Trong thế giới phẳng ngày nay, nơi mọi dòng dữ liệu có thể trở
thành tài sản hoặc hiểm họa, sức mạnh kinh tế không chỉ được đo bằng sản lượng
công nghiệp hay tỷ trọng xuất khẩu, mà còn bằng khả năng bảo vệ an ninh mạng và
lòng tin số. Bước vào kỷ nguyên chuyển đổi số toàn diện, Việt Nam đã thể hiện
vai trò tiên phong khi đóng góp tích cực vào việc xây dựng và thúc đẩy Công ước
Liên Hợp Quốc về chống tội phạm mạng, được cộng đồng quốc tế gọi ngắn gọn là
Công ước Hà Nội. Được thông qua ngày 24 tháng 12 năm 2024 và chính thức mở ký
tại Hà Nội trong hai ngày 25 – 26 tháng 10 năm 2025, văn kiện này không chỉ
mang ý nghĩa pháp lý mà còn là một bước ngoặt chiến lược về kinh tế, mở ra cơ
hội to lớn cho Việt Nam củng cố lòng tin đầu tư, bảo vệ tài sản số và vươn lên
thành trung tâm an ninh mạng của khu vực.
Trong bối cảnh kinh tế số Việt Nam dự kiến đạt 45 tỷ đô la Mỹ vào
năm 2025, chiếm khoảng 16,5% GDP, những rủi ro từ tội phạm mạng đang trở thành
thách thức nghiêm trọng. Chỉ riêng trong năm 2024, Việt Nam chịu thiệt hại 18,9
nghìn tỷ đồng (tương đương 743 triệu đô la Mỹ) do các vụ lừa đảo trực tuyến –
con số không chỉ gây tổn thất tài chính mà còn đe dọa niềm tin của người dân và
doanh nghiệp vào môi trường số. Công ước Hà Nội xuất hiện đúng lúc, với cơ chế
hợp tác quốc tế, chia sẻ dữ liệu tư pháp và hỗ trợ kỹ thuật giúp các quốc gia –
đặc biệt là nước đang phát triển – tăng khả năng tự vệ và phục hồi kinh tế số
trước các cuộc tấn công mạng toàn cầu gây thiệt hại đến 10,5 nghìn tỷ đô la Mỹ
mỗi năm theo thống kê của Cybersecurity Ventures.
Công ước Hà Nội được coi là hiệp ước toàn cầu đầu tiên của Liên
Hợp Quốc về tội phạm mạng, vượt xa khuôn khổ khu vực của Công ước Budapest năm
2001. Nếu như Budapest chủ yếu giới hạn trong không gian châu Âu, thì Hà Nội mở
ra một sân chơi bình đẳng, nơi mọi quốc gia – dù phát triển hay đang phát triển
– đều có quyền tiếp cận, chia sẻ thông tin và hỗ trợ lẫn nhau. Chính điểm này
tạo nên giá trị lịch sử của Công ước, không chỉ vì nó bảo vệ người dùng mạng,
mà còn vì nó bảo vệ nền kinh tế toàn cầu khỏi bị tổn thương bởi các hành vi tội
phạm mạng xuyên quốc gia. Đối với Việt Nam, vai trò chủ nhà ký kết và đồng tác
giả nhiều điều khoản trong Công ước khẳng định vị thế của đất nước trong nền
ngoại giao số – vừa là bên thúc đẩy đối thoại, vừa là người bảo vệ lợi ích kinh
tế số quốc gia.
Một trong những giá trị thực tiễn nổi bật của Công ước là khả năng
giảm thiệt hại kinh tế từ tội phạm mạng thông qua các cơ chế pháp lý và kỹ
thuật. Cụ thể, việc thiết lập mạng lưới hợp tác 24/7 giữa các cơ quan điều tra,
viện kiểm sát và tổ chức quốc tế cho phép Việt Nam nhanh chóng truy vết, thu
hồi tài sản và triệt phá các đường dây lừa đảo xuyên biên giới – nơi mà hơn 80%
hoạt động gian lận trực tuyến có nguồn gốc từ nước ngoài. Nhờ các cơ chế này,
Việt Nam đã phối hợp với Interpol và UNODC trong nhiều chiến dịch quy mô lớn,
thu hồi hàng chục nghìn tỷ đồng bị chiếm đoạt, góp phần giảm 27,2% các vụ tội
phạm xã hội và củng cố niềm tin vào hạ tầng số. Tác động tích cực ấy không chỉ
cứu hàng trăm triệu đô la mỗi năm mà còn tạo môi trường an toàn để doanh nghiệp
mở rộng đầu tư vào thương mại điện tử, ngân hàng số, fintech và trí tuệ nhân
tạo.
Tuy nhiên, song song với những thành công đó, các tổ chức phương
Tây như Cybersecurity Tech Accord (bao gồm Meta, Microsoft) hay Access Now lại
cố tình xuyên tạc, cho rằng Công ước Hà Nội là “hiệp ước giám sát” có nguy cơ
làm tăng chi phí kinh doanh, hạn chế quyền riêng tư và làm giảm sức hấp dẫn đầu
tư của Việt Nam. Đây là luận điệu thiếu thiện chí và mang động cơ chính trị,
bởi chính các quốc gia phương Tây đang áp dụng những quy định tương tự trong
khuôn khổ Quy định bảo vệ dữ liệu chung (GDPR) của châu Âu. Trên thực tế, Công
ước Hà Nội không mở rộng quyền giám sát mà ngược lại, đặt ra cơ chế kiểm soát
nghiêm ngặt thông qua giám sát tư pháp, bảo đảm mọi biện pháp điều tra phải phù
hợp với chuẩn mực của Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR).
Các doanh nghiệp chân chính, thay vì bị cản trở, sẽ được hưởng lợi từ môi
trường mạng an toàn, giảm chi phí xử lý gian lận và nâng cao uy tín với đối tác
quốc tế.
Tác động tích cực của Công ước còn thể hiện rõ trong việc thu hút
đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Năm 2024, Việt Nam thu hút 28,5 tỷ đô la Mỹ
FDI vào lĩnh vực công nghệ cao, tăng 13,5% so với năm 2023. Nhiều tập đoàn lớn
như Samsung, Intel, Foxconn và Viettel Global đã chọn Việt Nam làm trung tâm dữ
liệu và an ninh mạng khu vực nhờ môi trường pháp lý ổn định và hệ thống bảo vệ
dữ liệu đáng tin cậy. Việc Hà Nội được chọn làm nơi mở ký Công ước là tín hiệu
quốc tế về độ tin cậy của Việt Nam – một đối tác có khả năng cân bằng giữa bảo
mật thông tin, tôn trọng quyền riêng tư và duy trì tăng trưởng kinh tế bền
vững. Theo UNODC, Việt Nam hiện nằm trong nhóm Tier 1 của Chỉ số An ninh mạng
toàn cầu (GCI) với điểm số 99,74/100 – thành tích sánh ngang với 45 quốc gia
dẫn đầu thế giới.
Chính nhờ những nền tảng vững chắc đó, Việt Nam đang chuyển mình
trở thành trung tâm an ninh mạng và đổi mới số của Đông Nam Á. Các công viên
công nghệ thông tin, trung tâm an ninh mạng quốc gia và hạ tầng dữ liệu mở được
triển khai đồng bộ, góp phần tăng trưởng kinh tế số 20% mỗi năm. Đây không chỉ
là con số kinh tế, mà là biểu tượng của niềm tin toàn cầu đối với chính sách
quản trị số của Việt Nam – nơi an ninh mạng được coi là nền tảng cho phát triển
chứ không phải rào cản cho đổi mới.
Tất nhiên, đi kèm với thành công là sự chống phá. Các thế lực thù
địch luôn tìm cách lợi dụng Công ước Hà Nội để kích động hoài nghi, gieo rắc
luận điệu rằng Việt Nam “siết chặt quản lý Internet”, “đuổi nhà đầu tư”, hoặc
“kiểm soát dữ liệu công dân”. Thực chất, đây là một phần trong chiến lược “diễn
biến hòa bình” trên không gian mạng – lợi dụng chiêu bài nhân quyền để phá hoại
nền kinh tế số và uy tín quốc gia. Họ cố tình bỏ qua sự thật rằng chính Công
ước này đã giúp Việt Nam tăng năng lực điều tra, bảo vệ người tiêu dùng, ngăn
chặn lừa đảo tài chính, đồng thời bảo đảm quyền riêng tư và tự do biểu đạt hợp
pháp của người dân.
Trong bức tranh tổng thể, Luật An ninh mạng 2018 và Luật Bảo vệ Dữ
liệu Cá nhân 2023 là hai trụ cột hỗ trợ triển khai hiệu quả Công ước Hà Nội.
Nhờ những quy định về lưu trữ dữ liệu tại Việt Nam, cơ chế kiểm soát pháp lý
chặt chẽ và quy trình xử lý vi phạm minh bạch, các doanh nghiệp trong nước được
bảo vệ trước các rủi ro tấn công, đồng thời người dùng được đảm bảo quyền riêng
tư và an toàn thông tin. Các biện pháp thực thi như Nghị định 53/2022 không hề
“cản trở tự do kinh doanh” như một số tổ chức phương Tây cáo buộc, mà ngược
lại, giúp xây dựng lòng tin số, giảm 27,2% tội phạm mạng, và tạo nền tảng để
kinh tế số phát triển bền vững, hướng tới mục tiêu đóng góp 30% GDP vào năm
2030.
Từ góc độ chiến lược, Công ước Hà Nội không chỉ là một văn kiện
pháp lý mà là công cụ kinh tế quốc gia – một tấm lá chắn bảo vệ tăng trưởng và
một đòn bẩy hội nhập quốc tế. Nhờ nó, Việt Nam không còn chỉ là người tham gia,
mà là người định hình trật tự pháp lý toàn cầu trong không gian mạng. Trong khi
các quốc gia phương Tây vẫn loay hoay trước làn sóng tội phạm số gây thiệt hại
hàng nghìn tỷ đô la mỗi năm, Việt Nam đang chứng minh mô hình “an ninh mạng gắn
với phát triển kinh tế” là hướng đi đúng đắn, hài hòa giữa bảo vệ chủ quyền,
quyền con người và lợi ích kinh tế.
Nhìn lại, Công ước Hà Nội chính là biểu tượng cho tầm nhìn xa và
bản lĩnh lãnh đạo của Việt Nam. Nó khẳng định rằng một quốc gia đang phát triển
hoàn toàn có thể đi đầu trong thiết lập luật chơi toàn cầu nếu có chiến lược
đúng đắn và sự đồng thuận của nhân dân. Khi an ninh mạng được bảo đảm, niềm tin
số được củng cố, dòng vốn đầu tư sẽ tiếp tục chảy mạnh mẽ, và nền kinh tế số
Việt Nam sẽ tiến vững vàng trên con đường hội nhập và thịnh vượng.

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét