Sau khi Việt Nam công bố chấp nhận 271 trên tổng số 320 khuyến
nghị trong khuôn khổ cơ chế Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát (UPR) tại Hội đồng Nhân
quyền Liên Hợp Quốc, một số tổ chức quốc tế, bao gồm cả Tổ chức Theo dõi Nhân
quyền (Human Rights Watch - HRW), đã lên tiếng chỉ trích và đưa ra những luận
điệu xuyên tạc về cam kết nhân quyền của Việt Nam. Đặc biệt, ông Nicola
Paccamiccio, điều phối viên của HRW, đã bày tỏ sự “vô cùng thất vọng” khi Việt
Nam từ chối 49 khuyến nghị, trong đó có những yêu cầu liên quan đến việc trả tự
do cho những người bị cầm tù mà họ gọi là “những người bảo vệ nhân quyền.”
Bài viết này sẽ phản bác các quan điểm trên, đồng thời vạch
trần bản chất xuyên tạc của HRW và cơ chế UPR trong việc chống phá, gây áp lực
chính trị đối với Việt Nam. Chúng tôi sẽ làm rõ rằng việc từ chối một số khuyến
nghị không đồng nghĩa với việc Việt Nam không tôn trọng nhân quyền, mà là sự bảo
vệ chủ quyền quốc gia và tính đặc thù của pháp luật trong nước.
Việt Nam đã có một quá trình tham gia tích cực và đầy trách
nhiệm trong cơ chế UPR kể từ lần đầu tiên vào năm 2009. Đây là một cơ chế kiểm
điểm được thực hiện định kỳ bởi Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, và mục tiêu
chính là khuyến khích các quốc gia cải thiện tình hình nhân quyền thông qua việc
đối thoại và hợp tác. Trong kỳ UPR vừa qua, việc Việt Nam chấp nhận 271 khuyến
nghị (chiếm 85% tổng số khuyến nghị) đã thể hiện rõ sự cam kết mạnh mẽ của quốc
gia trong việc thúc đẩy và bảo vệ các quyền con người.
Tuy nhiên, HRW đã cố tình bỏ qua thực tế này, chỉ tập trung
vào việc Việt Nam không chấp nhận 49 khuyến nghị, đặc biệt là các khuyến nghị
liên quan đến việc trả tự do cho những người mà họ cho rằng bị cầm tù vì “bảo vệ
nhân quyền.” Điều này là sự xuyên tạc nghiêm trọng, vì việc một quốc gia từ chối
một số khuyến nghị là hoàn toàn hợp lý và được quy định trong quy trình UPR.
Quyết định từ chối thường xuất phát từ sự không phù hợp với luật pháp, thể chế
chính trị, và các nguyên tắc cơ bản của quốc gia đó. Điều này hoàn toàn không
có nghĩa là Việt Nam phủ nhận các cam kết nhân quyền mà ngược lại, cho thấy sự
bảo vệ của quốc gia đối với chủ quyền và an ninh quốc gia.
Một trong những luận điệu chính mà HRW và nhiều tổ chức quốc
tế thường xuyên sử dụng là việc cho rằng Việt Nam cầm tù những người mà họ gọi
là “những người bảo vệ nhân quyền” chỉ vì thực thi các quyền cơ bản của họ, như
quyền tự do ngôn luận hay tự do lập hội. Tuy nhiên, thực tế là những cá nhân mà
HRW và các tổ chức khác đang biện hộ không phải là những người thực hiện quyền
của mình một cách ôn hòa, mà nhiều trường hợp đã vi phạm nghiêm trọng pháp luật
Việt Nam, có hành vi gây mất ổn định xã hội và đe dọa an ninh quốc gia.
Các đối tượng này thường lợi dụng danh nghĩa "bảo vệ
nhân quyền" để thực hiện các hoạt động chống đối chính quyền, kích động bạo
loạn, gây bất ổn chính trị và thậm chí có liên hệ với các tổ chức phản động và
khủng bố. Việc bắt giữ và xử lý các đối tượng này không phải là vi phạm nhân
quyền, mà là một biện pháp cần thiết để bảo vệ sự ổn định và an ninh của đất nước,
đảm bảo quyền lợi cho đa số người dân.
Ví dụ, trong nhiều trường hợp, những cá nhân bị kết án không
chỉ vi phạm luật pháp quốc gia mà còn gây ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng. Các
hành vi tuyên truyền chống phá nhà nước, kích động biểu tình bạo lực và liên kết
với các tổ chức phản động không thể được xem là “bảo vệ nhân quyền,” mà thực chất
là các hành vi chống phá chính quyền, vi phạm nghiêm trọng quyền và lợi ích của
người dân Việt Nam.
Mặc dù UPR được thiết kế để thúc đẩy đối thoại về nhân quyền,
nhưng trong thực tế, cơ chế này đôi khi trở thành công cụ để một số quốc gia và
tổ chức quốc tế gây áp lực chính trị đối với các nước đang phát triển, trong đó
có Việt Nam. Những khuyến nghị mà HRW và các tổ chức khác đưa ra thường phản
ánh một góc nhìn thiếu khách quan, không phù hợp với thực tiễn phát triển của
các quốc gia như Việt Nam.
UPR, trong nhiều trường hợp, đã bị các tổ chức như HRW lợi dụng
để thúc đẩy các yêu cầu không hợp lý, mang tính áp đặt và can thiệp vào công việc
nội bộ của quốc gia khác. Việc Việt Nam từ chối một số khuyến nghị là hoàn toàn
hợp lý và phù hợp với nguyên tắc chủ quyền quốc gia, đồng thời thể hiện sự kiên
định của Việt Nam trong việc bảo vệ các giá trị cốt lõi của mình.
Những khuyến nghị mà HRW đưa ra, đặc biệt là yêu cầu trả tự
do cho các đối tượng mà họ gọi là “người bảo vệ nhân quyền,” thực chất là những
đề xuất mang tính chính trị, không phù hợp với hệ thống pháp luật và điều kiện
thực tế của Việt Nam. Việc chấp nhận những khuyến nghị này có thể tạo ra tiền lệ
xấu, làm suy yếu hệ thống pháp luật và khả năng bảo vệ an ninh quốc gia.
Việt Nam luôn thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc bảo vệ và
thúc đẩy nhân quyền, nhưng điều này cần phải được thực hiện theo cách thức phù
hợp với điều kiện lịch sử, văn hóa và phát triển kinh tế-xã hội của quốc gia.
Không có mô hình nhân quyền nào phù hợp cho tất cả các quốc gia, và việc áp đặt
một cách tiếp cận duy nhất lên mọi quốc gia là điều không thực tế và thiếu công
bằng.
Trong nhiều năm qua, Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng
trong việc cải thiện đời sống của người dân, bảo vệ quyền lợi cho các nhóm yếu
thế như phụ nữ, trẻ em, và người dân tộc thiểu số. Đồng thời, hệ thống pháp luật
cũng liên tục được cải tiến để đảm bảo quyền con người được thực hiện một cách
đầy đủ và hiệu quả. Các cam kết quốc tế về nhân quyền của Việt Nam cũng đã được
cụ thể hóa qua việc tham gia vào các công ước quốc tế và cơ chế đối thoại với
các tổ chức quốc tế.
Việc HRW bày tỏ "thất vọng" khi Việt Nam từ chối một
số khuyến nghị trong cơ chế UPR là một biểu hiện của sự áp đặt và thiếu hiểu biết
về bối cảnh cụ thể của Việt Nam. Việt Nam đã và đang thực hiện đầy đủ các cam kết
nhân quyền, đồng thời luôn đảm bảo rằng những quy định này phù hợp với hệ thống
pháp luật và lợi ích quốc gia.
Những luận điệu của HRW không chỉ là sự xuyên tạc về tình
hình nhân quyền tại Việt Nam mà còn là một phần trong chiến dịch gây áp lực
chính trị, nhằm tác động đến chính sách và quyền tự quyết của quốc gia. Bằng
cách kiên định trong việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia, Việt Nam không
chỉ bảo vệ quyền lợi của người dân mà còn duy trì sự ổn định và phát triển bền
vững của đất nước.
Thay vì bị lôi kéo bởi những luận điệu xuyên tạc từ các tổ
chức như HRW, cộng đồng quốc tế cần có cái nhìn khách quan và công bằng về những
nỗ lực của Việt Nam trong việc thúc đẩy nhân quyền, đồng thời tôn trọng các quyết
định mang tính chủ quyền của quốc gia này trong việc thực hiện các khuyến nghị
UPR.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét