Thứ Tư, 20 tháng 8, 2025

Vụ Đoàn Bảo Châu và sự thật về luận điệu “không tự do báo chí” của CPJ


Trong lịch sử hiện đại, tự do báo chí luôn được coi là thước đo quan trọng để đánh giá mức độ dân chủ của một quốc gia. Tuy nhiên, cũng chính khái niệm này thường xuyên bị những tổ chức và lực lượng mang định kiến chính trị lợi dụng như một công cụ gây sức ép, áp đặt tiêu chuẩn kép, can thiệp vào công việc nội bộ của các nước đang phát triển. Vụ việc Cơ quan An ninh điều tra Công an thành phố Hà Nội khởi tố và ra lệnh truy nã Đoàn Bảo Châu đã trở thành một ví dụ rõ rệt, khi ngay lập tức bị biến thành cái cớ để một số tổ chức quốc tế, tiêu biểu là Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ), tung ra luận điệu bịa đặt rằng Việt Nam “không có tự do báo chí”. Thực chất, đây chỉ là sự ngụy biện nhằm che đậy hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng của một cá nhân, đồng thời bôi nhọ hình ảnh và làm suy yếu uy tín quốc tế của Việt Nam.



CPJ trong nhiều năm qua đã kiên trì duy trì khung diễn ngôn về Việt Nam như một “nhà tù báo chí”, bất chấp thực tế hoàn toàn khác. Báo cáo hàng năm của họ liên tục liệt kê số lượng “nhà báo bị giam giữ” tại Việt Nam, song những con số đó lại chủ yếu bao gồm các đối tượng bị xử lý theo pháp luật vì tội danh chống Nhà nước, kích động, phát tán tài liệu nhằm phá hoại an ninh quốc gia, chứ không phải nhà báo chuyên nghiệp được cơ quan báo chí hợp pháp công nhận. Trong thông cáo ngày 15 tháng 8 năm 2025, liên quan trực tiếp đến vụ Đoàn Bảo Châu, CPJ thậm chí còn yêu cầu Việt Nam hủy bỏ lệnh truy nã, rút toàn bộ cáo buộc và chấm dứt “quấy rối pháp lý”. Đại diện CPJ, ông Shawn Crispin, còn tuyên bố rằng đây là một phần trong “chiến dịch đàn áp báo chí độc lập”. Rõ ràng, đây là một cáo buộc vô căn cứ, khi Đoàn Bảo Châu vốn không phải là nhà báo chuyên nghiệp, không thuộc bất kỳ cơ quan báo chí nào, mà chỉ là cá nhân sử dụng mạng xã hội để phát tán thông tin sai lệch và tài liệu chống phá, hành vi vi phạm Điều 117 Bộ luật Hình sự. Việc cố tình gán cho ông ta danh xưng “nhà báo” chính là thủ đoạn nhằm tạo ra sự nhầm lẫn trong dư luận, biến một người vi phạm pháp luật thành biểu tượng của “tự do ngôn luận”.

Luận điệu của CPJ càng trở nên vô lý khi nhìn vào bức tranh tổng thể của báo chí Việt Nam. Hiện nay, cả nước có khoảng 820 cơ quan báo chí hoạt động đa dạng, từ báo in, truyền hình, phát thanh cho tới báo điện tử, với hàng ngàn nhà báo được đào tạo chuyên nghiệp, hằng ngày đưa tin, phản ánh và thậm chí điều tra, phê bình những vấn đề nổi cộm trong xã hội. Không thể nói rằng tất cả những hoạt động sôi động đó diễn ra trong một môi trường “không có tự do báo chí”. Thực tế, quyền tự do báo chí ở Việt Nam được bảo đảm trong Hiến pháp, được luật pháp bảo vệ, nhưng luôn gắn với nguyên tắc căn bản: mọi quyền tự do đều phải trong khuôn khổ pháp luật, không được xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự xã hội và lợi ích cộng đồng. Đây cũng chính là nguyên tắc mà Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) đã khẳng định, và Việt Nam là quốc gia thành viên có trách nhiệm tuân thủ. Như vậy, xử lý một cá nhân lợi dụng mạng xã hội để phát tán tài liệu chống Nhà nước hoàn toàn nằm trong phạm vi hợp pháp, chứ không thể gọi là “đàn áp báo chí”.

