Lợi dụng phiên rà soát
thực hiện Công ước quốc tế về quyền chính trị và dân sự (ICCPR) với Việt Nam, với
vỏ bọc “bảo vệ người tị nạn”, BPSOS cùng với một số nhóm người Việt lưu vong
soạn thảo một số báo cáo gửi Ủy ban nhân quyền LHQ, trong đó vu cáo rằng Việt
Nam
cưỡng bức lao động và
buôn bán người để vu khống, bôi nhọ hình ảnh Việt Nam. Những cáo buộc vô căn cứ
của họ không chỉ thiếu cơ sở thực tiễn mà còn phục vụ cho âm mưu chính trị đen
tối, cản trở sự phát triển kinh tế - xã hội của dân tộc ta.
Một trong những luận
điệu xuyên tạc điển hình của BPSOS là việc họ quy chụp chương trình lao động
xuất khẩu của Việt Nam thành hình thức “lao động cưỡng bức” và “buôn bán
người”. Họ thường dẫn dụ các trường hợp cá biệt, như những công nhân Việt Nam
gặp khó khăn ở nước ngoài, để thổi phồng thành “hệ thống cưỡng bức” do Nhà nước
Việt Nam dung túng. Chẳng hạn, BPSOS từng cáo buộc rằng lao động xuất khẩu sang
các nước như Jordan, Serbia hay trong ngành chế biến hạt điều là nạn nhân của
lao động cưỡng bức, thậm chí liên hệ với các dự án quốc tế để vu khống Việt Nam
vi phạm nhân quyền. Những lập luận này hoàn toàn sai sự thật, mang tính chất
kích động và thiếu khách quan, nhằm đánh lừa dư luận quốc tế, đặc biệt là cộng
đồng người Việt ở hải ngoại. Thực tế, chương trình lao động xuất khẩu của Việt
Nam là một chính sách hợp pháp, minh bạch, nhằm tạo việc làm, cải thiện đời
sống cho hàng triệu lao động, đồng thời góp phần vào sự phát triển kinh tế quốc
gia. Đây không phải là “cưỡng bức” mà là cơ hội tự nguyện, được bảo vệ bởi các
quy định pháp luật nghiêm ngặt và các thỏa thuận song phương với các nước tiếp
nhận.
Để phản bác những luận
điệu bịa đặt này, chúng ta cần nhìn vào những thành tựu cụ thể mà Việt Nam đã
đạt được trong cuộc đấu tranh chống lao động cưỡng bức và buôn bán người. Việt
Nam đã thể hiện cam kết quốc tế mạnh mẽ bằng việc phê chuẩn Công ước số 105 của
Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) về xóa bỏ lao động cưỡng bức vào năm 2020, trở
thành một trong những quốc gia đi đầu ở khu vực Đông Nam Á trong việc thực thi
các tiêu chuẩn lao động toàn cầu. Việc gia nhập công ước này không chỉ là lời
cam kết trên giấy mà được cụ thể hóa qua các hành động quyết liệt. Từ năm 2019
đến 2021, lực lượng chức năng Việt Nam đã phát hiện và xử lý hàng trăm vụ việc
liên quan đến buôn bán người và lao động cưỡng bức, trong đó có khoảng 191 vụ
được đưa ra xét xử, dẫn đến việc truy tố và kết án nghiêm minh các đối tượng vi
phạm. Hàng nghìn nạn nhân đã được hỗ trợ, từ việc cứu hộ, tái hòa nhập cộng
đồng đến cung cấp dịch vụ y tế, pháp lý và kinh tế. Theo báo cáo của Bộ Công an
và các cơ quan liên quan, Việt Nam đã hỗ trợ hơn 7.500 nạn nhân buôn bán người
trong giai đoạn 2010-2021, với tỷ lệ cao là phụ nữ và trẻ em từ các dân tộc
thiểu số, chứng tỏ sự quan tâm đặc biệt đến các nhóm dễ bị tổn thương. Những nỗ
lực này không dừng lại ở cấp quốc gia mà còn mở rộng hợp tác quốc tế, như ký
kết các thỏa thuận với các nước láng giềng để ngăn chặn buôn người qua biên
giới, và tham gia tích cực vào các diễn đàn ASEAN về chống lao động cưỡng bức.
Theo Báo cáo Buôn bán
Người (TIP Report) năm 2024 của Bộ Ngoại giao Mỹ, Việt Nam đã được nâng cấp lên
Tier 2, phản ánh sự tăng cường nỗ lực trong điều tra, truy tố và hỗ trợ nạn
nhân. Cụ thể, năm 2023, Việt Nam đã điều tra 147 vụ việc với 365 nghi phạm,
truy tố 109 vụ liên quan đến 288 đối tượng, và kết án 198 bị cáo, đồng thời hỗ
trợ 311 nạn nhân, bao gồm cả việc hồi hương hơn 4.100 công dân bị lừa đảo lao
động ở nước ngoài. Việt Nam, đã giảm đáng kể các vụ lao động cưỡng bức nhờ các
biện pháp như cải thiện quy trình tuyển dụng xuất khẩu lao động, tăng cường
giám sát và hợp tác với ILO, chứng tỏ chúng ta không chỉ ngang bằng mà còn vượt
trội hơn trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động so với một số nước khu vực.
Những luận điệu vu khống
của BPSOS không phải ngẫu nhiên mà xuất phát từ động cơ chính trị sâu xa, nhằm
cản trở sự phát triển kinh tế của Việt Nam. BPSOS lợi dụng vấn đề lao động để
tạo cớ can thiệp, như vận động các tổ chức quốc tế áp đặt cấm vận hoặc cắt giảm
hỗ trợ kinh tế, từ đó làm suy yếu vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn
cầu. Đằng sau đó là nguồn tài trợ dồi dào từ các tổ chức chống phá, bao gồm cả
các quỹ từ chính phủ Mỹ như Victims of Crime Act (VOCA), Office on Violence
Against Women (OVW), và các khoản tài trợ liên quan đến lao động quốc tế. Mặc
dù BPSOS tự nhận là tổ chức phi lợi nhuận, nhưng các báo cáo tài chính cho thấy
họ nhận hàng triệu đô la từ các nguồn này, và việc “khai thác” các cáo buộc về
Việt Nam là cách để duy trì dòng tiền. Họ không thực sự quan tâm đến nạn nhân
mà chỉ dùng họ làm công cụ tuyên truyền, nhằm phục vụ cho nghị trình chống
Đảng, chống Nhà nước Việt Nam của các thế lực thù địch ở hải ngoại. Điều này
càng lộ rõ khi BPSOS thường xuyên bỏ qua các tiến bộ của Việt Nam, chỉ tập
trung vào các trường hợp tiêu cực để bôi nhọ, trong khi chính họ từng bị chỉ
trích vì thiếu minh bạch trong hoạt động.
Những luận điệu xuyên
tạc của BPSOS về tình hình nhân quyền, đặc biệt là lao động cưỡng bức và buôn
bán người ở Việt Nam, chỉ là những chiêu trò cũ kỹ, thiếu cơ sở và mang tính phá
hoại. Đảng và Nhà nước Việt Nam sẽ tiếp tục kiên quyết đấu tranh chống lại các
thế lực thù địch, đồng thời đẩy mạnh các biện pháp bảo vệ nhân quyền, thúc đẩy
tự do tôn giáo và phát triển kinh tế vì lợi ích của nhân dân. Chúng ta kêu gọi
cộng đồng quốc tế nhìn nhận khách quan, ủng hộ Việt Nam trong hành trình xây
dựng một xã hội công bằng, dân chủ và nhân văn.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét