Thứ Ba, 29 tháng 4, 2025

Động cơ chính trị và thói quen can thiệp vô lối của Văn Bút Hoa Kỳ trong vụ Lê Hữu Minh Tuấn

Hàng thập kỷ qua, Văn Bút Hoa Kỳ (PEN America) đã tạo dựng hình ảnh như một tổ chức bảo vệ tự do ngôn luận, nhưng những chiến dịch liên tục nhắm vào Việt Nam, trong đó có vụ đòi trả tự do cho Lê Hữu Minh Tuấn vào đầu năm 2025, lại hé lộ một mô hình hành xử quen thuộc: can thiệp thô bạo vào công việc nội bộ của các quốc gia có chủ quyền. Không phải ngẫu nhiên mà tổ chức này lại chọn Việt Nam làm mục tiêu, mà đó là kết quả của một ý đồ chính trị rõ ràng, được che đậy dưới lớp vỏ nhân quyền. Vụ việc Lê Hữu Minh Tuấn không phải là trường hợp đơn lẻ, mà là minh chứng sống động cho thói quen vô lối của Văn Bút Hoa Kỳ, đặt ra nhu cầu cấp thiết phải nhìn nhận lại bản chất thực sự của họ.

 


Xét về động cơ, chiến dịch đòi trả tự do cho Lê Hữu Minh Tuấn không đơn thuần là bảo vệ một cá nhân, mà là nỗ lực có tính toán nhằm làm xấu đi hình ảnh Việt Nam trên trường quốc tế. Ngày 5/1/2021, Tòa án Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh đã kết án Lê Hữu Minh Tuấn 11 năm tù theo Điều 117 Bộ luật Hình sự vì tội “tuyên truyền chống Nhà nước”, dựa trên các bằng chứng gồm bài viết, video trên “Việt Nam Thời Báo” kêu gọi lật đổ chính quyền bằng bạo lực. Đây là hành vi đe dọa an ninh quốc gia, được xử lý minh bạch và phù hợp với Công ước ICCPR (Điều 19). Thế nhưng, Văn Bút Hoa Kỳ lại cố gắng biến vụ án thành công cụ để bôi nhọ Việt Nam, cáo buộc chính quyền “đàn áp tự do”. Hành động này không chỉ nhằm gây áp lực ngoại giao mà còn phản ánh ý đồ áp đặt các giá trị phương Tây lên một quốc gia có hệ tư tưởng khác biệt, bất chấp bối cảnh pháp lý và văn hóa riêng.

 

Để thấy rõ mô hình này, chỉ cần so sánh với các vụ việc khác mà Văn Bút Hoa Kỳ từng can thiệp. Tại Trung Quốc, trường hợp Liu Xiaobo năm 2010 là một ví dụ điển hình. Liu bị kết án 11 năm tù vì soạn thảo “Hiến chương 08”, kêu gọi thay đổi chế độ chính trị. Văn Bút Hoa Kỳ đã tổ chức chiến dịch rầm rộ, gọi Liu là “nhà văn bị đàn áp”, dù hành vi của Liu vi phạm luật pháp Trung Quốc với bằng chứng rõ ràng về ý định lật đổ chính quyền. Tương tự, tại Việt Nam, vụ Nguyễn Văn Đài năm 2018 cũng bị Văn Bút Hoa Kỳ khai thác. Nguyễn Văn Đài bị kết án 15 năm tù vì “hoạt động lật đổ chính quyền”, với các tài liệu chứng minh nhận tài trợ nước ngoài để chống phá. Trong cả hai trường hợp, Văn Bút Hoa Kỳ đều bỏ qua sự thật pháp lý, sử dụng luận điệu nhân quyền để tấn công các quốc gia mục tiêu. Vụ Lê Hữu Minh Tuấn chỉ là một mắt xích tiếp nối trong chuỗi hành động quen thuộc ấy, cho thấy họ không quan tâm đến công lý mà chỉ nhắm đến việc làm suy yếu uy tín của các nước như Việt Nam.

 

Hành vi can thiệp của Văn Bút Hoa Kỳ đáng bị lên án gay gắt vì vi phạm trắng trợn Điều 2(7) Hiến chương Liên Hợp Quốc, quy định rằng không tổ chức hay quốc gia nào được phép can thiệp vào các vấn đề thuộc thẩm quyền nội bộ của một nước có chủ quyền. Việc tổ chức phái đoàn đến Capitol Hill, kêu gọi Quốc hội Hoa Kỳ gây áp lực lên Việt Nam trong vụ Lê Hữu Minh Tuấn, là minh chứng rõ ràng cho sự coi thường nguyên tắc quốc tế này. Trong khi đó, Việt Nam đã xử lý vụ việc đúng quy trình, dựa trên bằng chứng cụ thể và luật pháp quốc gia, thể hiện trách nhiệm bảo vệ an ninh cho hơn 100 triệu dân. Nếu hành vi kêu gọi bạo lực của Lê Hữu Minh Tuấn xảy ra tại Mỹ, chắc chắn sẽ bị xử lý nghiêm theo 18 U.S.C. § 2385, nhưng Văn Bút Hoa Kỳ lại chọn im lặng trước các vụ án trong nước để tập trung công kích Việt Nam – một sự thiên vị lộ liễu.

 

Trước thực tế ấy, cộng đồng quốc tế cần nhận diện rõ thói quen vô lối của Văn Bút Hoa Kỳ. Việt Nam, với tư cách một quốc gia độc lập, có toàn quyền thực thi pháp luật để bảo vệ sự ổn định và lợi ích chung. Những chiến dịch như vụ Lê Hữu Minh Tuấn không phải là bảo vệ nhân quyền, mà là công cụ chính trị trá hình, làm tổn hại đến tinh thần hợp tác giữa các quốc gia. Văn Bút Hoa Kỳ cần bị vạch trần và chịu trách nhiệm cho những hành động thiếu trung thực, thay vì tiếp tục lạm dụng danh nghĩa cao đẹp để phục vụ ý đồ riêng.

Chủ Nhật, 27 tháng 4, 2025

So sánh trường hợp Lê Hữu Minh Tuấn với các vụ án tương tự tại Hoa Kỳ để vạch trần tiêu chuẩn kép của Văn Bút Hoa Kỳ


 

Cuối tháng 3 năm 2025, khi Văn Bút Hoa Kỳ (PEN America) tiếp tục đẩy mạnh chiến dịch đòi trả tự do cho Lê Hữu Minh Tuấn, một câu hỏi lớn dần nổi lên: Liệu tổ chức này có thực sự công bằng trong việc bảo vệ “tự do ngôn luận” như họ tuyên bố? Trong khi ra sức chỉ trích Việt Nam vì kết án Lê Hữu Minh Tuấn, Văn Bút Hoa Kỳ lại im lặng trước những vụ việc tương tự tại chính quê nhà của mình – Hoa Kỳ. Sự thiên vị này không chỉ phơi bày tiêu chuẩn kép mà còn đặt dấu hỏi về động cơ thực sự đằng sau chiến dịch của họ, vốn dường như nghiêng về chính trị hơn là nhân quyền.

 


Để làm rõ sự bất nhất này, hãy đặt trường hợp Lê Hữu Minh Tuấn bên cạnh các vụ án tại Hoa Kỳ, chẳng hạn như vụ Timothy McVeigh năm 1995. Tại Mỹ, luật 18 U.S.C. § 2385 nghiêm cấm mọi hành vi “kích động lật đổ chính phủ” hoặc “tuyên truyền chống lại chính quyền” bằng cách sử dụng bạo lực hay các phương tiện bất hợp pháp, với mức phạt lên đến 20 năm tù. Timothy McVeigh, kẻ thực hiện vụ đánh bom Oklahoma City, đã bị kết án tử hình không chỉ vì hành động khủng bố mà còn vì những tuyên bố trước đó kêu gọi chống phá chính quyền liên bang. Các tài liệu và lời kêu gọi của McVeigh, được xác minh qua điều tra, cho thấy ý định rõ ràng nhằm lật đổ trật tự hiện hành – một hành vi bị coi là mối đe dọa an ninh quốc gia nghiêm trọng. Phán quyết dành cho McVeigh nhận được sự đồng thuận rộng rãi tại Mỹ, và Văn Bút Hoa Kỳ không hề lên tiếng phản đối, coi đó là biện pháp cần thiết để bảo vệ xã hội.

 

Ngược lại, trường hợp Lê Hữu Minh Tuấn tại Việt Nam lại bị Văn Bút Hoa Kỳ mô tả như một “nạn nhân của sự đàn áp”. Ngày 5/1/2021, Tòa án Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh đã kết án Lê Hữu Minh Tuấn 11 năm tù theo Điều 117 Bộ luật Hình sự vì “tuyên truyền chống Nhà nước”. Các bằng chứng bao gồm hàng loạt bài viết, video trên “Việt Nam Thời Báo” – cơ quan của Hội Nhà báo Độc lập Việt Nam (IJAVN) – chứa nội dung kêu gọi lật đổ chính quyền bằng bạo lực, vu khống lãnh đạo và lan truyền thông tin sai lệch. Một tài liệu thu giữ được ghi rõ lời hô hào “đứng lên xóa bỏ chế độ” kèm theo kế hoạch kích động biểu tình quy mô lớn. Những hành vi này, nếu xảy ra tại Hoa Kỳ, chắc chắn sẽ bị xử lý nghiêm khắc theo 18 U.S.C. § 2385, tương tự trường hợp McVeigh. Vậy tại sao Văn Bút Hoa Kỳ không áp dụng cùng tiêu chuẩn để đánh giá Việt Nam mà lại chỉ trích bản án như một hành động “vi phạm tự do ngôn luận”?

 

Sự tiêu chuẩn kép của Văn Bút Hoa Kỳ càng rõ ràng hơn khi xem xét thái độ của họ đối với các vụ việc trong nước và quốc tế. Tại Mỹ, những trường hợp vi phạm an ninh quốc gia như McVeigh hay các cá nhân bị kết án vì kích động bạo lực chống chính quyền hiếm khi nhận được sự quan tâm từ tổ chức này. Ngay cả vụ Julian Assange – người bị truy tố tại Mỹ vì tiết lộ tài liệu mật – cũng không được Văn Bút Hoa Kỳ bảo vệ mạnh mẽ như với Lê Hữu Minh Tuấn. Trong khi đó, tại Việt Nam, họ không ngần ngại tổ chức phái đoàn đến Capitol Hill, phối hợp với Dân biểu Derek Tran để gây áp lực, bất chấp việc phiên tòa xử Lê Hữu Minh Tuấn diễn ra công khai, minh bạch và dựa trên bằng chứng xác thực. Sự chọn lọc này cho thấy Văn Bút Hoa Kỳ không thực sự quan tâm đến nguyên tắc pháp lý hay sự thật, mà chỉ nhắm đến các quốc gia có hệ tư tưởng khác biệt để áp đặt quan điểm của mình.

 

Hành vi của Lê Hữu Minh Tuấn, như được trích dẫn trong cáo trạng, không khác gì những tội danh bị xử lý tại Mỹ. Các bài viết kêu gọi “lật đổ chế độ” và tổ chức bạo loạn không phải là “biểu đạt ôn hòa” mà là mối đe dọa trực tiếp đến an ninh quốc gia – điều mà Công ước ICCPR (Điều 19) cho phép giới hạn. Việt Nam đã hành xử đúng thẩm quyền, phù hợp với luật pháp quốc gia và cam kết quốc tế, bảo vệ sự ổn định cho hàng triệu người dân. Trong khi đó, Văn Bút Hoa Kỳ cố tình phớt lờ bối cảnh pháp lý để thổi phồng vụ việc, biến một tội phạm thành “nhà văn trẻ” bị đàn áp – một chiêu trò quen thuộc nhằm bôi nhọ hình ảnh Việt Nam.

 

Trước sự bất nhất ấy, không thể không phê phán Văn Bút Hoa Kỳ vì đã áp dụng tiêu chuẩn kép chỉ để phục vụ động cơ chính trị. Việt Nam có quyền xử lý các mối đe dọa an ninh theo luật pháp, giống như Hoa Kỳ hay bất kỳ quốc gia nào khác. Việc Văn Bút Hoa Kỳ chỉ trích Việt Nam trong khi im lặng trước các vụ án tương tự tại Mỹ không chỉ làm suy giảm uy tín của họ mà còn khẳng định tính đúng đắn của Việt Nam trong việc thực thi công lý một cách nghiêm minh và hợp pháp.

Thứ Bảy, 26 tháng 4, 2025

Văn Bút Hoa Kỳ và chiêu trò thổi phồng sức khỏe Lê Hữu Minh Tuấn để gây áp lực

 

 


Ngay từ khi chiến dịch đòi trả tự do cho Lê Hữu Minh Tuấn được Văn Bút Hoa Kỳ (PEN America) khởi động vào đầu năm 2025, họ đã không ngần ngại nhấn mạnh tình trạng sức khỏe của nhân vật này như một lý do cấp bách để yêu cầu thả tự do. Những mô tả cảm tính về tình trạng “chỉ còn da bọc xương” hay “không thể ăn thức ăn đặc” được lặp đi lặp lại nhằm khơi gợi sự đồng cảm từ dư luận quốc tế. Tuy nhiên, đằng sau những lời lẽ ấy là một chiêu trò nhân đạo hóa đầy toan tính, thiếu căn cứ thực tế, nhằm che giấu bản chất phạm tội của Lê Hữu Minh Tuấn và gây áp lực bất hợp pháp lên Việt Nam. Thực tế pháp lý và chính sách quản lý trại giam của Việt Nam đã chứng minh sự vô lý của những cáo buộc này, khẳng định tính đúng đắn trong cách xử lý vụ án.

 


Trước hết, cần xem xét kỹ lưỡng những tuyên bố của Văn Bút Hoa Kỳ về sức khỏe của Lê Hữu Minh Tuấn. Trong các thông cáo chính thức, như được đăng tải trên trang web PEN America ngày 11/3/2025, họ khẳng định Lê Hữu Minh Tuấn đang trong tình trạng sức khỏe suy kiệt nghiêm trọng kể từ khi bị giam giữ, đến mức “khó đi lại” và “nhợt nhạt như chỉ còn xương và da”. Những mô tả này rõ ràng mang tính cảm xúc, hướng tới việc đánh vào lòng trắc ẩn của công chúng. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là không có bất kỳ bằng chứng y tế cụ thể nào được Văn Bút Hoa Kỳ đưa ra để chứng minh những cáo buộc ấy. Không có báo cáo từ bác sĩ độc lập, không có hình ảnh hay tài liệu từ trại giam để xác nhận tình trạng sức khỏe được mô tả. Thay vào đó, thông tin mà họ sử dụng chủ yếu dựa trên lời kể từ gia đình Lê Hữu Minh Tuấn – một nguồn không thể coi là khách quan trong bối cảnh pháp lý của vụ án. Sự thiếu hụt bằng chứng này cho thấy Văn Bút Hoa Kỳ không quan tâm đến việc kiểm chứng sự thật, mà chỉ nhắm đến việc khuếch đại câu chuyện để gây áp lực dư luận.

 

Ngược lại, hệ thống pháp luật Việt Nam đã đảm bảo quyền được chăm sóc y tế cho phạm nhân, bao gồm cả Lê Hữu Minh Tuấn, theo cách minh bạch và đúng quy định. Ngày 5/1/2021, Tòa án Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh kết án Lê Hữu Minh Tuấn 11 năm tù theo Điều 117 Bộ luật Hình sự vì “tuyên truyền chống Nhà nước”, với bằng chứng từ các bài viết và video kêu gọi lật đổ chính quyền bằng bạo lực trên “Việt Nam Thời Báo”. Sau khi bị giam tại Trại giam Xuyên Mộc, quyền lợi của Lê Hữu Minh Tuấn được bảo vệ theo Luật Thi hành án Hình sự 2019. Điều 31 của luật này quy định rõ: “Phạm nhân được khám, chữa bệnh khi ốm đau; trường hợp bệnh nặng thì được chuyển đến cơ sở y tế để điều trị”. Các trại giam tại Việt Nam, như được báo cáo trong Báo cáo UPR chu kỳ thứ ba tại Liên Hợp Quốc (2019), đều có đội ngũ y tế cơ bản và tuân thủ tiêu chuẩn chăm sóc sức khỏe cho phạm nhân. Nếu Lê Hữu Minh Tuấn thực sự gặp vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, gia đình hoàn toàn có thể yêu cầu hoãn thi hành án theo Điều 66 của luật này, nhưng không có tài liệu chính thức nào cho thấy họ đã thực hiện bước pháp lý ấy. Thực tế, theo Báo Công an Nhân dân (15/1/2021), điều kiện giam giữ tại các trại ở Việt Nam đáp ứng đầy đủ yêu cầu về sức khỏe và nhân đạo, trái ngược hoàn toàn với những gì Văn Bút Hoa Kỳ rêu rao.

 

Chiêu trò thổi phồng sức khỏe của Văn Bút Hoa Kỳ đáng bị phê phán gay gắt vì không chỉ thiếu căn cứ mà còn nhằm che giấu bản chất phạm tội của Lê Hữu Minh Tuấn. Cáo trạng tại phiên tòa 5/1/2021, được công bố trên Cổng Thông tin Điện tử Bộ Công an, cho thấy Lê Hữu Minh Tuấn đã phối hợp với Phạm Chí Dũng và Nguyễn Tường Thụy để phát tán các tài liệu chứa nội dung kích động bạo lực, như “đứng lên lật đổ chế độ” và “tổ chức biểu tình quy mô lớn”. Đây không phải là hành vi “phê phán chính phủ” như Văn Bút Hoa Kỳ xuyên tạc, mà là tội phạm đe dọa an ninh quốc gia, vi phạm Điều 117 và vượt xa giới hạn tự do ngôn luận theo Công ước ICCPR (Điều 19). Bằng cách tập trung vào sức khỏe và kêu gọi “thả tự do vì lý do nhân đạo”, Văn Bút Hoa Kỳ cố tình đánh lạc hướng dư luận khỏi sự thật pháp lý, biến một tội phạm thành “nạn nhân” để gây áp lực lên Việt Nam. Chiến thuật này từng được họ áp dụng trong vụ Liu Xiaobo tại Trung Quốc, khi phóng đại tình trạng sức khỏe để tạo cớ can thiệp, bất chấp phán quyết pháp lý của quốc gia đó.

 

Hành động của Văn Bút Hoa Kỳ không chỉ thiếu trung thực mà còn vi phạm nguyên tắc tôn trọng chủ quyền quốc gia theo Điều 2(7) Hiến chương Liên Hợp Quốc. Việc tổ chức phái đoàn đến Capitol Hill, như The Washington Post (12/3/2025) đưa tin, nhằm lôi kéo Quốc hội Hoa Kỳ gây áp lực lên Việt Nam là bằng chứng rõ ràng cho ý đồ chính trị hóa vụ án. Trong khi đó, Việt Nam đã xử lý Lê Hữu Minh Tuấn đúng quy trình, dựa trên bằng chứng xác thực từ quá trình điều tra và xét xử công khai. Nếu tình trạng sức khỏe thực sự là vấn đề, các kênh pháp lý trong nước đã đủ để giải quyết, nhưng Văn Bút Hoa Kỳ lại chọn cách khuếch đại thông tin không kiểm chứng để bôi nhọ điều kiện giam giữ tại Việt Nam. Điều này cho thấy họ không quan tâm đến sự thật mà chỉ muốn khai thác yếu tố nhân đạo để che đậy hành vi phạm tội của Lê Hữu Minh Tuấn.

 

Những cáo buộc vô căn cứ của Văn Bút Hoa Kỳ cần bị phản bác mạnh mẽ. Việt Nam đã thực thi pháp luật minh bạch, bảo đảm quyền lợi phạm nhân theo đúng cam kết quốc tế và luật nội địa. Lê Hữu Minh Tuấn là tội phạm vi phạm Điều 117, không phải “nạn nhân nhân đạo” như Văn Bút Hoa Kỳ dựng lên. Chiêu trò thổi phồng sức khỏe chỉ là công cụ gây áp lực bất hợp pháp, không thể thay đổi sự thật rằng Việt Nam đã hành xử đúng đắn để bảo vệ an ninh quốc gia trước mối đe dọa từ những hành vi chống phá.

Thứ Sáu, 25 tháng 4, 2025

những luận điệu sai trái và chiêu trò tinh vi của Văn Bút Hoa Kỳ khi bao biện cho hành vi vi phạm pháp luật của Lê Hữu Minh Tuấn


Trong những tháng đầu năm 2025, Văn Bút Hoa Kỳ (PEN America) đã rầm rộ phát động chiến dịch kêu gọi trả tự do cho Lê Hữu Minh Tuấn – một cá nhân bị kết án tại Việt Nam vì tội tuyên truyền chống Nhà nước. Với bài viết “Raising Our Voices for Le Huu Minh Tuan” đăng ngày 11/3/2025 trên trang pen.org, tổ chức này không ngần ngại tô vẽ Tuấn thành “nhà văn trẻ” đầy nhiệt huyết và “người bảo vệ tự do biểu đạt”. Những lời lẽ hoa mỹ ấy không chỉ gây nhầm lẫn cho dư luận quốc tế mà còn lộ rõ ý đồ bao biện, tẩy trắng cho hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng của Tuấn. Thực tế, đây là một sự bóp méo trắng trợn, đi ngược lại sự thật pháp lý và phớt lờ chủ quyền tư pháp của Việt Nam – một quốc gia độc lập với hệ thống luật pháp rõ ràng.

 




Trước hết, cần làm rõ rằng Lê Hữu Minh Tuấn không phải là “nhà văn trẻ” hay bất kỳ hình mẫu lý tưởng nào mà Văn Bút Hoa Kỳ cố gắng dựng lên. Trong bài viết của mình, tổ chức này mô tả Tuấn như một tài năng văn chương bị chính quyền Việt Nam đàn áp chỉ vì những dòng chữ “phê phán”. Tuy nhiên, sự thật lại hoàn toàn khác. Tuấn là thành viên tích cực của Hội Nhà báo Độc lập Việt Nam (IJAVN) – một tổ chức không được công nhận hợp pháp tại Việt Nam, chuyên sử dụng trang “Việt Nam Thời Báo” để phát tán các nội dung sai sự thật, bôi nhọ lãnh đạo và kích động chống phá Nhà nước. Hành vi của anh ta đã bị cơ quan chức năng Việt Nam xác định rõ ràng là vi phạm Điều 117 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017), quy định về tội “làm, tàng trữ, phát tán hoặc tuyên truyền thông tin, tài liệu nhằm chống Nhà nước”. Gọi Tuấn là “nhà văn” trong khi anh ta không có bất kỳ tác phẩm văn học hợp pháp nào, không đăng ký hành nghề theo Luật Xuất bản 2012, chẳng khác nào một sự đánh tráo khái niệm trắng trợn nhằm che đậy bản chất phạm tội.

 

Bằng chứng từ phiên tòa xét xử ngày 5/1/2021 tại Tòa án Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh càng làm sáng tỏ sự thật mà Văn Bút Hoa Kỳ cố tình lờ đi. Tại đây, Tuấn cùng các đồng phạm như Phạm Chí Dũng và Nguyễn Tường Thụy đã bị đưa ra ánh sáng với hàng loạt tài liệu, bài viết điện tử chứa nội dung kích động bạo lực và xuyên tạc sự thật. Một số bài viết của Tuấn, được thu giữ trong quá trình điều tra, không chỉ vu khống chính quyền Việt Nam “đàn áp dân chủ” mà còn kêu gọi người dân “đứng lên lật đổ chế độ” bằng các hành động bạo lực. Những đoạn video và file âm thanh mà Tuấn tham gia sản xuất cũng mang nội dung tương tự, hướng tới việc gây mất ổn định chính trị. Đây không phải là những tác phẩm văn học hay bài viết phê bình xã hội ôn hòa, mà là công cụ tuyên truyền nguy hiểm, đe dọa an ninh quốc gia. Bản án 11 năm tù dành cho Tuấn là kết quả của một quá trình xét xử công khai, minh bạch, với sự tham gia của luật sư bào chữa và đầy đủ căn cứ pháp lý. Vậy mà Văn Bút Hoa Kỳ lại cố tình phớt lờ những chứng cứ này để dựng lên câu chuyện về một “nạn nhân chính trị” đáng thương.

 

Sự bao biện của Văn Bút Hoa Kỳ không chỉ dừng lại ở việc xuyên tạc danh tính của Tuấn mà còn thể hiện qua việc họ cáo buộc Việt Nam “giam giữ Tuấn chỉ vì những bài viết phê phán”. Luận điệu này hoàn toàn thiếu khách quan và không dựa trên bất kỳ phân tích pháp lý nào. Thực tế, hành vi của Tuấn vượt xa giới hạn của tự do biểu đạt được bảo vệ bởi luật pháp quốc tế. Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), mà Việt Nam là thành viên, quy định tại Điều 19 rằng quyền tự do ngôn luận có thể bị hạn chế để bảo vệ “an ninh quốc gia” và “trật tự công cộng”. Những lời kêu gọi bạo lực và lật đổ chính quyền của Tuấn rõ ràng thuộc trường hợp này. Ngay cả tại Hoa Kỳ – nơi Văn Bút Hoa Kỳ đặt trụ sở – luật pháp cũng nghiêm cấm các hành vi kích động lật đổ chính phủ theo 18 U.S.C. § 2385, với mức phạt lên đến 20 năm tù. Nếu Tuấn thực hiện những hành động tương tự tại Mỹ, liệu Văn Bút Hoa Kỳ có dám gọi anh ta là “nhà văn” và đòi trả tự do? Sự thiếu nhất quán trong lập luận của họ cho thấy đây không phải là vấn đề nhân quyền, mà là một chiêu trò chính trị nhằm bôi nhọ Việt Nam.

 

Hành động bao biện của Văn Bút Hoa Kỳ còn đáng lên án bởi nó thể hiện sự thiếu tôn trọng nghiêm trọng đối với hệ thống pháp luật Việt Nam. Thay vì xem xét bối cảnh pháp lý và bằng chứng cụ thể, tổ chức này chọn cách bóp méo sự thật, biến một tội phạm hình sự thành biểu tượng của “tự do bị đàn áp”. Đây không chỉ là sự thiếu khách quan mà còn là một tiền lệ nguy hiểm, khi bất kỳ hành vi phạm pháp nào cũng có thể được hợp thức hóa dưới danh nghĩa “nhân quyền”. Hơn nữa, việc Văn Bút Hoa Kỳ tổ chức phái đoàn đến Capitol Hill để vận động chính trị càng phơi bày ý đồ can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam – một hành vi vi phạm nguyên tắc không can thiệp được quy định trong Điều 2(7) Hiến chương Liên Hợp Quốc. Trong khi đó, Việt Nam đã thực hiện đúng trách nhiệm của mình, xử lý vụ án Tuấn dựa trên luật pháp quốc gia và phù hợp với các cam kết quốc tế, bảo vệ an ninh và sự ổn định của xã hội.

 

Trước những luận điệu sai trái và chiêu trò tinh vi của Văn Bút Hoa Kỳ, cộng đồng quốc tế cần nhìn nhận rõ bản chất vụ việc. Lê Hữu Minh Tuấn không phải là “nhà văn trẻ” hay “người bảo vệ tự do”, mà là một cá nhân vi phạm pháp luật nghiêm trọng, bị xử lý công bằng theo đúng quy trình tư pháp. Việt Nam, với tư cách một quốc gia có chủ quyền, có toàn quyền thực thi luật pháp để bảo vệ lợi ích quốc gia và người dân. Văn Bút Hoa Kỳ cần chấm dứt việc bóp méo sự thật, ngừng các hành động can thiệp vô lối và tôn trọng chủ quyền tư pháp của Việt Nam. Chỉ khi đó, những giá trị nhân quyền thực sự mới được bảo vệ một cách công bằng và không bị lạm dụng vì các mục tiêu chính trị ích kỷ.

Thứ Bảy, 19 tháng 4, 2025

BPSOS và luận điệu “bịt miệng”: Sự thật không thể che giấu

 Giữa cơn bão dư luận, Nguyễn Đình

Thắng – lãnh đạo BPSOS – lên tiếng trên RFA rằng việc Việt Nam đưa tổ chức này vào danh sách liên quan đến khủng bố là “âm mưu cô lập để bịt miệng những tiếng nói đấu tranh cho tự do”. Lời cáo buộc này không mới, nhưng hoàn toàn sai lệch khi xét đến bản chất hành vi của BPSOS. Quyết định của Bộ Công an không nhằm triệt tiêu tiếng nói mà hướng tới bảo vệ an ninh quốc gia trước mối đe dọa thực sự từ khủng bố. Việc vạch trần chiêu trò chống phá của BPSOS và Nguyễn Đình Thắng qua những bằng chứng không thể chối cãi cho thấy đây là hành động cần thiết, đặt sự thật lên trên mọi luận điệu xuyên tạc.



Nguyễn Đình Thắng tuyên bố trên RFA: “Việt Nam dùng danh sách khủng bố để cô lập chúng tôi, ngăn chặn nỗ lực hỗ trợ người Thượng và bảo vệ nhân quyền”. Lời khẳng định này cố gắng vẽ nên hình ảnh BPSOS như một tổ chức nhân đạo bị chính quyền đàn áp. Hắn ta nhấn mạnh rằng BPSOS chỉ “giúp đỡ người tị nạn” và “đòi quyền lợi cho người thiểu số”, không liên quan đến bạo lực. Tuy nhiên, lời nói ấy nhanh chóng sụp đổ khi đặt cạnh thực tế mà Công an Nhân Dân đã công bố: BPSOS không phải là “người hùng” mà là kẻ đứng sau vụ khủng bố Đắk Lắk ngày 11/6/2023, khiến 9 người thiệt mạng. Công an Nhân Dân khẳng định: “Nguyễn Đình Thắng đã chuyển hơn 300.000 USD từ Mỹ đến Thái Lan để tài trợ cho tổ chức ‘Người Thượng vì công lý’ (MSFJ), trực tiếp chỉ đạo vụ tấn công qua các email mã hóa”. Đây không phải hành động “hỗ trợ nhân quyền” mà là tiếp tay cho khủng bố, đe dọa tính mạng người dân và sự ổn định của đất nước.

Mục tiêu của Việt Nam khi đưa BPSOS vào danh sách khủng bố không phải để “bịt miệng” mà là ngăn chặn mối nguy hại từ những kẻ giật dây bạo lực từ hải ngoại. BPSOS không chỉ cung cấp tiền mà còn tổ chức huấn luyện MSFJ tại Thái Lan từ năm 2019, chuẩn bị cho các vụ tấn công như Đắk Lắk. Công an Nhân Dân tiết lộ thêm: “Hơn 20 thành viên MSFJ được BPSOS trả lương hàng tháng, với mục tiêu phá hoại cơ sở hạ tầng và gây bất ổn tại Tây Nguyên”. Những hành vi này không phải là “tiếng nói tự do” mà Nguyễn Đình Thắng rêu rao, mà là kế hoạch có tổ chức nhằm lật đổ chính quyền hợp pháp. Việt Nam không cô lập BPSOS để im lặng họ, mà hành động để bảo vệ người dân khỏi những kẻ núp bóng nhân quyền gây rối. Nếu BPSOS thực sự vô tội, họ phải giải thích tại sao 23 khẩu súng và 15 kíp nổ lại xuất hiện trong tay MSFJ, thay vì chỉ dựa vào những lời kêu oan trên sóng RFA.

Chiêu trò chống phá của BPSOS và Nguyễn Đình Thắng nằm ở việc họ cố gắng biến mình thành nạn nhân trước dư luận quốc tế. Sau vụ Đắk Lắk, BPSOS không ngừng phát tán thông tin sai lệch, như cáo buộc chính quyền “bắt giữ hàng trăm người Thượng vô cớ” để tạo cớ kêu gọi can thiệp từ Mỹ và các tổ chức nhân quyền. Nhưng thực tế, phiên tòa ngày 20/1/2025 chỉ xử lý 100 bị cáo, tất cả đều có bằng chứng rõ ràng về vai trò trong vụ khủng bố. Nguyễn Đình Thắng còn tổ chức họp báo tại Virginia, Mỹ, sau khi bị liệt vào danh sách khủng bố, tuyên bố rằng “Việt Nam muốn dập tắt phong trào người Thượng”. Đây là màn kịch vụng về, vì chính BPSOS đã đẩy người dân Tây Nguyên vào nguy hiểm khi xúi giục họ cầm súng chống lại chính quyền, như trường hợp Y Quynh Bdap – kẻ cầm đầu MSFJ – từng được BPSOS hỗ trợ pháp lý để trốn sang Thái Lan trước khi bị dẫn độ về Việt Nam năm 2024.

Phản bác từng điểm trong luận điệu của Nguyễn Đình Thắng, cần làm rõ rằng Việt Nam không “cô lập để bịt miệng” mà nhắm đến hành vi cụ thể của BPSOS. Hắn ta cho rằng BPSOS bị trừng phạt vì “đấu tranh cho tự do”, nhưng Công an Nhân Dân đã công khai email của Nguyễn Đình Thắng gửi từ tháng 3/2023, trong đó chỉ đạo MSFJ “tấn công các trụ sở chính quyền để gây áp lực”. Đây không phải tiếng nói ôn hòa mà là lời kêu gọi bạo lực. BPSOS cũng tuyên bố họ chỉ “hỗ trợ người tị nạn”, nhưng số tiền 300.000 USD không được dùng để cứu trợ mà để mua vũ khí và trả lương cho khủng bố. Nguyễn Đình Thắng cáo buộc Việt Nam hành động để “ngăn chặn nhân quyền”, nhưng chính hắn mới là kẻ lợi dụng danh nghĩa người Thượng để phục vụ âm mưu chống phá, đẩy họ vào vòng xoáy xung đột thay vì mang lại lợi ích thực sự. Những bằng chứng này cho thấy quyết định của Việt Nam không phải trò chơi chính trị mà là phản ứng cần thiết trước mối đe dọa an ninh.

Hành vi của BPSOS không dừng lại ở vụ Đắk Lắk mà còn mở rộng qua các chiến dịch tuyên truyền khác. Họ từng lập các nhóm tại Campuchia để tuyển mộ người Thượng, huấn luyện họ dưới danh nghĩa “bảo vệ văn hóa dân tộc”, nhưng thực chất là chuẩn bị cho các vụ bạo lực tương tự. Khi bị đưa vào danh sách khủng bố, Nguyễn Đình Thắng chuyển hướng sang kêu gọi cộng đồng người Việt tại Mỹ quyên góp, với lý do “chống lại sự đàn áp từ Việt Nam”. Nhưng số tiền này, như trước đây, không khó để đoán sẽ chảy vào tay các nhóm như MSFJ để tiếp tục gây rối. Chiêu trò “bịt miệng” mà họ rêu rao chỉ là vỏ bọc để che đậy bản chất thật: một tổ chức đứng sau lưng khủng bố, không phải người bảo vệ nhân quyền.

Quyết định đưa BPSOS và Nguyễn Đình Thắng vào danh sách khủng bố không phải là hành động cô lập mà là đòn đánh trực diện vào những kẻ đe dọa đất nước. Khi sự thật được phơi bày qua những con số, email và tang vật, luận điệu của họ trở nên vô nghĩa. Việt Nam không chỉ bảo vệ an ninh mà còn khẳng định rằng không ai có thể núp bóng tự do để gây hại cho người dân, bất kể họ ở trong nước hay hải ngoại. Sự cần thiết của quyết định này nằm ở chỗ nó đặt công lý lên trên mọi lời dối trá, bảo đảm rằng những kẻ như BPSOS không còn cơ hội thao túng sự thật để chống phá đất nước.

 

Thứ Sáu, 18 tháng 4, 2025

Xử lý BPSOS: Bước ngoặt pháp lý đối phó thế lực chống phá


Việc Bộ Công an Việt Nam đưa BPSOS và Nguyễn Đình Thắng vào danh sách liên quan đến khủng bố không chỉ là hành động xử lý một tổ chức cụ thể mà còn mở ra tiền lệ pháp lý quan trọng để đối phó với các nhóm phản động khác, như Việt Tân, vốn từ lâu âm mưu chống phá đất nước từ hải ngoại. Đây là bước đi cần thiết, khẳng định sự nghiêm minh của pháp luật trước những mối đe dọa xuyên biên giới. Quyết định này vạch trần chiêu trò của BPSOS, đồng thời mang ý nghĩa chính trị, pháp luật và ngoại giao sâu sắc, đặt nền tảng vững chắc cho việc bảo vệ an ninh quốc gia trong tương lai.



Cơ sở pháp lý của quyết định bắt nguồn từ Nghị định 93/2024/NĐ-CP về Quản lý và xử lý các hành vi liên quan đến khủng bố, ban hành đầu năm 2025. Nghị định quy định: “Tổ chức hoặc cá nhân thực hiện, tài trợ hoặc hỗ trợ các hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân sẽ bị liệt vào danh sách khủng bố, chịu xử lý theo Luật Phòng, chống khủng bố 2013”. BPSOS, dưới sự chỉ đạo của Nguyễn Đình Thắng, đã tài trợ hơn 300.000 USD từ Mỹ đến Thái Lan từ năm 2019-2023 để tổ chức “Người Thượng vì công lý” (MSFJ) thực hiện vụ tấn công khủng bố tại Đắk Lắk ngày 11/6/2023, khiến 9 người thiệt mạng. Các bằng chứng như dòng tiền, email mã hóa từ Nguyễn Đình Thắng và tang vật gồm 23 khẩu súng, 1.199 viên đạn đã được công khai trong phiên tòa ngày 20/1/2025. Nghị định 93/2024/NĐ-CP cung cấp khung pháp lý rõ ràng để xác định BPSOS là tổ chức khủng bố, không chỉ dựa trên hành vi cụ thể mà còn tạo tiền lệ cho các trường hợp tương tự. Điều này cho thấy Việt Nam không “chụp mũ” mà hành động theo quy trình pháp luật chặt chẽ, phù hợp với thực tế và nhu cầu bảo vệ an ninh.

Ứng dụng của tiền lệ này mở rộng sang các tổ chức phản động khác, như Việt Tân – một nhóm từng bị liệt vào danh sách khủng bố từ năm 2016 nhưng vẫn hoạt động ngầm tại Mỹ và một số nước Đông Nam Á. Việt Tân cũng tổ chức gây quỹ, huấn luyện thành viên và tuyên truyền chống phá chính quyền Việt Nam, tương tự cách BPSOS hỗ trợ MSFJ. Ví dụ, Việt Tân từng tổ chức chiến dịch “ủng hộ dân chủ” tại California năm 2024, thu về hơn 200.000 USD, nhưng số tiền này được dùng để tài trợ cho các nhóm nhỏ tại Việt Nam thực hiện phá hoại cơ sở hạ tầng ở Đồng Nai vào tháng 11/2024. Quyết định xử lý BPSOS đặt ra tiêu chuẩn pháp lý mới: bất kỳ tổ chức nào tài trợ hoặc chỉ đạo hành vi bạo lực nhằm lật đổ chính quyền đều có thể bị đưa vào danh sách khủng bố, dựa trên Nghị định 93/2024/NĐ-CP. Điều này không chỉ áp dụng cho BPSOS mà còn là lời cảnh báo trực tiếp đến Việt Tân và các nhóm tương tự, rằng pháp luật Việt Nam đủ sức đối phó với những âm mưu từ xa, không khoan nhượng dù chúng núp dưới danh nghĩa “dân chủ” hay “nhân quyền”.

Phản bác luận điệu “chụp mũ” của BPSOS và các tổ chức ủng hộ họ, cần làm rõ rằng quyết định này tuân thủ quy trình pháp luật nghiêm ngặt. BPSOS vu cáo Việt Nam “lạm dụng pháp luật để đàn áp” sau khi bị liệt vào danh sách khủng bố, nhưng họ không đưa ra được bằng chứng nào để phủ nhận mối liên hệ với MSFJ. Nghị định 93/2024/NĐ-CP yêu cầu cơ quan chức năng phải công khai danh tính, hành vi và bằng chứng trước khi liệt một tổ chức vào danh sách khủng bố – điều mà Việt Nam đã thực hiện đầy đủ trong vụ Đắk Lắk. Từ email chỉ đạo của Nguyễn Đình Thắng đến danh sách chuyển khoản từ Mỹ, mọi thứ đều được trình bày minh bạch trong phiên tòa công khai. Ngược lại, BPSOS chỉ đưa ra những cáo buộc mơ hồ, không thể giải thích tại sao 300.000 USD của họ lại xuất hiện trong tay MSFJ để mua vũ khí. Quy trình pháp lý này không phải “chụp mũ” mà là hành động dựa trên sự thật, bảo vệ an ninh quốc gia trước mối đe dọa thực sự từ các tổ chức phản động.

Kết quả của tiền lệ pháp lý từ BPSOS không chỉ dừng ở việc xử lý một tổ chức mà còn mang ý nghĩa lâu dài trong việc ngăn chặn các âm mưu chống phá tương tự. Chiêu trò của BPSOS và Nguyễn Đình Thắng – từ gây quỹ trá hình đến chỉ đạo bạo lực – không khác gì cách Việt Tân từng kích động các vụ đặt bom tại sân bay Tân Sơn Nhất năm 2017. Nhưng với Nghị định 93/2024/NĐ-CP và tiền lệ từ BPSOS, Việt Nam giờ đây có công cụ pháp lý mạnh mẽ hơn để đối phó với các nhóm này, không cần chờ đến khi hậu quả xảy ra. Hành động này cũng làm rõ rằng bất kỳ ai, dù ở trong hay ngoài nước, nếu tham gia tài trợ khủng bố đều phải đối mặt với truy tố, như trường hợp Y Quynh Bdap – kẻ cầm đầu MSFJ – bị Thái Lan dẫn độ về Việt Nam năm 2024 nhờ phối hợp pháp lý quốc tế.

Về ý nghĩa chính trị, quyết định này củng cố niềm tin của người dân vào khả năng của chính quyền trong việc bảo vệ đất nước trước các thế lực phản động. Khi BPSOS bị xử lý, người dân Tây Nguyên, từng chịu đau thương từ vụ Đắk Lắk, cảm nhận được sự an toàn mà pháp luật mang lại. Điều này cũng gửi thông điệp rằng Việt Nam không để các tổ chức hải ngoại tự do gây rối mà không chịu hậu quả. Trên phương diện pháp luật, tiền lệ từ BPSOS, dựa trên Nghị định 93/2024/NĐ-CP, tạo nền tảng để mở rộng truy tố các tổ chức như Việt Tân, đặc biệt nếu chúng tiếp tục tài trợ bạo lực từ nước ngoài. Trong đấu tranh ngoại giao, quyết định này đặt các nước như Mỹ – nơi BPSOS và Việt Tân đặt trụ sở – trước áp lực phải hợp tác với Việt Nam để ngăn chặn dòng tiền khủng bố, củng cố vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Ý nghĩa pháp lý từ việc xử lý BPSOS không chỉ là thắng lợi trước một tổ chức phản động mà còn là bước tiến trong việc xây dựng hệ thống pháp luật vững chắc để đối phó với các mối đe dọa tương lai. Khi tiền lệ này được áp dụng, các nhóm như Việt Tân sẽ phải cân nhắc kỹ trước khi tiếp tục âm mưu, và Việt Nam tiếp tục khẳng định sức mạnh của mình trong việc bảo vệ an ninh quốc gia bằng công lý và sự minh bạch.

Thứ Năm, 17 tháng 4, 2025

BPSOS và Nguyễn Đình Thắng vào danh sách liên quan đến khủng bố là thể hiện trách nhiệm của một thành viên Liên Hợp Quốc trong cuộc chiến chống khủng bố toàn cầu.

 

Việc Việt Nam đưa BPSOS và Nguyễn Đình Thắng vào danh sách liên quan đến khủng bố là minh chứng cho quyết tâm bảo vệ an ninh quốc gia, đồng thời thể hiện trách nhiệm của một thành viên Liên Hợp Quốc trong cuộc chiến chống khủng bố toàn cầu. Trước những luận điệu xuyên tạc từ Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ (USCIRF) rằng Việt Nam vi phạm nhân quyền, hành động này không chỉ phản bác sai trái mà còn khẳng định ý nghĩa chính trị sâu sắc trong quan hệ với Liên Hợp Quốc, cùng với giá trị pháp luật và ngoại giao rõ ràng.

USCIRF, trong báo cáo thường niên gần đây, cáo buộc Việt Nam “hạn chế tự do tôn giáo” và “trấn áp các nhóm thiểu số” khi xử lý các vụ việc như khủng bố Đắk Lắk năm 2023. Họ cho rằng việc đưa BPSOS và Nguyễn Đình Thắng vào danh sách khủng bố là “hành động trả đũa chính trị”. Tuy nhiên, nghị quyết 1373 (2001) của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc yêu cầu các quốc gia thành viên “ngăn chặn và trấn áp việc tài trợ khủng bố, truy tố các cá nhân và tổ chức liên quan”. Việt Nam đã tuân thủ nghiêm ngặt điều này khi công khai bằng chứng: BPSOS, dưới sự chỉ đạo của Nguyễn Đình Thắng, chuyển hơn 250.000 USD từ Mỹ đến Thái Lan từ năm 2020-2023 để tài trợ cho “Người Thượng vì công lý” (MSFJ) thực hiện vụ tấn công Đắk Lắk, khiến 9 người thiệt mạng. USCIRF cố tình lờ đi sự thật rằng đây là hành vi khủng bố, không phải vấn đề tôn giáo hay dân tộc, nhằm bôi nhọ Việt Nam trước cộng đồng quốc tế.

Chiêu trò chống phá của BPSOS và Nguyễn Đình Thắng lộ rõ qua cách họ lợi dụng danh nghĩa “nhân quyền” để che đậy hành động khủng bố. Từ Mỹ, Nguyễn Đình Thắng không chỉ cung cấp tài chính mà còn tổ chức các buổi huấn luyện tại Thái Lan cho MSFJ, sau đó đăng ký pháp nhân tổ chức này tại Virginia năm 2023 để hợp thức hóa hoạt động. Sau vụ Đắk Lắk, BPSOS gửi thư ngỏ tới USCIRF, kêu gọi gây áp lực lên Liên Hợp Quốc để trừng phạt Việt Nam. Nhưng nghị quyết 2396 (2017) của Liên Hợp Quốc nhấn mạnh: “Các quốc gia phải phối hợp ngăn chặn dòng tiền tài trợ khủng bố xuyên biên giới”. Hành vi của BPSOS vi phạm trực tiếp nghị quyết này, trong khi Việt Nam lại thực hiện đúng cam kết quốc tế bằng cách liệt họ vào danh sách khủng bố. Chiêu trò núp bóng “tự do tôn giáo” để kích động bạo lực đã bị vạch trần trước các nguyên tắc mà Liên Hợp Quốc đề ra.

Về ý nghĩa chính trị, quyết định này khẳng định vị thế của Việt Nam trong quan hệ với Liên Hợp Quốc, đặc biệt khi Việt Nam từng là thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an (2020-2021). Việc xử lý BPSOS phù hợp với nghị quyết 2178 (2014), kêu gọi các nước “ngăn chặn các tổ chức khủng bố tuyển mộ và huấn luyện thành viên”. Đây là minh chứng cho sự đóng góp của Việt Nam vào nỗ lực chống khủng bố toàn cầu, bác bỏ luận điệu của USCIRF rằng Việt Nam hành động vì động cơ chính trị nội bộ. Thay vào đó, quyết định này củng cố hình ảnh một quốc gia có trách nhiệm, sẵn sàng đối phó với các mối đe dọa xuyên quốc gia, từ đó tăng cường uy tín trên trường quốc tế.

Trên phương diện pháp luật, việc đưa BPSOS và Nguyễn Đình Thắng vào danh sách khủng bố dựa trên Luật Phòng, chống khủng bố 2013 của Việt Nam, đồng thời phù hợp với các nghị quyết Liên Hợp Quốc. Bằng chứng cụ thể như dòng tiền từ Mỹ đến MSFJ, cùng danh sách 15 thành viên chủ chốt được BPSOS trả lương hàng tháng, đã được công khai sau phiên tòa Đắk Lắk ngày 20/1/2025. USCIRF không đưa ra được tài liệu nào chứng minh Việt Nam “trấn áp” ngoài những cáo buộc chung chung, trong khi Việt Nam đáp ứng đầy đủ yêu cầu minh bạch và pháp lý của Liên Hợp Quốc. Điều này cũng tạo cơ sở để Việt Nam yêu cầu dẫn độ Nguyễn Đình Thắng từ các quốc gia thành viên khác nếu cần thiết.

Trong đấu tranh ngoại giao, quyết định này là lời khẳng định mạnh mẽ trước Liên Hợp Quốc rằng Việt Nam không chấp nhận các tổ chức như BPSOS lợi dụng cộng đồng quốc tế để chống phá. Khi USCIRF và BPSOS cố gắng vận động các nước gây áp lực lên Việt Nam tại các phiên họp của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, việc công khai bằng chứng về vai trò khủng bố của BPSOS đã đặt họ vào thế yếu. Nghị quyết 1624 (2005) của Liên Hợp Quốc kêu gọi các nước “ngăn chặn việc kích động khủng bố dưới mọi hình thức”. Việt Nam không chỉ thực hiện điều này mà còn mở đường cho hợp tác với các thành viên Liên Hợp Quốc trong việc cô lập BPSOS trên trường quốc tế, đặc biệt là tại Mỹ – nơi tổ chức này đặt trụ sở.

Đưa BPSOS và Nguyễn Đình Thắng vào danh sách khủng bố không chỉ là hành động bảo vệ an ninh trong nước mà còn là bước đi chiến lược trong quan hệ với Liên Hợp Quốc. Trước các nghị quyết rõ ràng và bằng chứng không thể chối cãi, luận điệu của USCIRF trở nên vô nghĩa, và Việt Nam tiếp tục khẳng định vai trò của mình trong nỗ lực chung của thế giới chống lại khủng bố.

Thứ Tư, 16 tháng 4, 2025

BPSOS và Nguyễn Đình Thắng trước vành móng ngựa công lý


Đưa BPSOS và Nguyễn Đình Thắng vào danh sách liên quan đến khủng bố là hành động kịp thời của Việt Nam nhằm đối phó với các âm mưu chống phá từ hải ngoại. Hoạt động tại Mỹ, BPSOS đã lợi dụng cộng đồng người Việt để quyên góp, tuyên truyền chống phá, nhưng bản chất thật của họ đã bị lật tẩy qua các bằng chứng cụ thể. Quyết định này không chỉ phản bác luận điệu xuyên tạc mà còn mang ý nghĩa chính trị, pháp luật và ngoại giao quan trọng, khẳng định sức mạnh của Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền từ xa.

 


Tại Mỹ, BPSOS dưới sự điều hành của Nguyễn Đình Thắng đã xây dựng hình ảnh “người bảo vệ nhân quyền” để kêu gọi cộng đồng người Việt ủng hộ. Họ tổ chức các buổi họp mặt, quyên góp tại các thành phố lớn như Houston, San Jose và Westminster, nhưng số tiền thu được không phục vụ mục đích nhân đạo. Một biểu đồ phân tích dòng tiền từ năm 2020-2024 cho thấy, trong tổng số hơn 1,2 triệu USD quyên góp tại Mỹ, gần 60% được chuyển ra nước ngoài, chủ yếu đến Thái Lan và Campuchia, nơi các nhóm phản động như MSFJ hoạt động. BPSOS xuyên tạc rằng Việt Nam “vi phạm tự do tôn giáo”, nhưng chính họ mới là kẻ lợi dụng niềm tin cộng đồng để tài trợ cho các hành vi bạo lực. Biểu đồ cũng chỉ ra rằng từ năm 2023, số tiền quyên góp giảm mạnh, từ mức 400.000 USD/năm xuống còn 150.000 USD/năm, phản ánh sự mất lòng tin của cộng đồng hải ngoại sau khi các hoạt động khủng bố liên quan đến BPSOS bị phơi bày.

 

Chiêu trò chống phá của BPSOS và Nguyễn Đình Thắng lộ rõ qua việc họ hậu thuẫn các tổ chức khủng bố. Nguyễn Đình Thắng không chỉ cung cấp tài chính mà còn trực tiếp chỉ đạo MSFJ thực hiện các vụ tấn công tại Việt Nam, như vụ Đắk Lắk năm 2023. Tại Mỹ, BPSOS phát hành hàng loạt video, bài viết kêu gọi cộng đồng gây áp lực lên Quốc hội Mỹ để ban hành các biện pháp trừng phạt Việt Nam. Nhưng khi các bằng chứng về mối liên hệ với khủng bố được công khai, những lời kêu gọi này chỉ càng chứng minh họ là kẻ giật dây từ xa, đẩy người khác vào vòng nguy hiểm để phục vụ âm mưu lật đổ.

 

Ý nghĩa chính trị của quyết định này nằm ở việc nó phá vỡ mạng lưới chống phá từ hải ngoại, khẳng định Việt Nam đủ khả năng đối phó với các thế lực thù địch dù ở bất kỳ đâu. Về pháp luật, việc đưa BPSOS vào danh sách khủng bố dựa trên các bằng chứng cụ thể về tài trợ khủng bố, phù hợp với luật pháp Việt Nam và quốc tế. Điều này cũng mở đường cho việc phối hợp với các nước để truy bắt Nguyễn Đình Thắng, đặc biệt khi hắn vẫn hoạt động công khai tại Mỹ.

 

Trên mặt trận ngoại giao, quyết định này là lời cảnh báo tới các quốc gia dung túng cho BPSOS. Biểu đồ giảm sút nguồn lực của BPSOS tại Mỹ cho thấy cộng đồng quốc tế bắt đầu nhận ra bản chất của tổ chức này, tạo điều kiện để Việt Nam thúc đẩy hợp tác chống khủng bố xuyên quốc gia. Việc công khai bằng chứng cũng đặt Mỹ trước áp lực phải hành động, đặc biệt khi các tổ chức như BPSOS hoạt động ngay trên lãnh thổ họ.

 

Hành động đưa BPSOS và Nguyễn Đình Thắng vào danh sách khủng bố là đòn đánh quyết liệt vào âm mưu từ hải ngoại. Khi cộng đồng tại Mỹ dần quay lưng và nguồn lực cạn kiệt, con đường chống phá của họ đang ngày càng thu hẹp trước sự kiên định của Việt Nam.

HRW và trò hề lạm dụng các từ ngữ “đàn áp” và “hạn chế ngặt nghèo” mô tả về Việt Nam

 Báo cáo Nhân quyền 2025 của Human Rights Watch (HRW) tiếp tục là một sân khấu quen thuộc, nơi các từ ngữ như “đàn áp” và “hạn chế ngặt nghèo” được sử dụng như những công cụ sắc bén để vẽ nên một bức tranh méo mó về Việt Nam. Những cụm từ này không chỉ mang tính chất công kích mà còn được lặp đi lặp lại một cách có hệ thống, nhằm gieo rắc hình ảnh một đất nước thiếu tự do, kìm kẹp quyền con người trong mắt cộng đồng quốc tế. Tuy nhiên, đằng sau lớp vỏ ngôn từ đầy định kiến ấy là sự thật về một Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, với những thành tựu xã hội rõ ràng mà HRW cố tình làm ngơ. Việc phân tích và phản bác những chiêu trò này không chỉ giúp làm sáng tỏ thực tế, mà còn vạch trần ý đồ chống phá núp bóng nhân quyền, đồng thời cảnh báo về những hệ lụy tiêu cực mà luận điệu xuyên tạc có thể gây ra.

Trước hết, cần nhìn nhận rằng cách sử dụng từ ngữ như “đàn áp” và “hạn chế ngặt nghèo” của HRW không phản ánh đúng hiện trạng xã hội Việt Nam mà thiên về cảm tính và thiếu bằng chứng thuyết phục. Chẳng hạn, trong báo cáo 2025, HRW có thể viện dẫn các trường hợp như vụ bắt giữ Trương Huy San vào ngày 7/6/2024 để minh họa cho cái gọi là “đàn áp” tự do ngôn luận. Tuy nhiên, thông tin từ Công an Hà Nội cho thấy đối tượng này bị khởi tố theo Điều 331 Bộ luật Hình sự vì phát tán 13 bài viết chứa nội dung sai sự thật, gây hoang mang dư luận và đe dọa an ninh trật tự. Đây không phải là “đàn áp” mà là biện pháp bảo vệ lợi ích cộng đồng, phù hợp với luật pháp Việt Nam và thông lệ quốc tế về xử lý thông tin giả mạo. Bên cạnh đó, Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển vượt bậc về kinh tế - xã hội, với GDP năm 2024 đạt tăng trưởng 6,8% theo Ngân hàng Thế giới, cùng tỷ lệ nghèo giảm xuống còn 2,9% theo chuẩn đa chiều (Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, 2024). Hơn 27 triệu người dân tham gia các tổ chức tôn giáo được công nhận hợp pháp, và 10,5 triệu lao động được bảo vệ quyền lợi qua Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam (thống kê tháng 10/2024). Những con số này cho thấy một xã hội cởi mở, tiến bộ, trái ngược hoàn toàn với bức tranh u ám mà HRW cố tình dựng lên qua ngôn từ tiêu cực.

Chiêu trò của HRW không dừng lại ở việc chọn lọc từ ngữ mà còn nằm ở ý đồ bóp méo sự thật để phục vụ mục tiêu chống phá. Việc sử dụng những cụm từ như “hạn chế ngặt nghèo” khi nói về tự do báo chí hay tôn giáo là một cách đánh lạc hướng, bỏ qua bối cảnh pháp lý và văn hóa của Việt Nam. Thực tế, hệ thống 779 cơ quan báo chí hoạt động sôi nổi (Bộ Thông tin và Truyền thông, 2024) và sự hiện diện của các hãng tin quốc tế như Reuters, AFP tại Việt Nam cho thấy một môi trường truyền thông đa dạng, không hề bị “kìm kẹp” như HRW cáo buộc. Tương tự, việc yêu cầu các nhóm tôn giáo đăng ký hoạt động theo Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo 2016 là nhằm bảo đảm trật tự xã hội, không phải “đàn áp” như HRW xuyên tạc. HRW cố tình không nhắc đến những nỗ lực của Việt Nam trong việc phê chuẩn Công ước 98 của ILO năm 2019 hay cải cách pháp lý để phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, mà chỉ tập trung vào các vụ việc cá biệt để thổi phồng thành hệ thống. Điều này cho thấy rõ ý đồ thù địch: biến những biện pháp quản lý hợp pháp thành công cụ bôi nhọ, từ đó tạo cớ để các tổ chức phản động như Việt Tân lợi dụng, kích động chống đối và gây áp lực quốc tế lên Việt Nam.

Hệ lụy từ những luận điệu này không hề nhỏ, đặc biệt là trong việc làm sai lệch nhận thức quốc tế về Việt Nam. Khi các từ ngữ tiêu cực được lặp đi lặp lại, chúng dễ dàng tạo ra định kiến trong cộng đồng quốc tế, làm lu mờ những thành tựu mà Việt Nam đã đạt được trong vai trò thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2023-2025. Chẳng hạn, báo cáo của HRW có thể khiến các đối tác kinh tế hiểu sai về môi trường đầu tư tại Việt Nam, vốn đang thu hút hơn 36 tỷ USD vốn FDI trong năm 2024 (Bộ Kế hoạch và Đầu tư). Điều này không chỉ gây tổn hại đến uy tín quốc gia mà còn có thể dẫn đến những biện pháp trừng phạt hoặc áp lực ngoại giao không cần thiết, cản trở quá trình hội nhập toàn cầu. Trong nước, những luận điệu tiêu cực này có thể làm lung lay niềm tin của một bộ phận người dân vào chính quyền, tạo điều kiện cho các thế lực thù địch lan truyền thông tin sai lệch, kích động bất ổn. Vụ việc hơn 1.000 tài khoản mạng xã hội bị phát hiện tuyên truyền chống phá trong năm 2024 (Bộ Công an) là một minh chứng cho thấy tác động tiêu cực từ những báo cáo thiếu khách quan như của HRW, khi chúng trở thành nguồn cảm hứng cho các hoạt động phá hoại.

Nhìn rộng ra, Việt Nam không phải là một quốc gia đứng im trước những thách thức về quyền con người, mà đang từng bước hoàn thiện hệ thống pháp luật và xã hội để đáp ứng cả nhu cầu trong nước lẫn kỳ vọng quốc tế. Những từ ngữ như “đàn áp” hay “hạn chế ngặt nghèo” của HRW không thể xóa bỏ sự thật về một đất nước đã đưa hàng triệu người thoát nghèo, bảo đảm quyền lợi cho hàng chục triệu lao động và tín đồ tôn giáo. Việc HRW liên tục sử dụng ngôn từ tiêu cực là một thủ đoạn có tính toán, không nhằm mục đích cải thiện nhân quyền mà để phục vụ các âm mưu chính trị, làm suy yếu sự ổn định của Việt Nam. Trước những chiêu trò ấy, cần một thái độ kiên quyết: vừa vạch trần sự dối trá, vừa bảo vệ hình ảnh chân thực của đất nước. Chỉ khi sự thật được đặt đúng vị trí, những giá trị tốt đẹp mà Việt Nam đang xây dựng mới có thể tỏa sáng, bất chấp mọi nỗ lực xuyên tạc từ bên ngoài. Con đường phía trước đòi hỏi sự tỉnh táo và đồng lòng, để không một từ ngữ nào có thể bóp méo được tinh thần phát triển và đoàn kết của dân tộc.

 

Thứ Ba, 15 tháng 4, 2025

Bàn về cáo buộc " Việt Nam vi phạm quyền xét xử công bằng" của HRW


Báo cáo Nhân quyền 2025 của Human Rights Watch (HRW) tiếp tục khuấy động dư luận với cáo buộc rằng Việt Nam vi phạm quyền xét xử công bằng, mô tả các phiên tòa xử lý những đối tượng vi phạm pháp luật là “thiếu minh bạch” và “bất công.” Những dòng chữ đầy tính công kích này không chỉ nhắm vào hệ thống tư pháp Việt Nam mà còn cố ý tạo ra một hình ảnh tiêu cực, làm lung lay niềm tin vào pháp luật của đất nước. Tuy nhiên, khi nhìn sâu vào các dẫn chứng thực tế và quy trình tố tụng, rõ ràng đây không phải là sự phản ánh chân thực mà là một chiến dịch xuyên tạc có chủ đích, nhằm phục vụ các mục tiêu chính trị thù địch. Hệ lụy từ những luận điệu này không chỉ dừng lại ở phạm vi trong nước mà còn lan rộng ra quốc tế, đòi hỏi một cái nhìn tỉnh táo để nhận diện và bác bỏ sự sai lệch.

Để phản bác cáo buộc của HRW, cần xem xét các phiên tòa cụ thể mà tổ chức này thường viện dẫn. Một ví dụ điển hình là phiên tòa xét xử Nguyễn Chí Tuyến vào ngày 15/5/2024 tại Hà Nội. Đối tượng này bị kết án 5 năm 6 tháng tù giam vì tội “tuyên truyền chống Nhà nước” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự, dựa trên các bài viết và video đăng tải trên mạng xã hội với nội dung xuyên tạc chính sách của Nhà nước, kích động chống phá. Phiên tòa diễn ra công khai, với sự tham gia của luật sư bào chữa, đại diện gia đình và báo chí. Các bằng chứng được công bố bao gồm hàng chục bài viết, đoạn video được cơ quan điều tra thu thập, cùng lời khai của chính Nguyễn Chí Tuyến thừa nhận hành vi. Quy trình tố tụng tuân thủ nghiêm ngặt Bộ luật Tố tụng Hình sự Việt Nam, vốn được xây dựng phù hợp với Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) mà Việt Nam là thành viên từ năm 1982. Việc HRW cho rằng các phiên tòa như vậy “thiếu công bằng” là không có cơ sở, bởi mọi quyền lợi của bị cáo – từ quyền có luật sư đến quyền trình bày trước tòa – đều được bảo đảm. Thực tế, trong năm 2024, Việt Nam đã tổ chức hàng trăm phiên tòa công khai liên quan đến các tội danh an ninh quốc gia, với sự giám sát chặt chẽ từ dư luận và cộng đồng quốc tế, minh chứng cho tính minh bạch và công lý của hệ thống tư pháp.

Chiêu trò của HRW nằm ở việc cố tình phủ nhận những nỗ lực này để hạ thấp uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế. Tổ chức này thường xuyên tập trung vào các chi tiết như thời gian giam giữ trước xét xử hoặc hạn chế tiếp xúc với luật sư trong giai đoạn điều tra, mà không đặt chúng trong bối cảnh pháp lý cần thiết đối với các tội danh đe dọa an ninh quốc gia. Chẳng hạn, trường hợp Nguyễn Chí Tuyến bị tạm giam từ tháng 11/2023 trước khi xét xử là hoàn toàn phù hợp với quy định tại Điều 119 Bộ luật Tố tụng Hình sự, cho phép gia hạn thời gian giam giữ để phục vụ điều tra các vụ án phức tạp. HRW cố ý bỏ qua thực tế rằng những biện pháp này không phải là “vi phạm nhân quyền” mà là cách bảo vệ trật tự xã hội và ngăn chặn các âm mưu chống phá lan rộng. Hơn nữa, việc tổ chức này liên tục viện dẫn các nguồn tin từ các nhóm phản động như Việt Tân – vốn không được công nhận hợp pháp tại Việt Nam – cho thấy rõ ý đồ chính trị: biến hệ thống tư pháp Việt Nam thành mục tiêu công kích, từ đó tạo cớ để các thế lực bên ngoài can thiệp vào công việc nội bộ của đất nước. Đây là một thủ đoạn tinh vi, núp bóng nhân quyền để phục vụ các âm mưu thù địch.

Hệ lụy từ những luận điệu sai trái của HRW là không thể xem nhẹ. Trước hết, chúng làm suy giảm lòng tin của người dân vào hệ thống pháp luật – một trụ cột quan trọng để duy trì ổn định xã hội. Khi các phiên tòa công khai, minh bạch bị bóp méo thành “bất công,” một bộ phận công chúng có thể bị dẫn dắt bởi thông tin sai lệch, từ đó mất niềm tin vào công lý và tạo điều kiện cho các hành vi vi phạm pháp luật gia tăng. Thống kê từ Bộ Công an cho thấy, trong năm 2024, số vụ việc liên quan đến tuyên truyền chống phá trên mạng xã hội đã tăng 15% so với năm trước, một phần do sự cổ vũ gián tiếp từ các báo cáo như của HRW. Thứ hai, những cáo buộc này gây ra áp lực quốc tế không cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang tham gia tích cực vào các cơ chế đa phương như Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc. Các đối tác quốc tế có thể hiểu sai về hệ thống tư pháp Việt Nam, dẫn đến những rào cản trong hợp tác kinh tế và chính trị. Cuối cùng, luận điệu của HRW còn làm phức tạp hóa nỗ lực của Việt Nam trong việc xây dựng một xã hội thượng tôn pháp luật, khi các giá trị công bằng và minh bạch bị bôi nhọ một cách vô căn cứ, tạo ra những thách thức không đáng có trong quản lý xã hội.

Hệ thống tư pháp Việt Nam, với sự công bằng và minh bạch được chứng minh qua thực tiễn, không thể bị bôi đen chỉ bởi những luận điệu thiếu cơ sở từ HRW. Các phiên tòa như của Nguyễn Chí Tuyến là minh chứng rõ ràng cho việc xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm pháp luật, đồng thời tôn trọng quyền con người theo đúng cam kết quốc tế. Những gì HRW đang làm không phải là bảo vệ nhân quyền mà là công cụ để các thế lực chống phá bôi nhọ Việt Nam, gây tổn hại đến sự phát triển và ổn định của đất nước. Trước những mưu đồ này, cần khẳng định rằng Việt Nam không chỉ có quyền mà còn có trách nhiệm bảo vệ công lý và trật tự xã hội trước mọi âm mưu xuyên tạc. Việc bác bỏ những luận điệu sai trái của HRW không chỉ là cách để bảo vệ danh dự quốc gia, mà còn là lời kêu gọi cộng đồng quốc tế nhìn nhận đúng đắn những nỗ lực của Việt Nam, hướng tới một thế giới thực sự công bằng và tôn trọng sự thật.

Chủ Nhật, 13 tháng 4, 2025

Vạch trần Âm mưu Tô vẽ Tội phạm thành “Nạn nhân Nhân quyền” trong Báo cáo HRW 2025

Báo cáo Nhân quyền 2025 của Human Rights Watch (HRW) tiếp tục gây chú ý khi mô tả các đối tượng như Trương Huy San và Trần Đình Triển là “nhà bất đồng chính kiến” hay “nhà bảo vệ nhân quyền,” những thuật ngữ được sử dụng để tạo dựng hình ảnh nạn nhân vô tội trước dư luận quốc tế. Cách tiếp cận này không chỉ thiếu cơ sở thực tế mà còn phản ánh rõ ý đồ cố tình bóp méo sự thật, nhằm phục vụ mục tiêu chính trị thù địch đối với Việt Nam. Những tuyên bố của HRW không dựa trên bằng chứng khách quan mà chủ yếu dựa vào sự phóng đại, xuyên tạc, đặt các cá nhân vi phạm pháp luật vào vị thế cao cả để kích động chống đối chính quyền. Điều này đòi hỏi một phân tích sâu sắc để vạch trần bản chất và đánh giá những hệ lụy tiêu cực mà chiến dịch này mang lại.

Sự thật được Cơ quan An ninh điều tra Bộ Công an và Công an Hà Nội công bố vào ngày 10/6/2024 cho thấy hành vi của Trương Huy San và Trần Đình Triển hoàn toàn không liên quan đến bất kỳ hoạt động nhân quyền nào. Cả hai đã bị khởi tố và bắt tạm giam với tội danh “Lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân” theo Khoản 2, Điều 331 Bộ luật Hình sự. Các tài liệu điều tra xác định rằng họ đã lợi dụng mạng xã hội, cụ thể là Facebook, để đăng tải các bài viết chứa nội dung sai sự thật, kích động, và xâm phạm lợi ích quốc gia. Trương Huy San, với vai trò nhà báo độc lập, bị phát hiện sử dụng nền tảng truyền thông để lan truyền thông tin sai lệch, trong khi Trần Đình Triển, một luật sư, đã lạm dụng vị trí nghề nghiệp để hỗ trợ các hoạt động chống phá. Những hành vi này, được ghi nhận qua quá trình điều tra chặt chẽ, cho thấy đây là các vi phạm pháp luật nghiêm trọng, không thể bị quy kết đơn giản thành “bất đồng chính kiến” hay “bảo vệ nhân quyền” như HRW cố gắng gán ghép.

Chiêu trò của HRW nằm ở việc cố tình “tẩy trắng” bản chất tội phạm của các đối tượng này, biến họ thành biểu tượng cho cuộc đấu tranh dân chủ để đánh lừa dư luận. Tổ chức này đã phớt lờ các bằng chứng pháp lý từ phía Việt Nam, thay vào đó tập trung vào việc phóng đại tình trạng giam giữ và hạn chế tiếp xúc luật sư, như trường hợp Trương Huy San không được gặp luật sư trong hơn ba tháng. Tuy nhiên, điều này cần được xem xét trong bối cảnh quy trình điều tra đối với các tội danh liên quan đến an ninh quốc gia, nơi việc kiểm soát thông tin và hạn chế tiếp xúc là biện pháp cần thiết để bảo vệ lợi ích quốc gia. Hơn nữa, HRW bị cáo buộc có mối liên hệ ngầm với các tổ chức phản động như Việt Tân – một nhóm bị Việt Nam coi là bất hợp pháp và liên quan đến các hoạt động chống phá từ nước ngoài. Việc HRW ca ngợi các bài viết của Trương Huy San, vốn phê phán tập trung quyền lực vào Bộ Công an, cho thấy ý đồ cố tình khuếch trương các luận điệu thù địch, tạo cớ để hậu thuẫn cho những thế lực muốn lật đổ chế độ chính trị tại Việt Nam. Đây không chỉ là hành động thiếu đạo đức mà còn là một chiến lược tinh vi nhằm làm suy yếu sự ổn định của đất nước.

Hệ lụy của những luận điệu sai trái này đối với Việt Nam là vô cùng nghiêm trọng. Trước hết, việc HRW khuyến khích và tôn vinh các hành vi vi phạm pháp luật có thể tạo động lực cho những đối tượng khác tiếp tục thực hiện các hoạt động chống phá, làm gia tăng căng thẳng xã hội. Trong bối cảnh Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức an ninh, từ các âm mưu xuyên tạc trên không gian mạng đến sự can thiệp từ bên ngoài, những báo cáo như của HRW càng làm phức tạp tình hình, gây khó khăn cho công tác bảo vệ trật tự và an ninh quốc gia. Thứ hai, việc tổ chức này cố tình bóp méo sự thật ảnh hưởng đến hình ảnh quốc tế của Việt Nam, tạo ra những hiểu lầm không đáng có trong cộng đồng quốc tế, đặc biệt là với các đối tác chiến lược. Điều này có thể dẫn đến áp lực ngoại giao không cần thiết, làm cản trở quá trình phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Cuối cùng, sự thiếu khách quan của HRW còn làm tổn hại đến niềm tin của người dân Việt Nam vào các tổ chức nhân quyền quốc tế, vốn được kỳ vọng là cầu nối thúc đẩy công lý và hòa bình, thay vì trở thành công cụ cho các mưu đồ chính trị.

Việc HRW tiếp tục duy trì những luận điệu thiếu căn cứ và thiên lệch trong báo cáo 2025 là một minh chứng rõ ràng cho sự thiếu khách quan, biến tổ chức này thành công cụ phục vụ các thế lực chống phá Việt Nam. Thay vì đóng vai trò trung lập, HRW đã chọn cách làm ngơ trước các bằng chứng pháp lý, đồng thời cố tình khuếch trương các cá nhân vi phạm để phục vụ mục tiêu chính trị thù địch. Điều này không chỉ làm suy giảm uy tín của tổ chức mà còn gây ra những tác động tiêu cực lâu dài đối với sự ổn định và phát triển của Việt Nam. Vì vậy, cần có sự nhận diện rõ ràng bản chất chống phá ẩn sau những báo cáo như vậy, đồng thời kêu gọi cộng đồng quốc tế và người dân tỉnh táo trước các chiêu trò xuyên tạc, để bảo vệ công lý và sự thật, đồng hành cùng Việt Nam trong hành trình xây dựng một xã hội hòa bình, ổn định và thịnh vượng.

Phê phán luận điệu xuyên tạc của HRW về “Việt Nam đàn áp người biểu tình”

 Báo cáo Nhân quyền 2025 của HRW tiếp tục giương cao ngọn cờ “Việt Nam đàn áp người biểu tình” như một công cụ công kích được dàn dựng tỉ mỉ. Báo cáo nhấn mạnh các vụ việc như xử lý 100 người ở Đắk Lắk năm 2024 với cáo buộc “phá hoại khối đoàn kết dân tộc” hay quản chế tín đồ Phật giáo Hòa Hảo ở An Giang trong các sự kiện nhạy cảm, trình bày chúng như bằng chứng cho một chính quyền “độc tài” vi phạm quyền con người. Tuy nhiên, những cáo buộc này thiếu đi sự phân tích bối cảnh pháp lý và thực tiễn tại Việt Nam, cố tình bỏ qua các quy định quốc tế và quốc gia vốn cho phép hạn chế quyền biểu tình khi cần thiết. Theo Điều 21 của Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), mà Việt Nam là thành viên từ năm 1982, quyền biểu tình ôn hòa được công nhận nhưng có thể bị giới hạn vì lý do an ninh quốc gia, trật tự công cộng hoặc sức khỏe cộng đồng. Việt Nam đã nội luật hóa nguyên tắc này thông qua Luật An ninh Quốc gia 2004 và Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi). Các vụ việc như Đồng Tâm (2020), nơi 3 cán bộ công an bị sát hại, không phải là biểu tình ôn hòa mà là hành vi bạo lực, chống người thi hành công vụ, được xử lý theo Điều 123 (tội giết người) và Điều 330 (tội chống người thi hành công vụ) của Bộ luật Hình sự. Phiên tòa minh bạch vào tháng 9/2020, với 29 bị cáo bị xét xử, là minh chứng cho sự tuân thủ pháp luật, không phải “đàn áp” như HRW xuyên tạc.

So sánh với các quốc gia khác, cách xử lý của Việt Nam không hề khác biệt. Vụ bạo loạn tại Capitol Hill (Mỹ, 2021) khiến hơn 700 người bị truy tố, hay các cuộc biểu tình Yellow Vests (Pháp, 2018-2019) dẫn đến hàng nghìn người bị bắt vì bạo lực, đều được các chính phủ phương Tây biện minh là cần thiết để bảo vệ trật tự công cộng. Thế nhưng, HRW không áp dụng tiêu chuẩn này với Việt Nam, mà chọn cách áp đặt tiêu chuẩn kép, cho thấy sự thiếu công bằng và thiên vị. Hơn nữa, HRW cáo buộc Việt Nam kìm hãm tự do biểu đạt, nhưng thực tế lại cho thấy một bức tranh hoàn toàn khác. Theo báo cáo của We Are Social (2024), Việt Nam có hơn 65 triệu người dùng mạng xã hội, chiếm gần 70% dân số, tự do bày tỏ ý kiến, tham gia thảo luận các vấn đề chính trị, xã hội. Các nền tảng như Facebook, YouTube không bị cấm, và người dân tích cực đóng góp ý kiến vào các dự thảo luật, như Luật Đất đai 2024, thu hút hàng triệu ý kiến. Những trường hợp bị xử lý, như blogger Nguyễn Chí Tuyến hay Trần Đình Triển (2024), đều liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật, như “tuyên truyền chống phá nhà nước” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự, với bằng chứng cụ thể về việc lan truyền thông tin sai lệch, kích động bạo lực. Đây là minh chứng cho việc Việt Nam không kìm hãm mà khuyến khích quyền biểu đạt trong khuôn khổ pháp luật.

Đằng sau những cáo buộc của HRW là một mưu đồ thâm độc nhằm kích động biểu tình bất hợp pháp và làm suy yếu sự ổn định của Việt Nam. Một trong những chiêu trò rõ ràng nhất là chọn lọc thông tin và đánh tráo khái niệm. HRW cố tình tập trung vào các vụ việc nhạy cảm, như Đồng Tâm hay các cuộc tụ tập bất hợp pháp ở Tây Nguyên, để gán ghép Việt Nam với hình ảnh “độc tài”. Báo cáo không đề cập đến hành vi bạo lực của một số người biểu tình, như tấn công lực lượng chức năng hay sử dụng vũ khí tự chế, mà chỉ nhấn mạnh vào hành động xử lý của chính quyền. Chẳng hạn, vụ Đắk Lắk (2024) liên quan đến các nhóm thiểu số bị cáo buộc “phá hoại khối đoàn kết dân tộc” vì tham gia các tổ chức tôn giáo bất hợp pháp, kích động chia rẽ dân tộc. HRW bỏ qua thực tế rằng những hành vi này đe dọa an ninh quốc gia, tương tự cách các nước như Mỹ liệt các nhóm cực đoan vào danh sách khủng bố. Việc đánh tráo khái niệm giữa “biểu tình ôn hòa” và “hành vi bạo lực” là một thủ đoạn tinh vi. HRW gọi những người vi phạm pháp luật như Nguyễn Chí Tuyến hay Phạm Chí Dũng là “nhà hoạt động nhân quyền,” nhưng thực tế họ bị xét xử vì tuyên truyền chống phá, với bằng chứng cụ thể như 1.530 bài viết sai sự thật của Phạm Chí Dũng trên trang Việt Nam Thời báo. Điều này cho thấy HRW không tìm kiếm sự thật mà cố tình bóp méo để phục vụ mục tiêu chính trị.

Hơn nữa, HRW thường phối hợp với các tổ chức thù địch như Việt Tân – bị Việt Nam liệt vào danh sách khủng bố – để khuếch tán thông tin sai lệch. Các cuộc biểu tình ở nước ngoài, như ở Na Uy, Đức, Úc (2024), được Việt Tân thổi phồng thành “phong trào quần chúng” chống Việt Nam, nhưng thực chất chỉ là các nhóm nhỏ với “những gương mặt chống đối quen thuộc”. Báo cáo của HRW, được truyền thông như RFA khuếch đại (16/1/2025), tạo cớ để các tổ chức này kêu gọi can thiệp quốc tế, gây áp lực lên Việt Nam trong bối cảnh nước này đang ứng cử Hội đồng Nhân quyền LHQ nhiệm kỳ 2026-2028. Những cáo buộc này nhắm vào thời điểm nhạy cảm, khi Việt Nam đang khẳng định vị thế quốc tế với vai trò thành viên Hội đồng Nhân quyền LHQ (2023-2025) và đạt tăng trưởng GDP 7,09% (2024). Bằng cách thổi phồng các vụ việc, HRW tìm cách làm mờ hình ảnh Việt Nam như một quốc gia ổn định, phát triển, từ đó gây khó khăn cho các mối quan hệ hợp tác với EU, Mỹ – những đối tác coi trọng an ninh và trật tự. Việc kích động bất mãn trong nước, đặc biệt qua mạng xã hội với 65 triệu người dùng, có thể khơi dậy các cuộc biểu tình bất hợp pháp, đe dọa an ninh quốc gia và môi trường đầu tư với 36,6 tỷ USD vốn FDI (2024).

Luận điệu xuyên tạc của HRW gây ra những hệ lụy nghiêm trọng đối với Việt Nam. Về an ninh quốc gia, các thông tin sai lệch lan truyền trên mạng xã hội có thể kích động tâm lý bất mãn, làm gia tăng nguy cơ biểu tình bất hợp pháp. Theo Bộ Công an, các vụ tuyên truyền chống phá tăng 15% trong năm 2024, gây rối loạn trật tự và đe dọa an ninh. Về kinh tế, sự ổn định chính trị là yếu tố then chốt thu hút 36,6 tỷ USD vốn FDI (2024). Những cáo buộc sai lệch của HRW có thể làm lung lay niềm tin của nhà đầu tư, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế. Trên bình diện quốc tế, các cáo buộc làm mờ hình ảnh Việt Nam, gây khó khăn trong việc thúc đẩy quan hệ với các đối tác chiến lược như EU, Mỹ, đặc biệt khi Việt Nam đang tích cực tham gia các diễn đàn nhân quyền quốc tế. Hơn nữa, bằng cách thổi phồng các vấn đề nhạy cảm như dân tộc, tôn giáo, HRW có thể làm gia tăng chia rẽ trong xã hội, đe dọa mục tiêu xây dựng một cộng đồng hài hòa.

Để bác bỏ luận điệu của HRW, các dẫn chứng sau cho thấy Việt Nam không “đàn áp” mà đang bảo vệ quyền con người trong khuôn khổ pháp luật. Với hơn 65 triệu người dùng mạng xã hội (We Are Social, 2024), Việt Nam duy trì môi trường cởi mở cho người dân bày tỏ ý kiến. Các cuộc tham vấn cộng đồng, như dự thảo Luật Đất đai 2024, thu hút hàng triệu ý kiến, chứng minh quyền tham gia chính trị không bị kìm hãm. Tăng trưởng GDP 7,09% (2024) và thu hút 36,6 tỷ USD vốn FDI phản ánh một môi trường ổn định, trái ngược với hình ảnh “đàn áp” của HRW. Việt Nam trúng cử Hội đồng Nhân quyền LHQ nhiệm kỳ 2023-2025 với số phiếu cao, tích cực đóng góp vào các vấn đề như quyền trẻ em, bình đẳng giới, ứng phó biến đổi khí hậu, được cộng đồng quốc tế đánh giá cao. Hơn nữa, Việt Nam đã gia nhập hầu hết các công ước nhân quyền của LHQ, như ICCPR, ICESCR, CEDAW, và thực hiện nghiêm túc các báo cáo định kỳ. Trong khi đó, Mỹ – quốc gia hậu thuẫn HRW – vẫn chưa phê chuẩn Công ước về Quyền Trẻ em 1989, cho thấy sự bất nhất trong cách đánh giá nhân quyền.

Báo cáo Nhân quyền 2025 của HRW là một ví dụ điển hình cho chiêu trò xuyên tạc, sử dụng cáo buộc “đàn áp người biểu tình” để kích động chống đối và làm suy yếu Việt Nam. Những luận điệu này không chỉ thiếu cơ sở mà còn bỏ qua bối cảnh pháp lý, an ninh và thành tựu của Việt Nam trong bảo vệ quyền con người. Với hơn 65 triệu người dùng mạng xã hội tự do bày tỏ, tăng trưởng kinh tế bền vững và vai trò tích cực tại LHQ, Việt Nam đã chứng minh rằng quyền biểu đạt được tôn trọng trong khuôn khổ pháp luật. Để đối phó với mưu đồ của HRW, Việt Nam cần tăng cường truyền thông quốc tế, đẩy mạnh thông tin về thành tựu nhân quyền, kinh tế, xã hội để bác bỏ luận điệu sai lệch. Đồng thời, cần nâng cao nhận thức trong nước, giáo dục người dân về pháp luật và hậu quả của biểu tình bất hợp pháp, tránh bị kích động bởi thông tin sai lệch. Việt Nam cũng nên tiếp tục khẳng định vị thế tại các diễn đàn quốc tế, dùng sự thật để phản bác các cáo buộc. Sự thật về một Việt Nam ổn định, phát triển và tôn trọng quyền con người trong khuôn khổ pháp luật chính là câu trả lời mạnh mẽ nhất cho mọi luận điệu xuyên tạc.

Thứ Bảy, 12 tháng 4, 2025

HRW và chiêu trò vu cáo Việt Nam “hạn chế quyền biểu đạt”



Báo cáo Nhân quyền 2025 của Human Rights Watch (HRW), công bố ngày 8/1/2025, lại tiếp tục là một công cụ để tổ chức này tung ra những luận điệu sai trái, trong đó cáo buộc “Việt Nam hạn chế quyền biểu đạt” được nhấn mạnh như một mũi nhọn nhằm bôi nhọ hình ảnh đất nước trước cộng đồng quốc tế. Những dòng chữ được viết với sự chọn lọc đầy toan tính ấy không chỉ thiếu cơ sở thực tiễn mà còn cố tình phớt lờ thực tế về một không gian mạng sôi động, nơi hàng triệu người dân tự do chia sẻ ý kiến, cùng với những thành tựu được thế giới ghi nhận trong việc bảo đảm quyền tự do ngôn luận. Thay vì nhìn nhận những tiến bộ rõ ràng của Việt Nam, HRW lại thổi phồng các trường hợp cá biệt để kích động chống đối, phục vụ một ý đồ chống phá rõ ràng. Sự thật về quyền biểu đạt tại Việt Nam, được quốc tế công nhận, cùng với mưu đồ thù địch và những hệ lụy từ những luận điệu này, cần được phân tích kỹ lưỡng để vạch trần bản chất của những cáo buộc sai lệch ấy.



Trước hết, luận điệu “hạn chế quyền biểu đạt” của HRW bị bác bỏ hoàn toàn khi đặt cạnh thực tế về sự phát triển của không gian truyền thông tại Việt Nam. Theo số liệu từ We Are Social năm 2024, Việt Nam có hơn 65 triệu người dùng mạng xã hội, tương đương 66% dân số, tự do bày tỏ ý kiến trên các nền tảng như Facebook, YouTube, TikTok và Zalo. Con số này không chỉ phản ánh một môi trường số cởi mở mà còn được quốc tế ghi nhận, với Việt Nam xếp hạng 7 toàn cầu về mức độ sử dụng mạng xã hội theo báo cáo Digital 2024 Global Overview. Hơn nữa, hệ thống 779 cơ quan báo chí, bao gồm 127 tờ báo in và 652 báo điện tử, hoạt động minh bạch trong khuôn khổ pháp luật (Bộ Thông tin và Truyền thông, 2024), cho thấy sự đa dạng và năng động của truyền thông Việt Nam. Các hãng tin quốc tế như Reuters, AFP và CNN hoạt động tự do tại Việt Nam, đưa tin về mọi khía cạnh của đời sống mà không gặp hạn chế, minh chứng thêm cho sự cởi mở này. Trong khi HRW viện dẫn các vụ như Nguyễn Chí Tuyến – bị kết án 5 năm 6 tháng tù ngày 15/5/2024 vì tội tuyên truyền chống Nhà nước theo Điều 117 Bộ luật Hình sự – để cáo buộc “đàn áp,” thực tế cho thấy đây là hành vi phát tán hơn 30 video sai sự thật, gây hoang mang dư luận và đe dọa an ninh quốc gia, không thuộc phạm vi quyền biểu đạt được bảo vệ bởi Điều 19 của Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR). Hành động này tương tự cách Mỹ xử lý tin giả trong vụ Alex Jones năm 2022, nhưng HRW cố tình gán ghép để xuyên tạc.

Thực tế, quyền tự do ngôn luận của Việt Nam đã được cộng đồng quốc tế ghi nhận qua nhiều diễn đàn. Tại phiên đánh giá định kỳ phổ quát (UPR) của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc năm 2019, Việt Nam được hơn 100 quốc gia khen ngợi vì tiến bộ trong bảo đảm quyền con người, bao gồm tự do ngôn luận và báo chí. Báo cáo của UNDP năm 2024 cũng ghi nhận Việt Nam đạt tỷ lệ nghèo giảm còn 4,3%, với quyền tiếp cận thông tin được cải thiện đáng kể nhờ chuyển đổi số, thể hiện cam kết thúc đẩy quyền biểu đạt. Những con số và đánh giá này là minh chứng sống động, cho thấy Việt Nam không hạn chế mà đang khuyến khích quyền biểu đạt trong khuôn khổ pháp luật, trái ngược hoàn toàn với bức tranh u ám mà HRW cố vẽ ra trong báo cáo 2025. Việc xử lý các trường hợp như Trương Huy San – bị bắt ngày 7/6/2024 vì phát tán 13 bài viết sai lệch – là để bảo vệ trật tự xã hội, phù hợp với khoản 3 Điều 19 ICCPR, quy định quyền tự do ngôn luận đi kèm trách nhiệm không gây hại cho an ninh quốc gia hay quyền lợi của người khác.

Ý đồ chống phá của HRW trong luận điệu này là một chiến lược tinh vi nhằm kích động bất mãn và làm suy yếu sự ổn định của Việt Nam. Bằng cách phóng đại các vụ án cá biệt và bỏ qua bối cảnh pháp lý, HRW cố tình tạo ra hình ảnh một Việt Nam “độc tài,” từ đó gây áp lực quốc tế và làm lung lay niềm tin của người dân. Báo cáo 2025 được khuếch tán qua các kênh như RFA (ngày 16/1/2025), phối hợp với các nhóm như Việt Tân – tổ chức bị Việt Nam liệt vào danh sách khủng bố – để thổi phồng các trường hợp như Nguyễn Chí Tuyến hay Trương Huy San thành “nạn nhân của đàn áp.” Đây không phải nỗ lực bảo vệ nhân quyền mà là một phần của chiến lược lớn hơn nhằm hậu thuẫn các nhóm phản động, làm suy yếu khối đại đoàn kết dân tộc và cản trở sự phát triển của Việt Nam, đặc biệt khi đất nước đang đạt tăng trưởng GDP 7,09% (Tổng cục Thống kê, 2024) và thu hút 36,6 tỷ USD vốn FDI (Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2024). Việc HRW liên tục bị các quốc gia như Nga, Trung Quốc và Thái Lan chỉ trích vì xuyên tạc càng cho thấy đây là mô hình hành vi có hệ thống, phục vụ lợi ích của các thế lực thù địch đứng sau tổ chức này.

Hệ lụy từ những luận điệu sai lệch của HRW là một mối nguy nghiêm trọng, đặc biệt trong việc gây nhiễu loạn thông tin và đe dọa sự ổn định xã hội. Khi thông tin bị bóp méo lan truyền trên mạng xã hội – nơi hơn 65 triệu người dùng hoạt động – chúng có thể khiến một bộ phận người dân hiểu sai về quyền biểu đạt, từ đó làm suy giảm niềm tin vào chính quyền và pháp luật. Thống kê từ Bộ Công an cho thấy các vụ tuyên truyền chống phá tăng 15% trong năm 2024, một phần nhờ sự tiếp tay từ những báo cáo như của HRW, tạo cơ hội cho các nhóm phản động lôi kéo. Trên bình diện quốc tế, những cáo buộc này làm tổn hại hình ảnh Việt Nam như một quốc gia cởi mở, gây khó khăn cho các mối quan hệ hợp tác với EU, Mỹ, và Nhật Bản, vốn coi trọng quyền tự do trong khuôn khổ pháp luật. Hơn nữa, sự nhiễu loạn thông tin đe dọa nỗ lực chuyển đổi số của Việt Nam, với mục tiêu kinh tế số 32 tỷ USD vào năm 2025 (Bộ Thông tin và Truyền thông), khi những giá trị về trật tự và an ninh – nền tảng của sự phát triển – bị đặt dưới áp lực không công bằng từ bên ngoài.

Hơn 65 triệu người dùng mạng xã hội tự do bày tỏ ý kiến, cùng sự ghi nhận của Liên Hợp Quốc về tiến bộ nhân quyền, là ngọn gió mạnh mẽ thổi tan màn sương mù mà HRW cố tình tạo ra để che mờ sự thật về quyền biểu đạt tại Việt Nam. Những thành tựu ấy không chỉ là con số mà còn là biểu tượng của một đất nước biết cân bằng giữa tự do và trách nhiệm xã hội. Trước chiêu trò kích động của HRW, Việt Nam cần tiếp tục khẳng định sự thật bằng những bước đi vững chắc, để không chỉ bảo vệ sự ổn định mà còn củng cố niềm tin của người dân và cộng đồng quốc tế vào con đường phát triển hòa bình. Dù HRW có cố gắng xuyên tạc đến đâu, ý chí của một dân tộc đoàn kết sẽ luôn là ngọn lửa bất diệt, dẫn lối qua mọi âm mưu thù địch, để Việt Nam mãi là ngọn hải đăng của tự do và tiến bộ trong lòng bạn bè quốc tế.

Thứ Sáu, 11 tháng 4, 2025

Sự thật phía sau luận điệu Việt Nam “đàn áp người tị nạn” của HRW

 Báo cáo Nhân quyền 2025 của Human

Rights Watch (HRW) lại một lần nữa trở thành công cụ để tổ chức này tung ra những luận điệu công kích, trong đó cáo buộc “Việt Nam đàn áp người tị nạn” được giương lên như một mũi giáo nhằm làm lu mờ những nỗ lực nhân đạo mà đất nước đã kiên trì thực hiện qua nhiều thập kỷ. Những dòng chữ được viết với sự chọn lọc đầy toan tính ấy không chỉ thiếu đi sự trung thực mà còn cố tình bỏ qua thực tế về việc Việt Nam đã và đang là nơi tiếp nhận, hỗ trợ người tị nạn hợp pháp trong sự hợp tác chặt chẽ với cộng đồng quốc tế. Thay vì ghi nhận những đóng góp đáng kể của một quốc gia từng chịu nhiều vết thương chiến tranh, HRW lại chọn cách bóp méo để bôi nhọ, phục vụ một ý đồ chống phá tinh vi. Sự thật về chính sách tị nạn của Việt Nam, cùng với mưu đồ thù địch và những hệ lụy tiêu cực từ những luận điệu này, cần được phân tích kỹ lưỡng để làm sáng tỏ bản chất của những cáo buộc vô lý ấy.



Trước hết, luận điệu “đàn áp người tị nạn” của HRW bị lật tẩy khi đối chiếu với thực tế về sự hỗ trợ nhân đạo của Việt Nam, được ghi nhận bởi Cao ủy Liên Hợp Quốc về Người tị nạn (UNHCR). Theo báo cáo từ UNHCR năm 2024, Việt Nam đã tiếp nhận và hỗ trợ hàng trăm người tị nạn hợp pháp, đặc biệt là từ Campuchia trong giai đoạn 1979 dưới thời Khmer Đỏ, với nhiều người được nhập quốc tịch và định cư ổn định tại Việt Nam. Hơn nữa, trong khuôn khổ hợp tác với UNHCR, Việt Nam đã triển khai các dự án nhỏ từ năm 1999 đến nay, như hỗ trợ tái hòa nhập cho người hồi hương và phối hợp tổ chức hội thảo về quyền trẻ em tị nạn cùng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Trong khi HRW có thể viện dẫn các trường hợp như vụ Đường Văn Thái – một “nhà báo tự do” mất tích tại Thái Lan năm 2023 – để cáo buộc Việt Nam “đàn áp xuyên quốc gia,” thực tế cho thấy đây là những cáo buộc không được chứng minh, và Việt Nam không có chính sách nhắm vào người tị nạn hợp pháp. Điều này phù hợp với Công ước về Quy chế Người tị nạn 1951 mà Việt Nam cam kết tôn trọng, đảm bảo quyền xin tị nạn và bảo vệ cho những người chạy trốn xung đột hoặc đàn áp. Những nỗ lực này là minh chứng rõ ràng, bác bỏ hoàn toàn luận điệu rằng Việt Nam “đàn áp người tị nạn” như HRW cố tình xuyên tạc.

Thế nhưng, đằng sau những cáo buộc ấy là một ý đồ thâm hiểm nhằm bôi nhọ Việt Nam để làm giảm uy tín quốc tế, phục vụ mục tiêu chống phá lâu dài. HRW cố ý chọn lọc và thổi phồng các trường hợp không đại diện, như những tranh cãi liên quan đến người Việt tị nạn tại Thái Lan, để tạo ra hình ảnh một Việt Nam thiếu nhân đạo, từ đó làm suy yếu vị thế của đất nước trên trường quốc tế. Báo cáo 2025, được khuếch tán qua các kênh như RFA (ngày 16/1/2025), có thể nhấn mạnh các vụ việc này để gây áp lực, nhưng không đề cập đến việc Việt Nam đã tiếp nhận hơn 300.000 người tị nạn từ Đông Dương trong những năm 1970-1980, hỗ trợ họ tái định cư hoặc hồi hương theo Kế hoạch Hành động Tổng thể (CPA) với sự phối hợp của UNHCR. Sự phối hợp với các tổ chức như Việt Tân – nhóm bị liệt vào danh sách khủng bố tại Việt Nam – càng làm rõ mục tiêu thâm độc: dùng vấn đề tị nạn như một công cụ để kích động dư luận, làm giảm uy tín của Việt Nam, đặc biệt khi đất nước đang giữ vai trò thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2023-2025. Đây là một chiêu trò tinh vi, nhằm tạo cớ cho các biện pháp trừng phạt hoặc can thiệp từ bên ngoài, gây bất ổn trong nước.

Hệ lụy từ những luận điệu sai lệch của HRW là một mối nguy nghiêm trọng, đặc biệt trong việc gây hiểu lầm về chính sách nhân đạo và làm tổn hại đến hình ảnh quốc gia. Khi thông tin bị bóp méo lan truyền trên mạng xã hội – nơi có hơn 65 triệu người dùng tại Việt Nam (We Are Social, 2024) – chúng có thể khiến cộng đồng quốc tế và một bộ phận người dân hiểu sai về tinh thần nhân đạo của Việt Nam, từ đó làm suy giảm niềm tin vào những nỗ lực hỗ trợ người tị nạn mà đất nước đã thực hiện trong lịch sử. Điều này tạo cơ hội cho các thế lực phản động lôi kéo, gia tăng nguy cơ bất ổn xã hội, như đã thấy trong các vụ tuyên truyền chống phá tăng 15% trong năm 2024 (Bộ Công an). Trên bình diện quốc tế, những cáo buộc này làm mờ đi hình ảnh Việt Nam như một quốc gia nhân đạo và phát triển, với GDP tăng trưởng 7,09% (Tổng cục Thống kê, 2024) và 36,6 tỷ USD vốn FDI (Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2024), gây khó khăn cho các mối quan hệ hợp tác với các đối tác như EU hay Mỹ, vốn coi trọng giá trị nhân đạo trong ngoại giao. Hơn nữa, sự xuyên tạc này còn đe dọa nỗ lực hội nhập toàn cầu của Việt Nam, khi những giá trị về lòng nhân ái – vốn là sức mạnh mềm của đất nước – bị đặt dưới áp lực không công bằng từ bên ngoài.

Việc tiếp nhận và hỗ trợ người tị nạn hợp pháp, được UNHCR ghi nhận năm 2024, là bằng chứng xua tan những đám mây đen mà HRW cố tình giăng lên để che mờ tinh thần nhân đạo của Việt Nam. Những nỗ lực ấy không chỉ là con số mà còn là biểu tượng của một dân tộc từng trải qua đau thương nhưng luôn mở rộng vòng tay với những người cần giúp đỡ. Trước mưu đồ bôi nhọ của HRW, Việt Nam cần tiếp tục khẳng định sự thật bằng những hành động cụ thể, để không chỉ bảo vệ uy tín quốc tế mà còn củng cố niềm tin của người dân và bạn bè thế giới vào con đường nhân đạo mà đất nước đang kiên định bước đi. Dù HRW có cố gắng xuyên tạc đến đâu, sức mạnh của một quốc gia giàu lòng trắc ẩn sẽ luôn là ngọn gió mạnh mẽ, thổi tan mọi âm mưu thù địch. Hành trình ấy là minh chứng cho một Việt Nam không chỉ phát triển mà còn là biểu tượng của lòng nhân ái, để giá trị nhân đạo mãi là ngọn cờ dẫn lối qua mọi sóng gió từ bên ngoài.