Thứ Năm, 31 tháng 10, 2024

Luận điệu xuyên tạc của “Mạng lưới nhân quyền Việt Nam” về kết quả UPR


Nguyễn Bá Tùng, trưởng ban điều hành Mạng lưới Nhân quyền Việt Nam tại California, Mỹ, đã đưa ra những phát ngôn xuyên tạc về kết quả Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát (Universal Periodic Review - UPR) của Việt Nam. Ông ta cáo buộc rằng "những khuyến nghị bị Việt Nam bác bỏ liên quan đến các quyền vô cùng quan trọng về quyền dân sự và chính trị của người dân Việt Nam" và nhận xét rằng "chính quyền Việt Nam hoàn toàn thiếu thiện chí." Tuy nhiên, những luận điệu này không chỉ thiếu cơ sở thực tiễn mà còn phản ánh cái nhìn phiến diện, thiên lệch và thiếu khách quan về tình hình nhân quyền ở Việt Nam. Bài viết này sẽ phản bác lại các luận điểm sai trái của Nguyễn Bá Tùng và làm sáng tỏ bản chất thật sự của UPR cũng như cam kết của Việt Nam đối với nhân quyền.

Nguyễn Bá Tùng cho rằng Việt Nam thiếu thiện chí khi bác bỏ một số khuyến nghị, nhưng thực tế, việc một quốc gia từ chối một số khuyến nghị là hoàn toàn hợp pháp trong khuôn khổ UPR và là quyền chủ quyền của mỗi quốc gia. Các khuyến nghị bị từ chối thường là những khuyến nghị không phù hợp với bối cảnh văn hóa, chính trị, hoặc pháp lý của quốc gia đó, hoặc có thể đe dọa đến an ninh quốc gia và sự ổn định xã hội. Trong trường hợp của Việt Nam, những khuyến nghị bị từ chối không phải là những vấn đề "vô cùng quan trọng" như Nguyễn Bá Tùng đã xuyên tạc, mà thực chất, đó là những khuyến nghị mang tính áp đặt chính trị, thiếu thực tiễn và không phù hợp với điều kiện của Việt Nam.

Nguyễn Bá Tùng cho rằng các khuyến nghị bị bác bỏ liên quan đến "quyền dân sự và chính trị của người dân Việt Nam". Đây là một nhận định sai lệch và thiếu khách quan. Thực tế, các quyền dân sự và chính trị của công dân Việt Nam luôn được bảo vệ và thực hiện thông qua các quy định của pháp luật.

Hiến pháp Việt Nam quy định rõ ràng về quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, quyền lập hội và biểu tình, cũng như các quyền tham gia vào đời sống chính trị của đất nước. Tuy nhiên, cũng như bất kỳ quốc gia nào khác, việc thực thi các quyền này phải tuân theo những quy định của pháp luật nhằm bảo đảm sự ổn định và an ninh xã hội. Điều này là cần thiết để ngăn chặn các hành vi lợi dụng quyền tự do để gây rối trật tự công cộng, đe dọa an ninh quốc gia hoặc phá hoại sự thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.

Những đối tượng mà Nguyễn Bá Tùng và các tổ chức phản động gọi là "nhà hoạt động bảo vệ nhân quyền" thực chất đã lợi dụng các quyền này để tuyên truyền chống phá nhà nước, kích động bạo lực và gây mất ổn định xã hội. Những hành vi vi phạm pháp luật này không thể được che đậy dưới danh nghĩa "bảo vệ nhân quyền". Do đó, việc Việt Nam từ chối các khuyến nghị liên quan đến các đối tượng này là hoàn toàn hợp lý và cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia và quyền lợi của đại đa số người dân.

Nguyễn Bá Tùng cáo buộc rằng chính quyền Việt Nam "hoàn toàn thiếu thiện chí" trong việc thực hiện các khuyến nghị UPR. Tuy nhiên, kết quả thực tế đã chứng minh điều ngược lại. Việt Nam không chỉ chấp nhận hầu hết các khuyến nghị mà còn tích cực thực hiện các biện pháp để cải thiện tình hình nhân quyền trong nước.

Việt Nam đã và đang nỗ lực nâng cao đời sống của người dân, đặc biệt là các nhóm yếu thế như phụ nữ, trẻ em và người dân tộc thiểu số. Các chương trình xóa đói giảm nghèo, bảo vệ môi trường, cải thiện điều kiện làm việc và chăm sóc sức khỏe đều được triển khai rộng rãi, mang lại những kết quả tích cực. Ngoài ra, Việt Nam cũng không ngừng cải thiện hệ thống pháp luật nhằm bảo vệ tốt hơn các quyền cơ bản của công dân.

Việc Việt Nam từ chối một số khuyến nghị không phải là biểu hiện của sự thiếu thiện chí, mà đó là sự thể hiện quyền chủ quyền trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia và nhân dân. Mỗi quốc gia có quyền từ chối các khuyến nghị nếu các khuyến nghị đó không phù hợp với tình hình thực tế hoặc có nguy cơ làm suy yếu an ninh quốc gia. Đây là nguyên tắc cơ bản trong cơ chế UPR mà mọi quốc gia thành viên đều tuân thủ.

Mạng lưới Nhân quyền Việt Nam mà Nguyễn Bá Tùng đứng đầu không phải là một tổ chức nhân quyền trung lập. Thực tế, tổ chức này đã nhiều lần bị chỉ trích vì có lập trường chống đối chính quyền Việt Nam và liên tục đưa ra các thông tin sai lệch về tình hình nhân quyền ở Việt Nam. Thay vì thúc đẩy đối thoại và hợp tác, Mạng lưới này chủ yếu lợi dụng các diễn đàn quốc tế để xuyên tạc và công kích chính quyền Việt Nam.

Nguyễn Bá Tùng và tổ chức của ông không dựa trên các bằng chứng cụ thể, mà thường sử dụng các thông tin từ các nguồn thiếu tin cậy hoặc từ các cá nhân có động cơ chính trị. Những phát ngôn của ông Tùng về kết quả UPR của Việt Nam chỉ là một phần trong chiến dịch tuyên truyền nhằm gây áp lực và bôi nhọ hình ảnh của Việt Nam trên trường quốc tế.

Cơ chế UPR là một diễn đàn quan trọng để các quốc gia đối thoại và chia sẻ kinh nghiệm về quyền con người. Tuy nhiên, cơ chế này không phải là công cụ để áp đặt các giá trị hay yêu cầu lên một quốc gia nào. Mỗi quốc gia có quyền từ chối những khuyến nghị không phù hợp với tình hình thực tế của mình, và điều này không thể bị coi là thiếu thiện chí hay bác bỏ nhân quyền.

Việt Nam đã thể hiện sự cam kết rõ ràng đối với việc bảo vệ và thúc đẩy quyền con người thông qua việc chấp nhận hầu hết các khuyến nghị UPR. Những cáo buộc của Nguyễn Bá Tùng về việc Việt Nam từ chối các quyền "vô cùng quan trọng" là hoàn toàn thiếu căn cứ và phi lý. Thực tế, Việt Nam đang từng bước cải thiện tình hình nhân quyền, và việc từ chối một số khuyến nghị là cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia và sự ổn định xã hội.

Cộng đồng quốc tế cần có cái nhìn khách quan, công bằng và tôn trọng quyền chủ quyền của Việt Nam trong việc thực hiện các khuyến nghị UPR, thay vì bị lôi kéo bởi những thông tin sai lệch từ các tổ chức có ý đồ chính trị như Mạng lưới Nhân quyền Việt Nam.


Thứ Tư, 30 tháng 10, 2024

Luận điệu xuyên tạc của VCHR về việc Việt Nam từ chối 49 khuyến nghị UPR

 

Sau khi Việt Nam chấp nhận 271 trong tổng số 320 khuyến nghị tại kỳ Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát (Universal Periodic Review - UPR) năm 2024, một số tổ chức và cá nhân đã đưa ra các luận điệu xuyên tạc, thiếu khách quan nhằm gây áp lực và bôi nhọ tình hình nhân quyền của Việt Nam. Trong số đó, Ỷ Lan Penelope Faulkner, Chủ tịch của Ủy ban Bảo vệ Quyền Làm Người Việt Nam (VCHR) – một tổ chức nhân quyền có trụ sở tại Paris, đã phát biểu rằng: "Trong 49 khuyến nghị mà họ từ chối, có những vấn đề mấu chốt, những vấn đề rất quan trọng. Nếu tiếp tục bác bỏ các khuyến nghị này, Việt Nam sẽ không bao giờ có nhân quyền. Và những người đấu tranh bảo vệ nhân quyền sẽ luôn luôn sống trong bầu không khí sợ hãi vì họ có thể bị bắt bất cứ lúc nào."

Bài viết này sẽ phản bác lại các quan điểm sai trái của bà Faulkner, đồng thời làm rõ bản chất thiên lệch và không khách quan của VCHR khi bình luận về tình hình nhân quyền ở Việt Nam.

Việc từ chối một số khuyến nghị không có nghĩa là Việt Nam phủ nhận các giá trị nhân quyền, mà thực tế, những khuyến nghị này có thể không phù hợp với điều kiện đặc thù của quốc gia, hoặc không tương thích với hệ thống pháp luật và an ninh quốc gia. Trong bất kỳ cơ chế kiểm điểm nào, việc từ chối một số khuyến nghị là hoàn toàn hợp pháp và phản ánh quyền chủ quyền của mỗi quốc gia. Điều này được thực hiện không chỉ ở Việt Nam, mà còn ở nhiều nước khác trên thế giới.

Các khuyến nghị mà Việt Nam từ chối không phải là những vấn đề "mấu chốt" như bà Faulkner đã xuyên tạc, mà thường là các yêu cầu mang tính chất chính trị, vượt ra ngoài khuôn khổ hợp tác nhân quyền và có thể can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia. Điều này đi ngược lại với tinh thần của cơ chế UPR, vốn hướng đến đối thoại và xây dựng thay vì áp đặt và gây áp lực.

Bà Faulkner đã lập luận rằng Việt Nam từ chối các khuyến nghị về nhân quyền và tiếp tục đàn áp những người bảo vệ nhân quyền. Tuy nhiên, thực tế là pháp luật Việt Nam luôn đảm bảo các quyền cơ bản của công dân, bao gồm quyền tự do ngôn luận, quyền tự do tôn giáo, và quyền lập hội. Những cá nhân bị bắt giữ và xử lý pháp luật không phải vì họ bảo vệ nhân quyền, mà vì họ vi phạm pháp luật.

Một số đối tượng được coi là “những người đấu tranh bảo vệ nhân quyền” thực chất đã thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật như kích động bạo lực, tuyên truyền chống phá nhà nước, và gây rối an ninh trật tự. Những hành vi này không thể được che đậy dưới danh nghĩa "bảo vệ nhân quyền." Ở bất kỳ quốc gia nào, việc vi phạm pháp luật đều phải bị xử lý, và đây là điều cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia, bảo vệ quyền lợi của đa số người dân.

Thực tế, việc quản lý và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật là một phần quan trọng trong việc đảm bảo nhân quyền cho toàn xã hội. Một quốc gia chỉ có thể đảm bảo các quyền tự do cá nhân khi sự ổn định và an ninh được duy trì. Việc tôn trọng và thực hiện nhân quyền không thể tách rời khỏi việc tuân thủ pháp luật và trách nhiệm công dân.

Một luận điểm khác của bà Faulkner là cho rằng "những người đấu tranh bảo vệ nhân quyền sẽ luôn sống trong bầu không khí sợ hãi vì họ có thể bị bắt bất cứ lúc nào." Đây là một luận điệu vô căn cứ và xuyên tạc tình hình thực tế ở Việt Nam. Trong một quốc gia thượng tôn pháp luật, không ai phải "sợ hãi" nếu họ tuân thủ pháp luật và thực hiện quyền lợi của mình một cách hợp pháp.

Việt Nam đã và đang nỗ lực đảm bảo môi trường an toàn và ổn định để mọi người dân có thể thực hiện các quyền và tự do cơ bản của mình. Cộng đồng nhân quyền quốc tế cần phải phân biệt rõ giữa những hành vi thực sự bảo vệ nhân quyền và những hành vi lợi dụng danh nghĩa nhân quyền để thực hiện các mục tiêu chính trị đen tối.

Không có quốc gia nào có thể dung thứ cho những hành vi gây nguy hại đến an ninh quốc gia và xã hội. Việc xử lý các đối tượng vi phạm pháp luật là hoàn toàn cần thiết để bảo vệ lợi ích quốc gia, bảo vệ quyền lợi chính đáng của tất cả công dân. Thay vì tạo ra “bầu không khí sợ hãi” như bà Faulkner tuyên bố, việc thực thi pháp luật tại Việt Nam đã góp phần đảm bảo môi trường xã hội ổn định và công bằng.

Ủy ban Bảo vệ Quyền Làm Người Việt Nam (VCHR) do bà Faulkner đứng đầu không phải là một tổ chức khách quan hay trung lập trong các vấn đề nhân quyền. Trái lại, tổ chức này từ lâu đã có lập trường chống đối chính quyền Việt Nam và thường xuyên đưa ra các thông tin thiếu chính xác, bóp méo sự thật về tình hình nhân quyền tại Việt Nam.

Thay vì đối thoại và hợp tác để thúc đẩy các giá trị nhân quyền, VCHR và bà Faulkner đã nhiều lần lợi dụng các diễn đàn quốc tế để công kích chính quyền Việt Nam, xuyên tạc tình hình thực tế và đưa ra những luận điệu thiếu căn cứ. Các báo cáo và tuyên bố của VCHR thường không dựa trên các bằng chứng cụ thể, mà chủ yếu là từ các nguồn thông tin không đáng tin cậy hoặc các tổ chức phản động.

Việc đưa ra các cáo buộc vô căn cứ không chỉ làm suy giảm uy tín của VCHR mà còn tạo ra cái nhìn sai lệch về tình hình nhân quyền tại Việt Nam. Cộng đồng quốc tế cần có cái nhìn khách quan và công bằng, không để bị lôi kéo bởi các thông tin sai lệch từ những tổ chức có ý đồ chính trị rõ ràng như VCHR.

Nhân quyền là một giá trị toàn cầu, nhưng không có mô hình duy nhất phù hợp cho mọi quốc gia. Mỗi quốc gia có điều kiện chính trị, xã hội, và kinh tế riêng biệt, do đó, cách tiếp cận đối với nhân quyền cũng cần phải linh hoạt và phù hợp với bối cảnh cụ thể.

Việt Nam luôn cam kết thúc đẩy và bảo vệ nhân quyền, nhưng điều này phải được thực hiện theo cách thức phù hợp với lợi ích quốc gia và sự ổn định xã hội. Việc từ chối một số khuyến nghị trong khuôn khổ UPR không có nghĩa là Việt Nam bác bỏ nhân quyền, mà đó là sự bảo vệ chủ quyền và tính đặc thù của hệ thống pháp luật Việt Nam.

Các luận điệu xuyên tạc của bà Faulkner và VCHR không phản ánh đúng thực tế về tình hình nhân quyền tại Việt Nam, mà chỉ là một phần trong chiến dịch gây áp lực chính trị đối với quốc gia này.


 

Thứ Ba, 29 tháng 10, 2024

Luận điệu xuyên tạc của HRW khi khi Việt Nam từ chối 49 khuyến nghị UPR

 


Sau khi Việt Nam công bố chấp nhận 271 trên tổng số 320 khuyến nghị trong khuôn khổ cơ chế Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát (UPR) tại Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, một số tổ chức quốc tế, bao gồm cả Tổ chức Theo dõi Nhân quyền (Human Rights Watch - HRW), đã lên tiếng chỉ trích và đưa ra những luận điệu xuyên tạc về cam kết nhân quyền của Việt Nam. Đặc biệt, ông Nicola Paccamiccio, điều phối viên của HRW, đã bày tỏ sự “vô cùng thất vọng” khi Việt Nam từ chối 49 khuyến nghị, trong đó có những yêu cầu liên quan đến việc trả tự do cho những người bị cầm tù mà họ gọi là “những người bảo vệ nhân quyền.”

Bài viết này sẽ phản bác các quan điểm trên, đồng thời vạch trần bản chất xuyên tạc của HRW và cơ chế UPR trong việc chống phá, gây áp lực chính trị đối với Việt Nam. Chúng tôi sẽ làm rõ rằng việc từ chối một số khuyến nghị không đồng nghĩa với việc Việt Nam không tôn trọng nhân quyền, mà là sự bảo vệ chủ quyền quốc gia và tính đặc thù của pháp luật trong nước.

Việt Nam đã có một quá trình tham gia tích cực và đầy trách nhiệm trong cơ chế UPR kể từ lần đầu tiên vào năm 2009. Đây là một cơ chế kiểm điểm được thực hiện định kỳ bởi Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, và mục tiêu chính là khuyến khích các quốc gia cải thiện tình hình nhân quyền thông qua việc đối thoại và hợp tác. Trong kỳ UPR vừa qua, việc Việt Nam chấp nhận 271 khuyến nghị (chiếm 85% tổng số khuyến nghị) đã thể hiện rõ sự cam kết mạnh mẽ của quốc gia trong việc thúc đẩy và bảo vệ các quyền con người.

Tuy nhiên, HRW đã cố tình bỏ qua thực tế này, chỉ tập trung vào việc Việt Nam không chấp nhận 49 khuyến nghị, đặc biệt là các khuyến nghị liên quan đến việc trả tự do cho những người mà họ cho rằng bị cầm tù vì “bảo vệ nhân quyền.” Điều này là sự xuyên tạc nghiêm trọng, vì việc một quốc gia từ chối một số khuyến nghị là hoàn toàn hợp lý và được quy định trong quy trình UPR. Quyết định từ chối thường xuất phát từ sự không phù hợp với luật pháp, thể chế chính trị, và các nguyên tắc cơ bản của quốc gia đó. Điều này hoàn toàn không có nghĩa là Việt Nam phủ nhận các cam kết nhân quyền mà ngược lại, cho thấy sự bảo vệ của quốc gia đối với chủ quyền và an ninh quốc gia.

Một trong những luận điệu chính mà HRW và nhiều tổ chức quốc tế thường xuyên sử dụng là việc cho rằng Việt Nam cầm tù những người mà họ gọi là “những người bảo vệ nhân quyền” chỉ vì thực thi các quyền cơ bản của họ, như quyền tự do ngôn luận hay tự do lập hội. Tuy nhiên, thực tế là những cá nhân mà HRW và các tổ chức khác đang biện hộ không phải là những người thực hiện quyền của mình một cách ôn hòa, mà nhiều trường hợp đã vi phạm nghiêm trọng pháp luật Việt Nam, có hành vi gây mất ổn định xã hội và đe dọa an ninh quốc gia.

Các đối tượng này thường lợi dụng danh nghĩa "bảo vệ nhân quyền" để thực hiện các hoạt động chống đối chính quyền, kích động bạo loạn, gây bất ổn chính trị và thậm chí có liên hệ với các tổ chức phản động và khủng bố. Việc bắt giữ và xử lý các đối tượng này không phải là vi phạm nhân quyền, mà là một biện pháp cần thiết để bảo vệ sự ổn định và an ninh của đất nước, đảm bảo quyền lợi cho đa số người dân.

Ví dụ, trong nhiều trường hợp, những cá nhân bị kết án không chỉ vi phạm luật pháp quốc gia mà còn gây ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng. Các hành vi tuyên truyền chống phá nhà nước, kích động biểu tình bạo lực và liên kết với các tổ chức phản động không thể được xem là “bảo vệ nhân quyền,” mà thực chất là các hành vi chống phá chính quyền, vi phạm nghiêm trọng quyền và lợi ích của người dân Việt Nam.

Mặc dù UPR được thiết kế để thúc đẩy đối thoại về nhân quyền, nhưng trong thực tế, cơ chế này đôi khi trở thành công cụ để một số quốc gia và tổ chức quốc tế gây áp lực chính trị đối với các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Những khuyến nghị mà HRW và các tổ chức khác đưa ra thường phản ánh một góc nhìn thiếu khách quan, không phù hợp với thực tiễn phát triển của các quốc gia như Việt Nam.

UPR, trong nhiều trường hợp, đã bị các tổ chức như HRW lợi dụng để thúc đẩy các yêu cầu không hợp lý, mang tính áp đặt và can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác. Việc Việt Nam từ chối một số khuyến nghị là hoàn toàn hợp lý và phù hợp với nguyên tắc chủ quyền quốc gia, đồng thời thể hiện sự kiên định của Việt Nam trong việc bảo vệ các giá trị cốt lõi của mình.

Những khuyến nghị mà HRW đưa ra, đặc biệt là yêu cầu trả tự do cho các đối tượng mà họ gọi là “người bảo vệ nhân quyền,” thực chất là những đề xuất mang tính chính trị, không phù hợp với hệ thống pháp luật và điều kiện thực tế của Việt Nam. Việc chấp nhận những khuyến nghị này có thể tạo ra tiền lệ xấu, làm suy yếu hệ thống pháp luật và khả năng bảo vệ an ninh quốc gia.

Việt Nam luôn thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc bảo vệ và thúc đẩy nhân quyền, nhưng điều này cần phải được thực hiện theo cách thức phù hợp với điều kiện lịch sử, văn hóa và phát triển kinh tế-xã hội của quốc gia. Không có mô hình nhân quyền nào phù hợp cho tất cả các quốc gia, và việc áp đặt một cách tiếp cận duy nhất lên mọi quốc gia là điều không thực tế và thiếu công bằng.

Trong nhiều năm qua, Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng trong việc cải thiện đời sống của người dân, bảo vệ quyền lợi cho các nhóm yếu thế như phụ nữ, trẻ em, và người dân tộc thiểu số. Đồng thời, hệ thống pháp luật cũng liên tục được cải tiến để đảm bảo quyền con người được thực hiện một cách đầy đủ và hiệu quả. Các cam kết quốc tế về nhân quyền của Việt Nam cũng đã được cụ thể hóa qua việc tham gia vào các công ước quốc tế và cơ chế đối thoại với các tổ chức quốc tế.

Việc HRW bày tỏ "thất vọng" khi Việt Nam từ chối một số khuyến nghị trong cơ chế UPR là một biểu hiện của sự áp đặt và thiếu hiểu biết về bối cảnh cụ thể của Việt Nam. Việt Nam đã và đang thực hiện đầy đủ các cam kết nhân quyền, đồng thời luôn đảm bảo rằng những quy định này phù hợp với hệ thống pháp luật và lợi ích quốc gia.

Những luận điệu của HRW không chỉ là sự xuyên tạc về tình hình nhân quyền tại Việt Nam mà còn là một phần trong chiến dịch gây áp lực chính trị, nhằm tác động đến chính sách và quyền tự quyết của quốc gia. Bằng cách kiên định trong việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia, Việt Nam không chỉ bảo vệ quyền lợi của người dân mà còn duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của đất nước.

Thay vì bị lôi kéo bởi những luận điệu xuyên tạc từ các tổ chức như HRW, cộng đồng quốc tế cần có cái nhìn khách quan và công bằng về những nỗ lực của Việt Nam trong việc thúc đẩy nhân quyền, đồng thời tôn trọng các quyết định mang tính chủ quyền của quốc gia này trong việc thực hiện các khuyến nghị UPR.


 

Thứ Hai, 28 tháng 10, 2024

Xuyên tạc các khuyến nghị UPR - Bộ mặt thật của BPSOS và Nguyễn Đình Thắng

 


Nguyễn Đình Thắng và tổ chức phản động BPSOS (Boat People SOS) đã không ngừng tiến hành các chiến dịch xuyên tạc, bóp méo sự thật về tình hình nhân quyền tại Việt Nam trong nhiều năm qua. Gần đây, ông Thắng lại tiếp tục sử dụng một chiến thuật cũ nhưng nguy hiểm: kêu gọi các nhà hoạt động nhân quyền theo dõi việc Việt Nam thực hiện các khuyến nghị UPR từ nay đến kỳ Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát tiếp theo. Thắng còn khẳng định rằng BPSOS đã tổ chức các khóa huấn luyện về cách báo cáo vi phạm nhân quyền theo tiêu chuẩn và thể thức của Liên Hợp Quốc, nhằm tác động vào các diễn đàn quốc tế để chống phá Việt Nam.

Thứ nhất, việc kêu gọi theo dõi và báo cáo tình hình thực hiện khuyến nghị của Việt Nam là một chiến thuật nhằm tạo sức ép không cần thiết và gây ra sự hiểu lầm về khả năng thực hiện cam kết của Việt Nam. Thực tế, Việt Nam luôn có các kế hoạch và chiến lược rõ ràng để thực hiện các khuyến nghị trong khuôn khổ UPR, và mọi quá trình đều được công khai và minh bạch với sự giám sát của cả cộng đồng quốc tế. Không chỉ vậy, việc thực hiện các khuyến nghị phải được thực hiện trong bối cảnh cụ thể của quốc gia, đảm bảo phù hợp với thực tiễn và tình hình phát triển của Việt Nam, điều mà Nguyễn Đình Thắng và BPSOS thường xuyên bỏ qua trong các bài phát biểu của mình.

Thứ hai, việc BPSOS tổ chức các khóa huấn luyện về cách báo cáo vi phạm nhân quyền theo tiêu chuẩn của Liên Hợp Quốc là một mưu đồ nguy hiểm. Thay vì thật sự quan tâm đến nhân quyền, BPSOS lợi dụng các diễn đàn quốc tế để thúc đẩy các chiến dịch chống phá Việt Nam. Họ không có mục tiêu thúc đẩy sự phát triển của Việt Nam hay bảo vệ quyền lợi của người dân Việt, mà là để gây chia rẽ và tạo áp lực chính trị.

BPSOS, dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Đình Thắng, không chỉ là một tổ chức hoạt động về nhân quyền như họ tuyên bố, mà thực chất là một tổ chức có hành vi phản động và phá hoại an ninh quốc gia Việt Nam. Được thành lập với mục tiêu ban đầu là cứu trợ thuyền nhân sau chiến tranh, nhưng từ lâu BPSOS đã đi chệch hướng, trở thành một công cụ chính trị nhằm phá hoại chính quyền và gây bất ổn xã hội ở Việt Nam.

Nguyễn Đình Thắng, với danh nghĩa "nhà hoạt động nhân quyền", đã tiến hành nhiều hoạt động gây hại đến hình ảnh của Việt Nam tại các diễn đàn quốc tế. Ông và BPSOS không chỉ đưa ra các báo cáo sai lệch về tình hình nhân quyền mà còn cố gắng liên kết với các phần tử chống đối trong và ngoài nước, kích động người dân, đặc biệt là cộng đồng người Việt hải ngoại, chống lại chính quyền Việt Nam.

BPSOS không ngừng liên kết với các tổ chức phản động khác, tổ chức các hội thảo và chiến dịch nhằm xuyên tạc thông tin, gây hiểu lầm về tình hình chính trị và xã hội tại Việt Nam. Đáng chú ý, BPSOS thường xuyên tổ chức các khóa huấn luyện và cung cấp tài liệu hướng dẫn về cách thức "báo cáo" vi phạm nhân quyền, nhưng thực chất là thúc đẩy các hành vi phản động nhằm làm mất ổn định xã hội và tác động xấu đến quan hệ quốc tế của Việt Nam.

Mặc dù luôn tự nhận là một tổ chức nhân quyền, BPSOS lại không có bất kỳ sự minh bạch nào về tài chính hay các nguồn tài trợ của mình. Nhiều tài liệu cho thấy rằng BPSOS đã nhận được nguồn tài trợ từ các tổ chức và cá nhân có quan điểm thù địch với chính quyền Việt Nam. Điều này cho thấy BPSOS không phải là một tổ chức phi lợi nhuận vì mục đích nhân đạo, mà là một tổ chức có tính chất chính trị, hoạt động theo các lợi ích riêng tư.

Nguyễn Đình Thắng và các đồng sự của ông đã nhiều lần bị cáo buộc lạm dụng nguồn tài trợ, sử dụng số tiền được quyên góp từ cộng đồng người Việt hải ngoại cho các mục đích cá nhân hoặc phục vụ cho các chiến dịch chống phá chính quyền Việt Nam. Điều này không chỉ làm mất lòng tin của người dân mà còn đặt ra câu hỏi về tính chính đáng và đạo đức của các hoạt động mà BPSOS thực hiện.

Những hoạt động của Nguyễn Đình Thắng và BPSOS không chỉ ảnh hưởng đến hình ảnh quốc tế của Việt Nam, mà còn gây tác động xấu đến quá trình phát triển kinh tế và xã hội của đất nước. Các chiến dịch xuyên tạc về nhân quyền mà BPSOS tiến hành đã làm suy yếu lòng tin của cộng đồng quốc tế vào Việt Nam, gây ra nhiều khó khăn trong quan hệ đối ngoại, đặc biệt là trong các lĩnh vực hợp tác về kinh tế, đầu tư, và giáo dục.

Bên cạnh đó, những chiến dịch này còn gây ra sự hiểu lầm và chia rẽ trong cộng đồng người Việt, đặc biệt là giữa người Việt Nam trong nước và cộng đồng người Việt hải ngoại. Thay vì thúc đẩy sự hòa hợp và cùng nhau phát triển, BPSOS lại cố tình kích động sự bất đồng, lợi dụng lòng yêu nước của người Việt hải ngoại để phục vụ cho mục tiêu chính trị của mình.

Ngược lại với những cáo buộc của BPSOS, Việt Nam đã và đang thể hiện sự cam kết mạnh mẽ trong việc thực hiện các chuẩn mực quốc tế về quyền con người. Bên cạnh việc tham gia cơ chế UPR và chấp nhận phần lớn các khuyến nghị, Việt Nam cũng đã cải thiện hệ thống pháp luật và chính sách nhằm đảm bảo quyền lợi cho mọi người dân, đặc biệt là các nhóm yếu thế như phụ nữ, trẻ em, và các dân tộc thiểu số.

Việt Nam đã ký kết và phê chuẩn nhiều công ước quốc tế về quyền con người, đồng thời tiếp tục đối thoại và hợp tác với các tổ chức quốc tế và các quốc gia khác về vấn đề này. Những thành tựu trong việc phát triển kinh tế, cải thiện điều kiện sống và bảo vệ quyền lợi của người dân là minh chứng rõ ràng cho cam kết của Việt Nam trong việc thúc đẩy nhân quyền.

Thay vì bị lôi kéo vào các chiến dịch xuyên tạc và thông tin sai lệch của BPSOS, cộng đồng quốc tế cần có cái nhìn khách quan và công bằng về tình hình nhân quyền tại Việt Nam. Những cáo buộc mà Nguyễn Đình Thắng và BPSOS đưa ra thường không dựa trên bằng chứng cụ thể, mà chỉ là những lời đồn đại, bịa đặt nhằm phục vụ cho mục đích chính trị. Thực tế, Việt Nam đã và đang nỗ lực hết mình trong việc bảo vệ quyền con người và hợp tác với các tổ chức quốc tế để đảm bảo quyền lợi cho mọi công dân.

Nguyễn Đình Thắng và tổ chức BPSOS không phải là những người bảo vệ quyền con người như họ tuyên bố. Bản chất của họ là phản động và khủng bố, lợi dụng các diễn đàn quốc tế để xuyên tạc và gây chia rẽ trong xã hội Việt Nam. Thay vì thúc đẩy sự phát triển và hòa bình, họ tìm cách phá hoại và gây bất ổn. Người dân Việt Nam, cả trong nước và hải ngoại, cần phải cảnh giác và không để mình bị lợi dụng bởi những chiêu trò của Nguyễn Đình Thắng và BPSOS. Đồng thời, cộng đồng quốc tế cần có cái nhìn đúng đắn và công bằng về tình hình nhân quyền tại Việt Nam, thay vì bị lôi kéo bởi những luận điệu sai trái và đầy mưu đồ chính trị.


 

Thứ Bảy, 26 tháng 10, 2024

Những kẻ kích động, chia rẽ khối đại đoàn kết

 


Việt Nam đã và đang đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong việc bảo vệ và thúc đẩy nhân quyền, từ việc bảo vệ quyền tự do tôn giáo, tín ngưỡng cho đến đảm bảo quyền lợi cho các nhóm yếu thế trong xã hội. Tại các diễn đàn quốc tế, Việt Nam luôn thể hiện tinh thần hợp tác, sẵn sàng đối thoại về nhân quyền, thể hiện qua việc tham gia cơ chế Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát (UPR) của Liên Hợp Quốc và việc chấp nhận phần lớn các khuyến nghị liên quan đến nhân quyền từ các quốc gia khác.

Những năm qua, Việt Nam đã cải thiện hệ thống pháp luật, chính sách để đảm bảo thực thi đầy đủ các cam kết quốc tế về quyền con người. Đặc biệt, trong phiên họp UPR gần đây, Việt Nam đã chấp nhận 271 trong tổng số 320 khuyến nghị – con số cao nhất từ trước đến nay, khẳng định sự cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc thực hiện các tiêu chuẩn nhân quyền quốc tế.

Tuy nhiên, Nguyễn Đình Thắng và tổ chức BPSOS không ngừng xuyên tạc tình hình này, cố tình bỏ qua những thành tựu quan trọng và nỗ lực của Việt Nam, thay vào đó, họ kêu gọi cộng đồng người Việt hải ngoại dựa vào những mối quan tâm của chính quyền nước sở tại để vận động, gây áp lực lên Việt Nam. Đây là một luận điểm vô lý và mang tính chất gây chia rẽ, làm tổn hại đến hình ảnh của Việt Nam trên trường quốc tế.

Nguyễn Đình Thắng và BPSOS lợi dụng vấn đề nhân quyền như một công cụ để chính trị hóa và xuyên tạc tình hình tại Việt Nam. Việc kêu gọi người Việt hải ngoại "dựa vào những mối quan tâm của chính quyền nước sở tại" thực chất là một chiến lược nhằm lợi dụng các mối quan hệ quốc tế của những quốc gia khác để gây áp lực lên Việt Nam. Tuy nhiên, điều này không phản ánh đúng thực trạng nhân quyền tại Việt Nam mà chỉ phục vụ mục đích cá nhân và chính trị của BPSOS.

Nguyễn Đình Thắng và tổ chức của ông đã nhiều lần đưa ra những cáo buộc vô căn cứ, cố tình tạo ra các hình ảnh sai lệch về nhân quyền tại Việt Nam, như việc tuyên truyền rằng chính phủ Việt Nam đàn áp tự do tôn giáo, phân biệt đối xử với các dân tộc thiểu số, hoặc hạn chế quyền tự do ngôn luận. Tuy nhiên, những cáo buộc này không dựa trên bằng chứng xác thực và hoàn toàn trái ngược với những gì Việt Nam đã và đang làm để cải thiện tình hình nhân quyền trong nước.

Một điều mà Nguyễn Đình Thắng cố tình không nhắc đến là các quốc gia trên thế giới, bao gồm cả những nước mà cộng đồng người Việt hải ngoại đang sinh sống, đều có chính sách nhân quyền riêng biệt dựa trên các chuẩn mực quốc tế và lợi ích quốc gia của họ. Mối quan tâm của các nước này đối với vấn đề nhân quyền không chỉ nằm ở việc theo dõi tình hình tại các quốc gia khác, mà còn chú trọng đến việc thúc đẩy hợp tác quốc tế, duy trì hòa bình và ổn định khu vực, cùng với việc bảo vệ quyền lợi của các công dân của họ.

Việc Nguyễn Đình Thắng kêu gọi người Việt hải ngoại lợi dụng mối quan tâm của các quốc gia sở tại về nhân quyền để chống lại Việt Nam là một hành động vô lý, bởi không có quốc gia nào muốn bị lợi dụng trong những chiến dịch xuyên tạc và gây bất ổn. Các quốc gia phát triển, bao gồm Hoa Kỳ, Canada, và các nước châu Âu, đều có những chính sách rõ ràng trong việc duy trì quan hệ đối ngoại và thúc đẩy nhân quyền trên cơ sở hợp tác và tôn trọng lẫn nhau. Họ sẽ không dễ dàng bị lôi kéo vào các chiến dịch chính trị hóa và xuyên tạc như cách mà Nguyễn Đình Thắng đang kêu gọi.

Thay vì xuyên tạc và gây áp lực, cộng đồng quốc tế đã và đang có sự hợp tác chặt chẽ với Việt Nam trong việc thúc đẩy nhân quyền. Chính phủ Việt Nam luôn sẵn sàng đối thoại, hợp tác với các tổ chức quốc tế và các quốc gia khác về vấn đề nhân quyền. Điều này thể hiện qua việc Việt Nam đã ký kết và phê chuẩn nhiều công ước quốc tế quan trọng như Công ước về quyền trẻ em (CRC), Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ (CEDAW), và Công ước chống tra tấn (CAT).

Hơn nữa, thông qua các diễn đàn quốc tế, Việt Nam đã thể hiện vai trò tích cực trong việc bảo vệ và thúc đẩy quyền con người, không chỉ trong nước mà còn trong khu vực. Việt Nam luôn tuân thủ nguyên tắc hợp tác quốc tế trên tinh thần tôn trọng chủ quyền, không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác, và luôn chú trọng đến việc phát triển con người và cải thiện đời sống của người dân.

Cộng đồng người Việt hải ngoại luôn có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quan hệ quốc tế và bảo vệ quyền lợi của người Việt Nam ở nước ngoài. Họ là cầu nối giữa Việt Nam và các quốc gia sở tại, đóng góp tích cực vào việc xây dựng hình ảnh Việt Nam trên trường quốc tế và bảo vệ quyền lợi của người Việt trong các diễn đàn quốc tế.

Thay vì bị lôi kéo vào các chiến dịch xuyên tạc và gây áp lực lên Việt Nam, cộng đồng người Việt hải ngoại nên tập trung vào việc thúc đẩy các giá trị tích cực, hỗ trợ quá trình phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, cũng như duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa Việt Nam và các quốc gia mà họ đang sinh sống. Việc hợp tác, đối thoại trên tinh thần xây dựng và tôn trọng lẫn nhau sẽ mang lại lợi ích lớn hơn nhiều so với việc bị lợi dụng trong các chiến dịch chính trị hóa và gây chia rẽ như cách mà Nguyễn Đình Thắng và BPSOS đang kêu gọi.

Những luận điểm mà Nguyễn Đình Thắng đưa ra hoàn toàn thiếu căn cứ và mang tính chất chính trị hóa, không phản ánh đúng thực trạng nhân quyền tại Việt Nam. Việt Nam đã và đang nỗ lực trong việc bảo vệ và thúc đẩy quyền con người thông qua việc cải thiện pháp luật, chính sách, cũng như hợp tác chặt chẽ với cộng đồng quốc tế. Thay vì gây áp lực và xuyên tạc, cộng đồng quốc tế và cộng đồng người Việt hải ngoại cần đóng góp vào việc thúc đẩy hợp tác và đối thoại về nhân quyền, nhằm mang lại lợi ích chung cho cả Việt Nam và các quốc gia khác.

Nhân quyền là vấn đề toàn cầu, đòi hỏi sự hợp tác, tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia. Việc lợi dụng nhân quyền để phục vụ các mục đích chính trị hẹp hòi như cách mà Nguyễn Đình Thắng và BPSOS đang thực hiện không chỉ gây tổn hại đến hình ảnh của Việt Nam mà còn làm suy giảm uy tín của những người tham gia vào các chiến dịch xuyên tạc này. Điều quan trọng là cần nhìn nhận thực tế, đánh giá đúng những nỗ lực và thành tựu của Việt Nam trong việc thực hiện các cam kết quốc tế về nhân quyền, thay vì bị lôi kéo vào những luận điệu sai trái và gây chia rẽ.


 

Thứ Năm, 24 tháng 10, 2024

USCIRF cần phải tôn trọng sự thật

 


Những năm gần đây, trong Báo cáo thường niên về tình hình tự do tôn giáo quốc tế của Ủy ban Tự do tôn giáo quốc tế Mỹ (USCIRF) bên cạnh ghi nhận một số điểm tích cực về chính sách và thực hiện chính sách tôn giáo của Việt Nam, nhất là sau khi Việt Nam triển khai thực hiện Luật Tín ngưỡng, tôn giáo, tuy nhiên tổ chức này tiếp tục đưa ra các nhận định thiếu khách quan, sai lệch về tình hình tôn giáo Việt Nam.

USCIRF là cơ quan tham vấn độc lập do Quốc hội Mỹ thành lập và là cánh tay nối dài của Bộ Ngoại giao Mỹ nhằm phục vụ cho việc “cải thiện nhân quyền” ở các nước mà Mỹ cho là “cần quan tâm đặc biệt”. Từ năm 2012 đến nay, Việt Nam liên tục bị USCIRF đề nghị đưa vào danh sách “Các nước cần quan tâm đặc biệt-CPC” bất chấp những thành tựu về đảm bảo các các quyền tự do tôn giáo, tín ngưỡng mà Việt Nam đã được cộng đồng quốc tế ghi nhận. Theo đó Việt Nam sẽ phải chịu một số chế tài do Mỹ đặt ra về kinh tế, chính trị, giáo dục.

Trong các báo cáo hàng năm về tự do tôn giáo tại Việt Nam, USCIRF cho rằng Việt Nam “đàn áp tôn giáo trong nước”; chỉ trích chính quyền và công an Việt Nam; USCIRF đặc biệt quan tâm đến số “tù nhân lương tâm” là các đối tượng vi phạm pháp luật Việt Nam như Nguyễn Bắc Truyển, Y Yich. Các thông tin USCIRF sử dụng trong báo cáo không có nguồn gốc chính thống mà chủ yếu là những thông tin xuyên tạc, sai sự thật, được thu thập từ các tổ chức, cá nhân người Việt Nam ở nước ngoài có tư tưởng thù hận, nuối tiếc chế độ cũ, ra sức chống phá Nhà nước Việt Nam như tổ chức “Ủy ban Cứu người vượt biển - BPSOS”, tổ chức “Người Thượng đứng lên vì công lý –MSFJ”… Việc USCIRF quan tâm tới các đối tượng chống đối là nhằm gây sức ép với Việt Nam về các vấn đề dân chủ, nhân quyền. Việc làm của USCIRF có thể coi là hành động can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam.

Thực tế chính sách nhất quán của Nhà nước Việt Nam là tôn trọng và tạo điều kiện thuận lợi để mọi người dân được thực hiện quyền tự do tôn giáo, tín ngưỡng, coi trọng chính sách đoàn kết và hòa hợp giữa các tôn giáo, đảm bảo sự bình đẳng, không phân biệt đối xử vì lý do tôn giáo, tín ngưỡng, bảo hộ hoạt động của các tổ chức tôn giáo bằng pháp luật. Việc bắt giam các đối tượng nêu trên là đúng người, đúng tội, đúng pháp luật Việt Nam và phù hợp với luật nhân quyền quốc tế, việc làm này không phải là giam giữ người tùy tiện; hành vi phạm tội của các đối tượng này là rõ ràng, việc bắt giữ họ để điều tra là minh bạch, công khai, đúng luật.

Bảo vệ và thúc đẩy các quyền con người, tôn trọng và bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của Nhân dân không những được quy định rõ ràng trong Hiến pháp, pháp luật Việt Nam mà còn được bảo đảm, tôn trọng trên thực tế. Luật Tín ngưỡng, tôn giáo có hiệu lực từ ngày 01/01/2018 đã cụ thể hóa quy định của Hiến pháp năm 2013 theo hướng đảm bảo tốt hơn quyền con người và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho sinh hoạt tôn giáo của người dân. Hiện nay, ước tính 95% dân số Việt Nam có đời sống tín ngưỡng, tôn giáo, trong đó có trên 25 triệu tín đồ thuộc các tôn giáo khác nhau (chiếm khoảng 27% dân số, riêng Công giáo có trên 7 triệu tín đồ, Tin Lành có trên 1 triệu tín đồ). Thực tiễn đời sống tôn giáo, tín ngưỡng ở Việt Nam hết sức phong phú và sinh động. Hàng năm có khoảng 8.500 lễ hội tôn giáo hoặc tín ngưỡng cấp quốc gia và địa phương được tổ chức, Nhà nước Việt Nam luôn tạo điều kiện thuận lợi cho các cá nhân, tổ chức tôn giáo tiến hành giao lưu hợp tác quốc tế. Những năm gần đây, Giáo hội Phật giáo Việt Nam đăng ký tổ chức Đại lễ Phật đản Liên hợp quốc tại Việt Nam, một sự kiện tôn giáo quốc tế lớn thu hút sự tham dự của hàng nghìn chức sắc, tín đồ Phật giáo trên thế giới. Do đó có thể khẳng định rằng những cáo buộc sai sự thật của USCIRF và các tổ chức lưu vong người Việt sẽ không thể thay đổi được sự thật về những thành quả mà Việt Nam đã đạt được trong việc đảm bảo các quyền tự do tín ngưỡng cho người dân mà cộng đồng quốc tế đã thừa nhận.

Cũng như các nước trên thế giới, luật pháp Việt Nam cũng có những quy định cấm các nước lợi dụng thực hành tôn giáo để phá hoại độc lập và đoàn kết dân tộc, chống phá Nhà nước, ngăn cản tín đồ làm nghĩa vụ công dân. Điều này hoàn toàn phù hợp với tinh thần và nội dung về tự do tín ngưỡng, tôn giáo đã nêu trong Tuyên ngôn thế giới về quyền con người. Do vậy, USCIRF cần phải tôn trọng sự thật về tự do tín ngưỡng, tôn giáo; tôn trọng pháp luật Việt Nam. Hành động cổ xúy, a dua, phụ họa, cung cấp thông tin sai sự thật cho USCIRF cần được lên án và ngăn chặn.


 

Đằng sau những báo cáo xuyên tạc

 


Ủy ban Tự do tôn giáo quốc tế Mỹ là tổ chức hoạt động độc lập với chính phủ Mỹ, thành lập trên cơ sở “Đạo luật Tự do tín ngưỡng quốc tế - HR.2431” và do Tổng thống Mỹ ký, ban hành ngày 27-10-1998. Cơ cấu tổ chức của USCIRF gồm 10 thành viên được bổ nhiệm bởi Tổng thống Mỹ và lãnh đạo của hai đảng Cộng hòa và đảng Dân chủ trong lưỡng viện Mỹ.

Từ khi được thành lập đến nay, USCIRF đã nhiều lần cử các đoàn lâm thời vào Việt Nam. Mặc dù, đoàn USCIRF luôn đặt vấn đề: “Không phải vào Việt Nam để phê phán, khuyến khích tự do tôn giáo kiểu Mỹ mà là để tìm hiểu tình hình sát thực tế, báo cáo Tổng thống và Quốc hội Mỹ, thúc đẩy tự do tôn giáo và quyền cơ bản của con người”. Tuy nhiên, trong các chuyến thăm Việt Nam, đoàn USCIRF đều đặt vấn đề thẳng với ta: “Vấn đề tự do tôn giáo ở Việt Nam vẫn còn nhiều điểm chưa đạt theo các Công ước quốc tế”; “Vấn đề tự do tôn giáo tại Việt Nam có ảnh hưởng rất lớn trong quan hệ Việt – Mỹ”, “Nhân quyền là trọng tâm quan hệ Việt – Mỹ” …

Thậm chí, trong các cuộc làm việc với Chính phủ và các ban ngành, chức năng của Việt Nam, đoàn USCIRF còn ngang nhiên đưa ra những đề nghị thiếu thiện chí, gây căng thẳng trong đối thoại, trao đổi về tình hình tôn giáo. Liên tục trong nhiều năm, USCIRF đều gây sức ép với ta đòi thả tự do cho số đối tượng cực đoan, chống đối trong các tôn giáo có hoạt động vi phạm pháp luật đang thi hành án phạt tù mà họ cho là “tù nhân lương tâm”, “tù nhân tôn giáo” như: Hồ Đức Hòa, Lê Quốc Quân, Trần Thị Nga, Lê Đình Lượng, Nguyễn Năng Tĩnh…

Tất cả quá trình đó đã cho thấy bản chất “hai mặt” của USCIRF khi tuyên bố một đằng nhưng làm một nẻo. Nhưng chung quy lại, từ hoạt động của đoàn USCIRF tại Việt Nam trong những năm qua cho thấy, rõ ràng USCIRF là công cụ để Mỹ và các thế lực thù địch tiến hành các hoạt động chống phá nước ta về vấn đề “dân chủ”, “nhân quyền”, “tự do tôn giáo”, công khai can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam, lấy vấn đề “tự do tôn giáo” để gây sức ép, để “mặc cả”, đánh đổi vấn đề chính trị với lợi ích kinh tế. Cụ thể:

Trên cơ sở những thông tin, nhận định sai lệch của USCIRF về tình hình tự do tôn giáo tại Việt Nam, trong các phiên điều trần “về tự do tôn giáo” trước Quốc hội Hoa Kỳ, số cực hữu trong chính giới Mỹ, EU thường xuyên ra điều kiện, yêu cầu Việt Nam cải thiện “tình trạng vi phạm dân chủ, nhân quyền, tự do tôn giáo” với những dẫn chứng thiếu khách quan như: “tình hình vi phạm tự do tôn giáo ở Việt Nam tiếp tục có khuynh hướng tiêu cực”; “trong năm 2018, chính quyền tiếp tục đàn áp trên diện rộng các lãnh đạo tôn giáo, các nhà bảo vệ nhân quyền, các nhà hoạt động ôn hòa và những người chỉ trích khác trên toàn quốc, đặc biệt là để đáp trả lại những cuộc phản đối diện rộng chống lại Luật An ninh mạng mới hà khắc và dự luật về đặc khu kinh tế”…

Đáng chú ý, theo thông lệ hàng năm, Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ đều đưa ra 2 bản báo cáo: “Báo cáo về tình hình nhân quyền thế giới” và “Báo cáo về tự do tôn giáo quốc tế”. Hai báo cáo này tuy gọi là về “tình hình thế giới” nhưng tập trung chỉ trích vào những nhà nước do các Đảng Cộng sản lãnh đạo, cầm quyền, trong đó có Việt Nam.




Năm 2004, Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ đưa Việt Nam vào danh sách CPC, năm 2006 Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ rút tên Việt Nam khỏi danh sách CPC... Tuy nhiên, sau đó, hầu hết các báo cáo của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ hàng năm vừa thừa nhận Việt Nam có một số tiến bộ nhất định trong việc cho phép người dân thực hiện quyền tự do tín ngưỡng nhưng mặt khác vẫn kêu gọi Chính phủ Mỹ đưa Việt Nam trở lại danh sách CPC.

Các lần vào Việt Nam cho thấy diện đối tượng tiếp xúc của USCIRF khá rộng, tuy nhiên USCIRF ưu tiên gặp gỡ số chức sắc, nhà tu hành và số tín đồ có thái độ chính trị xấu, mang nặng tư tưởng tôn giáo cực đoan, ít nhiều cũng đã từng có hoạt động lợi dụng tôn giáo xâm phạm đến an ninh trật tự.

Trong các lần gặp gỡ số chức sắc, nhà tu hành, đoàn USCIRF đã công khai bày tỏ quan điểm sẵn sàng tài trợ bất hợp pháp cho số này hoạt động trở thành “ngọn cờ” chống đối trong tôn giáo, thậm chí là khuyến khích họ hoạt động độc lập, thoát ly khỏi sự quản lý của Nhà nước. Ngược lại, được sự khích lệ, hứa hẹn bảo trợ sau mỗi lần tiếp xúc với đoàn USCIRF, các đối tượng chống đối tích cực cung cấp thông tin, tài liệu vu cáo, xuyên tạc tình hình tự do tôn giáo, dân chủ, nhân quyền để chống Việt Nam.

Trong khi đó, thực tế cho thấy, ở Việt Nam, ngay sau khi Cách mạng Tháng Tám thành công, Đảng và Nhà nước ta đã quan tâm và có chính sách bảo đảm phát triển tự do, công bằng, bình đẳng đối với các tôn giáo. Tính đến tháng 9-2019, Việt Nam có 25,1 triệu tín đồ, chiếm 27% dân số, 55.710 chức sắc, 145.721 chức việc. Việc ra đời các tổ chức tôn giáo một mặt phản ánh sự quan tâm của Nhà nước Việt Nam trong thực hiện nhất quán quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo. Bên cạnh đó, từ bức tranh toàn cảnh về tôn giáo Việt Nam cho thấy một diện mạo mới mẻ ngày càng có nhiều nhà thờ Công giáo được tu sửa, xây mới, các hoạt động tôn giáo lớn được tổ chức tại Sở Kiện (Hà Nam), La Vang (Quảng Trị),... thu hút hàng vạn tín đồ tham dự và luôn nhận được sự quan tâm, giúp đỡ và chia sẻ từ phía chính quyền.

Bên cạnh đó, hàng chục triệu tín đồ Phật giáo luôn đồng hành cùng dân tộc, hàng triệu tín đồ nhiều tôn giáo khác vẫn sống “tốt đời, đẹp đạo”, góp phần xây dựng, phát triển đất nước; cũng như việc Liên hợp quốc chọn Việt Nam làm địa điểm để tổ chức thành công Đại lễ Phật đản Liên hợp quốc trong các năm 2008, 2014, 2019...

Thế nhưng, các thế lực thù địch, số đối tượng chống đối trong tôn giáo lại cố tình phớt lờ, ra sức phủ nhận các thành tựu về tôn giáo, cùng với vấn đề “dân chủ”, “nhân quyền”, họ đã và đang lợi dụng vấn đề tôn giáo để tạo sự chống phá đa diện nhằm vào Đảng và chế độ ta, thậm chí còn xuyên tạc, vu cáo Nhà nước ta “bóp nghẹt” tôn giáo, hòng bôi nhọ bức tranh tôn giáo ở Việt Nam.

Đồng thời, để củng cố dẫn chứng nhằm hạ uy tín của Việt Nam trong các bản phúc trình về “tự do tôn giáo”, USCIRF còn tài trợ, hậu thuẫn cho các tổ chức tôn giáo thiếu thiện chí với Việt Nam ở nước ngoài như “Ủy ban Tự do tôn giáo cho Việt Nam”; “Mạng lưới nhân quyền Việt Nam”… để soạn thảo các bản “phúc trình”, lập hồ sơ “những nạn nhân bị đàn áp tôn giáo”, vận động tổ chức các “diễn đàn” tạo cơ hội cho số chống đối cực đoan trong và ngoài nước lên tiếng tố cáo Việt Nam vi phạm nhân quyền, tự do tôn giáo trên diễn đàn quốc tế.

Mặt khác, xét trong tính liên tục của các báo cáo về tình hình tự do tôn giáo thế giới do USCIRF công bố hằng năm, có thể thấy, dù có nhiều cuộc làm việc, khảo sát trực tiếp ở Việt Nam, được Việt Nam cung cấp tài liệu cụ thể, chính xác nhưng những người soạn thảo các báo cáo vẫn sử dụng rất nhiều tin tức do thế lực thù địch, thiếu thiện chí bịa đặt để vu cáo, vu khống, xuyên tạc vấn đề tự do tôn giáo ở Việt Nam và dựa vào đó để đánh giá.

Từ những dẫn chứng đó, có thể khẳng định rằng thông tin được phản ánh trong các bản phúc trình về vấn đề dân chủ, nhân quyền, tự do tôn giáo của USCIRF trình bày trước Quốc hội của Hoa Kỳ không đáng tin, không thể hiện sự khách quan khi bóp méo một chiều theo luận điệu xuyên tạc của số đối tượng cực đoan trong tôn giáo ở trong và ngoài nước.

Với mục tiêu không thay đổi, trong thời gian tới, lợi dụng xu thế toàn cầu hoá kinh tế và hội nhập quốc tế, các thế lực thù địch và số đối tượng chống đối sẽ tiếp tục lợi dụng vấn đề tôn giáo gắn với dân chủ, nhân quyền với nhiều hình thức, thủ đoạn mới để chống phá cách mạng Việt Nam. Do đó, việc nhận diện một cách cơ bản về hoạt động của USCIRF sẽ góp phần nâng cao cảnh giác trong phòng ngừa, ngăn chặn mọi ý đồ xấu từ việc lợi dụng vấn đề tôn giáo gây phương hại đến sự phát triển và hội nhập của Việt Nam.


 

Thứ Ba, 22 tháng 10, 2024

Giọng điệu ác ý của USCIRF qua báo cáo vu cáo Việt Nam kiểm soát tôn giáo

 


Báo cáo ngày 27/9/2024 của Uỷ ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ (USCIRF) đã đưa ra các cáo buộc rằng Ủy ban Tôn giáo Chính phủ (GCRA) và Bộ Công an (MPS) của Việt Nam can thiệp sâu vào hoạt động tôn giáo và đàn áp các tổ chức tôn giáo độc lập. Báo cáo này cho rằng GCRA bị biến thành "cảnh sát tôn giáo" và Bộ Công an sử dụng các biện pháp an ninh để giám sát, bắt giữ và đàn áp những cá nhân, tổ chức tôn giáo không tuân thủ chính sách của nhà nước. Tuy nhiên, các cáo buộc này không phản ánh đúng thực tế và đã phớt lờ vai trò thực sự của GCRA và MPS trong việc bảo vệ quyền tự do tôn giáo và an ninh quốc gia. Bài viết dưới đây sẽ phản bác các luận điểm này và chỉ ra những sai lầm trong báo cáo của USCIRF.



Ủy ban Tôn giáo Chính phủ (GCRA) được thành lập với mục tiêu đảm bảo các tổ chức tôn giáo có thể hoạt động trong khuôn khổ pháp luật và tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi công dân. Vai trò của GCRA không phải là can thiệp hoặc kiểm soát tôn giáo như cáo buộc của USCIRF, mà là hỗ trợ việc thực thi chính sách về tôn giáo, nhằm tạo điều kiện cho các tổ chức tôn giáo hoạt động hợp pháp và an toàn. Cần nhấn mạnh rằng GCRA không phải là một tổ chức "cảnh sát tôn giáo" như báo cáo của USCIRF mô tả. Việc các quan chức của GCRA có xuất thân từ Bộ Công an không có nghĩa là họ mang chức năng an ninh hay chống khủng bố vào trong công tác quản lý tôn giáo. Việc lựa chọn các cá nhân có nền tảng về an ninh cho các vị trí quản lý là một quyết định hợp lý, khi an ninh quốc gia là một phần không thể tách rời trong việc quản lý mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, bao gồm cả tôn giáo. GCRA không tiến hành các hoạt động giám sát hay trấn áp tôn giáo, mà chỉ thực hiện nhiệm vụ quản lý hành chính và hỗ trợ tôn giáo trong khuôn khổ pháp luật.

USCIRF cáo buộc rằng GCRA và MPS tham gia vào việc "kiểm soát" và "quản lý" tôn giáo thông qua các điều luật và quy định, trong đó có Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo năm 2016. Tuy nhiên, Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo của Việt Nam là một cơ chế minh bạch và hợp pháp, được xây dựng dựa trên cơ sở tôn trọng quyền tự do tôn giáo và tín ngưỡng của người dân, phù hợp với các cam kết quốc tế mà Việt Nam tham gia. Luật này đảm bảo rằng mọi tổ chức tôn giáo có thể hoạt động tự do, nhưng phải tuân thủ quy định của pháp luật, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến an ninh, trật tự và sự ổn định xã hội.

Việc quản lý hành chính của GCRA nhằm đảm bảo rằng các hoạt động tôn giáo không bị lợi dụng cho các mục đích phi pháp hoặc gây ảnh hưởng tiêu cực đến trật tự xã hội. Điều này không thể xem là hành động đàn áp hay kiểm soát tôn giáo, mà là một biện pháp bảo vệ quyền lợi của các tín đồ và đảm bảo sự an toàn cho toàn xã hội.

Bộ Công an Việt Nam, như bất kỳ lực lượng an ninh nào ở các quốc gia khác, có nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia và đảm bảo sự ổn định xã hội. Trong bối cảnh tôn giáo, Bộ Công an không nhằm mục đích "đàn áp" hay "trấn áp" các tổ chức tôn giáo, mà chỉ can thiệp khi có các dấu hiệu lợi dụng tôn giáo để gây rối hoặc vi phạm pháp luật.

Cần nhấn mạnh rằng, các hoạt động của Bộ Công an liên quan đến các tổ chức tôn giáo độc lập chỉ diễn ra khi có dấu hiệu vi phạm pháp luật, chẳng hạn như việc sử dụng tôn giáo để kích động bạo lực, chống phá chính quyền hoặc phá hoại an ninh quốc gia. Việc USCIRF cho rằng Bộ Công an Việt Nam "đàn áp" các nhóm tôn giáo độc lập là một sự xuyên tạc, khi thực tế là các biện pháp mà Bộ Công an thực hiện đều dựa trên cơ sở pháp luật và nhằm bảo vệ sự ổn định của quốc gia.

Báo cáo của USCIRF cũng cáo buộc rằng Bộ Công an Việt Nam bắt giữ, thẩm vấn và đàn áp những người báo cáo vi phạm nhân quyền. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mọi hoạt động can thiệp của Bộ Công an đều phải dựa trên cơ sở pháp luật. Việc bắt giữ hay điều tra chỉ diễn ra khi các cá nhân hoặc tổ chức bị nghi ngờ vi phạm pháp luật, và các quy trình này được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật Việt Nam, đảm bảo quyền lợi của người bị điều tra.

Một phần quan trọng trong cáo buộc của USCIRF là về việc Bộ Công an Việt Nam gắn nhãn “khủng bố” cho tổ chức Montagnards Stand for Justice (MSFJ), một tổ chức nhân quyền liên quan đến cộng đồng tín đồ Kitô giáo tại Tây Nguyên. USCIRF cho rằng việc này là bằng chứng của sự đàn áp tôn giáo tại Việt Nam. Tuy nhiên, cần phân tích sâu hơn về bản chất của MSFJ và lý do mà Bộ Công an Việt Nam coi tổ chức này là mối đe dọa đến an ninh quốc gia.

MSFJ, mặc dù tự nhận là một tổ chức nhân quyền, đã có những hành vi liên quan đến kích động bạo lực, chia rẽ dân tộc và phá hoại an ninh trật tự tại khu vực Tây Nguyên, nơi tập trung nhiều dân tộc thiểu số và cộng đồng tín đồ Kitô giáo. Việc một tổ chức tự xưng là nhân quyền nhưng lại có các hoạt động vi phạm pháp luật là lý do chính mà Việt Nam coi đây là tổ chức khủng bố. Điều này phù hợp với luật pháp quốc tế về chống khủng bố, khi một tổ chức nhân quyền bị biến tướng thành công cụ để kích động bạo lực và gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia.

USCIRF cáo buộc rằng Bộ Công an và GCRA giám sát và điều hành các tổ chức tôn giáo nhằm kiểm soát mọi hoạt động tôn giáo tại Việt Nam. Tuy nhiên, cần khẳng định rằng việc giám sát và điều hành tôn giáo tại Việt Nam đều được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật và chỉ nhằm đảm bảo sự tuân thủ của các tổ chức tôn giáo với các quy định của Nhà nước, không có dấu hiệu nào cho thấy có sự đàn áp hoặc kiểm soát chặt chẽ như USCIRF cáo buộc.

Cần nhấn mạnh rằng việc quản lý các hoạt động tôn giáo là thông lệ phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới. Ngay cả những quốc gia có truyền thống tôn trọng quyền tự do tôn giáo như Hoa Kỳ hay các nước châu Âu cũng có những cơ chế quản lý tôn giáo chặt chẽ để bảo vệ an ninh quốc gia. Tại Việt Nam, các cơ chế này không nhằm mục đích kiểm soát hay hạn chế quyền tự do tôn giáo, mà là để đảm bảo sự minh bạch và tính hợp pháp của các hoạt động tôn giáo.

USCIRF cáo buộc rằng Bộ Công an Việt Nam và GCRA đàn áp các nhóm tôn giáo độc lập, ép buộc họ phải gia nhập các tổ chức tôn giáo do Nhà nước kiểm soát. Tuy nhiên, cáo buộc này không có căn cứ thực tiễn. Các tổ chức tôn giáo độc lập tại Việt Nam, nếu tuân thủ pháp luật và không vi phạm an ninh quốc gia, đều được hoạt động tự do. Nhà nước Việt Nam không ép buộc bất kỳ tổ chức tôn giáo nào phải gia nhập các tổ chức tôn giáo do Nhà nước công nhận.

Việc xử lý các tổ chức hoặc cá nhân có hoạt động vi phạm pháp luật không thể coi là đàn áp tôn giáo. Đây là nhiệm vụ của mọi quốc gia trong việc bảo vệ an ninh và trật tự xã hội. Việc USCIRF sử dụng các việc xử lý này để cáo buộc Việt Nam đàn áp tôn giáo là một sự bóp méo thực tế và không công bằng.

Báo cáo của USCIRF mô tả Bộ Công an Việt Nam như một lực lượng đàn áp tôn giáo, sử dụng các biện pháp cưỡng chế đối với những người có đức tin hoặc các nhóm tôn giáo độc lập. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiệm vụ chính của Bộ Công an là bảo vệ an ninh quốc gia, duy trì trật tự và ổn định xã hội. Trong bối cảnh tôn giáo, Bộ Công an không nhằm vào hoạt động tôn giáo một cách vô căn cứ, mà chỉ can thiệp khi có bằng chứng về các hoạt động gây nguy hại đến an ninh quốc gia hoặc vi phạm pháp luật.

Nhiều quốc gia khác trên thế giới cũng có các cơ chế tương tự để quản lý và giám sát các tổ chức tôn giáo, đảm bảo rằng tôn giáo không bị lợi dụng để phục vụ cho các mục tiêu chính trị hoặc hoạt động bất hợp pháp. Tại Việt Nam, chính sách quản lý tôn giáo của Bộ Công an hoàn toàn phù hợp với thông lệ quốc tế và không có sự đàn áp hay hạn chế quyền tự do tôn giáo như USCIRF cáo buộc.

USCIRF cũng đưa ra cáo buộc rằng Bộ Công an Việt Nam đã bắt giữ và đàn áp những người báo cáo các vụ vi phạm nhân quyền lên Liên Hợp Quốc, cụ thể là vụ việc tại Đắk Lắk vào năm 2021. Tuy nhiên, báo cáo của USCIRF đã bỏ qua nhiều yếu tố quan trọng liên quan đến vụ việc này.

Thứ nhất, việc Bộ Công an thực hiện các cuộc điều tra hoặc bắt giữ không phải là hành động đàn áp tôn giáo, mà là dựa trên các cơ sở pháp lý khi có những dấu hiệu cho thấy các cá nhân hoặc tổ chức có hoạt động vi phạm pháp luật. Thứ hai, các hoạt động báo cáo lên các tổ chức quốc tế phải được thực hiện trên tinh thần minh bạch và có căn cứ rõ ràng. Nếu những báo cáo này có nội dung sai lệch hoặc bị lợi dụng để bôi nhọ hình ảnh của Nhà nước, các cơ quan chức năng có quyền điều tra và xử lý theo quy định của pháp luật.

Thứ ba, việc USCIRF cáo buộc Bộ Công an đàn áp các báo cáo viên nhân quyền là một sự quy chụp và thiếu cơ sở, khi không đưa ra được bằng chứng cụ thể về việc những người bị bắt giữ đã vi phạm các quyền gì hoặc chịu bất kỳ hình thức đàn áp nào dựa trên đức tin tôn giáo của họ.

Báo cáo của USCIRF về vai trò của Ủy ban Tôn giáo Chính phủ (GCRA) và Bộ Công an (MPS) trong quản lý tôn giáo tại Việt Nam chứa nhiều sai lệch và xuyên tạc sự thật. GCRA có vai trò hỗ trợ và điều phối các hoạt động tôn giáo trong khuôn khổ pháp luật, đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng của người dân và sự minh bạch trong hoạt động tôn giáo. Bộ Công an có trách nhiệm bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự xã hội, và chỉ can thiệp khi có dấu hiệu vi phạm pháp luật hoặc đe dọa đến an ninh.

Các biện pháp quản lý tôn giáo tại Việt Nam không nhằm kiểm soát hay đàn áp các tổ chức tôn giáo, mà nhằm bảo vệ sự ổn định và hòa bình cho toàn xã hội. Mọi hoạt động giám sát hay can thiệp của các cơ quan chức năng đều dựa trên cơ sở pháp luật, phù hợp với thông lệ quốc tế về quản lý tôn giáo và bảo vệ an ninh quốc gia.

Những cáo buộc vô căn cứ của USCIRF về vai trò của GCRA và MPS đã phớt lờ những nỗ lực của Việt Nam trong việc đảm bảo quyền tự do tôn giáo và sự ổn định cho cộng đồng tín đồ. Thực tế là, Việt Nam luôn cam kết tôn trọng và bảo vệ quyền tự do tôn giáo của mọi công dân, và các biện pháp quản lý chỉ nhằm đảm bảo rằng các tổ chức tôn giáo hoạt động trong khuôn khổ pháp luật, không bị lợi dụng để gây rối trật tự hoặc phá hoại sự đoàn kết dân tộc.


 

Thứ Hai, 21 tháng 10, 2024

Thủ đoạn thâm độc của USCIRF qua vụ cáo buộc Nhà nước kiểm soát và hạn chế tôn giáo

 


Trong báo cáo ngày 27/9/2024, Uỷ ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ (USCIRF) đã đưa ra những cáo buộc về việc Mặt trận Tổ quốc Việt Nam (MTTQVN) kiểm soát và hạn chế hoạt động tôn giáo tại Việt Nam. Báo cáo này cho rằng MTTQVN đóng vai trò như một công cụ của Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN) để kiểm soát chính trị và đời sống xã hội, bao gồm các hoạt động tôn giáo. Đặc biệt, USCIRF xuyên tạc rằng MTTQVN tham gia vào quá trình lựa chọn lãnh đạo tôn giáo, giám sát các tổ chức tôn giáo, và “xoá sổ” các tổ chức tôn giáo độc lập.



Trước hết, cần khẳng định rằng MTTQVN là tổ chức đại diện cho khối đại đoàn kết toàn dân tộc, bao gồm cả các tổ chức tôn giáo. Theo Hiến pháp năm 2013, MTTQVN là một liên minh chính trị, tự nguyện của các tổ chức chính trị, xã hội và tôn giáo. Điều này không có nghĩa MTTQVN là công cụ kiểm soát tôn giáo, như USCIRF cáo buộc. Trái lại, MTTQVN đảm bảo rằng các tổ chức tôn giáo có quyền tham gia vào đời sống chính trị-xã hội, đồng thời tạo điều kiện để họ phát huy vai trò tích cực trong việc xây dựng đất nước.

Việc USCIRF cáo buộc rằng MTTQVN bắt buộc các tổ chức tôn giáo phải đăng ký và chịu sự kiểm soát của Nhà nước là hoàn toàn sai lệch. Theo quy định của Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo năm 2016, các tổ chức tôn giáo có quyền tự do hoạt động, nhưng phải tuân thủ quy định của pháp luật. Đây là một cơ chế nhằm đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của các tín đồ, đồng thời ngăn chặn sự lợi dụng tôn giáo cho các mục đích xấu.

USCIRF xuyên tạc rằng MTTQVN tham gia sâu vào quá trình soạn thảo và thực thi Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo năm 2016 nhằm kiểm soát các tổ chức tôn giáo. Tuy nhiên, việc MTTQVN tham gia vào quá trình soạn thảo các luật liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo là một phần của cơ chế dân chủ, giúp đảm bảo tiếng nói của các tổ chức tôn giáo được lắng nghe. MTTQVN không có thẩm quyền trực tiếp kiểm soát hoặc can thiệp vào các hoạt động tôn giáo, mà chỉ đóng vai trò góp ý, phản biện trong quá trình soạn thảo chính sách. Đây là một cơ chế dân chủ và minh bạch, đảm bảo rằng mọi chính sách về tôn giáo đều được thực hiện công bằng và khách quan.

MTTQVN cũng không trực tiếp điều hành hoặc giám sát hoạt động của các tổ chức tôn giáo, như cáo buộc của USCIRF. Các tổ chức tôn giáo tại Việt Nam đều được tự do hoạt động và tổ chức các lễ nghi theo tín ngưỡng của mình, miễn là tuân thủ pháp luật và không gây phương hại đến an ninh, trật tự xã hội.

USCIRF cáo buộc rằng MTTQVN tham gia vào việc lựa chọn lãnh đạo tôn giáo là một sự xuyên tạc không có căn cứ. Quá trình lựa chọn lãnh đạo của các tổ chức tôn giáo ở Việt Nam hoàn toàn do các tổ chức tôn giáo đó tự quyết định, không có sự can thiệp của MTTQVN hay bất kỳ cơ quan nào của Nhà nước. Các tổ chức như Giáo hội Phật giáo Việt Nam, Giáo hội Công giáo, và các tổ chức tôn giáo khác đều có hệ thống nội bộ để bầu chọn và bổ nhiệm lãnh đạo theo quy định riêng của họ. MTTQVN không có vai trò nào trong việc này, và không có bằng chứng cho thấy có sự can thiệp của Nhà nước vào quá trình này.

Việc MTTQVN đề cử một số chức sắc tôn giáo tham gia vào Quốc hội cũng không phải là hành động kiểm soát tôn giáo như USCIRF cáo buộc. Đây là quyền lợi của các tổ chức tôn giáo, khi họ được tham gia vào đời sống chính trị của đất nước thông qua đại diện của mình trong Quốc hội. Điều này thể hiện sự dân chủ và tôn trọng quyền tự do chính trị của các tín đồ tôn giáo, chứ không phải là một cơ chế kiểm soát tôn giáo.

USCIRF tiếp tục cáo buộc rằng MTTQVN đóng vai trò như một “toà án tôn giáo” để xoá sổ các tổ chức tôn giáo độc lập, như Cao Đài nguyên thuỷ và một số nhóm dân tộc thiểu số theo đạo khác. Tuy nhiên, đây là một sự xuyên tạc hoàn toàn. Thực tế, MTTQVN và các cơ quan chức năng chỉ can thiệp khi có dấu hiệu lợi dụng tôn giáo để gây rối trật tự xã hội hoặc vi phạm pháp luật. Mọi hành động xử lý đều dựa trên cơ sở pháp luật, nhằm bảo vệ an ninh quốc gia và sự ổn định xã hội, không phải là đàn áp tôn giáo.

 

Các tổ chức tôn giáo độc lập, nếu hoạt động trong khuôn khổ pháp luật, đều được bảo vệ và hỗ trợ phát triển. Đối với những tổ chức hoặc cá nhân lợi dụng tôn giáo để chia rẽ, kích động bạo lực hoặc thực hiện các hoạt động trái pháp luật, thì Nhà nước có quyền và nghĩa vụ phải can thiệp. Điều này không chỉ nhằm bảo vệ cộng đồng tín đồ, mà còn bảo vệ quyền lợi và an ninh của toàn thể nhân dân Việt Nam.

Một trong những cáo buộc nặng nề nhất trong báo cáo của USCIRF là việc Chính phủ Việt Nam, thông qua MTTQVN, cố gắng xoá sổ các tổ chức tôn giáo độc lập. Đây là một cáo buộc hoàn toàn vô căn cứ. Thực tế, Việt Nam là một quốc gia đa tôn giáo, với hàng triệu tín đồ theo nhiều tôn giáo khác nhau, và các tổ chức tôn giáo được Nhà nước tôn trọng và bảo vệ. Những cáo buộc về việc đàn áp tôn giáo, xoá sổ các tổ chức tôn giáo độc lập hoàn toàn không có căn cứ thực tiễn.

Việt Nam luôn khẳng định chính sách tôn trọng và đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo. Mọi tổ chức tôn giáo, dù lớn hay nhỏ, đều có quyền hoạt động tự do, miễn là tuân thủ các quy định pháp luật và không gây phương hại đến an ninh, trật tự xã hội. Việc một số tổ chức hoặc cá nhân vi phạm pháp luật và bị xử lý không thể coi là sự đàn áp tôn giáo.

Báo cáo của USCIRF về vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong kiểm soát tôn giáo chứa nhiều thông tin sai lệch và xuyên tạc. MTTQVN không phải là công cụ kiểm soát tôn giáo, mà là một tổ chức đại diện cho khối đại đoàn kết dân tộc, thúc đẩy sự hoà hợp giữa các tổ chức tôn giáo và chính quyền. Các tổ chức tôn giáo tại Việt Nam đều hoạt động tự do và được bảo vệ theo quy định của pháp luật. Những cáo buộc về việc MTTQVN kiểm soát, lựa chọn lãnh đạo tôn giáo hay xoá sổ các tổ chức tôn giáo độc lập là hoàn toàn vô căn cứ và không phản ánh đúng thực tế.


 

Chủ Nhật, 20 tháng 10, 2024

USCIRF lại giở báo cáo xuyên tạc tôn giáo Việt Nam

 


Trong những năm gần đây, Ủy ban Tự do tôn giáo quốc tế Mỹ (USCIRF) - cơ quan tham vấn được thành lập theo Luật về Tự do tôn giáo quốc tế năm 1998, vẫn định kỳ đưa ra báo cáo nhận xét, đánh giá, phê phán về tình hình nhân quyền và tự do tôn giáo của một số quốc gia, trong đó có Việt Nam. Theo USCIRF, việc "cải thiện nhân quyền” ở một số nước không đi theo quỹ đạo của Mỹ nên "cần được quan tâm đặc biệt”.

Ngày 27/9/2024, Uỷ ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ (USCIRF) đã công bố báo cáo về "tôn giáo do nhà nước kiểm soát và tự do tôn giáo ở Việt Nam" (State-Controlled Religion and Religious Freedom in Vietnam), trong đó có những luận điệu xuyên tạc về chính sách tôn giáo của Việt Nam. Báo cáo này cáo buộc Đảng Cộng sản và Chính phủ Việt Nam sử dụng ba tổ chức then chốt (Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, Ban Tôn giáo Chính phủ, và Bộ Công an) và các chiến thuật "thay thế, kết nạp và thâm nhập" để quản lý đời sống tôn giáo, đồng thời cho rằng Chính phủ Việt Nam đàn áp các tổ chức tôn giáo độc lập và hạn chế quyền tự do tôn giáo của người dân.

Chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn tôn trọng và đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo theo quy định của Hiến pháp năm 2013 và Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo năm 2016. Mọi công dân đều có quyền theo hoặc không theo tôn giáo nào, và quyền này được bảo vệ bởi pháp luật. Các tổ chức tôn giáo phải tuân thủ pháp luật như mọi tổ chức khác, nhằm đảm bảo quyền và lợi ích của cộng đồng, đồng thời bảo vệ sự an toàn và an ninh quốc gia. Việc Nhà nước yêu cầu các tổ chức tôn giáo đăng ký và hoạt động hợp pháp không phải là hành động kiểm soát mà là một cơ chế nhằm đảm bảo sự minh bạch và tránh sự lợi dụng tôn giáo cho các mục đích xấu, bao gồm kích động bạo lực, phân biệt đối xử hoặc chia rẽ dân tộc.

Báo cáo của USCIRF cho rằng Mặt trận Tổ quốc Việt Nam (MTTQVN) kiểm soát tôn giáo là một sự hiểu sai nghiêm trọng. MTTQVN không phải là một tổ chức quản lý hay can thiệp vào tôn giáo, mà đóng vai trò như một cầu nối giữa các tổ chức xã hội, tôn giáo với Nhà nước và nhân dân, nhằm thúc đẩy sự đoàn kết và phát triển. Chính MTTQVN là nơi tổ chức đối thoại giữa các tổ chức tôn giáo với Nhà nước, nhằm đảm bảo rằng mọi chính sách đều được thực hiện một cách minh bạch, tôn trọng quyền tự do tôn giáo và đồng thời đảm bảo lợi ích chung của toàn xã hội. Các tôn giáo được mời tham gia vào các hoạt động của MTTQVN hoàn toàn trên tinh thần tự nguyện, không có sự ép buộc.

Báo cáo của USCIRF đã phớt lờ các quy định tiến bộ trong Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo năm 2016 của Việt Nam. Luật này bảo đảm rằng mọi người dân đều có quyền tự do tín ngưỡng và tôn giáo, nhưng cũng đồng thời quy định rõ ràng về nghĩa vụ tuân thủ pháp luật trong việc thực hiện quyền này. Đối với các tổ chức tôn giáo, việc đăng ký hoạt động là cần thiết nhằm đảm bảo các hoạt động tôn giáo diễn ra minh bạch và không vi phạm lợi ích chung của xã hội. Đây là thông lệ phổ biến tại nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Hoa Kỳ, và không thể coi đây là hành động kiểm soát hay đàn áp tôn giáo.

USCIRF cáo buộc rằng Chính phủ Việt Nam sử dụng sáu tổ chức tôn giáo đã được công nhận (Giáo hội Phật giáo Việt Nam, Chi phái Cao Đài 1997, Giáo hội Phật giáo Hoà Hảo, Hội thánh Tin lành Việt Nam (miền Bắc), Hội thánh Tin lành Việt Nam (miền Nam), và Uỷ ban Đoàn kết Công giáo Việt Nam) để kiểm soát tôn giáo là hoàn toàn sai lệch. Trên thực tế, việc công nhận các tổ chức tôn giáo này là nhằm bảo vệ quyền lợi của hàng triệu tín đồ thuộc các tôn giáo này và giúp họ thực hiện các hoạt động tôn giáo trong khuôn khổ pháp luật. Nhà nước không can thiệp vào nội dung giáo lý hay hoạt động tôn giáo của các tổ chức này. Các tổ chức tôn giáo đều có quyền tự chủ trong hoạt động nội bộ và được tự do trong việc giảng dạy, truyền bá đạo lý cũng như tổ chức các lễ hội tôn giáo. Việc công nhận và hỗ trợ các tổ chức tôn giáo này là một phần trong chính sách đảm bảo tự do tôn giáo của Việt Nam.

USCIRF cáo buộc Việt Nam sử dụng các chiến thuật “thay thế, kết nạp và thâm nhập” để kiểm soát tôn giáo, trong đó có việc thành lập các tổ chức tôn giáo thay thế, ép buộc người dân tham gia vào các tổ chức tôn giáo do Nhà nước kiểm soát. Thực tế, Việt Nam không hề thực hiện bất kỳ hành động nào nhằm “xoá sổ” các tổ chức tôn giáo gốc như USCIRF cáo buộc. Các tổ chức tôn giáo như Giáo hội Phật giáo Việt Nam, Hội thánh Tin lành hay Cao Đài được thành lập và hoạt động hoàn toàn độc lập, tuân thủ pháp luật. Không có bằng chứng nào cho thấy Chính phủ Việt Nam ép buộc các tín đồ phải bỏ đạo hay tham gia vào các tổ chức tôn giáo do Nhà nước thành lập. Thay vào đó, Nhà nước luôn tôn trọng và khuyến khích sự đa dạng tôn giáo, đảm bảo rằng các tín đồ có quyền tự do thực hiện các nghi lễ và hoạt động tôn giáo của mình.

Việt Nam đã có nhiều đóng góp tích cực trong việc bảo vệ quyền tự do tôn giáo trên toàn cầu. Các chính sách về tự do tôn giáo của Việt Nam đã được cộng đồng quốc tế ghi nhận và đánh giá cao, đặc biệt là trong việc đảm bảo quyền lợi cho các cộng đồng tôn giáo thiểu số. Việt Nam cũng tham gia tích cực vào các diễn đàn quốc tế về quyền con người, trong đó có quyền tự do tôn giáo, và luôn ủng hộ các nỗ lực quốc tế nhằm bảo vệ quyền này. Báo cáo của USCIRF không chỉ phớt lờ những tiến bộ của Việt Nam trong việc bảo vệ tự do tôn giáo mà còn xuyên tạc sự thật nhằm phục vụ cho các mục tiêu chính trị không công bằng.

Báo cáo của USCIRF về "tôn giáo do nhà nước kiểm soát và tự do tôn giáo ở Việt Nam" chứa nhiều thông tin xuyên tạc và thiếu căn cứ. Chính sách tôn giáo của Việt Nam luôn tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng của mọi công dân và bảo vệ sự đa dạng tôn giáo. Những cáo buộc về việc Chính phủ Việt Nam kiểm soát và đàn áp tôn giáo là vô căn cứ và không phản ánh đúng thực trạng. Nhà nước Việt Nam luôn cam kết đảm bảo tự do tôn giáo trong khuôn khổ pháp luật, đồng thời góp phần vào nỗ lực quốc tế bảo vệ quyền tự do này.


 

Thứ Năm, 17 tháng 10, 2024

Những luận điệu sai lệch của Nguễn Đình Thắng và tổ chức tài trợ khủng bố BPSOS về nạn buôn người ở Việt Nam

 

Ngày 24/6/2024, Bộ Ngoại giao Mỹ công bố phúc trình buôn người 2024 của Việt Nam dài 21 trang, theo đó Việt Nam chỉ còn bị xếp hạng Cấp độ 2 (Tier 2) và không còn nằm trong danh sách bị ‘theo dõi’ nữa. Điều này thể hiện sự công nhận của Mỹ đối với những nỗ lực và thành tựu của Việt Nam trong đấu tranh phòng chống buôn bán người. Tuy nhiên, nhiều đối tượng phản động, cực đoan vẫn không ngừng tuyên truyền, xuyên tạc, cố tình lợi dụng tình hình tội phạm mua, bán người diễn biến phức tạp để xuyên tạc chủ trương bảo đảm quyền con người ở Việt Nam. Nổi lên là tổ chức tài trợ khủng bố “Ủy ban cứu người vượt biển - BPSOS” đã tham gia buổi điều trần, xuyên tạc “các con số Việt Nam cung cấp đều bỏ ra ngoài các trường hợp buôn người dưới chương trình xuất khẩu lao động do nhà nước quản lý”, “các nạn nhân của họ khi về nước không nhận được bất kỳ sự giúp đỡ nào; thậm chí có người còn bị đe dọa, bị cấm không được cung cấp thông tin cho Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ hay các cơ quan Liên Hợp quốc”… Đây rõ ràng là những lời lẽ sai lệch, chống phá cực đoan của một tổ chức tự nhận là tổ chức phi chính phủ hoạt động khách quan và độc lập.



Ủy ban cứu người vượt biển hay Ủy ban Cứu trợ Thuyền nhân (BPSOS) thành lập năm 1980 tại Carlifornia (Mỹ) bởi nhóm sĩ quan quân đội Việt Nam cộng hoà, với danh nghĩa là một tổ chức phi chính phủ hoạt động trên lĩnh vực “cứu trợ thuyền viên”, “người tị nạn”, “chống buôn người”. Năm 1990, Nguyễn Đình Thắng (sinh năm 1958, quốc tịch Mỹ) tiếp nhận điều hành BPSOS đã tích cực hướng lái hoạt động của tổ chức đi sâu vào các vấn đề “dân chủ”, “nhân quyền”, “dân tộc”, “tôn giáo”, chống phá Việt Nam quyết liệt ở cả trong và ngoài nước. Chúng sử dụng vỏ bọc là một tổ chức phi chính phủ hoạt động với mục đích “từ thiện, trợ giúp người tị nạn”, song quá trình hoạt động BPSOS thể hiện rõ bản chất là một tổ chức phản động, tài trợ khủng bố Nhà nước CHXHCN Việt Nam, trong đó có nhiều bằng chứng đã chỉ ra, Nguyễn Đình Thắng và BPSOS đã tài trợ, chỉ đạo Y Quynh Bdap và tổ chức “Người Thượng vì công lý MSFJ” tại Mỹ chỉ đạo vụ tấn công khủng bố tàn bạo tại Đắk Lắk ngày 11/6 năm ngoái. BPSOS cũng thường xuyên cấu kết với các tổ chức phản động lưu vong ở bên ngoài, móc nối các tổ chức phi chính phủ nước ngoài, nhận nguồn tiền hỗ trợ khổng lồ (có cả từ ngân sách Mỹ) xây dựng các kế hoạch hoạt động với mưu đồ “chuyển hóa nền dân chủ Việt Nam” theo mô hình phương Tây. Thời gian gần đây chúng còn lôi kéo, tập hợp lực lượng là người dân tộc thiểu số tại Tây Nguyên thực hiện cái gọi là “Đề án Đại sách lược Tây Nguyên” để huấn luyện, đào tạo, xây dựng “ngọn cờ” tiến hành các hoạt động chống phá Việt Nam, nhằm chuyển hóa thể chế chính trị, xóa bỏ vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Hoạt động trọng tâm của BPSOS là đi vận động các chính khách cực hữu, tham gia điều trần trước Quốc hội Mỹ và các nước tư bản phương Tây, cung cấp thông tin, nguồn dữ liệu không đầy đủ, chắp vá hoặc thiếu chính xác đã đưa ra những đánh giá thiếu khách quan hoặc hoàn toàn sai lệch về tình hình dân chủ, nhân quyền, tự do tôn giáo, dân tộc hoặc ở đây là thông tin về tình trạng buôn người tại Việt Nam, cho rằng Việt Nam không đáp ứng các tiêu chuẩn để loại bỏ nạn mua, bán người và không có các nỗ lực để đáp ứng tiêu chuẩn này.  

Trên thực tế, mặc cho những luận điệu xuyên tạc, theo Báo cáo báo cáo tình hình buôn người năm 2024 của Mỹ về Việt Nam cũng đã thừa nhận Việt Nam đã và đang đẩy mạnh thực hiện các biện pháp phòng, chống buôn người với sự tập trung cao độ của tất cả bộ, ngành và địa phương: “Những nỗ lực này bao gồm việc trình dự thảo Luật phòng, chống mua bán người (sửa đổi) năm 2011 lên cơ quan lập pháp để xem xét; tăng cường điều tra, truy tố và kết án các đối tượng tội phạm nghi ngờ có hành vi mua bán người; xác định và hỗ trợ nhiều nạn nhân bị mua bán hơn; cũng như hồi hương và hỗ trợ 4.100 nạn nhân có nguy cơ bị dụ dỗ tham gia các hoạt động lừa đảo trực tuyến ở các nước láng giềng”. Những thông tin trong bản báo cáo này được đưa ra dựa trên những tài liệu và số liệu từ Việt Nam đã chứng minh cho luận điệu của BPSOS “các con số Việt Nam cung cấp đều bỏ ra ngoài các trường hợp buôn người dưới chương trình xuất khẩu lao động do nhà nước quản lý”, “các nạn nhân của họ khi về nước không nhận được bất kỳ sự giúp đỡ nào; thậm chí có người còn bị đe dọa, bị cấm không được cung cấp thông tin cho Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ hay các cơ quan Liên Hợp quốc”… là hoàn hoàn vu cáo, “cãi cùn”. Nếu các thông tin do Việt Nam đưa ra không xác thực, không đời nào Mỹ có thể thừa nhận được, cũng không thể nào chấp nhận đưa Việt Nam ra khỏi danh sách “theo dõi” về buôn người.

Tóm lại, những nỗ lực của Việt Nam về bảo đảm quyền con người nói chung, bảo vệ quyền của các nạn nhân của tội phạm mua, bán người nói riêng là không thể phủ nhận, nhiều tổ chức quốc tế và các quốc gia trên thế giới đã cộng nhận và đánh giá cao. Trên thực tế, dù còn nhiều vấn đề cần bàn cãi, trao đổi, ngay cả nhiều đánh giá trong Báo cáo tình hình mua, bán người trên thế giới (TIP) 2024 của Bộ Ngoại giao Mỹ được công bố tháng 6/2024 vẫn chưa thật sự khách quan, nhưng việc điều chỉnh trong xếp hạng, đánh giá Việt Nam trong TIP đã buộc phải ghi nhận những kết quả tích cực mà Việt Nam đã đạt được. Trong bối cảnh hiện nay, công tác đấu tranh phòng ngừa và loại bỏ tội phạm mua, bán người rất cấp bách và gặp nhiều khó khăn, trở ngại. Việc của chúng ta là ngoài tham gia tích cực vào những yêu cầu, hướng dẫn của lực lượng chức năng trong phòng, chống nạn buôn người; đồng thời cũng cần nâng cao cảnh giác, phê phán các luận điệu xuyên tạc của các đối tượng phản động, đặc biệt là các tổ chức chống Đảng, Nhà nước quyết liệt như BPSOS nhằm tăng tình đoàn kết của toàn dân trong xây dựng và bảo vệ tổ quốc.

 

 

 

Phản bác nhận định về thiếu sót trong công tác xác định và hỗ trợ nạn nhân bị bóc lột lao động ở Việt Nam

 


Mặc dù mang tiếng là chuyên theo dõi, đánh giá về tình hình buôn người toàn cầu và chấm điểm các quốc gia rồi tự chế tài chính sách chính trị, kinh tế đối với các quốc gia đó, nhưng cách làm báo cáo TIP hàng năm của Bộ Ngoại giao Mỹ đầy rẫy những vấn đề cần bình phẩm, gây bức xúc cho dư luận.

Trong báo cáo TIP 2024, Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ đã nêu lên quan ngại rằng các cơ quan chức năng của Việt Nam "không chủ động xác định nạn nhân bị bóc lột lao động trong các đường dây lừa đảo trên mạng là nạn nhân của tội phạm mua bán người, cũng như không cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho những nạn nhân này". Mặc dù báo cáo này đã chỉ ra một số khó khăn trong công tác xác định và hỗ trợ nạn nhân tại Việt Nam, nhưng cần nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện và khách quan hơn.



Việt Nam đã thiết lập một khung pháp lý toàn diện và cụ thể để phòng chống buôn bán người, bao gồm việc xác định và hỗ trợ nạn nhân của lao động cưỡng bức trong các đường dây lừa đảo trên mạng. Luật Phòng, chống mua bán người và các văn bản hướng dẫn thi hành đã quy định rõ ràng về quy trình xác định nạn nhân và các biện pháp hỗ trợ sau khi nạn nhân được xác định.

Ngoài ra, các cơ quan chức năng cũng đã xây dựng và triển khai các quy trình sàng lọc nạn nhân, bao gồm việc thu thập thông tin, phân tích dấu hiệu và xác minh tình trạng của các cá nhân có dấu hiệu bị buôn bán người. Quy trình này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng và các tổ chức phi chính phủ, nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.

Việt Nam đã chủ động hợp tác với các tổ chức quốc tế và phi chính phủ trong công tác xác định và hỗ trợ nạn nhân bị bóc lột lao động trong các đường dây lừa đảo trên mạng. Sự phối hợp này không chỉ giúp nâng cao năng lực xác định nạn nhân mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cần thiết.

Các tổ chức phi chính phủ đã đóng góp tích cực trong việc tư vấn, hỗ trợ pháp lý, và cung cấp các dịch vụ tái hòa nhập cho nạn nhân. Chính phủ Việt Nam đã tạo điều kiện để các tổ chức này hoạt động hiệu quả, đồng thời đảm bảo rằng nạn nhân nhận được sự hỗ trợ đầy đủ và kịp thời.

Các đường dây lừa đảo trên mạng ngày càng trở nên phức tạp, khiến cho việc nhận diện các trường hợp bóc lột lao động trở nên khó khăn hơn. Mặc dù có những thách thức nhất định, các cơ quan chức năng của Việt Nam vẫn không ngừng nỗ lực để cải thiện quy trình nhận diện và xử lý các trường hợp này.

Việc xác định một cá nhân là nạn nhân của lao động cưỡng bức đòi hỏi một quá trình sàng lọc kỹ lưỡng và cần sự tham gia của nhiều bên liên quan. Trong bối cảnh này, việc có một quy trình phức tạp và đòi hỏi sự tham gia của nhiều cơ quan là cần thiết để đảm bảo rằng các nạn nhân thực sự được bảo vệ.

Việt Nam đã triển khai nhiều biện pháp hỗ trợ nạn nhân bị bóc lột lao động, bao gồm hỗ trợ tài chính, y tế, pháp lý và tâm lý. Các nạn nhân được cung cấp các dịch vụ hỗ trợ một cách toàn diện để giúp họ tái hòa nhập cộng đồng và tránh nguy cơ bị lạm dụng lần nữa.

Các tổ chức phi chính phủ cũng đã phối hợp chặt chẽ với các cơ quan chức năng để cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho nạn nhân, bao gồm cả những nạn nhân nước ngoài. Điều này cho thấy rằng Việt Nam đã và đang nỗ lực hết mình để bảo vệ quyền lợi của các nạn nhân, bất kể quốc tịch hay nguồn gốc của họ.

Chính phủ Việt Nam đã nhận thức rõ tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực cho cán bộ trong việc nhận diện và hỗ trợ nạn nhân của lao động cưỡng bức. Các khóa đào tạo và hội thảo đã được tổ chức thường xuyên để trang bị cho cán bộ những kỹ năng cần thiết trong công tác này.

Ngoài ra, Việt Nam cũng đã phối hợp với các đối tác quốc tế để học hỏi và áp dụng những kinh nghiệm tốt nhất từ các quốc gia khác trong công tác chống buôn bán người. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả của các biện pháp phòng chống mà còn tạo ra sự linh hoạt trong việc xử lý các tình huống phức tạp như lao động cưỡng bức trong các đường dây lừa đảo trên mạng.

Những nhận định trong báo cáo TIP 2024 đã nêu ra một số vấn đề mà Việt Nam đang đối mặt trong công tác xác định và hỗ trợ nạn nhân bị bóc lột lao động trong các đường dây lừa đảo trên mạng. Tuy nhiên, cần nhìn nhận một cách khách quan và toàn diện hơn về những nỗ lực và thành tựu mà Việt Nam đã đạt được trong lĩnh vực này. Với cam kết mạnh mẽ từ phía Chính phủ và sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế, Việt Nam đang từng bước cải thiện quy trình xác định nạn nhân và cung cấp các dịch vụ hỗ trợ một cách hiệu quả hơn.

Phản bác nhận định về sự thiếu chủ động của Việt Nam trong xác định và hỗ trợ nạn nhân bị bóc lột lao động trong các đường dây lừa đảo trên mạng

 

Mặc dù mang tiếng là chuyên theo dõi, đánh giá về tình hình buôn người toàn cầu và chấm điểm các quốc gia rồi tự chế tài chính sách chính trị, kinh tế đối với các quốc gia đó, nhưng cách làm báo cáo TIP hàng năm của Bộ Ngoại giao Mỹ đầy rẫy những vấn đề cần bình phẩm, gây bức xúc cho dư luận.

Trong báo cáo TIP 2024 của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, có nhận định rằng các cơ quan chức năng của Việt Nam "không chủ động xác định nạn nhân bị bóc lột lao động trong các đường dây lừa đảo trên mạng là nạn nhân của tội phạm mua bán người, cũng như không cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho những nạn nhân này". Tuy nhiên, khi nhìn vào thực tế và các nỗ lực của Việt Nam, nhận định này chưa phản ánh đầy đủ và chính xác tình hình.



Việt Nam đã và đang đối mặt với các thách thức từ những đường dây lừa đảo trên mạng, đặc biệt là những đường dây liên quan đến lao động cưỡng bức và buôn bán người. Chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều biện pháp nhằm nhận diện và hỗ trợ các nạn nhân của những đường dây này.

Trong những năm gần đây, các cơ quan chức năng đã tăng cường đào tạo cho cán bộ về kỹ năng nhận diện các dấu hiệu của lao động cưỡng bức và buôn bán người, đặc biệt là trong các trường hợp phức tạp như lừa đảo trên mạng. Hơn nữa, Việt Nam cũng đã hợp tác chặt chẽ với các tổ chức quốc tế và phi chính phủ để nâng cao khả năng xác định nạn nhân và cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cần thiết.

Thực tế cho thấy, Việt Nam đã xử lý nhiều vụ việc liên quan đến lao động cưỡng bức trong các đường dây lừa đảo trên mạng. Các cơ quan chức năng đã điều tra và truy tố các cá nhân và tổ chức liên quan, đồng thời tiến hành các biện pháp bảo vệ và hỗ trợ cho các nạn nhân.

Đặc biệt, trong các trường hợp có liên quan đến người nước ngoài, Việt Nam đã hợp tác với các nước đối tác để đảm bảo rằng các nạn nhân được xác định và hỗ trợ một cách nhanh chóng và hiệu quả. Sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng trong nước và các tổ chức quốc tế đã giúp nâng cao hiệu quả trong công tác phòng chống buôn bán người và lao động cưỡng bức.

Các tổ chức phi chính phủ và quốc tế đã đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Việt Nam trong công tác xác định và bảo vệ nạn nhân của các đường dây lừa đảo trên mạng. Họ đã cung cấp các dịch vụ tư vấn, hỗ trợ pháp lý và tài chính cho các nạn nhân, đồng thời hợp tác chặt chẽ với các cơ quan chức năng để đảm bảo rằng các nạn nhân nhận được sự bảo vệ và hỗ trợ tối đa.

Bên cạnh đó, Chính phủ Việt Nam đã tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức phi chính phủ tham gia vào quá trình xác định và hỗ trợ nạn nhân. Điều này cho thấy cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc bảo vệ quyền lợi của các nạn nhân và đối phó với các thách thức từ các đường dây lừa đảo trên mạng.

Báo cáo TIP 2024 cũng đề cập đến việc các nhân viên ngoại giao Việt Nam ở nước ngoài "thiếu hiểu biết về vấn đề lao động cưỡng bức trong các đường dây hoạt động lừa đảo trên mạng". Tuy nhiên, thực tế là Việt Nam đã nỗ lực nâng cao năng lực cho các cán bộ ngoại giao trong việc nhận diện và hỗ trợ nạn nhân của lao động cưỡng bức.

Các khóa đào tạo và hội thảo đã được tổ chức để trang bị cho cán bộ ngoại giao những kiến thức cần thiết trong việc nhận diện các dấu hiệu của lao động cưỡng bức và buôn bán người, đặc biệt là trong bối cảnh phức tạp như các đường dây lừa đảo trên mạng. Đồng thời, các cơ quan ngoại giao Việt Nam cũng đã phối hợp chặt chẽ với các tổ chức quốc tế và nước sở tại để hỗ trợ nạn nhân một cách hiệu quả nhất.

Một trong những thách thức mà Việt Nam đang phải đối mặt là vấn đề kinh phí cho các dịch vụ hỗ trợ nạn nhân. Tuy nhiên, Chính phủ đã có những bước đi quan trọng nhằm đảm bảo rằng các tỉnh, thành phố có đủ nguồn lực để hỗ trợ nạn nhân một cách hiệu quả.

Việt Nam đã và đang xây dựng các chính sách và chương trình nhằm huy động nguồn lực từ nhiều kênh khác nhau, bao gồm cả sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế và phi chính phủ, để đảm bảo rằng các nạn nhân nhận được sự bảo vệ và hỗ trợ đầy đủ.


 

Thứ Tư, 16 tháng 10, 2024

Mỹ đã công nhận những nỗ lực của Việt Nam về phòng, chống nạn buôn người và đưa Việt Nam ra khỏi danh sách ‘theo dõi’ về buôn người

 


Cuối tháng 6 vừa qua, Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ công bố báo cáo phúc trình buôn người 2024, theo đó Việt Nam chỉ còn bị xếp hạng Cấp độ 2 (Tier 2) và không còn nằm trong danh sách bị ‘theo dõi’ nữa (Tier 3).  Theo báo cáo “Chính phủ Việt Nam đã có nhiều nỗ lực tổng thể hơn so với kỳ báo cáo trước; do đó Việt Nam được nâng cấp lên Nhóm 2”.



 Những nỗ lực của Việt nam trong xóa bỏ nạn buôn người được phía Mỹ công nhận, nổi lên là:

Thứ nhất, Việt Nam tiếp tục hoàn thiện các văn bản pháp luật nhằm phòng, chống mua bán người. Theo đó, dự thảo Luật Phòng, chống mua bán người (sửa đổi) do Bộ Công an chủ trì xây dựng sẽ được trình Quốc hội khóa XV thông qua tại Kỳ họp thứ VIII vào diễn ra từ ngày 21/10 - 30/11/2024 tới đây. Dự thảo Luật Phòng, chống mua bán người (sửa đổi) đã thể hiện rõ tính ưu việt, tính nhân văn, tiến bộ trong bảo vệ quyền con người so với pháp luật hiện hành cũng như đảm bảo phù hợp với quy định pháp luật Việt Nam và quốc tế. Dự thảo Luật Phòng, chống mua bán người (sửa đổi) gồm 8 chương, 65 điều. So với Luật Phòng, chống mua bán người, dự thảo Luật sửa đổi, bổ sung 55 điều, xây dựng mới 10 điều, bỏ 2 điều. Các nội dung sửa đổi lớn trong dự thảo Luật gồm: Bổ sung quy định về khái niệm “mua bán người”; sửa đổi, bổ sung quy định về căn cứ xác định nạn nhân và quy định về các nguồn tài liệu, chứng cứ để xác định nạn nhân cùng một số căn cứ khác để xác định nạn nhân; Bổ sung chế định đối với người đang trong quá trình xác định là nạn nhân gồm: Bổ sung những quy định nâng cao chế độ hỗ trợ đối với nạn nhân bảo đảm khắc phục những bất cập hiện nay, phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội của Việt Nam hiện nay cũng như thời gian tới, phù hợp với cam kết của Việt Nam liên quan đến bảo đảm, bảo vệ quyền con người, quyền của nạn nhân bị mua bán. Ngoài ra, dự thảo Luật bổ sung các quy định để phù hợp với quy định của Hiến pháp năm 2013, các luật liên quan và thực tiễn công tác phòng, chống mua bán người thời gian qua như: Bổ sung một số quyền, nghĩa vụ của người đang trong quá trình xác định là nạn nhân, nạn nhân; bổ sung quy định về bảo vệ người đang trong quá trình xác định là nạn nhân, nạn nhân; người thân thích của họ; hoàn thiện quy định về quản lý nhà nước và trách nhiệm của cơ quan, tổ chức về phòng, chống mua bán người; hoàn thiện quy định về hợp tác quốc tế trong phòng, chống mua bán người…

Việc dự thảo Luật được Quốc hội thông qua sẽ tạo cơ sở pháp lý thuận lợi cho các cơ quan chức năng trong đấu tranh phòng, chống mua bán người, góp phần đảm bảo trật tự, an toàn xã hội, phục vụ sự nghiệp phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực này. Việc ban hành Luật Phòng, chống mua bán người (sửa đổi) thể hiện quyết tâm của Đảng và Nhà nước ta trong thực hiện cam kết quốc tế của Việt Nam, góp phần thúc đẩy và bảo vệ quyền con người trong công tác phòng, chống tội phạm mua bán người.

Thứ hai, báo cáo của Mỹ cũng ghi nhận nỗ lực của cơ quan thực thi pháp luật của Việt Nam trong công tác truy tố. Báo cáo cũng khẳng định “Chính phủ đã điều tra 365 nghi phạm mua bán người trong số 147 vụ vào năm 2023, so với 247 nghi phạm mua bán người trong số 90 vụ vào năm 2022”, “Bộ Công an dẫn đầu các nỗ lực điều tra của chính phủ và Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao dẫn đầu các nỗ lực truy tố của chính phủ”, “Bộ Công an được cho là đã thực hiện các bước để giám sát nỗ lực trực tuyến của các đối tượng mua bán người nhằm tuyển dụng và bóc lột nạn nhân”... Thời gian qua, Việt Nam đã tổ chức triển khai các đợt cao điểm tấn công trấn áp, truy nã tội phạm mua bán người, tội phạm đưa người ra nước ngoài trái phép; mở các đợt cao điểm điều tra, truy tố, xét xử các vụ án mua bán người; tổ chức Hội nghị, tuyên truyền, giáo dục kiến thức pháp luật, kỹ năng phòng ngừa, nhận diện tội phạm mua bán người; tổ chức tuần tra, kiểm soát chặt chẽ các tuyến biên giới; tổ chức Hội nghị liên ngành đánh giá công tác phòng, chống mua bán người trên tuyến biên giới… Có thể thấy, lực lượng chức năng Việt Nam nghiêm túc và thực hiện có hiệu quả công tác điều tra, truy tố, xét xử tội phạm buôn người, đảm bảo sự nghiêm minh của pháp luật.

Thứ ba, Việt Nam cũng đã xác định và hỗ trợ nhiều nạn nhân bị mua bán. Hiện nay tại Việt Nam, các Trung tâm trợ giúp pháp lý ở các tỉnh, thành phố thực hiện trợ giúp pháp lý miễn phí cho 100% nạn nhân bị mua bán người có khó khăn về tài chính, chủ yếu là phụ nữ và trẻ em, trong đó, 96% vụ việc tham gia tố tụng. Theo đó, các nạn nhân bị mua bán (tùy theo nhu cầu, nguyện vọng) được tiếp nhận và lưu trú tạm thời tại Trung tâm bảo trợ Xã hội hoặc Cơ sở hỗ trợ nạn nhân. Các bộ, ngành, đoàn thể và địa phương đã tích cực triển khai Đề án “Tiếp nhận, xác minh, bảo vệ và hỗ trợ nạn nhân bị mua bán”; duy trì và nâng cao hiệu quả hoạt động của Tổng đài điện thoại quốc gia bảo vệ trẻ em; tổ chức xác minh, tiếp nhận, hỗ trợ ban đầu và thực hiện các biện pháp bảo vệ an toàn cho nạn nhân bị mua bán..., trong đó nổi bật là vai trò của Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam. Theo thống kê, hiện đang có trên 400 Trung tâm Bảo trợ xã hội do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và 03 cơ sở hỗ trợ nạn nhân của Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam cùng với các Tổ chức quốc tế thực hiện công tác hỗ trợ nạn nhân. Các nạn nhân được hỗ trợ các dịch vụ như: trợ cấp khó khăn ban đầu, học nghề, tạo việc làm, vay vốn, khám chữa bệnh, tư vấn tâm lý và trợ giúp pháp lý…

Thứ tư, báo cáo của Mỹ cũng thừa nhận nỗ lực ngăn chặn nạn mua bán người của Việt Nam qua công tác phòng, chống tội phạm mua bán người. Phòng, chống mua bán người là nhiệm vụ chính trị thường xuyên, lâu dài và được Việt Nam chú trọng từ lâu. Kể từ khi Chương trình phòng, chống mua bán người giai đoạn 2021 – 2025 và định hướng đến năm 2030 được ban hành vào tháng 2/2021, các bộ, ngành, địa phương đã nghiêm túc, tích cực triển khai các nhiệm vụ, giải pháp trong phạm vi chức năng, nhiệm vụ được phân công. Trong đó, nỗ lực nổi bật nhất là việc các văn bản chính sách, pháp luật liên quan đến phòng, chống mua bán người được ban hành một cách kịp thời, hiệu quả có sức răn đe, cảnh báo; tổ chức nhằm nâng cao chuyên môn, nghiệp vụ cho lực lượng làm nhiệm vụ đấu tranh phòng, chống mua bán người, tiếp nhận nạn nhân; tập huấn nâng cao kỹ năng chỉ đạo, điều hành và phối hợp trong điều tra, truy tố, xét xử vụ án mua bán người. Việt Nam cũng đã đẩy mạnh công tác hợp tác trong phòng, chống nạn buôn người thông qua việc ký kết và là thành viên tích cực của nhiều công ước, văn kiện pháp luật quốc tế liên quan trực tiếp đến công tác phòng, chống nạn mua, bán người như: Công ước quốc tế về xóa bỏ tất cả các hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ, Công ước quốc tế về quyền trẻ em, Nghị định thư không bắt buộc bổ sung cho Công ước về quyền trẻ em về mua, bán trẻ em, mại dâm trẻ em và văn hóa phẩm khiêu dâm trẻ em... Ngoài ra, Việt Nam đã ký nhiều hiệp định tương trợ tư pháp về phòng, chống tội phạm với các nước, trong đó đều có nội dung phòng, chống tội phạm mua, bán người.

Thực tiễn chứng minh, những nỗ lực và thành tựu của của Ðảng và Nhà nước Việt Nam trong công tác đấu tranh phòng, chống mua, bán người. Chính sách về bảo vệ nạn nhân mua, bán người của Việt Nam thể hiện sự tiến bộ khi đã tiếp cận với những giải pháp mới, dặc biệt ở quan điểm "lấy nạn nhân là trung tâm" và hỗ trợ nạn nhân ngay từ đầu, từ đó hạn chế đến mức thấp nhất các rủi ro và tổn thương, góp phần bảo vệ được quyền con người ở mức tốt nhất; phù hợp với khuyến nghị của các tổ chức bảo vệ nhân quyền thế giới.