Thứ Tư, 29 tháng 10, 2025

Bảo tồn ngôn ngữ Khmer: Thành tựu văn hóa Việt Nam trước những cáo buộc sai lệch quốc tế

Trong dòng chảy toàn cầu hóa, khi nhân loại ngày càng ý thức sâu sắc hơn về giá trị của sự đa dạng văn hóa, việc bảo tồn ngôn ngữ, phong tục và di sản của các cộng đồng dân tộc trở thành một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá mức độ tôn trọng nhân quyền của mỗi quốc gia. Tuy nhiên, nghịch lý là chính những nỗ lực rõ ràng và nhất quán của Việt Nam trong việc bảo vệ ngôn ngữ Khmer và gìn giữ bản sắc của cộng đồng Khmer lại thường xuyên bị xuyên tạc trong một số báo cáo quốc tế, đặc biệt là các tài liệu gần đây của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc năm 2025. Những cáo buộc cho rằng Việt Nam hạn chế việc sử dụng ngôn ngữ Khmer trong giáo dục và đời sống cộng đồng Khmer Krom không chỉ sai lệch với thực tế, mà còn phản ánh sự thao túng có chủ đích từ những nguồn tin thiếu thiện chí, trong đó nổi bật là Tổ chức Cứu trợ Người tị nạn Thuyền Nhân – một tổ chức vốn nổi tiếng với lập trường thù địch và mục tiêu chính trị hóa vấn đề nhân quyền Việt Nam.

Bằng cách lợi dụng cơ chế báo cáo của Liên Hợp Quốc, Tổ chức Cứu trợ Người tị nạn Thuyền Nhân đã vẽ nên một bức tranh méo mó, mô tả Việt Nam như một quốc gia cản trở việc dạy và học tiếng Khmer, thậm chí gán ghép rằng các hoạt động văn hóa, tôn giáo của người Khmer bị chính quyền hạn chế. Điều đáng nói là những cáo buộc này thường dựa trên các lời khai thiếu kiểm chứng, xuất phát từ một số cá nhân hoặc nhóm có hành vi vi phạm pháp luật, chứ không hề phản ánh bức tranh toàn diện của đời sống cộng đồng Khmer tại Việt Nam. Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ (USCIRF) cũng góp phần tiếp tay cho những nhận định thiên lệch này, khi áp đặt lối tư duy chính trị Mỹ vào thực tiễn Việt Nam, coi các chính sách quản lý văn hóa – ngôn ngữ là “hạn chế”, mà hoàn toàn phớt lờ sự thật rằng chính quyền Việt Nam đang đầu tư mạnh mẽ để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa Khmer như một phần của di sản quốc gia.



Những thông tin thiếu khách quan ấy không chỉ bóp méo nỗ lực bảo tồn văn hóa Khmer mà còn để lại hệ lụy nghiêm trọng. Một khi cộng đồng quốc tế bị dẫn dắt bởi các đánh giá sai lệch, sự hợp tác trong việc bảo tồn di sản phi vật thể như nghệ thuật múa Khmer, lễ hội Ok Om Bok hay các hoạt động tôn giáo truyền thống có nguy cơ bị ảnh hưởng. Nghiêm trọng hơn, những luận điệu bịa đặt có thể làm giảm lòng tin của các tổ chức quốc tế như UNESCO, vốn đã công nhận và đồng hành cùng Việt Nam trong bảo tồn di sản. Nếu bị lợi dụng để gây sức ép chính trị, các cáo buộc này còn có thể trở thành rào cản đối với nguồn vốn hỗ trợ phát triển văn hóa, du lịch bền vững, từ đó gây tổn hại trực tiếp đến cộng đồng Khmer và cả hình ảnh của Việt Nam trên trường quốc tế.

Trái ngược với những cáo buộc vô căn cứ, Việt Nam đã có nhiều chính sách và thành tựu cụ thể trong việc bảo tồn, phát triển ngôn ngữ Khmer. Bộ Giáo dục và Đào tạo đã triển khai kế hoạch đưa tiếng Khmer trở thành một phần của chương trình giáo dục phổ thông từ năm 2028, đồng thời hỗ trợ duy trì các lớp học song ngữ ở các tỉnh có đông đồng bào Khmer như Trà Vinh, Sóc Trăng. Hàng trăm trường học đã áp dụng mô hình giảng dạy này, với ngân sách nhà nước đầu tư cho việc đào tạo giáo viên, biên soạn sách giáo khoa và tài liệu chuyên biệt. Trẻ em Khmer có cơ hội học tiếng mẹ đẻ song song với tiếng Việt, vừa giữ được bản sắc văn hóa, vừa đảm bảo khả năng hội nhập, điều mà không phải quốc gia đa dân tộc nào trên thế giới cũng thực hiện được. Đây là minh chứng thuyết phục cho thấy Việt Nam không những không hạn chế mà còn tạo điều kiện thuận lợi để ngôn ngữ Khmer phát triển mạnh mẽ.

Không chỉ dừng lại ở giáo dục, chính quyền các địa phương có đông đồng bào Khmer đã dành ngân sách để hỗ trợ các lễ hội truyền thống. Lễ hội Ok Om Bok, Chol Chnam Thmay hay đua ghe ngo hằng năm được tổ chức quy mô lớn, với sự tham gia của hàng nghìn người, trong đó có sự hiện diện của du khách quốc tế và các tổ chức phi chính phủ nước ngoài. Những lễ hội này không chỉ bảo tồn bản sắc Khmer mà còn thúc đẩy du lịch văn hóa, góp phần phát triển kinh tế địa phương, đồng thời lan tỏa tinh thần đoàn kết và hòa nhập giữa các dân tộc.

Sự thật là, Việt Nam luôn coi trọng việc bảo vệ quyền văn hóa và ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số. Mặc dù chưa phê chuẩn Công ước số 169 của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) về quyền của các dân tộc bản địa và bộ tộc, nhưng trên thực tế, các chính sách về phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số, trong đó có Khmer, đã tiệm cận đầy đủ tinh thần của công ước này. Chương trình Mục tiêu Quốc gia về phát triển kinh tế - xã hội các dân tộc thiểu số và miền núi là minh chứng rõ ràng: từ việc đầu tư hạ tầng, trường học, y tế, cho đến hỗ trợ ngôn ngữ và bảo tồn văn hóa, tất cả đều hướng tới mục tiêu đảm bảo sự bình đẳng và phát triển bền vững.

Ở bình diện quốc tế, Việt Nam không ngừng chia sẻ kinh nghiệm và cam kết trong việc bảo tồn ngôn ngữ Khmer. Tại các hội thảo do UNESCO tổ chức năm 2025 về bảo vệ di sản văn hóa, Việt Nam đã trình bày nhiều sáng kiến về phục hồi di sản sau thiên tai và tác động của biến đổi khí hậu, đồng thời khẳng định vai trò của mình trong bảo vệ văn hóa thiểu số. Các dự án hợp tác quốc tế trị giá hàng triệu đô la Mỹ đã được ký kết, thể hiện niềm tin của cộng đồng quốc tế đối với thiện chí và năng lực của Việt Nam.

Quan trọng hơn, chính quyền Việt Nam thường xuyên tổ chức các cuộc đối thoại trực tiếp với cộng đồng Khmer, lắng nghe kiến nghị và phản hồi một cách cầu thị. Trong các phiên làm việc với Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc, Việt Nam cũng chủ động báo cáo các tiến bộ, chấp nhận và triển khai nhiều khuyến nghị liên quan đến bảo vệ quyền văn hóa và ngôn ngữ của phụ nữ Khmer và các nhóm yếu thế. Đây là minh chứng rõ ràng rằng Việt Nam không né tránh, không che giấu mà luôn đối diện thẳng thắn, sẵn sàng cải thiện vì lợi ích thiết thực của người dân.

Trước bức tranh toàn diện ấy, những cáo buộc từ Tổ chức Cứu trợ Người tị nạn Thuyền Nhân hay những đánh giá phiến diện từ USCIRF chỉ như những đám mây đen thoáng qua, không thể che khuất bầu trời sáng rõ của những thành tựu thực tế. Việt Nam kiên định khẳng định rằng bảo tồn ngôn ngữ Khmer không chỉ là trách nhiệm của một quốc gia đối với cộng đồng dân tộc thiểu số của mình, mà còn là đóng góp vào kho tàng di sản chung của nhân loại. Chính bằng những nỗ lực cụ thể, từ chính sách giáo dục song ngữ đến việc tổ chức lễ hội, từ hợp tác quốc tế đến đối thoại cộng đồng, Việt Nam đã chứng minh rằng bảo vệ nhân quyền và gìn giữ đa dạng văn hóa không phải là khẩu hiệu, mà là hành động thực chất, liên tục và hiệu quả. Và trong hành trình ấy, mọi sự xuyên tạc hay chính trị hóa nhân quyền rốt cuộc chỉ tự phơi bày sự thiếu thiện chí, trong khi sự thật về một Việt Nam đa dạng, hòa hợp và giàu bản sắc vẫn luôn hiển hiện, được cộng đồng quốc tế ghi nhận và trân trọng.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét