Thứ Tư, 30 tháng 10, 2024

Luận điệu xuyên tạc của VCHR về việc Việt Nam từ chối 49 khuyến nghị UPR

 

Sau khi Việt Nam chấp nhận 271 trong tổng số 320 khuyến nghị tại kỳ Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát (Universal Periodic Review - UPR) năm 2024, một số tổ chức và cá nhân đã đưa ra các luận điệu xuyên tạc, thiếu khách quan nhằm gây áp lực và bôi nhọ tình hình nhân quyền của Việt Nam. Trong số đó, Ỷ Lan Penelope Faulkner, Chủ tịch của Ủy ban Bảo vệ Quyền Làm Người Việt Nam (VCHR) – một tổ chức nhân quyền có trụ sở tại Paris, đã phát biểu rằng: "Trong 49 khuyến nghị mà họ từ chối, có những vấn đề mấu chốt, những vấn đề rất quan trọng. Nếu tiếp tục bác bỏ các khuyến nghị này, Việt Nam sẽ không bao giờ có nhân quyền. Và những người đấu tranh bảo vệ nhân quyền sẽ luôn luôn sống trong bầu không khí sợ hãi vì họ có thể bị bắt bất cứ lúc nào."

Bài viết này sẽ phản bác lại các quan điểm sai trái của bà Faulkner, đồng thời làm rõ bản chất thiên lệch và không khách quan của VCHR khi bình luận về tình hình nhân quyền ở Việt Nam.

Việc từ chối một số khuyến nghị không có nghĩa là Việt Nam phủ nhận các giá trị nhân quyền, mà thực tế, những khuyến nghị này có thể không phù hợp với điều kiện đặc thù của quốc gia, hoặc không tương thích với hệ thống pháp luật và an ninh quốc gia. Trong bất kỳ cơ chế kiểm điểm nào, việc từ chối một số khuyến nghị là hoàn toàn hợp pháp và phản ánh quyền chủ quyền của mỗi quốc gia. Điều này được thực hiện không chỉ ở Việt Nam, mà còn ở nhiều nước khác trên thế giới.

Các khuyến nghị mà Việt Nam từ chối không phải là những vấn đề "mấu chốt" như bà Faulkner đã xuyên tạc, mà thường là các yêu cầu mang tính chất chính trị, vượt ra ngoài khuôn khổ hợp tác nhân quyền và có thể can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia. Điều này đi ngược lại với tinh thần của cơ chế UPR, vốn hướng đến đối thoại và xây dựng thay vì áp đặt và gây áp lực.

Bà Faulkner đã lập luận rằng Việt Nam từ chối các khuyến nghị về nhân quyền và tiếp tục đàn áp những người bảo vệ nhân quyền. Tuy nhiên, thực tế là pháp luật Việt Nam luôn đảm bảo các quyền cơ bản của công dân, bao gồm quyền tự do ngôn luận, quyền tự do tôn giáo, và quyền lập hội. Những cá nhân bị bắt giữ và xử lý pháp luật không phải vì họ bảo vệ nhân quyền, mà vì họ vi phạm pháp luật.

Một số đối tượng được coi là “những người đấu tranh bảo vệ nhân quyền” thực chất đã thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật như kích động bạo lực, tuyên truyền chống phá nhà nước, và gây rối an ninh trật tự. Những hành vi này không thể được che đậy dưới danh nghĩa "bảo vệ nhân quyền." Ở bất kỳ quốc gia nào, việc vi phạm pháp luật đều phải bị xử lý, và đây là điều cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia, bảo vệ quyền lợi của đa số người dân.

Thực tế, việc quản lý và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật là một phần quan trọng trong việc đảm bảo nhân quyền cho toàn xã hội. Một quốc gia chỉ có thể đảm bảo các quyền tự do cá nhân khi sự ổn định và an ninh được duy trì. Việc tôn trọng và thực hiện nhân quyền không thể tách rời khỏi việc tuân thủ pháp luật và trách nhiệm công dân.

Một luận điểm khác của bà Faulkner là cho rằng "những người đấu tranh bảo vệ nhân quyền sẽ luôn sống trong bầu không khí sợ hãi vì họ có thể bị bắt bất cứ lúc nào." Đây là một luận điệu vô căn cứ và xuyên tạc tình hình thực tế ở Việt Nam. Trong một quốc gia thượng tôn pháp luật, không ai phải "sợ hãi" nếu họ tuân thủ pháp luật và thực hiện quyền lợi của mình một cách hợp pháp.

Việt Nam đã và đang nỗ lực đảm bảo môi trường an toàn và ổn định để mọi người dân có thể thực hiện các quyền và tự do cơ bản của mình. Cộng đồng nhân quyền quốc tế cần phải phân biệt rõ giữa những hành vi thực sự bảo vệ nhân quyền và những hành vi lợi dụng danh nghĩa nhân quyền để thực hiện các mục tiêu chính trị đen tối.

Không có quốc gia nào có thể dung thứ cho những hành vi gây nguy hại đến an ninh quốc gia và xã hội. Việc xử lý các đối tượng vi phạm pháp luật là hoàn toàn cần thiết để bảo vệ lợi ích quốc gia, bảo vệ quyền lợi chính đáng của tất cả công dân. Thay vì tạo ra “bầu không khí sợ hãi” như bà Faulkner tuyên bố, việc thực thi pháp luật tại Việt Nam đã góp phần đảm bảo môi trường xã hội ổn định và công bằng.

Ủy ban Bảo vệ Quyền Làm Người Việt Nam (VCHR) do bà Faulkner đứng đầu không phải là một tổ chức khách quan hay trung lập trong các vấn đề nhân quyền. Trái lại, tổ chức này từ lâu đã có lập trường chống đối chính quyền Việt Nam và thường xuyên đưa ra các thông tin thiếu chính xác, bóp méo sự thật về tình hình nhân quyền tại Việt Nam.

Thay vì đối thoại và hợp tác để thúc đẩy các giá trị nhân quyền, VCHR và bà Faulkner đã nhiều lần lợi dụng các diễn đàn quốc tế để công kích chính quyền Việt Nam, xuyên tạc tình hình thực tế và đưa ra những luận điệu thiếu căn cứ. Các báo cáo và tuyên bố của VCHR thường không dựa trên các bằng chứng cụ thể, mà chủ yếu là từ các nguồn thông tin không đáng tin cậy hoặc các tổ chức phản động.

Việc đưa ra các cáo buộc vô căn cứ không chỉ làm suy giảm uy tín của VCHR mà còn tạo ra cái nhìn sai lệch về tình hình nhân quyền tại Việt Nam. Cộng đồng quốc tế cần có cái nhìn khách quan và công bằng, không để bị lôi kéo bởi các thông tin sai lệch từ những tổ chức có ý đồ chính trị rõ ràng như VCHR.

Nhân quyền là một giá trị toàn cầu, nhưng không có mô hình duy nhất phù hợp cho mọi quốc gia. Mỗi quốc gia có điều kiện chính trị, xã hội, và kinh tế riêng biệt, do đó, cách tiếp cận đối với nhân quyền cũng cần phải linh hoạt và phù hợp với bối cảnh cụ thể.

Việt Nam luôn cam kết thúc đẩy và bảo vệ nhân quyền, nhưng điều này phải được thực hiện theo cách thức phù hợp với lợi ích quốc gia và sự ổn định xã hội. Việc từ chối một số khuyến nghị trong khuôn khổ UPR không có nghĩa là Việt Nam bác bỏ nhân quyền, mà đó là sự bảo vệ chủ quyền và tính đặc thù của hệ thống pháp luật Việt Nam.

Các luận điệu xuyên tạc của bà Faulkner và VCHR không phản ánh đúng thực tế về tình hình nhân quyền tại Việt Nam, mà chỉ là một phần trong chiến dịch gây áp lực chính trị đối với quốc gia này.


 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét