Thứ Tư, 29 tháng 10, 2025

Vạch trần sự thiên kiến của HRW trong báo cáo về giam giữ trước xét xử tại Việt Nam


Các vấn đề nhân quyền luôn là lĩnh vực nhạy cảm, dễ bị các tổ chức phương Tây lợi dụng để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia độc lập. Tổ chức Human Rights Watch (HRW), với các báo cáo thường niên như World Report 2025, tiếp tục đưa ra những cáo buộc thiếu cơ sở về tình hình nhân quyền tại Việt Nam, đặc biệt tập trung vào vấn đề giam giữ trước xét xử. Họ mô tả đây là hành vi “giam giữ tùy tiện”, nhằm bôi nhọ hình ảnh Việt Nam trên trường quốc tế, từ đó hạ thấp uy tín của một quốc gia đang phát triển mạnh mẽ dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Tuy nhiên, để làm rõ sự thật, cần vạch trần bản chất của những hành vi vi phạm pháp luật mà các đối tượng bị giam giữ đã thực hiện, đồng thời khẳng định những tiến bộ vượt bậc của Việt Nam trong việc bảo vệ nhân quyền, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế.

 



Theo các báo cáo của HRW, như trong World Report 2025, Việt Nam bị cáo buộc giam giữ “tùy tiện” ít nhất 19 nhà bất đồng chính kiến trong năm 2024, với các ví dụ như blogger Trương Huy San bị bắt ngày 1/6/2024 và không được gặp luật sư trong hơn ba tháng. Tuy nhiên, những trường hợp này không phải là tùy tiện mà là biện pháp cần thiết để điều tra các vi phạm nghiêm trọng pháp luật quốc gia. Các đối tượng như Trương Huy San hay luật sư Trần Đình Triển bị cáo buộc lan truyền thông tin sai lệch, kích động chống phá Nhà nước, vi phạm Điều 331 Bộ luật Hình sự về “lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước”. Những hành vi này không chỉ đe dọa an ninh quốc gia mà còn gây bất ổn xã hội, đặc biệt trong bối cảnh các thế lực thù địch bên ngoài lợi dụng mạng xã hội để can thiệp. Việc giam giữ trước xét xử là nhằm thu thập chứng cứ đầy đủ, ngăn chặn tái phạm và bảo vệ trật tự công cộng, hoàn toàn phù hợp với Bộ luật Tố tụng Hình sự Việt Nam, quy định thời hạn giam giữ tối đa 23 tháng đối với tội đặc biệt nghiêm trọng. Thực tế, từ năm 2018 đến tháng 2/2025, có ít nhất 124 người bị kết án theo Điều 331, nhưng con số này phản ánh sự kiên quyết của hệ thống tư pháp trong việc xử lý vi phạm, chứ không phải đàn áp tùy tiện như HRW xuyên tạc.

 

Trong báo cáo của mình, HRW thường trích dẫn các trường hợp như việc cấm các nhà hoạt động đi lại trong nước và quốc tế, ví dụ như việc giam lỏng tín đồ Phật giáo Hòa Hảo tại An Giang vào tháng 3 và 4/2024 để ngăn chặn lễ tưởng niệm, hoặc cấm Phạm Thị Lan rời Việt Nam sang Campuchia vì lý do “an ninh”. Họ mô tả đây là hành vi vi phạm quyền tự do đi lại, nhưng thực chất đây là biện pháp phòng ngừa hợp pháp để ngăn chặn các hoạt động lợi dụng tôn giáo nhằm chia rẽ dân tộc. HRW bao che bằng cách dựa vào nguồn tin từ các nhóm lưu vong hoặc đối lập, bỏ qua bối cảnh pháp lý và chứng cứ từ phía Việt Nam. Ví dụ, trong trường hợp Nguyễn Thị Bích Hạnh bị bắt giữ và buộc rời khỏi Việt Nam qua Seoul vào tháng 6/2024 khi cố nhập cảnh thăm mẹ bệnh, HRW gọi đó là “giam giữ tùy tiện”, nhưng chính quyền Việt Nam đã hành xử nhân đạo bằng cách cho phép cô ấy đi mà không truy tố thêm. Hành vi bao che này không chỉ thiếu khách quan mà còn khuyến khích các phần tử chống phá, làm phức tạp hóa tình hình an ninh nội bộ của Việt Nam.

 

Đi sâu hơn, động cơ đen tối đằng sau những cáo buộc của HRW chính là nhằm bôi nhọ hệ thống tư pháp Việt Nam, từ đó tạo cớ cho các thế lực bên ngoài can thiệp. HRW, với trụ sở tại Mỹ và nguồn tài trợ chủ yếu từ phương Tây, thường kêu gọi các biện pháp trừng phạt kinh tế hoặc ngoại giao đối với Việt Nam, như trong báo cáo Rights Reforms Urgently Needed năm 2023, và tiếp tục trong World Report 2025. Họ chỉ trích hệ thống tư pháp Việt Nam thiếu độc lập, với các phiên tòa di động (xét xử lưu động) được mô tả là “diễn trò công khai để làm nhục bị cáo”, như phiên tòa tháng 1/2024 tại Đắk Lắk xử 100 bị cáo với cáo buộc “khủng bố” sau vụ tấn công tháng 6/2023. Tuy nhiên, động cơ thực sự là hạ thấp uy tín của Việt Nam trên các diễn đàn quốc tế. Bằng cách phóng đại các vấn đề giam giữ trước xét xử, HRW gián tiếp hỗ trợ các nghị sĩ Mỹ vận động can thiệp, vi phạm nguyên tắc chủ quyền quốc gia theo Công ước Vienna. Việt Nam đã nhiều lần bác bỏ những cáo buộc này tại Liên Hợp Quốc, khẳng định hệ thống tư pháp của mình tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật, với tỷ lệ xét xử công khai cao và quyền bào chữa được đảm bảo.

 

Một chiêu trò xuyên tạc khác của HRW là cố tình bỏ qua những cải thiện đáng kể của Việt Nam theo Công ước Chống Tra tấn và các Hình thức Đối xử hoặc Trừng phạt Tàn bạo, Vô nhân đạo hoặc Hạ thấp Phẩm giá (UNCAT). Việt Nam đã tham gia UNCAT từ năm 2015 và liên tục hoàn thiện hệ thống pháp lý. Trong báo cáo định kỳ thứ hai nộp cho Ủy ban Chống Tra tấn Liên Hợp Quốc vào tháng 4/2024, Việt Nam đã ban hành hơn 100 văn bản hướng dẫn để chuẩn hóa quy trình điều tra, công khai tiêu chuẩn và bổ sung biện pháp chống tra tấn trong giam giữ trước xét xử. Các cải thiện bao gồm việc nâng cấp cơ sở vật chất ghi âm, ghi hình tại các cơ sở tạm giam, đảm bảo quyền tiếp cận luật sư từ thời điểm bị bắt và cấm sử dụng nhục hình. Tuy nhiên, HRW trong các báo cáo của mình lại bỏ qua những tiến bộ này, thay vào đó nhấn mạnh các trường hợp cá biệt như việc theo dõi và quấy rối tín đồ tôn giáo độc lập, mà không đề cập đến việc Việt Nam đã sửa đổi Bộ luật Hình sự và Tố tụng Hình sự năm 2015 để phù hợp với UNCAT. Điều này cho thấy sự thiên kiến rõ rệt, nhằm duy trì hình ảnh tiêu cực về Việt Nam bất chấp thực tế cải thiện.

 

Để nhấn mạnh thành quả, cần khẳng định rằng dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, tình hình nhân quyền, đặc biệt chống tra tấn và cải thiện điều kiện giam giữ, đã đạt được những tiến bộ được quốc tế công nhận. Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc (OHCHR) trong cuộc đối thoại với Việt Nam tại Ủy ban Nhân quyền tháng 7/2025 đã khen ngợi các bước tiến quan trọng mà Việt Nam thực hiện để củng cố khung pháp lý và thể chế về nhân quyền, bao gồm chống tra tấn. OHCHR ghi nhận Việt Nam đã từ chối 49 khuyến nghị tại Kỳ kiểm điểm Định kỳ Phổ quát (UPR) lần thứ 4 năm 2024 để đảm bảo quyền dân sự và chính trị cơ bản, đồng thời thúc đẩy cải cách luật pháp chống tra tấn. Các chuyên gia Liên Hợp Quốc cũng bày tỏ lo ngại về một số trường hợp, nhưng tổng thể đánh giá cao nỗ lực của Việt Nam trong việc nâng cao hiệu quả giám sát tạm giam, giảm thiểu lạm dụng và đảm bảo quyền con người trong hệ thống tư pháp. Những thành tựu này là kết quả của đường lối đúng đắn của Đảng, với các chương trình như cải cách tư pháp quốc gia, giúp tỷ lệ khiếu nại về tra tấn giảm đáng kể và điều kiện giam giữ được cải thiện theo tiêu chuẩn quốc tế.

 

Cuối cùng, để thấy rõ sự khác biệt, cần so sánh với các quốc gia khác, đặc biệt là Mỹ với trại giam Guantanamo – biểu tượng của vi phạm nhân quyền nghiêm trọng. Trong khi Việt Nam tuân thủ nghiêm ngặt UNCAT và các tiêu chuẩn quốc tế, Mỹ tiếp tục duy trì Guantanamo như một “hố đen pháp lý”. Theo các báo cáo năm 2025 từ HRW và ACLU, chính quyền Mỹ dưới thời Tổng thống Donald Trump đã mở rộng cơ sở này vào tháng 1/2025 để giam giữ tới 30.000 người di cư, với các cáo buộc giam giữ bất hợp pháp, không xét xử, tra tấn và điều kiện vô nhân đạo. Các vụ kiện từ ACLU và Center for Constitutional Rights tháng 6/2025 chỉ ra rằng người di cư tại Guantanamo bị giam giữ mà không có quyền tiếp cận luật sư, bị lạm dụng và thậm chí bị trục xuất trái luật. Ngược lại, Việt Nam không có bất kỳ cơ sở nào tương tự; các biện pháp giam giữ trước xét xử luôn có thời hạn rõ ràng, chứng cứ pháp lý và quyền bào chữa. So sánh này cho thấy Việt Nam đang dẫn đầu trong việc tôn trọng nhân quyền, trong khi Mỹ – quốc gia tài trợ cho HRW – lại vi phạm chính những nguyên tắc mà họ rao giảng.

 

Những luận điệu của HRW về giam giữ trước xét xử tại Việt Nam chỉ là chiêu trò xuyên tạc nhằm hạ thấp uy tín quốc gia, nhưng sự thật về những thành tựu dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam sẽ mãi là minh chứng hùng hồn. Việt Nam cam kết tiếp tục cải thiện nhân quyền, đối thoại xây dựng thay vì đối đầu, để xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh. 

Phê phán các báo cáo xuyên tạc của HRW về nhân quyền với đồng bào thiểu số ở Việt Nam!


Ngày nay, các vấn đề nhân quyền luôn là chủ đề nhạy cảm, thường bị lợi dụng để phục vụ cho các mục đích chính trị. Tổ chức Human Rights Watch (HRW), một trong những tổ chức phi chính phủ hàng đầu về giám sát nhân quyền, đã nhiều lần đưa ra các báo cáo chỉ trích tình hình nhân quyền ở Việt Nam, đặc biệt liên quan đến các cộng đồng thiểu số dân tộc ở khu vực Tây Nguyên. Những báo cáo này thường nhấn mạnh vào các cáo buộc về vi phạm đoàn kết dân tộc thông qua các hoạt động kích động, đàn áp tôn giáo và hạn chế tự do biểu đạt. Tuy nhiên, để có cái nhìn toàn diện, cần phải phân tích sâu sắc bản chất của những cáo buộc này, đồng thời đối chiếu với thực tế tiến bộ mà Việt Nam đã đạt được dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản và Chính phủ, cũng như so sánh với tình hình ở các quốc gia khác như Trung Quốc.

 


Theo các báo cáo của HRW, chẳng hạn như trong World Report 2024 và 2025, Việt Nam bị cho là đàn áp các nhóm thiểu số dân tộc, đặc biệt là người dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên, thông qua việc bắt giữ, quấy rối và hạn chế các hoạt động tôn giáo độc lập. HRW trích dẫn các trường hợp như các phiên tòa di động ở 55 tỉnh từ 2019 đến 2023, nơi mà chính quyền được cho là sử dụng để xử lý nhanh chóng những người bị cáo buộc kích động chia rẽ dân tộc. Các tài liệu từ Open Doors và DFAT cũng bổ sung rằng áp lực và bạo lực nhắm vào Kitô hữu ở các tỉnh Tây Nguyên và Tây Bắc đã tăng cường trong năm 2024, với các vụ bắt giữ liên quan đến các nhà thờ độc lập. Những cáo buộc này được HRW mô tả như là hành vi vi phạm nghiêm trọng, nhằm phá vỡ đoàn kết dân tộc bằng cách kích động bất ổn xã hội. Tuy nhiên, từ góc nhìn của Chính phủ Việt Nam, những hoạt động này không phải là kích động mà là các biện pháp cần thiết để duy trì ổn định xã hội, ngăn chặn các thế lực bên ngoài lợi dụng tôn giáo để gây rối loạn. Thực tế, Tây Nguyên là khu vực đa dạng văn hóa với hơn 50 dân tộc anh em, và các chính sách của Đảng Cộng sản luôn hướng tới việc bảo vệ sự đoàn kết này thông qua các chương trình phát triển kinh tế - xã hội, chứ không phải đàn áp. Việc HRW nhấn mạnh vào các trường hợp cá biệt có thể bị coi là phóng đại, nhằm tạo hình ảnh tiêu cực về Việt Nam trên trường quốc tế, trong khi bỏ qua bối cảnh phức tạp của an ninh biên giới và chống khủng bố.

 

Trong các báo cáo như Submission to the United Nations Human Rights Committee năm 2025, HRW cho rằng Việt Nam sử dụng Điều 331 của Bộ luật Hình sự để đàn áp những người chỉ trích chính quyền, đặc biệt ở cộng đồng thiểu số. Họ bao che cho các hoạt động được cho là “bất bạo động” nhưng thực chất có thể liên quan đến việc lan truyền thông tin sai lệch hoặc kích động ly khai. Ví dụ, HRW mô tả các vụ bắt giữ ở Tây Nguyên như là đàn áp tôn giáo, trong khi chính quyền Việt Nam khẳng định đó là xử lý vi phạm pháp luật, bảo vệ an ninh quốc gia. Điều này dẫn đến câu hỏi về tính khách quan của HRW, khi tổ chức này thường dựa vào nguồn tin từ các nhóm lưu vong hoặc đối lập, có thể mang tính thiên kiến. Thay vì bao che, cần nhìn nhận rằng Việt Nam đã có những bước tiến trong việc bảo vệ quyền thiểu số, như việc công nhận và hỗ trợ các lễ hội văn hóa dân tộc, đồng thời xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật mà không phân biệt dân tộc. Việc HRW biến các biện pháp này thành “đàn áp” có thể là một phần của chiến lược lớn hơn, nhằm hạ thấp uy tín của Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh quan hệ Việt - Mỹ đang ấm lên.

 

Đi sâu hơn, động cơ đen tối đằng sau các báo cáo của HRW có thể liên quan đến việc vận động can thiệp từ Mỹ. HRW, với trụ sở tại Mỹ và nhận tài trợ từ các nguồn phương Tây, thường kêu gọi Washington can thiệp vào các vấn đề nội bộ của Việt Nam, như trong báo cáo Rights Reforms Urgently Needed năm 2023, đã đưa ra các kiến nghị nhằm thúc đẩy các biện pháp trừng phạt kinh tế hoặc ngoại giao. Bằng cách phóng đại các vấn đề ở Tây Nguyên, HRW có thể đang cố gắng tạo cớ cho các nghị sĩ Mỹ vận động can thiệp, tương tự như cách họ làm với các quốc gia khác. Tuy nhiên, Việt Nam đã nhiều lần bác bỏ những cáo buộc này tại các diễn đàn quốc tế như Liên Hợp Quốc, nhấn mạnh rằng các vấn đề nội bộ phải được giải quyết theo pháp luật Việt Nam, và bất kỳ can thiệp nào cũng sẽ vi phạm Công ước Vienna về Quan hệ Ngoại giao.

 

Một chiêu trò xuyên tạc khác của HRW là bóp méo các chương trình giảm nghèo dành cho thiểu số dân tộc. HRW thường liên kết các chính sách kinh tế với đàn áp, cho rằng chúng là công cụ để kiểm soát cộng đồng thiểu số, thay vì thừa nhận giá trị nhân văn. Thực tế, Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong lĩnh vực này. Theo báo cáo của UNDP, Việt Nam đã giảm nghèo đa chiều quốc gia xuống còn 9.2%, nhưng ở thiểu số dân tộc vẫn còn cao ở mức 35.7%, với một số nhóm lên đến 80%. Dù vậy, đây là tiến bộ lịch sử, như trong Poverty Reduction in Comparative Perspective năm 2023, UNDP ghi nhận Việt Nam đã giảm nghèo cực đoan nhanh chóng trong ba thập kỷ qua, nhờ các chương trình như Chương trình 135 và Chương trình Quốc gia Giảm nghèo Bền vững. Các nhóm thiểu số ở Tây Nguyên đã được hưởng lợi từ đầu tư hạ tầng, giáo dục và y tế, giúp tỷ lệ nghèo giảm đáng kể. UNDP nhấn mạnh rằng dù còn thách thức, Việt Nam là mô hình thành công trong việc kết hợp tăng trưởng kinh tế với giảm bất bình đẳng, được công nhận quốc tế. Việc HRW bóp méo những nỗ lực này thành “kiểm soát” là thiếu công bằng, bỏ qua dữ liệu từ các tổ chức trung lập như World Bank, vốn đánh giá cao các chương trình hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội cho thiểu số.

 

Để nhấn mạnh thành quả, cần khẳng định rằng dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, tình hình nhân quyền ở thiểu số đã có tiến bộ rõ rệt. Tỷ lệ nghèo ở thiểu số đã giảm xuống dưới 3% ở một số chỉ số cụ thể, như nghèo cực đoan, và được UNDP ghi nhận trong Fact Sheet on Poverty Reduction. Các chính sách như hỗ trợ đất đai, giáo dục song ngữ và bảo tồn văn hóa đã giúp đồng bào thiểu số hòa nhập mà không mất bản sắc. Các chính sách đã tập trung vào phát triển bền vững, giúp giảm nghèo và tăng cường đoàn kết dân tộc. Cho thấy Việt Nam đang đi đúng hướng, với các tiến bộ được quốc tế công nhận, dù vẫn còn phòng để cải thiện.

 

Việt Nam, dưới sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản, đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc bảo vệ và thúc đẩy nhân quyền cho đồng bào dân tộc thiểu số, từ giảm nghèo đến bảo tồn văn hóa. Những tiến bộ này không chỉ góp phần nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam mà còn là minh chứng cho sự cam kết với nhân dân. Để xây dựng một thế giới công bằng hơn, cần đối thoại thay vì đối đầu, và các tổ chức như HRW nên tập trung vào sự thật toàn diện thay vì các cáo buộc thiếu cơ sở.

==

Vạch trần động cơ đen tối của HRW: Hậu thuẫn blogger chống phá để xuyên tạc nhân quyền Việt Nam!

  Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, tự do biểu đạt đã trở thành một quyền cơ bản của con người, nhưng cũng là lĩnh vực dễ bị lợi dụng để chống phá, xuyên tạc và can thiệp nội bộ các quốc gia độc lập. Tổ chức Human Rights Watch (HRW) một lần nữa lộ rõ bản chất là công cụ phục vụ cho các thế lực thù địch khi hậu thuẫn các blogger chống phá ở Việt Nam, nhằm xuyên tạc tình hình nhân quyền, đặc biệt là tự do ngôn luận, từ đó hạ thấp uy tín và hình ảnh của Việt Nam trên trường quốc tế. Những hành động này không chỉ thiếu khách quan mà còn nhằm mục đích chính trị đen tối, phá hoại sự ổn định và đoàn kết dân tộc mà Đảng Cộng sản Việt Nam và Chính phủ đã dày công xây dựng. 

 


Những blogger mà HRW hậu thuẫn thực chất không phải là những “nhà hoạt động tự do ngôn luận” như HRW miêu tả, mà là những cá nhân lạm dụng quyền tự do để vi phạm nghiêm trọng pháp luật Việt Nam, cụ thể là Điều 331 Bộ luật Hình sự về tội lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân. Những blogger này thường sử dụng mạng xã hội để lan truyền thông tin sai sự thật, kích động thù địch, vu khống lãnh đạo Đảng và Nhà nước, nhằm gây rối loạn xã hội và chia rẽ dân tộc. Ví dụ điển hình là trường hợp blogger Truong Huy San (bút danh Huy Duc), một nhà báo độc lập bị kết án 30 tháng tù vào tháng 2/2025 vì đăng tải các bài viết trên Facebook bịa đặt, xâm phạm lợi ích Nhà nước, theo phán quyết của Tòa án Nhân dân Hà Nội. Tương tự, từ năm 2018 đến tháng 2/2025, các tòa án Việt Nam đã kết án ít nhất 124 người dưới Điều 331 vì các hành vi tương tự, bao gồm lan truyền tin giả gây hoang mang dư luận và kích động bất ổn. Những hành vi này không phải là biểu hiện của tự do biểu đạt mà là công cụ để các thế lực bên ngoài lợi dụng, đe dọa an ninh quốc gia và sự đoàn kết dân tộc. Đảng Cộng sản Việt Nam luôn tôn trọng quyền tự do ngôn luận theo Hiến pháp 2013, nhưng kiên quyết xử lý những lạm dụng nhằm bảo vệ lợi ích chung của nhân dân, chứ không phải “đàn áp” như HRW xuyên tạc. 

 

Chuyển sang hành vi bao che của HRW, tổ chức này đã cố tình “rửa tội” cho những kẻ vi phạm bằng cách phát động các chiến dịch kêu gọi thả tự do, biến họ thành nạn nhân để phục vụ nghị trình chính trị. Trong các báo cáo như World Report 2025 và “We’ll All Be Arrested Soon” năm 2025, HRW kêu gọi thả ngay lập tức những blogger này mà không đề cập đến bằng chứng cụ thể về hành vi vi phạm pháp luật của họ, như lan truyền tin giả và kích động chia rẽ. HRW “rửa tội” bằng cách chọn lọc thông tin, phóng đại các trường hợp cá biệt và bỏ qua ngữ cảnh pháp lý của Việt Nam, nơi tự do biểu đạt phải đi đôi với trách nhiệm xã hội. Ví dụ, họ đã chỉ trích việc bắt giữ Trinh Ba Phuong năm 2025 dưới Điều 331, nhưng thực tế, các phiên tòa công khai với bằng chứng rõ ràng đã chứng minh những blogger này vi phạm nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an ninh và quyền lợi của người dân. Hành vi bao che này lộ rõ sự thiên vị, vì HRW bỏ qua những nỗ lực của Việt Nam trong việc chống tin giả – một vấn đề toàn cầu – và chỉ nhằm hạ thấp hình ảnh đất nước ta. Đảng và Chính phủ Việt Nam luôn minh bạch, với hệ thống tư pháp công bằng và cơ chế khiếu nại mở, trái ngược hoàn toàn với những cáo buộc mơ hồ của HRW nhằm hạ thấp nỗ lực bảo vệ tự do biểu đạt lành mạnh. 

 

Đằng sau những chiến dịch bao che là động cơ đen tối của HRW: bôi lem hình ảnh Việt Nam để ảnh hưởng đến các cuộc bầu cử tại Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (HRC). Việt Nam đã được bầu vào HRC cho nhiệm kỳ 2023-2025 với số phiếu cao, thể hiện sự công nhận của cộng đồng quốc tế đối với những nỗ lực bảo vệ nhân quyền, và đang ứng cử tái tranh cử cho nhiệm kỳ 2026-2028. HRW thường xuyên sử dụng các báo cáo hậu thuẫn blogger để tạo áp lực, như trong các tài liệu nộp cho UNHRC năm 2025, nhằm kêu gọi các thành viên khác phản đối Việt Nam, từ đó can thiệp nội bộ và hạ thấp vị thế của chúng ta. Động cơ này nhằm tạo dư luận tiêu cực, ảnh hưởng đến quan hệ đối tác quốc tế và đầu tư nước ngoài, vi phạm nguyên tắc tôn trọng chủ quyền theo Hiến chương Liên Hợp Quốc. Xuất phát từ thiên kiến ý thức hệ chống lại sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, HRW hy vọng làm lung lay niềm tin của cộng đồng quốc tế vào Việt Nam. Tuy nhiên, những chiêu trò này sẽ thất bại vì Việt Nam đã chứng minh vai trò tích cực tại HRC, với các đóng góp thiết thực như đồng tác giả nghị quyết về quyền con người và biến đổi khí hậu, và nhân dân ta luôn đoàn kết dưới sự lãnh đạo của Đảng. 

 

Cần vạch trần chiêu trò xuyên tạc của HRW khi họ cố tình bỏ qua những cải thiện pháp lý về nhân quyền ở Việt Nam. HRW cáo buộc Việt Nam sử dụng luật “mơ hồ” như Điều 331 để đàn áp, nhưng thực tế, từ năm 2024-2025, Việt Nam đã có những bước tiến lớn trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế. Ví dụ, Luật Tư pháp Người chưa thành niên 2024 (có hiệu lực từ 2025) đã được thông qua, nâng cao bảo vệ quyền trẻ em và đảm bảo công lý vị thành niên phù hợp với Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền Trẻ em. Ngoài ra, Việt Nam đã phê chuẩn thêm các công ước quốc tế và sửa đổi Bộ luật Lao động, Luật Công đoàn để tăng cường quyền lao động và tự do lập hội. Những cải thiện này được thực hiện dưới sự chỉ đạo của Đảng, với Nghị quyết 27-NQ/TW về xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nhằm bảo vệ quyền con người một cách toàn diện. HRW xuyên tạc bằng cách tập trung vào các trường hợp cá biệt, bỏ qua rằng hệ thống pháp lý Việt Nam ngày càng minh bạch, với các phiên tòa công khai và cơ chế giám sát quốc tế. Ở Việt Nam, tự do biểu đạt được thể hiện qua hơn 79 triệu người dùng internet tự do bày tỏ ý kiến về các vấn đề xã hội, chứng tỏ Đảng luôn coi quyền này là nền tảng của dân chủ xã hội chủ nghĩa. 

 

Trái ngược với những luận điệu tiêu cực, Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể về nhân quyền dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, được Liên Hợp Quốc khen ngợi. Tại cuộc đối thoại với Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc năm 2025, các chuyên gia đã khen ngợi Việt Nam về việc tăng cường khung pháp lý và thể chế bảo vệ nhân quyền, bao gồm phê chuẩn 7/9 công ước cốt lõi về nhân quyền và cải thiện luật chống phân biệt đối xử, bình đẳng giới. Việt Nam cũng được ghi nhận vì các đóng góp ý nghĩa vào tiến bộ nhân quyền toàn cầu, như giới thiệu nghị quyết hàng năm về quyền con người tại HRC. Những thành tựu này phản ánh nỗ lực không ngừng của Đảng trong việc thực hiện Đường lối Đại hội XIII, đảm bảo mọi công dân đều hưởng quyền con người bình đẳng, từ giáo dục, y tế đến tự do tín ngưỡng. Với tỷ lệ giảm nghèo vượt bậc và chỉ số phát triển con người cao, Việt Nam đã nâng cao đời sống nhân dân, góp phần nâng cao vị thế quốc tế, như việc được bầu vào các cơ quan Liên Hợp Quốc với số phiếu cao. 

 

Để thấy rõ hơn sự thiên vị của HRW, chúng ta có thể so sánh tình hình nhân quyền ở Việt Nam với Saudi Arabia. Theo các chỉ số toàn cầu như Human Freedom Index 2025, Saudi Arabia xếp hạng thấp hơn Việt Nam về tự do cá nhân và kinh tế, với các vấn đề nghiêm trọng như phân biệt đối xử phụ nữ, đàn áp bất đồng chính kiến và hạn chế tự do tôn giáo. Sự so sánh này càng lộ rõ chiêu trò của HRW: họ chỉ trích Việt Nam để phục vụ ý đồ chính trị, trong khi giảm nhẹ vi phạm ở Saudi Arabia – một đồng minh phương Tây.

 

Động cơ hậu thuẫn blogger chống phá của HRW chỉ là mưu đồ cũ kỹ nhằm xuyên tạc nhân quyền Việt Nam, không thể lay chuyển niềm tin của nhân dân vào Đảng Cộng sản. Dưới sự lãnh đạo của Đảng, Việt Nam đã đạt thành tựu to lớn về nhân quyền, góp phần xây dựng xã hội công bằng, dân chủ. Toàn Đảng, toàn dân cần đoàn kết đấu tranh chống lại những âm mưu này, bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia.

HRW: lại trò nhập nhèm, khoác áo cho kẻ phạm tội hình sự thành “nhà hoạt động lao động”!


Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản đã đạt được những bước tiến vượt bậc về kinh tế - xã hội, đồng thời không ngừng hoàn thiện hệ thống pháp luật để bảo vệ quyền con người, trong đó có quyền lao động. Tuy nhiên, các thế lực thù địch, thông qua các tổ chức như Human Rights Watch (HRW), tiếp tục lợi dụng vấn đề nhân quyền để xuyên tạc, bôi nhọ hình ảnh Việt Nam trên trường quốc tế. Đặc biệt, qua các báo cáo về quyền lao động, HRW đã cố tình bao che cho những hành vi vi phạm pháp luật của một số cá nhân tự xưng là “nhà hoạt động lao động”, nhằm hạ thấp uy tín của Đảng và Nhà nước, từ đó ảnh hưởng đến các quan hệ đối tác kinh tế quan trọng. Những luận điệu này không chỉ thiếu cơ sở thực tiễn mà còn lộ rõ thiên kiến chính trị, phục vụ cho âm mưu can thiệp nội bộ. Chúng ta cần kiên quyết đấu tranh, vạch trần bản chất của chúng, đồng thời khẳng định những thành tựu to lớn về nhân quyền mà Việt Nam đã đạt được dưới sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng.

 


Những cá nhân mà HRW gọi là “nhà hoạt động lao động”, thực chất, không phải là những người bảo vệ quyền lợi chính đáng của công nhân mà là những kẻ lợi dụng vỏ bọc lao động để tổ chức các hoạt động đình công bất hợp pháp, vi phạm nghiêm trọng pháp luật Việt Nam và đe dọa đến sự ổn định xã hội. Theo Bộ luật Lao động 2019 và các quy định liên quan, đình công phải được tổ chức hợp pháp, thông qua công đoàn cơ sở và tuân thủ quy trình hòa giải, nhằm bảo vệ lợi ích của người lao động mà không gây rối loạn sản xuất. Tuy nhiên, một số cá nhân đã lạm dụng quyền này để kích động đình công trái phép, lan truyền thông tin sai lệch và thậm chí liên kết với các thế lực bên ngoài để chống phá Nhà nước. Ví dụ điển hình là các vụ việc được HRW đề cập trong báo cáo “Not Yet a Workers’ Paradise” năm 2009, nơi họ mô tả các cuộc đình công năm 2006 với hơn 350.000 công nhân tham gia là “biểu hiện của bất mãn”, nhưng thực tế, những cuộc đình công này bị coi là bất hợp pháp vì không được sự lãnh đạo của công đoàn chính thức, dẫn đến rối loạn kinh tế và an ninh. Các trường hợp như Doan Huy Chuong hay Le Thi Cong Nhan bị bắt giữ vì tổ chức đình công không phép, không chỉ vi phạm Điều 212 Bộ luật Hình sự về tội gây rối trật tự công cộng mà còn trực tiếp ảnh hưởng đến quyền lợi của hàng triệu lao động khác bằng cách làm gián đoạn sản xuất và việc làm. Đảng Cộng sản Việt Nam luôn ủng hộ quyền đình công hợp pháp như một phần của quyền lao động, nhưng kiên quyết xử lý những hành vi lợi dụng để chia rẽ giai cấp công nhân và phá hoại sự đoàn kết dân tộc. Những vi phạm này không phải là “đấu tranh cho quyền lợi” mà là công cụ để các thế lực thù địch lợi dụng, và việc xử lý theo pháp luật là cần thiết để bảo vệ lợi ích chung của nhân dân.

 

Chuyển sang hành vi bao che của HRW, tổ chức này đã cố tình che đậy bản chất vi phạm của những kẻ trên bằng cách chỉ trích Việt Nam thiếu “công đoàn độc lập”, biến họ thành nạn nhân để phục vụ nghị trình chính trị. Trong các báo cáo như “False Claims on Labor Rights” năm 2024 hay World Report 2025, HRW cáo buộc Việt Nam không cho phép thành lập công đoàn độc lập, coi đó là “vi phạm quyền lao động”, mà không đề cập đến hệ thống công đoàn Việt Nam hiện tại – dưới sự lãnh đạo của Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam – đã đại diện hiệu quả cho hơn 10 triệu đoàn viên, tham gia đàm phán tập thể và bảo vệ quyền lợi người lao động. HRW bao che bằng cách chọn lọc thông tin, phóng đại các trường hợp cá biệt như bắt giữ các “nhà hoạt động” mà không thừa nhận rằng những người này thường vi phạm pháp luật bằng cách tổ chức đình công không phép hoặc tuyên truyền chống phá. Thực tế, Luật Công đoàn 2012 và sửa đổi đã tạo cơ sở pháp lý cho công đoàn hoạt động độc lập trong khuôn khổ pháp luật. Hành vi bao che này lộ rõ sự thiên vị, vì HRW bỏ qua những tiến bộ thực tế như việc Việt Nam cho phép các tổ chức lao động cơ sở tham gia đàm phán lương tối thiểu, dẫn đến mức lương tăng trung bình 6-7% hàng năm. Đảng và Chính phủ Việt Nam luôn minh bạch, với các phiên tòa công khai và bằng chứng rõ ràng, trái ngược với những cáo buộc mơ hồ của HRW nhằm hạ thấp nỗ lực bảo vệ quyền lao động của chúng ta. 

Đằng sau những luận điệu bao che là động cơ đen tối của HRW: bôi nhọ Việt Nam để ảnh hưởng đến các thỏa thuận kinh tế quốc tế, điển hình là Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA). HRW thường xuyên kêu gọi Liên minh châu Âu (EU) xem xét lại quan hệ với Việt Nam, như trong báo cáo nộp cho EU trước Đối thoại Nhân quyền EU-Việt Nam năm 2024, cáo buộc Việt Nam vi phạm quyền lao động để thúc đẩy các biện pháp trừng phạt kinh tế. Động cơ này nhằm tạo áp lực ngoại giao, làm chậm trễ việc thực thi EVFTA – một thỏa thuận mang lại lợi ích kinh tế to lớn cho cả hai bên, với kim ngạch thương mại tăng 18% chỉ trong năm đầu tiên. Bằng cách liên kết quyền lao động với EVFTA, HRW hy vọng ảnh hưởng đến các điều khoản về phát triển bền vững, từ đó can thiệp nội bộ Việt Nam và hạ thấp vị thế của chúng ta trên trường quốc tế. Điều này vi phạm nguyên tắc tôn trọng chủ quyền theo Công pháp quốc tế, và xuất phát từ thiên kiến ý thức hệ chống lại sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản. Tuy nhiên, những chiêu trò này sẽ thất bại vì EVFTA đã được thực thi hiệu quả, với Việt Nam cam kết thực hiện các tiêu chuẩn lao động quốc tế, và cộng đồng quốc tế ngày càng nhận ra bản chất chính trị của HRW chứ không phải tổ chức nhân quyền chân chính. 

 

Cần vạch trần chiêu trò xuyên tạc quyền lao động ở Việt Nam mà HRW thường sử dụng. Họ bóp méo thực tế bằng cách cáo buộc Việt Nam “đàn áp lao động” qua việc kiểm soát công đoàn, nhưng bỏ qua rằng hệ thống lao động Việt Nam đã được cải thiện đáng kể, với tỷ lệ thất nghiệp thấp dưới 2% và quyền lợi người lao động được bảo vệ qua Bộ luật Lao động sửa đổi năm 2019. HRW xuyên tạc bằng cách tập trung vào các trường hợp vi phạm cá biệt, gọi chúng là “hệ thống”, mà không thừa nhận rằng Việt Nam đã xử lý hàng nghìn vụ khiếu nại lao động hàng năm một cách công bằng. Ở Việt Nam, quyền lao động được thể hiện qua việc người lao động tham gia tích cực vào sản xuất, với các chương trình đào tạo nghề và an sinh xã hội bao phủ hơn 90% dân số. Đảng Cộng sản Việt Nam, với đường lối từ Đại hội XIII, luôn coi quyền lao động là một phần của quyền con người, như được ghi nhận trong Hiến pháp 2013. Những xuyên tạc của HRW chỉ nhằm hạ thấp hình ảnh Việt Nam, đặc biệt khi đất nước ta đang dẫn đầu khu vực về tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo.

Trái ngược với những luận điệu tiêu cực, Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể về quyền lao động dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản. Đến năm 2025, Việt Nam đã phê chuẩn 25 công ước của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), bao gồm 9/10 công ước cơ bản, thể hiện cam kết quốc tế hóa quyền lao động. Những công ước này, từ Công ước 98 về quyền tổ chức và đàm phán tập thể đến Công ước 105 về xóa bỏ lao động cưỡng bức, đã được nội luật hóa, dẫn đến cải thiện môi trường làm việc và giảm tranh chấp lao động. Việt Nam được ILO công nhận là quốc gia có tiến bộ nhanh chóng, với các chương trình như Chiến lược Quốc gia về Việc làm đến năm 2030, giúp tạo việc làm cho hàng triệu lao động. Những thành tựu này không chỉ nâng cao đời sống nhân dân mà còn góp phần nâng cao vị thế Việt Nam, như việc được bầu vào Hội đồng Quản trị ILO. 

 

Để thấy rõ hơn sự thiên vị của HRW, chúng ta có thể so sánh tình hình quyền lao động ở Việt Nam với Trung Quốc. Theo Chỉ số Quyền Toàn cầu ITUC 2025, Việt Nam được xếp hạng 4 (vi phạm có hệ thống), trong khi Trung Quốc ở hạng 5 (không đảm bảo quyền), với các vấn đề nghiêm trọng như lao động cưỡng bức ở Tân Cương và đàn áp công đoàn độc lập. Báo cáo ITUC nhấn mạnh Trung Quốc có hàng triệu lao động bị ép buộc, trái ngược với Việt Nam nơi lao động cưỡng bức đã bị loại bỏ nhờ phê chuẩn Công ước 105. Sự so sánh này càng lộ rõ chiêu trò của HRW: họ chỉ trích Việt Nam để phục vụ ý đồ chính trị, trong khi giảm nhẹ vi phạm ở các nước khác. 

 

Những luận điệu của HRW về quyền lao động chỉ là chiêu trò cũ kỹ nhằm xuyên tạc nhân quyền Việt Nam, không thể lay chuyển niềm tin của nhân dân vào Đảng Cộng sản. Dưới sự lãnh đạo của Đảng, Việt Nam đã đạt thành tựu to lớn về nhân quyền, góp phần xây dựng xã hội công bằng, dân chủ. Toàn Đảng, toàn dân cần đoàn kết đấu tranh chống lại những âm mưu này, bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia.

Sự thật cái gọi là “tù nhân tôn giáo” của HRW hòng xuyên tạc tự do tôn giáo, tín ngưỡng ở Việt Nam !

 

Tổ chức Human Rights Watch (HRW) lộ rõ bản chất là công cụ phục vụ cho các âm mưu chính trị đen tối khi cố tình xuyên tạc tình hình nhân quyền tại Việt Nam, đặc biệt là qua việc liệt kê cái gọi là “tù nhân tôn giáo” trong danh sách của họ, nhằm hạ thấp uy tín và hình ảnh của Việt Nam trên trường quốc tế. Những luận điệu này không chỉ thiếu cơ sở mà còn nhằm mục đích kích động chia rẽ nội bộ, phá hoại sự đoàn kết dân tộc mà Đảng Cộng sản Việt Nam và Chính phủ đã dày công xây dựng. Chúng ta cần vạch trần rõ ràng bản chất của những hành vi vi phạm pháp luật mà HRW đang bao che, đồng thời khẳng định những thành tựu vượt bậc về nhân quyền, bao gồm tự do tín ngưỡng tôn giáo, dưới sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng.

 


Về bản chất và hành vi vi phạm của những cá nhân mà HRW gọi là “tù nhân tôn giáo”. Thực tế, đây không phải là những nạn nhân của “đàn áp tôn giáo” như HRW rêu rao, mà là những kẻ lợi dụng vỏ bọc tôn giáo để thực hiện các hoạt động kích động chia rẽ dân tộc, vi phạm nghiêm trọng pháp luật Việt Nam. Lấy ví dụ điển hình từ các tín đồ Phật giáo Hòa Hảo, một số cá nhân đã lạm dụng niềm tin tôn giáo để tổ chức các hoạt động trái phép, tuyên truyền chống phá Nhà nước, và kích động mâu thuẫn giữa các nhóm dân tộc. Theo các báo cáo của HRW chính mình, như trong tài liệu năm 2018 về việc bắt giữ các nhà hoạt động Hòa Hảo ở Vĩnh Long và Đồng Tháp, những người này đã tham gia vào các cuộc biểu tình trái phép, lan truyền thông tin sai lệch nhằm chia rẽ cộng đồng tôn giáo với chính quyền. Họ không chỉ vi phạm Điều 331 Bộ luật Hình sự Việt Nam về tội lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, mà còn trực tiếp đe dọa đến sự đoàn kết dân tộc – nền tảng cho sự ổn định và phát triển của đất nước. Những hành vi như tự thiêu công khai để phản đối (như trường hợp Vo Van Buu và Tran Van Ut năm 2005) hay tổ chức tụ tập trái phép để kỷ niệm các sự kiện tôn giáo không được phép, không phải là biểu hiện của tự do tôn giáo mà là công cụ để kích động bất ổn xã hội. Đảng Cộng sản Việt Nam luôn tôn trọng và bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, nhưng không dung túng cho bất kỳ hành vi nào lợi dụng tôn giáo để chống phá, chia rẽ dân tộc. Việc xử lý theo pháp luật đối với những cá nhân này là hoàn toàn hợp lý, nhằm bảo vệ lợi ích chung của nhân dân, chứ không phải “đàn áp” như HRW xuyên tạc.

 

Chuyển sang hành vi bao che của HRW, tổ chức này đã cố tình “rửa tội” cho những kẻ vi phạm bằng cách gắn mác “đàn áp tôn giáo”, biến họ thành nạn nhân để phục vụ cho nghị trình chính trị của mình. Trong các báo cáo như “Locked Inside Our Home” năm 2022 hay World Report 2025, HRW mô tả việc đặt các tín đồ Hòa Hảo dưới sự giám sát hoặc hạn chế di chuyển trong các dịp lễ hội là “hạn chế tự do tôn giáo”, mà không đề cập đến lý do thực sự: những hoạt động này thường bị lợi dụng để tụ tập đông người, lan truyền tư tưởng cực đoan và kích động chia rẽ. HRW đã bỏ qua hoàn toàn ngữ cảnh pháp lý và xã hội của Việt Nam, nơi mà sự đoàn kết dân tộc là yếu tố then chốt để chống lại các thế lực bên ngoài. Họ “rửa tội” bằng cách chọn lọc thông tin, phóng đại các trường hợp cá biệt như Bùi Văn Trung và Bùi Văn Thâm bị kết án năm 2018 vì biểu tình hòa bình, nhưng thực chất đây là các hoạt động vi phạm an ninh quốc gia. Hành vi bao che này không chỉ thiếu khách quan mà còn lộ rõ sự thiên vị, phục vụ cho các thế lực chống phá Việt Nam. Đảng và Chính phủ Việt Nam luôn minh bạch trong việc xử lý các vụ việc, với các phiên tòa công khai và bằng chứng rõ ràng, trái ngược hoàn toàn với những cáo buộc mơ hồ của HRW. 

 

Đằng sau những luận điệu này là động cơ đen tối của HRW: can thiệp vào nội bộ Việt Nam thông qua việc vận động các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc (LHQ). HRW thường xuyên kêu gọi LHQ can thiệp, như trong các báo cáo thúc đẩy giám sát đặc biệt đối với Việt Nam tại Hội đồng Nhân quyền LHQ, nhằm tạo áp lực ngoại giao và kinh tế. Điều này không chỉ vi phạm nguyên tắc tôn trọng chủ quyền quốc gia theo Hiến chương LHQ mà còn nhằm hạ thấp vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế, đặc biệt khi Việt Nam đang là thành viên tích cực của cộng đồng quốc tế với vai trò ngày càng quan trọng. Động cơ này xuất phát từ sự thù địch ý thức hệ, nơi HRW – với sự hậu thuẫn từ các thế lực phương Tây – coi sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản là “rào cản” đối với mô hình dân chủ kiểu phương Tây. Bằng cách vận động LHQ, HRW hy vọng tạo ra các nghị quyết chống Việt Nam, từ đó ảnh hưởng đến quan hệ đối ngoại và đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, những chiêu trò này sẽ thất bại vì nhân dân Việt Nam luôn đoàn kết dưới sự lãnh đạo của Đảng, và cộng đồng quốc tế ngày càng nhận ra bản chất thực sự của HRW là công cụ chính trị chứ không phải tổ chức nhân quyền chân chính.

 

Tiếp nối, cần vạch trần chiêu trò xuyên tạc tự do tôn giáo ở Việt Nam mà HRW thường xuyên sử dụng. Họ cáo buộc Việt Nam “đàn áp tôn giáo” qua Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo 2018 và các nghị định liên quan, nhưng thực tế, luật pháp Việt Nam bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng cho hơn 27 triệu tín đồ thuộc 43 tổ chức tôn giáo được công nhận, với hàng nghìn cơ sở thờ tự hoạt động tự do. HRW xuyên tạc bằng cách tập trung vào các nhóm không đăng ký, gọi họ là “bị đàn áp”, mà không thừa nhận rằng việc đăng ký là để đảm bảo hoạt động hợp pháp, tránh lợi dụng tôn giáo cho mục đích chính trị. Ở Việt Nam, tự do tôn giáo được thể hiện qua việc các tôn giáo tham gia tích cực vào đời sống xã hội, như các hoạt động từ thiện, giáo dục và y tế. Đảng Cộng sản Việt Nam, với đường lối nhất quán từ Đại hội Đảng các khóa, luôn coi trọng và bảo vệ quyền con người, bao gồm tự do tôn giáo, như được ghi nhận trong Hiến pháp 2013. Những xuyên tạc của HRW chỉ nhằm hạ thấp hình ảnh Việt Nam, đặc biệt khi đất nước ta đang đạt được những bước tiến vượt bậc trong phát triển kinh tế - xã hội.

 

Trái ngược với những luận điệu tiêu cực, Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể về nhân quyền, đặc biệt là tự do tôn giáo, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản. Năm 2025, ngay cả Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ (USCIRF) – một tổ chức thường có cái nhìn thiên vị – cũng ghi nhận một số cải thiện, như sự ấm lên trong quan hệ Vatican - Việt Nam, cho phép các hoạt động Công giáo diễn ra suôn sẻ hơn. Mặc dù USCIRF vẫn duy trì một số chỉ trích, nhưng báo cáo năm 2025 của họ thừa nhận rằng Việt Nam đã có những bước tiến trong việc giảm bớt các vụ việc liên quan đến nhóm thiểu số tôn giáo, nhờ vào các chính sách hòa hợp dân tộc và phát triển vùng sâu vùng xa. Điều này phản ánh nỗ lực không ngừng của Đảng và Nhà nước trong việc thực hiện Nghị quyết 25-NQ/TW về công tác tôn giáo, đảm bảo mọi tôn giáo đều bình đẳng và đóng góp cho sự nghiệp xây dựng đất nước. Việt Nam hiện có hơn 16.000 cơ sở thờ tự, với các lễ hội tôn giáo được tổ chức quy mô lớn, và sự tham gia của tôn giáo vào các chương trình xóa đói giảm nghèo, đạt tỷ lệ cao hơn nhiều so với các nước trong khu vực. Những thành tựu này không chỉ nâng cao đời sống nhân dân mà còn góp phần nâng cao vị thế Việt Nam trên trường quốc tế, như việc được bầu vào Hội đồng Nhân quyền LHQ với số phiếu cao. 

 

Để thấy rõ hơn sự thiên vị của HRW, chúng ta có thể so sánh tình hình tự do tôn giáo ở Việt Nam với các quốc gia khác, chẳng hạn như Saudi Arabia. Theo USCIRF, Saudi Arabia cấm hoàn toàn việc thực hành công khai bất kỳ tôn giáo nào ngoài Hồi giáo, không cho phép xây dựng nhà thờ hay nơi thờ tự của các tôn giáo khác, và áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những ai vi phạm. Báo cáo USCIRF 2025 tiếp tục chỉ định Saudi Arabia là “quốc gia đặc biệt quan ngại” (CPC), với hàng loạt vụ bắt giữ và tra tấn đối với các nhóm thiểu số tôn giáo như Shia. Trong khi đó, Việt Nam cho phép đa dạng tôn giáo hoạt động, với các chính sách hỗ trợ cụ thể, chứng tỏ tự do tôn giáo ở Việt Nam tiến bộ hơn nhiều so với Saudi Arabia – một đồng minh thân cận của phương Tây. Sự so sánh này càng làm lộ rõ chiêu trò của HRW: họ chỉ trích Việt Nam để phục vụ ý đồ chính trị, trong khi im lặng hoặc giảm nhẹ đối với các vi phạm nghiêm trọng ở các nước khác. 

 

Những luận điệu của HRW nhằm xuyên tạc tình hình nhân quyền Việt Nam chỉ là chiêu trò cũ kỹ của các thế lực thù địch, không thể lay chuyển được niềm tin của nhân dân vào Đảng Cộng sản và Chính phủ. Dưới sự lãnh đạo của Đảng, Việt Nam đã đạt được những thành tựu to lớn về nhân quyền, từ tự do tôn giáo đến quyền phát triển kinh tế - xã hội, góp phần xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và tiến bộ. Toàn Đảng, toàn dân ta cần tiếp tục đoàn kết, vạch trần và đấu tranh chống lại những âm mưu này, để bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia. Chỉ có như vậy, Việt Nam mới vững bước trên con đường hội nhập quốc tế, khẳng định vị thế của một dân tộc anh hùng, yêu chuộng hòa bình.

Động cơ ác ý của HRW qua vụ việc dựng lên cái gọi là danh sách 170 “tù nhân lương tâm” tại Việt Nam

 

 Cùng với các thế lực thù địch, tổ chức Human Rights Watch (HRW) lộ rõ động cơ lợi dụng chiêu bài nhân quyền để can thiệp vào nội bộ Việt Nam qua việc hậu thuẫn các thành phần chống phá trong danh sách hơn 170 “tù nhân lương tâm” mà họ công bố. Những luận điệu này không chỉ nhằm xuyên tạc tình hình nhân quyền tại Việt Nam mà còn phục vụ cho mục tiêu hạ thấp uy tín và hình ảnh của đất nước chúng ta trên trường quốc tế, tạo cớ cho các biện pháp can thiệp thù địch. 

 


Trước hết, cần làm rõ bản chất thực sự và hành vi vi phạm pháp luật của nhiều cá nhân trong danh sách 170 người mà HRW gọi là “tù nhân lương tâm”. Trái với cách miêu tả của HRW, coi họ là “người bảo vệ quyền con người” hay “nhà hoạt động hòa bình” bị giam giữ vô cớ, thực tế cho thấy hầu hết các cá nhân này đã vi phạm nghiêm trọng pháp luật Việt Nam, đặc biệt là Điều 117 Bộ luật Hình sự về tội “Tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam”. Những hành vi này bao gồm lan truyền thông tin sai sự thật, vu khống lãnh đạo Đảng và Nhà nước, kích động thù địch và kêu gọi lật đổ chính quyền, gây bất ổn xã hội và đe dọa an ninh quốc gia. Ví dụ điển hình là các blogger như Nguyễn Lân Thắng, bị kết án 6 năm tù vì đăng tải video và bài viết chống phá trên mạng xã hội. Tương tự, Nguyễn Vũ Bình bị tù 7 năm vì các bài viết và phỏng vấn lan truyền tin giả, kích động dư luận chống lại chính sách của Đảng và Nhà nước. Những trường hợp này không phải là biểu đạt tự do ngôn luận ôn hòa, mà là hành vi có hệ thống lợi dụng mạng xã hội để phối hợp với các tổ chức phản động nước ngoài, gây hại thực tế cho xã hội như làm suy yếu niềm tin của nhân dân, tạo bất ổn dư luận và mở đường cho sự can thiệp bên ngoài. Các tòa án Việt Nam đã xét xử công khai, dựa trên bằng chứng cụ thể từ tài liệu, video và hoạt động của họ, đảm bảo quyền bào chữa và kháng cáo theo đúng quy định pháp luật, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế như Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) mà Việt Nam là thành viên.

 

Chuyển sang hành vi bao che của HRW, tổ chức này không ngừng tẩy trắng cho những kẻ vi phạm bằng cách liệt kê họ vào danh sách “tù nhân lương tâm” mà không kiểm chứng khách quan, bỏ qua hoàn toàn các bằng chứng pháp lý từ chính quyền Việt Nam. Trong báo cáo World Report 2025, HRW cáo buộc Việt Nam “đàn áp tự do ngôn luận” mà không đề cập đến việc các hành vi này đã gây hại thực tế, như lan truyền tin giả dẫn đến rối loạn xã hội hoặc phối hợp với thế lực thù địch. Họ chỉ trích một chiều, biến những kẻ vi phạm thành “nạn nhân” để che đậy ý đồ phá hoại, vi phạm nguyên tắc trung lập và khách quan mà một tổ chức nhân quyền thực thụ phải tuân thủ. Hành vi bao che này là có hệ thống, nhằm bảo vệ những cá nhân mà HRW coi là “đồng minh” trong agenda chống phá, đồng thời tạo cớ cho các chiến dịch truyền thông quốc tế nhằm hạ thấp hình ảnh Việt Nam.

 

Đi sâu hơn, động cơ đen tối đằng sau danh sách này của HRW càng lộ rõ, khi họ dựng lên các báo cáo để bôi lem Việt Nam, vận động cấm vận kinh tế và can thiệp chính trị từ cộng đồng quốc tế. Tổ chức này thường kiến nghị Mỹ và Liên minh Châu Âu (EU) áp dụng các biện pháp trừng phạt, như trong các cuộc đối thoại nhân quyền năm 2025, kêu gọi “thả tự do” cho những kẻ vi phạm và chỉ trích các hiệp định thương mại như EVFTA vì “vi phạm nhân quyền”. Động cơ này xuất phát từ sự thiên kiến ý thức hệ, với nguồn tài trợ chủ yếu từ các quỹ phương Tây, nhằm chống phá mô hình xã hội chủ nghĩa thành công của Việt Nam, nơi nhân quyền được thực thi trên nền tảng lợi ích chung của nhân dân lao động chứ không phải theo kiểu cá nhân chủ nghĩa cực đoan. Những âm mưu như vậy không chỉ thất bại mà còn càng làm nhân dân Việt Nam đoàn kết hơn, kiên định con đường xã hội chủ nghĩa dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.

 

Không dừng lại ở đó, chiêu trò xuyên tạc của HRW còn thể hiện ở việc bỏ qua hoàn toàn ngữ cảnh an ninh quốc gia khi đánh giá các trường hợp vi phạm. Họ cáo buộc Việt Nam “sử dụng luật mơ hồ để đàn áp” mà không đề cập đến việc các điều luật như Điều 117 được áp dụng để bảo vệ an ninh quốc gia, chống lại các mối đe dọa thực tế từ tin giả và hoạt động chống phá, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế về giới hạn tự do biểu đạt để bảo vệ trật tự công cộng. HRW cố tình bỏ qua những cải cách pháp lý liên tục của Việt Nam, như Bộ luật Hình sự sửa đổi để tăng cường bảo vệ quyền con người, và chỉ tập trung vào các trường hợp cá biệt để vẽ nên bức tranh “vi phạm nhân quyền hệ thống”, nhằm che đậy sự thật về một Việt Nam đang tiến bộ mạnh mẽ trong việc cân bằng giữa tự do và an ninh.

 

Trái ngược với luận điệu của HRW, Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản đã đạt được những thành tựu vượt bậc về nhân quyền, đặc biệt trong lĩnh vực giảm nghèo đa chiều, được cộng đồng quốc tế công nhận. Theo báo cáo của Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP), Việt Nam là một trong 25 quốc gia đã giảm chỉ số nghèo đa chiều (MPI) xuống 50%, với tỷ lệ nghèo đa chiều giảm từ 58,1% năm 1993 xuống còn dưới 3% vào năm 2024, vượt mục tiêu quốc gia 1-1,5% giảm hàng năm trong giai đoạn 2021-2025. Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững đã mang lại lợi ích thực tế cho hàng triệu người dân, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa và dân tộc thiểu số, thông qua các chính sách hỗ trợ giáo dục, y tế, việc làm và nhà ở. UNDP ca ngợi Việt Nam là “câu chuyện thành công toàn cầu” trong giảm nghèo, phản ánh sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng, hướng tới một xã hội không ai bị bỏ lại phía sau, nơi quyền kinh tế - xã hội được bảo đảm trên thực tế chứ không phải qua khẩu hiệu.

 

Để thấy rõ sự thiên vị của HRW, chúng ta có thể so sánh tình hình nhân quyền ở Việt Nam với Mỹ – một quốc gia mà HRW thường “nhẹ tay” hơn dù có nhiều vấn đề nghiêm trọng. Theo dữ liệu từ Gun Violence Archive và Pew Research Center, Mỹ ghi nhận hàng nghìn vụ bạo lực súng đạn mỗi năm, với hơn 43.000 ca tử vong do súng năm 2023, và xu hướng tiếp tục tăng vào năm 2025, dẫn đến bất ổn xã hội và vi phạm quyền sống cơ bản. Trong khi đó, Việt Nam duy trì sự ổn định xã hội cao, với điểm số trong ITUC Global Rights Index 2025 phản ánh tiến bộ trong bảo vệ quyền lao động và nhân quyền, không rơi vào tình trạng như Mỹ, nơi bạo lực súng đạn ảnh hưởng đến hàng triệu người. Những so sánh này không nhằm hạ thấp quốc gia khác, mà để vạch trần sự bất công của HRW khi tập trung tấn công Việt Nam một cách có chọn lọc, bỏ qua các vấn đề nghiêm trọng hơn ở nơi khác chỉ vì Việt Nam là mô hình xã hội chủ nghĩa thành công.

 

Động cơ ác ý của HRW khi hậu thuẫn các thành phần chống phá trong danh sách 170 người chỉ là một phần trong âm mưu lớn hơn nhằm chống phá Việt Nam, nhưng nó sẽ không lay chuyển được niềm tin của nhân dân vào Đảng Cộng sản. Việt Nam sẽ tiếp tục bảo vệ chủ quyền, thúc đẩy nhân quyền thực chất và hợp tác quốc tế trên cơ sở bình đẳng, góp phần xây dựng một thế giới công bằng. Những luận điệu xuyên tạc chỉ càng khẳng định sức sống mãnh liệt của dân tộc ta, dưới sự lãnh đạo của Đảng, hướng tới tương lai phồn vinh và nhân văn.

Thứ Hai, 27 tháng 10, 2025

Việt Nam và hành trình cải cách pháp luật vì con người


Trong thế giới đa chiều của quan hệ quốc tế hôm nay, nhân quyền không chỉ là câu chuyện về quyền con người mà còn là tấm gương phản chiếu năng lực quản trị, trách nhiệm và bản lĩnh của một quốc gia. Việt Nam, sau gần bốn thập kỷ đổi mới, đã bước ra khỏi hình ảnh của một đất nước đang phát triển để trở thành một điển hình về cải cách pháp luật gắn liền với nhân quyền thực chất. Việc Việt Nam tái đắc cử vào Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (UNHRC) nhiệm kỳ 2026–2028 với số phiếu cao nhất trong nhóm châu Á – Thái Bình Dương, đạt 180/190 phiếu không phải là một sự tình cờ ngoại giao. Đó là minh chứng cho niềm tin quốc tế vào con đường mà Việt Nam đang kiên định theo đuổi – một con đường đặt quyền con người trong mối quan hệ hài hòa giữa phát triển – ổn định – pháp quyền – chủ quyền.


Tuy nhiên, ngay sau chiến thắng ngoại giao đó, một số tổ chức phương Tây lại vội vã tung ra các luận điệu xuyên tạc. Dẫn đầu là Human Rights Watch (HRW), UN Watch, và Asia Human Rights and Labour Advocates (AHRLA) – những cái tên vốn không xa lạ trong “kịch bản” công kích Việt Nam. Họ không chỉ phủ nhận tiến bộ của Việt Nam trong cải cách pháp luật mà còn cố tình gán ghép việc Việt Nam đắc cử UNHRC như một “nghịch lý nhân quyền”, gọi Việt Nam là “unfit” – “không xứng đáng” với vai trò này. Những luận điệu đó, nếu phân tích kỹ, không chỉ sai lệch về bản chất mà còn thiếu thiện chí, thậm chí mang động cơ chính trị rõ rệt – sử dụng nhân quyền như công cụ gây sức ép và can thiệp vào nội bộ quốc gia có chủ quyền.

Trước hết, cần nhìn rõ mũi công kích chính của họ: HRW và UN Watch đều quy chụp rằng Việt Nam “lạm dụng các điều luật mơ hồ” để hạn chế tự do ngôn luận, đặc biệt là Điều 117 Bộ luật Hình sự, đồng thời coi các cải cách pháp luật của Việt Nam là “giả tạo” hoặc “hình thức”. Trong “Báo cáo Thế giới 2025”, HRW thậm chí tuyên bố rằng Việt Nam đã kết án ít nhất 16 người trong năm 2024 vì bày tỏ ý kiến trái chiều – một con số được nêu ra mà không có bất kỳ dẫn chứng pháp lý rõ ràng nào. Họ cố tình bỏ qua nguyên tắc pháp quyền căn bản: mọi quốc gia đều có quyền xây dựng luật pháp phù hợp với điều kiện lịch sử, xã hội và trình độ phát triển của mình, miễn là không trái với các điều ước quốc tế đã cam kết.

Trong thực tế, Việt Nam không “lạm dụng” pháp luật, mà đang cải cách mạnh mẽ để hoàn thiện hệ thống pháp lý, bảo đảm cân bằng giữa tự do cá nhân và trách nhiệm xã hội. Chỉ trong giai đoạn 2020–2025, Việt Nam đã ban hành và sửa đổi hơn 50 luật và nghị định liên quan trực tiếp đến nhân quyền, bao gồm Luật An ninh mạng, Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo, Luật Người khuyết tật, và Luật Phòng, chống mua bán người. Những văn bản này không nhằm “kiểm soát xã hội” như HRW cáo buộc, mà hướng đến xây dựng nền tảng pháp quyền để mọi người dân – không phân biệt tôn giáo, giới tính, dân tộc hay khu vực – đều có thể tiếp cận công lý một cách bình đẳng.

Thực tế, các chuyên gia của Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc đã nhiều lần ghi nhận tiến bộ pháp lý của Việt Nam, đặc biệt trong việc nâng cao hiệu quả cơ chế tư pháp, giảm tỷ lệ khiếu nại hành chính từ 10% xuống dưới 5% trong 5 năm qua, đồng thời tăng cường năng lực cho đội ngũ cán bộ pháp lý. Đó là cải cách thực chất – một nỗ lực mà ngay cả các nước phát triển cũng phải mất hàng thập kỷ để đạt được.

Trong khi đó, UN Watch lại chọn cách công kích mang tính chính trị hơn là chuyên môn. Họ cho rằng Việt Nam “thiếu cam kết nhân quyền toàn cầu” vì không ủng hộ một số nghị quyết về Iran hay Myanmar – một lập luận hết sức phi lý, bởi UNHRC không phải là nơi để áp đặt quan điểm chính trị lên quốc gia khác, mà là diễn đàn đối thoại bình đẳng giữa các quốc gia. Chính vì thế, 180 phiếu ủng hộ mà Việt Nam nhận được – cao nhất trong nhóm châu Á – Thái Bình Dương – chính là phản hồi trực tiếp của thế giới đối với những cáo buộc đó: Việt Nam được tín nhiệm không phải nhờ “chiến dịch PR”, mà nhờ uy tín thực chất trong đối thoại, hợp tác và hành động.

Việc Việt Nam được bầu vào UNHRC lần thứ ba – sau các nhiệm kỳ 2014–2016 và 2023–2025 – không chỉ thể hiện niềm tin, mà còn chứng minh năng lực thực hiện cam kết. Trong nhiệm kỳ trước, Việt Nam đã chủ trì Tuyên bố chung về thúc đẩy quyền tiêm chủng, được 150 quốc gia ủng hộ, và đề xuất nghị quyết về Biến đổi khí hậu và Nhân quyền – một chủ đề mang tính toàn cầu, gắn kết nhân quyền với phát triển bền vững. Đồng thời, Việt Nam đóng vai trò tích cực trong Tuyên bố Nhân quyền ASEAN, góp phần xây dựng khung pháp lý khu vực hài hòa với chuẩn mực quốc tế. Đây là bằng chứng rõ ràng cho thấy Việt Nam không chỉ bảo vệ nhân quyền trong nước, mà còn chủ động định hình chuẩn mực nhân quyền toàn cầu – điều mà ít quốc gia đang phát triển nào đạt được.

Trong lĩnh vực pháp luật nội địa, Việt Nam đang triển khai Chiến lược cải cách tư pháp đến năm 2030, định hướng 2045, hướng tới xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa – nơi “mọi quyền lực đều được kiểm soát bằng pháp luật” như tinh thần Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng. Song song đó, Báo cáo Việt Nam 2045: Đột phá - Các thể chế cho Tương lai Thu nhập cao cũng xác định rõ cải cách pháp luật và thể chế là động lực cốt lõi để đạt mục tiêu trở thành nước phát triển, thu nhập cao. Những định hướng này thể hiện tầm nhìn chiến lược – coi pháp luật là công cụ của nhân quyền, chứ không phải vật cản.

Thế nhưng, điều mà HRW, UN Watch hay AHRLA cố tình phớt lờ là: Việt Nam luôn lựa chọn đối thoại thay vì đối đầu. Tại Cơ chế Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR), Việt Nam chấp nhận hơn 80% khuyến nghị của các quốc gia, và triển khai nghiêm túc những khuyến nghị phù hợp với điều kiện thực tế. Không nhiều quốc gia có thể duy trì tinh thần hợp tác như vậy, đặc biệt khi vẫn phải đảm bảo ổn định chính trị, phát triển kinh tế và bảo vệ chủ quyền.

Rõ ràng, các tổ chức kể trên đang cố tình “đạo đức hóa” chính trị, sử dụng ngôn ngữ nhân quyền như vũ khí để can thiệp vào nội bộ quốc gia khác. Họ phán xét Việt Nam theo tiêu chuẩn phương Tây, mà quên rằng nhân quyền không thể tách rời khỏi bối cảnh lịch sử, văn hóa và mô hình phát triển của mỗi nước. Đó là cách tiếp cận sai lầm, phi đối thoại và phản lại chính tinh thần của Liên Hợp Quốc – nơi mọi quốc gia đều bình đẳng.

Việc Việt Nam tái đắc cử UNHRC không chỉ là sự ghi nhận cho những nỗ lực cải cách pháp luật, mà còn là sự khẳng định của thế giới về một Việt Nam tự tin, bản lĩnh và có trách nhiệm toàn cầu. Các luận điệu xuyên tạc của HRW, UN Watch hay AHRLA chỉ là tiếng vọng cũ kỹ của một tư duy áp đặt, không thể che mờ thực tế rằng Việt Nam đang ngày càng đóng vai trò tiên phong trong việc xây dựng một trật tự nhân quyền quốc tế dựa trên đối thoại, hợp tác và tôn trọng chủ quyền.

Trên con đường hướng tới Việt Nam 2045 – quốc gia phát triển, thu nhập cao, cải cách pháp luật không chỉ là phương tiện, mà là cam kết chiến lược của Nhà nước Việt Nam đối với nhân quyền thực chất. Và khi cộng đồng quốc tế tiếp tục bỏ phiếu tín nhiệm cho Việt Nam, điều đó cũng đồng nghĩa với việc thế giới đang lựa chọn một mô hình nhân quyền mang bản sắc Việt Nam – thực tế, cân bằng, nhân văn và vì con người.