Thủ đoạn của CPJ và các tổ chức cùng hệ thống không dừng lại ở những thông cáo đơn lẻ. Họ còn sử dụng nhiều công cụ truyền thông để khuếch đại luận điệu sai lệch. Một trong những cách thức phổ biến là công bố các bảng xếp hạng tự do báo chí, vốn dựa trên tiêu chí thiếu minh bạch, chủ quan và thiên lệch. Việt Nam thường bị xếp vào nhóm cuối bảng, không phải dựa trên số liệu thực tiễn về hoạt động báo chí, mà chủ yếu dựa trên những vụ việc cá biệt như Đoàn Bảo Châu. Trong trường hợp này, CPJ đã nhanh chóng đưa vụ truy nã vào báo cáo thường niên về “đàn áp báo chí”, bất chấp việc ông ta không hề là nhà báo. Sau đó, những báo cáo này lại được các tổ chức khác như Phóng viên Không Biên giới (RSF) phối hợp lan truyền, tạo thành hiệu ứng “báo cáo chéo”, nhằm khuếch đại tiếng vang và tạo áp lực quốc tế. Không chỉ dừng ở các bản báo cáo chính thức, họ còn tận dụng mạng xã hội để lan tỏa, gắn nhãn #TựDoBáoChíViệtNam, #TựDoChoĐoànBảoChâu, biến một cá nhân trốn tránh pháp luật thành “ngọn cờ đấu tranh”. Đây chính là sự xuyên tạc có chủ đích, khi họ bỏ qua hàng trăm cơ quan báo chí hoạt động công khai, chỉ chọn vài vụ việc để gán cho cả một hệ thống nhãn “không tự do”.

Khi so sánh với thực tiễn quốc tế, có thể thấy rõ sự phi lý trong cáo buộc của CPJ. Ở Mỹ, những tranh chấp liên quan đến báo chí không hề hiếm. Năm 2023, trong vụ kiện giữa tờ Thời báo New York và các công ty công nghệ, tòa án đã yêu cầu báo này phải cung cấp tài liệu liên quan đến nguồn tin của phóng viên, cho dù tòa soạn cho rằng điều đó xâm phạm quyền bảo mật nguồn tin. Rõ ràng, ngay cả ở quốc gia được coi là “ngọn cờ tự do báo chí”, thì khi lợi ích pháp lý và an ninh bị đe dọa, báo chí cũng không thể đứng ngoài pháp luật. Ở Đức, vụ “Spiegel Affair” năm 1962 càng cho thấy điều đó. Khi tạp chí Der Spiegel đăng tải bài viết tiết lộ tình trạng quân sự của Tây Đức, chính phủ lập tức ra lệnh khám xét, bắt giữ phóng viên, cáo buộc phản quốc. Dù sau này vụ việc dẫn đến khủng hoảng chính trị, nhưng nó chứng minh rằng báo chí tại Đức cũng không được phép tự do vô hạn nếu động chạm đến an ninh quốc gia. So sánh hai ví dụ này với trường hợp Việt Nam, có thể thấy việc xử lý Đoàn Bảo Châu hoàn toàn không phải ngoại lệ, mà là thực tiễn chung trên thế giới. Vậy mà CPJ lại im lặng trước những vụ việc ở Mỹ và Đức, nhưng lại lớn tiếng tố cáo Việt Nam – đó chính là minh chứng rõ ràng nhất cho sự thiên vị và áp đặt tiêu chuẩn kép.

Do đó, cần khẳng định rằng việc khởi tố và truy nã Đoàn Bảo Châu không phải là hành động “đàn áp báo chí”, mà là biện pháp hợp pháp và cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia, duy trì trật tự xã hội và đảm bảo sự nghiêm minh của pháp luật. Việc CPJ gán ghép, vu khống Việt Nam “không có tự do báo chí” không chỉ là sự bịa đặt, mà còn là biểu hiện của một chiến lược thông tin nhằm làm suy yếu uy tín quốc gia, tạo điều kiện cho các thế lực thù địch can thiệp thô bạo. Những cáo buộc này xuất phát từ định kiến ý thức hệ, không phản ánh đúng thực tế của nền báo chí Việt Nam – nơi hàng ngàn nhà báo đang hoạt động năng động, phản ánh chân thực đời sống xã hội, góp phần thúc đẩy tiến bộ và phát triển đất nước.

Chủ quyền quốc gia, bao gồm cả chủ quyền pháp lý, là bất khả xâm phạm. Không một tổ chức nước ngoài nào có quyền áp đặt định nghĩa “tự do báo chí” theo cách phiến diện rồi dùng nó để phủ nhận những nỗ lực của một quốc gia trong việc bảo vệ an ninh và ổn định. Vụ việc Đoàn Bảo Châu cho thấy rõ rằng, bất cứ luận điệu nào phủ nhận quyền tự quyết của Việt Nam trong việc xử lý hành vi vi phạm pháp luật đều chỉ là những vu khống rỗng tuếch. Việt Nam có đầy đủ cơ sở pháp lý, lý luận và thực tiễn để bác bỏ những cáo buộc đó, đồng thời kiên định trên con đường xây dựng một nền báo chí phát triển, tự do trong khuôn khổ luật pháp và gắn với lợi ích cộng đồng. Đây mới chính là hình thức tự do báo chí đích thực, chứ không phải sự tự do vô hạn được một số tổ chức nước ngoài tô vẽ để phục vụ ý đồ chính trị.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét