Thứ Sáu, 15 tháng 8, 2025

Sự thật về vụ việc Đoàn Bảo Châu và lật tẩy thủ đoạn xuyên tạc một chiều của Ủy ban Bảo vệ Nhà báo - CPJ

Trong thời đại thông tin số hóa lan tỏa nhanh chóng, những tổ chức quốc tế như Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ) thường tìm cách tác động dư luận bằng những tuyên bố mang tính một chiều, thiếu căn cứ pháp lý, khiến cộng đồng quốc tế dễ bị dẫn dắt theo những cái nhìn sai lệch về các sự kiện ở những quốc gia có chủ quyền. Thông cáo của CPJ ngày 15 tháng 8 năm 2025 về vụ việc Đoàn Bảo Châu – một đối tượng bị cơ quan chức năng Việt Nam khởi tố và truy nã – là ví dụ điển hình. Trong thông cáo này, CPJ đã ngang nhiên mô tả đây là trường hợp “quấy rối nhà báo”, gọi ông ta là “một nhà báo đang ẩn náu” và kêu gọi hủy bỏ lệnh truy nã, đồng thời cáo buộc Nhà nước Việt Nam lợi dụng Điều 117 Bộ luật Hình sự để “bịt miệng” các tiếng nói phê phán. Cách lập luận này không chỉ xuyên tạc bản chất vụ việc mà còn vu khống hệ thống pháp luật Việt Nam, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh quốc gia trên trường quốc tế.



Để thấy rõ bản chất, cần nhấn mạnh rằng việc truy tố và truy nã Đoàn Bảo Châu hoàn toàn dựa trên những bằng chứng cụ thể, phù hợp với pháp luật Việt Nam và thông lệ quốc tế. Ông Châu đã nhiều lần lợi dụng mạng xã hội, đặc biệt là tài khoản cá nhân có hơn 215.000 người theo dõi, để phát tán thông tin sai sự thật, bịa đặt và bôi nhọ lãnh đạo Đảng, Nhà nước, xuyên tạc tình hình chính trị, kích động chống đối và kêu gọi sự can thiệp từ bên ngoài. Đây không phải là những bài viết phê bình xã hội thông thường, mà đã vượt quá ranh giới pháp luật, trực tiếp xâm phạm lợi ích quốc gia, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác, đúng với quy định tại Điều 117 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017).

Thế nhưng, CPJ đã cố tình làm ngơ trước các bằng chứng pháp lý ấy. Thay vì thừa nhận sự thật, họ lại tập trung “nạn nhân hóa” Đoàn Bảo Châu, mô tả ông như một “nhà báo độc lập” bị đàn áp, trong khi thực tế ông chỉ là một cá nhân tự do, được biết đến nhờ võ thuật và viết lách cá nhân, không hề là nhà báo chuyên nghiệp được thừa nhận. Đặc biệt, CPJ sử dụng cụm từ “nhà báo đang ẩn náu” để đánh lừa dư luận, che giấu thực tế rằng Đoàn Bảo Châu đã bỏ trốn khỏi nơi cư trú từ tháng 7 năm 2024, ngay sau khi bị triệu tập và áp dụng lệnh tạm hoãn xuất cảnh. Đó là hành vi trốn tránh pháp luật, không phải một sự “ẩn náu vì bị đàn áp” như CPJ mô tả. Thủ đoạn tu từ này nhằm khơi gợi sự đồng cảm quốc tế, biến một người vi phạm pháp luật thành biểu tượng giả tạo của “tự do báo chí bị đe dọa”.

Không chỉ vậy, CPJ còn đẩy mạnh việc tuyên truyền trên các nền tảng mạng xã hội như X (trước đây là Twitter), tung ra những lời kêu gọi “hủy bỏ lệnh truy nã và chấm dứt quấy rối pháp lý”, tạo hiệu ứng đám đông, kích động dư luận quốc tế và gây áp lực ngoại giao đối với Việt Nam. Họ còn liên kết, phối hợp cùng các tổ chức khác như PEN America để nhân rộng luận điệu sai lệch, gọi Đoàn Bảo Châu là “nhà văn, nhà báo bị đàn áp”. Đây là thủ đoạn quen thuộc của các tổ chức vốn thường lợi dụng danh nghĩa nhân quyền để hỗ trợ các phần tử chống phá, dùng những câu chuyện được thổi phồng làm chất liệu cho chiến dịch truyền thông nhằm bôi nhọ chính quyền.

Đứng từ góc độ pháp lý quốc tế, hoàn toàn có thể khẳng định Việt Nam đã hành xử đúng chuẩn mực. Điều 19, khoản 3 của Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), mà Việt Nam là thành viên, nêu rõ: quyền tự do ngôn luận có thể bị hạn chế nếu việc thực thi quyền ấy xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự công cộng, hoặc quyền, uy tín của người khác. Rõ ràng, hành vi của Đoàn Bảo Châu đã vượt xa giới hạn cho phép. Việc khởi tố, truy nã là biện pháp cần thiết để bảo vệ an ninh, ổn định chính trị - xã hội, và đảm bảo công bằng trước pháp luật. Lệnh truy nã đặc biệt toàn quốc ngày 14 tháng 8 năm 2025, với đầy đủ thông tin nhận dạng, là minh chứng cho tính công khai, minh bạch và sự nghiêm minh trong thực thi pháp luật, không hề có yếu tố “đàn áp” như CPJ vu cáo.

Hơn thế, khi đặt vụ việc của Đoàn Bảo Châu trong bối cảnh quốc tế, dễ dàng nhận thấy rằng cách xử lý của Việt Nam không hề khác biệt so với nhiều quốc gia phương Tây. Tại Mỹ, trường hợp Julian Assange – người sáng lập WikiLeaks – là ví dụ nổi bật. Ông ta bị chính phủ Mỹ truy nã và truy tố theo Đạo luật Gián điệp năm 1917 vì công bố tài liệu mật, bị giam giữ nhiều năm ở Anh và đối mặt nguy cơ dẫn độ. Edward Snowden, cựu nhân viên Cơ quan An ninh Quốc gia Mỹ (NSA), cũng bị truy tố và phải chạy sang Nga để tránh lệnh bắt giữ, sau khi tiết lộ chương trình giám sát tuyệt mật. Những ví dụ này cho thấy ngay cả tại Mỹ, nơi Tu chính án thứ nhất bảo vệ tự do ngôn luận, thì quyền này vẫn có giới hạn khi an ninh quốc gia bị đe dọa. Ở châu Âu, nhiều quốc gia như Đức, Pháp hay Anh cũng đã áp dụng các biện pháp tương tự để ngăn chặn hành vi tiết lộ bí mật hay kích động chống đối, chứng minh rằng tự do ngôn luận ở bất kỳ đâu cũng không tuyệt đối. Như vậy, nếu CPJ coi Việt Nam là “đàn áp” khi xử lý Đoàn Bảo Châu, thì cũng phải dùng cùng lập luận với Mỹ và châu Âu – điều mà họ cố tình né tránh.

Nhìn thẳng sự thật, dễ thấy thông cáo của CPJ không chỉ thiếu khách quan mà còn là hành động can thiệp thô bạo vào công việc nội bộ của một quốc gia có chủ quyền, vi phạm nguyên tắc cơ bản của Hiến chương Liên Hợp Quốc và Công ước Vienna 1961 về quan hệ ngoại giao. Việc họ kêu gọi hủy bỏ lệnh truy nã, chấm dứt “quấy rối pháp lý” thực chất là sự áp đặt, phủ nhận quyền độc lập của Việt Nam trong việc duy trì trật tự và bảo vệ an ninh quốc gia. Những luận điệu đó không có giá trị pháp lý, chỉ nhằm gây áp lực chính trị và dư luận, phục vụ ý đồ của các thế lực thù địch.

Vì vậy, cần khẳng định rõ ràng: vụ việc Đoàn Bảo Châu không phải “bức hại nhà báo” mà là minh chứng cho sự nghiêm minh của pháp luật Việt Nam. Hành vi phát tán thông tin bịa đặt, kích động thù hận và kêu gọi can thiệp từ bên ngoài của ông đã gây tổn hại cho xã hội và đe dọa trực tiếp đến ổn định quốc gia. Xử lý nghiêm minh là cần thiết để bảo vệ lợi ích chung, duy trì niềm tin của nhân dân vào hệ thống pháp luật. Đồng thời, cần cảnh giác và đấu tranh trước những thủ đoạn xuyên tạc tinh vi của CPJ và các tổ chức cùng hệ thống, vốn luôn tìm cách lợi dụng chiêu bài “tự do báo chí” để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia độc lập.

Thông cáo của CPJ ngày 15 tháng 8 năm 2025 là một ví dụ điển hình cho sự thiên lệch, thiếu khách quan và mang tính can thiệp. Vụ việc Đoàn Bảo Châu cần được nhìn nhận đúng bản chất: không phải “đàn áp” mà là thực thi pháp luật, hoàn toàn phù hợp với cả luật pháp Việt Nam lẫn chuẩn mực quốc tế. So sánh với những trường hợp ở Mỹ và châu Âu càng cho thấy Việt Nam không làm gì khác với thông lệ toàn cầu. Vì thế, dư luận trong và ngoài nước cần tỉnh táo, tránh bị dẫn dắt bởi những luận điệu một chiều, và ủng hộ nỗ lực của Việt Nam trong việc bảo vệ an ninh, trật tự và ổn định xã hội, để từ đó xây dựng một môi trường thông tin lành mạnh, tôn trọng sự thật và thượng tôn pháp luật.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét