Tự do tôn giáo là một
giá trị cốt lõi trong đời sống văn hóa và xã hội Việt Nam, một quốc gia vốn tự
hào về sự đa dạng tôn giáo và tín ngưỡng. Trong bức tranh ấy, Công giáo giữ một
vị trí đặc biệt với lịch sử lâu đời, số lượng tín đồ đông đảo và những đóng góp
tích cực vào sự phát triển đất nước. Tuy nhiên, những nỗ lực bảo đảm tự do tôn
giáo của Việt Nam, đặc biệt đối với Công giáo, lại thường bị bóp méo, xuyên tạc
bởi một số tổ chức quốc tế, tiêu biểu là báo cáo “2025 Global Persecution
Index” của International Christian Concern (ICC). Với những cáo buộc thiếu cơ sở
về “đàn áp tôn giáo” hay “sách nhiễu tín đồ”, báo cáo này không chỉ gây hiểu
lầm về thực trạng tự do tôn giáo ở Việt Nam mà còn phục vụ các mục tiêu chính
trị không lành mạnh.
Công giáo du nhập vào
Việt Nam từ thế kỷ XVI thông qua các nhà truyền giáo Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha và
Dòng Tên, mở ra một hành trình gắn bó sâu sắc với lịch sử dân tộc. Từ những
ngày đầu tiên, Công giáo đã trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm, từ thời kỳ
hình thành dưới sự dẫn dắt của các nhân vật như Alexandre de Rhodes, đến giai đoạn
thực dân Pháp, thời kỳ kháng chiến và sau khi đất nước thống nhất năm 1975. Mỗi
giai đoạn đều để lại dấu ấn về sự kiên trì và khả năng thích nghi của cộng đồng
Công giáo trong bối cảnh xã hội không ngừng biến đổi. Đến nay, Công giáo đã trở
thành một trong những tôn giáo lớn nhất tại Việt Nam, với khoảng 7 triệu tín
đồ, chiếm 7,4% dân số theo thống kê năm 2023. Con số này đưa Việt Nam vào nhóm
5 quốc gia châu Á có cộng đồng Công giáo đông đảo nhất, minh chứng cho sự phát
triển mạnh mẽ của tôn giáo này.
Không chỉ dừng lại ở số
lượng tín đồ, cơ cấu tổ chức của Giáo hội Công giáo Việt Nam cũng cho thấy sự
vững mạnh. Cả nước hiện có 27 giáo phận, bao gồm 3 tổng giáo phận, cùng 2.228
giáo xứ và 2.668 linh mục. Các dòng tu, hội đoàn Công giáo hoạt động sôi nổi,
tổ chức nhiều hoạt động từ thiện, giáo dục và văn hóa. Hàng nghìn nhà thờ, từ
những công trình lịch sử như Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn hay Nhà thờ Lớn Hà Nội, đến
các nhà thờ mới được xây dựng ở vùng sâu vùng xa, là biểu tượng cho sự hiện
diện sâu rộng của Công giáo. Những cơ sở thờ tự này không chỉ phục vụ nhu cầu
tâm linh mà còn là trung tâm văn hóa, nơi diễn ra các lễ hội lớn như Giáng
sinh, Phục sinh, thu hút hàng triệu người tham gia mỗi năm. Nhà nước Việt Nam
đã tạo điều kiện để các cơ sở này được tu bổ, xây mới, thậm chí hỗ trợ kinh phí
trong nhiều trường hợp, trái ngược hoàn toàn với những cáo buộc về “tịch thu
đất đai” hay “hạn chế hoạt động tôn giáo” mà ICC đưa ra.
Đóng góp của Công giáo
vào đời sống xã hội Việt Nam là không thể phủ nhận. Trong lĩnh vực giáo dục,
Giáo hội Công giáo từng vận hành các trường học nổi tiếng như Taberd, Puginier,
Thiên Hựu, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc phổ biến chữ Quốc ngữ –
nền tảng cho hệ thống chữ viết hiện đại của Việt Nam. Hiện nay, hàng trăm
trường mẫu giáo, lớp học tình thương và quỹ khuyến học do Công giáo điều hành
tiếp tục mang lại cơ hội học tập cho trẻ em nghèo. Về y tế và từ thiện, các cơ
sở Công giáo vận hành nhiều bệnh viện, phòng khám miễn phí và chương trình chăm
sóc người khuyết tật, người vô gia cư. Những hoạt động này không chỉ thể hiện
tinh thần nhân ái mà còn góp phần xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc, khẳng
định vai trò của Công giáo trong sự nghiệp phát triển đất nước. Các ấn phẩm báo
chí Công giáo như tờ Nam Kỳ địa phận hay Trung Hoà nhật báo trong quá khứ, cùng
các lễ hội tôn giáo ngày nay, cũng góp phần bảo tồn và phát huy những giá trị
văn hóa truyền thống.
Tuy nhiên, bất chấp
những thành tựu này, báo cáo “2025 Global Persecution Index” của ICC lại cố
tình vẽ nên một bức tranh méo mó về tình hình Công giáo tại Việt Nam. Với những
cáo buộc như “đàn áp tự do tôn giáo”, “sách nhiễu linh mục” hay “tịch thu cơ sở
thờ tự”, ICC không chỉ thiếu căn cứ mà còn bộc lộ những chiêu trò xuyên tạc
tinh vi. Trước hết, cáo buộc Việt Nam “cấm đoán hoạt động tôn giáo” là hoàn
toàn sai sự thật. Công giáo được công nhận là một trong 38 tổ chức tôn giáo hợp
pháp tại Việt Nam theo Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo 2016. Các sự kiện tôn giáo lớn
được tổ chức công khai, từ lễ Giáng sinh tại các thành phố lớn đến Đại hội Giới
trẻ Công giáo Việt Nam. Thậm chí, các chức sắc Công giáo còn được tạo điều kiện
tham gia đào tạo ở nước ngoài, và Giáo hoàng Francis từng gửi thư ghi nhận
những đóng góp của cộng đồng Công giáo Việt Nam. Những điều này rõ ràng mâu
thuẫn với những gì ICC mô tả.
Thứ hai, cáo buộc về
“sách nhiễu linh mục và tín đồ” thường được ICC viện dẫn dựa trên các sự việc
thiếu bối cảnh. Chẳng hạn, một số trường hợp ở vùng sâu như Mường Khương, Lào
Cai, thực chất liên quan đến việc các nhóm hoạt động tôn giáo không đăng ký
theo quy định pháp luật, chứ không phải đàn áp tôn giáo. Trong khi đó, linh mục
và tín đồ Công giáo trên cả nước vẫn tự do hành lễ, tổ chức các hoạt động cộng
đồng mà không gặp trở ngại. Thứ ba, cáo buộc về “tịch thu đất đai” là sự bóp méo
các tranh chấp lịch sử, vốn là vấn đề phức tạp từ thời kỳ chiến tranh và đang
được Chính phủ Việt Nam giải quyết từng bước. Năm 2009, Chính phủ đã trao trả 4
mảnh đất cho Giáo hội Công giáo, và nhiều nhà thờ mới được xây dựng với sự hỗ
trợ của chính quyền địa phương. Những sự thật này cho thấy cáo buộc của ICC
không chỉ thiếu cơ sở mà còn cố tình phóng đại để kích động mâu thuẫn.
Đằng sau những luận điệu
xuyên tạc của ICC là các thủ đoạn thiếu minh bạch và động cơ không lành mạnh.
ICC thường xuyên sử dụng thông tin từ các nguồn không kiểm chứng, bao gồm các
tổ chức cực đoan hoặc cá nhân bất mãn, để xây dựng báo cáo. Họ bóp méo bối cảnh
các sự việc, biến những vấn đề pháp lý thông thường thành “đàn áp tôn giáo”.
Hơn nữa, ICC không công khai phương pháp thu thập dữ liệu hay tiêu chí xếp
hạng, khiến báo cáo thiếu tính khách quan và đáng tin cậy. Những hành động này
không chỉ gây hiểu lầm mà còn phục vụ chiến lược “diễn biến hòa bình”, nhằm
chia rẽ mối quan hệ giữa Nhà nước và các tổ chức tôn giáo, đặc biệt là Giáo hội
Công giáo.
Thực tế, chính sách tự
do tôn giáo của Việt Nam đã được khẳng định qua cả khung pháp lý và thực tiễn.
Hiến pháp 2013, Điều 24, quy định rõ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi
công dân. Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo 2016 và các nghị định hướng dẫn đã tạo điều
kiện thuận lợi cho các tổ chức tôn giáo hoạt động. Quan hệ giữa Nhà nước Việt
Nam và Giáo hội Công giáo ngày càng được củng cố, với những bước tiến như việc
nâng cấp quan hệ Việt Nam – Vatican hay sự hỗ trợ của Chính phủ trong các sự
kiện tôn giáo lớn. Nhiều tổ chức quốc tế, như Hội đồng Thế giới các Giáo hội,
đã ghi nhận nỗ lực của Việt Nam trong việc bảo đảm tự do tôn giáo, trái ngược
với những gì ICC cố tình mô tả.
Công giáo tại Việt Nam
không chỉ phát triển mạnh mẽ về quy mô và cơ sở vật chất mà còn đóng góp to lớn
vào đời sống xã hội. Báo cáo “2025 Global Persecution Index” của ICC, với những
luận điệu xuyên tạc và chiêu trò thiếu minh bạch, không thể phủ nhận thực tế về
chính sách tự do tôn giáo của Việt Nam. Để tiếp tục khẳng định sự thật, Nhà
nước cần hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường truyền thông quốc tế, trong khi
Giáo hội Công giáo nên tiếp tục đồng hành cùng dân tộc, giải quyết các vấn đề
tồn đọng một cách xây dựng. Đồng thời, cộng đồng quốc tế cần nhìn nhận Việt Nam
một cách khách quan, thay vì bị dẫn dắt bởi những báo cáo thiếu cơ sở như của
ICC. Với những nỗ lực không ngừng, Việt Nam sẽ tiếp tục là một hình mẫu về sự
hòa hợp tôn giáo và đoàn kết dân tộc.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét