Thứ Ba, 30 tháng 9, 2025

Cách văn hóa truyền thống định hình triết lý nhân quyền đầy tính nhân văn của Việt Nam

 

Trong các cuộc tranh luận toàn cầu về nhân quyền, chúng ta thường có xu hướng phân tích các quốc gia qua lăng kính của các công ước quốc tế, các bộ luật và các báo cáo chính trị. Chúng ta đo lường, so sánh và phán xét. Nhưng sau nhiều thập kỷ làm việc và nghiên cứu, tôi nhận ra rằng để thực sự thấu hiểu cách một dân tộc tiếp cận các quyền của con người, chúng ta phải đi sâu hơn nữa, vào mạch nguồn văn hóa đã nuôi dưỡng và định hình tư duy của họ qua hàng ngàn năm. Một hệ thống pháp luật có thể được sao chép, nhưng triết lý nhân quyền thực sự của một quốc gia lại bắt rễ từ chính tâm hồn và các giá trị cốt lõi của dân tộc đó.


Khi nhìn vào Việt Nam, tôi không chỉ thấy một quốc gia đang phát triển năng động, mà còn thấy một nền văn hóa với những giá trị truyền thống sâu sắc đang âm thầm định hình nên một cách tiếp cận nhân quyền độc đáo, lấy sự hòa hiếu và tính nhân văn làm trọng tâm. Những lời chỉ trích đôi khi xuất hiện tại các diễn đàn như Hội đồng Nhân quyền thường bỏ qua yếu tố nền tảng này, dẫn đến những nhận định phiến diện. Để hiểu về nhân quyền ở Việt Nam, trước hết phải hiểu về lòng nhân ái, sự khoan dung và tinh thần cộng đồng – ba trụ cột văn hóa đã trở thành nền tảng tư tưởng cho các chính sách của đất nước.

Lòng nhân ái, hay tình yêu thương giữa con người với con người, là giá trị cốt lõi và xuyên suốt trong lịch sử Việt Nam. Nó được đúc kết qua những câu ca dao, tục ngữ giản dị mà sâu sắc như "Thương người như thể thương thân" hay "Nhiễu điều phủ lấy giá gương, người trong một nước phải thương nhau cùng". Đây không phải là sự thương hại ban ơn, mà là một sự đồng cảm sâu sắc, một sự thấu hiểu rằng nỗi đau của người khác cũng chính là nỗi đau của mình. Triết lý này đã chuyển hóa một cách tự nhiên thành các chính sách ưu tiên hàng đầu của nhà nước. Khi một quốc gia đặt lòng nhân ái làm nền tảng, họ sẽ không thể làm ngơ trước cảnh đói nghèo. Công cuộc giảm nghèo ngoạn mục của Việt Nam, đưa hàng chục triệu người thoát khỏi cảnh cùng cực, chính là sự thể hiện mạnh mẽ nhất của lòng nhân ái ở tầm vóc quốc gia. Các chính sách an sinh xã hội, mạng lưới y tế toàn dân, và đặc biệt là sự quan tâm chăm sóc các nhóm yếu thế như người già cô đơn, trẻ mồ côi, người khuyết tật, đều bắt nguồn từ triết lý nhân văn này.

Sự khoan dung là một đặc tính nổi bật khác, được hun đúc qua hàng ngàn năm lịch sử giao thoa và tiếp biến văn hóa. Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, đa tôn giáo, nơi 54 dân tộc anh em cùng chung sống, nơi Phật giáo, Công giáo, Tin Lành, Hồi giáo và các tín ngưỡng bản địa cùng tồn tại trong hòa bình. Lịch sử Việt Nam không ghi nhận những cuộc chiến tranh tôn giáo tàn khốc như ở nhiều nơi khác trên thế giới. Sự khoan dung văn hóa này đã tạo nên một nền tảng vững chắc cho chính sách dân tộc và tôn giáo của nhà nước. Thay vì đồng hóa, Việt Nam lại đầu tư những nguồn lực khổng lồ để bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa, ngôn ngữ và phong tục của từng dân tộc. Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo đảm bảo quyền tự do theo hoặc không theo một tôn giáo nào của mọi công dân. Cách tiếp cận này hoàn toàn trái ngược với những cáo buộc về "đàn áp" mà đôi khi chúng ta nghe thấy. Nó cho thấy một sự tôn trọng sâu sắc đối với sự đa dạng, một di sản quý báu của tinh thần khoan dung.

Tinh thần cộng đồng có lẽ là giá trị tạo nên sự khác biệt rõ nét nhất trong cách tiếp cận nhân quyền của Việt Nam so với nhiều nền văn hóa phương Tây vốn đề cao chủ nghĩa cá nhân. Triết lý "Lá lành đùm lá rách" hay "Một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ" thể hiện một sự thấu hiểu rằng hạnh phúc và quyền lợi của mỗi cá nhân không thể tách rời khỏi sự ổn định và thịnh vượng của cả cộng đồng. Tinh thần này không phủ nhận các quyền cá nhân, mà đặt chúng trong một mối quan hệ hài hòa với lợi ích chung. Nó giải thích tại sao Việt Nam lại nhấn mạnh đến sự đoàn kết toàn dân tộc như một sức mạnh nội sinh. Nó cũng là nền tảng cho triết lý phát triển "lấy người dân làm trung tâm", nơi mục tiêu không phải là sự giàu có của một nhóm nhỏ, mà là sự nâng cao chất lượng sống cho toàn xã hội. Các quyền kinh tế - xã hội, do đó, luôn được coi là ưu tiên hàng đầu, vì đó là nền tảng vật chất để mọi cá nhân có thể phát triển.

Khi kết hợp ba giá trị này lại, chúng ta sẽ thấy một bức tranh nhân quyền nhất quán và đầy tính nhân văn. Lòng nhân ái thúc đẩy các chính sách giảm nghèo và an sinh. Sự khoan dung tạo ra một xã hội đa dạng và hòa hợp. Tinh thần cộng đồng định hướng sự phát triển vì lợi ích chung. Đây là một cách tiếp cận từ gốc rễ, một sự nỗ lực xây dựng một xã hội mà ở đó, các quyền của con người được đảm bảo không chỉ bằng luật pháp, mà bằng chính các giá trị văn hóa được mọi người chia sẻ.

Thế giới phương Tây, với di sản từ thời Khai Sáng, thường nhấn mạnh vào các quyền dân sự và chính trị của cá nhân trong mối quan hệ đối trọng với nhà nước. Đó là một cách tiếp cận có giá trị lịch sử và đóng góp to lớn. Tuy nhiên, đó không phải là con đường duy nhất. Mô hình của Việt Nam, bắt nguồn từ văn hóa Á Đông, mang đến một góc nhìn bổ sung, nhấn mạnh vào sự hài hòa, trách nhiệm xã hội và vai trò tích cực của nhà nước trong việc chăm lo cho người dân.

Để có một cuộc đối thoại nhân quyền toàn cầu thực sự hiệu quả và công bằng, chúng ta phải từ bỏ sự áp đặt một mô hình duy nhất. Chúng ta cần có sự khiêm tốn để lắng nghe và thấu hiểu các bối cảnh văn hóa khác nhau. Câu chuyện của Việt Nam là một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng nhân quyền không phải là một sản phẩm nhập khẩu, mà phải được nuôi dưỡng từ chính mảnh đất văn hóa của mỗi dân tộc. Chỉ khi đó, nó mới có thể bén rễ sâu và đơm hoa kết trái một cách bền vững.

 

 

Thứ Hai, 29 tháng 9, 2025

Nhân quyền hay can thiệp? Sự thật bị bóp méo tại Hội đồng nhân quyền


Hiến chương Liên Hợp Quốc, văn kiện khai sinh ra trật tự thế giới hiện đại, đã đặt ra những trụ cột bất khả xâm phạm: nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gianguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của bất kỳ quốc gia nào. Đây không phải là những điều khoản mang tính hình thức, mà là bức tường thành bảo vệ sự ổn định toàn cầu, ngăn chặn sự áp đặt của kẻ mạnh và đảm bảo không gian cho mỗi dân tộc tự quyết định con đường phát triển của mình.


Thật đáng tiếc, tại Khóa họp lần thứ 60 của Hội đồng Nhân quyền, những nguyên tắc thiêng liêng này đã bị thách thức. Các phát biểu của phái đoàn Vương quốc Anh và Bỉ, khi công khai đòi Việt Nam "trả tự do" cho một cá nhân đã bị kết án theo đúng trình tự pháp luật như Phạm Thị Đoan Trang, hay bóp méo bản chất một vụ án khủng bố nghiêm trọng của Y Quynh Bdap thành hành vi "trả đũa người cộng tác với Liên Hợp Quốc", không đơn thuần là sự bày tỏ quan ngại. Đây là những hành vi can thiệp một cách thô bạo vào chủ quyền tư pháp và công việc nội bộ của Việt Nam, vi phạm trực tiếp Điều 2, Khoản 7 của Hiến chương Liên Hợp Quốc. Khi một quốc gia đứng trên diễn đàn đa phương để phán xét một bản án đã có hiệu lực pháp luật của một quốc gia có chủ quyền khác, họ không còn hành động vì nhân quyền, mà đang chính trị hóa nhân quyền để áp đặt ý chí của mình.


Hãy nhìn thẳng vào sự thật của các vụ việc đã bị bóp méo. Phạm Thị Đoan Trang không bị kết án vì là một nhà báo hay một nhà hoạt động. Bà ta bị Tòa án Việt Nam kết tội "Làm, tàng trữ, phát tán hoặc tuyên truyền thông tin, tài liệu, vật phẩm nhằm chống Nhà nước" theo Điều 117 Bộ luật Hình sự. Các tài liệu này không phải là những bài viết bày tỏ quan điểm ôn hòa, mà chứa đựng nội dung kêu gọi lật đổ chế độ chính trị, xuyên tạc lịch sử và gây phương hại đến an ninh quốc gia. Cần phải nhắc lại rằng, ngay cả Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), tại Điều 19, cũng quy định rõ quyền tự do ngôn luận có thể bị giới hạn vì lý do bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự công cộng. Quá trình xét xử bà Trang diễn ra công khai, có luật sư bào chữa và tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam. Việc đòi "thả tự do" cho một người đã phạm tội hình sự chẳng khác nào yêu cầu một quốc gia phải từ bỏ hệ thống pháp luật của chính mình.

Tương tự, trường hợp của Y Quynh Bdap còn bị xuyên tạc một cách nguy hiểm hơn. Việc gán cho đối tượng này cái mác "nạn nhân bị trả đũa" là một sự xúc phạm đối với các nạn nhân thực sự của khủng bố. Y Quynh Bdap bị kết án về tội "Khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân" , dựa trên những bằng chứng không thể chối cãi về vai trò cầm đầu tổ chức phản động "Montagnards Stand for Justice" (MSFJ) và liên quan trực tiếp đến vụ tấn công khủng bố bằng vũ trang dã man tại Đắk Lắk vào tháng 6 năm 2023. Vụ tấn công này đã cướp đi sinh mạng của các cán bộ và người dân vô tội. Việc truy tố một kẻ khủng bố là nghĩa vụ của mọi nhà nước pháp quyền và hoàn toàn phù hợp với các công ước quốc tế về chống khủng bố mà chính các quốc gia phương Tây luôn đi đầu thúc đẩy. Biến một kẻ khủng bố thành "nhà hoạt động nhân quyền" không chỉ là một sự dối trá, mà còn là hành vi cổ xúy cho bạo lực và gây bất ổn.

Sự áp đặt và tiêu chuẩn kép càng trở nên rõ ràng hơn khi chúng ta so sánh với cách chính các quốc gia phương Tây xử lý các vấn đề an ninh của họ. Hoa Kỳ đã truy tố Julian Assange theo Đạo luật Gián điệp vì đã công bố các tài liệu mật của chính phủ, một hành động mà nhiều người cho là hoạt động báo chí. Các quốc gia châu Âu cũng có những đạo luật nghiêm ngặt để xử lý các cá nhân bị cho là kích động hận thù hoặc ủng hộ các tổ chức khủng bố. Những người tham gia vụ bạo loạn ngày 6 tháng 1 tại Đồi Capitol ở Mỹ đã bị truy tố và nhận những bản án tù rất nặng. Điều này cho thấy không một quốc gia nào chấp nhận việc lợi dụng các quyền tự do để gây phương hại đến nền tảng an ninh và trật tự xã hội của mình. Vậy tại sao họ lại yêu cầu Việt Nam phải làm khác đi? Phải chăng nhân quyền chỉ là một công cụ tiện lợi để chỉ trích người khác, còn khi nó đụng chạm đến lợi ích của chính họ thì lại bị gạt sang một bên?

Trong khi một vài tiếng nói tập trung vào những câu chuyện bị bóp méo, họ đã cố tình làm ngơ trước bức tranh toàn cảnh về những nỗ lực và thành tựu nhân quyền đáng kinh ngạc của Việt Nam. Nhân quyền không chỉ là các quyền dân sự, chính trị. Nó còn là quyền được sống, quyền được thoát khỏi đói nghèo, quyền được tiếp cận giáo dục và y tế. Trên những phương diện này, Việt Nam là một câu chuyện thành công truyền cảm hứng cho toàn thế giới. Đất nước đã đưa hàng chục triệu người thoát khỏi đói nghèo, giảm tỷ lệ nghèo đa chiều xuống dưới 3%. Hệ thống bảo hiểm y tế đã bao phủ hơn 92% dân số, và tuổi thọ trung bình của người dân không ngừng tăng lên. Tỷ lệ nữ đại biểu Quốc hội đạt trên 30%, cao hơn nhiều so với các quốc gia tự cho mình là hình mẫu. Việt Nam cũng là một thành viên tích cực và có trách nhiệm của Hội đồng Nhân quyền, đi đầu trong việc thúc đẩy các nghị quyết về quyền con người trong bối cảnh biến đổi khí hậu, và luôn thể hiện thiện chí đối thoại thông qua cơ chế Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR) với tỷ lệ chấp nhận khuyến nghị rất cao.

Thông điệp mà Việt Nam mang đến Khóa họp lần thứ 60, và trong suốt nhiệm kỳ của mình, luôn nhất quán:

"Đối thoại, Hợp tác, và Tôn trọng lẫn nhau". Việt Nam không né tránh đối thoại, nhưng kiên quyết bác bỏ sự áp đặt và can thiệp. Thế giới cần một cách tiếp cận nhân quyền cân bằng và khách quan hơn, một cách tiếp cận thừa nhận rằng mỗi quốc gia có bối cảnh lịch sử, văn hóa và trình độ phát triển riêng. Việc thúc đẩy nhân quyền phải thông qua hợp tác xây dựng, chứ không phải bằng những lời chỉ trích mang tính chính trị và tiêu chuẩn kép. Chỉ khi đó, Hội đồng Nhân quyền mới có thể thực hiện được sứ mệnh cao cả của mình, và các giá trị nhân quyền phổ quát mới thực sự được hiện thực hóa trên toàn cầu.

==

Thứ Bảy, 27 tháng 9, 2025

Thủ đoạn "Vòng lặp thông tin sai lệch": Biến tin giả thành "Sự thật quốc tế"


Một xu hướng đáng báo động đang làm xói mòn chính nền tảng của các cơ chế nhân quyền quốc tế hiện nay đó là: việc lạm dụng các diễn đàn đa phương để dàn dựng những chiến dịch thông tin sai lệch có chủ đích. Khóa họp lần thứ 60 của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc là một minh chứng rõ nét cho hiện tượng này, khi một loạt các cáo buộc nhắm vào Việt Nam được lặp đi lặp lại một cách có hệ thống, từ các báo cáo chuyên đề, các phát biểu của một số quốc gia cho đến các tuyên bố của các tổ chức phi chính phủ. Thoạt nhìn, sự đồng thanh này tạo ra ảo giác về một "sự đồng thuận quốc tế" rộng rãi, một mối quan ngại sâu sắc và đa chiều về tình hình nhân quyền tại Việt Nam. Nhưng khi phân tích sâu hơn, một sự thật khác sẽ hiện ra: đây không phải là sự trùng hợp ngẫu nhiên, mà là kết quả của một thủ đoạn được dàn dựng công phu, một "vòng lặp thông tin sai lệch" được thiết kế để biến những bịa đặt ban đầu thành một "sự thật quốc tế" không thể chối cãi, nhằm phục vụ cho các mục tiêu chính trị thay vì bảo vệ nhân quyền.



Quy trình của chiến thuật này vận hành một cách trơn tru qua năm bước tuần tự, biến một thông tin vô căn cứ thành một vũ khí chính trị đầy sức nặng.

 Bước đầu tiên, và cũng là nguy hiểm nhất, là tạo ra nguồn tin độc hại. Đây là công đoạn của các tổ chức phản động lưu vong, những kẻ đội lốt "tổ chức phi chính phủ" hay "nhà bảo vệ nhân quyền" nhưng thực chất lại mang một nghị trình chính trị chống phá rõ ràng. Một ví dụ điển hình là tổ chức Boat People SOS (BPSOS). Lợi dụng danh nghĩa "xã hội dân sự", BPSOS đã tạo ra một báo cáo hoàn toàn sai lệch về trường hợp Y Quynh Bdap, một đối tượng bị Việt Nam truy tố về tội khủng bố. Chúng đã cố tình phớt lờ các bằng chứng về việc Y Quynh Bdap cầm đầu, chỉ đạo tổ chức "Montagnards Stand for Justice" (MSFJ) thực hiện vụ tấn công khủng bố vũ trang tại Đắk Lắk, thay vào đó, chúng thêu dệt nên một câu chuyện về một "nhà hoạt động ôn hòa" bị "trả đũa" vì hợp tác với Liên Hợp Quốc. Bằng cách gửi những báo cáo thiếu kiểm chứng, mang tính một chiều và ác ý này đến các Báo cáo viên Đặc biệt của Liên Hợp Quốc, chúng đã gieo mầm cho một sự dối trá có hệ thống.

Bước thứ hai là quá trình "hợp thức hóa" thông tin sai lệch. Khi các Báo cáo viên Đặc biệt hay các cơ quan của Liên Hợp Quốc tiếp nhận những báo cáo này, dù chỉ đưa vào các tài liệu chính thức dưới dạng "cáo buộc" (allegations) chưa được xác minh, họ đã vô tình khoác cho nó một tấm áo choàng hợp pháp. Từ một thông tin vô giá trị của một tổ chức phản động, nó bỗng nhiên được nâng cấp thành một "vấn đề được Liên Hợp Quốc ghi nhận". Báo cáo A/HRC/60/62 của Tổng Thư ký và thư chất vấn AL VNM 3/2025 đã trích dẫn trường hợp của Y Quynh Bdap chính là kết quả của bước đi này. Mặc dù các tài liệu có thể sử dụng những thuật ngữ thận trọng, nhưng việc một cáo buộc sai trái được xuất hiện trong một văn bản chính thức của Liên Hợp Quốc đã tạo ra một nền tảng vững chắc để các thế lực khác khai thác. Sự dối trá ban đầu đã được đóng một con dấu "chính thức".

Bước thứ ba là khuếch đại thông tin trong một buồng vang có chủ đích. Ở giai đoạn này, các tổ chức phi chính phủ quốc tế lớn hơn như Human Rights Watch (HRW), Ân xá Quốc tế (Amnesty International) và các cơ quan truyền thông phương Tây như BBC, RFA bắt đầu vào cuộc. Thay vì tiến hành điều tra độc lập, khách quan và đa chiều, họ lại đi theo con đường tắt: trích dẫn báo cáo của Liên Hợp Quốc như một nguồn tin đáng tin cậy. Họ không còn phải nói "theo BPSOS", mà có thể tự tin tuyên bố "theo một báo cáo của Liên Hợp Quốc". Điều này tạo ra một buồng vang (echo chamber), nơi thông tin sai lệch được lặp đi lặp lại, được khuếch đại trên nhiều nền tảng, tạo ra một làn sóng dư luận mạnh mẽ. Lời cáo buộc ban đầu, vốn chỉ là một tiếng thì thầm dối trá, giờ đây đã trở thành một bản hợp xướng rền vang trên khắp các phương tiện truyền thông quốc tế.

Bước thứ tư là biến thông tin sai lệch thành một công cụ can thiệp ngoại giao. Khi làn sóng dư luận đã đủ lớn, một số quốc gia phương Tây, điển hình như Vương quốc Anh và Bỉ tại Khóa họp 60, sẽ sử dụng các báo cáo của Liên Hợp Quốc và truyền thông làm cơ sở để đưa ra các phát biểu chỉ trích chính thức. Họ đứng trên một diễn đàn đa phương trang trọng, nhân danh nhân quyền, để yêu cầu Việt Nam phải giải trình, phải trả tự do cho một kẻ khủng bố. Ở bước này, thông tin sai lệch đã hoàn thành quá trình biến đổi của nó, từ một bịa đặt trở thành một vũ khí chính trị, được sử dụng để gây sức ép, can thiệp vào công việc nội bộ, và phủ nhận chủ quyền tư pháp của một quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc. Đây là đỉnh điểm của sự chính trị hóa, nơi nhân quyền chỉ còn là cái cớ cho những toan tính khác.

Và cuối cùng, bước thứ năm, là quá trình tuyên truyền ngược để khép lại vòng lặp. Sau khi đã đạt được mục tiêu gây sức ép ngoại giao, các tổ chức phản động ban đầu như BPSOS lại sử dụng chính các phát biểu của phái đoàn Anh, Bỉ và các báo cáo của Liên Hợp Quốc để tuyên truyền ngược lại trong cộng đồng của chúng. Chúng rêu rao rằng: "Hãy xem, cuộc đấu tranh của chúng ta đã thành công! Cả thế giới, từ Liên Hợp Quốc đến các cường quốc, đều đã lên án Việt Nam." Điều này không chỉ giúp chúng củng cố uy tín trong cộng đồng người Việt hải ngoại, mà còn là công cụ hữu hiệu để vận động thêm tài trợ, tuyển mộ thêm thành viên, và chuẩn bị cho những vòng lặp thông tin sai lệch tiếp theo. Vòng lặp đã khép kín, tự nuôi dưỡng và củng cố chính nó, sẵn sàng cho những chiến dịch bôi nhọ mới.

Tóm lại, những gì chúng ta chứng kiến tại Khóa họp 60 không phải là một sự thất bại ngẫu nhiên của quy trình, mà là một chiến thuật được tính toán kỹ lưỡng nhằm thao túng và vũ khí hóa các cơ chế nhân quyền của Liên Hợp Quốc. Nó làm tổn hại nghiêm trọng đến uy tín của Hội đồng Nhân quyền, biến một diễn đàn được kỳ vọng là nơi đối thoại và hợp tác trên tinh thần xây dựng thành một đấu trường cho các hoạt động chính trị hóa, áp đặt tiêu chuẩn kép và can thiệp nội bộ. Để bảo vệ sự liêm chính của hệ thống nhân quyền toàn cầu, cộng đồng quốc tế cần phải nhận diện và kiên quyết bác bỏ thủ đoạn nguy hiểm này. Cần có một sự thẩm định kỹ lưỡng hơn đối với các nguồn tin, một cam kết mạnh mẽ hơn đối với các nguyên tắc khách quan, không thiên vị, và một sự tôn trọng thực sự đối với chủ quyền và bối cảnh đặc thù của mỗi quốc gia. Chỉ khi đó, nhân quyền mới thực sự là một giá trị phổ quát được bảo vệ, chứ không phải là một công cụ bị lạm dụng.

Thứ Sáu, 26 tháng 9, 2025

Việc đưa MSFJ và BPSOS vào danh sách khủng bố: Biện pháp an ninh cần thiết, phù hợp chuẩn mực quốc tế


Việc báo cáo của Liên Hợp Quốc bày tỏ “quan ngại sâu sắc” về việc Việt Nam liệt tổ chức Montagnards Stand for Justice (MSFJ)Boat People SOS (BPSOS) vào danh sách các tổ chức khủng bố, xem đây là hành động trả đũa người cộng tác với LHQ tại Kỳ họp thứ 60 Hội đồng Nhân quyền LHQ đang là mục tiêu khuếch trương, khoe khoang của đám này. Trước đó một số Báo cáo viên đặc biệt của Liên Hợp Quốc trong thư chung số AL VNM 3/2025, cáo buộc rằng việc này có thể “đe dọa không gian dân sự” và “trả đũa những người hợp tác với các cơ chế nhân quyền LHQ”. Tìm hiểu căn nguyên mới thấy, đằng sau những cụm từ tưởng chừng “nhân đạo” ấy là sự thiếu hiểu biết, thậm chí là sự đánh tráo bản chất, chiêu trò tinh vi của các tổ chức phản động đội lốt “nhân quyền”, đóng vai "nạn nhân" dựng chuyện vu cáo chính phủ Việt Nam, mượn danh nghĩa của LHQ để "chất vấn", nêu bật vấn đề nhằm khuấy động dư luận, đánh lận bản chất sự việc hòng bôi nhọ, hạ uy tín Nhà nước Việt Nam tại diễn đàn quốc tế. Thực tế cho thấy, quyết định của Việt Nam không chỉ đúng đắn về mặt pháp lý mà còn phù hợp với thông lệ quốc tế trong phòng, chống khủng bố và bảo vệ an ninh quốc gia.



Trước hết, cần nhìn thẳng vào bản chất của MSFJ – một tổ chức được thành lập bởi Y Quynh Bdap, người đã bị Tòa án Nhân dân tỉnh Đắk Lắk kết án về tội “Khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân” theo Điều 299 Bộ luật Hình sự Việt Nam. Dưới danh nghĩa “đấu tranh cho quyền của người Thượng”, MSFJ thực chất là tổ chức cực đoan có xu hướng ly khai, công khai kêu gọi chống chính quyền Việt Nam và vận động thành lập cái gọi là “Nhà nước Đê Ga độc lập”. Tổ chức này tuyển mộ, huấn luyện và chỉ đạo các nhóm đối tượng trong nước thực hiện hành vi bạo lực, tấn công lực lượng công an, cơ quan hành chính và phá hoại khối đại đoàn kết dân tộc.

Đỉnh điểm của hoạt động khủng bố do MSFJ hậu thuẫn là vụ tấn công vũ trang ngày 11/6/2023 tại hai trụ sở UBND xã Ea Tiêu và Ea Ktur, huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk, khiến 9 người thiệt mạng, trong đó có công an và người dân vô tội. Cuộc tấn công này được tổ chức, chuẩn bị kỹ lưỡng, có yếu tố nước ngoài, và thể hiện rõ động cơ chính trị nhằm gây hoang mang trong xã hội, tạo cớ cho các thế lực thù địch bên ngoài chỉ trích Việt Nam. Những bằng chứng thu thập được – từ lời khai của các đồng phạm, dữ liệu điện tử, đến nguồn tài chính từ nước ngoài – đều cho thấy MSFJ chính là đầu mối chỉ đạo. Như vậy, việc Việt Nam liệt MSFJ vào danh sách khủng bố không phải là “áp đặt chính trị”, mà là hệ quả tất yếu của hành vi phạm tội có tổ chức, có mục tiêu khủng bố rõ ràng, phù hợp với định nghĩa “khủng bố” trong Công ước quốc tế về chống tài trợ khủng bố (1999) và các Nghị quyết của Hội đồng Bảo an LHQ, đặc biệt là Nghị quyết 1373 (2001) về nghĩa vụ của các quốc gia trong phòng chống khủng bố xuyên biên giới.

Nếu MSFJ là bàn tay hành động, thì BPSOS – do Nguyễn Đình Thắng cầm đầu – lại là “bộ não điều phối” của chiến dịch chống phá Việt Nam từ bên ngoài. Dưới vỏ bọc “tổ chức phi chính phủ bảo vệ nhân quyền người Việt tị nạn”, BPSOS đã thực hiện hàng loạt hoạt động tài trợ, huấn luyện, và chỉ đạo các đối tượng phản động tại Việt Nam, đặc biệt là trong các vùng dân tộc thiểu số, nhằm kích động ly khai, gây mất ổn định chính trị – xã hội.

Trong nhiều năm, BPSOS đã thiết lập mạng lưới truyền thông và tài chính phức tạp: chuyển tiền qua các kênh “viện trợ nhân đạo”, tổ chức các khóa “đào tạo kỹ năng vận động quốc tế” cho các cá nhân chống đối, và xây dựng hệ thống “báo cáo nhân quyền” giả mạo gửi đến các cơ chế của Liên Hợp Quốc, đặc biệt là Hội đồng Nhân quyền và các Báo cáo viên đặc biệt. Không ít “báo cáo” trong số này sử dụng nguồn tin từ những đối tượng đang bị truy nã hoặc đã bị kết án vì hành vi khủng bố, kích động bạo lực. Đây là hành vi tài trợ và tiếp tay cho khủng bố – hành vi bị nghiêm cấm rõ ràng trong Công ước quốc tế về chống tài trợ khủng bố (1999).

Cần nhấn mạnh rằng, việc Việt Nam định danh BPSOS là tổ chức khủng bố không có nghĩa là chống lại các tổ chức phi chính phủ nói chung, mà là nhằm vào một thực thể lợi dụng danh nghĩa “nhân quyền” để che đậy hành vi tội phạm quốc tế. Hành vi của BPSOS không khác gì các tổ chức khủng bố sử dụng chiêu bài “từ thiện”, “giáo dục” để che giấu hoạt động rửa tiền và tuyển mộ chiến binh cực đoan. Khi một tổ chức phi chính phủ tài trợ cho khủng bố hoặc thao túng thông tin để phục vụ mục đích chính trị, tổ chức đó không còn là “phi chính phủ” đúng nghĩa nữa – mà là một phần của hệ thống chiến tranh thông tin nhằm phá hoại một quốc gia có chủ quyền.

Việc đưa các tổ chức này vào danh sách khủng bố hoàn toàn phù hợp với thông lệ quốc tế. Các quốc gia phương Tây, vốn luôn rao giảng về “tự do” và “nhân quyền”, cũng đang áp dụng những cơ chế tương tự. Hoa Kỳ có danh sách các “Tổ chức khủng bố nước ngoài (FTO)” do Bộ Ngoại giao công bố; Liên minh châu Âu (EU) có danh sách trừng phạt và phong tỏa tài sản các tổ chức, cá nhân bị cho là có liên quan đến khủng bố. Nhiều nước châu Á như Singapore, Indonesia, Philippines cũng có luật chống khủng bố cho phép liệt các tổ chức trong và ngoài nước vào danh sách này nếu đe dọa an ninh quốc gia. Vậy tại sao Việt Nam – một quốc gia chịu hậu quả trực tiếp từ các hành vi khủng bố có tổ chức – lại không có quyền làm điều tương tự để bảo vệ người dân mình?

Thực tế, việc định danh khủng bố không chỉ là phản ứng với quá khứ, mà là biện pháp phòng ngừa tương lai. Khi một tổ chức như MSFJ đã thực hiện hành vi giết người hàng loạt, khi một tổ chức như BPSOS đang tích cực cung cấp tài chính, công cụ truyền thông và hậu thuẫn chính trị cho những hành vi cực đoan, thì việc đưa họ vào danh sách khủng bố là hành động có trách nhiệm, không phải là “đàn áp nhân quyền”. Bởi lẽ, không có quyền con người nào tồn tại trong sợ hãi, trong bom đạn và khủng bố.

Những cáo buộc trong thư của các Báo cáo viên đặc biệt (AL VNM 3/2025) vì thế vừa sai lệch về bản chất, vừa vi phạm nguyên tắc khách quan, không can thiệp trong hoạt động của cơ chế nhân quyền Liên Hợp Quốc. Các Báo cáo viên có nghĩa vụ xác minh nguồn tin độc lập trước khi công bố, thay vì lặp lại những luận điệu do chính BPSOS – một bên có lợi ích chính trị rõ ràng – cung cấp. Việc quy kết rằng định danh khủng bố là “đe dọa xã hội dân sự” là cách diễn giải sai lạc, cố tình làm mờ ranh giới giữa bảo vệ nhân quyền thật sựbao che cho tội phạm đội lốt nhân quyền.

Quan trọng hơn, quyết định của Việt Nam không nhằm vào các cá nhân hay tổ chức thực sự hoạt động nhân đạo, mà chỉ hướng đến những đối tượng sử dụng bạo lực và xuyên tạc thông tin để chống phá Nhà nước. Danh sách khủng bố của Việt Nam được công bố minh bạch, có căn cứ pháp lý rõ ràng, có quy trình rà soát định kỳ và cơ chế kháng nghị phù hợp, hoàn toàn tương thích với tiêu chuẩn quốc tế. Điều đó thể hiện thiện chí đối thoạicam kết thượng tôn pháp luật của Việt Nam trong việc cân bằng giữa bảo vệ an ninh quốc gia và tôn trọng quyền con người.

Kết lại, việc liệt MSFJBPSOS vào danh sách khủng bố không phải là một động thái chính trị, mà là biện pháp an ninh hợp pháp, minh bạch và cần thiết. Đó là cách Việt Nam bảo vệ người dân trước mối đe dọa của khủng bố xuyên biên giới, đồng thời góp phần vào nỗ lực chung của cộng đồng quốc tế trong đấu tranh chống lại chủ nghĩa cực đoan và bạo lực. Không quốc gia có chủ quyền nào có thể bị yêu cầu “khoanh tay” trước tội ác. Trong một thế giới mà ranh giới giữa “tự do ngôn luận” và “kích động bạo lực” ngày càng bị lợi dụng, Việt Nam lựa chọn đứng về phía công lý, sự thật và quyền được sống an toàn của người dân mình — đó chính là cốt lõi đích thực của nhân quyền.

Thứ Năm, 25 tháng 9, 2025

Sự thật vụ án Y Quynh Bdap: Chống khủng bố theo pháp luật, không phải “trả đũa” người hợp tác với Liên Hợp Quốc

 


Tại Khóa họp lần thứ 60 của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, Báo cáo A/HRC/60/62 của Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc cùng phát biểu của đại diện Vương quốc Anh đã đưa ra cáo buộc rằng Việt Nam “trả đũa” người hợp tác với các cơ chế nhân quyền LHQ, cụ thể là vụ xét xử vắng mặt đối tượng Y Quynh Bdap. Báo cáo cho rằng việc kết án người này là hành động “reprisal” (trả đũa) vì đã hợp tác với tổ chức quốc tế về nhân quyền. Đây là cáo buộc nghiêm trọng, thiếu căn cứ pháp lý và mang tính áp đặt chính trị. Nó không chỉ xuyên tạc bản chất vụ án, mà còn đánh tráo sự thật – biến một kẻ chủ mưu khủng bố thành “nhà hoạt động nhân quyền”. Việt Nam kiên quyết bác bỏ mọi luận điệu phiến diện ấy, đồng thời khẳng định rằng việc truy tố và xét xử Y Quynh Bdap hoàn toàn dựa trên hành vi phạm tội cụ thể, phù hợp pháp luật Việt Nam và thông lệ quốc tế về phòng chống khủng bố.




Bản chất pháp lý của vụ án

Theo hồ sơ điều tra và phán quyết của Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Lắk, Y Quynh Bdap, sinh năm 1994, trú tại xã Cư Kuin, sau khi vượt biên trái phép ra nước ngoài, đã tham gia thành lập và điều hành tổ chức phản động mang tên Montagnards Stand for Justice (tạm dịch: “Người Thượng đứng lên vì công lý”, viết tắt MSFJ). Đây là tổ chức có tư tưởng ly khai, chống Nhà nước Việt Nam, chuyên tuyển mộ người dân tộc thiểu số tại khu vực Tây Nguyên, kích động họ tham gia các hoạt động bạo lực, truyền bá hận thù dân tộc và chống đối chính quyền nhân dân.

Theo kết quả điều tra của cơ quan chức năng Việt Nam, Y Quynh Bdap đã chỉ đạo và tài trợ cho các nhóm đối tượng trong nước thực hiện vụ tấn công khủng bố có vũ trang tại hai trụ sở Ủy ban nhân dân xã Ea Tiêu và Ea Ktur (huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk) vào rạng sáng 11/6/2023, khiến 9 người thiệt mạng, trong đó có cán bộ, công an xã và người dân. Hành vi này mang đầy đủ dấu hiệu của tội “Khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân” theo Điều 299 Bộ luật Hình sự Việt Nam. Đây là một trong những tội danh đặc biệt nghiêm trọng, xâm hại trực tiếp đến an ninh quốc gia, tính mạng con người và trật tự xã hội.

Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Lắk đã xét xử vắng mặt Y Quynh Bdap sau khi cơ quan điều tra phát lệnh truy nã quốc tế. Căn cứ vào chứng cứ thu thập được, lời khai của các đồng phạm, tài liệu điện tử và dữ liệu truyền thông do các cơ quan chuyên môn giám định, tòa án xác định Y Quynh Bdap là người chủ mưu, chỉ đạo, điều phối liên lạc với nhóm vũ trang từ bên ngoài lãnh thổ Việt Nam. Việc xét xử vắng mặt là hoàn toàn hợp pháp và phù hợp với quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự Việt Nam (Điều 290), cũng như thông lệ quốc tế, khi bị cáo cố tình trốn tránh pháp luật. Đây là hoạt động tư pháp bình thường, tuyệt đối không thể bị quy chụp là “trả đũa”.

Hành vi phạm tội và trách nhiệm quốc tế

Điều đáng nói là hành vi của Y Quynh Bdap không chỉ vi phạm pháp luật Việt Nam, mà còn vi phạm các công ước quốc tế về chống khủng bố mà Việt Nam là thành viên, như Công ước quốc tế về chống khủng bố bằng bom (1997), Công ước về chống tài trợ khủng bố (1999) và các nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc về ngăn chặn hành vi khủng bố xuyên biên giới. Theo định nghĩa của LHQ, “hành vi khủng bố là việc sử dụng hoặc đe dọa sử dụng bạo lực nhằm gây hoang mang, sợ hãi trong xã hội, để đạt được mục tiêu chính trị, tôn giáo hoặc ý thức hệ.” Hành vi của Y Quynh Bdap – chỉ đạo nhóm vũ trang tấn công vào cơ quan hành chính, gây chết người – hoàn toàn thỏa mãn định nghĩa này.

Trong bối cảnh ấy, Việt Nam, với tư cách một quốc gia có chủ quyền và là thành viên tích cực của LHQ, có nghĩa vụ và quyền hạn hợp pháp để truy tố, xét xử hành vi khủng bố. Việc xử lý các cá nhân như Y Quynh Bdap không chỉ bảo vệ an ninh quốc gia mà còn góp phần thực thi các cam kết quốc tế của Việt Nam trong lĩnh vực chống khủng bố và bảo đảm quyền con người của những người dân vô tội – những nạn nhân trực tiếp của bạo lực vũ trang.

Thật nghịch lý khi cùng một hành vi mà nếu xảy ra ở Mỹ, Anh hay Pháp, kẻ chủ mưu sẽ bị truy tố về tội khủng bố theo luật quốc gia và bị xét xử nghiêm khắc, nhưng khi Việt Nam thực thi cùng một biện pháp pháp lý, lại bị quy chụp là “trả đũa” người hợp tác với LHQ. Đây chính là tiêu chuẩn kép và sự áp đặt chính trị trong cách tiếp cận nhân quyền của một số quốc gia và tổ chức.

Vạch trần nguồn tin sai lệch

Phân tích kỹ các đoạn trong Báo cáo A/HRC/60/62, có thể thấy rằng nguồn thông tin về vụ Y Quynh Bdap chủ yếu do tổ chức BPSOS cung cấp – một tổ chức phản động lưu vong do Nguyễn Đình Thắng cầm đầu, hoạt động lâu nay dưới chiêu bài “bảo vệ nhân quyền người Thượng”. BPSOS từng bị nhiều tổ chức quốc tế chỉ trích vì thao túng dữ liệu, ngụy tạo hồ sơ, và vận động hành lang tại Hoa Kỳ nhằm gây sức ép chính trị đối với Việt Nam.

BPSOS đã cố tình biến một đối tượng khủng bố thành “nhà hoạt động nhân quyền” bằng cách gắn cho Y Quynh Bdap cái mác “cộng tác viên nhân quyền” với các cơ chế LHQ. Tuy nhiên, đến nay không có bất kỳ bằng chứng nào cho thấy cá nhân này từng tham gia hay cộng tác chính thức với bất kỳ cơ quan nhân quyền nào của Liên Hợp Quốc. Báo cáo viên đặc biệt của LHQ, khi tiếp nhận thông tin từ nguồn thứ ba, đáng lẽ phải xác minh theo đúng Quy tắc 10 của Ủy ban Nhân quyền (về nghĩa vụ kiểm chứng độc lập), nhưng thay vào đó lại lặp lại nguyên văn nội dung do BPSOS gửi, biến “allegation” (cáo buộc) thành “fact” (sự thật). Chính sự thiếu khách quan này đã làm tổn hại nghiêm trọng đến uy tín của cơ chế nhân quyền LHQ.

Cần nhấn mạnh rằng Luật pháp quốc tế không có khái niệm “miễn trừ truy tố” chỉ vì ai đó từng gửi thông tin tới LHQ. Việc bảo vệ người hợp tác với cơ chế nhân quyền chỉ có giá trị khi người đó thực sự bị đe dọa vì hành vi hợp tác, không bao gồm những người lợi dụng danh nghĩa “báo cáo viên” để che đậy hành vi khủng bố, xâm phạm chủ quyền quốc gia. Việc đánh đồng Y Quynh Bdap với người bảo vệ nhân quyền chân chính là một sự xúc phạm đối với chính các nạn nhân của vụ tấn công khủng bố Đắk Lắk.

Kết luận: Công lý, không phải trả đũa

Từ những chứng cứ pháp lý rõ ràng và bối cảnh quốc tế đã nêu, có thể khẳng định rằng vụ án Y Quynh Bdap là một hành động thực thi công lý, không phải trả đũa. Việc quy chụp này thể hiện cách nhìn thiên lệch, chính trị hóa nhân quyền, làm méo mó khái niệm “tự do” và “bảo vệ nhân quyền”. Chính những tổ chức như BPSOS hay HRW, AI mới là bên đang lợi dụng nhân quyền để bao che cho tội phạm, phá hoại uy tín của cơ chế LHQ và gây tổn hại đến nỗ lực toàn cầu chống khủng bố.

Việt Nam, với lập trường nhất quán, luôn coi bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm nhân quyền là hai nhiệm vụ song hành. Một xã hội an toàn, ổn định, không có khủng bố, không có bạo lực, mới là môi trường tốt nhất để quyền con người được thực thi trọn vẹn. Vì vậy, việc xét xử Y Quynh Bdap không chỉ là nghĩa vụ pháp lý, mà còn là trách nhiệm nhân quyền – trách nhiệm bảo vệ quyền sống, quyền an toàn của hàng triệu người dân Việt Nam.

Lịch sử và thực tiễn đều chứng minh rằng Việt Nam luôn sẵn sàng đối thoại, luôn cởi mở với các cơ chế LHQ, nhưng kiên quyết phản bác mọi sự áp đặt và xuyên tạc. Công lý không thể bị thay thế bằng tuyên truyền, và nhân quyền không thể bị lợi dụng làm công cụ can thiệp chính trị. Sự thật của vụ án Y Quynh Bdap chính là minh chứng: chống khủng bố theo pháp luật – không bao giờ là “trả đũa”.

Chủ Nhật, 21 tháng 9, 2025

Vụ việc Thach Cuong và sự thật không thể phủ nhận về Việt Nam



Mỗi khi Việt Nam nỗ lực củng cố pháp quyền và thúc đẩy các chính sách phát triển nhân quyền, cũng là lúc những thế lực thù địch tìm cách lợi dụng các cơ chế quốc tế để xuyên tạc, bôi nhọ và can thiệp vào công việc nội bộ. Vụ việc liên quan đến Thach Cuong – một cá nhân thuộc cộng đồng Khmer Krom – là minh chứng rõ rệt cho sự thật này. Dù hành vi phạm pháp của ông đã được xử lý minh bạch và đúng luật pháp Việt Nam, Nhóm Công tác về Bắt giữ Tùy tiện (WGAD) của Liên Hợp Quốc vẫn đưa ra Ý kiến số 30/2025, trong đó chứa đựng nhiều cáo buộc sai lệch, thiên vị và hoàn toàn bỏ qua phản hồi chính thức từ phía Việt Nam. Đây không chỉ là sự thiếu khách quan, mà còn vi phạm nguyên tắc tôn trọng chủ quyền, biến cơ chế nhân quyền quốc tế thành công cụ phục vụ cho những mục đích chính trị xa lạ.



Thach Cuong bị bắt giữ ngày 31/7/2023 tại tỉnh Trà Vinh, không phải vì lý do tôn giáo hay hoạt động dân tộc như những lời xuyên tạc, mà do hành vi vi phạm Điều 331 Bộ luật Hình sự – tội lạm dụng quyền tự do dân chủ để xâm phạm lợi ích Nhà nước. Các tài liệu điều tra cho thấy ông đã phân phát nhiều ấn phẩm bất hợp pháp, chứa nội dung kích động chia rẽ dân tộc. Vụ việc được đưa ra xét xử công khai, với đầy đủ quyền bào chữa và kháng cáo, và tòa tuyên phạt 3 năm 6 tháng tù giam. Đây là quy trình hợp pháp, minh bạch, phù hợp thông lệ quốc tế về xét xử công bằng. Vậy nhưng, WGAD lại vội vàng kết luận rằng vụ bắt giữ là “tùy tiện”, đồng thời cáo buộc Việt Nam vi phạm quyền tự do tôn giáo, quyền tự do ý kiến, biểu đạt và tham gia đời sống văn hóa. Đáng chú ý, những cáo buộc này hoàn toàn không dựa trên chứng cứ xác thực từ thực tiễn tại Việt Nam, mà phần lớn được sao chép từ các nguồn tin do các nhóm lưu vong chống phá cung cấp.

Sự thiếu khách quan ấy càng lộ rõ hơn khi WGAD lặp lại cáo buộc rằng Thach Cuong cùng To Hoang Chuong bị giam giữ “không liên lạc” trong giai đoạn đầu, bị ngăn cản tiếp xúc với gia đình và luật sư. Thực tế, hồ sơ pháp lý Việt Nam đã chứng minh điều ngược lại: các bị cáo được phép tiếp xúc gia đình và luật sư theo đúng quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự; không có bất kỳ biện pháp cô lập hay hành vi tra tấn nào. Tòa án cấp cao đã xem xét kháng cáo và ra quyết định bác bỏ vào tháng 5/2024, cho thấy toàn bộ quy trình được giám sát chặt chẽ và tuân thủ pháp luật. Việc WGAD phớt lờ những bằng chứng này và dựa vào đơn khiếu nại thiếu kiểm chứng từ bên ngoài là hành vi vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc khách quan, làm suy giảm uy tín của một cơ chế quốc tế vốn cần phải giữ sự công minh.

Không chỉ WGAD, một loạt tổ chức quốc tế thiếu thiện chí đã lợi dụng vụ việc để công kích Việt Nam. Ngày 26/8/2025, Tổ chức Các Dân tộc và Nhân dân Chưa được Đại diện công bố thông cáo, chào đón kết luận của WGAD, đồng thời vu cáo Việt Nam “đàn áp leo thang” đối với Khmer Krom. Họ còn đi xa hơn khi liên kết vụ việc Thach Cuong với một cái gọi là “mô hình giam giữ tùy tiện rộng lớn hơn ở Việt Nam”, rồi kêu gọi cộng đồng quốc tế gây áp lực và đòi trả tự do ngay lập tức. Những phát biểu này hoàn toàn dựa trên thông tin một chiều từ các tổ chức lưu vong, bỏ qua thực tế rằng quy trình tố tụng đã bảo đảm đầy đủ quyền bào chữa, quyền kháng cáo, quyền giám sát tư pháp. Thực chất, đây chỉ là một phần trong chiến dịch truyền thông được dàn dựng công phu nhằm cô lập Việt Nam và dựng nên hình ảnh tiêu cực giả tạo về tình hình nhân quyền trong nước.

Một điểm cần phơi bày là sự phối hợp có chủ đích giữa Quỹ Nhân quyền và Liên minh Khmer Kampuchea-Krom trong việc đệ trình đơn khiếu nại lên WGAD. Ngay từ tháng 10/2024, họ đã cùng nhau gửi đơn về trường hợp Thach Cuong và To Hoang Chuong, nhằm ép buộc WGAD phải ra kết luận bất lợi cho Việt Nam. Đến ngày 19/8/2025, Quỹ Nhân quyền lại tiếp tục tung ra thông cáo báo chí, hoan nghênh Ý kiến số 30/2025, kêu gọi trả tự do và cáo buộc Việt Nam vi phạm quyền cơ bản của Khmer Krom. Cách phối hợp này không chỉ cho thấy sự thao túng cơ chế nhân quyền quốc tế, mà còn phản ánh mục tiêu chính trị đằng sau: biến đồng bào Khmer thành công cụ, khai thác vụ việc để gây quỹ, duy trì hoạt động của các tổ chức phản động lưu vong. Đây hoàn toàn không phải là hành động vì nhân quyền, mà là sự lợi dụng nhân quyền để chống phá một quốc gia có chủ quyền.

Để thấy rõ hơn mô hình thiên vị của WGAD, có thể so sánh với nhiều vụ việc khác. Chẳng hạn, trong Ý kiến số 88/2022, WGAD đã lên án việc Trung Quốc giam giữ một số cá nhân người Duy Ngô Nhĩ như Qurban Mamut, Ekpar Asat, cho rằng đó là giam giữ tùy tiện, dựa gần như hoàn toàn vào báo cáo của các tổ chức phương Tây. Trung Quốc nhiều lần phản đối, khẳng định WGAD bỏ qua bối cảnh an ninh quốc gia và nguy cơ ly khai. Tương tự như vậy, Việt Nam trong vụ việc Thach Cuong cũng bị áp đặt kết luận phiến diện, bất chấp các bằng chứng pháp lý rõ ràng. Điểm chung là các quốc gia xã hội chủ nghĩa hoặc không đi theo mô hình dân chủ phương Tây thường trở thành mục tiêu của sự thao túng, trong khi những vi phạm nhân quyền nghiêm trọng ở nhiều quốc gia khác lại bị ngó lơ.

Trái ngược hoàn toàn với những cáo buộc xuyên tạc, thực tiễn cho thấy Việt Nam luôn nỗ lực bảo đảm quyền của đồng bào dân tộc thiểu số, đặc biệt là Khmer Krom. Thông qua Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi giai đoạn 2021–2030, Nhà nước đã đầu tư hàng nghìn tỷ đồng để phát triển giáo dục, y tế, hạ tầng và bảo tồn văn hóa. Đến năm 2025, tỷ lệ hộ nghèo trong cộng đồng Khmer Krom giảm xuống dưới 5%. Hơn 450 ngôi chùa Theravada Khmer hoạt động tự do, với hàng nghìn sư sãi tham gia các hoạt động tôn giáo, xã hội, văn hóa. Việt Nam còn khuyến khích và đào tạo lãnh đạo trẻ Khmer Krom tham gia các hội đồng nhân dân địa phương, tăng cường sự hiện diện chính trị của họ. Tỷ lệ đại biểu dân tộc thiểu số trong Quốc hội Việt Nam đạt hơn 17%, cao hơn so với tỷ lệ dân số, minh chứng cho cam kết thực chất trong việc bảo đảm quyền tham gia chính trị. Tất cả những thành tựu này là câu trả lời hùng hồn nhất, phủ nhận hoàn toàn những lời vu khống về cái gọi là “đàn áp có hệ thống”.

Chúng ta phải nhìn thẳng vào sự thật: vụ việc Thach Cuong không hề liên quan đến đàn áp tôn giáo hay dân tộc, mà là một vụ án hình sự được xử lý đúng pháp luật, công khai, minh bạch. Những cáo buộc từ WGAD và các tổ chức chống phá chỉ là sự áp đặt chính trị, nhằm tạo áp lực quốc tế và gây tổn hại đến hình ảnh Việt Nam. Trong bối cảnh ấy, Việt Nam không chỉ có quyền, mà còn có trách nhiệm lên tiếng phản bác, bảo vệ sự thật, bảo vệ pháp quyền và chủ quyền quốc gia.

Điều mà Việt Nam kiên định theo đuổi không phải là phủ nhận nhân quyền, mà là xây dựng nhân quyền thực chất – gắn với công bằng xã hội, phát triển bền vững và đoàn kết dân tộc. Việt Nam sẵn sàng đối thoại, sẵn sàng hợp tác với Liên Hợp Quốc trên tinh thần tôn trọng lẫn nhau, nhưng không bao giờ chấp nhận những báo cáo thiên lệch, thiếu bằng chứng và bị thao túng bởi các thế lực thù địch. Sự thật và thành tựu phát triển của Việt Nam mới là nền tảng vững chắc, và đó cũng là câu trả lời đanh thép nhất trước mọi chiến dịch vu cáo từ bên ngoài.

Vụ việc To Hoang Chuong và ý kiến thiên lệch lợi dụng nhân quyền chống phá Việt Nam



Trong nhiều thập niên qua, mỗi khi Việt Nam đạt thêm một bước tiến trong bảo đảm nhân quyền, đặc biệt đối với các dân tộc thiểu số và tôn giáo, thì cũng là lúc những thế lực thù địch gia tăng hoạt động xuyên tạc. Lợi dụng cơ chế nhân quyền quốc tế, họ cố tình dựng lên các luận điệu thiên lệch, vu cáo Việt Nam nhằm gây sức ép, phục vụ những toan tính chính trị xa lạ với lợi ích thực sự của nhân dân Việt Nam. Trường hợp mới đây liên quan đến To Hoang Chuong và Thach Cuong là một ví dụ điển hình. Dù đã được xử lý minh bạch, đúng pháp luật trong nước, nhưng lại bị Nhóm Công tác về Bắt giữ Tùy tiện (WGAD) của Liên Hợp Quốc cùng một số tổ chức quốc tế thiếu thiện chí khai thác, thổi phồng và biến thành công cụ tuyên truyền chống Việt Nam.



Cần khẳng định rõ: To Hoang Chuong, một cá nhân thuộc cộng đồng Khmer Krom, không hề bị bắt vì lý do tôn giáo hay dân tộc, mà do hành vi vi phạm pháp luật được quy định cụ thể trong Điều 331 Bộ luật Hình sự Việt Nam. Ngày 31 tháng 7 năm 2023, cơ quan chức năng tỉnh Trà Vinh đã bắt giữ ông dựa trên bằng chứng về việc phân phối tài liệu trái phép, mang nội dung kích động chia rẽ dân tộc, xâm phạm lợi ích Nhà nước. Vụ án được xét xử công khai, với đầy đủ quyền bào chữa, kháng cáo, vvà cuối cùng tòa tuyên phạt 3 năm 6 tháng tù giam. Đây là quy trình hoàn toàn hợp pháp, phù hợp với thông lệ quốc tế về xét xử công bằng. Thế nhưng, bất chấp hồ sơ pháp lý rõ ràng, WGAD lại vội vã ban hành Ý kiến số 30/2025, khẳng định vụ bắt giữ này là “tùy tiện” và “vi phạm các công ước quốc tế”. Điều đáng nói, WGAD đưa ra kết luận mà không hề xem xét thấu đáo các phản hồi chính thức, bằng chứng và lập luận từ phía Việt Nam.

Bằng việc bỏ qua lập trường của một quốc gia có chủ quyền, WGAD đã tự đánh mất tính khách quan vốn phải là nguyên tắc hàng đầu của một cơ chế nhân quyền quốc tế. Những cáo buộc về việc giam giữ không liên lạc đối với To Hoang Chuong càng cho thấy sự cẩu thả trong thẩm định thông tin. Việt Nam đã cung cấp hồ sơ chi tiết, chứng minh rằng ngay sau khi bị bắt, các cá nhân liên quan đều được gặp luật sư và gia đình theo đúng Bộ luật Tố tụng Hình sự. Không hề có bằng chứng về việc bị cô lập hay tra tấn. Vậy mà WGAD vẫn mặc nhiên kết luận theo hướng buộc tội, chứng tỏ họ đã để mình bị chi phối bởi những nguồn tin sai lệch từ các tổ chức chống phá, điển hình như Quỹ Nhân quyền và Liên minh Kampuchea-Krom.

Ngay sau khi Ý kiến số 30/2025 được công bố, Quỹ Nhân quyền đã nhanh chóng “ăn theo” bằng một thông cáo báo chí ngày 19/8/2025, hoan nghênh và khai thác vụ việc như thể đây là minh chứng cho “sự đàn áp có hệ thống” đối với cộng đồng Khmer Krom ở Việt Nam. Họ đòi cộng đồng quốc tế gây sức ép, buộc Việt Nam thả ngay To Hoang Chuong và Thach Cuong. Rõ ràng, những tuyên bố này không hề xuất phát từ thực tiễn khách quan, mà chỉ lặp lại một chiều thông tin từ giới lưu vong, vốn đã định sẵn kịch bản nhằm bôi nhọ hình ảnh Việt Nam. Quỹ Nhân quyền, vốn có lịch sử liên kết chặt chẽ với các nhóm phản động, đã lợi dụng sự kiện để tiếp tục vẽ nên một bức tranh đen tối giả tạo về nhân quyền Việt Nam, đồng thời che đậy những thành quả mà đất nước này đạt được trong thúc đẩy đoàn kết dân tộc và bảo vệ quyền lợi đồng bào thiểu số.

Không dừng lại ở tuyên truyền, các tổ chức lưu vong như Liên minh Kampuchea-Krom còn biến vụ việc To Hoang Chuong thành công cụ gây quỹ. Từ tháng 10/2024, họ phối hợp với Quỹ Nhân quyền đệ trình đơn khiếu nại lên WGAD, đồng thời phát động các chiến dịch kêu gọi tài trợ trên GoFundMe và những nền tảng tương tự. Chiến dịch này núp bóng “bảo vệ quyền lợi cộng đồng Khmer Krom” nhưng thực chất nhằm thu hút tiền từ cộng đồng lưu vong để phục vụ cho các hoạt động chống phá. Điển hình, vào tháng 4/2025, một chiến dịch do Sothy Kien khởi xướng đã lợi dụng hình ảnh của To Hoang Chuong để đánh vào cảm xúc, lôi kéo quyên góp. Đây là minh chứng rõ ràng cho sự lợi dụng đồng bào Khmer Krom như công cụ chính trị, trái ngược hoàn toàn với mục tiêu nhân văn mà họ tuyên bố.

Thực tế, Việt Nam mới là quốc gia đang thực hiện những chính sách cụ thể, thiết thực để nâng cao đời sống và bảo tồn văn hóa Khmer Krom. Nhà nước đã đầu tư mạnh mẽ thông qua Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi giai đoạn 2021–2030. Đến năm 2025, tỷ lệ hộ nghèo trong cộng đồng Khmer Krom giảm xuống dưới 5%. Hàng trăm ngôi chùa Theravada Khmer được công nhận và bảo tồn, trong đó có những di sản nổi tiếng như chùa Wat Pô ở Trà Vinh, chùa Dơi ở Sóc Trăng. Các dự án trùng tu, cùng chính sách hỗ trợ đào tạo hàng nghìn sư sãi trẻ, đã tạo điều kiện cho văn hóa Khmer Krom tiếp tục phát triển rực rỡ trong lòng cộng đồng các dân tộc Việt Nam. Đặc biệt, quyền sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ được đảm bảo trong giáo dục và đời sống, thể hiện rõ cam kết của Nhà nước về quyền văn hóa và bản sắc dân tộc.

Cũng cần nhìn rộng hơn để thấy rằng việc WGAD đưa ra các ý kiến thiên lệch về Việt Nam không phải là cá biệt. Tương tự, trong nhiều vụ việc tại Nga hay Ả Rập Xê Út, WGAD cũng thường xuyên dựa trên báo cáo từ các tổ chức phương Tây để kết luận vi phạm, mà không cân nhắc đến bối cảnh an ninh và ổn định xã hội của từng quốc gia. Nga đã nhiều lần phản đối, cho rằng WGAD bị biến thành công cụ chính trị. Việt Nam trong vụ việc này cũng ở hoàn cảnh tương tự: những biện pháp pháp lý được áp dụng không phải để đàn áp nhân quyền, mà nhằm ngăn chặn hành vi kích động chia rẽ, bảo vệ sự ổn định, trật tự xã hội – vốn là nền tảng để mọi quyền con người khác được thực thi.

Điều dễ nhận thấy là các thế lực thù địch đang tìm cách lợi dụng cơ chế nhân quyền quốc tế để tấn công những quốc gia không đi theo mô hình dân chủ phương Tây. Đây là sự áp đặt mô hình, hoàn toàn trái ngược với nguyên tắc bình đẳng và tôn trọng chủ quyền – nền tảng quan trọng của luật pháp quốc tế. Chính vì vậy, Việt Nam không thể chấp nhận những kết luận phiến diện, bởi nó không chỉ sai sự thật về một vụ việc cụ thể, mà còn xâm phạm trực tiếp đến quyền tự quyết và toàn vẹn thể chế quốc gia.

Sự thật luôn mạnh mẽ hơn những luận điệu bịa đặt. Việt Nam kiên quyết phản bác mọi thông tin sai lệch từ WGAD và các tổ chức liên quan, đồng thời khẳng định lập trường nhất quán: bảo đảm nhân quyền phải gắn với bảo vệ chủ quyền và ổn định xã hội. Những thành tựu cụ thể trong việc phát triển kinh tế, văn hóa, tôn giáo và quyền của đồng bào Khmer Krom là minh chứng rõ ràng nhất, đập tan mọi cáo buộc về cái gọi là “đàn áp có hệ thống”. Điều Việt Nam mong muốn không phải là đối đầu, mà là một cuộc đối thoại nhân quyền công bằng, dựa trên sự thật và tôn trọng lẫn nhau.

Khi những báo cáo thiếu khách quan liên tục xuất hiện, điều cần thiết không phải là im lặng chấp nhận, mà phải kiên quyết vạch trần. Việt Nam sẽ tiếp tục lên tiếng, tiếp tục bảo vệ sự thật, và trên hết, tiếp tục hành động bằng những chính sách cụ thể để mọi công dân, không phân biệt dân tộc hay tôn giáo, đều được hưởng cuộc sống tự do, công bằng và nhân văn. Đó mới là bằng chứng sống động và thuyết phục nhất trước cộng đồng quốc tế, thay cho bất cứ luận điệu xuyên tạc nào.

Thứ Bảy, 20 tháng 9, 2025

Khi cơ chế nhân quyền quốc tế bị lợi dụng: Nhìn từ trường hợp Thach Xuan Dong trong báo cáo WGAD


Trong dòng chảy phức tạp của quan hệ quốc tế hiện nay, quyền con người thường bị một số thế lực lợi dụng như công cụ chính trị để gây sức ép và can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia có chủ quyền. Báo cáo tháng 8 năm 2025 của Nhóm Công tác về Bắt giữ Tùy tiện (WGAD) thuộc Liên Hợp Quốc liên quan đến vụ việc của Thach Xuan Dong là một ví dụ điển hình cho xu hướng này. Thay vì đưa ra những đánh giá khách quan và dựa trên chứng cứ pháp lý, báo cáo lại phản ánh một cách nhìn méo mó, chịu ảnh hưởng từ các tổ chức lưu vong vốn mang nặng động cơ chính trị, từ đó biến một vụ việc xử lý vi phạm pháp luật đơn thuần thành câu chuyện “đàn áp tôn giáo” đầy ngụy tạo. Đây là điều cần được mổ xẻ, phân tích để thấy rõ bản chất của những cáo buộc phiến diện này, đồng thời khẳng định quan điểm kiên định của Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền, pháp luật và quyền con người thực chất.






Bản báo cáo nói trên đã quy kết rằng Việt Nam tiến hành bắt giữ và giam giữ “tùy tiện” ít nhất 17 nhà sư và nhà hoạt động Khmer Krom, trong đó có trường hợp Thach Xuan Dong, đồng thời kêu gọi trả tự do ngay lập tức. WGAD mô tả việc xử lý này như một hành vi đàn áp tôn giáo, vi phạm Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị. Tuy nhiên, sự thật lại hoàn toàn khác: Thach Xuan Dong bị khởi tố theo Điều 331 Bộ luật Hình sự vì lợi dụng các quyền tự do dân chủ để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, kích động chia rẽ dân tộc và gây rối trật tự xã hội. Đây là hành vi vi phạm pháp luật rõ ràng, được cơ quan chức năng Việt Nam xử lý theo đúng trình tự tố tụng, có sự giám sát của tòa án và bảo đảm quyền bào chữa. Việc quy chụp đó thành “tùy tiện” là sự phủ nhận bối cảnh pháp lý quốc gia, đồng thời bỏ qua những bằng chứng thực tế mà phía Việt Nam đã nhiều lần cung cấp.

Sự phiến diện của WGAD càng bộc lộ rõ khi theo dõi cách thức mà báo cáo này hình thành. Thay vì tiến hành khảo sát thực địa hay tham vấn từ nhiều phía, WGAD lại dựa gần như hoàn toàn vào khiếu nại của Liên đoàn Khmer Kampuchea-Krom (KKF) và Quỹ Nhân quyền (HRF) – hai tổ chức lưu vong với lịch sử chống đối Việt Nam. Điều đáng chú ý là cả hai đều có động cơ chính trị và lợi ích tài chính gắn liền với việc thổi phồng các vụ việc ở Việt Nam để kêu gọi tài trợ từ bên ngoài. Các chiến dịch gây quỹ qua GoFundMe hay Change.org, vốn được KKF triển khai từ năm 2024, là minh chứng cho việc biến những cáo buộc mơ hồ thành công cụ xin tiền, duy trì bộ máy chống phá và quảng bá thanh thế hải ngoại. Báo cáo WGAD, do đó, chẳng khác nào được xây dựng trên nền tảng thông tin thiếu kiểm chứng và đầy thiên lệch, dẫn đến những kết luận xa rời thực tế.

Điểm yếu chí mạng trong cách lập luận của WGAD chính là việc phóng đại khía cạnh “tôn giáo” nhằm đánh tráo bản chất vụ việc. Thach Xuan Dong không hề bị bắt giữ vì hành nghề tôn giáo hay thực hành tín ngưỡng, mà vì lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để tiến hành các hoạt động tuyên truyền sai sự thật, gây rối trật tự công cộng và chia rẽ dân tộc. Cố tình gắn nhãn “đàn áp tôn giáo” cho một hành vi vi phạm pháp luật chính trị – xã hội là chiêu trò quen thuộc mà các thế lực chống phá vẫn thường sử dụng, nhằm dễ dàng khơi gợi sự đồng cảm của dư luận quốc tế. Cách tiếp cận này cũng tương tự những gì từng diễn ra ở nhiều quốc gia khác. Nga từng bị WGAD cáo buộc bắt giữ tùy tiện nhóm Pussy Riot vì các hoạt động biểu tình trái phép, nhưng chính quyền Nga đã khẳng định rõ ràng đó là hành vi vi phạm luật an ninh công cộng, không thể lấy danh nghĩa “tự do ngôn luận” để bao biện. Việt Nam cũng đang đối diện tình huống tương tự, và kiên quyết không để những đánh tráo khái niệm ấy làm lu mờ sự thật pháp lý.

Đằng sau bản báo cáo WGAD, sự phối hợp chặt chẽ giữa các tổ chức lưu vong như KKF, UNPO và HRF càng cho thấy đây là một chiến dịch có tính toán. Radio Free Asia (RFA), một kênh truyền thông được tài trợ bởi chính phủ Mỹ, đã nhanh chóng đưa tin theo hướng tiêu cực, mô tả vụ việc như minh chứng cho cái gọi là “đàn áp tôn giáo ở Việt Nam”, đồng thời khuếch đại tiếng nói của KKF để kích động dư luận. Một số cuộc biểu tình nhỏ được tổ chức tại Mỹ và Campuchia, chủ yếu do cộng đồng Khmer Krom hải ngoại tham gia, đã được phóng đại thành “làn sóng phản đối quốc tế”. Thế nhưng, quy mô hạn chế và sự thiếu ủng hộ từ dư luận rộng rãi đã cho thấy rõ tính hình thức của những hoạt động này. Đó là một vở kịch được dựng lên để gây sức ép ngoại giao, hơn là phản ánh bất cứ thực tế nào tại Việt Nam.

Điều nghịch lý là trong khi WGAD và các tổ chức lưu vong kêu gào về “đàn áp”, thì thực tế đời sống tôn giáo và văn hóa của đồng bào Khmer tại Việt Nam lại đang phát triển mạnh mẽ. Hơn 140 ngôi chùa Theravada Khmer được bảo tồn và trùng tu, các lễ hội truyền thống như Ok Om Bok, Chol Chnam Thmay hay Sen Dolta được tổ chức long trọng hàng năm với sự tham gia đông đảo của người dân. Chương trình 135 cùng các chính sách dân tộc đã giúp hàng chục nghìn hộ Khmer thoát nghèo, nâng cao mức sống và bảo tồn bản sắc văn hóa. Giáo dục song ngữ Khmer – Việt đã được triển khai rộng rãi ở nhiều trường học tại đồng bằng sông Cửu Long, tạo điều kiện để thế hệ trẻ Khmer vừa giữ gìn ngôn ngữ truyền thống vừa hội nhập xã hội. Nhiều đại biểu Quốc hội và cán bộ lãnh đạo địa phương là người Khmer, thể hiện sự tham gia bình đẳng vào đời sống chính trị. Những thành tựu này chính là minh chứng sống động nhất bác bỏ hoàn toàn luận điệu “đàn áp”.

Bản chất của sự việc là rõ ràng: Việt Nam xử lý Thach Xuan Dong theo đúng pháp luật vì các hành vi vi phạm cụ thể, chứ không hề nhắm đến tôn giáo hay cộng đồng Khmer. Chính phủ Việt Nam nhất quán khẳng định quyền tự do tín ngưỡng, tự do tôn giáo là một trong những quyền cơ bản được Hiến pháp bảo đảm. Nhưng đồng thời, mọi hành vi lợi dụng quyền tự do ấy để xâm phạm lợi ích Nhà nước, gây chia rẽ dân tộc hay kích động rối loạn xã hội đều bị xử lý nghiêm minh. Đây là nguyên tắc phổ quát mà bất kỳ quốc gia có chủ quyền nào cũng phải áp dụng để bảo vệ an ninh và trật tự.

Nhìn từ trường hợp Thach Xuan Dong, có thể thấy rõ một nghịch lý: trong khi Việt Nam kiên định với pháp luật, thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội cho đồng bào Khmer, thì các tổ chức lưu vong lại cố tình bóp méo sự thật để trục lợi chính trị và tài chính. WGAD, đáng tiếc, đã để mình trở thành công cụ cho những toan tính ấy khi đưa ra một báo cáo thiếu thực chứng và phiến diện. Thay vì góp phần thúc đẩy đối thoại nhân quyền mang tính xây dựng, cơ chế này lại bị lợi dụng để tạo ra đối đầu và áp lực vô căn cứ.

Kết lại, vụ việc Thach Xuan Dong không chỉ phơi bày sự sai lệch trong báo cáo của WGAD mà còn là lời nhắc nhở cho cộng đồng quốc tế về nguy cơ chính trị hóa nhân quyền. Việt Nam bác bỏ mọi luận điệu sai trái, đồng thời khẳng định tiếp tục kiên định con đường bảo vệ pháp luật, bảo đảm quyền con người thực chất, và phát triển đồng bào Khmer Krom cũng như các dân tộc thiểu số khác trong khối đại đoàn kết dân tộc. Trong bối cảnh thế giới còn nhiều bất ổn, điều cần thiết không phải là những cáo buộc thiếu chứng cứ, mà là sự tôn trọng chủ quyền, đối thoại bình đẳng và hợp tác chân thành vì mục tiêu chung là một nền nhân quyền thực chất, công bằng và bền vững cho mọi quốc gia.

Thứ Sáu, 19 tháng 9, 2025

Sự thật về vụ việc Kim Som Rinh không thể che giấu bằng vỏ bọc tôn giáo và những thiên kiến trong báo cáo của Nhóm Công Tác LHQ




Trong những năm qua, Việt Nam đã kiên trì và nhất quán trong chủ trương phát triển đất nước gắn với bảo đảm quyền con người, quyền công dân. Tuy nhiên, mỗi khi Việt Nam xử lý các vụ việc liên quan đến một số cá nhân lợi dụng danh nghĩa tôn giáo hay dân chủ để vi phạm pháp luật, lập tức xuất hiện những tiếng nói xuyên tạc, gán ghép, thậm chí biến chúng thành cái cớ để gây sức ép chính trị. Trường hợp liên quan đến  Kim Som Rinh năm 2025 là một minh chứng điển hình. Báo cáo mới nhất của Nhóm Công Tác Về Bắt Giữ Tùy Tiện của Liên Hợp Quốc (WGAD) đã đưa ra nhận định rằng việc bắt giữ ông ta là “tùy tiện”, là “đàn áp tôn giáo”. Đây là những cáo buộc thiếu cơ sở, phiến diện và phản ánh rõ sự chi phối từ các nguồn tin không đáng tin cậy, đặc biệt là những tổ chức phản động lưu vong vốn có mục tiêu lâu dài là can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam.



Sự thật cần được nhìn nhận rõ ràng. Việc xử lý  Kim Som Rinh hoàn toàn dựa trên pháp luật Việt Nam, cụ thể là Điều 331 Bộ luật Hình sự quy định về hành vi lạm dụng các quyền tự do dân chủ để xâm phạm lợi ích Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân. Trong thực tế, ông ta đã có những hành vi lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để phát tán tài liệu xuyên tạc, tuyên truyền sai sự thật, kích động chia rẽ dân tộc, gây rối trật tự tại tỉnh Vĩnh Long. Đây không còn là hoạt động tôn giáo thuần túy, càng không phải là biểu hiện của tự do ngôn luận, mà rõ ràng là hành vi vi phạm pháp luật. Bởi vậy, việc khởi tố, bắt giữ và xét xử là biện pháp cần thiết, hợp pháp và minh bạch nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự xã hội cũng như sự đoàn kết trong cộng đồng các dân tộc.

Điều đáng nói là những lập luận trong báo cáo của WGAD lại phớt lờ bối cảnh pháp lý đó. Báo cáo không hề xem xét đến các bằng chứng từ tòa án, lời khai của nhân chứng địa phương hay các tài liệu chứng minh tính hợp pháp trong quy trình tố tụng. Thay vào đó, WGAD gần như chỉ dựa vào nguồn thông tin một chiều từ Liên đoàn Khmer Kampuchea-Krom (KKF) và một số tổ chức phản động lưu vong. Những nguồn này từ lâu đã được biết đến với hoạt động thổi phồng, xuyên tạc sự thật để phục vụ cho mục đích chính trị đối đầu với Việt Nam. Cách làm này khiến báo cáo thiếu khách quan, đánh mất uy tín vốn dĩ cần có của một cơ chế nhân quyền quốc tế.

Sự nhập cuộc vội vàng của các tổ chức phản động sau báo cáo càng cho thấy đây là một chiến dịch có tính toán. Chỉ một ngày sau khi WGAD công bố ý kiến, Đài Á Châu Tự Do đã đăng tải bài viết gọi việc bắt giữ Thượng tọa Kim Som Rinh là “đàn áp tôn giáo”, kêu gọi cộng đồng quốc tế can thiệp, trong khi không đưa ra bất kỳ bằng chứng độc lập nào. KKF thì lớn tiếng ra tuyên bố, yêu cầu “thả ngay lập tức” và coi đây là “vi phạm nhân quyền nghiêm trọng”. Nhưng cần nhấn mạnh rằng, KKF vốn là tổ chức có trụ sở ở Mỹ, không hề đại diện cho người Khmer Krom trong nước, mà ngược lại thường xuyên lợi dụng vấn đề tôn giáo, dân tộc để kêu gọi tài trợ từ nước ngoài, nuôi dưỡng hoạt động chống phá. Những tuyên bố và chiến dịch của họ, thực chất chỉ là công cụ để đánh bóng tên tuổi, tạo ra sức ép dư luận nhằm gây bất lợi cho Việt Nam.

Không chỉ dừng lại ở việc xuyên tạc, KKF còn biến những vụ việc như thế này thành phương tiện vận động tài chính. Trong các chiến dịch năm 2025, họ nhấn mạnh “nỗi khổ” của người Khmer Krom để kêu gọi đóng góp từ cộng đồng hải ngoại, rồi dùng chính nguồn tiền đó duy trì hoạt động chống phá. Mục tiêu thực chất của họ không hề nằm ở việc bảo vệ quyền lợi chính đáng của đồng bào Khmer, mà là gieo rắc bất ổn, chia rẽ dân tộc và phục vụ cho toan tính chính trị nước ngoài. Do đó, việc WGAD sử dụng nguồn tin từ những tổ chức như vậy để xây dựng báo cáo không chỉ làm suy yếu tính độc lập của cơ chế Liên Hợp Quốc mà còn gián tiếp tiếp tay cho các hoạt động chống phá.

Ở một góc nhìn rộng hơn, chúng ta có thể thấy sự thiếu nhất quán trong cách WGAD đưa ra nhận định. Chẳng hạn, với các trường hợp ở Trung Quốc liên quan đến người Duy Ngô Nhĩ, WGAD cũng từng cáo buộc “bắt giữ tùy tiện”. Nhưng Trung Quốc kiên quyết bác bỏ, khẳng định đó là biện pháp bảo vệ an ninh trước nguy cơ khủng bố và chia rẽ. Cộng đồng quốc tế không thể ép buộc Bắc Kinh thả người khi chưa có bằng chứng thuyết phục. Việt Nam cũng ở trong tình thế tương tự. Một khi các hành vi vi phạm pháp luật bị che đậy dưới lớp vỏ tôn giáo, nếu chỉ nghe theo những cáo buộc một chiều mà bỏ qua quy định pháp luật quốc gia, rõ ràng là đi ngược lại nguyên tắc chủ quyền và pháp quyền quốc tế.

Điều khiến luận điệu “đàn áp” trở nên phi lý hơn cả, chính là thực tế về chính sách của Việt Nam đối với đồng bào Khmer. Thay vì bị “kỳ thị” hay “áp bức” như một số tổ chức cố tình gán ghép, người Khmer tại Đồng bằng sông Cửu Long đang được hưởng nhiều chính sách ưu tiên, trong đó nổi bật là giáo dục song ngữ. Các tỉnh Trà Vinh, Sóc Trăng, Vĩnh Long đã triển khai hàng trăm trường học dạy song ngữ Việt – Khmer, biên soạn sách giáo khoa bằng tiếng Khmer, đào tạo giáo viên người Khmer, đồng thời lồng ghép văn hóa, phong tục tập quán của đồng bào vào chương trình giảng dạy. Kết quả là tỷ lệ hoàn thành tiểu học của trẻ em Khmer đạt tới 95%, tỷ lệ bỏ học giảm mạnh, đời sống văn hóa – xã hội được nâng cao rõ rệt. Những thành tựu ấy là minh chứng hùng hồn cho chính sách nhân văn, bình đẳng của Nhà nước Việt Nam, đồng thời bác bỏ tận gốc những luận điệu rằng Việt Nam “đàn áp” người Khmer.

Cần nhấn mạnh rằng, mọi công dân Việt Nam, bất kể dân tộc, tôn giáo nào, đều được thụ hưởng các quyền cơ bản theo Hiến pháp và pháp luật, đồng thời được bảo đảm các quyền ấy trong khuôn khổ các công ước quốc tế mà Việt Nam đã tham gia. Nhưng không ai có quyền nhân danh tôn giáo hay dân chủ để vi phạm pháp luật, gây chia rẽ, kích động bạo loạn. Chính phủ Việt Nam nhiều lần khẳng định quan điểm: kiên quyết bảo vệ nhân quyền chân chính, đồng thời kiên quyết đấu tranh với những hành vi lợi dụng nhân quyền để chống phá đất nước.

Nhìn lại toàn bộ vụ việc, có thể thấy rõ: báo cáo của Nhóm Công Tác Về Bắt Giữ Tùy Tiện về trường hợp Thượng tọa Kim Som Rinh đã bỏ qua yếu tố pháp lý then chốt, bỏ qua bằng chứng cụ thể và thay vào đó là dựa dẫm vào những nguồn tin không đáng tin cậy. Điều này dẫn đến một bản báo cáo phiến diện, thiếu khách quan, gây tổn hại đến uy tín của cơ chế Liên Hợp Quốc và vô tình tiếp tay cho những tổ chức phản động lưu vong. Việt Nam kiên quyết bác bỏ mọi cáo buộc sai trái, đồng thời khẳng định lập trường rõ ràng: mọi biện pháp xử lý đều nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia, quyền và lợi ích hợp pháp của nhân dân, bao gồm cả cộng đồng Khmer Krom.

Trong bối cảnh các thế lực thù địch không ngừng tìm cách lợi dụng vấn đề nhân quyền để can thiệp, Việt Nam càng kiên định với con đường xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, bảo đảm công lý, công bằng và đoàn kết dân tộc. Chính sự thật khách quan và thành quả trong bảo vệ quyền con người mới là câu trả lời rõ ràng nhất trước mọi xuyên tạc.