Trong không gian thông tin hiện đại, khi biên giới quốc gia ngày
càng bị thách thức bởi mạng lưới truyền thông toàn cầu, nhiều tổ chức nhân danh
“bảo vệ quyền con người” hoặc “tự do báo chí” đã lợi dụng những vụ việc nội bộ
để can thiệp vào công việc của các quốc gia độc lập. Trường hợp Ủy ban Bảo vệ
Nhà báo (CPJ) đưa ra thông cáo về vụ việc liên quan đến Đoàn Bảo Châu là minh
chứng điển hình. Với ngôn từ mang tính định kiến, thông cáo này không chỉ bôi
nhọ hệ thống tư pháp Việt Nam mà còn tạo ra dư luận sai lệch nhằm gây áp lực
chính trị, từng bước làm suy yếu niềm tin vào Nhà nước pháp quyền xã hội chủ
nghĩa. Thực chất, quyết định khởi tố và truy nã Đoàn Bảo Châu hoàn toàn là một
biện pháp pháp lý cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia trước những hành vi vi
phạm nghiêm trọng, chứ không hề liên quan đến việc “đàn áp tiếng nói báo chí”
như CPJ cáo buộc. Việc phản bác những luận điệu vu khống này không chỉ giúp làm
sáng tỏ sự thật, mà còn khẳng định lập trường kiên định của Việt Nam trước mọi
sự can thiệp thiếu thiện chí.
Để nhận diện rõ hơn sự thiên lệch trong cách tiếp cận, cần xem xét
nội dung thông cáo của CPJ được công bố ngày 15/8/2025 với tiêu đề: “Việt Nam
ban hành lệnh truy nã đối với nhà báo đang lẩn trốn Đoàn Bảo Châu”. Trong văn
bản này, CPJ kêu gọi chính quyền Việt Nam “hủy bỏ lệnh truy nã, bãi bỏ mọi cáo buộc
và chấm dứt quấy rối pháp lý đối với nhà báo Đoàn Bảo Châu”. Đại diện CPJ tại
Đông Nam Á, ông Shawn Crispin, còn khẳng định rằng việc truy nã này là “một
phần trong chiến dịch đàn áp báo chí độc lập”. Cách sử dụng ngôn từ ở đây mang
tính định hướng rõ ràng: biến một cá nhân vi phạm Điều 117 Bộ luật Hình sự Việt
Nam – hành vi làm, tàng trữ, phát tán tài liệu, thông tin chống Nhà nước –
thành “nhà báo độc lập bị đàn áp”. Điều đáng chú ý là CPJ hoàn toàn bỏ qua bằng
chứng pháp lý liên quan, cố tình mô tả ông ta như nạn nhân của “sự quấy rối
pháp lý” (legal harassment). Sự xuyên tạc nằm ở chỗ, CPJ đồng nhất hành vi
tuyên truyền chống phá Nhà nước với hoạt động báo chí, và lấy khái niệm “tự do
báo chí” để bao biện cho vi phạm pháp luật hình sự. Đây là cách lập luận thiên
lệch, dựa chủ yếu vào thông tin một chiều từ đương sự mà không hề đối chiếu với
kết quả điều tra chính thức.
Không dừng lại ở thông cáo chính thức, CPJ còn sử dụng mạng xã hội
để khuếch đại thông tin sai lệch. Chẳng hạn, tài khoản CPJ Asia trên nền tảng X
(trước đây gọi là Twitter) đã đăng nhiều bài viết vào ngày 18/8/2025, lặp đi
lặp lại thông điệp về việc Việt Nam “quấy rối pháp lý” đối với Đoàn Bảo Châu.
Những bài đăng này đi kèm với các thẻ gắn (hashtag) như #FreeDoanBaoChau hay
#PressFreedomVietnam, nhằm lôi kéo sự chú ý từ dư luận quốc tế, các tổ chức
nhân quyền và thậm chí cả chính phủ một số nước phương Tây. Đây là chiêu trò
truyền thông quen thuộc: tận dụng tính lan truyền nhanh của mạng xã hội để tạo
áp lực dư luận, từ đó kích thích các động thái can thiệp về chính trị, ngoại
giao hoặc thậm chí kinh tế đối với Việt Nam. Thủ đoạn này càng tinh vi hơn khi
CPJ liên kết vụ việc Đoàn Bảo Châu với các trường hợp trước đây như Phạm Đoan
Trang hay Nguyễn Văn Đài, từ đó dựng nên bức tranh giả tạo về một “chiến dịch
đàn áp báo chí có hệ thống”. Trong khi đó, thực tế cho thấy mỗi trường hợp đều
có bằng chứng và vi phạm pháp luật riêng biệt, hoàn toàn không thể gộp chung để
kết luận về một chính sách “đàn áp”.
Thực chất, mục tiêu của CPJ không chỉ dừng ở việc “bảo vệ nhà báo”
mà còn là công cụ chính trị nhằm gây sức ép đối với các quốc gia không đi theo
quỹ đạo của họ. Việc liên kết với các tổ chức khác như Phóng viên Không Biên
giới (RSF) và sử dụng truyền thông toàn cầu để đẩy mạnh chiến dịch thông tin
sai lệch cho thấy rõ động cơ này. Nếu thực sự khách quan, CPJ đã phải công nhận
rằng Đoàn Bảo Châu không hề có tư cách “nhà báo chuyên nghiệp” mà chỉ là một cá
nhân thường xuyên phát tán tài liệu chống Nhà nước. Việc ông ta bị truy nã xuất
phát từ hành vi vi phạm an ninh quốc gia, chứ không hề liên quan đến nghề
nghiệp báo chí. Nhưng thay vì nhìn nhận bản chất pháp lý, CPJ đã cố tình dựng
nên hình ảnh nạn nhân “bị đàn áp” để lôi kéo sự can thiệp từ bên ngoài.
Để thấy rõ tính chính đáng trong cách xử lý của Việt Nam, có thể
so sánh với những vụ việc tương tự ở các quốc gia phương Tây, vốn được coi là
“cái nôi của dân chủ”. Năm 2021, tại Mỹ, Cục Điều tra Liên bang (FBI) đã đột
kích nhà riêng của James O’Keefe – người sáng lập tổ chức Project Veritas – trong
cuộc điều tra liên quan đến việc đánh cắp và buôn bán nhật ký cá nhân của
Ashley Biden, con gái Tổng thống Joe Biden. O’Keefe và các cộng sự khẳng định
đây là hoạt động báo chí điều tra, nhưng chính quyền Mỹ không công nhận lập
luận đó và tiến hành truy tố. Cuối cùng, hai cá nhân liên quan bị kết án vì
buôn bán tài sản đánh cắp, và vụ việc được coi là cần thiết để bảo vệ quyền
riêng tư cũng như an ninh. Không ai trong dư luận quốc tế gọi đây là “đàn áp
báo chí”. Tương tự, ở Pháp, tờ báo điều tra độc lập Mediapart từng bị giám sát
tài chính và điều tra hình sự vì công bố những tài liệu liên quan đến các vụ bê
bối chính trị – tài chính, điển hình như vụ Bettencourt hay các cáo buộc liên
quan đến nguồn tài trợ nước ngoài. Chính phủ Pháp biện minh đây là biện pháp để
bảo vệ lợi ích quốc gia và duy trì tính nghiêm minh của pháp luật. Một lần nữa,
không có tổ chức quốc tế nào gọi đó là “đàn áp tự do báo chí”. Vậy tại sao khi
Việt Nam áp dụng biện pháp pháp lý đối với Đoàn Bảo Châu thì lại bị gắn nhãn
“đàn áp”? Câu trả lời nằm ở sự thiên vị và tiêu chuẩn kép mà CPJ đang áp dụng.
Như vậy, có thể khẳng định rằng việc truy nã Đoàn Bảo Châu không
phải là hành vi đàn áp báo chí, mà là quyết định hợp pháp, minh bạch và cần
thiết để bảo vệ an ninh quốc gia. Việt Nam, với tư cách là một Nhà nước pháp
quyền xã hội chủ nghĩa, luôn hành động dựa trên chứng cứ khách quan và quy
trình tố tụng rõ ràng. Bất kỳ hành vi xuyên tạc nào cũng cần bị phản bác mạnh
mẽ, bởi chúng không chỉ xâm hại uy tín quốc gia mà còn đe dọa sự ổn định và
phát triển xã hội. CPJ và các tổ chức tương tự, khi đưa ra những thông cáo
thiếu thiện chí, thực chất đã lộ rõ động cơ chính trị, không phải bảo vệ nhà
báo mà là tìm cách can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam.
Vụ việc Đoàn Bảo Châu là minh chứng cho một thực tế: bất kỳ âm mưu
xuyên tạc nào nhằm biến một hành vi vi phạm pháp luật thành “tự do báo chí” đều
sẽ bị sự thật vạch trần. Việt Nam có đầy đủ cơ sở pháp lý và chính trị để khẳng
định rằng, bảo vệ an ninh quốc gia không bao giờ đồng nghĩa với “đàn áp báo
chí”. Việc phản bác kịp thời và kiên quyết đối với các luận điệu vu khống là
cách để giữ vững niềm tin của nhân dân, khẳng định chủ quyền quốc gia, đồng
thời góp phần duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực và trên thế giới.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét