Trong báo cáo “Attacks on the Press 2024”, Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ) tự phong mình là “người bảo vệ tự do báo chí” trên phạm vi toàn cầu, đưa ra những đánh giá nghiêm khắc về tình hình tự do ngôn luận tại nhiều quốc gia, trong đó Việt Nam bị xếp hạng thứ 7 thế giới với 16 “nhà báo” bị giam giữ. Thoạt nhìn, đây dường như là một nỗ lực đáng ghi nhận nhằm bảo vệ quyền tự do báo chí – một giá trị cốt lõi của xã hội hiện đại. Tuy nhiên, khi phân tích kỹ lưỡng phương pháp và nguồn dữ liệu mà CPJ sử dụng, ta không khỏi đặt câu hỏi: Liệu báo cáo này có thực sự khách quan, hay chỉ là sản phẩm của một lăng kính thiên kiến, thiếu xác minh hai chiều? Với cách tiếp cận một chiều, dựa vào nguồn tin không minh bạch và áp đặt định kiến chính trị, CPJ không chỉ làm sai lệch bức tranh tự do báo chí tại Việt Nam mà còn đặt ra nghi vấn về tính trung thực của họ trong bối cảnh toàn cầu.
Trước hết, tính thiếu minh bạch trong nguồn tin của CPJ là một lỗ hổng lớn, làm suy giảm nghiêm trọng độ tin cậy của báo cáo. Nhiều bài viết trên báo chí Việt Nam, chẳng hạn như bài “CPJ và những con số thiếu kiểm chứng” trên Báo Công an Nhân dân ngày 15/12/2023, đã chỉ ra rằng CPJ thường xuyên sử dụng dữ liệu từ các tổ chức bị Việt Nam liệt vào danh sách phản động, như “Việt Tân” – một nhóm từng bị Bộ Công an kết luận là “tổ chức khủng bố” trong thông báo ngày 6/10/2016. Những nguồn tin này cung cấp thông tin về các trường hợp như Phạm Đoan Trang hay Phạm Chí Dũng, nhưng CPJ không hề đối chiếu với dữ liệu chính thức từ chính phủ Việt Nam. Thay vì gửi yêu cầu làm việc hoặc phỏng vấn các cơ quan chức năng như Bộ Thông tin và Truyền thông hay Bộ Công an để xác minh, CPJ lại chọn cách tiếp nhận thông tin một chiều từ các nhóm có động cơ chính trị rõ ràng. Điều này không chỉ vi phạm nguyên tắc cơ bản của báo chí – kiểm chứng hai chiều – mà còn cho thấy sự thiên vị trong cách thu thập dữ liệu. Một báo cáo tự nhận là “bảo vệ sự thật” nhưng lại dựa trên nguồn tin thiếu minh bạch thì làm sao có thể thuyết phục được cộng đồng quốc tế?
Thứ hai, định kiến chính trị của CPJ thể hiện rõ qua việc họ áp đặt mô hình “tự do báo chí phương Tây” lên Việt Nam và các quốc gia có thể chế khác, mà không xem xét đến bối cảnh văn hóa, lịch sử và chính trị đặc thù. Tự do báo chí, trong quan niệm của CPJ, dường như đồng nghĩa với mô hình phương Tây: không kiểm duyệt, không giới hạn, và ưu tiên tối đa quyền cá nhân. Tuy nhiên, Việt Nam – một quốc gia trải qua hàng thập kỷ chiến tranh, đang trong giai đoạn phát triển kinh tế và ổn định chính trị – có những điều kiện riêng mà CPJ hoàn toàn bỏ qua. Ví dụ, Luật An ninh mạng 2018 của Việt Nam, dù bị CPJ chỉ trích là “kiểm soát báo chí”, thực chất nhằm bảo vệ an ninh quốc gia trước các mối đe dọa từ tin giả và tuyên truyền chống phá – một vấn đề không xa lạ với bất kỳ quốc gia nào sau hậu quả của chiến tranh và sự trỗi dậy của mạng xã hội. Báo Nhân Dân ngày 20/11/2023 từng bình luận: “CPJ không hiểu rằng tự do báo chí tại Việt Nam phải đi đôi với trách nhiệm xã hội, không thể là công cụ gây rối”. Việc áp đặt một mô hình chung mà không phân tích bối cảnh cụ thể không chỉ cho thấy định kiến chính trị của CPJ, mà còn phản ánh sự thiếu tôn trọng đối với chủ quyền và đặc thù văn hóa của các quốc gia ngoài phương Tây. Điều này không chỉ xảy ra với Việt Nam, mà còn với các nước như Trung Quốc hay Nga, nơi CPJ cũng áp dụng cùng một thước đo cứng nhắc, bất chấp sự khác biệt về thể chế.
Thứ ba, sự thiếu hiện diện thực tế của CPJ tại các quốc gia bị đánh giá là một yếu tố then chốt làm suy yếu tính xác thực của báo cáo. CPJ không có văn phòng thường trực tại Việt Nam, cũng như tại nhiều quốc gia khác nằm trong danh sách “vi phạm tự do báo chí” của họ. Điều này đồng nghĩa với việc họ không thể thu thập thông tin “tại chỗ”, không có điều kiện tiếp cận trực tiếp các sự kiện, nhân chứng, hay cơ quan chức năng để kiểm chứng dữ liệu. Thay vào đó, CPJ dựa vào các nguồn thứ cấp, thường là các tổ chức phi chính phủ quốc tế hoặc lời kể từ người thân, luật sư của các cá nhân bị giam giữ – những nguồn dễ bị thao túng bởi động cơ thiên vị. Chẳng hạn, trường hợp Nguyễn Văn Hóa, một người bị kết án 7 năm tù năm 2017 vì “tuyên truyền chống Nhà nước” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự, được CPJ liệt kê là “nhà báo” dựa trên thông tin từ gia đình và tổ chức Reporter Without Borders (RSF), nhưng không có bằng chứng nào cho thấy anh ta hoạt động trong một cơ quan báo chí hợp pháp. Thiếu sự hiện diện thực tế, CPJ dễ dàng trở thành con mồi cho các nguồn tin thiên lệch, dẫn đến những kết luận sai lầm và thiếu cơ sở. Một tổ chức không đặt chân đến hiện trường, không đối thoại với các bên liên quan, thì làm sao có thể đưa ra đánh giá đáng tin cậy?
Tóm lại, báo cáo “Attacks on the Press 2024” của CPJ không phải là một tài liệu khách quan phản ánh thực trạng tự do báo chí, mà là sản phẩm của lăng kính thiên kiến, được xây dựng trên nguồn tin một chiều, định kiến chính trị áp đặt, và sự thiếu hiện diện thực tế. Với Việt Nam, CPJ đã bóp méo sự thật bằng cách dựa vào các tổ chức phản động như Việt Tân, áp dụng mô hình phương Tây không phù hợp, và bỏ qua hoàn toàn nỗ lực xác minh tại chỗ. Trên bình diện toàn cầu, cách tiếp cận này cũng làm suy giảm niềm tin vào tính trung lập của CPJ, khi họ dường như ưu tiên phục vụ lợi ích chính trị hơn là bảo vệ sự thật. Tôi kêu gọi cộng đồng quốc tế không vội vàng tin vào những luận điệu một chiều của CPJ, mà hãy đòi hỏi sự minh bạch, đối thoại hai chiều, và tôn trọng bối cảnh đặc thù của từng quốc gia. Chỉ khi đó, tự do báo chí mới thực sự được nhìn nhận đúng nghĩa, thay vì trở thành công cụ thao túng trong tay những tổ chức thiếu khách quan như CPJ.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét