Trong tiến trình xây dựng và bảo vệ
đất nước, bất kỳ quốc gia độc lập nào cũng phải đối diện với nhiều sức ép từ
bên ngoài, đặc biệt là từ những tổ chức mang danh nghĩa “bảo vệ nhân quyền”
nhưng lại thường xuyên đưa ra những nhận định phiến diện, bóp méo sự thật. Vụ
việc cơ quan chức năng Việt Nam khởi tố và truy nã Đoàn Bảo Châu là một minh
chứng điển hình cho cách mà các thế lực lợi dụng chiêu bài nhân quyền để can thiệp
thô bạo. Báo cáo ngày 21 tháng 4 năm 2025 của Tổ chức Theo dõi Nhân quyền
(Human Rights Watch – HRW) với tiêu đề “Rồi tất cả chúng ta cũng sẽ bị bắt: Các
vụ truy tố lạm dụng theo luật xâm phạm lợi ích nhà nước của Việt Nam” đã liệt
kê hàng loạt trường hợp xử lý theo Điều 117 Bộ luật Hình sự Việt Nam, trong đó
ngấm ngầm gộp cả vụ việc của Đoàn Bảo Châu, để vu cáo rằng Việt Nam “truy tố
lạm dụng” nhằm dập tắt bất đồng chính kiến. Đây là một sự xuyên tạc trắng trợn,
cố tình đồng nhất các hành vi chống phá, vi phạm pháp luật rõ ràng với việc bày
tỏ quan điểm hợp pháp, biến sai thành đúng, khiến dư luận quốc tế hiểu sai về
bản chất vụ việc.
Để vạch trần cách tiếp cận thiên
lệch này, cần phân tích thẳng vào thủ đoạn mà HRW sử dụng. Họ thường cố tình áp
dụng chiến lược “đồng nhất hóa”, tức là gom chung những trường hợp có hành vi
vi phạm pháp luật nghiêm trọng – chẳng hạn như sản xuất, tàng trữ, phát tán tài
liệu chống Nhà nước – với những ý kiến phản biện xã hội thông thường. Trường
hợp Đoàn Bảo Châu rõ ràng là một vi phạm pháp luật. Ông ta, sinh năm 1968, vốn
được biết đến như một võ sư karate và nhà văn tự do, nhưng lại lợi dụng mạng xã
hội để tung ra hàng loạt bài viết, tài liệu có nội dung xuyên tạc, bịa đặt,
công kích hệ thống chính trị, bôi nhọ lãnh đạo, và kêu gọi sự can thiệp từ bên
ngoài. Hành vi này, theo quy định tại Điều 117 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa
đổi, bổ sung năm 2017), cấu thành tội danh rõ ràng và buộc cơ quan chức năng
phải khởi tố, ra lệnh truy nã đặc biệt trên toàn quốc. Như vậy, đây không phải
là sự “bất đồng chính kiến” thuần túy, mà là hành vi phạm tội được luật định.
Thế nhưng, HRW lại cố tình phớt lờ
yếu tố pháp lý này, đồng thời gắn cho vụ việc nhãn mác “truy tố lạm dụng”. Báo
cáo của họ hoàn toàn không đề cập đến các chứng cứ đã được cơ quan điều tra
công bố, chẳng hạn như nội dung xuyên tạc mà Đoàn Bảo Châu lan truyền trên tài
khoản cá nhân với hơn 200.000 người theo dõi. Thay vào đó, HRW biến quá trình
điều tra – vốn tuân thủ chặt chẽ Bộ luật Tố tụng Hình sự Việt Nam – thành cái cớ
để kết tội Nhà nước. Họ bỏ qua thực tế rằng các biện pháp triệu tập, tạm hoãn
xuất cảnh là những bước hoàn toàn hợp pháp, nhằm ngăn ngừa nguy cơ bỏ trốn và
tiếp tục phạm tội. Việc làm ngơ trước các quy trình tư pháp minh bạch này cho
thấy HRW không quan tâm đến sự thật pháp lý, mà chỉ tận dụng vụ việc để phục vụ
chiến dịch truyền thông chống Việt Nam.
Nếu đối chiếu với chuẩn mực quốc
tế, hoàn toàn có thể thấy rõ Việt Nam hành xử đúng luật. Điều 19, khoản 3 của
Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) – một công ước mà
Việt Nam tham gia – quy định rõ rằng quyền tự do biểu đạt có thể bị hạn chế nếu
việc lạm dụng quyền đó đe dọa an ninh quốc gia, trật tự công cộng hoặc quyền,
lợi ích của người khác. Đây chính là cơ sở để pháp luật Việt Nam áp dụng Điều
117. Đoàn Bảo Châu đã vượt qua giới hạn của tự do ngôn luận, biến mạng xã hội
thành công cụ để chống phá, thì việc bị xử lý hình sự là hoàn toàn hợp lý,
không hề trái ngược với các chuẩn mực nhân quyền quốc tế.
Vấn đề cần chỉ rõ hơn là thủ đoạn
mà HRW thường xuyên sử dụng: thao túng số liệu và bỏ qua bối cảnh. Trong báo
cáo tháng 4 năm 2025, họ viện dẫn số lượng vụ án liên quan đến Điều 117, rồi
gán ghép thành một “mô hình đàn áp có hệ thống”. Đây là một cách đánh tráo khái
niệm, vì không hề có phân tích từng vụ việc cụ thể, không hề chỉ ra tác động
thực tế của từng hành vi vi phạm. HRW tạo ra một bức tranh chung nhằm gây ấn
tượng rằng bất kỳ ai bày tỏ ý kiến cũng có thể bị bắt giữ, trong khi thực tế,
chỉ những đối tượng cố tình phát tán thông tin bịa đặt, kích động chống đối mới
bị xử lý. Sự thiếu trung thực này biến báo cáo thành công cụ chính trị, chứ
không còn là nghiên cứu nhân quyền.
Từ cách nhìn này, có thể thấy rõ
động cơ thật sự của HRW. Họ không hề quan tâm đến việc đảm bảo quyền con người
tại Việt Nam, mà muốn biến các vụ việc pháp lý thành cái cớ để gia tăng áp lực
ngoại giao, lôi kéo sự can thiệp từ các chính phủ phương Tây, thậm chí tạo cơ
sở cho các biện pháp trừng phạt. Bằng việc tô vẽ Đoàn Bảo Châu như một “nạn
nhân của đàn áp chính trị”, HRW muốn tạo biểu tượng giả tạo để gây bất ổn,
trong khi bản chất ông ta chỉ là đối tượng vi phạm pháp luật. Đây là sự can
thiệp trắng trợn vào chủ quyền quốc gia, đi ngược lại nguyên tắc không can
thiệp được nêu rõ tại Điều 2.7 của Hiến chương Liên Hợp Quốc.
Đặt vấn đề Việt Nam trong so sánh
quốc tế càng cho thấy rõ sự phi lý của cáo buộc “truy tố lạm dụng”. Tại Hoa Kỳ,
trường hợp Daniel Hale – một cựu phân tích tình báo – đã bị kết án gần 4 năm tù
giam vì tiết lộ thông tin mật về chương trình máy bay không người lái của quân
đội, theo Đạo luật Gián điệp năm 1917. Đây là một đạo luật vốn bị nhiều tổ chức
nhân quyền chỉ trích, nhưng không ai có thể phủ nhận rằng chính phủ Mỹ có toàn
quyền xử lý Hale để bảo vệ an ninh quốc gia. Tại Đức, năm 2015, vụ việc
netzpolitik.org cũng cho thấy cơ quan tình báo nội địa từng cáo buộc các nhà
báo phạm tội phản quốc khi đăng tài liệu mật. Dù vụ việc được rút lại sau đó,
nhưng hành động khởi tố ban đầu chứng tỏ rằng ngay cả các nước được coi là “tự
do báo chí hàng đầu” cũng đặt lợi ích an ninh lên hàng đầu. Nếu HRW coi Việt
Nam là “lạm dụng truy tố” vì áp dụng Điều 117, thì họ cũng phải gắn cùng nhãn
mác ấy cho Mỹ và Đức. Tuy nhiên, HRW lại im lặng, cho thấy rõ tiêu chuẩn kép và
sự thiên vị.
Từ tất cả những phân tích trên, cần
nhấn mạnh rằng quyết định khởi tố và truy nã Đoàn Bảo Châu là hành động cần
thiết, phù hợp với luật pháp Việt Nam và thông lệ quốc tế. Đây là biện pháp bảo
vệ an ninh quốc gia, duy trì trật tự xã hội và bảo vệ lợi ích của nhân dân
trước sự tấn công từ thông tin sai lệch, bịa đặt. Ngược lại, cáo buộc “truy tố
lạm dụng” mà HRW đưa ra không có cơ sở pháp lý, thiếu tính khách quan và mang
động cơ chính trị. Đó là thủ đoạn quen thuộc của một tổ chức vốn nhiều lần bị
chỉ trích vì áp đặt quan điểm phương Tây lên các quốc gia khác, bất chấp bối
cảnh lịch sử, văn hóa và pháp luật riêng biệt của từng nước.
Vụ việc Đoàn Bảo Châu không phải là
minh chứng cho sự “đàn áp” như HRW rêu rao, mà là minh chứng cho sự thượng tôn
pháp luật của Nhà nước Việt Nam. Bất kỳ quốc gia nào cũng phải xử lý nghiêm
minh những hành vi lợi dụng tự do ngôn luận để xâm hại an ninh, trật tự và lợi
ích chung. Thay vì bóp méo sự thật để phục vụ ý đồ chính trị, các tổ chức như
HRW nên nhìn thẳng vào chuẩn mực quốc tế và thừa nhận rằng Việt Nam đã hành
động đúng pháp luật. Chỉ bằng cách đó, đối thoại về nhân quyền mới có thể diễn
ra một cách công bằng, dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau, thay vì dựa trên sự vu
khống và xuyên tạc. Việt Nam sẽ tiếp tục kiên định con đường pháp quyền, kiên
quyết bảo vệ chủ quyền, an ninh và ổn định xã hội, đồng thời sẵn sàng đối thoại
trên nền tảng bình đẳng và sự thật, để ngăn chặn mọi thủ đoạn lợi dụng nhân
quyền nhằm can thiệp vào công việc nội bộ quốc gia.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét