Do (RFA) và một số nhóm núp bóng "bảo vệ nhân quyền" đã huy động mọi phương tiện truyền thông để vu cáo Việt Nam vi phạm nhân quyền, nhằm gây sức ép buộc cộng đồng quốc tế phải xem xét lại vị thế của Việt Nam tại HĐNQ LHQ. Nhưng vấn đề thực sự ở đây là gì? Động cơ của những tổ chức này là gì? Họ có thực sự đại diện cho cộng đồng quốc tế hay chỉ là những công cụ phục vụ lợi ích chính trị? Và quan trọng hơn, thực tế ghi nhận của Liên Hợp Quốc về Việt Nam nói lên điều gì?

Các tổ chức như HRW, Freedom House hay Amnesty International lâu nay vẫn duy trì một quan điểm áp đặt về nhân quyền, cho rằng chỉ có mô hình phương Tây mới là tiêu chuẩn chung cho toàn cầu. Họ không chấp nhận những cách tiếp cận nhân quyền dựa trên đặc thù chính trị, văn hóa, lịch sử của từng quốc gia mà luôn tìm cách ép buộc các nước phải tuân theo bộ tiêu chí được phương Tây đặt ra. Đối với họ, nhân quyền không còn là một giá trị phổ quát, mà đã bị chính trị hóa, trở thành một công cụ để gây sức ép, phục vụ lợi ích của một số thế lực. Khi một quốc gia không đi theo mô hình mà họ mong muốn, lập tức những báo cáo tiêu cực được công bố, các chiến dịch truyền thông được triển khai để bôi nhọ, bóp méo thực tế. Việt Nam không phải là trường hợp ngoại lệ. Những năm qua, bất cứ khi nào Việt Nam đạt được thành tựu đáng kể trên trường quốc tế, đặc biệt trong các cơ quan của Liên Hợp Quốc, những tổ chức này lại gia tăng chiến dịch công kích nhằm phá hoại hình ảnh đất nước.

Một trong những lý do khiến các tổ chức này tìm cách ngăn cản Việt Nam ứng cử vào HĐNQ LHQ chính là vì Việt Nam đã và đang thể hiện một cách tiếp cận cân bằng, thực chất và khách quan về quyền con người. Việt Nam không chấp nhận việc lợi dụng nhân quyền để can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác. Điều này đi ngược lại lợi ích của những tổ chức như HRW hay Amnesty International, vốn luôn muốn sử dụng vấn đề nhân quyền để tạo cớ áp đặt chính sách lên các quốc gia đang phát triển. Sự hiện diện của Việt Nam tại HĐNQ LHQ đồng nghĩa với việc có thêm một tiếng nói mạnh mẽ phản đối chính trị hóa nhân quyền, đồng thời thúc đẩy hợp tác thay vì đối đầu. Đây là điều mà các tổ chức này không mong muốn.

HRW và Freedom House là hai tổ chức thường xuyên công kích Việt Nam mạnh mẽ nhất, nhưng chính họ lại bị cáo buộc thiếu minh bạch trong cách vận hành. Freedom House nhận tài trợ trực tiếp từ chính phủ Mỹ, từ các quỹ có liên hệ với các tổ chức chính trị phương Tây, khiến tính khách quan của các báo cáo mà họ đưa ra bị đặt dấu hỏi. HRW cũng không khác biệt khi phần lớn các nghiên cứu, thống kê của họ về Việt Nam đều dựa trên những nguồn tin mơ hồ, thiên lệch, không có kiểm chứng độc lập. Họ liên tục đưa ra các báo cáo về “tù nhân lương tâm” nhưng không thể cung cấp định nghĩa rõ ràng hay chứng minh sự vi phạm thực tế của chính quyền Việt Nam. Nhiều người bị HRW gọi là "tù nhân lương tâm" thực chất là những đối tượng lợi dụng danh nghĩa đấu tranh dân chủ để thực hiện các hành vi chống phá, xâm phạm an ninh quốc gia, vi phạm pháp luật. Nếu Việt Nam thực sự là một quốc gia vi phạm nhân quyền nghiêm trọng, tại sao lại được cộng đồng quốc tế công nhận, tại sao lại được bầu vào HĐNQ LHQ với số phiếu cao?

Những tổ chức này luôn tự nhận là đại diện cho cộng đồng quốc tế nhưng trên thực tế, họ chỉ đại diện cho một nhóm nhỏ mang tư tưởng áp đặt, phục vụ lợi ích chính trị của một số quốc gia phương Tây. Cộng đồng quốc tế thực sự chính là hơn 190 quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc, trong đó có rất nhiều nước ủng hộ Việt Nam, công nhận những nỗ lực và thành tựu mà Việt Nam đã đạt được trong việc bảo vệ quyền con người. Chính các cơ quan chuyên trách của Liên Hợp Quốc như Hội đồng Nhân quyền, Cao ủy Nhân quyền hay Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) mới là những tổ chức có thẩm quyền đánh giá khách quan về nhân quyền, chứ không phải những tổ chức phi chính phủ thiên lệch.

Trong nhiệm kỳ 2023-2025 tại HĐNQ LHQ, Việt Nam đã để lại những dấu ấn mạnh mẽ. Việt Nam là quốc gia đi đầu trong việc thúc đẩy nghị quyết về biến đổi khí hậu và quyền con người, đề xuất các sáng kiến về quyền tiếp cận vaccine, bảo vệ quyền lợi của các nhóm yếu thế như phụ nữ, trẻ em, người khuyết tật. Các sáng kiến này không chỉ có lợi cho người dân Việt Nam mà còn đóng góp tích cực vào hệ thống bảo vệ nhân quyền toàn cầu. Nếu Việt Nam thực sự vi phạm nhân quyền như cáo buộc của HRW hay Freedom House, tại sao các sáng kiến của Việt Nam lại được hưởng ứng rộng rãi? Tại sao Liên Hợp Quốc vẫn tiếp tục ghi nhận những đóng góp của Việt Nam? Thực tế cho thấy, không một quốc gia nào bị cô lập hay mất tín nhiệm mà có thể liên tục đảm nhận vai trò quan trọng tại các tổ chức quốc tế như Việt Nam.

Chính vì vậy, những chiến dịch chống phá của HRW, Freedom House hay Amnesty International không nhằm mục đích bảo vệ nhân quyền mà chỉ đơn thuần là những công cụ chính trị nhằm gây sức ép lên Việt Nam, cản trở sự phát triển và uy tín của đất nước. Nhưng dù họ có cố gắng xuyên tạc đến đâu, sự thật vẫn không thể bị che giấu. Những thành tựu của Việt Nam trong việc thúc đẩy nhân quyền, cải thiện đời sống người dân, bảo vệ lợi ích của các nhóm yếu thế đã được Liên Hợp Quốc, ASEAN và nhiều tổ chức quốc tế công nhận. Việc Việt Nam tái ứng cử vào HĐNQ LHQ nhiệm kỳ 2026-2028 không chỉ là một bước đi tiếp theo trong lộ trình thực hiện cam kết quốc tế mà còn là lời khẳng định cho những đóng góp thực chất của Việt Nam vào hệ thống nhân quyền toàn cầu.

Những tổ chức đang cố ngăn cản Việt Nam ứng cử vào HĐNQ LHQ không đại diện cho công lý, cũng không phải tiếng nói của cộng đồng quốc tế. Họ chỉ là những kẻ lợi dụng nhân quyền để phục vụ lợi ích chính trị của một nhóm nhỏ, trong khi thế giới rộng lớn hơn nhiều và công lý không thể bị bóp méo bởi những kẻ lộng ngôn. Việt Nam xứng đáng có mặt tại HĐNQ LHQ, không chỉ vì quyền lợi của riêng mình, mà còn để tiếp tục đóng góp vào mục tiêu chung của thế giới: bảo vệ và thúc đẩy quyền con người một cách thực chất, không bị thao túng bởi các thế lực chính trị.

Nhìn lại nhiệm kỳ thành viên Hội Đồng Nhân Quyền của Việt Nam: Thành tựu, cam kết và kỳ vọng vào tương lai

 


Là thành viên của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (HĐNQ LHQ) nhiệm kỳ 2023-2025, Việt Nam đã chứng minh vai trò chủ động, trách nhiệm và đóng góp thực chất vào hệ thống bảo vệ và thúc đẩy quyền con người toàn cầu. Việc trúng cử với số phiếu cao không chỉ là sự ghi nhận của cộng đồng quốc tế mà còn là minh chứng cho cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc xây dựng một thế giới công bằng, bình đẳng và phát triển bền vững. Khi nhiệm kỳ sắp đi đến giai đoạn quyết định, việc tổng kết những hoạt động nổi bật, đối chiếu với các cam kết ban đầu và hướng tới nhiệm kỳ mới sẽ giúp làm sáng tỏ vai trò thực sự của Việt Nam, đồng thời phản bác những luận điệu xuyên tạc từ một số tổ chức thiếu thiện chí.

Trong gần hai năm qua, Việt Nam đã tích cực tham gia vào các hoạt động của HĐNQ, không chỉ với tư cách một thành viên mà còn là một quốc gia đi đầu trong việc đề xuất các sáng kiến quan trọng. Một trong những dấu ấn lớn nhất chính là việc Việt Nam chủ trì và đồng bảo trợ nghị quyết về biến đổi khí hậu và quyền con người. Đây là một trong những thách thức nghiêm trọng nhất đối với nhân loại hiện nay, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống của hàng tỷ người, đặc biệt là những nhóm dân cư dễ bị tổn thương. Nghị quyết này khẳng định mối liên hệ không thể tách rời giữa biến đổi khí hậu và quyền con người, đồng thời kêu gọi cộng đồng quốc tế có hành động quyết liệt hơn để bảo vệ quyền sống trong môi trường trong lành, bền vững của các thế hệ hiện tại và tương lai.

Ngoài ra, Việt Nam cũng tích cực thúc đẩy các sáng kiến về bảo vệ quyền lợi của lao động di cư, tăng cường bình đẳng giới, chống phân biệt đối xử tại nơi làm việc và đảm bảo quyền tiếp cận y tế cho tất cả mọi người, đặc biệt là trong bối cảnh hậu đại dịch COVID-19. Những sáng kiến này không chỉ giúp hàng triệu người trên thế giới có cơ hội tiếp cận tốt hơn với các dịch vụ thiết yếu mà còn góp phần củng cố hệ thống nhân quyền toàn cầu theo hướng bao trùm, thực tiễn và hiệu quả hơn.

Cam kết ban đầu của Việt Nam khi tranh cử vào HĐNQ LHQ bao gồm việc thúc đẩy đối thoại và hợp tác trong bảo vệ quyền con người, nhấn mạnh sự tôn trọng chủ quyền và đặc thù văn hóa của từng quốc gia, đồng thời kiên quyết phản đối việc chính trị hóa nhân quyền. Những nguyên tắc này đã được Việt Nam hiện thực hóa thông qua nhiều hành động cụ thể, đặc biệt là trong việc kêu gọi hợp tác quốc tế để giải quyết các thách thức chung thay vì đối đầu hay áp đặt đơn phương. Việt Nam đã tham gia vào hơn 80 phiên họp của HĐNQ với các bài phát biểu quốc gia đề cập đến các vấn đề quan trọng như quyền phụ nữ, quyền trẻ em, quyền phát triển và ứng phó với các vấn đề an ninh phi truyền thống. Những phát biểu này không chỉ khẳng định cam kết của Việt Nam mà còn tạo ra cầu nối giữa các quốc gia đang phát triển và các nước phát triển trong việc tìm ra các giải pháp nhân quyền phù hợp, thực tế và không mang tính áp đặt.

Việt Nam cũng là một trong những quốc gia thực hiện nghiêm túc và có trách nhiệm cơ chế Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR) của HĐNQ. Trong chu kỳ IV, Việt Nam đã nhận và thực hiện gần 90% các khuyến nghị từ cộng đồng quốc tế, một con số rất cao so với nhiều quốc gia khác. Việc thực hiện các cam kết UPR không chỉ cho thấy thiện chí của Việt Nam mà còn phản bác mạnh mẽ những luận điệu xuyên tạc từ một số tổ chức thiếu thiện chí vốn luôn tìm cách bóp méo thực tế nhân quyền tại Việt Nam.

Trong bối cảnh Việt Nam đang tích cực vận động cho nhiệm kỳ 2026-2028 tại HĐNQ LHQ, điều dễ thấy là những thế lực chống phá sẽ không từ bỏ các chiến dịch xuyên tạc nhằm bôi nhọ hình ảnh của Việt Nam trên trường quốc tế. Các tổ chức như Human Rights Watch (HRW), Freedom House, Đài Á Châu Tự Do (RFA) và một số nhóm lợi ích phương Tây đã liên tục công bố các báo cáo thiên lệch, không dựa trên thực tế mà chỉ sử dụng các nguồn tin từ những cá nhân và tổ chức có động cơ chính trị thù địch. Những cáo buộc vô căn cứ như "Việt Nam đàn áp tự do ngôn luận", "Việt Nam kiểm soát báo chí" hay "Việt Nam đàn áp tôn giáo" đều đã bị thực tế bác bỏ khi Việt Nam liên tục đạt được những thành tựu quan trọng trong các lĩnh vực này. Việc Việt Nam có số lượng cơ quan báo chí đa dạng, quyền tiếp cận thông tin ngày càng được mở rộng, và các chính sách về tự do tín ngưỡng được đảm bảo rõ ràng là minh chứng cho những nỗ lực không thể phủ nhận.

Kỳ vọng vào nhiệm kỳ mới không chỉ là tiếp tục duy trì các cam kết và đóng góp hiện tại mà còn là mở rộng các sáng kiến mang tính đột phá nhằm nâng cao vị thế của Việt Nam trong hệ thống nhân quyền toàn cầu. Trong giai đoạn tới, Việt Nam có thể tập trung nhiều hơn vào các vấn đề như đảm bảo quyền con người trong kỷ nguyên số, tác động của trí tuệ nhân tạo đối với quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cá nhân, quyền tiếp cận giáo dục trong bối cảnh chuyển đổi số, và đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu. Với những thành tích đã đạt được trong nhiệm kỳ hiện tại, Việt Nam hoàn toàn có cơ sở để tiếp tục đóng vai trò quan trọng và có ảnh hưởng tại HĐNQ.

Việt Nam không chỉ có quyền tham gia HĐNQ LHQ mà còn có trách nhiệm và đủ điều kiện để tiếp tục nhiệm kỳ mới. Những chiến dịch xuyên tạc không thể làm lu mờ những đóng góp thực tế của Việt Nam, cũng như không thể thay đổi sự thật rằng Việt Nam đang là một trong những quốc gia tích cực nhất trong hệ thống nhân quyền quốc tế. Những nỗ lực cản trở của một số tổ chức thù địch chỉ càng cho thấy họ sợ hãi trước việc Việt Nam ngày càng có tiếng nói mạnh mẽ trong cộng đồng quốc tế. Nhưng bất chấp mọi nỗ lực chống phá, Việt Nam vẫn sẽ tiếp tục đóng góp, tiếp tục phát triển và tiếp tục khẳng định vai trò của mình như một thành viên có trách nhiệm trong Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc.

Thứ Hai, 23 tháng 12, 2024

Thực hư luận điệu "Công an phá hủy giảng đường là hành động đàn áp tôn giáo"?

 


Sau khi Thạch Chanh Đa Ra và đồng bọn bị bắt, khởi tố, truy tố về hành vi lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm hại đến quyền và lợi ích hợp pháp của Nhà nước, tổ chức, cá nhân, BPSOS tung ra luận điệu cho rằng "Công an phá hủy giảng đường là hành động đàn áp tôn giáo" là một sự xuyên tạc trắng trợn và nguy hiểm. Dưới đây là phân tích chi tiết để chứng minh rằng việc tháo dỡ công trình trong vụ án này không phải đàn áp tôn giáo mà là hành động thực thi pháp luật, đảm bảo công bằng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân.



Bản chất pháp lý của vụ việc: Công trình trái phép trên đất tranh chấp

Phần đất nơi giảng đường được xây dựng thuộc sở hữu của bà Thạch Thị Ôi, được xác định rõ qua phán quyết của Tòa án Nhân dân huyện Tam Bình. Đây là đất nông nghiệp, không được phép sử dụng để xây dựng công trình tôn giáo hay bất kỳ mục đích nào khác. Thạch Chanh Đa Ra và đồng phạm cố tình phớt lờ quy định pháp luật, tiến hành xây dựng công trình không phép, vi phạm nghiêm trọng Luật Đất đai Việt Nam.

Tòa án đã phán quyết rõ ràng công trình này vi phạm pháp luật và yêu cầu phải tháo dỡ để trả lại quyền lợi hợp pháp cho chủ sở hữu đất. Việc tháo dỡ là một biện pháp thực thi bản án, được tiến hành theo đúng quy trình pháp lý, có sự tham gia của các cơ quan chức năng để đảm bảo an ninh và trật tự.

Việc tháo dỡ không nhằm vào tôn giáo hay tín ngưỡng, mà chỉ nhằm xử lý hành vi vi phạm pháp luật về đất đai và xây dựng. Tất cả các công trình xây dựng trái phép, dù có liên quan đến tôn giáo hay không, đều bị xử lý bình đẳng theo quy định pháp luật. Đây là minh chứng cho tính thượng tôn pháp luật tại Việt Nam, không dung túng cho bất kỳ hành vi vi phạm nào.

Các cơ quan chức năng không hề ngăn cản quyền tự do tôn giáo của người dân tại chùa Đại Thọ. Việc tổ chức các hoạt động tôn giáo đúng quy định vẫn được đảm bảo. Thạch Chanh Đa Ra và đồng phạm đã lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để biện minh cho hành vi xây dựng trái phép. Điều này không thể được chấp nhận dưới bất kỳ hình thức nào.

Với luận điệu cho rằng "Công an phá hủy giảng đường là hành động đàn áp tôn giáo" cố tình bóp méo sự thật, biến hành động thực thi pháp luật thành một vấn đề tôn giáo nhạy cảm. Đây là cách lợi dụng vấn đề tôn giáo để kích động dư luận. Những tổ chức và cá nhân đưa ra luận điệu này thường bỏ qua các tình tiết pháp lý quan trọng, chỉ tập trung nhấn mạnh yếu tố tôn giáo để gây hiểu lầm và tạo sự phẫn nộ không đáng có. Mục tiêu của những luận điệu này là tạo mâu thuẫn giữa cộng đồng tôn giáo và chính quyền, gây mất lòng tin của người dân vào hệ thống pháp luật. Đồng thời, các thế lực chống phá cũng lợi dụng vụ việc để quốc tế hóa vấn đề, tạo áp lực chính trị lên Việt Nam về vấn đề tự do tôn giáo.

Việc xây dựng trái phép không thể biện minh bằng lý do tôn giáo

Dù mục đích của công trình là gì, việc xây dựng trái phép trên đất nông nghiệp mà không có sự đồng thuận của chủ sở hữu và không được cấp phép là hành vi vi phạm pháp luật. Tôn giáo không thể được sử dụng như một lá chắn để biện minh cho những hành vi này.Việc xây dựng trái phép đã gây ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của chủ sở hữu đất (trong trường hợp này là bà Thạch Thị Ôi) và gây mất trật tự xã hội, tạo tiền lệ xấu cho những hành vi tương tự trong tương lai.

Việc tháo dỡ công trình trái phép trong vụ án Thạch Chanh Đa Ra không phải là "đàn áp tôn giáo" mà là biện pháp thực thi pháp luật, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người dân và sự nghiêm minh của pháp luật. Các cơ quan chức năng đã hành động đúng quy trình, không có bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy sự phân biệt hay đàn áp liên quan đến tôn giáo.

Những luận điệu vu cáo công an và chính quyền đàn áp tôn giáo là hành vi nguy hiểm, không chỉ bóp méo sự thật mà còn kích động mâu thuẫn giữa cộng đồng tôn giáo và chính quyền. Đây là một phần trong âm mưu lợi dụng vấn đề tôn giáo để gây bất ổn xã hội và tạo áp lực chính trị lên Việt Nam.

Từ vụ án này cho thấy, Nhà nước cần quan tâm nâng cao nhận thức của cộng đồng về tính khách quan và minh bạch của pháp luật. Tôn giáo và pháp luật cần phối hợp hài hòa để xây dựng một xã hội ổn định, công bằng và phát triển, đừng để bị lôi kéo bởi các luận điệu sai trái, hãy nhìn nhận sự việc một cách toàn diện và khách quan để bảo vệ sự thật và đoàn kết xã hội.

Chủ Nhật, 22 tháng 12, 2024

Cảnh báo mưu đồ lợi dụng vụ án Thạch Chanh Đa Ra để kích động chia rẽ dân tộc

 


Vụ án xét xử Thạch Chanh Đa Ra và đồng phạm không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn trở thành mục tiêu bị các tổ chức, cá nhân lợi dụng để xuyên tạc, kích động mâu thuẫn tôn giáo và dân tộc. Luận điệu cho rằng "chính quyền Việt Nam đàn áp tôn giáo," "GHPGVN là công cụ kiểm soát tôn giáo," và nhấn mạnh sự khác biệt giữa Phật giáo Nam tông Khmer và Bắc tông Việt Nam không chỉ là bóp méo sự thật, mà còn là mưu đồ gây chia rẽ đoàn kết dân tộc.



Bản chất của vụ án: Vi phạm pháp luật, không liên quan đến tôn giáo hay dân tộc

Hành vi vi phạm pháp luật của Thạch Chanh Đa Ra và đồng phạm thể hiện rõ ở các dấu hiệu pháp lý sau:

  • Xây dựng trái phép: Thạch Chanh Đa Ra cùng đồng phạm đã xây dựng công trình trái phép trên đất không thuộc quyền sở hữu hợp pháp, bất chấp các phán quyết và cảnh báo của tòa án.
  • Ngăn cản thi hành án: Hành vi cản trở lực lượng chức năng thực thi pháp luật, bao gồm việc tổ chức tụ tập người dân và kích động, gây mất trật tự xã hội.
  • Sinh hoạt tôn giáo trái phép: Tổ chức các buổi sinh hoạt tôn giáo tại công trình chưa được cấp phép, làm ảnh hưởng đến an ninh trật tự địa phương.
  • Bắt giữ người trái pháp luật: Giam giữ trái phép tổ công tác của chính quyền, gây cản trở nghiêm trọng hoạt động công vụ.

Bản án được đưa ra dựa trên hành vi vi phạm pháp luật cụ thể, hoàn toàn không liên quan đến yếu tố tôn giáo hay sắc tộc. Việc xét xử minh bạch, đúng quy trình pháp luật, thể hiện tính thượng tôn pháp luật và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.

Mưu đồ kích động mâu thuẫn tôn giáo và dân tộc

Trước trong và sau phiên tòa, các thế lực thù địch, nhất là BPSOS ra sức xuyên tạc về GHPGVN, cáo buộc rằng GHPGVN là "công cụ của chính quyền" nhằm kiểm soát tôn giáo và đàn áp Phật giáo Nam tông Khmer. Luận điệu này bỏ qua vai trò chính đáng của GHPGVN là tổ chức đại diện hợp pháp cho tăng ni, phật tử cả nước, hoạt động trong khuôn khổ pháp luật để điều phối và hỗ trợ các hệ phái Phật giáo.

Các luận điệu cố tình phóng đại sự khác biệt giữa Phật giáo Nam tông Khmer và Bắc tông Việt Nam nhằm tạo mâu thuẫn, kích động người Khmer Krom phản đối chính quyền. Trên thực tế, GHPGVN luôn tôn trọng đặc thù văn hóa và tín ngưỡng của từng hệ phái Phật giáo, bao gồm Phật giáo Nam tông Khmer, và không can thiệp vào nội dung tín ngưỡng. Hành vi này thể hiện rõ ý đồ gây mất lòng tin giữa các cộng đồng dân tộc và tôn giáo, làm suy yếu đoàn kết dân tộc. Đồng thời, phá hoại sự ổn định xã hội, tạo điều kiện cho các thế lực chống phá lợi dụng để gây bất ổn.

GHPGVN không phải "công cụ của chính quyền" mà là tổ chức đại diện hợp pháp cho tăng ni, phật tử, có nhiệm vụ hoằng dương Phật pháp và duy trì hoạt động Phật giáo trong khuôn khổ pháp luật. GHPGVN đóng vai trò trung gian, hỗ trợ giải quyết các mâu thuẫn nội bộ, đảm bảo các hoạt động Phật giáo không bị lợi dụng cho mục đích trái pháp luật.

Hơn nữa, chính quyền có trách nhiệm đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng của người dân, đồng thời xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật dù liên quan đến tôn giáo hay không. Việc phối hợp giữa GHPGVN và chính quyền không phải là kiểm soát mà là để duy trì trật tự xã hội và bảo vệ giá trị cốt lõi của Phật giáo.

Cảnh báo về mưu đồ chia rẽ và phá hoại

Các tổ chức, cá nhân như BPSOS cố tình quốc tế hóa vụ việc, biến hành vi vi phạm pháp luật thành vấn đề "đàn áp tôn giáo" nhằm gây sức ép lên chính quyền Việt Nam. Đồng thời, nó lợi dụng sự khác biệt văn hóa, tín ngưỡng để gây chia rẽ giữa các dân tộc, làm suy yếu khối đại đoàn kết toàn dân.

Làm phức tạp hóa các vấn đề tôn giáo và dân tộc tại Việt Nam, tạo điều kiện cho các thế lực chống phá lợi dụng để can thiệp. Tổn hại đến hình ảnh quốc gia trên trường quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang tích cực khẳng định vai trò hòa hợp tôn giáo và phát triển bền vững.

Lên án các luận điệu xuyên tạc, bảo vệ sự đoàn kết dân tộc

Bản án dành cho Thạch Chanh Đa Ra và đồng phạm không liên quan đến yếu tố tôn giáo hay sắc tộc, mà hoàn toàn dựa trên các hành vi vi phạm pháp luật cụ thể. Việc xét xử minh bạch thể hiện sự nghiêm minh của pháp luật, đồng thời đảm bảo trật tự xã hội và quyền lợi của các bên liên quan.

Những luận điệu vu cáo, xuyên tạc của các tổ chức, cá nhân như BPSOS không chỉ sai trái mà còn nguy hiểm, gây tổn hại đến sự đoàn kết dân tộc và ổn định xã hội. Tăng ni, phật tử và cộng đồng cần tỉnh táo trước những thông tin sai lệch, không để bị lôi kéo vào các âm mưu kích động.

Đoàn kết tôn giáo và dân tộc là yếu tố then chốt để xây dựng một xã hội ổn định và phát triển. Chính quyền và GHPGVN sẽ tiếp tục phối hợp để đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng của mọi người dân, đồng thời xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm pháp luật, góp phần giữ vững sự ổn định và phát triển bền vững của đất nước.

Thứ Bảy, 21 tháng 12, 2024

Phản bác luận điệu sai trái của BPSOS về Giáo hội Phật Giáo Việt Nam liên quan đến vụ án Thạch Chanh Đa Ra và đồng bọn

 Sau phiên tòa xét xử Thạch Chanh Đa Ra và đồng bọn, BPSOS tán phát bài viết cho rằng "Giáo hội Phật giáo Việt Nam là công cụ của chính quyền đàn áp tôn giáo" nhằm bôi nhọ Giáo hội Phật giáo Việt Nam và phủ nhận hành vi vi phạm pháp luật, vi phạm giáo luật của Thạch Chanh Đa Ra và đồng bọn, bất chấp số đối tượng tham gia vụ án đề ân hận, mong được Nhà nước khoan hồng để có cơ hội sửa đổi sai lầm. Luận điệu của BPSOS không chỉ xuyên tạc bản chất của GHPGVN mà còn nhằm gây chia rẽ nội bộ Phật giáo và kích động mâu thuẫn tôn giáo với chính quyền.



GHPGVN không phải là "công cụ chính quyền"

GHPGVN được thành lập năm 1981 nhằm hợp nhất các hệ phái Phật giáo tại Việt Nam. Hiến chương của Giáo hội khẳng định rõ mục tiêu là hoằng dương Phật pháp, hộ quốc an dân, và phụng sự nhân sinh, không phân biệt hệ phái hay sắc tộc. Là tổ chức đại diện cho tăng ni và phật tử Việt Nam, GHPGVN điều phối các hoạt động Phật giáo trong khuôn khổ pháp luật, đồng thời đảm bảo các hoạt động này gắn liền với tinh thần đạo đức và truyền thống của Phật giáo.

GHPGVN không phải là công cụ của chính quyền mà là tổ chức độc lập hoạt động trên tinh thần hòa hợp giữa tôn giáo và pháp luật.Sự hợp tác với chính quyền chỉ nhằm đảm bảo quyền lợi chính đáng của tăng ni, phật tử và duy trì trật tự xã hội. Đây là điều cần thiết, đặc biệt khi có các hành vi lợi dụng tôn giáo để vi phạm pháp luật. Việc BPSOS vu cáo GHPGVN là "công cụ đàn áp tôn giáo" là một luận điệu không có cơ sở. GHPGVN không "đàn áp" mà can thiệp hợp lý để ngăn chặn các hành vi vi phạm đạo đức và pháp luật làm tổn hại đến hình ảnh Phật giáo.

Hành động của GHPGVN trong vụ Thạch Chanh Đa Ra: Bảo vệ sự trong sạch của Phật giáo

Trước khi bị bắt và khởi tố, GHPGVN tỉnh Vĩnh Long đã từng yêu cầu Thạch Chanh Đa Ra và các cá nhân liên quan dừng các hành vi xây dựng trái phép, tổ chức sinh hoạt tôn giáo không đúng quy định. Sau khi các bị cáo không tuân thủ, Giáo hội đã phối hợp với chính quyền để giải quyết, đảm bảo sự ổn định tại chùa Đại Thọ. Như vậy, Thạch Chanh Đa Ra và đồng phạm không chỉ vi phạm pháp luật mà còn làm tổn hại uy tín Phật giáo với hành vi như chiếm dụng chùa, vu khống Ban Quản trị, kích động mâu thuẫn trong cộng đồng. Sự can thiệp của GHPGVN không nhằm "đàn áp" mà để bảo vệ thanh danh Phật giáo, ngăn chặn các hành vi trái đạo lý làm ảnh hưởng đến cộng đồng phật tử.

BPSOS cố tình nhấn mạnh sự khác biệt giữa Phật giáo Nam tông Khmer và Bắc tông để kích động mâu thuẫn giữa các hệ phái. Đây là một chiến thuật nhằm phá hoại sự đoàn kết trong Phật giáo. Việc gán ghép hành động của GHPGVN với ý đồ chính trị là cách tạo ra sự hiểu lầm, nhằm làm mất niềm tin của tăng ni, phật tử vào Giáo hội và chính quyền.Những luận điệu sai lệch này gây tổn hại đến hình ảnh của Phật giáo Việt Nam trên trường quốc tế, làm phức tạp hóa các vấn đề tôn giáo và sắc tộc tại Việt Nam. Điều này đi ngược lại với tinh thần hòa hợp, đoàn kết của Phật giáo, vốn luôn hướng đến mục tiêu hòa bình và ổn định xã hội.


GHPGVN hành động đúng đắn và cần thiết

GHPGVN không phải là "công cụ chính quyền" mà là tổ chức đại diện chính thức và hợp pháp của tăng ni, phật tử Việt Nam, với sứ mệnh gìn giữ và phát triển đạo pháp. Trong vụ Thạch Chanh Đa Ra, hành động của Giáo hội là để bảo vệ sự trong sạch của Phật giáo, ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật và đạo đức, đồng thời đảm bảo quyền lợi của cộng đồng phật tử. Các cáo buộc của BPSOS là sự ngụy biện nhằm đánh lạc hướng dư luận, gây chia rẽ nội bộ Phật giáo và làm suy yếu mối quan hệ giữa tôn giáo và chính quyền. Đây là một phần của chiến lược lớn hơn nhằm quốc tế hóa vấn đề tôn giáo tại Việt Nam để phục vụ mục tiêu chính trị.

Tăng ni, phật tử cần tỉnh táo trước những thông tin xuyên tạc, nhận thức rõ bản chất của các tổ chức như BPSOS. Đoàn kết trong nội bộ Phật giáo và phối hợp hài hòa với chính quyền là yếu tố quan trọng để bảo vệ đạo pháp và ổn định xã hội. Giáo hội Phật giáo Việt Nam sẽ luôn đồng hành cùng tăng ni, phật tử trong việc phát triển đạo pháp, giữ gìn truyền thống tôn giáo, và phụng sự nhân sinh, không để bất kỳ luận điệu xuyên tạc nào làm tổn hại đến giá trị cao quý của Phật giáo.

Thứ Sáu, 20 tháng 12, 2024

Có phải chính quyền Việt Nam "dùng pháp lý để giăng bẫy" và đàn áp người dân?

 


Trong vụ án xét xử Thạch Chanh Đa Ra cùng đồng phạm, một số luận điệu xuyên tạc cho rằng "chính quyền Việt Nam dùng pháp lý để giăng bẫy và đàn áp người dân”. Luận điểm này không chỉ bóp méo sự thật mà còn gây hiểu lầm về bản chất pháp lý của vụ án. Dựa trên các tình tiết cụ thể và quy định của pháp luật Việt Nam, bài viết này sẽ làm rõ những sai trái trong các luận điệu nêu trên và chứng minh rằng bản án dành cho Thạch Chanh Đa Ra và đồng phạm là hoàn toàn chính đáng.



Thực tế, luận điệu này cố tình gắn kết việc áp dụng pháp luật với hành vi "đàn áp," tạo ra ấn tượng sai lệch rằng các bị cáo là nạn nhân của chính quyền. Cách diễn đạt này bỏ qua hoàn toàn các hành vi vi phạm pháp luật cụ thể của bị cáo, cố tình tô vẽ một hình ảnh sai lệch nhằm kích động dư luận. Tuy nhiên, hành vi của Thạch Chanh Đa Ra và đồng phạm thể hiện rõ ở những căn cứ sau:

  • Xây dựng trái phép: Thạch Chanh Đa Ra và đồng phạm đã xây dựng công trình trên mảnh đất không thuộc quyền sở hữu hợp pháp, vi phạm nghiêm trọng Luật Đất đai Việt Nam. Mảnh đất này đã được Tòa án Nhân dân huyện Tam Bình phán quyết thuộc quyền sở hữu của bà Thạch Thị Ôi.
  • Ngăn cản thi hành án: Khi cơ quan thi hành án đến thực thi bản án, các bị cáo đã cố tình cản trở, tổ chức tụ tập người dân và gây mất an ninh trật tự. Đây là hành vi vi phạm pháp luật, thể hiện thái độ coi thường pháp luật và quyết định của tòa án.
  • Tổ chức sinh hoạt tôn giáo trái phép: Các buổi sinh hoạt tôn giáo trái phép trên công trình xây dựng không được cấp phép đã nhiều lần bị chính quyền địa phương nhắc nhở, nhưng không được chấp hành.
  • Bắt giữ người trái pháp luật: Việc đóng cổng, giam giữ tổ công tác của chính quyền và phát ngôn kích động là hành vi vi phạm nghiêm trọng Bộ luật Hình sự Việt Nam.

Những hành vi trên của Thạch Chanh Đa Ra và đồng phạm không chỉ vi phạm các quy định pháp luật mà còn gây ảnh hưởng tiêu cực đến trật tự xã hội và quyền lợi hợp pháp của bên liên quan. Đây là lý do chính đáng để cơ quan chức năng tiến hành xử lý theo pháp luật.

Bản án dành cho Thạch Chanh Đa Ra và đồng phạm được đưa ra dựa trên Bộ luật Hình sự và các quy định liên quan, bảo đảm tính minh bạch, công bằng:

    • Điều 156 Bộ luật Hình sự: Xử lý hành vi tổ chức hoạt động trái phép.
    • Điều 330 Bộ luật Hình sự: Quy định về tội chống người thi hành công vụ.
    • Điều 157 Bộ luật Hình sự: Xử lý tội bắt giữ người trái pháp luật.

Trước khi Thạch Chanh Đa Ra và đồng phạm bị khởi tố, chính quyền địa phương và Giáo hội Phật giáo Việt Nam (GHPGVN) đã nhiều lần nhắc nhở, vận động Thạch Chanh Đa Ra dừng các hành vi sai phạm. Tuy nhiên, các bị cáo vẫn cố tình vi phạm, bất chấp các khuyến nghị từ phía cơ quan chức năng và tổ chức tôn giáo. Do vậy, việc xét xử không nhằm "đàn áp" mà nhằm bảo vệ trật tự xã hội và tính thượng tôn pháp luật. Đây không phải là "bẫy pháp lý" mà là hậu quả tất yếu của việc các bị cáo vi phạm pháp luật.

Cảnh báo các tổ chức, cá nhân lợi dụng vụ án để kích động chia rẽ dân tộc

Trước, trong và sau phiên tòa xét xử Thạch Chanh Đa Ra và đồng phạm, một số tổ chức, cá nhân như BPSOS, USCIRF, UNFO, RFA, …cố tình xuyên tạc vụ án, gắn kết nó với vấn đề "đàn áp tôn giáo" nhằm kích động mâu thuẫn giữa các cộng đồng dân tộc và tôn giáo. Các luận điệu này nhấn mạnh đến sự khác biệt giữa Phật giáo Nam tông Khmer và Bắc tông Việt Nam, cho rằng GHPGVN là "công cụ của chính quyền" để kiểm soát tôn giáo, từ đó kích động người Khmer Krom phản đối chính quyền. Tuy nhiên, GHPGVN không phải là công cụ chính quyền, mà là tổ chức đại diện hợp pháp cho tăng ni, phật tử, được thành lập để điều phối và hỗ trợ các hoạt động Phật giáo trong khuôn khổ pháp luật. Bản án dành cho Thạch Chanh Đa Ra và đồng phạm không liên quan đến tôn giáo hay sắc tộc, mà hoàn toàn dựa trên hành vi vi phạm pháp luật. Những luận điệu xuyên tạc này không chỉ bóp méo sự thật mà còn nguy cơ gây chia rẽ đoàn kết dân tộc, làm suy yếu sự ổn định xã hội.

Các bị cáo trong vụ án Thạch Chanh Đa Ra đã vi phạm nhiều điều khoản pháp luật, từ xây dựng trái phép, cản trở thi hành án đến tổ chức hoạt động trái phép và bắt giữ người trái pháp luật. Chính quyền và GHPGVN đã nhiều lần nhắc nhở, vận động nhưng không được tuân thủ. Bản án là kết quả tất yếu của các hành vi vi phạm pháp luật, không phải là "bẫy pháp lý" hay "đàn áp tôn giáo”. Việc xử lý nghiêm minh những hành vi vi phạm pháp luật không chỉ đảm bảo trật tự xã hội mà còn bảo vệ quyền lợi chính đáng của các cá nhân, tổ chức bị xâm phạm. Những tổ chức, cá nhân cố tình xuyên tạc vụ án này cần bị lên án vì hành động gây chia rẽ dân tộc và phá hoại sự ổn định của xã hội. Bản án dành cho Thạch Chanh Đa Ra cùng đồng phạm là minh chứng cho tính thượng tôn pháp luật và quyết tâm của Việt Nam trong việc đảm bảo công bằng và trật tự xã hội.

 

Thứ Năm, 19 tháng 12, 2024

Lợi dụng các quyền tự do, dân chủ và cấu kết với tổ chức phản động chống phá Nhà nước, Thạch Chanh Đa Ra đã bị bắt, xử lý thích đáng trước pháp luật



Trong phiên tòa xét xử vào ngày 26/11/2024 vừa qua, Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Long đã tuyên án bị cáo Thạch Chanh Đa Ra cùng các đồng phạm xảy ra tại chùa Đại Thọ, xã Loan Mỹ, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long, cụ thể:


Bị cáo Thạch Chanh Đa Ra 6 năm tù giam và bị cáo Dương Khải, sinh năm 1994, ngụ xã Lạc Hòa, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng 5 năm 9 tháng tù giam với 2 tội danh: “Lợi dụng các quyền tự do, dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân” quy định tại Khoản 2, Điều 331 của Bộ luật Hình sự và tội “Bắt, giữ người trái pháp luật” quy định tại Khoản 2, Điều 157, Bộ luật Hình sự.

Bị cáo Kim Khiêm, sinh năm 1978, ngụ xã Loan Mỹ, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long 3 năm tù về tội “Lợi dụng các quyền tự do, dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân”.

Bị cáo Thạch Ve Sanal, sinh năm 1987, bị tòa tuyên 2 năm 6 tháng tù về tội “Bắt, giữ người trái pháp luật”.




Bản án trên đây đã thể hiện phán xét của Nhà nước đối với các hành vi vi phạm pháp luật mà đứng đầu là Thạch Chanh Đa Ra đã lợi dụng quyền tự do, dân chủ để phá hoại và kích động, lôi kéo các đối tượng khác bắt giữ người trái pháp luật.

Tuy nhiên, ngay sau khi bản án được tuyên, các trang web, đài báo phản động ở bên ngoài, nổi lên là Liên đoàn Khmer Krom (KKF) đều đồng loạt đưa ra các thông tin trái chiều, vu cáo Nhà nước Việt Nam đàn áp tôn giáo, ca ngợi Thạch Chanh Đa Ra như một phật tử phái Nam tông Khmer Krom. Bản thân Thạch Chanh Đa Ra và đồng bọn trước đó đã có nhiều hành vi ngông cuồng, coi thường pháp luật thể hiện rõ đã móc nối và hoạt động cho tổ chức KKF khi treo 03 tấm vải hình chữ nhật có 03 màu “lam, vàng, đỏ” (chính là cờ Khmer Krom), không phải cờ Phật giáo hay cờ Tổ quốc trên đoạn đường trước cổng chính chùa Đại Thọ. Đối với một Phật tử, với tư cách là sư cả của chùa Đại Thọ, Thạch Chanh Đa Ra không những không thừa nhận hành vi vi phạm pháp luật, thậm chí khi được Tổ công tác của chính quyền huyện Tam Bình đến xác minh tìm hiểu sự việc treo cờ của tổ chức phản động, tuyên truyền, vận động Thạch Chanh Đa Ra cho tháo gỡ thì bị y chỉ đạo tay chân là phật tử, tu sĩ trong chùa đóng cổng, đánh trống chùa, đồng thời khống chế, hành hung, gây thương tích làm cho 03 người thuộc Tổ công tác đa chấn thương phải nhập viện.


Như vậy là đã rõ bản chất côn đồ, hung hãn của Thạch Chanh Đa Ra và mối quan hệ khăng khít của y đối với tổ chức Khmer Krom. Thực chất, KKF là một tổ chức phản động lưu vong thực hiện các hoạt động kích động tư tưởng dân tộc hẹp hòi, tư tưởng ly khai, tự trị nhằm mục đích chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc, gây bất ổn về an ninh chính trị, xã hội với mong muốn tạo cớ để dễ bề can thiệp vào công việc nội bộ của nước ta. Chúng thường tài trợ tài chính, kinh phí, lợi dụng tổ chức dân tộc, tôn giáo để kích động sư tăng trong nước ly khai khỏi Giáo hội Phật giáo Việt Nam, đấu tranh đòi thành lập Nhà nước Khmer Krôm tự trị… 

Bên cạnh đó, theo điều tra của cơ quan Công an và tố giác của nhân dân địa phương, từ năm 2020 đến nay, Thạch Chanh Đa Ra và tay chân đắc lực của y là Kim Khiêm đã đăng tải, chia sẻ bài viết, video và phát livestream trên nền tảng mạng xã hội facebook và youtube nhiều thông tin sai sự thật, giả mạo, vu khống, xúc phạm uy tín của cơ quan, tổ chức, danh dự, nhân phẩm của người khác, vu cáo chính quyền địa phương tháo dỡ, đập phá cái gọi là giảng đường của chùa. Trong khi đó trên thực tế là việc Thạch Chanh Đa Ra đã cho xây dựng giảng đường đó trên phần đất tranh chấp của chị em Thạch Thị Xà Bách, Thạch Thị Ôi ở huyện Tam Bình, mặt khác phần đất ấy là phần đất nông nghiệp, không được phép xây dựng nhà ở hay công trình nhà làm giảng đường như Thạch Chanh Đa Ra xuyên tạc.


Một điểm đáng nói ở đây là, trong khi các tổ chức phản động ở bên ngoài như BBC, VOA hay KKF cho rằng chính quyền bắt, xử lý Thạch Chanh Đa Ra là đàn áp tôn giáo, tiêu diệt các tổ chức tôn giáo ngoài sự kiểm soát của chính quyền nhưng theo người dân địa phương, chính Thạch Chanh Đa Ra là kẻ đã đuổi, đánh vị sư cả của chùa Đại Thọ để chiếm chùa, tự lên vị trí chủ trì và nhiều lần ngăn cản người dân tại xã Loan Mỹ, huyện Tam Bình đến cúng bái, thắp hương ở chùa.


Rõ ràng hoạt động của Thạch Chanh Đa Ra, ngoài lợi dụng tự do ngôn luận để tuyên truyền, chống phá, bóp méo sự thật về tình hình tự do tôn giáo tại Việt Nam, y còn bán nhà, phản quốc, câu kết với tổ chức phản động bên ngoài như KKF hòng phá hoại chính sách đoàn kết dân tộc, tôn giáo của nước ta. Đó cũng là lí do y đã bị Tăng đoàn và Giáo hội phật giáo Việt Nam khai trừ, không còn là tu sĩ của tăng đoàn, giáo hội.




Việt Nam và Quyền chính danh tại Hội đồng Nhân quyền: Ai đang cố ngăn cản?

 


Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (HĐNQ LHQ) là cơ quan chịu trách nhiệm chính trong hệ thống Liên Hợp Quốc về thúc đẩy và bảo vệ quyền con người trên phạm vi toàn cầu. Với nguyên tắc cốt lõi là công bằng, bình đẳng giữa các quốc gia, việc trở thành thành viên HĐNQ không phải là đặc quyền của riêng bất kỳ quốc gia nào mà là quyền chính đáng của tất cả các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc, miễn là họ đáp ứng các tiêu chí đặt ra. Việt Nam, với những thành tựu đáng kể trong việc bảo vệ và thúc đẩy nhân quyền, hoàn toàn đủ điều kiện để tham gia và tiếp tục đóng góp tích cực vào hoạt động của HĐNQ. Vậy tại sao một số tổ chức và cá nhân lại tìm mọi cách để chống phá, xuyên tạc và bôi nhọ Việt Nam khi nước ta tái ứng cử vào nhiệm kỳ 2026-2028? Đây không đơn thuần là những chỉ trích mang tính xây dựng, mà là một chiến dịch có chủ đích nhằm làm suy yếu vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Điều kiện để một quốc gia ứng cử vào HĐNQ LHQ không phải là những tiêu chí do một nhóm tổ chức phương Tây đặt ra mà được quy định rõ trong nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc. Theo đó, mọi quốc gia thành viên của Liên Hợp Quốc đều có quyền ứng cử vào HĐNQ và được bầu chọn thông qua lá phiếu của Đại hội đồng. Tiêu chí quan trọng để xét duyệt bao gồm cam kết của quốc gia trong việc thúc đẩy và bảo vệ nhân quyền, thành tích đã đạt được trong lĩnh vực này, và sự hợp tác với các cơ chế nhân quyền quốc tế. Việt Nam, với tư cách là một thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, không chỉ đáp ứng mà còn thể hiện vượt trội so với nhiều quốc gia khác trong việc thực hiện các nghĩa vụ này.

Việt Nam đã phê chuẩn và tham gia hầu hết các công ước quốc tế quan trọng về quyền con người, bao gồm Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), Công ước Quốc tế về Quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa (ICESCR), Công ước về Xóa bỏ Mọi Hình thức Phân biệt Đối xử với Phụ nữ (CEDAW), Công ước về Quyền Trẻ em (CRC), và Công ước Chống Tra tấn (CAT). Điều này thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc tuân thủ các chuẩn mực nhân quyền quốc tế. Việt Nam cũng đã thực hiện nghiêm túc cơ chế Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR) của HĐNQ, với gần 90% khuyến nghị được thực hiện hoặc đang triển khai, con số cao hơn mức trung bình của nhiều quốc gia thành viên khác.

Trong nhiệm kỳ 2023-2025 tại HĐNQ, Việt Nam đã chủ trì và thúc đẩy các nghị quyết quan trọng, bao gồm nghị quyết về quyền con người trong bối cảnh biến đổi khí hậu, quyền tiếp cận vaccine và chăm sóc y tế, bảo vệ quyền lợi của nhóm yếu thế như phụ nữ, trẻ em, người khuyết tật. Những sáng kiến này được cộng đồng quốc tế đánh giá cao vì tính thực tiễn, ảnh hưởng rộng rãi và không mang tính chính trị hóa. Không có một quốc gia nào bị xem là vi phạm nhân quyền nghiêm trọng lại có thể đóng góp những sáng kiến tích cực như vậy và nhận được sự hưởng ứng của nhiều nước thành viên khác.

Khi so sánh với nhiều quốc gia khác đã từng hoặc đang là thành viên của HĐNQ, Việt Nam không chỉ không thua kém mà thậm chí có phần vượt trội trong nhiều lĩnh vực. Có không ít quốc gia có hồ sơ nhân quyền gây tranh cãi vẫn được bầu vào HĐNQ mà không gặp phải chiến dịch công kích có hệ thống như Việt Nam. Điều này đặt ra câu hỏi: Tại sao chỉ có Việt Nam bị chống phá khi ứng cử vào HĐNQ? Câu trả lời nằm ở động cơ thực sự của những tổ chức và cá nhân đứng sau chiến dịch này.

Những tổ chức như Human Rights Watch (HRW), Freedom House, Amnesty International và một số đài truyền thông như RFA không thực sự đại diện cho cộng đồng quốc tế. Họ tự nhận là tổ chức bảo vệ nhân quyền, nhưng thực tế là công cụ của một nhóm quốc gia phương Tây, hoạt động với nguồn tài trợ có động cơ chính trị rõ ràng. Họ luôn có những báo cáo tiêu cực về Việt Nam, bất kể tình hình thực tế ra sao. Họ không dựa trên dữ liệu khách quan mà sử dụng những nguồn tin thiên lệch, chủ yếu đến từ các cá nhân hoặc tổ chức chống đối chính quyền, những kẻ có lợi ích trong việc làm suy yếu Việt Nam. Họ không ghi nhận những thành tựu của Việt Nam mà chỉ chăm chăm tìm kiếm những thông tin tiêu cực để khuếch đại, bóp méo sự thật.

Cộng đồng quốc tế thực sự không đứng về phía những tổ chức này. Bằng chứng là trong cuộc bầu cử thành viên HĐNQ nhiệm kỳ 2023-2025, Việt Nam nhận được 145/189 phiếu bầu, một con số ấn tượng phản ánh sự tín nhiệm của đa số quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc. Nếu Việt Nam thực sự có hồ sơ nhân quyền tồi tệ như các tổ chức trên tuyên truyền, làm sao có thể nhận được sự ủng hộ lớn như vậy? Việc Việt Nam tiếp tục tái ứng cử nhiệm kỳ 2026-2028 không chỉ là quyền lợi chính đáng mà còn là sự tiếp nối của những đóng góp tích cực cho hệ thống nhân quyền toàn cầu.

Những nỗ lực cản trở Việt Nam không xuất phát từ mối quan tâm thực sự đối với nhân quyền, mà là từ động cơ chính trị, nhằm gây áp lực lên Việt Nam, bôi nhọ hình ảnh đất nước, và tạo ra một rào cản trong tiến trình hội nhập quốc tế. Đây không phải là lần đầu tiên những chiến dịch chống phá như vậy được triển khai, nhưng thực tế đã chứng minh rằng chúng không thể làm lung lay sự thật. Việt Nam vẫn tiếp tục phát triển, tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong các tổ chức quốc tế, và tiếp tục nhận được sự công nhận từ cộng đồng quốc tế.

Việt Nam có quyền tham gia HĐNQ như mọi quốc gia khác, và hơn thế nữa, Việt Nam có đủ điều kiện, năng lực và thành tựu để xứng đáng đảm nhận vai trò này. Những luận điệu xuyên tạc, bôi nhọ chỉ càng chứng tỏ rằng có những thế lực sợ hãi trước sự phát triển và đóng góp của Việt Nam, và họ không thể chấp nhận sự thật rằng Việt Nam đang ngày càng được công nhận trên trường quốc tế. Sự thật vẫn là sự thật, và Việt Nam sẽ tiếp tục khẳng định vị thế của mình, bất chấp mọi nỗ lực chống phá từ những kẻ không muốn nhìn thấy một Việt Nam vững mạnh, độc lập và có trách nhiệm với cộng đồng quốc tế.

 

Thứ Tư, 18 tháng 12, 2024

Giải thưởng nhân quyền hay chiêu bài công khai ủng hộ sốchống đối trong nước của tổ chức phản động “Mạng lưới nhân quyền Việt Nam”

 


Vừa qua một tổ chức gọi là “Mạng lưới nhân quyền Việt Nam” đã tổ chức trao giải  thưởng nhân quyền cho 3 phạm nhân đang chấp hành án phạt tù là Đỗ Nam Trung, Bùi Văn Thuận và Đặng Bá Phước. Sự việc trao giải thưởng nhân quyền cho một cá nhân vì các hoạt động nhằm tôn vinh đóng góp của họ vào nỗ lực bảo vệ và thúc đẩy nhân quyền là hành động hết sức cao đẹp và đáng quý. Tuy nhiên ở trường hợp này, việc trao giải thưởng cho những kẻ là phạm nhân, đang chấp hành án phạt tù tại một quốc gia xem ra cần phải xem xét lại về tính xác thực và ý nghĩa cao đẹp của giải thưởng đó.



Vậy “Mạng lưới nhân quyền Việt Nam” là tổ  chức gì?

“Mạng lưới Nhân quyền Việt Nam” hay còn có tên tiếng Anh là Vietnam Human Rights Network – VHRN là tổ chức tự nhận hoạt động cho nhân quyền Việt Nam nhưng lại có trụ sở đặt tại Mỹ. Rõ ràng, hoạt động của tổ chức nhằm vào trong đất nước Việt Nam nhưng cơ cấu tổ chức, trụ sở thì lại đặt ở Mỹ cho thấy tổ chức này có liên quan đến yếu tố nước ngoài, không đơn thuần là tổ chức vì nhân quyền của Việt Nam đơn thuần. Tổ chức này được thành lập từ năm 1997 do một nhóm người Việt tại quận Cam, California, Mỹ tuyên bố thành lập. Nhóm người này đều liên quan đến chế độ Việt Nam cộng hòa vượt biên sang Mỹ từ sau năm 1975. Do đó, mặc dù tổ chức này có mục  tiêu là nhằm “gia tăng có hiệu quả các hoạt động dân chủ, nhân quyền trên thế giới để thúc đẩy tiến trình cải tiến dân chủ, nhân quyền ở Việt Nam” nhưng hoạt động lại chủ yếu là nhằm vào việc liên kết với một số tổ chức NGO của Mỹ có hoạt động chống phá cực đoan với Nhà nước Việt Nam như Ân xá Quốc tế (Amnesty International - AI), Nhà báo Không biên giới (Reporters Sans Frontieres - RSF), Ủy ban Bảo vệ ký giả (Committee to Protect Journalists - CPJ), Văn bút Hoa Kỳ (Pen America) hay thậm chí là móc nối và hoạt động chặt chẽ với tổ chức khủng bố “Việt Tân”.

Tuy nhiên do hoạt động của nhóm này không hiệu quả, không thu hút được sự chú ý của cộng đồng nên từ năm 2002, VHRN đã suy tính ra cái gọi là Giải Nhân quyền Việt Nam. Giải thưởng này được rao giảng “là một cơ hội để người Việt ở hải ngoại bày tỏ tình liên đới với những kẻ dấn thân vào cuộc chiến đấu không ngơi nghỉ vì những quyền căn bản cho nhân dân Việt Nam”, dành cho các tổ chức và cá nhân “đóng góp xuất sắc và có nhiều ảnh hưởng đến các phong trào đấu tranh cho công lý và nhân quyền tại Việt Nam” tuy nhiên đến nay, qua bao nhiêu năm thực hiện giải thưởng này đều trao cho những đối tượng là đối tượng chống phá Nhà nước Việt Nam quyết liệt, là số thành viên, cơ sở nội địa của các tổ chức phản động lưu vong ví dụ như Cấn Thị Thêu, Trịnh Bá Phương, Trịnh Bá Tư… (năm 2021), Trần Văn Bang, Y Wô Niê, và Lê Trọng Hùng (năm 2023)… Dù được “vinh danh” là những “người đấu tranh cho dân oan”, “nhà hoạt động nhân quyền” nhưng tất cả những trường hợp nêu trên đều bị giam do các hành vi vi phạm pháp luật của họ. 

Những ai được VHRN trao “giải thưởng nhân quyền” năm 2024 và họ có đóng góp gì cho “nhân qyền tại Việt Nam”?

Bùi Văn Thuận, Đặng Đăng Phước và Đỗ Nam Trung được “vinh danh” cho “giải thưởng nhân quyền” năm nay. Thực tế, nếu ai để ý về tình hình chính trị hay những thông tin về các cá nhân, tổ chức phản động có lẽ đều không lạ lẫm gì với những cái tên được nêu ở trên.

Đầu tiên là Bùi Văn Thuận ở Thanh Hóa. Đây là trường hợp bị Tòa án Nhân dân tỉnh Thanh Hóa tuyên phạt 8 năm tù giam, 5 năm quản chế và bị tước quyền công dân, quyền ứng cử đại biểu cơ quan quyền lực nhà nước thời hạn 5 năm kể từ ngày bị cáo chấp hành xong hình phạt tù về tội “Tàng trữ, phát tán thông tin, tài liệu nhằm chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam”. Bị xử lý mức phạt như vậy do Thuận là người tạo lập, quản trị và sử dụng tài khoản facebook “Thuan Van Bui (Cha già Dân tộc)” để đăng tải, chia sẻ, phát tán nhiều bài viết có nội dung xúc phạm uy tín, danh dự của các đồng chí lãnh đạo Đảng, Nhà nước và tại địa phương; xuyên tạc, bịa đặt, kích động người dân không tuân theo chủ trương, chính sách của Đảng, Nhà nước; tuyên truyền, kích động chống phá, gây bất bình, phẫn nộ trong quần chúng Nhân dân.

Tiếp theo là Đặng Đăng Phước tại Đắk Lắk. Đặng Đăng Phước bị Hội đồng xét xử Tòa án Nhân dân tỉnh Đắk Lắk tuyên phạt 8 năm tù về tội “Làm, tàng trữ, phát tán, tuyên truyền thông tin, tài liệu nhằm chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam” do trong khoảng thời gian từ năm 2019 đến tháng 8/2022, Phước đã viết, tải từ mạng Internet các bài viết có nội dung xấu độc vu khống, xúc phạm, bôi nhọ uy tín, danh dự Nhà nước; phỉ báng chính quyền Nhân dân và đăng tải các bài viết này lên trang facebook cá nhân “Đặng Phước”, đồng thời sử dụng Email cá nhân gửi các bài viết có nội dung nêu trên đến các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước. Bên cạnh đó, Phước còn trực tiếp phổ nhạc, đánh đàn và hát những bài hát có nội dung không đúng sự thật, phỉ báng chính quyền Nhân dân; bịa đặt, gây hoang mang trong Nhân dân với mục đích chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Cuối cùng nhưng không kém phần nguy hiểm là Đỗ Nam Trung (ở Nam Định). Trung đã bị Tòa án Nhân dân tỉnh Nam Định tuyên phạt 10 năm tù giam, 4 năm quản chế vì đã có hành vi đăng tải các video có nội dung xuyên tạc đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước CHXHCN Việt Nam, phỉ báng chính quyền Nhân dân, xuyên tạc, vu khống, xúc phạm uy tín của tổ chức, danh dự và nhân phẩm của cá nhân.

Hành vi của các đối tượng nêu trên đi ngược lại với lợi ích quốc gia, dân tộc Việt Nam, hùa theo những giá trị dân chủ, nhân quyền do các tổ chức phản động lưu vong, các thế lực thù địch chống phá Nhà nước Việt Nam với mục đích sâu xa là kích động người dân không còn tin vào chính quyền, chế độ, chia rẽ mối đoàn kết dân tộc, cuối cùng là để lật đổ chế độ, biến Việt Nam thành miếng mồi ngon cho ngoại bang chi phối, cắn xé. Hành vi của những đối tượng trên không thể coi là vì mục đích bảo vệ nhân quyền cho người dân Việt Nam như VHRN tung hô được.

Tóm lại, cái gọi là Giải thưởng nhân quyền Việt Nam và tổ chức “Mạng lưới nhân quyền Việt Nam” đều là con cờ chính trị nhằm chống phá Nhà nước Việt Nam. Hoạt động của chúng là núp bóng giá trị nhân quyền – điều mà Đảng, Nhà nước Việt Nam luôn coi trọng và đặt lên hàng đầu trong mọi lĩnh vực để công khai ủng hộ, cổ súy số đối tượng chống đối trong nước hoạt động, khuếch trương thanh thế, thu hút tài trợ từ các thế lực thù địch chống Việt Nam ở bên ngoài. Do đó, Giải thưởng nhân quyền Việt Nam này không hề có giá trị, đồng thời là một thứ xấu xa cần phải lên án, loại bỏ trong xã hội.

Thứ Ba, 17 tháng 12, 2024

Trao "Giải thưởng nhân quyền" nhằm mục đích chống phá Nhà nước Việt Nam của “Mạng lưới nhân quyền Việt Nam”

 

Bổn cũ soạn lại, cứ mỗi dịp cuối năm “Mạng lưới nhân quyền Việt Nam”, một tổ chức xưng là tổ chức phi chính phủ có trụ sở tại Mỹ lại rùm beng đi xem xét và trao cái gọi là “giải thưởng nhân quyền”. Theo đó, năm nay giải thưởng được trao cho 3 nhân vật là Bùi Văn Thuận, Đặng Đăng Phước và Đỗ Nam Trung. Không khó để nhận diện những người được nhận giải thưởng đều là phạm nhân phạm tội xâm phạm An ninh quốc gia đang chấp hành án trong nước và mục đích chống phá Nhà nước ta của “Mạng lưới nhân quyền Việt Nam”.



Đầu tiên, về nguồn gốc xuất xứ, "Mạng lưới nhân quyền Việt Nam", tên tiếng Anh là Vietnam Human Rights Network, là một tổ chức phi chính phủ và phi lợi nhuận, do những người từng phục vụ trong chế độ Việt Nam cộng hòa vượt biên sang Mỹ sau năm 1975 lập ra vào tháng 11 năm 1997 tại Little Saigon, Mỹ và có trụ sở đặt tại California, Mỹ. Với những thông tin nêu trên có thể dễ dàng nhận ra, tổ chức "Mạng lưới nhân quyền Việt Nam" từ khi thành lập đã có nguồn gốc đối lập với Đảng Cộng sản Việt Nam, với chế độ Xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam vì những người sáng lập nên tổ chức này đều từ chế độ cũ, đã bỏ đất nước, nhận sự tài trợ của Mỹ để lưu vong ra nước ngoài, sống theo chế độ “đa nguyên, đa đảng” và đang là công dân Mỹ. Bản thân tổ chức và người điều hành, hoạt động cho tổ chức này đang không sống trên đất nước Việt Nam nhưng lại đặt sứ mệnh là “Bảo vệ và cổ võ nhân quyền, các quyền tự do dân sự và tất cả các quyền tự do căn bản khác cho tất cả các công dân Việt Nam như được quy định bởi Tuyên Ngôn Quốc Tế Nhân Quyền và các văn kiện quốc tế tiếp theo về nhân quyền” và đặt mục tiêu “Gia tăng hiểu biết về tình trạng nhân quyền tại Việt Nam; hỗ trợ phong trào nhân quyền và các nhà hoạt động nhân quyền tại Việt Nam; hợp tác với các tổ chức nhân quyền trong và ngoài nước; đấu tranh cho các quyền cơ bản của người Việt Nam tại các diễn đàn và tổ chức nhân quyền quốc tế”. Nghe qua mục tiêu và sứ mệnh của tổ chức này thì chẳng khác gì so với các tổ chức phản động lưu vong khác đang hoạt động và nhận sự hậu thuẫn mạnh mẽ của các thế lực thù địch hòng mục tiêu cơ bản và lâu dài là “lật đổ chế độ cộng sản” tại Việt Nam. Do vậy, ngay từ đầu bản chất hoạt động của "Mạng lưới nhân quyền Việt Nam" không phải vì mục tiêu “vì nhân quyền” mà là “chống chế độ”.

Tiếp theo, về hoạt động và “giải thưởng nhân quyền” do tổ chức này lập nên và đang khoa trương. Từ năm 2002 đến nay, mỗi năm "Mạng lưới nhân quyền Việt Nam" đều trao giải thưởng nhân quyền này. Và không có năm nào khác biệt, các “khôi nguyên” của giải này đều là PHẠM NHÂN, xin nhấn mạnh, người nhận được giải này đều là những đối tượng vi phạm pháp luật Việt Nam và đang chấp hành án. Từ những đối tượng cộm cán, giả danh dân chủ trí thức như Lê Quốc Quân, Nguyễn Văn Đài, Trần Huỳnh Duy Thức đến những đối tượng khiếu kiện, chửi thuê như Trần Thị Nga, Bùi Thị Minh Hằng hay Cấn Thị Thêu đều được tổ chức này “điểm danh” hàng năm, hay năm nay là 3 đối tượng Bùi Văn Thuận, Đặng Đăng Phước và Đỗ Nam Trung phạm tội “Làm, tàng trữ, phát tán thông tin, tài liệu nhằm chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam” . Tưởng chừng như Việt Nam có tội phạm phạm tội xâm phạm An ninh quốc gia nào thì hàng năm “Mạng lưới nhân quyền Việt Nam” lại “bốc thăm” chọn vài ba người để trao giải, chứ không cần một tiêu chí nào. Có thông tin ngoài lề là cũng có nhiều thành phần được tổ chức này liên hệ, đề nghị nhận giải mà “không thèm” nhận vì độ nổ và thiếu uy tín của nó. Bởi lẽ nhận giải thưởng này chả có ý nghĩa và giá trị gì cả. Nếu tính có giá trị thì “anh chị em dân chủ” vẫn thích được các tổ chức nhân quyền mang danh quốc tế trao giải hơn như “Freedom House”, “Pen America” hơn là mấy tổ chức “gốc Việt” như “Mạng lưới nhân quyền Việt Nam” hay “Việt Tân” với giải thưởng Lê Đình Lượng, phần vì kinh phí trao giải, phần vì độ quốc tế của nó.

Do đó, dù trao giải này hàng năm, từ năm 2002 đến nay, “giải thưởng nhân quyền” này vẫn không nhận được sự quan tâm của dư luận trong và ngoài nước. Dù vậy, vẫn cố đấm ăn xôi, “Mạng lưới nhân quyền Việt Nam” vẫn tổ chức hàng năm. Âm mưu của tổ chức này là lợi dụng vấn đề “nhân quyền”, một vấn đề nổi bật mà quốc tế quan tâm và dựa vào thường sử dụng để can thiệp công việc nội bộ của Việt Nam,qua đó gộp chung bản thân vào đội ngũ “nhân quyền” để dễ dàng hoạt động và đồng thời, hình thức "trao giải" các "giải thưởng nhân quyền" hàng năm vừa khuếch trương thanh thế của tổ chức vừa tạo cớ để giải ngân nguồn tài trợ từ chính phủ và các tổ chức NGO thực hiện âm mưu “diễn biến hòa bình” với Việt Nam.

Do vậy, bản chất của cái gọi là "giải thưởng nhân quyền" của “Mạng lưới nhân quyền” đang tung hô ở trên thực chất là nhằm chống phá Nhà nước Việt Nam, sử dụng vấn đề “dân chủ, nhân quyền” để can thiệp, tác động hòng gây sức ép với Việt Nam trên nhiều phương diện. Chính những hành vi đó sẽ thúc đẩy các đối tượng chống đối trong nước hoạt động chống phá theo ý đồ của bên ngoài một cách ngày càng quyết liệt và mạnh mẽ hơn. Bởi lẽ chúng cho rằng, khi hoạt động chống đối, vừa thỏa tâm lý thích khoa trương của những kẻ “đấu tranh cho dân chủ, nhân quyền” được tung hô như những người “vì nước quên thân”, vừa được sự ủng hộ, hỗ trợ của ngoại bang hòng can thiệp trả tự do nếu chẳng may bị bắt, xử lý ở trong nước. Tuy nhiên, chúng quên rằng Việt Nam là một đất nước độc lập, tự chủ, chưa bao giờ sợ hãi hay bị chi phối bởi những âm mưu, hoạt động thâm độc từ bên ngoài. Những kẻ vi phạm pháp luật Việt Nam không thể vì được “trao giải thưởng nhân quyền” mà được thoát tội, tất cả đều sẽ bị xử lý nghiêm minh trước pháp luật.