Thứ Sáu, 29 tháng 8, 2025

Diễu binh 2/9: Việt Nam khẳng định vị thế và quyền tự quyết dân tộc

Khi đất nước bước vào dịp kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám thành công và Quốc khánh 2/9, hình ảnh Quảng trường Ba Đình – nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 – một lần nữa trở thành tâm điểm chú ý không chỉ của nhân dân Việt Nam mà còn của bạn bè quốc tế. Năm nay, sự kiện được đánh dấu bằng một hoạt động đặc biệt: mời các đoàn quân đội từ bốn nước anh em là Nga, Trung Quốc, Lào và Campuchia tham gia diễu binh, diễu hành cùng Quân đội Nhân dân Việt Nam. Đây không chỉ là hoạt động kỷ niệm đơn thuần, mà còn là một thông điệp mạnh mẽ gửi tới thế giới: Việt Nam là quốc gia yêu chuộng hòa bình, kiên định với đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đồng thời coi hội nhập quốc tế là nền tảng bảo vệ lợi ích dân tộc và quyền con người.

Sự kiện này đã được Bộ Quốc phòng công bố trong các cuộc họp báo và được nhiều hãng truyền thông quốc tế đưa tin, nhấn mạnh ý nghĩa của nó như một biểu tượng của hữu nghị, hợp tác và hòa bình. Thế nhưng, như thường lệ, các thế lực thù địch đã không bỏ lỡ cơ hội để tung ra những luận điệu xuyên tạc, cố tình biến một sự kiện chính trị - văn hóa đầy ý nghĩa thành cái cớ để gieo rắc hoài nghi và kích động tâm lý chống đối trong xã hội. Họ cáo buộc Việt Nam “lệ thuộc ngoại bang”, thậm chí dùng những ngôn từ nặng nề như “rước voi về giày mả tổ”, “ôm chân kẻ xâm lược”, hay “liên minh độc tài Đông Dương”. Những luận điệu này, nếu không được làm rõ, dễ khiến một bộ phận công chúng thiếu thông tin bị lôi kéo, dẫn tới hiểu lầm và nghi ngờ chính sách đối ngoại của đất nước.

Trước hết, cần thấy rõ sự phi lý trong cáo buộc cho rằng việc mời đoàn quân đội Nga, Trung Quốc, Lào và Campuchia tham gia diễu binh là “biểu hiện của sự lệ thuộc”. Thực chất, đây là hoạt động ngoại giao quốc phòng mang tính biểu tượng, khẳng định tình đoàn kết và sự tôn trọng lẫn nhau, chứ không hề dính dáng đến can thiệp hay chi phối. Chính Bộ Ngoại giao Việt Nam đã nhiều lần nhấn mạnh rằng quan hệ đối ngoại của Việt Nam dựa trên nguyên tắc bình đẳng, cùng có lợi, tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau. Việc các đoàn quân đội bạn bè quốc tế tham gia diễu binh chính là minh chứng cho mối quan hệ hữu nghị, đồng thời phản ánh rõ đường lối hội nhập đa phương mà Việt Nam kiên định theo đuổi. Đó cũng là sự lan tỏa tinh thần Tuyên ngôn Độc lập năm 1945: “Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng; dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do”.



Một trong những luận điệu được các thế lực thù địch khai thác nhiều nhất là việc mời đoàn quân đội Trung Quốc. Họ cố tình đánh đồng mối quan hệ hợp tác bình thường với “lệ thuộc”, thậm chí quy chụp thành “bán nước”. Đây rõ ràng là sự xuyên tạc ác ý. Việt Nam và Trung Quốc là hai nước láng giềng, vừa có lịch sử phức tạp, vừa có mối quan hệ hợp tác chiến lược toàn diện. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc duy trì quan hệ láng giềng hữu nghị, xử lý bất đồng trên cơ sở luật pháp quốc tế, đồng thời hợp tác để phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường hòa bình, là yêu cầu khách quan, phù hợp lợi ích của nhân dân hai nước. Không thể chỉ vì lịch sử tồn tại mâu thuẫn mà phủ nhận toàn bộ nỗ lực hiện tại trong việc xây dựng quan hệ ổn định.

Tương tự, luận điệu cho rằng mời đoàn quân đội Nga tham dự là “ôm chân kẻ xâm lược Ukraine” cũng hoàn toàn vô căn cứ. Quan hệ Việt – Nga là mối quan hệ truyền thống, được xây dựng từ những năm tháng chiến tranh gian khổ khi Liên Xô cũ đã giúp đỡ Việt Nam rất nhiều trong sự nghiệp giải phóng dân tộc. Cho đến nay, quan hệ đối tác chiến lược toàn diện giữa hai nước vẫn đóng vai trò quan trọng, nhất là trong các lĩnh vực năng lượng, giáo dục, quốc phòng và công nghệ. Việc mời Nga tham gia diễu binh không đồng nghĩa với việc Việt Nam chọn phe trong xung đột Ukraine, mà thể hiện chính sách đối ngoại cân bằng, đa dạng hóa, đa phương hóa, nhằm bảo đảm lợi ích quốc gia tối cao. Điều này cũng phù hợp với nguyên tắc nhân quyền quốc tế, trong đó quyền được sống trong hòa bình và quyền tự quyết dân tộc được đặt lên hàng đầu.

Trong khi đó, việc mời Lào và Campuchia – hai nước láng giềng gần gũi – lại bị bôi nhọ thành “liên minh độc tài Đông Dương”. Đây là sự vu khống trắng trợn, phủ nhận toàn bộ giá trị của tình đoàn kết hữu nghị và hợp tác phát triển khu vực. Việt Nam, Lào và Campuchia đã cùng nhau khép lại quá khứ chiến tranh, cùng nhau ký kết các hiệp ước về biên giới, thúc đẩy hợp tác kinh tế và giao lưu nhân dân. Sự hiện diện của các đoàn quân đội hai nước anh em trong lễ diễu binh không chỉ mang tính biểu tượng, mà còn là thông điệp khẳng định mô hình hợp tác cùng phát triển, góp phần bảo vệ an ninh biên giới, bảo đảm các quyền cơ bản của người dân như quyền đi lại, quyền tiếp cận y tế và giáo dục.

Một trong những chiêu trò phổ biến mà các tổ chức chống phá sử dụng là gán ghép cụm từ “ngưu tầm ngưu, mã tầm mã” – nghĩa là “kẻ xấu tụ hội cùng nhau” – để miệt thị sự kiện. Họ cho rằng Việt Nam “hội tụ độc tài” khi mời bốn quốc gia này tham gia diễu binh. Cách lập luận này vừa hời hợt, vừa phản ánh rõ định kiến chính trị. Nếu lấy cùng một thước đo, tại sao Ngày Quốc khánh Pháp 14/7 mời các đoàn quân đội châu Phi và châu Âu tham gia diễu binh lại được ca ngợi là “biểu tượng hội nhập và hữu nghị”? Tại sao lễ diễu binh Trooping the Colour ở Anh, có sự hiện diện của các đơn vị quân đội từ Khối Thịnh vượng chung, lại được báo chí phương Tây mô tả là “khẳng định quan hệ đồng minh”, chứ không bị cáo buộc là “lệ thuộc”? Hoặc như Ukraine mời các đoàn từ Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) tham gia lễ diễu binh Ngày Độc lập 24/8, cũng được xem là “biểu tượng đoàn kết chống xâm lược”, chứ không bị xuyên tạc là “lệ thuộc phương Tây”. Sự so sánh này cho thấy rõ ràng sự tồn tại của tiêu chuẩn kép, khi các nước phương Tây được tung hô vì hội nhập, còn Việt Nam thì lại bị bôi nhọ với những cáo buộc vô căn cứ.

Cần khẳng định rằng, diễu binh 2/9 với sự tham gia của bạn bè quốc tế không chỉ mang ý nghĩa tưởng niệm lịch sử, mà còn là một hình thức giáo dục lòng yêu nước cho thế hệ trẻ, nhắc nhở chúng ta về giá trị của độc lập, tự do – những giá trị mà cha ông đã phải hy sinh máu xương để giành được. Đồng thời, đây cũng là dịp khẳng định Việt Nam không đứng ngoài dòng chảy quốc tế, mà luôn chủ động tham gia, hợp tác để xây dựng một môi trường hòa bình, ổn định và phát triển. Đó cũng chính là nền tảng bảo vệ quyền con người ở mức căn bản nhất: quyền được sống trong hòa bình, quyền được phát triển, quyền được mưu cầu hạnh phúc.

Trong bối cảnh các thế lực thù địch tiếp tục gia tăng chiến dịch xuyên tạc, bịa đặt, việc nâng cao cảnh giác, nhận diện và phản bác những luận điệu sai trái là trách nhiệm chung của toàn xã hội. Không để cho những chiêu trò “ngưu tầm ngưu” đánh lạc hướng dư luận, chúng ta càng cần nhấn mạnh ý nghĩa thật sự của hội nhập quốc tế: đó là cách để Việt Nam bảo vệ chủ quyền, khẳng định quyền tự quyết dân tộc, đồng thời đóng góp cho hòa bình và tiến bộ nhân loại. Từ Quảng trường Ba Đình lịch sử, nơi vang lên lời tuyên ngôn độc lập đầu tiên, tiếng bước chân hòa nhịp của các đoàn quân đội bạn bè năm châu chính là minh chứng sinh động cho một Việt Nam độc lập, tự chủ, hội nhập và giàu lòng nhân ái. Và đó cũng là lời đáp trả đanh thép nhất đối với mọi luận điệu xuyên tạc: Việt Nam không lệ thuộc, không bán nước, mà đang bước đi vững vàng trên con đường xây dựng một quốc gia hùng cường, có vị thế xứng đáng trên bản đồ thế giới.

Thứ Ba, 26 tháng 8, 2025

Cách mạng Tháng Tám – Khúc tráng ca bất diệt trong dòng chảy dân tộc

 

Mỗi dịp thu về, khi cờ đỏ sao vàng tung bay khắp phố phường, trong lòng mỗi người Việt Nam lại dâng trào niềm xúc động tự hào về một mốc son chói lọi trong lịch sử: Cách mạng Tháng Tám thành công và sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ngày 2 tháng 9 năm 1945. Năm nay, kỷ niệm 80 năm sự kiện trọng đại ấy, nhân dân ta không chỉ ôn lại trang sử oanh liệt mà còn khẳng định những giá trị bền vững mà Cách mạng Tháng Tám đã để lại cho dân tộc và cho nhân loại. Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và Chủ tịch Hồ Chí Minh, toàn dân đã vùng lên giành chính quyền, tuyên bố độc lập, mở ra kỷ nguyên mới – kỷ nguyên của tự do, dân chủ và khát vọng hạnh phúc. Đây không chỉ là chiến thắng của riêng Việt Nam, mà còn là nguồn cảm hứng lớn lao cho các dân tộc bị áp bức trên toàn thế giới. Chính vì thế, UNESCO đã công nhận Cách mạng Tháng Tám là một biểu tượng của phong trào giải phóng dân tộc, ghi dấu Việt Nam vào bản đồ những cuộc cách mạng vĩ đại của nhân loại.

Lễ diễu binh, diễu hành năm 2025 tại Quảng trường Ba Đình – trái tim của Thủ đô, nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập – không chỉ là một nghi thức trang trọng mà còn là minh chứng cho sức mạnh đại đoàn kết, cho ý chí kiên định bảo vệ độc lập, hòa bình và chủ quyền dân tộc. Trong bối cảnh thế giới nhiều biến động, sự kiện ấy càng có ý nghĩa như một lời khẳng định: dân tộc Việt Nam chưa bao giờ và sẽ không bao giờ khuất phục trước mọi thế lực thù địch.



Tuy nhiên, đúng như quy luật “càng sáng chói càng bị ganh ghét”, mỗi dịp kỷ niệm trọng đại, một số thế lực thù địch lại tìm cách tung ra những luận điệu xuyên tạc, phủ nhận giá trị của Cách mạng Tháng Tám. Họ tìm mọi cách bôi nhọ, khi thì nói sự kiện này “vô nghĩa trong thời đại toàn cầu hóa”, khi thì cho rằng “không phải cuộc cách mạng của toàn dân”, thậm chí còn trắng trợn kết luận rằng “chỉ mang lại chiến tranh và đau khổ”. Những luận điệu này được tung ra bằng nhiều hình thức: tài liệu phản động, mạng xã hội, tin giả, video cắt ghép… Tất cả đều có mục đích chung là làm lung lay niềm tin của nhân dân, hạ thấp uy tín của Đảng và Nhà nước, phủ nhận những giá trị lịch sử bất diệt.

Trước hết, cần bác bỏ luận điệu cho rằng Cách mạng Tháng Tám “vô nghĩa” trong thời đại ngày nay. Một số tài liệu từ các nhóm chống đối, thường được gọi là DOCX, rêu rao rằng đây chỉ là “một cuộc nổi dậy nhất thời”, không còn phù hợp với bối cảnh thế giới hội nhập. Luận điệu này hoàn toàn sai lầm. Cách mạng Tháng Tám không chỉ giành lại độc lập dân tộc mà còn đặt nền móng cho một hệ thống chính trị dân chủ nhân dân, mở đường cho Việt Nam bước ra thế giới với tư thế một quốc gia độc lập, tự chủ. Tuyên ngôn Độc lập ngày 2 tháng 9 năm 1945 của Hồ Chí Minh khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam trước toàn nhân loại, đồng thời truyền cảm hứng cho hàng loạt phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi, Mỹ Latinh – từ Ấn Độ đến Algeria. Giá trị thời đại của cuộc cách mạng ấy chính là sự kết hợp hài hòa giữa độc lập dân tộc với khát vọng tự do, hạnh phúc cho nhân dân – một khát vọng chưa bao giờ lỗi thời. Ngay trong bối cảnh thế kỷ XXI, khi thế giới đối diện với bất bình đẳng, can thiệp ngoại bang, chủ nghĩa bá quyền, thì tinh thần Cách mạng Tháng Tám vẫn là ngọn đuốc soi đường.

Luận điệu thứ hai, rằng Cách mạng Tháng Tám “không đại diện cho toàn dân”, càng phi lý hơn. Lịch sử đã ghi nhận: cuộc cách mạng này là kết quả của sự vùng lên mạnh mẽ của toàn dân tộc, từ công nhân, nông dân, trí thức đến đồng bào các dân tộc thiểu số, tất cả đoàn kết dưới ngọn cờ của Mặt trận Việt Minh. Hàng triệu người đã xuống đường biểu tình, chiếm lĩnh các phủ khố, dinh thự, giành chính quyền ở khắp nơi. Tại Hà Nội, Huế, Sài Gòn cũng như nhiều địa phương khác, khí thế cách mạng dâng cao như bão táp. Đây không phải là “cuộc nổi dậy của một nhóm nhỏ”, mà là phong trào quần chúng rộng lớn, có tổ chức, có mục tiêu rõ ràng, được nhân dân tuyệt đối ủng hộ. Lễ diễu binh năm 2025 chính là sự tái hiện tinh thần ấy, khi trong đội hình không chỉ có quân đội hùng mạnh mà còn có học sinh, công nhân, trí thức, kiều bào và đại diện các tầng lớp xã hội – minh chứng rằng ý chí độc lập, tự do luôn là ý chí chung của toàn dân tộc.

Luận điệu thứ ba, rằng Cách mạng Tháng Tám “chỉ mang lại chiến tranh và đau khổ”, thực chất là sự xuyên tạc trắng trợn. Nếu không có Cách mạng Tháng Tám, dân tộc Việt Nam sẽ tiếp tục chìm trong ách nô lệ thực dân, phong kiến. Chính Cách mạng Tháng Tám đã đưa dân tộc ta từ địa vị thuộc địa nô lệ trở thành một quốc gia độc lập, làm chủ vận mệnh của mình. Nhờ con đường ấy, Việt Nam từ một đất nước nghèo nàn, lạc hậu đã vươn lên trở thành nền kinh tế tăng trưởng nhanh hàng đầu khu vực, được các tổ chức quốc tế dự báo đạt mức tăng trưởng GDP khoảng 7% vào năm 2025. Thành tựu giảm nghèo, phổ cập giáo dục, chăm sóc y tế, thúc đẩy bình đẳng giới… đều khởi nguồn từ tư tưởng cách mạng của Hồ Chí Minh, được khai mở từ ngày 2 tháng 9 lịch sử. Lễ diễu binh, diễu hành hôm nay không phải để “phô trương”, mà là biểu tượng của sức mạnh quốc gia, lời nhắc nhở rằng độc lập, tự do không tự nhiên có mà được đánh đổi bằng máu xương, và trách nhiệm thế hệ hôm nay là giữ gìn, bảo vệ, phát huy.

Ngoài những luận điệu xuyên tạc bản chất, các thế lực thù địch còn sử dụng chiêu trò tung tin giả để gây nhiễu dư luận. Họ bịa đặt rằng chi phí tổ chức diễu binh “ngốn hàng nghìn tỷ đồng”, kích động tâm lý cho rằng đó là sự lãng phí. Thực tế, theo báo Công an Nhân dân, các con số bị thổi phồng vô căn cứ, không có xác minh kiểm toán. Chi phí cho lễ diễu binh được quản lý minh bạch, chỉ chiếm một phần nhỏ trong ngân sách quốc phòng và văn hóa, đồng thời mang lại lợi ích to lớn: quảng bá hình ảnh quốc gia, thúc đẩy du lịch, củng cố lòng yêu nước. Lại có kẻ tung video cắt ghép, cho rằng sau lễ diễu binh Quảng trường Ba Đình “ngập rác”, ám chỉ người dân thiếu ý thức. Nhưng thực tế, lực lượng vệ sinh môi trường đã làm việc ngay sau sự kiện, trả lại diện mạo sạch đẹp chỉ trong thời gian ngắn. Thậm chí, họ còn xuyên tạc các triển lãm lịch sử, vu cáo rằng “dùng tư liệu giả”. Điều này càng vô lý khi toàn bộ tài liệu, hình ảnh trưng bày đều được lưu trữ, bảo quản tại cơ quan văn hóa, bảo tàng, được các nhà sử học xác nhận tính xác thực. Những chiêu trò này không thể che giấu dã tâm: gieo rắc hoài nghi, hạ thấp giá trị lịch sử và lòng tự hào dân tộc.

Đặt Cách mạng Tháng Tám trong dòng chảy lịch sử nhân loại, ta càng thấy rõ giá trị trường tồn. Cách mạng Pháp năm 1789 đã phá bỏ xiềng xích phong kiến, đặt nền móng cho tự do – bình đẳng – bác ái, lan tỏa khắp châu Âu. Cách mạng Mỹ năm 1776 khai sinh một quốc gia độc lập, với bản Tuyên ngôn Độc lập của Thomas Jefferson trở thành biểu tượng quyền tự quyết, giống như bản Tuyên ngôn Độc lập mà Hồ Chí Minh đọc năm 1945. Cách mạng Tháng Mười Nga năm 1917 mở ra kỷ nguyên mới cho giai cấp vô sản, thắp lửa cho phong trào cách mạng toàn cầu. Tất cả đều được thừa nhận là cuộc cách mạng vĩ đại, để lại dấu ấn toàn cầu. Vậy tại sao Cách mạng Tháng Tám – vốn được UNESCO công nhận là biểu tượng của giải phóng dân tộc – lại bị cố tình hạ thấp? Câu trả lời nằm ở định kiến chính trị và tiêu chuẩn kép. Những thế lực chống phá không thể chấp nhận sự thật rằng Việt Nam, một dân tộc nhỏ bé, đã làm nên một kỳ tích lịch sử.

Tám mươi năm đã trôi qua, nhưng âm hưởng hào hùng của mùa thu năm ấy vẫn vang vọng. Từ ngày 2 tháng 9 năm 1945, dân tộc Việt Nam đã bước vào kỷ nguyên mới, tự tin ngẩng cao đầu trên trường quốc tế. Ngày hôm nay, khi đất nước đang trên đà phát triển mạnh mẽ, niềm tin ấy càng vững chắc hơn bao giờ hết. Những luận điệu xuyên tạc, dù được tô vẽ tinh vi thế nào, cũng không thể làm lu mờ sự thật lịch sử, cũng không thể làm suy yếu niềm tin của nhân dân ta vào con đường độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội mà Đảng và Bác Hồ đã lựa chọn. Lễ diễu binh năm 2025 tại Quảng trường Ba Đình là minh chứng sống động cho tinh thần đoàn kết, ý chí sắt son và khát vọng hòa bình của dân tộc Việt Nam. Với niềm tin vào sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, với di sản tư tưởng Hồ Chí Minh, nhân dân ta sẽ tiếp tục vững bước, bảo vệ và phát huy những giá trị bất diệt của Cách mạng Tháng Tám, xây dựng một nước Việt Nam phồn vinh, hạnh phúc, sánh vai cùng bạn bè năm châu.

Thứ Hai, 25 tháng 8, 2025

Từ Quảng trường Ba Đình đến hôm nay: Sự thật lịch sử và sức mạnh tư tưởng Hồ Chí Minh


Trải qua hơn tám thập kỷ kể từ ngày mùa thu lịch sử năm 1945, khi cả dân tộc Việt Nam đồng loạt vùng lên giành chính quyền và khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mỗi dịp Quốc khánh 2/9 lại trở thành khoảnh khắc thiêng liêng để nhân dân ôn lại những trang sử vàng chói lọi. Trong mọi thành công của Cách mạng Tháng Tám, dấu ấn Hồ Chí Minh luôn hiện hữu như một ngọn đuốc soi đường, không chỉ cho dân tộc Việt Nam mà còn cho phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới. UNESCO từng khẳng định tư tưởng Hồ Chí Minh không đơn thuần là di sản tinh thần của Việt Nam, mà còn là giá trị nhân văn mang tính toàn cầu, gắn liền với khát vọng độc lập dân tộc, hòa bình, công bằng và đoàn kết nhân loại. Chính nhờ ánh sáng tư tưởng ấy, nhân dân Việt Nam đã đủ bản lĩnh vượt qua ách thống trị kéo dài của thực dân, phong kiến và phát xít, để ngày 2/9/1945, tại Quảng trường Ba Đình, một bản Tuyên ngôn Độc lập vang lên khẳng định sự ra đời của một quốc gia tự do.

Tuy nhiên, càng đến những dịp trọng đại như kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9, các thế lực thù địch lại càng tăng cường tung ra những luận điệu xuyên tạc với mục đích hạ thấp vai trò của Hồ Chí Minh, phủ nhận ý nghĩa lịch sử của cách mạng và bôi nhọ giá trị của các hoạt động diễu binh, diễu hành kỷ niệm. Đây không chỉ là sự tấn công vào một giai đoạn lịch sử, mà sâu xa hơn là nhằm gieo rắc hoài nghi, làm lung lay niềm tin của nhân dân đối với con đường mà Đảng và Bác Hồ đã lựa chọn cho dân tộc.




Một trong những luận điệu xuyên tạc phổ biến nhất chính là cáo buộc rằng Hồ Chí Minh “cướp chính quyền” năm 1945, coi thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám chỉ là một cuộc “đảo chính”. Đây là sự bóp méo lịch sử trắng trợn. Thực tế, Cách mạng Tháng Tám không phải là hành động chiếm đoạt, mà là kết quả tất yếu của một cao trào cách mạng quần chúng rộng lớn, do Đảng Cộng sản Đông Dương và Hồ Chí Minh lãnh đạo. Ngày 2/9/1945, Tuyên ngôn Độc lập, do chính Hồ Chí Minh chắp bút và đọc trước hàng chục vạn người dân cùng đại diện quốc tế, đã khẳng định quyền tự nhiên và chính đáng của dân tộc Việt Nam trong việc thoát khỏi ách nô lệ. Văn bản này không chỉ đánh dấu sự ra đời của một nhà nước mới, mà còn là lời tuyên bố trước toàn thế giới về sự chính danh và hợp pháp của cách mạng. Vì vậy, gán ghép cụm từ “cướp chính quyền” cho sự kiện lịch sử vĩ đại này chẳng khác nào phủ nhận tinh thần đoàn kết, ý chí tự quyết của hàng triệu người dân Việt Nam – những người đã trực tiếp tham gia và làm nên thắng lợi.

Không chỉ dừng lại ở đó, nhiều luận điệu thù địch còn vu khống Hồ Chí Minh là “tay sai ngoại bang”, “bán nước” hay phụ thuộc vào các thế lực quốc tế. Những cáo buộc này hoàn toàn trái ngược với sự thật lịch sử. Hồ Chí Minh từng bôn ba qua nhiều châu lục, tìm hiểu mọi con đường cách mạng, từ chủ nghĩa tư sản đến chủ nghĩa xã hội, để rồi chọn cho dân tộc Việt Nam con đường phù hợp nhất: độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội. Người học hỏi kinh nghiệm từ Liên Xô, Trung Quốc, Pháp, nhưng tuyệt đối không lệ thuộc vào bất kỳ quốc gia nào. Chính tư tưởng độc lập, tự chủ ấy đã làm nên bản lĩnh riêng của cách mạng Việt Nam, giúp đất nước giành được độc lập mà không rơi vào vòng kiểm soát của ngoại bang, như tình cảnh nhiều nước thuộc địa khác cùng thời. Phong trào Việt Minh do Hồ Chí Minh sáng lập đã chứng minh điều đó, bởi đây là sự tập hợp rộng rãi của toàn dân tộc, từ nông dân, công nhân cho đến trí thức, không do bất kỳ thế lực ngoại bang nào chi phối. Những luận điệu gán ghép “tay sai” chỉ nhằm phủ nhận sự thật: Hồ Chí Minh luôn đặt lợi ích dân tộc lên trên hết, đưa Việt Nam trở thành một ngọn cờ tiên phong trong phong trào giải phóng các dân tộc thuộc địa trên thế giới.

Một luận điệu khác thường được tung ra là cho rằng Hồ Chí Minh “phản dân”, “hại nước”. Sự thật thì di sản mà Người để lại chính là nền tảng cho những thành tựu to lớn của Việt Nam hôm nay. Nhờ tư tưởng chăm lo cho hạnh phúc nhân dân, Việt Nam đã xây dựng được một hệ thống chính sách an sinh xã hội toàn diện, đưa tỷ lệ nghèo từ hơn 58% năm 1993 xuống còn dưới 5% vào năm 2020, theo số liệu của Ngân hàng Thế giới. Một đất nước từng bị chiến tranh tàn phá, nay đã trở thành nền kinh tế năng động hàng đầu khu vực. Những con số đó là minh chứng hùng hồn rằng con đường Hồ Chí Minh lựa chọn không chỉ đúng đắn cho thời điểm 1945 mà còn tiếp tục mang lại thịnh vượng và phát triển cho đất nước trong thế kỷ XXI.

Các thế lực thù địch còn không ngần ngại gán ghép rằng các tổ chức do Hồ Chí Minh sáng lập, như Việt Minh hay Đảng Cộng sản Đông Dương, là “tổ chức tội phạm”. Đây là một sự bịa đặt trơ trẽn. Trong thực tế, các tổ chức đó chính là lực lượng tiên phong dẫn dắt toàn dân đứng lên giành độc lập, được quần chúng rộng rãi ủng hộ. Sự kiện Cách mạng Tháng Tám với hàng triệu người dân tự nguyện xuống đường là minh chứng hùng hồn cho tính chính danh ấy. Bằng việc gán ghép như vậy, các thế lực thù địch chỉ tự phơi bày ý đồ chia rẽ nhân dân với Đảng, phủ nhận sự hy sinh xương máu của hàng triệu người Việt Nam yêu nước.

Thậm chí, có những chiêu trò còn tập trung vào việc phủ nhận các triển lãm trưng bày về Hồ Chí Minh và Cách mạng Tháng Tám, cho rằng những hình ảnh, tư liệu đó là “ngụy tạo”. Thực chất, toàn bộ tư liệu được giới thiệu tại các triển lãm lớn nhân dịp Quốc khánh đều được chọn lọc từ hệ thống lưu trữ quốc gia, được thẩm định bởi các nhà sử học trong và ngoài nước. Bức ảnh Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập, những văn bản liên quan đến hoạt động của Việt Minh… đều là chứng cứ lịch sử không thể phủ nhận. Việc tung tin phủ nhận các triển lãm chỉ nhằm gieo rắc hoài nghi trong thế hệ trẻ, nhưng với sự minh bạch của cơ quan chức năng và độ tin cậy của nguồn tài liệu, những luận điệu đó không thể đứng vững.

Một số kẻ còn lợi dụng những hình ảnh về rác thải sau lễ diễu binh để chỉ trích nhân dân Việt Nam là “thiếu ý thức”. Thực tế, bất kỳ sự kiện nào quy mô hàng chục nghìn người tham gia cũng khó tránh khỏi tình trạng phát sinh rác thải. Điều quan trọng là chính quyền đã kịp thời huy động lực lượng vệ sinh để xử lý trong vài giờ, trả lại cảnh quan sạch đẹp. Hơn thế, các hoạt động diễu binh không chỉ là màn biểu dương lực lượng mà còn lồng ghép giáo dục tinh thần yêu nước, khuyến khích cộng đồng nâng cao ý thức bảo vệ môi trường. Cắt ghép hình ảnh để bôi nhọ ý thức nhân dân chẳng qua là một chiêu trò hạ cấp, không thể che mờ ý nghĩa cao cả của sự kiện.

Để thấy rõ hơn tiêu chuẩn kép trong những luận điệu chống phá, có thể so sánh với các lãnh tụ cách mạng khác trên thế giới. Ở Ấn Độ, Mahatma Gandhi được tôn vinh như biểu tượng của phong trào bất bạo động, dù ông cũng từng tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế. Ở Mỹ, George Washington được gọi là “Cha đẻ nước Mỹ”, dù từng nhận viện trợ từ Pháp trong cuộc chiến giành độc lập. Tại Nga, Vladimir Lenin được ca ngợi là người lãnh đạo cách mạng lật đổ chế độ Sa hoàng. Không ai trong số họ bị bôi nhọ bằng những cụm từ như “tay sai” hay “cướp chính quyền”. Việc các thế lực thù địch dùng những cáo buộc như vậy với Hồ Chí Minh chỉ càng phơi bày sự bất công và ác ý, bởi thực chất Hồ Chí Minh cũng giống như các lãnh tụ ấy – một biểu tượng kiệt xuất của khát vọng tự do dân tộc.

Tám mươi năm đã qua, ánh sáng từ mùa thu năm 1945 vẫn còn soi rọi hôm nay. Hồ Chí Minh mãi mãi là biểu tượng bất diệt của dân tộc Việt Nam, là người đã đặt nền móng cho một quốc gia độc lập, tự do và đang ngày càng phát triển. Những luận điệu xuyên tạc, dù tinh vi đến đâu, cũng không thể xóa nhòa sự thật lịch sử và không thể lay chuyển niềm tin sắt son của nhân dân vào con đường Hồ Chí Minh đã lựa chọn. Kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9 không chỉ là dịp để tri ân quá khứ, mà còn là lời khẳng định mạnh mẽ: dân tộc Việt Nam sẽ tiếp tục bảo vệ và phát huy những giá trị trường tồn mà Người để lại, đưa đất nước ngày càng phồn vinh, sánh vai cùng bạn bè năm châu.

Thứ Bảy, 23 tháng 8, 2025

Diễu binh – biểu tượng của đoàn kết dân tộc và sức mạnh Việt Nam

Trên mảnh đất Ba Đình lịch sử, nơi vang vọng lời tuyên ngôn bất hủ của Chủ tịch Hồ Chí Minh 80 năm về trước, dân tộc Việt Nam vừa long trọng tổ chức lễ kỷ niệm Cách mạng Tháng Tám thành công và Quốc khánh 2/9. Những bước chân diễu binh, diễu hành hào hùng đã không chỉ tái hiện khí thế sục sôi của mùa thu năm 1945 mà còn khẳng định sức sống mãnh liệt của dân tộc ta trên hành trình dựng xây và bảo vệ Tổ quốc. Song, bên cạnh niềm tự hào thiêng liêng ấy, vẫn xuất hiện những tiếng nói lệch lạc, những luận điệu xuyên tạc từ một số thế lực thù địch và cá nhân mang định kiến, cố tình phủ nhận giá trị lịch sử, chính trị và văn hóa sâu sắc của sự kiện. Các phân tích của lực lượng Công an Nhân dân đã chỉ rõ: cội nguồn của những hành vi này nằm ở tư duy “tiêu chuẩn kép”, khi họ áp đặt cách nhìn phiến diện lên Việt Nam, trong khi lại coi những thực tiễn tương tự ở các quốc gia khác là bình thường, thậm chí đáng tự hào.

Tiêu chuẩn kép ấy lộ diện ngay trong những cáo buộc vô căn cứ rằng lễ diễu binh là “hình thức vô ích”. Những người mang định kiến cố tình lãng quên rằng ngay từ mùa thu lịch sử 1945, nhân dân Việt Nam đã tụ họp tại chính Quảng trường Ba Đình để chứng kiến thời khắc độc lập, và những cuộc diễu hành đầu tiên đã trở thành biểu tượng của sức mạnh đoàn kết toàn dân. Lễ diễu binh năm 2025 tiếp nối truyền thống ấy, không phải là phô trương, mà là sự tri ân thế hệ cha anh đã hy sinh xương máu để giữ vững non sông, là lời khẳng định sức mạnh của Quân đội Nhân dân Việt Nam trong bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, đặc biệt trước những thách thức ngày càng phức tạp trên Biển Đông. Việc phủ nhận ý nghĩa đó thực chất chỉ nhằm xuyên tạc lịch sử, che mờ đi mốc son Quốc khánh 2/9 – ngày khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, nay là Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam – và tước đi một trong những phương thức giáo dục lòng yêu nước hiệu quả nhất cho thế hệ trẻ.




Không dừng lại ở đó, họ còn bịa đặt rằng việc chuẩn bị cho lễ kỷ niệm đã “phá hoại môi trường” khi Hà Nội tiến hành dịch chuyển, chặt hạ một số cây xanh quanh Quảng trường. Sự thật là toàn bộ việc này được thực hiện theo quy trình khoa học, minh bạch, trong đó khoảng 19–20 cây được di dời đến vị trí mới để bảo tồn, chỉ 5–7 cây buộc phải chặt hạ để mở rộng không gian Quảng trường và các tuyến đường như Hùng Vương, Độc Lập, nhằm đảm bảo an toàn cho hàng chục nghìn người tham dự. Đây không phải là hành động tùy tiện, càng không phải “phá hoại”, mà là một phần trong quá trình nâng cấp hạ tầng đô thị, vừa phục vụ sự kiện, vừa mang lại lợi ích lâu dài cho nhân dân thủ đô, góp phần phát triển du lịch và văn hóa. Thế nhưng, trong con mắt xuyên tạc, những nỗ lực ấy lại bị bóp méo thành “hủy hoại môi trường” để gieo rắc hoài nghi trong dư luận.

Một luận điệu khác nhắm thẳng vào những tiện ích phục vụ người dân: việc lắp đặt hơn 600 nhà vệ sinh lưu động quanh Quảng trường và hơn 1.000 nhà vệ sinh miễn phí được một số tổ chức phản động, trong đó có Việt Tân, xuyên tạc thành “lãng phí” và “không văn minh”. Đây rõ ràng là một sự ngụy biện trắng trợn. Bởi lẽ, không có sự kiện tầm cỡ nào trên thế giới lại thiếu những tiện ích cơ bản ấy cho hàng chục nghìn người tham dự. Thay vì ghi nhận nỗ lực của chính quyền trong việc quan tâm đến đời sống nhân dân, đảm bảo vệ sinh môi trường và sức khỏe cộng đồng, những kẻ chống phá lại bóp méo thành “lãng phí”. Điều này cho thấy rõ sự áp đặt tiêu chuẩn kép: ở các quốc gia phương Tây, những tiện ích như vậy được coi là minh chứng cho tính nhân văn và sự chuẩn bị chu đáo; còn khi Việt Nam thực hiện, họ lập tức quy chụp bằng những lời lẽ miệt thị.

Thủ đoạn so sánh lệch lạc cũng được các thế lực thù địch tận dụng triệt để. Họ đưa ra ví dụ như “Ukraine không rước Nga” để xuyên tạc quan hệ hữu nghị Việt Nam – Trung Quốc. Nhưng sự thật lại hoàn toàn ngược lại. Quan hệ Việt – Trung năm 2025 được xác định là Năm giao lưu nhân văn, là cơ hội để hai nước củng cố hợp tác toàn diện trên cơ sở tôn trọng, bình đẳng và cùng phát triển. Việc mời đại diện các quốc gia bạn bè tham dự lễ kỷ niệm không phải “rước” ai cả, mà là thể hiện chính sách đối ngoại hòa bình, nhất quán của Việt Nam – độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ. Đặt một quan hệ lịch sử, địa chính trị hoàn toàn khác biệt như Việt – Trung vào so sánh phi lý với Ukraine chỉ nhằm khơi gợi định kiến, chia rẽ và phủ nhận những thành quả ngoại giao của Việt Nam.

Thậm chí, họ còn đi xa đến mức xuyên tạc lá quốc kỳ – biểu tượng thiêng liêng của dân tộc. Họ bịa đặt rằng cờ đỏ sao vàng là “sao chép Trung Quốc”, trong khi thực tế, lá cờ ấy đã xuất hiện từ cuộc Khởi nghĩa Nam Kỳ năm 1940, được chính thức công nhận năm 1945 theo sắc lệnh của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Màu đỏ tượng trưng cho máu của những người đã ngã xuống, ngôi sao vàng năm cánh tượng trưng cho sự đoàn kết của công – nông – trí – binh – thương. Lá cờ ấy không phải sản phẩm vay mượn, càng không phải “đạo nhái”, mà chính là kết tinh của tinh thần cách mạng Việt Nam, gắn liền với Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9. Xuyên tạc lá cờ chính là xúc phạm đến bản sắc dân tộc và sự hy sinh của biết bao thế hệ.

Ngoài ra, một số phần tử phản động còn lợi dụng con số lớn của các dự án đầu tư chào mừng Quốc khánh để bôi nhọ. Họ tung tin “lãng phí 1,2 triệu tỷ” khi Nhà nước khởi công, khánh thành 250 công trình và dự án với tổng vốn 1,28 triệu tỷ đồng. Song sự thật, đây là những dự án hạ tầng thiết yếu: cầu đường, bệnh viện, trường học, khu công nghiệp… góp phần thúc đẩy tăng trưởng, tạo hàng triệu việc làm và nâng cao đời sống nhân dân. Những khoản đầu tư này không chỉ phục vụ lễ kỷ niệm mà còn là chiến lược lâu dài để hiện đại hóa đất nước, hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.

Để thấy rõ sự vô lý của những luận điệu xuyên tạc, cần đặt chúng trong so sánh quốc tế. Ở Ukraine, các lễ diễu binh Ngày Độc lập thường mời lực lượng từ Anh, Canada, Lithuania tham gia, được coi là biểu tượng đoàn kết với đồng minh. Ở Ấn Độ, Ngày Cộng hòa hàng năm luôn có nguyên thủ nước ngoài là khách mời danh dự, như năm 2025 là Tổng thống Indonesia Prabowo Subianto, thể hiện chính sách đối ngoại cởi mở. Tại Anh, lễ Trooping the Colour – diễu binh mừng sinh nhật quốc vương – được truyền thông quốc tế ca ngợi như biểu tượng sức mạnh và sự thống nhất dân tộc. Không ai cho rằng đó là “lãng phí” hay “hình thức”. Nhưng khi Việt Nam tổ chức, những luận điệu tiêu chuẩn kép lập tức được tung ra nhằm bôi nhọ.

Rõ ràng, đằng sau những tiếng nói xuyên tạc kia không phải là mối quan tâm đến lợi ích của nhân dân, mà là âm mưu có chủ đích nhằm hạ thấp vai trò lãnh đạo của Đảng, phủ nhận thành quả cách mạng và chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc. Song, sự thật lịch sử và hiện thực phát triển của Việt Nam đã, đang và sẽ tiếp tục là minh chứng hùng hồn để bác bỏ mọi sự xuyên tạc. Lễ kỷ niệm 80 năm Quốc khánh vừa qua không chỉ gợi nhắc truyền thống bất khuất của dân tộc mà còn khẳng định khát vọng hòa bình, ổn định và phát triển của Việt Nam trong thời đại mới. Những bước chân hào hùng trên Quảng trường Ba Đình đã cất lên thông điệp mạnh mẽ: dân tộc Việt Nam luôn kiên định con đường độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, đoàn kết vững bước đi lên, bất chấp mọi âm mưu chống phá.

Thứ Tư, 20 tháng 8, 2025

Vụ Đoàn Bảo Châu và sự thật về luận điệu “không tự do báo chí” của CPJ


Trong lịch sử hiện đại, tự do báo chí luôn được coi là thước đo quan trọng để đánh giá mức độ dân chủ của một quốc gia. Tuy nhiên, cũng chính khái niệm này thường xuyên bị những tổ chức và lực lượng mang định kiến chính trị lợi dụng như một công cụ gây sức ép, áp đặt tiêu chuẩn kép, can thiệp vào công việc nội bộ của các nước đang phát triển. Vụ việc Cơ quan An ninh điều tra Công an thành phố Hà Nội khởi tố và ra lệnh truy nã Đoàn Bảo Châu đã trở thành một ví dụ rõ rệt, khi ngay lập tức bị biến thành cái cớ để một số tổ chức quốc tế, tiêu biểu là Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ), tung ra luận điệu bịa đặt rằng Việt Nam “không có tự do báo chí”. Thực chất, đây chỉ là sự ngụy biện nhằm che đậy hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng của một cá nhân, đồng thời bôi nhọ hình ảnh và làm suy yếu uy tín quốc tế của Việt Nam.



CPJ trong nhiều năm qua đã kiên trì duy trì khung diễn ngôn về Việt Nam như một “nhà tù báo chí”, bất chấp thực tế hoàn toàn khác. Báo cáo hàng năm của họ liên tục liệt kê số lượng “nhà báo bị giam giữ” tại Việt Nam, song những con số đó lại chủ yếu bao gồm các đối tượng bị xử lý theo pháp luật vì tội danh chống Nhà nước, kích động, phát tán tài liệu nhằm phá hoại an ninh quốc gia, chứ không phải nhà báo chuyên nghiệp được cơ quan báo chí hợp pháp công nhận. Trong thông cáo ngày 15 tháng 8 năm 2025, liên quan trực tiếp đến vụ Đoàn Bảo Châu, CPJ thậm chí còn yêu cầu Việt Nam hủy bỏ lệnh truy nã, rút toàn bộ cáo buộc và chấm dứt “quấy rối pháp lý”. Đại diện CPJ, ông Shawn Crispin, còn tuyên bố rằng đây là một phần trong “chiến dịch đàn áp báo chí độc lập”. Rõ ràng, đây là một cáo buộc vô căn cứ, khi Đoàn Bảo Châu vốn không phải là nhà báo chuyên nghiệp, không thuộc bất kỳ cơ quan báo chí nào, mà chỉ là cá nhân sử dụng mạng xã hội để phát tán thông tin sai lệch và tài liệu chống phá, hành vi vi phạm Điều 117 Bộ luật Hình sự. Việc cố tình gán cho ông ta danh xưng “nhà báo” chính là thủ đoạn nhằm tạo ra sự nhầm lẫn trong dư luận, biến một người vi phạm pháp luật thành biểu tượng của “tự do ngôn luận”.

Luận điệu của CPJ càng trở nên vô lý khi nhìn vào bức tranh tổng thể của báo chí Việt Nam. Hiện nay, cả nước có khoảng 820 cơ quan báo chí hoạt động đa dạng, từ báo in, truyền hình, phát thanh cho tới báo điện tử, với hàng ngàn nhà báo được đào tạo chuyên nghiệp, hằng ngày đưa tin, phản ánh và thậm chí điều tra, phê bình những vấn đề nổi cộm trong xã hội. Không thể nói rằng tất cả những hoạt động sôi động đó diễn ra trong một môi trường “không có tự do báo chí”. Thực tế, quyền tự do báo chí ở Việt Nam được bảo đảm trong Hiến pháp, được luật pháp bảo vệ, nhưng luôn gắn với nguyên tắc căn bản: mọi quyền tự do đều phải trong khuôn khổ pháp luật, không được xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự xã hội và lợi ích cộng đồng. Đây cũng chính là nguyên tắc mà Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) đã khẳng định, và Việt Nam là quốc gia thành viên có trách nhiệm tuân thủ. Như vậy, xử lý một cá nhân lợi dụng mạng xã hội để phát tán tài liệu chống Nhà nước hoàn toàn nằm trong phạm vi hợp pháp, chứ không thể gọi là “đàn áp báo chí”.

Thủ đoạn của CPJ và các tổ chức cùng hệ thống không dừng lại ở những thông cáo đơn lẻ. Họ còn sử dụng nhiều công cụ truyền thông để khuếch đại luận điệu sai lệch. Một trong những cách thức phổ biến là công bố các bảng xếp hạng tự do báo chí, vốn dựa trên tiêu chí thiếu minh bạch, chủ quan và thiên lệch. Việt Nam thường bị xếp vào nhóm cuối bảng, không phải dựa trên số liệu thực tiễn về hoạt động báo chí, mà chủ yếu dựa trên những vụ việc cá biệt như Đoàn Bảo Châu. Trong trường hợp này, CPJ đã nhanh chóng đưa vụ truy nã vào báo cáo thường niên về “đàn áp báo chí”, bất chấp việc ông ta không hề là nhà báo. Sau đó, những báo cáo này lại được các tổ chức khác như Phóng viên Không Biên giới (RSF) phối hợp lan truyền, tạo thành hiệu ứng “báo cáo chéo”, nhằm khuếch đại tiếng vang và tạo áp lực quốc tế. Không chỉ dừng ở các bản báo cáo chính thức, họ còn tận dụng mạng xã hội để lan tỏa, gắn nhãn #TựDoBáoChíViệtNam, #TựDoChoĐoànBảoChâu, biến một cá nhân trốn tránh pháp luật thành “ngọn cờ đấu tranh”. Đây chính là sự xuyên tạc có chủ đích, khi họ bỏ qua hàng trăm cơ quan báo chí hoạt động công khai, chỉ chọn vài vụ việc để gán cho cả một hệ thống nhãn “không tự do”.

Khi so sánh với thực tiễn quốc tế, có thể thấy rõ sự phi lý trong cáo buộc của CPJ. Ở Mỹ, những tranh chấp liên quan đến báo chí không hề hiếm. Năm 2023, trong vụ kiện giữa tờ Thời báo New York và các công ty công nghệ, tòa án đã yêu cầu báo này phải cung cấp tài liệu liên quan đến nguồn tin của phóng viên, cho dù tòa soạn cho rằng điều đó xâm phạm quyền bảo mật nguồn tin. Rõ ràng, ngay cả ở quốc gia được coi là “ngọn cờ tự do báo chí”, thì khi lợi ích pháp lý và an ninh bị đe dọa, báo chí cũng không thể đứng ngoài pháp luật. Ở Đức, vụ “Spiegel Affair” năm 1962 càng cho thấy điều đó. Khi tạp chí Der Spiegel đăng tải bài viết tiết lộ tình trạng quân sự của Tây Đức, chính phủ lập tức ra lệnh khám xét, bắt giữ phóng viên, cáo buộc phản quốc. Dù sau này vụ việc dẫn đến khủng hoảng chính trị, nhưng nó chứng minh rằng báo chí tại Đức cũng không được phép tự do vô hạn nếu động chạm đến an ninh quốc gia. So sánh hai ví dụ này với trường hợp Việt Nam, có thể thấy việc xử lý Đoàn Bảo Châu hoàn toàn không phải ngoại lệ, mà là thực tiễn chung trên thế giới. Vậy mà CPJ lại im lặng trước những vụ việc ở Mỹ và Đức, nhưng lại lớn tiếng tố cáo Việt Nam – đó chính là minh chứng rõ ràng nhất cho sự thiên vị và áp đặt tiêu chuẩn kép.

Do đó, cần khẳng định rằng việc khởi tố và truy nã Đoàn Bảo Châu không phải là hành động “đàn áp báo chí”, mà là biện pháp hợp pháp và cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia, duy trì trật tự xã hội và đảm bảo sự nghiêm minh của pháp luật. Việc CPJ gán ghép, vu khống Việt Nam “không có tự do báo chí” không chỉ là sự bịa đặt, mà còn là biểu hiện của một chiến lược thông tin nhằm làm suy yếu uy tín quốc gia, tạo điều kiện cho các thế lực thù địch can thiệp thô bạo. Những cáo buộc này xuất phát từ định kiến ý thức hệ, không phản ánh đúng thực tế của nền báo chí Việt Nam – nơi hàng ngàn nhà báo đang hoạt động năng động, phản ánh chân thực đời sống xã hội, góp phần thúc đẩy tiến bộ và phát triển đất nước.

Chủ quyền quốc gia, bao gồm cả chủ quyền pháp lý, là bất khả xâm phạm. Không một tổ chức nước ngoài nào có quyền áp đặt định nghĩa “tự do báo chí” theo cách phiến diện rồi dùng nó để phủ nhận những nỗ lực của một quốc gia trong việc bảo vệ an ninh và ổn định. Vụ việc Đoàn Bảo Châu cho thấy rõ rằng, bất cứ luận điệu nào phủ nhận quyền tự quyết của Việt Nam trong việc xử lý hành vi vi phạm pháp luật đều chỉ là những vu khống rỗng tuếch. Việt Nam có đầy đủ cơ sở pháp lý, lý luận và thực tiễn để bác bỏ những cáo buộc đó, đồng thời kiên định trên con đường xây dựng một nền báo chí phát triển, tự do trong khuôn khổ luật pháp và gắn với lợi ích cộng đồng. Đây mới chính là hình thức tự do báo chí đích thực, chứ không phải sự tự do vô hạn được một số tổ chức nước ngoài tô vẽ để phục vụ ý đồ chính trị.

Thứ Ba, 19 tháng 8, 2025

Bóc trần luận điệu “ẩn náu vì sợ hãi” của RFA trong câu chuyện về Đoàn Bảo Châu




Trong dòng chảy phức tạp của thông tin toàn cầu, những sự kiện pháp lý nội bộ của một quốc gia thường bị các thế lực thù địch và các kênh truyền thông hải ngoại lợi dụng để bôi nhọ, xuyên tạc và can thiệp thô bạo. Vụ việc khởi tố và truy nã đối tượng Đoàn Bảo Châu tại Việt Nam gần đây là một ví dụ điển hình. Ngay sau khi Cơ quan An ninh điều tra Công an thành phố Hà Nội phát lệnh truy nã ngày 13 tháng 8 năm 2025, một số kênh truyền thông hải ngoại đã lập tức biến vụ việc thành công cụ để công kích Nhà nước Việt Nam. Đáng chú ý nhất là Đài Á Châu Tự Do (RFA), với bài viết ngày 15 tháng 8 năm 2025 mang tiêu đề “Việt Nam: Nhà báo Đoàn Bảo Châu ẩn náu sau khi có lệnh truy nã”. Bằng cách dựng lên câu chuyện rằng ông ta “ẩn náu vì sợ hãi” trước “sự bức hại” từ chính quyền, RFA đã cố tình vẽ nên bức tranh méo mó về hệ thống tư pháp Việt Nam, biến một cá nhân vi phạm pháp luật hình sự thành nạn nhân “tự do ngôn luận”. Đây là một sự ngụy tạo trắng trợn, vừa sai lệch về bản chất pháp lý, vừa phản ánh chiến lược thông tin lâu dài nhằm hạ thấp uy tín Nhà nước Việt Nam.






Nếu nhìn kỹ nội dung bài viết của RFA, có thể thấy những thủ đoạn quen thuộc. Họ mô tả Đoàn Bảo Châu như một “nhà báo” bị truy nã chỉ vì “bày tỏ quan điểm ôn hòa” trên mạng xã hội, đồng thời nhấn mạnh đến việc ông ta có hơn 200.000 người theo dõi trên Facebook, như thể điều đó là minh chứng cho tính chính đáng của lời nói. RFA còn trích dẫn các phát biểu một chiều của chính Đoàn Bảo Châu, trong đó ông ta khẳng định mình “không làm gì sai” và chỉ “nói sự thật” về các vấn đề xã hội. Thậm chí, họ còn phỏng vấn những cá nhân giấu tên tự xưng là “người ủng hộ”, để bổ sung yếu tố cảm xúc, tô vẽ hình ảnh một “nạn nhân dũng cảm đang trốn chạy bức hại”. Nhưng điều RFA cố tình che giấu chính là bản chất pháp lý rõ ràng: Đoàn Bảo Châu bị khởi tố và truy nã theo Điều 117 Bộ luật Hình sự Việt Nam, tức là có hành vi làm, tàng trữ, phát tán tài liệu, thông tin nhằm chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Đây là hành vi xâm hại an ninh quốc gia, được xác định trên cơ sở chứng cứ cụ thể do cơ quan điều tra thu thập, hoàn toàn không liên quan đến việc “nói sự thật” hay “bày tỏ ý kiến ôn hòa”.

Chiêu trò tiếp theo của RFA là tạo ra khung diễn ngôn “ẩn náu vì sợ hãi”. Bằng cách sử dụng cụm từ “in hiding”, họ ám chỉ rằng Đoàn Bảo Châu phải trốn tránh vì bị “bức hại chính trị”. Tuy nhiên, sự thật là việc “ẩn náu” chỉ là hành vi trốn tránh trách nhiệm pháp lý sau khi cơ quan chức năng đã ban hành lệnh truy nã hợp pháp. Không có bất kỳ yếu tố nào chứng minh sự tồn tại của “bức hại”. Trái lại, quy trình điều tra và truy nã hoàn toàn tuân thủ Bộ luật Tố tụng Hình sự của Việt Nam và phù hợp với thông lệ quốc tế, trong đó Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) – văn kiện mà Việt Nam là thành viên – cũng thừa nhận quyền của quốc gia trong việc hạn chế quyền tự do biểu đạt nếu hành vi đó đe dọa an ninh quốc gia, trật tự xã hội. RFA đã cố tình bỏ qua nguyên tắc này để gắn ghép một bản chất chính trị sai lệch cho một vụ việc pháp lý rõ ràng.

Không chỉ dừng lại ở một bài báo, RFA và mạng lưới truyền thông hải ngoại đã sử dụng các công cụ lan tỏa dư luận để khuếch đại câu chuyện “ẩn náu vì sợ hãi”. Các nền tảng mạng xã hội như X (trước đây gọi là Twitter), YouTube và nhiều diễn đàn quốc tế nhanh chóng xuất hiện những khẩu hiệu như #TựDoChoĐoànBảoChâu, được chia sẻ bởi các tài khoản liên kết với các tổ chức phản động lưu vong hoặc các nhóm nhân quyền phương Tây. Đây là thủ đoạn điển hình nhằm tạo ra “áp lực dư luận toàn cầu”, từ đó kích thích các động thái can thiệp ngoại giao hoặc thậm chí kêu gọi trừng phạt Việt Nam. Nguy hiểm hơn, RFA còn cố tình gắn vụ Đoàn Bảo Châu với các trường hợp trước như Nguyễn Văn Đài, Lê Đình Lượng, Phạm Đoan Trang… để dựng nên luận điệu về một “chiến dịch đàn áp có hệ thống”. Thực chất, mỗi trường hợp đều có căn cứ vi phạm pháp luật riêng, không thể gộp chung để xuyên tạc thành chính sách.

Đối diện với những chiêu trò này, cần khẳng định rõ rằng việc khởi tố và truy nã Đoàn Bảo Châu là hành động hợp pháp, minh bạch và cần thiết. Nó không chỉ nhằm xử lý một cá nhân vi phạm, mà còn góp phần duy trì sự nghiêm minh của pháp luật, bảo vệ trật tự xã hội trước những hành vi phát tán thông tin sai lệch, kích động chia rẽ. Đây không phải là “bức hại”, mà là biểu hiện của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nơi mọi cá nhân – dù có danh xưng hay số lượng người theo dõi trên mạng xã hội – đều phải chịu trách nhiệm trước pháp luật nếu vi phạm. Đồng thời, việc RFA và một số kênh truyền thông hải ngoại cố tình bóp méo bản chất vụ việc đã cho thấy sự thiếu tôn trọng chủ quyền và hệ thống pháp luật Việt Nam. Đó không phải là “quan tâm đến nhân quyền”, mà là sự can thiệp thô bạo mang động cơ chính trị.

Để minh chứng cho tính chính đáng trong cách xử lý của Việt Nam, có thể nhìn vào những ví dụ tương tự ở các quốc gia phương Tây. Năm 2012, tại Mỹ, Kim Dotcom – người sáng lập trang web Megaupload – bị Cục Điều tra Liên bang (FBI) truy nã vì các cáo buộc vi phạm bản quyền, rửa tiền và hoạt động bất hợp pháp trên mạng. Ông ta cũng từng tuyên bố rằng mình là “nạn nhân của sự bức hại chính trị”, song chính quyền Mỹ và cộng đồng quốc tế đều coi đây là vụ án hình sự, hoàn toàn hợp pháp và cần thiết để bảo vệ lợi ích quốc gia. Hay như năm 2017, ở Tây Ban Nha, Carles Puigdemont – cựu lãnh đạo vùng Catalonia – đã tổ chức trưng cầu dân ý bất hợp pháp về độc lập và sau đó bị truy nã vì tội phản loạn, lạm dụng công quỹ. Puigdemont bỏ trốn sang Bỉ để “ẩn náu”, nhưng lệnh truy nã châu Âu vẫn được ban hành. Không ai ở châu Âu coi đó là “bức hại chính trị”, mà chỉ là hệ quả pháp lý tự nhiên của hành vi vi phạm pháp luật. So sánh này cho thấy, khi các quốc gia phương Tây xử lý trường hợp tương tự, truyền thông quốc tế im lặng hoặc biện minh. Nhưng khi Việt Nam hành động đúng pháp luật, RFA lại gắn nhãn “đàn áp” – đó chính là biểu hiện rõ rệt của sự thiên vị và tiêu chuẩn kép.

Từ tất cả phân tích trên, có thể kết luận rằng luận điệu “ẩn náu vì sợ hãi” mà RFA thổi phồng xung quanh vụ Đoàn Bảo Châu hoàn toàn là sản phẩm xuyên tạc. Đoàn Bảo Châu không hề là “nhà báo bị bức hại”, mà đơn giản là đối tượng bị truy nã vì vi phạm pháp luật nghiêm trọng. Việc ông ta lẩn trốn chỉ cho thấy sự thiếu ý thức chấp hành pháp luật, chứ không thể trở thành bằng chứng cho cái gọi là “chiến dịch đàn áp”. Cơ quan bảo vệ pháp luật Việt Nam đã hành động đúng chức năng, đúng quy trình và có cơ sở pháp lý đầy đủ. RFA, khi cố tình dựng nên bức tranh sai lệch, thực chất đã bộc lộ ý đồ can thiệp chính trị và sự thiếu khách quan. Chúng ta cần kiên quyết đấu tranh với những luận điệu vu khống này, vừa để bảo vệ sự thật, vừa để khẳng định quyền tự quyết và chủ quyền pháp lý của Việt Nam.

Bảo vệ an ninh quốc gia, giữ vững sự nghiêm minh của pháp luật và phản bác mọi luận điệu xuyên tạc không chỉ là trách nhiệm của các cơ quan Nhà nước, mà còn là nghĩa vụ chung của toàn xã hội. Vụ việc Đoàn Bảo Châu đã một lần nữa chứng minh: mọi mưu đồ bóp méo sự thật, biến kẻ vi phạm thành “nạn nhân”, đều sẽ bị sự thật và lý lẽ vạch trần. Chủ quyền quốc gia là bất khả xâm phạm, và Việt Nam có đầy đủ cơ sở để bảo vệ mình trước mọi sự vu khống từ bên ngoài.

Vạch trần sự thiên vị trong thông cáo CPJ về vụ việc Đoàn Bảo Châu


Trong không gian thông tin hiện đại, khi biên giới quốc gia ngày càng bị thách thức bởi mạng lưới truyền thông toàn cầu, nhiều tổ chức nhân danh “bảo vệ quyền con người” hoặc “tự do báo chí” đã lợi dụng những vụ việc nội bộ để can thiệp vào công việc của các quốc gia độc lập. Trường hợp Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ) đưa ra thông cáo về vụ việc liên quan đến Đoàn Bảo Châu là minh chứng điển hình. Với ngôn từ mang tính định kiến, thông cáo này không chỉ bôi nhọ hệ thống tư pháp Việt Nam mà còn tạo ra dư luận sai lệch nhằm gây áp lực chính trị, từng bước làm suy yếu niềm tin vào Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Thực chất, quyết định khởi tố và truy nã Đoàn Bảo Châu hoàn toàn là một biện pháp pháp lý cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia trước những hành vi vi phạm nghiêm trọng, chứ không hề liên quan đến việc “đàn áp tiếng nói báo chí” như CPJ cáo buộc. Việc phản bác những luận điệu vu khống này không chỉ giúp làm sáng tỏ sự thật, mà còn khẳng định lập trường kiên định của Việt Nam trước mọi sự can thiệp thiếu thiện chí.

Để nhận diện rõ hơn sự thiên lệch trong cách tiếp cận, cần xem xét nội dung thông cáo của CPJ được công bố ngày 15/8/2025 với tiêu đề: “Việt Nam ban hành lệnh truy nã đối với nhà báo đang lẩn trốn Đoàn Bảo Châu”. Trong văn bản này, CPJ kêu gọi chính quyền Việt Nam “hủy bỏ lệnh truy nã, bãi bỏ mọi cáo buộc và chấm dứt quấy rối pháp lý đối với nhà báo Đoàn Bảo Châu”. Đại diện CPJ tại Đông Nam Á, ông Shawn Crispin, còn khẳng định rằng việc truy nã này là “một phần trong chiến dịch đàn áp báo chí độc lập”. Cách sử dụng ngôn từ ở đây mang tính định hướng rõ ràng: biến một cá nhân vi phạm Điều 117 Bộ luật Hình sự Việt Nam – hành vi làm, tàng trữ, phát tán tài liệu, thông tin chống Nhà nước – thành “nhà báo độc lập bị đàn áp”. Điều đáng chú ý là CPJ hoàn toàn bỏ qua bằng chứng pháp lý liên quan, cố tình mô tả ông ta như nạn nhân của “sự quấy rối pháp lý” (legal harassment). Sự xuyên tạc nằm ở chỗ, CPJ đồng nhất hành vi tuyên truyền chống phá Nhà nước với hoạt động báo chí, và lấy khái niệm “tự do báo chí” để bao biện cho vi phạm pháp luật hình sự. Đây là cách lập luận thiên lệch, dựa chủ yếu vào thông tin một chiều từ đương sự mà không hề đối chiếu với kết quả điều tra chính thức.



Không dừng lại ở thông cáo chính thức, CPJ còn sử dụng mạng xã hội để khuếch đại thông tin sai lệch. Chẳng hạn, tài khoản CPJ Asia trên nền tảng X (trước đây gọi là Twitter) đã đăng nhiều bài viết vào ngày 18/8/2025, lặp đi lặp lại thông điệp về việc Việt Nam “quấy rối pháp lý” đối với Đoàn Bảo Châu. Những bài đăng này đi kèm với các thẻ gắn (hashtag) như #FreeDoanBaoChau hay #PressFreedomVietnam, nhằm lôi kéo sự chú ý từ dư luận quốc tế, các tổ chức nhân quyền và thậm chí cả chính phủ một số nước phương Tây. Đây là chiêu trò truyền thông quen thuộc: tận dụng tính lan truyền nhanh của mạng xã hội để tạo áp lực dư luận, từ đó kích thích các động thái can thiệp về chính trị, ngoại giao hoặc thậm chí kinh tế đối với Việt Nam. Thủ đoạn này càng tinh vi hơn khi CPJ liên kết vụ việc Đoàn Bảo Châu với các trường hợp trước đây như Phạm Đoan Trang hay Nguyễn Văn Đài, từ đó dựng nên bức tranh giả tạo về một “chiến dịch đàn áp báo chí có hệ thống”. Trong khi đó, thực tế cho thấy mỗi trường hợp đều có bằng chứng và vi phạm pháp luật riêng biệt, hoàn toàn không thể gộp chung để kết luận về một chính sách “đàn áp”.

Thực chất, mục tiêu của CPJ không chỉ dừng ở việc “bảo vệ nhà báo” mà còn là công cụ chính trị nhằm gây sức ép đối với các quốc gia không đi theo quỹ đạo của họ. Việc liên kết với các tổ chức khác như Phóng viên Không Biên giới (RSF) và sử dụng truyền thông toàn cầu để đẩy mạnh chiến dịch thông tin sai lệch cho thấy rõ động cơ này. Nếu thực sự khách quan, CPJ đã phải công nhận rằng Đoàn Bảo Châu không hề có tư cách “nhà báo chuyên nghiệp” mà chỉ là một cá nhân thường xuyên phát tán tài liệu chống Nhà nước. Việc ông ta bị truy nã xuất phát từ hành vi vi phạm an ninh quốc gia, chứ không hề liên quan đến nghề nghiệp báo chí. Nhưng thay vì nhìn nhận bản chất pháp lý, CPJ đã cố tình dựng nên hình ảnh nạn nhân “bị đàn áp” để lôi kéo sự can thiệp từ bên ngoài.

Để thấy rõ tính chính đáng trong cách xử lý của Việt Nam, có thể so sánh với những vụ việc tương tự ở các quốc gia phương Tây, vốn được coi là “cái nôi của dân chủ”. Năm 2021, tại Mỹ, Cục Điều tra Liên bang (FBI) đã đột kích nhà riêng của James O’Keefe – người sáng lập tổ chức Project Veritas – trong cuộc điều tra liên quan đến việc đánh cắp và buôn bán nhật ký cá nhân của Ashley Biden, con gái Tổng thống Joe Biden. O’Keefe và các cộng sự khẳng định đây là hoạt động báo chí điều tra, nhưng chính quyền Mỹ không công nhận lập luận đó và tiến hành truy tố. Cuối cùng, hai cá nhân liên quan bị kết án vì buôn bán tài sản đánh cắp, và vụ việc được coi là cần thiết để bảo vệ quyền riêng tư cũng như an ninh. Không ai trong dư luận quốc tế gọi đây là “đàn áp báo chí”. Tương tự, ở Pháp, tờ báo điều tra độc lập Mediapart từng bị giám sát tài chính và điều tra hình sự vì công bố những tài liệu liên quan đến các vụ bê bối chính trị – tài chính, điển hình như vụ Bettencourt hay các cáo buộc liên quan đến nguồn tài trợ nước ngoài. Chính phủ Pháp biện minh đây là biện pháp để bảo vệ lợi ích quốc gia và duy trì tính nghiêm minh của pháp luật. Một lần nữa, không có tổ chức quốc tế nào gọi đó là “đàn áp tự do báo chí”. Vậy tại sao khi Việt Nam áp dụng biện pháp pháp lý đối với Đoàn Bảo Châu thì lại bị gắn nhãn “đàn áp”? Câu trả lời nằm ở sự thiên vị và tiêu chuẩn kép mà CPJ đang áp dụng.

Như vậy, có thể khẳng định rằng việc truy nã Đoàn Bảo Châu không phải là hành vi đàn áp báo chí, mà là quyết định hợp pháp, minh bạch và cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia. Việt Nam, với tư cách là một Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, luôn hành động dựa trên chứng cứ khách quan và quy trình tố tụng rõ ràng. Bất kỳ hành vi xuyên tạc nào cũng cần bị phản bác mạnh mẽ, bởi chúng không chỉ xâm hại uy tín quốc gia mà còn đe dọa sự ổn định và phát triển xã hội. CPJ và các tổ chức tương tự, khi đưa ra những thông cáo thiếu thiện chí, thực chất đã lộ rõ động cơ chính trị, không phải bảo vệ nhà báo mà là tìm cách can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam.

Vụ việc Đoàn Bảo Châu là minh chứng cho một thực tế: bất kỳ âm mưu xuyên tạc nào nhằm biến một hành vi vi phạm pháp luật thành “tự do báo chí” đều sẽ bị sự thật vạch trần. Việt Nam có đầy đủ cơ sở pháp lý và chính trị để khẳng định rằng, bảo vệ an ninh quốc gia không bao giờ đồng nghĩa với “đàn áp báo chí”. Việc phản bác kịp thời và kiên quyết đối với các luận điệu vu khống là cách để giữ vững niềm tin của nhân dân, khẳng định chủ quyền quốc gia, đồng thời góp phần duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực và trên thế giới.