Thứ Sáu, 4 tháng 4, 2025

#FreePhamDoanTrang và chiêu bài mở rộng lực lượng hải ngoại của Việt Tân

Cộng đồng người Việt hải ngoại, với hơn 4,5 triệu người sinh sống tại 103 quốc gia và vùng lãnh thổ tính đến năm 2022, từ lâu đã là một phần không thể tách rời trong hành trình phát triển của dân tộc Việt Nam. Đại bộ phận trong số họ là những người lao động chăm chỉ, đóng góp tích cực vào đời sống kinh tế, văn hóa tại nước sở tại, đồng thời hướng về quê hương bằng những hành động thiết thực như gửi kiều hối – đạt 18,1 tỷ USD trong năm 2024 theo Ngân hàng Thế giới – hay tham gia các hoạt động từ thiện, xây dựng cộng đồng. Tuy nhiên, giữa bức tranh đầy tự hào ấy, một số ít tổ chức như Việt Tân lại lợi dụng lòng yêu nước và sự gắn kết của cộng đồng này để phục vụ những mưu đồ chính trị bất minh. Chiến dịch #FreePhamDoanTrang, do Tổ chức Phóng viên Không Biên giới (RSF) khởi xướng từ năm 2020 để đòi trả tự do cho Phạm Thị Đoan Trang – đối tượng bị Tòa án Nhân dân TP. Hà Nội kết án 9 năm tù ngày 14/12/2021 vì tội “tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ

nghĩa Việt Nam” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự 2015 – đã trở thành công cụ đắc lực cho Việt Tân củng cố ảnh hưởng trong cộng đồng hải ngoại. Từ video ngày 7/12/2020 của RSF đến các hoạt động gần đây như thông báo trên VOA ngày 6/3/2025, Việt Tân không ngừng khai thác chiến dịch này để mở rộng tầm ảnh hưởng, tuyển mộ thành viên và bôi nhọ Việt Nam. Việc phơi bày âm mưu này không chỉ giúp làm sáng tỏ sự thật mà còn khẳng định sự tỉnh táo của cộng đồng người Việt trước những thủ đoạn trá hình dưới danh nghĩa nhân quyền.



Cộng đồng người Việt hải ngoại, với hơn 2,1 triệu người tại Mỹ và hàng triệu người khác rải rác ở châu Âu, Úc, Canada, là một lực lượng quan trọng trong việc kết nối Việt Nam với thế giới. Họ không chỉ góp phần quảng bá văn hóa Việt qua các lễ hội như Tết Nguyên Đán hay các chương trình nghệ thuật, mà còn là cầu nối kinh tế với quê hương, thể hiện qua mức kiều hối tăng đều đặn từ 16 tỷ USD năm 2022 lên 18,1 tỷ USD năm 2024. Tuy nhiên, chính sự gắn bó và nhiệt huyết này lại bị Việt Tân lợi dụng để phục vụ các mục tiêu chống phá. Việt Tân, được thành lập ngày 10/9/1982 bởi Hoàng Cơ Minh và bị Việt Nam liệt vào danh sách khủng bố theo Nghị định 113/2013/NĐ-CP, từ lâu đã tìm cách xây dựng hình ảnh “nhà đấu tranh dân chủ” trong cộng đồng hải ngoại. Chiến dịch #FreePhamDoanTrang trở thành một cơ hội lý tưởng để tổ chức này khuếch trương thanh thế. Khi RSF phát động chiến dịch với video ngày 7/12/2020, Việt Tân lập tức phối hợp chặt chẽ, tận dụng sự xuất hiện của Nguyễn Văn Đài – một thành viên chủ chốt lưu vong tại Đức – để kêu gọi sự ủng hộ từ người Việt hải ngoại. Họ biến Phạm Thị Đoan Trang, một đối tượng có hành vi phạm tội rõ ràng, thành “biểu tượng tự do” nhằm khơi dậy cảm xúc và lôi kéo những người nhẹ dạ hoặc bất mãn tham gia vào các hoạt động chống phá Việt Nam.

Vai trò của Việt Tân trong việc củng cố ảnh hưởng hải ngoại qua chiến dịch #FreePhamDoanTrang được thể hiện qua những hành động cụ thể và có tính toán. Sự kiện livestream tại Geneva ngày 2/6/2022, nhân dịp phiên họp Hội đồng Nhân quyền LHQ, là một minh chứng rõ ràng. Với hơn 20.000 lượt xem trên YouTube, buổi livestream này không chỉ kêu gọi “giải cứu” Phạm Thị Đoan Trang mà còn là cơ hội để Việt Tân phô trương lực lượng, kêu gọi cộng đồng hải ngoại tham gia “phong trào dân chủ.” Họ cung cấp các đường dẫn đăng ký thành viên và quyên góp tài chính, với lời hứa hẹn rằng người tham gia sẽ góp phần “thay đổi lịch sử Việt Nam.” Đây không phải lần đầu tiên Việt Tân sử dụng chiêu bài này. Ngay sau khi Phạm Thị Đoan Trang bị bắt ngày 6/10/2020, Việt Tân đã tổ chức hàng loạt hội thảo trực tuyến tại Mỹ và châu Âu, thu hút hàng nghìn lượt xem, để kêu gọi ủng hộ và tuyển mộ thành viên. Đến năm 2025, bài đăng trên fanpage Việt Tân tại Úc ngày 5/3/2025 tiếp tục lặp lại luận điệu của RSF, kêu gọi “thế hệ trẻ hải ngoại đứng lên” vì Phạm Thị Đoan Trang, kèm theo lời mời tham gia “lực lượng dân chủ” – một cách tuyển mộ trá hình nhằm củng cố ảnh hưởng trong cộng đồng hơn 4,5 triệu người Việt hải ngoại.

Việt Tân không chỉ dừng lại ở các sự kiện trực tuyến mà còn tận dụng mạng xã hội để khuếch đại chiến dịch, biến #FreePhamDoanTrang thành một “thương hiệu” chính trị. Hashtag này đạt hơn 50.000 lượt nhắc trên Twitter và Facebook vào năm 2021, trở thành công cụ để Việt Tân kết nối với cộng đồng hải ngoại, đặc biệt là tại Mỹ – nơi có hơn 2,1 triệu người Việt sinh sống. Các nhóm Telegram như “Phong trào Chấn hưng Nước Việt,” liên kết với Việt Tân, đã đăng hàng loạt bài viết vào đầu năm 2025, lồng ghép hình ảnh Phạm Thị Đoan Trang với các thông điệp kích động như “Hãy hành động vì tự do” hay “Tham gia để cứu đất nước.” Những bài viết này thường dẫn đến các trang web của Việt Tân, nơi người dùng được khuyến khích cung cấp thông tin cá nhân để trở thành thành viên hoặc “tình nguyện viên.” Theo VietnamNet ngày 10/3/2025, các tài khoản liên quan đến Việt Tân tại Mỹ đã tăng hoạt động trực tuyến lên 30% trong quý đầu năm 2025, trùng với thời điểm RSF tái khởi động chiến dịch trước phiên UPR của Việt Nam tại LHQ. Sự phối hợp này cho thấy Việt Tân không chỉ muốn bảo vệ Phạm Thị Đoan Trang mà còn nhắm đến việc củng cố ảnh hưởng, mở rộng mạng lưới chống phá trong cộng đồng hải ngoại, nơi họ coi là “điểm tựa” để gây áp lực lên Việt Nam.

Sự thật về hành vi phạm tội của Phạm Thị Đoan Trang là lời phản bác đanh thép trước những luận điệu của RSF và Việt Tân. Trang không phải “nhà báo” hay “người đấu tranh” như họ mô tả, mà là một đối tượng chống phá với bằng chứng rõ ràng: hơn 1.000 trang tài liệu phản động, hơn 5.000 bản sách trái phép từ “Nhà xuất bản Tự do,” và mối liên hệ với Việt Tân qua “VOICE” để huấn luyện chống phá từ năm 2015 đến 2020. Các ấn phẩm như Báo cáo Đồng Tâm (2020) chứa nội dung kêu gọi lật đổ chính quyền, vi phạm nghiêm trọng Điều 117 Bộ luật Hình sự 2015. Trong khi Việt Tân và RSF cố gắng biến cô ta thành “nạn nhân,” Việt Nam vẫn duy trì một xã hội tự do với hơn 73 triệu người dùng Internet tham gia các hoạt động sáng tạo. Những con số này cho thấy Việt Nam không “đàn áp” mà chỉ xử lý những hành vi đe dọa an ninh quốc gia – một thông lệ được áp dụng ở mọi quốc gia, từ Mỹ với Đạo luật Gián điệp 1917 đến Đức với Điều 91 Hiến pháp.

Âm mưu của Việt Tân trong việc lợi dụng chiến dịch #FreePhamDoanTrang để củng cố ảnh hưởng hải ngoại cần bị lên án mạnh mẽ vì bản chất chống phá và sự phối hợp với RSF – một tổ chức nhận tài trợ từ NED với ngân sách 315 triệu USD từ Quốc hội Mỹ năm 2023. Việt Tân không chỉ khai thác lòng yêu nước của hơn 4,5 triệu người Việt hải ngoại mà còn phối hợp với RSF để bôi nhọ Việt Nam, như trong sự kiện Geneva ngày 2/6/2022 với 20.000 lượt xem hay bài đăng ngày 5/3/2025 tại Úc. Họ nhắm đến việc lôi kéo thành viên, quyên góp tài chính và tạo áp lực quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đạt tăng trưởng GDP 6,5% năm 2024 và đảm nhận vai trò tại Hội đồng Nhân quyền LHQ 2023-2025. RSF, với sự hậu thuẫn từ NED – tổ chức bị Nga cấm năm 2015 vì “đe dọa an ninh quốc gia” – đóng vai trò cung cấp “vỏ bọc nhân quyền,” trong khi Việt Tân khuếch đại thông điệp để củng cố ảnh hưởng. Dư luận trong nước đã phản ứng gay gắt: Báo Công an Nhân dân ngày 15/3/2025 khẳng định “Việt Tân lợi dụng #FreePhamDoanTrang để củng cố lực lượng hải ngoại, nhưng không thể đánh lừa cộng đồng,” trong khi fanpage Hội Nhà báo Việt Nam ngày 12/3/2025 nhấn mạnh “RSF và Việt Tân thất bại trong việc bôi nhọ Việt Nam.” Những tiếng nói này là minh chứng cho sự tỉnh táo của người Việt trước mưu đồ của hai tổ chức này.

Việt Tân, qua việc lợi dụng chiến dịch #FreePhamDoanTrang, đã phơi bày ý đồ củng cố ảnh hưởng trong cộng đồng hơn 4,5 triệu người Việt hải ngoại, từ sự kiện Geneva năm 2022 đến các hoạt động trực tuyến năm 2025. Hành vi phạm tội của Phạm Thị Đoan Trang, với bằng chứng không thể chối cãi, đã bị họ bóp méo để phục vụ mục đích chính trị. Nhưng trước một Việt Nam với hơn 73 triệu người dùng Internet tự do, một nền kinh tế phát triển và một cộng đồng hải ngoại đoàn kết, những chiêu trò ấy không thể lay chuyển được sự thật. RSF và Việt Tân có thể tiếp tục phối hợp để xuyên tạc, nhưng sức mạnh của công lý, sự tỉnh táo của cộng đồng người Việt trong và ngoài nước, cùng ý chí tiến lên của dân tộc là những ngọn gió mạnh mẽ, cuốn trôi mọi âm mưu như những đám mây đen mong manh trên bầu trời rộng lớn của đất nước.

 

Thứ Năm, 3 tháng 4, 2025

RSF và Việt Tân hợp sức bôi nhọ Việt Nam qua chiến dịch #FreePhamDoanTrang

Khi Việt Nam bước lên vũ đài quốc tế với vai trò thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (LHQ) nhiệm kỳ 2023-2025, đất nước không chỉ khẳng định vị thế của mình mà còn gửi đi thông điệp mạnh mẽ về cam kết thúc đẩy nhân quyền và phát triển bền vững. Với 145/193 phiếu ủng hộ tại Đại hội đồng LHQ ngày 11/10/2022, Việt Nam đã nhận được sự tín nhiệm lớn từ cộng đồng quốc tế, minh chứng cho những nỗ lực không ngừng trong việc xây dựng một xã hội công bằng, tiến bộ. Tuy nhiên, chính trong bối cảnh này, Tổ chức Phóng viên Không Biên giới (RSF) và Việt Tân – một tổ chức bị Việt Nam liệt vào danh sách khủng bố – lại tìm cách lợi dụng diễn đàn LHQ để bôi nhọ hình ảnh đất nước. Chiến dịch #FreePhamDoanTrang, khởi động từ năm 2020 để đòi trả tự do cho Phạm Thị Đoan Trang – đối tượng bị Tòa án Nhân dân TP. Hà Nội kết án 9 năm tù ngày 14/12/2021 vì tội “tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự 2015 – là một ví dụ điển hình. Từ video tuyên truyền ngày 7/12/2020 đến thông báo mới nhất trên VOA ngày 6/3/2025, RSF và Việt Tân đã phối hợp chặt chẽ để xuyên tạc sự thật, bảo kê một kẻ phạm tội dưới danh nghĩa nhân quyền, nhằm làm suy yếu uy tín của Việt Nam tại LHQ. Việc vạch trần sự phối hợp này không chỉ là vấn đề bảo vệ sự thật mà còn là cách để khẳng định một Việt Nam kiên cường trước những âm mưu chống phá từ các thế lực thù địch.



Việc Việt Nam đảm nhận vai trò thành viên Hội đồng Nhân quyền LHQ nhiệm kỳ 2023-2025 là một cột mốc quan trọng, phản ánh sự công nhận của thế giới đối với những thành tựu của đất nước trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội và nhân quyền. Với dân số hơn 100 triệu người, Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể: tỷ lệ nghèo giảm xuống dưới 3% vào năm 2024 (theo Ngân hàng Thế giới), hơn 73 triệu người dùng Internet tự do truy cập thông tin (theo VNNIC, 2024), và một môi trường truyền thông sôi động với 779 cơ quan báo chí hợp pháp (theo Bộ Thông tin và Truyền thông, 2022). Vai trò tại LHQ không chỉ là cơ hội để Việt Nam chia sẻ kinh nghiệm mà còn là trách nhiệm đóng góp vào các vấn đề toàn cầu như bình đẳng giới, chống biến đổi khí hậu và bảo vệ quyền con người. Tuy nhiên, chính vị thế này đã khiến Việt Nam trở thành mục tiêu của các chiến dịch bôi nhọ từ RSF và Việt Tân. Họ tận dụng diễn đàn LHQ, đặc biệt là các phiên họp như Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR) dự kiến vào tháng 5/2025, để công kích Việt Nam, biến vụ án Phạm Thị Đoan Trang thành “bằng chứng” cho những cáo buộc vô căn cứ về “đàn áp tự do ngôn luận.” Sự phối hợp giữa RSF và Việt Tân trong chiến dịch #FreePhamDoanTrang không chỉ là một hành động truyền thông mà là một âm mưu chính trị nhằm làm suy yếu niềm tin của cộng đồng quốc tế vào Việt Nam.

Sự phối hợp giữa RSF và Việt Tân trong chiến dịch #FreePhamDoanTrang được thể hiện qua một loạt hành động có tính toán và đồng bộ. Ngay sau khi Phạm Thị Đoan Trang bị bắt ngày 6/10/2020, RSF đã phát động chiến dịch với video ngày 7/12/2020, trong đó Nguyễn Văn Đài – một thành viên Việt Tân lưu vong tại Đức – xuất hiện để kêu gọi “giải cứu” cô ta. Video này là khởi đầu cho một loạt hoạt động phối hợp, từ bản kiến nghị trực tuyến thu hút 15.000 chữ ký đến hơn 50.000 lượt nhắc hashtag trên mạng xã hội vào năm 2021 (theo Hootsuite). Việt Tân nhanh chóng nhập cuộc, tổ chức các buổi livestream như sự kiện tại Geneva ngày 2/6/2022, thu hút hơn 20.000 lượt xem, nhằm khuếch tán thông tin sai lệch và kêu gọi cộng đồng hải ngoại ủng hộ chiến dịch. Đến năm 2025, khi Việt Nam chuẩn bị cho phiên UPR tại LHQ, RSF tiếp tục đẩy mạnh áp lực với báo cáo ngày 3/3/2025 trên rsf.org, liệt kê Phạm Thị Đoan Trang là “trường hợp tiêu biểu” cần được chú ý, trong khi Việt Tân đồng loạt đăng bài trên fanpage tại Úc ngày 5/3/2025, cáo buộc Việt Nam “vi phạm nhân quyền” để làm nóng dư luận trước phiên họp LHQ. Sự trùng hợp về thời điểm và nội dung cho thấy một kế hoạch phối hợp rõ ràng: RSF cung cấp “vỏ bọc nhân quyền,” còn Việt Tân khuếch đại thông điệp để bôi nhọ Việt Nam tại diễn đàn quốc tế.

Phương thức phối hợp của RSF và Việt Tân không chỉ dừng lại ở truyền thông mà còn nhắm đến việc tạo áp lực ngoại giao tại LHQ. RSF, với sự tài trợ từ Quỹ Quốc gia vì Dân chủ Mỹ (NED) – tổ chức nhận 315 triệu USD từ Quốc hội Mỹ năm 2023 (theo USAspending.gov) – thường xuyên gửi báo cáo sai lệch đến các cơ quan LHQ, như báo cáo ngày 3/3/2025 kêu gọi Hội đồng Nhân quyền “can thiệp” vào trường hợp Phạm Thị Đoan Trang. Việt Tân, trong khi đó, tận dụng mạng lưới hải ngoại để vận động các nhóm nhân quyền quốc tế, như tổ chức The 88 Project, đưa thông tin sai lệch vào các phiên họp LHQ. Một ví dụ điển hình là livestream Geneva năm 2022, nơi Việt Tân không chỉ công kích Việt Nam mà còn kêu gọi “cộng đồng quốc tế gây sức ép” trước khi Việt Nam chính thức đảm nhận vai trò tại Hội đồng Nhân quyền. Đến năm 2025, bài đăng Twitter của Việt Tân ngày 10/3/2025 lặp lại luận điệu của RSF, cáo buộc Việt Nam “đàn áp tự do báo chí” và yêu cầu LHQ “đánh giá lại tư cách thành viên” của Việt Nam – một động thái rõ ràng nhằm làm suy yếu vị thế của đất nước tại diễn đàn này. Những hành động này không phải để bảo vệ Phạm Thị Đoan Trang mà là để biến vụ án thành công cụ bôi nhọ, làm lung lay niềm tin của các quốc gia thành viên LHQ vào Việt Nam.

Sự thật về vụ án Phạm Thị Đoan Trang là lời phản bác mạnh mẽ nhất trước những luận điệu của RSF và Việt Tân. Phạm Đoan Trang không phải “nhà báo độc lập” như họ rêu rao, mà là một đối tượng phạm tội với bằng chứng không thể chối cãi: hơn 1.000 trang tài liệu phản động thu giữ từ máy tính cá nhân, hơn 5.000 bản sách trái phép từ “Nhà xuất bản Tự do,” và mối liên hệ trực tiếp với Việt Tân qua “VOICE” để huấn luyện chống phá từ năm 2015 đến 2020. Các tài liệu như Báo cáo Đồng Tâm (2020) chứa nội dung kêu gọi lật đổ chính quyền, vi phạm nghiêm trọng Điều 117 Bộ luật Hình sự 2015. Phiên tòa ngày 14/12/2021 diễn ra công khai, minh bạch và tuân thủ Công ước ICCPR, trong đó Điều 19 khoản 3 cho phép hạn chế tự do ngôn luận để bảo vệ an ninh quốc gia. Bản án 9 năm tù là kết quả của quá trình xét xử đúng luật, không phải “đàn áp” như RSF và Việt Tân xuyên tạc. Trong khi đó, Việt Nam vẫn duy trì một xã hội tự do với hơn 73 triệu người dùng Internet tham gia các chiến dịch như “Vì một Việt Nam xanh” trên TikTok tháng 2/2025 với hơn 5 triệu lượt xem, và 779 cơ quan báo chí hợp pháp hoạt động sôi nổi. Những con số này cho thấy Việt Nam không “bóp nghẹt tự do” mà chỉ xử lý các mối đe dọa an ninh cụ thể – một nguyên tắc được áp dụng ở mọi quốc gia, từ Mỹ đến Pháp.

Sự phối hợp giữa RSF và Việt Tân để bôi nhọ Việt Nam tại LHQ cần được lên án mạnh mẽ vì bản chất chống phá của nó. RSF, với sự hậu thuẫn từ NED – tổ chức bị Nga cấm năm 2015 vì “đe dọa an ninh quốc gia” – không phải là một tổ chức trung lập mà là công cụ của các thế lực phương Tây nhằm gây áp lực lên các quốc gia như Việt Nam. Việt Tân, với lịch sử bạo lực và chống phá từ năm 1982, tận dụng chiến dịch #FreePhamDoanTrang để không chỉ bôi nhọ mà còn tuyển mộ thành viên, như livestream Geneva năm 2022 với 20.000 lượt xem đã chứng minh. Họ áp dụng tiêu chuẩn kép: im lặng khi Mỹ truy tố Julian Assange với án 175 năm tù vì tiết lộ tài liệu mật, nhưng lại lớn tiếng chỉ trích Việt Nam khi xử lý Phạm Thị Đoan Trang với bằng chứng rõ ràng. Dư luận trong nước đã phản ứng quyết liệt: Báo Nhân Dân ngày 15/3/2025 khẳng định “RSF và Việt Tân phối hợp bôi nhọ Việt Nam tại LHQ, nhưng không thể làm lung lay vị thế của đất nước,” trong khi fanpage Bộ Ngoại giao ngày 12/3/2025 nhấn mạnh “Việt Nam xử lý đúng luật, RSF và Việt Tân không có quyền can thiệp.” Những tiếng nói này là minh chứng cho sự đồng lòng của người dân trước âm mưu thâm độc của hai tổ chức này.

RSF và Việt Tân, qua sự phối hợp trong chiến dịch #FreePhamDoanTrang, đã để lộ rõ ý đồ bôi nhọ Việt Nam tại LHQ, từ việc tận dụng vai trò Hội đồng Nhân quyền 2023-2025 đến khuếch tán hashtag với hơn 50.000 lượt nhắc năm 2021. Nhưng trước một Việt Nam với 145 phiếu tín nhiệm tại LHQ, một nền kinh tế tăng trưởng 6,5% năm 2024, và một xã hội tự do với hơn 73 triệu người dùng Internet, những mưu toan ấy không thể thành công. Hành vi phạm tội của Phạm Thị Đoan Trang đã được xử lý đúng luật, và vị thế của Việt Nam tại LHQ vẫn vững vàng bất chấp mọi xuyên tạc. RSF và Việt Tân có thể tiếp tục hợp sức để công kích, nhưng sức mạnh của sự thật, sự đoàn kết của người dân và sự phát triển của đất nước là những ngọn lửa không thể dập tắt, khiến mọi âm mưu chỉ như làn sương mù mong manh, tan biến trước ánh sáng của công lý và ý chí dân tộc kiên định.

Thứ Ba, 1 tháng 4, 2025

Lạm bàn về “tương lai” và “triển vọng” của chiến dịch #FreePhamDoanTrang của RSF



Chiến dịch #FreePhamDoanTrang được RSF khởi động lần đầu vào ngày 7/12/2020, trước phiên tòa sơ thẩm, với bản kiến nghị thu thập 15.000 chữ ký, video tuyên truyền có sự tham gia của Nguyễn Văn Đài, và hashtag lan truyền hơn 50.000 lượt trên mạng xã hội (theo Hootsuite, 2021). Sau bản án 9 năm tù ngày 14/12/2021, RSF tiếp tục chỉ trích phiên tòa, gọi đó là “ví dụ điển hình cho sự đàn áp tự do báo chí” trong thông cáo cùng ngày, đồng thời kêu gọi “phóng thích” bà Trang. Nếu RSF vừa phát động một chiến dịch mới vào thời điểm hiện tại (giả định tính đến ngày 3/4/2025), có thể dự đoán họ sẽ lặp lại các phương thức cũ: khuếch tán thông tin sai lệch qua truyền thông đa kênh, viện dẫn phiến diện các công ước quốc tế như Điều 19 ICCPR, và phối hợp với các tổ chức phản động như Việt Tân để gây áp lực. Tuy nhiên, “triển vọng” thành công của chiến dịch này là rất thấp, dựa trên những phân tích từ bài viết tham khảo và bối cảnh thực tế. Phiên tòa năm 2021 đã được chứng minh là minh bạch, tuân thủ Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, với sự tham gia của luật sư Nguyễn Văn Miếng và công bố công khai các chứng cứ như hơn 1.000 trang tài liệu phản động từ máy tính, USB của bà Trang. Báo Quân đội Nhân dân ngày 15/12/2021 khẳng định: “Phiên tòa diễn ra công khai, bản án 9 năm tù là minh chứng cho công lý.” Sự minh bạch này, cùng với việc bản án được giữ nguyên tại phiên phúc thẩm năm 2022, đã củng cố tính hợp pháp của vụ án, khiến các luận điệu xuyên tạc của RSF khó thuyết phục được cộng đồng quốc tế trung lập.



Một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến “tương lai” của chiến dịch là lập trường kiên định của Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền tư pháp và xử lý nghiêm các hành vi chống phá Nhà nước. Bài viết tham khảo chỉ ra rằng Việt Nam đã phản ứng mạnh mẽ trước những cáo buộc của RSF sau phiên tòa năm 2021. Hội Nhà báo Việt Nam ngày 20/12/2020 tuyên bố: “Phạm Đoan Trang không phải nhà báo, RSF bóp méo sự thật để can thiệp nội bộ,” trong khi Báo Nhân Dân cùng ngày nhấn mạnh việc xử lý bà Trang là “thực thi pháp luật, không liên quan đến tự do ngôn luận.” Đến năm 2025, với vị thế thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (2023-2025) và nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ (GDP đạt 8,02% năm 2022 theo Ngân hàng Thế giới), Việt Nam càng có thêm cơ sở để khẳng định tính chính đáng của hệ thống pháp luật trước áp lực từ RSF. Chính quyền Việt Nam không có tiền lệ nhượng bộ trước các chiến dịch tương tự, như trường hợp Nguyễn Văn Hải (Điếu Cày) năm 2012 hay Nguyễn Ngọc Như Quỳnh (Mẹ Nấm) năm 2017, khi RSF cũng thất bại trong việc thay đổi bản án dù phát động các chiến dịch rầm rộ. Do đó, chiến dịch mới của RSF khó có khả năng buộc Việt Nam “phóng thích” bà Trang, đặc biệt khi bà đã thụ án hơn 4 năm (tính đến 3/4/2025) và không có dấu hiệu thay đổi chính sách từ phía chính quyền.

“Triển vọng” của chiến dịch còn bị hạn chế bởi sự suy giảm độ tin cậy của RSF trong mắt dư luận quốc tế, một vấn đề đã được bài viết tham khảo phơi bày qua sự thiếu minh bạch và tiêu chuẩn kép của tổ chức này. RSF nhận tài trợ từ Quỹ Quốc gia vì Dân chủ Mỹ (NED) – bị Nga cấm năm 2015 vì “đe dọa an ninh quốc gia” – và thường xuyên dựa vào các nguồn phản động như Việt Tân hay The Vietnamese để xây dựng báo cáo, như Chỉ số Tự do Báo chí 2020 xếp Việt Nam 174/180 mà không có khảo sát thực địa. Sự phiến diện này từng bị chỉ trích bởi các học giả như Salim Lamrani trên Le Monde Diplomatique (2018): “RSF là công cụ chính trị của phương Tây, không phải tổ chức trung lập.” Trong khi đó, Việt Nam có 779 cơ quan báo chí hợp pháp và 73 triệu người dùng Internet tự do bày tỏ ý kiến (Bộ Thông tin và Truyền thông, 2022), mâu thuẫn rõ ràng với cáo buộc “đàn áp tự do báo chí” của RSF. Đến năm 2025, khi Việt Nam tiếp tục củng cố hình ảnh quốc gia phát triển và có trách nhiệm trên trường quốc tế, các tổ chức trung lập như Reuters – từng đưa tin công bằng về phiên tòa ngày 14/12/2021 – có thể sẽ tiếp tục giữ quan điểm khách quan, làm giảm sức ảnh hưởng của RSF. Điều này khiến chiến dịch mới khó tạo được sự đồng thuận rộng rãi, đặc biệt khi RSF không đưa ra bằng chứng cụ thể để chứng minh “phiên tòa không minh bạch” ngoài những lời cáo buộc chung chung.

Sự phối hợp giữa RSF và các thế lực thù địch như Việt Tân, VOICE cũng không hứa hẹn mang lại kết quả tích cực cho chiến dịch, mà ngược lại, có thể làm lộ rõ hơn âm mưu chính trị của họ. Bài viết tham khảo đã chỉ ra rằng sau phiên tòa 2021, Việt Tân đăng bài trên Twitter ngày 12/12/2020: “Phạm Đoan Trang bị kết án 9 năm tù chỉ vì nói sự thật,” khuếch tán hashtag #FreePhamDoanTrang với hơn 50.000 lượt nhắc đến. Đến năm 2022, sự kiện mẹ bà Trang nhận Giải Martin Ennals tại Geneva ngày 2/6 được VOICE livestream, thu hút 20.000 lượt xem, nhưng chủ yếu phục vụ mục đích gây quỹ và củng cố ảnh hưởng trong cộng đồng hải ngoại. Đến năm 2025, khi cộng đồng 4,5 triệu người Việt hải ngoại (Bộ Ngoại giao, 2022) ngày càng nhận thức rõ bản chất phản động của các tổ chức này – như Việt Tân từng bị Thanh Niên ngày 15/10/2012 vạch trần trong vụ Free Điếu Cày – sự ủng hộ cho chiến dịch có thể giảm sút. Hơn nữa, các tin đồn thất thiệt như của RFA ngày 15/1/2023: “Phạm Đoan Trang bị ngược đãi trong tù” không có bằng chứng, dễ bị phản bác bởi các kênh thông tin chính thống của Việt Nam, làm suy yếu uy tín của RSF và đồng minh.

Về tương lai, chiến dịch mới của RSF có thể tiếp tục gây ra một số tiếng vang nhất định trong ngắn hạn, đặc biệt tại các diễn đàn phương Tây như Nghị viện châu Âu – nơi từng ra nghị quyết ngày 17/12/2020 kêu gọi thả bà Trang – nhưng khó duy trì sức ảnh hưởng lâu dài. Việt Nam đã chứng minh khả năng đối phó hiệu quả với các chiến dịch tương tự qua việc tăng cường truyền thông phản bác. Ví dụ, sau phiên tòa 2021, Báo Quân đội Nhân dân và Hội Nhà báo Việt Nam đã nhanh chóng lên tiếng, định hướng dư luận trong nước với các bài viết như “Phiên tòa là minh chứng cho công lý” (15/12/2021). Đến năm 2025, với sự phát triển của công nghệ và mạng xã hội, Việt Nam có thể triển khai các chiến dịch hashtag như #SựThậtVềPhamDoanTrang để đối trọng, kết hợp với các phóng sự trên VTV trích dẫn tài liệu phản động của bà Trang – như Chính trị Bình dân hay Phản kháng Phi bạo lực – để làm rõ hành vi phạm pháp. Sự chủ động này, cùng với vị thế quốc tế vững chắc, sẽ khiến chiến dịch của RSF khó đạt được mục tiêu “phóng thích” bà Trang, mà thay vào đó, tiếp tục phơi bày bản chất can thiệp nội bộ của tổ chức này.

Bình luận về triển vọng, chiến dịch mới của RSF có thể sẽ lặp lại thất bại của các chiến dịch trước như Free Điếu Cày hay Free Mẹ Nấm, khi Việt Nam không nhượng bộ và cộng đồng quốc tế dần nhận ra sự thiếu khách quan của RSF. Tuy nhiên, RSF và các thế lực thù địch như Việt Tân có thể tận dụng chiến dịch để duy trì áp lực ngoại giao, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang đàm phán các hiệp định kinh tế hoặc củng cố vai trò tại Liên Hợp Quốc. Dù vậy, với sự kiên định của Việt Nam và sự suy giảm độ tin cậy của RSF – từng bị chỉ trích vì im lặng trước các vụ xử lý tương tự tại phương Tây, như vụ nhà hoạt động Canada bị phạt 4 năm tù năm 2020 theo Luật Hình sự Điều 59 – chiến dịch khó tạo ra bước ngoặt. Thay vào đó, nó sẽ tiếp tục là minh chứng cho mưu đồ “diễn biến hòa bình” của RSF, bị phản bác bởi sự thật pháp lý và sự ổn định của Việt Nam.

Tóm lại, chiến dịch đòi trả tự do cho Phạm Thị Đoan Trang vừa được RSF phát động khó có triển vọng thành công, dựa trên tính minh bạch của phiên tòa 2021, lập trường kiên định của Việt Nam, và sự suy giảm uy tín của RSF. Bài viết tham khảo đã làm rõ thủ đoạn xuyên tạc của RSF, từ bóp méo sự thật đến phối hợp với Việt Tân để can thiệp nội bộ, và những yếu tố này sẽ tiếp tục là rào cản cho chiến dịch mới. Với sự chủ động trong truyền thông và vị thế quốc tế ngày càng cao, Việt Nam sẽ không chỉ bảo vệ được công lý trong vụ án bà Trang, mà còn khẳng định chủ quyền trước mọi chiêu trò của RSF và các thế lực thù địch, biến chiến dịch này thành cơ hội để phơi bày bản chất chính trị của chúng.

Thứ Hai, 17 tháng 3, 2025

Việt Nam độc lập, không ‘bán nước’ như vu khống của Việt Tân


Tổ chức Việt Tân, một nhóm phản động lưu vong luôn núp dưới chiêu bài “đấu tranh dân chủ”, từ lâu đã không ngừng tung ra những luận điệu xuyên tạc nhằm bôi nhọ uy tín của Việt Nam. Trong tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” cùng các hoạt động chống phá liên quan, Việt Tân bịa đặt rằng Việt Nam “bán nước” cho Trung Quốc, vu khống chính quyền dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đã “nhượng bộ”, “phụ thuộc” và thậm chí “dâng hiến lãnh thổ” cho Trung Quốc, đặc biệt trong vấn đề Biển Đông. Đây là một luận điệu vu khống trắng trợn, không có cơ sở thực tiễn, nhằm kích động tâm lý bất mãn, chia rẽ niềm tin của nhân dân vào Đảng và Nhà nước, đồng thời phục vụ mưu đồ chính trị phản động của tổ chức này. Thực tế, chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ của Việt Nam cùng những nỗ lực kiên cường trong việc bảo vệ chủ quyền Biển Đông đã chứng minh rằng đất nước không chỉ không “bán nước” mà còn kiên định đấu tranh để giữ vững từng tấc đất, tấc biển của Tổ quốc. Những bằng chứng từ các chiến lược ngoại giao, hành động pháp lý, và sự củng cố quốc phòng trên thực tế đã đập tan mọi chiêu trò xuyên tạc của Việt Tân, khẳng định rằng Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Đảng, luôn đặt lợi ích quốc gia, dân tộc lên hàng đầu, không bao giờ khuất phục hay nhượng bộ trước bất kỳ thế lực nào. Luận điệu “bán nước” của Việt Tân không chỉ là sự xúc phạm đến tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam mà còn là một âm mưu thất bại trước sự thật về một Việt Nam kiên cường, độc lập và bất khuất.



Luận điệu vu khống Việt Nam “bán nước” cho Trung Quốc của Việt Tân là một sự bịa đặt không có căn cứ, cố tình bỏ qua chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ mà Việt Nam đã kiên trì thực hiện trong suốt 50 năm qua dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Từ sau ngày thống nhất đất nước năm 1975, Việt Nam đã xác định đường lối đối ngoại “độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa”, không lệ thuộc vào bất kỳ quốc gia nào, kể cả những nước lớn như Trung Quốc. Điều này được thể hiện rõ trong Hiến pháp Việt Nam năm 2013, khi Điều 47 khẳng định: “Nhà nước bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc”. Thực tế, Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với hơn 190 quốc gia, tham gia hơn 70 tổ chức quốc tế và khu vực, từ Liên Hợp Quốc, ASEAN, đến các hiệp định thương mại tự do như CPTPP, EVFTA, RCEP, cho thấy một chiến lược đối ngoại linh hoạt, không phụ thuộc vào một đối tác duy nhất. Quan hệ với Trung Quốc, dù là một nước láng giềng lớn, chỉ là một phần trong bức tranh đối ngoại rộng lớn của Việt Nam, và luôn được đặt trong khuôn khổ bình đẳng, cùng có lợi, không hề có chuyện “phụ thuộc” hay “bán nước” như Việt Tân rêu rao. Trong khi Việt Tân vu khống Việt Nam “nhượng bộ” Trung Quốc, thực tế cho thấy Việt Nam không chỉ duy trì quan hệ với Trung Quốc mà còn tăng cường hợp tác với các cường quốc khác như Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ, Nga và Liên minh châu Âu, nhằm cân bằng ảnh hưởng và bảo vệ lợi ích quốc gia. Chẳng hạn, kim ngạch thương mại Việt Nam - Mỹ đạt hơn 123 tỷ USD vào năm 2023, vượt xa con số 96 tỷ USD với Trung Quốc, trong khi các tập đoàn lớn như Intel, Samsung từ Mỹ và Hàn Quốc đầu tư hàng chục tỷ USD vào Việt Nam. Một đất nước “bán nước” cho Trung Quốc như Việt Tân xuyên tạc làm sao có thể xây dựng được mạng lưới đối ngoại đa dạng và mạnh mẽ như vậy? Sự thật là chính sách đối ngoại độc lập của Việt Nam đã bác bỏ hoàn toàn luận điệu vu khống này, khẳng định rằng đất nước không bao giờ đánh đổi chủ quyền vì bất kỳ lợi ích nào.

Việc bảo vệ chủ quyền Biển Đông là minh chứng rõ ràng nhất, đập tan cáo buộc của Việt Tân rằng Việt Nam “dâng hiến lãnh thổ” cho Trung Quốc, đồng thời thể hiện tinh thần kiên định của Đảng và Nhà nước trong giữ gìn từng tấc biển của Tổ quốc. Biển Đông, với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, là một phần lãnh thổ thiêng liêng của Việt Nam, được khẳng định bằng các bằng chứng lịch sử và pháp lý từ hàng trăm năm qua, từ Châu bản triều Nguyễn đến Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS). Trước hành vi xâm phạm của Trung Quốc, như vụ giàn khoan HD-981 năm 2014 hay các hoạt động xây dựng trái phép trên các đảo thuộc chủ quyền Việt Nam, Nhà nước Việt Nam đã kiên quyết đấu tranh trên mọi mặt trận: ngoại giao, pháp lý và thực địa. Về ngoại giao, Việt Nam liên tục lên tiếng tại các diễn đàn quốc tế, từ ASEAN, Liên Hợp Quốc, đến các hội nghị thượng đỉnh, yêu cầu Trung Quốc tôn trọng chủ quyền và luật pháp quốc tế. Năm 2019, Việt Nam đã gửi công hàm phản đối hành vi xâm phạm của Trung Quốc tại Bãi Tư Chính tới Liên Hợp Quốc, khẳng định quyền tài phán hợp pháp của mình. Về pháp lý, Việt Nam luôn nhấn mạnh việc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình dựa trên UNCLOS, không nhượng bộ trước các yêu sách phi lý như “đường lưỡi bò” của Trung Quốc. Trên thực địa, lực lượng Hải quân và Cảnh sát biển Việt Nam ngày đêm bám biển, bảo vệ ngư dân và giữ vững các điểm đảo, bất chấp sự đe dọa từ tàu Trung Quốc. Từ năm 2014 đến nay, hàng trăm vụ va chạm giữa tàu Việt Nam và tàu Trung Quốc đã xảy ra, nhưng lực lượng chấp pháp Việt Nam không hề khuất phục, luôn kiên cường đẩy lùi các hành vi xâm phạm. Việt Tân vu khống rằng Việt Nam “bán nước” và “nhượng bộ” trong vấn đề Biển Đông, nhưng những hành động này cho thấy một Việt Nam bất khuất, sẵn sàng đối đầu với bất kỳ thế lực nào để bảo vệ chủ quyền, hoàn toàn trái ngược với luận điệu xuyên tạc của tổ chức phản động này.

Sự củng cố quốc phòng và hợp tác quốc tế trong vấn đề Biển Đông là bằng chứng sống động, bác bỏ luận điệu của Việt Tân rằng Việt Nam “phụ thuộc” và “dâng hiến lãnh thổ” cho Trung Quốc. Dưới sự lãnh đạo của Đảng, Việt Nam đã hiện đại hóa lực lượng quốc phòng, đặc biệt là Hải quân và Cảnh sát biển, với các tàu ngầm lớp Kilo mua từ Nga, tàu hộ vệ tên lửa hiện đại, và hệ thống radar giám sát tiên tiến, nhằm tăng cường khả năng bảo vệ chủ quyền biển đảo. Các lực lượng này không chỉ tuần tra mà còn hỗ trợ ngư dân bám biển, khai thác thủy sản hợp pháp trong vùng đặc quyền kinh tế 200 hải lý của Việt Nam, bất chấp sự quấy rối từ phía Trung Quốc. Từ năm 2010 đến 2023, Việt Nam đã đóng mới và đưa vào sử dụng hơn 50 tàu tuần tra các loại, cùng với việc xây dựng các tiền đồn kiên cố trên quần đảo Trường Sa, như đảo Sinh Tồn, đảo Nam Yết, để khẳng định sự hiện diện của mình. Đồng thời, Việt Nam tăng cường hợp tác quốc phòng với các nước lớn như Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ và Australia, tổ chức các cuộc tập trận chung và chia sẻ thông tin tình báo để đối phó với thách thức ở Biển Đông. Chẳng hạn, năm 2021, tàu Hải quân Mỹ lần đầu tiên thăm cảng Cam Ranh kể từ sau chiến tranh, đánh dấu sự hợp tác chiến lược giữa Việt Nam và Mỹ trong khu vực. Những mối quan hệ này không chỉ củng cố khả năng quốc phòng mà còn tạo thế cân bằng chiến lược, khiến Trung Quốc không thể hành động đơn phương mà không chịu áp lực quốc tế. Nếu Việt Nam “bán nước” như Việt Tân vu khống, tại sao lại đầu tư mạnh mẽ vào quốc phòng và mở rộng hợp tác với các nước? Sự thật là Việt Nam không hề nhượng bộ mà luôn chủ động bảo vệ lãnh thổ, phản bác hoàn toàn luận điệu bịa đặt của tổ chức phản động này.

Sự ủng hộ của nhân dân Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền Biển Đông là một yếu tố quan trọng, vạch trần sự giả dối của Việt Tân khi vu khống chính quyền “bán nước”. Mỗi khi xảy ra các vụ việc liên quan đến Biển Đông, như vụ giàn khoan HD-981 năm 2014 hay vụ tàu Trung Quốc xâm phạm Bãi Tư Chính năm 2019, hàng triệu người dân Việt Nam từ Bắc vào Nam đã thể hiện tinh thần yêu nước mạnh mẽ, từ việc quyên góp ủng hộ ngư dân, tổ chức các chương trình “Hướng về biển đảo”, đến bày tỏ quan điểm ôn hòa trên mạng xã hội và các diễn đàn công khai. Các phong trào như “Góp đá xây Trường Sa” hay Quỹ “Vì biển đảo quê hương” đã huy động hàng trăm tỷ đồng từ nhân dân để hỗ trợ lực lượng chấp pháp và xây dựng cơ sở hạ tầng trên các đảo. Điều này cho thấy nhân dân Việt Nam không chỉ tin tưởng mà còn đồng lòng với chính sách bảo vệ chủ quyền của Đảng và Nhà nước, trái ngược hoàn toàn với bức tranh “bất mãn” mà Việt Tân cố vẽ ra để kích động chống phá. Trong khi Việt Tân rêu rao rằng chính quyền “phụ thuộc Trung Quốc” và “bán nước”, người dân Việt Nam hiểu rõ rằng mọi quyết sách của Nhà nước đều nhằm giữ vững lãnh thổ, không bao giờ có chuyện nhượng bộ trước áp lực từ bên ngoài. Sự đoàn kết này là sức mạnh lớn nhất, khiến mọi luận điệu vu khống của Việt Tân trở thành vô nghĩa trước ý chí bảo vệ Tổ quốc của toàn dân tộc.

Việt Tân chọn thời điểm kỷ niệm 50 năm thống nhất để tung ra luận điệu “bán nước” nhằm phủ nhận thành tựu đối ngoại và quốc phòng của Việt Nam, nhưng những thực tế không thể chối cãi đã phơi bày sự thất bại của họ. Tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” là một sản phẩm xuyên tạc, cố tình bóp méo chính sách đối ngoại độc lập của Việt Nam để gieo rắc hoang mang trong nhân dân và cộng đồng quốc tế. Tuy nhiên, từ việc tham gia các tổ chức quốc tế với vai trò tích cực, như đảm nhiệm vị trí Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (2020-2021) với sự ủng hộ gần tuyệt đối, đến việc kiên trì đấu tranh ở Biển Đông, Việt Nam đã chứng minh mình là một quốc gia có trách nhiệm, không phụ thuộc vào bất kỳ thế lực nào. Nếu Việt Nam “bán nước” như Việt Tân vu khống, tại sao cộng đồng quốc tế lại tín nhiệm và hợp tác ngày càng sâu rộng với Việt Nam? Sự thật là Việt Nam không chỉ bảo vệ chủ quyền mà còn nâng cao vị thế của mình trên trường quốc tế, từ một nước bị chiến tranh tàn phá trở thành một thành viên quan trọng của khu vực và thế giới. Mọi nỗ lực xuyên tạc của Việt Tân chỉ là những chiêu trò vô ích, không thể làm lung lay tinh thần yêu nước và niềm tin của nhân dân Việt Nam vào sự lãnh đạo của Đảng trong việc giữ vững độc lập, chủ quyền.

Việt Nam kiên định bảo vệ lãnh thổ và chủ quyền quốc gia, và luận điệu vu khống “bán nước” của Việt Tân không thể bóp méo sự thật này. Kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước là dịp để nhân dân Việt Nam tự hào nhìn lại hành trình giữ vững độc lập, từ chiến thắng chống Mỹ năm 1975 đến những nỗ lực bảo vệ Biển Đông ngày nay. Chính sách đối ngoại độc lập, sự kiên cường trong vấn đề Biển Đông, và sự đoàn kết của toàn dân tộc là những bằng chứng sống động, đập tan mọi cáo buộc bịa đặt của Việt Tân. Tổ chức phản động này có thể tiếp tục tung ra những thủ đoạn xuyên tạc, nhưng chúng không thể thay đổi sự thật rằng Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, luôn đặt chủ quyền và lợi ích dân tộc lên trên hết, không bao giờ khuất phục hay nhượng bộ trước bất kỳ áp lực nào. Luận điệu “bán nước” của Việt Tân chỉ là một câu chuyện hư cấu, thất bại hoàn toàn trước sức mạnh của một Việt Nam độc lập, tự chủ và bất khuất.

Hòa hợp dân tộc bác bỏ luận điệu ‘trả thù’ sau 30/4

 Tổ chức Việt Tân, một nhóm phản động lưu vong luôn núp dưới danh nghĩa “đấu tranh dân chủ”, từ lâu đã không ngừng tung ra những luận điệu xuyên tạc nhằm bôi nhọ thành tựu của Việt Nam. Trong tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” cùng các chiến dịch chống phá liên quan, Việt Tân vu khống rằng Việt Nam sau ngày 30/4/1975 không có chính sách hòa hợp dân tộc, mà thay vào đó là “trả thù” và “đàn áp” những người từng phục vụ chế độ Việt Nam Cộng hòa (VNCH), khiến đất nước rơi vào chia rẽ và hận thù kéo dài. Đây là một luận điệu bịa đặt, bóp méo sự thật lịch sử, nhằm kích động tâm lý bất mãn, chia rẽ đoàn kết dân tộc và phục vụ mưu đồ chính trị phản động của tổ chức này. Thực tế, sau ngày thống nhất, Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước đã thực hiện chính sách khoan hồng nhân đạo, tạo điều kiện cho hàng triệu cựu binh, sĩ quan và quan chức VNCH tái hòa nhập cộng đồng, góp phần xây dựng một đất nước hòa bình, đoàn kết. Những bằng chứng từ các chương trình học tập cải tạo, sự tham gia của cựu binh VNCH vào đời sống xã hội, đến tinh thần đoàn kết Nam - Bắc hiện nay đã chứng minh rằng hòa hợp dân tộc là một thành tựu lớn của Việt Nam, đập tan mọi chiêu trò xuyên tạc của Việt Tân. Luận điệu “trả thù” không chỉ là sự xúc phạm đến tinh thần nhân văn của dân tộc Việt Nam mà còn là nỗ lực thất bại trước sự thật về chính sách hòa hợp sâu rộng, được cả nhân dân trong nước và cộng đồng quốc tế công nhận.



Luận điệu của Việt Tân rằng Việt Nam “trả thù” sau ngày 30/4/1975 là một sự xuyên tạc trắng trợn, cố tình bỏ qua chính sách khoan hồng và tinh thần hòa hợp dân tộc mà Đảng và Nhà nước đã kiên trì thực hiện ngay sau khi đất nước thống nhất. Sau chiến thắng ngày 30/4, Việt Nam không chọn con đường trả thù hay thanh trừng, vốn là điều thường thấy ở nhiều quốc gia sau chiến tranh, mà thay vào đó đặt mục tiêu hàn gắn vết thương, xóa bỏ hận thù giữa hai miền Nam - Bắc để xây dựng một đất nước hòa bình, thống nhất. Ngay từ những ngày đầu sau giải phóng, Chủ tịch Hồ Chí Minh và lãnh đạo Đảng đã khẳng định tinh thần “đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết; thành công, thành công, đại thành công”, nhấn mạnh rằng mọi người Việt Nam, bất kể quá khứ, đều là một phần của dân tộc và có cơ hội đóng góp cho tương lai đất nước. Chính sách khoan hồng được áp dụng rộng rãi đối với hơn 1,2 triệu người từng phục vụ chế độ VNCH, từ binh lính, sĩ quan, đến quan chức cấp cao. Thay vì bị xử tử hay tù đày vô thời hạn như Việt Tân vu khống, những người này được đưa vào các trại học tập cải tạo với mục tiêu giáo dục tư tưởng, giúp họ hiểu về lý tưởng cách mạng và tái hòa nhập xã hội. Thời gian học tập thường kéo dài từ vài tháng đến vài năm, tùy thuộc vào cấp bậc và mức độ liên quan, và phần lớn được trở về cộng đồng ngay sau đó. Theo số liệu lịch sử, đến năm 1980, hơn 90% số người tham gia học tập cải tạo đã hoàn thành và trở lại cuộc sống thường nhật, nhiều người trong số họ sau này trở thành những công dân mẫu mực, đóng góp tích cực vào công cuộc xây dựng đất nước. Việt Tân cố tình gọi đây là “trả thù” để bôi nhọ chính quyền, nhưng thực tế, chính sách khoan hồng này là biểu hiện rõ ràng của tinh thần nhân đạo, hoàn toàn trái ngược với những gì tổ chức phản động này rêu rao.

Việc tái hòa nhập cộng đồng của cựu binh và quan chức VNCH là minh chứng sống động, bác bỏ luận điệu “trả thù” của Việt Tân và khẳng định hiệu quả của chính sách hòa hợp dân tộc sau ngày 30/4. Những người từng phục vụ chế độ cũ không chỉ được tha thứ mà còn được tạo điều kiện để tham gia lao động sản xuất, học tập và thậm chí giữ các vị trí trong xã hội. Một ví dụ điển hình là ông Nguyễn Hữu Nguyên, một cựu sĩ quan VNCH, sau khi hoàn thành học tập cải tạo đã trở thành giáo viên tại TP. Hồ Chí Minh, đóng góp lớn vào việc xây dựng hệ thống giáo dục sau chiến tranh. Hay ông Trần Văn Thắng, từng là quan chức cấp cao của VNCH, sau khi trở về đã tham gia sản xuất nông nghiệp ở Đồng Nai và trở thành một nông dân tiêu biểu. Hàng ngàn cựu binh VNCH khác cũng được hỗ trợ đất đai, công cụ sản xuất để làm lại cuộc đời, đặc biệt trong các vùng kinh tế mới như Tây Nguyên và Đông Nam Bộ, nơi họ cùng người dân miền Bắc khai hoang, xây dựng những cộng đồng mới hòa thuận. Nhà nước không chỉ dừng lại ở việc tha thứ mà còn ban hành các chính sách hỗ trợ cụ thể, như Nghị định 47/CP năm 1977 về trợ cấp cho gia đình cựu binh VNCH gặp khó khăn, hay Quyết định 111/1997/QĐ-TTg về chế độ bảo hiểm y tế cho những người từng tham gia chế độ cũ. Những chính sách này không chỉ giúp họ ổn định cuộc sống mà còn xóa bỏ ranh giới giữa “bên thắng” và “bên thua”, tạo nên một xã hội hòa hợp thực sự. Trong khi Việt Tân vu khống rằng Việt Nam “đàn áp” và “trả thù”, thực tế cho thấy hàng triệu người từng đứng ở phía đối lập đã được đối xử công bằng, được sống và cống hiến như mọi công dân khác, phản bác hoàn toàn luận điệu bịa đặt của tổ chức phản động này.

Sự đoàn kết Nam - Bắc hiện nay là thành quả lớn nhất của chính sách hòa hợp dân tộc, đập tan mọi nỗ lực xuyên tạc của Việt Tân rằng Việt Nam vẫn còn chia rẽ sau 50 năm thống nhất. Sau ngày 30/4/1975, Đảng và Nhà nước không chỉ tập trung vào việc tái hòa nhập cá nhân mà còn đầu tư mạnh mẽ để phát triển đồng đều hai miền, xóa bỏ mọi khoảng cách về kinh tế, văn hóa và tinh thần. TP. Hồ Chí Minh, từng là trung tâm của chế độ VNCH, được giữ vai trò đầu tàu kinh tế của cả nước, với các khu công nghiệp hiện đại như Tân Bình, Tân Thuận, và Khu đô thị mới Thủ Thiêm, trong khi miền Bắc được xây dựng lại từ đổ nát chiến tranh với các dự án lớn như Thủy điện Hòa Bình và cảng Hải Phòng. Các tuyến giao thông huyết mạch như Quốc lộ 1A và đường sắt Bắc - Nam đã kết nối chặt chẽ hai miền, biến Việt Nam thành một khối thống nhất không chỉ về địa lý mà còn về tình cảm. Sự giao thoa văn hóa cũng diễn ra mạnh mẽ, khi phở Hà Nội trở thành món ăn yêu thích ở Sài Gòn, trong khi bún bò Huế và bánh xèo miền Nam được người dân miền Bắc đón nhận nồng nhiệt. Đặc biệt, trong đại dịch COVID-19, tinh thần đoàn kết Nam - Bắc được thể hiện rõ nét: người dân miền Bắc gửi hàng chục ngàn tấn lương thực, vật tư y tế vào hỗ trợ TP. Hồ Chí Minh – tâm dịch lớn nhất cả nước – trong khi miền Nam đáp lại bằng những chuyến hàng cứu trợ khi miền Bắc đối mặt với dịch bệnh năm 2021. Theo thống kê của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, trong giai đoạn 2020-2022, hơn 20.000 tỷ đồng cùng hàng triệu tấn hàng hóa được huy động từ mọi miền đất nước để chống dịch, với sự đóng góp đồng đều từ Nam ra Bắc. Hình ảnh những đoàn xe chở hàng cứu trợ từ Hà Nội vào Sài Gòn hay những chuyến bay đưa người dân miền Nam trở về quê hương là biểu tượng của sự gắn kết, bác bỏ hoàn toàn cáo buộc của Việt Tân rằng Việt Nam “không hòa hợp” và vẫn còn “hận thù” giữa hai miền.

Việt Tân cố tình chọn thời điểm kỷ niệm 50 năm thống nhất để xuyên tạc chính sách hòa hợp dân tộc, nhưng những bằng chứng lịch sử và thực tiễn đã vạch trần sự giả dối trong luận điệu của họ. Tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” không phải là một phân tích khách quan mà là sản phẩm của mưu đồ chính trị, cố tình phóng đại những khó khăn ban đầu sau chiến tranh để vu khống rằng Việt Nam “trả thù” và “đàn áp” những người từng phục vụ VNCH. Thực tế, chính sách khoan hồng của Nhà nước không chỉ dừng lại ở việc tha thứ mà còn mở ra cơ hội cho hàng triệu người tái hòa nhập, tham gia xây dựng đất nước. Hơn 1,2 triệu người từng thuộc chế độ cũ đã trở về cuộc sống bình thường, nhiều người trong số họ giữ vai trò quan trọng trong các lĩnh vực kinh tế, giáo dục, văn hóa, như trường hợp ông Nguyễn Sự, một cựu binh VNCH sau này trở thành Bí thư Thành ủy Hội An, dẫn dắt thành phố này phát triển du lịch nổi tiếng. Sự tham gia của họ không chỉ là bằng chứng về sự hòa hợp mà còn cho thấy Việt Nam không có chính sách “trả thù” như Việt Tân rêu rao. Hơn nữa, cộng đồng quốc tế cũng công nhận tinh thần nhân đạo của Việt Nam: năm 1977, Cao ủy Liên Hợp Quốc về Người tị nạn (UNHCR) đã phối hợp với Việt Nam để hỗ trợ tái định cư cho hàng chục ngàn người, một phần trong nỗ lực hòa hợp và ổn định xã hội sau chiến tranh. Nếu Việt Nam thực sự “trả thù” như Việt Tân vu khống, làm sao có thể nhận được sự hợp tác và tôn trọng từ các tổ chức quốc tế như vậy? Sự thật là chính sách hòa hợp dân tộc đã biến Việt Nam từ một đất nước chia cắt thành một quốc gia đoàn kết, phát triển, hoàn toàn trái ngược với bức tranh “hận thù” mà tổ chức phản động này cố vẽ nên.

Thành tựu hòa hợp dân tộc còn được thể hiện qua sự phát triển đồng đều và những giá trị chung mà nhân dân Việt Nam cùng xây dựng trong 50 năm qua, đập tan luận điệu của Việt Tân rằng đất nước vẫn còn chia rẽ sau ngày 30/4. Các dự án quốc gia như đường Hồ Chí Minh, cầu Cần Thơ ở miền Nam, hay Nhà máy Thủy điện Sơn La ở miền Bắc là kết quả của sự hợp sức giữa hai miền, không phân biệt vùng nào đóng góp nhiều hơn. Vị thế quốc tế của Việt Nam, từ việc gia nhập các hiệp định thương mại lớn như CPTPP, EVFTA, đến vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (2020-2021), là thành quả chung của toàn dân tộc, trong đó có sự tham gia của những người từng thuộc chế độ cũ. Những lễ hội văn hóa như Giỗ Tổ Hùng Vương, Tết Nguyên Đán được tổ chức đồng đều trên cả nước, không phân biệt Nam - Bắc, trở thành sợi dây kết nối tinh thần giữa các thế hệ. Ngay cả trong những thời điểm khó khăn như thiên tai, lũ lụt ở miền Trung hay hạn mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long, người dân hai miền luôn sẵn sàng hỗ trợ lẫn nhau, với hàng nghìn tỷ đồng được quyên góp để giúp đỡ đồng bào gặp nạn. Việt Tân cố tình bỏ qua những thực tế này, phóng đại những khác biệt nhỏ nhặt để kích động hận thù, nhưng chính sự hòa hợp sâu sắc giữa Nam và Bắc đã khiến mọi chiêu trò của họ trở thành vô ích, không thể phá vỡ được tinh thần đoàn kết của dân tộc Việt Nam.

Hòa hợp dân tộc là một thành tựu lớn của Việt Nam sau 50 năm thống nhất, và không một luận điệu xuyên tạc nào của Việt Tân có thể bóp méo được sự thật này. Kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước là dịp để nhân dân Việt Nam tự hào ôn lại những nỗ lực hàn gắn vết thương chiến tranh, xây dựng một xã hội đoàn kết và phát triển dưới sự lãnh đạo của Đảng. Chính sách khoan hồng, sự tái hòa nhập của cựu binh VNCH, và tinh thần đoàn kết Nam - Bắc hiện nay là những bằng chứng không thể chối cãi, đập tan cáo buộc “trả thù” của Việt Tân. Tổ chức phản động này có thể tiếp tục tung ra những thủ đoạn bịa đặt, nhưng chúng không thể xóa bỏ sự thật rằng Việt Nam đã vượt qua chia rẽ để trở thành một quốc gia thống nhất, mạnh mẽ, với sự đồng lòng của hàng triệu người dân từ mọi miền đất nước. Luận điệu xuyên tạc chính sách hòa hợp dân tộc của Việt Tân chỉ là một chiêu trò thất bại, không thể làm lung lay niềm tin và tự hào của nhân dân Việt Nam vào con đường hòa bình, đoàn kết mà dân tộc đã chọn.

 

Chủ Nhật, 16 tháng 3, 2025

Vạch trần Việt Tân: Không có ‘nạn đói’ sau 30/4, chỉ có kỳ tích Việt Nam!


Trong dịp kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (30/4/1975 - 30/4/2025), tổ chức phản động Việt Tân tung ra tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai”. Việt Tân bịa đặt rằng sau ngày 30/4/1975, Việt Nam rơi vào “nạn đói” khủng khiếp do chế độ gây ra, mô tả đất nước dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam như một nơi “người dân chết đói hàng loạt” và chính quyền “bỏ mặc nhân dân trong khốn khó”. Đây là một luận điệu xuyên tạc, bóp méo sự thật lịch sử, nhằm kích động tâm lý bất mãn, chia rẽ niềm tin của nhân dân vào Đảng và phục vụ mưu đồ chính trị phản động của tổ chức này. Thực tế, sau ngày thống nhất, Việt Nam phải đối mặt với những khó khăn kinh tế nghiêm trọng do hậu quả chiến tranh tàn khốc và chính sách cấm vận của Mỹ, chứ không phải do “chế độ gây ra nạn đói” như Việt Tân vu khống. Dưới sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước, Việt Nam không chỉ khắc phục được những thách thức này mà còn đạt được những thành tựu ấn tượng trong xóa đói giảm nghèo, từ một nước thiếu ăn trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu lương thực hàng đầu thế giới. Những con số cụ thể, chính sách hiệu quả và sự phát triển vượt bậc của đất nước đã đập tan mọi chiêu trò bịa đặt của Việt Tân, chứng minh rằng “nạn đói” chỉ là sản phẩm của sự dối trá, không thể che giấu sự thật về nỗ lực và thành công của Việt Nam trong nửa thế kỷ qua.



Luận điệu “nạn đói” sau ngày 30/4 của Việt Tân là một sự bịa đặt trắng trợn, cố tình bỏ qua bối cảnh lịch sử khắc nghiệt mà Việt Nam phải đối mặt sau khi thống nhất đất nước vào năm 1975. Chiến tranh chống Mỹ kéo dài hơn 20 năm đã để lại cho Việt Nam một di sản tàn khốc: hàng triệu hecta đất bị nhiễm chất độc hóa học như dioxin từ hơn 80 triệu lít chất diệt cỏ mà Mỹ rải xuống, hàng chục ngàn ngôi làng bị san phẳng, và cơ sở hạ tầng kinh tế gần như bị phá hủy hoàn toàn. Theo thống kê, hơn 3 triệu người Việt Nam đã thiệt mạng, hàng triệu người khác bị thương hoặc mất khả năng lao động, khiến lực lượng sản xuất của đất nước suy giảm nghiêm trọng. Sau ngày 30/4, Việt Nam không chỉ phải tái thiết từ đống đổ nát mà còn đối mặt với chính sách cấm vận kinh tế khắc nghiệt từ Mỹ và các đồng minh, kéo dài gần 20 năm, cắt đứt mọi nguồn viện trợ và giao thương quốc tế. Trong khi đó, thiên tai liên miên, như lũ lụt ở miền Bắc năm 1978 và hạn hán ở miền Trung năm 1977, càng làm trầm trọng thêm tình hình lương thực. Trong bối cảnh ấy, việc Việt Nam gặp khó khăn về lương thực trong những năm đầu sau chiến tranh là điều không thể tránh khỏi, nhưng điều này hoàn toàn khác với “nạn đói hàng loạt” mà Việt Tân xuyên tạc. Thực tế, không có tài liệu lịch sử chính thống nào, kể cả từ các nguồn quốc tế như Liên Hợp Quốc hay Ngân hàng Thế giới (WB), ghi nhận một “nạn đói” quy mô lớn ở Việt Nam sau năm 1975 như Việt Tân rêu rao. Những khó khăn tạm thời về lương thực là hậu quả của chiến tranh và cấm vận, không phải do chế độ “gây ra”, và chính quyền đã nỗ lực không ngừng để vượt qua giai đoạn này, trái ngược hoàn toàn với bức tranh thảm họa mà tổ chức phản động này vẽ nên.

Chính sách khắc phục khó khăn của Nhà nước Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng sau ngày 30/4 là minh chứng rõ ràng, bác bỏ luận điệu của Việt Tân rằng chế độ “bỏ mặc nhân dân chết đói”. Ngay sau khi thống nhất, Đảng và Nhà nước đã triển khai hàng loạt biện pháp khẩn cấp để ổn định sản xuất lương thực và đảm bảo đời sống nhân dân. Một trong những nỗ lực đầu tiên là chương trình khai hoang, mở rộng diện tích canh tác ở các vùng kinh tế mới, đặc biệt ở Tây Nguyên và Đông Nam Bộ, nơi hàng triệu người dân từ miền Bắc và miền Nam cùng tham gia để biến đất hoang thành ruộng lúa. Từ năm 1976, Nhà nước phát động phong trào “Xanh hóa đồi trọc”, kết hợp với các chính sách hỗ trợ giống cây trồng, phân bón và kỹ thuật canh tác cho nông dân, giúp tăng sản lượng lương thực từng bước. Dù phải đối mặt với cấm vận, Việt Nam vẫn nhận được sự hỗ trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa như Liên Xô và Cuba, với hàng chục ngàn tấn gạo và vật tư nông nghiệp được gửi đến để cứu trợ những vùng khó khăn. Đến năm 1980, sản lượng lúa gạo của Việt Nam đạt khoảng 11,6 triệu tấn, tăng đáng kể so với mức 9,5 triệu tấn năm 1976, theo số liệu từ Tổng cục Thống kê Việt Nam. Chính sách phân phối lương thực công bằng qua hệ thống tem phiếu cũng được áp dụng trong những năm khó khăn, đảm bảo không ai bị bỏ rơi, ngay cả trong thời kỳ kinh tế khủng hoảng nhất. Việt Tân cố tình phóng đại những khó khăn tạm thời này thành “nạn đói” để bôi nhọ chính quyền, nhưng thực tế cho thấy Nhà nước không chỉ không “bỏ mặc” nhân dân mà còn dốc toàn lực để khắc phục hậu quả chiến tranh, từng bước đưa đất nước thoát khỏi tình trạng thiếu ăn, phản bác hoàn toàn luận điệu bịa đặt của tổ chức phản động này.

Thành tựu xóa đói giảm nghèo của Việt Nam sau giai đoạn khó khăn ban đầu là bằng chứng không thể chối cãi, đập tan cáo buộc “nạn đói” của Việt Tân và chứng minh sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng trong việc cải thiện đời sống nhân dân. Sau chính sách Đổi mới năm 1986, Việt Nam đã chuyển mình mạnh mẽ từ một nước thiếu lương thực thành một trong những quốc gia xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới, với sản lượng lúa gạo tăng vọt từ 19 triệu tấn năm 1989 lên hơn 43 triệu tấn vào năm 2023. Sự phát triển của nông nghiệp không chỉ giải quyết vấn đề an ninh lương thực mà còn tạo nền tảng cho xóa đói giảm nghèo trên diện rộng. Theo báo cáo của WB, tỷ lệ nghèo đói tại Việt Nam giảm từ hơn 70% vào đầu những năm 1980 xuống còn dưới 4,3% vào năm 2022, một kỷ lục được cộng đồng quốc tế công nhận là “kỳ tích giảm nghèo” của thế kỷ 20 và 21. Chương trình xóa đói giảm nghèo của Nhà nước, như Chương trình 135 hỗ trợ các xã đặc biệt khó khăn hay Chương trình 30a dành cho các huyện nghèo, đã mang lại kết quả vượt bậc, với hàng triệu hộ gia đình thoát nghèo nhờ các khoản vay ưu đãi, hỗ trợ giống cây trồng và đào tạo nghề. Đến năm 2023, hơn 99% hộ gia đình Việt Nam được tiếp cận điện lưới, 98% dân số có nước sạch, và tuổi thọ trung bình đạt 73,7 tuổi – những con số phản ánh đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt, trái ngược hoàn toàn với bức tranh “nạn đói” mà Việt Tân xuyên tạc. Nếu Việt Nam thực sự rơi vào “nạn đói” kéo dài như Việt Tân vu khống, làm sao đất nước có thể đạt được những thành tựu ấn tượng này chỉ trong vài thập kỷ? Sự thật là chính sự lãnh đạo của Đảng đã giúp Việt Nam vượt qua khó khăn hậu chiến để xây dựng một xã hội no đủ, bác bỏ mọi luận điệu bịa đặt của tổ chức phản động này.

Việt Tân cố tình chọn thời điểm kỷ niệm 50 năm thống nhất để bịa đặt về “nạn đói” sau ngày 30/4, nhằm phủ nhận thành tựu của Việt Nam và kích động tâm lý bất mãn trong nhân dân, nhưng bối cảnh lịch sử và những con số thực tế đã vạch trần sự giả dối của họ. Tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” không phải là một phân tích khách quan mà là sản phẩm của mưu đồ chính trị, cố tình cắt ghép thông tin để bôi nhọ đất nước. Trong khi Việt Tân rêu rao rằng chính quyền “gây ra nạn đói”, họ hoàn toàn bỏ qua thực tế rằng Việt Nam đã phải chịu hậu quả của hơn 14 triệu tấn bom đạn từ Mỹ, cùng với hàng triệu hecta đất bị nhiễm độc không thể canh tác ngay sau chiến tranh. Những khó khăn về lương thực trong giai đoạn đầu sau 1975 là điều dễ hiểu đối với bất kỳ quốc gia nào vừa trải qua chiến tranh tàn khốc, nhưng điều đáng nói là Việt Nam không chỉ vượt qua mà còn đạt được bước tiến vượt bậc trong xóa đói giảm nghèo. Từ một nước nhập khẩu lương thực trong những năm 1980, Việt Nam hiện nay xuất khẩu hàng chục triệu tấn gạo mỗi năm, đóng góp lớn vào an ninh lương thực toàn cầu, với kim ngạch xuất khẩu nông sản năm 2023 đạt hơn 53 tỷ USD. Những thành tựu này không chỉ phản ánh sự nỗ lực của nhân dân mà còn là kết quả của các chính sách đúng đắn của Đảng và Nhà nước, từ cải cách ruộng đất, phát triển nông nghiệp, đến hội nhập kinh tế quốc tế. Việt Tân có thể tiếp tục tung ra những lời dối trá, nhưng họ không thể xóa bỏ sự thật rằng Việt Nam đã chuyển mình từ một đất nước thiếu ăn thành một quốc gia thịnh vượng, với đời sống nhân dân ngày càng được nâng cao.

So sánh với các quốc gia khác càng làm rõ sự phi lý trong luận điệu “nạn đói” của Việt Tân, đồng thời khẳng định thành công của Việt Nam trong việc khắc phục khó khăn hậu chiến và xóa đói giảm nghèo. Chẳng hạn, Triều Tiên, sau chiến tranh 1950-1953, rơi vào nạn đói thực sự vào những năm 1990, do không thể phục hồi kinh tế và bị cô lập quốc tế. Ấn Độ, dù không trải qua chiến tranh quy mô lớn, vẫn đối mặt với tình trạng suy dinh dưỡng nghiêm trọng, với hơn 14% dân số thiếu ăn vào năm 2022, theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO). Ngược lại, Việt Nam, dù chịu hậu quả chiến tranh nặng nề hơn nhiều, đã không để xảy ra một “nạn đói” nào tương tự, mà nhanh chóng ổn định sản xuất lương thực và tiến hành xóa đói giảm nghèo với tốc độ đáng kinh ngạc. Trong khi Việt Tân vu khống rằng chế độ “gây ra nạn đói”, thực tế cho thấy chính sự lãnh đạo tập trung của Đảng đã giúp Việt Nam tránh được thảm họa nhân đạo, đưa đất nước vươn lên mạnh mẽ trong khi nhiều quốc gia khác vẫn chật vật với đói nghèo. Những con số như tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ em giảm từ 45% năm 1990 xuống dưới 12% năm 2023, hay chỉ số phát triển con người (HDI) tăng từ 0,475 năm 1990 lên 0,726 năm 2022, là minh chứng sống động cho sự cải thiện vượt bậc về đời sống nhân dân, hoàn toàn bác bỏ luận điệu xuyên tạc của Việt Tân rằng Việt Nam “nghèo đói” sau ngày 30/4.

Thành tựu xóa đói giảm nghèo của Việt Nam là câu trả lời đanh thép, đập tan mọi luận điệu bịa đặt về “nạn đói” của Việt Tân và khẳng định sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng trong việc đưa đất nước vượt qua khó khăn để phát triển bền vững. Kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước là dịp để nhân dân Việt Nam tự hào nhìn lại hành trình từ một quốc gia bị chiến tranh tàn phá đến một đất nước thịnh vượng, nơi người dân không chỉ thoát khỏi đói nghèo mà còn có cuộc sống ngày càng tốt đẹp hơn. Những khó khăn sau ngày 30/4/1975 là hậu quả tất yếu của chiến tranh và cấm vận, không phải do chế độ “gây ra” như Việt Tân vu khống, và chính quyền đã chứng minh khả năng vượt qua thách thức bằng những chính sách hiệu quả, từ khai hoang mở đất đến cải cách kinh tế. Việt Tân có thể tiếp tục tung ra những chiêu trò xuyên tạc, nhưng chúng không thể che giấu sự thật rằng Việt Nam đã đạt được những kỳ tích mà nhiều quốc gia mơ ước, từ việc đảm bảo an ninh lương thực đến nâng cao chất lượng cuộc sống cho hàng chục triệu người. Luận điệu “nạn đói” chỉ là một câu chuyện hư cấu, thất bại hoàn toàn trước sức mạnh của sự thật và thành tựu không thể phủ nhận của Việt Nam sau 50 năm thống nhất.

Đảng Cộng sản dẫn dắt chiến thắng 30/4 và phát triển đất nước

 Tổ chức phản động Việt Tân trong tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” đã trắng trợn phủ nhận vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong chiến thắng ngày 30/4/1975, cho rằng Đảng không có công trong việc thống nhất đất nước, mà chỉ “gây ra đau thương và tụt hậu” cho dân tộc. Đây là một luận điệu bịa đặt, bóp méo sự thật lịch sử, nhằm kích động tâm lý bất mãn, chia rẽ niềm tin của nhân dân vào Đảng và phục vụ mưu đồ chính trị phản động của tổ chức này. Thực tế, vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam là nhân tố quyết định dẫn đến chiến thắng vĩ đại của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, thống nhất đất nước, và sau đó là công cuộc đổi mới đưa Việt Nam từ đổ nát chiến tranh trở thành một quốc gia phát triển năng động, hội nhập quốc tế. Những bằng chứng lịch sử từ các chiến dịch quân sự tài tình, chính sách hòa hợp dân tộc, đến thành tựu kinh tế - xã hội sau 50 năm đã chứng minh rằng không có sự lãnh đạo của Đảng, Việt Nam không thể đạt được những kỳ tích như ngày nay, đập tan mọi chiêu trò xuyên tạc của Việt Tân. Luận điệu phủ nhận công lao của Đảng không chỉ là sự xúc phạm đến hàng triệu người đã hy sinh mà còn là nỗ lực thất bại trước sự thật hiển nhiên về vai trò không thể thay thế của Đảng trong lịch sử dân tộc.



Luận điệu phủ nhận vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong ngày 30/4/1975 của Việt Tân là một sự bóp méo trắng trợn, cố tình phớt lờ những bằng chứng lịch sử về sự lãnh đạo tài tình của Đảng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước – một cuộc chiến mang tính chính nghĩa cao cả, được cả dân tộc và thế giới công nhận. Từ khi ra đời năm 1930, Đảng Cộng sản Việt Nam, dưới sự dẫn dắt của Chủ tịch Hồ Chí Minh, đã xác định rõ mục tiêu giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước là nhiệm vụ hàng đầu. Sau Hiệp định Geneva 1954, khi Việt Nam bị chia cắt thành hai miền bởi sự can thiệp của Mỹ, Đảng đã đề ra đường lối cách mạng đúng đắn, kết hợp đấu tranh chính trị, quân sự và ngoại giao để chống lại đế quốc Mỹ và chế độ tay sai Việt Nam Cộng hòa (VNCH). Trong hơn 20 năm kháng chiến, Đảng đã lãnh đạo toàn dân tộc vượt qua muôn vàn khó khăn, từ những ngày đầu tổ chức các phong trào yêu nước ở miền Nam đến các chiến dịch quân sự quy mô lớn như Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không năm 1972 và Chiến dịch Hồ Chí Minh mùa xuân 1975. Đặc biệt, Chiến dịch Hồ Chí Minh, với sự tham gia của hàng trăm ngàn quân dân từ cả hai miền, là đỉnh cao của nghệ thuật quân sự và sự đoàn kết dưới sự chỉ đạo của Đảng, khi chỉ trong hơn hai tháng từ tháng 3 đến tháng 4/1975, Quân Giải phóng đã tiến hành hàng loạt trận đánh thần tốc, từ Tây Nguyên, Huế, Đà Nẵng đến Sài Gòn, khiến chế độ VNCH sụp đổ hoàn toàn. Ngày 30/4/1975, khi xe tăng của Quân Giải phóng tiến vào Dinh Độc Lập, đó không chỉ là chiến thắng của sức mạnh quân sự mà còn là minh chứng cho tài lãnh đạo của Đảng, biến khát vọng thống nhất đất nước thành hiện thực. Việt Tân cố tình phủ nhận công lao này, gọi đó là “đau thương do Đảng gây ra”, nhưng lịch sử đã chứng minh rằng không có sự lãnh đạo của Đảng, Việt Nam không thể đánh bại đế quốc Mỹ hùng mạnh và đạt được thống nhất như ngày hôm nay.

Sự lãnh đạo của Đảng không chỉ thể hiện trong chiến trường mà còn ở hậu phương, nơi Đảng đã huy động sức mạnh toàn dân tộc để hỗ trợ cuộc kháng chiến, một điều mà Việt Tân cố tình lờ đi để bôi nhọ vai trò của Đảng. Trong suốt cuộc chiến, miền Bắc, dưới sự chỉ đạo của Đảng, vừa sản xuất vừa chiến đấu, gửi hàng triệu thanh niên ưu tú và hàng chục ngàn tấn hàng hóa vào miền Nam qua tuyến đường Hồ Chí Minh huyền thoại, bất chấp bom đạn của kẻ thù. Hàng triệu người dân miền Bắc đã tham gia các phong trào như “Xe đạp thồ”, “Ba sẵn sàng”, “Năm tấn thóc cho chiến trường”, cung cấp lương thực, vũ khí và nhân lực để tiếp sức cho tiền tuyến. Đồng thời, ở miền Nam, Đảng lãnh đạo Mặt trận Dân tộc Thống nhất miền Nam Việt Nam, tổ chức cách mạng tập hợp đông đảo nhân dân đứng lên chống Mỹ và VNCH, từ phong trào Đồng Khởi năm 1960 đến cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968. Sự phối hợp chặt chẽ giữa hai miền dưới sự chỉ đạo thống nhất của Đảng đã tạo nên sức mạnh tổng hợp, khiến Mỹ và VNCH không thể chống đỡ. Nếu không có Đảng lãnh đạo, làm sao có thể huy động được hàng triệu người dân từ Bắc vào Nam cùng chung một ý chí giải phóng đất nước? Việt Tân vu khống rằng Đảng “không có công” trong việc thống nhất, nhưng chính sự lãnh đạo tập trung, đoàn kết và sáng suốt của Đảng đã biến một dân tộc nhỏ bé thành một lực lượng bất khả chiến bại, được thế giới ngưỡng mộ như một biểu tượng của phong trào giải phóng dân tộc trong thế kỷ 20.

Sau ngày thống nhất, vai trò lãnh đạo của Đảng trong công cuộc đổi mới là minh chứng không thể phủ nhận, đập tan luận điệu của Việt Tân rằng Đảng chỉ gây ra “tụt hậu” cho Việt Nam. Từ một đất nước bị chiến tranh tàn phá nặng nề, với cơ sở hạ tầng tan hoang và kinh tế kiệt quệ, Việt Nam đối mặt với muôn vàn khó khăn sau năm 1975, từ cấm vận kinh tế của Mỹ đến hậu quả của hàng triệu tấn bom đạn còn sót lại. Trong bối cảnh đó, Đảng đã đề ra chính sách Đổi mới năm 1986, chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, mở cửa hội nhập quốc tế và đưa Việt Nam thoát khỏi khủng hoảng để vươn lên mạnh mẽ. Kết quả là, theo Ngân hàng Thế giới (WB), GDP bình quân đầu người của Việt Nam tăng từ dưới 100 USD năm 1986 lên hơn 4.300 USD vào năm 2023, với tốc độ tăng trưởng kinh tế trung bình 6-7% mỗi năm trong suốt 35 năm đổi mới, thuộc nhóm cao nhất khu vực Đông Nam Á. Việt Nam từ một nước nhập khẩu lương thực trở thành một trong những nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới, đồng thời thu hút hàng chục tỷ USD đầu tư nước ngoài từ các tập đoàn như Samsung, Intel, LG, biến mình thành trung tâm sản xuất công nghệ cao. Tỷ lệ nghèo đói giảm từ hơn 70% những năm 1980 xuống dưới 4,3% vào năm 2022, một kỷ lục được Liên Hợp Quốc công nhận là hình mẫu cho các quốc gia đang phát triển. Việt Tân cố tình bỏ qua những thành tựu này, vu khống rằng Đảng không có công trong sự phát triển đất nước, nhưng chính sự lãnh đạo của Đảng đã đưa Việt Nam từ đổ nát chiến tranh đến vị thế của một quốc gia năng động, hội nhập sâu rộng với thế giới ngày nay.

Sự lãnh đạo của Đảng trong việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc và nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam sau ngày 30/4/1975 là bằng chứng sống động, bác bỏ hoàn toàn luận điệu phủ nhận của Việt Tân. Ngay sau chiến thắng, Đảng đã thực hiện chính sách hòa hợp dân tộc, khoan hồng với hơn 1,2 triệu sĩ quan, binh lính và quan chức của chế độ VNCH, tạo điều kiện để họ tái hòa nhập cộng đồng và đóng góp cho đất nước, xóa bỏ hận thù giữa Nam và Bắc. Chính sách này không chỉ hàn gắn vết thương chiến tranh mà còn củng cố sự đoàn kết, tạo nền tảng cho sự phát triển lâu dài. Trên trường quốc tế, dưới sự lãnh đạo của Đảng, Việt Nam thiết lập quan hệ ngoại giao với hơn 190 quốc gia, tham gia các hiệp định thương mại lớn như CPTPP, EVFTA, RCEP, và đảm nhiệm vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (2020-2021) với sự ủng hộ gần như tuyệt đối từ cộng đồng quốc tế. Kim ngạch xuất khẩu năm 2023 đạt hơn 700 tỷ USD, đưa Việt Nam vượt qua nhiều quốc gia trong khu vực về giá trị thương mại. Những thành tựu này không chỉ phản ánh sự phát triển kinh tế mà còn cho thấy tài lãnh đạo của Đảng trong việc định hướng đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa, nâng cao vị thế của Việt Nam trên bản đồ thế giới. Việt Tân gọi đó là “tụt hậu do Đảng”, nhưng thực tế là không có sự lãnh đạo của Đảng, Việt Nam không thể đạt được sự ổn định chính trị, đoàn kết dân tộc và uy tín quốc tế như ngày hôm nay, hoàn toàn trái ngược với những gì tổ chức phản động này rêu rao.

Việt Tân chọn thời điểm kỷ niệm 50 năm thống nhất để phủ nhận vai trò của Đảng không phải là ngẫu nhiên, mà là một chiêu trò có tính toán nhằm kích động bất mãn, làm suy yếu niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” được tung ra để gieo rắc tư tưởng rằng Đảng không có công trong chiến thắng ngày 30/4 và sự phát triển của đất nước, nhưng những bằng chứng lịch sử và thành tựu thực tiễn đã vạch trần sự giả dối của tổ chức này. Từ những chiến dịch quân sự tài tình trong kháng chiến chống Mỹ, như Chiến dịch Hồ Chí Minh, đến công cuộc đổi mới đưa Việt Nam vươn lên từ đổ nát, Đảng đã chứng minh vai trò không thể thay thế của mình trong việc lãnh đạo dân tộc vượt qua mọi thử thách. Nếu không có Đảng, ai có thể đoàn kết hàng triệu người dân hai miền trong cuộc chiến chống Mỹ? Ai có thể đưa Việt Nam từ một nước nghèo nàn, chiến tranh tàn phá thành một quốc gia phát triển mạnh mẽ với vị thế quốc tế ngày càng cao? Việt Tân cố tình bóp méo sự thật, nhưng chính sự lãnh đạo của Đảng đã tạo nên những kỳ tích mà cả thế giới công nhận, từ WB, IMF, đến Liên Hợp Quốc. Mọi nỗ lực xuyên tạc của Việt Tân chỉ là những chiêu trò vô ích, không thể xóa bỏ sự thật rằng Đảng Cộng sản Việt Nam là linh hồn của chiến thắng 30/4 và sự phát triển của đất nước trong nửa thế kỷ qua.

Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam là nhân tố quyết định đưa Việt Nam đến chiến thắng ngày 30/4/1975 và những thành tựu rực rỡ sau 50 năm thống nhất, một sự thật mà không một luận điệu xuyên tạc nào có thể phủ nhận. Kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước là dịp để nhân dân Việt Nam ôn lại những trang sử hào hùng, khẳng định vai trò của Đảng trong việc lãnh đạo dân tộc giành độc lập, xây dựng hòa bình và phát triển đất nước. Luận điệu của Việt Tân không chỉ là sự xúc phạm đến công lao của hàng triệu người đã hy sinh mà còn là một âm mưu thất bại trước những bằng chứng lịch sử không thể chối cãi. Từ cuộc kháng chiến chống Mỹ đầy gian khổ, công cuộc đổi mới đầy sáng tạo, đến sự phát triển kinh tế - xã hội và vị thế quốc tế hôm nay, tất cả đều gắn liền với sự lãnh đạo tài tình của Đảng. Việt Tân có thể tiếp tục tung ra những thủ đoạn bịa đặt, nhưng chúng không thể thay đổi sự thật rằng Đảng Cộng sản Việt Nam là nhân tố quyết định mọi thắng lợi của dân tộc, và luận điệu sai trái của họ chỉ là tiếng nói lạc lõng, không thể lay chuyển niềm tin của nhân dân Việt Nam vào con đường mà Đảng đã chọn.