Thứ Tư, 15 tháng 10, 2025

Công ước Hà Nội - Luật pháp toàn cầu trở thành sức mạnh mềm của Việt Nam!

 

Trong thế giới phẳng ngày nay, nơi mọi dòng dữ liệu có thể trở thành tài sản hoặc hiểm họa, sức mạnh kinh tế không chỉ được đo bằng sản lượng công nghiệp hay tỷ trọng xuất khẩu, mà còn bằng khả năng bảo vệ an ninh mạng và lòng tin số. Bước vào kỷ nguyên chuyển đổi số toàn diện, Việt Nam đã thể hiện vai trò tiên phong khi đóng góp tích cực vào việc xây dựng và thúc đẩy Công ước Liên Hợp Quốc về chống tội phạm mạng, được cộng đồng quốc tế gọi ngắn gọn là Công ước Hà Nội. Được thông qua ngày 24 tháng 12 năm 2024 và chính thức mở ký tại Hà Nội trong hai ngày 25 – 26 tháng 10 năm 2025, văn kiện này không chỉ mang ý nghĩa pháp lý mà còn là một bước ngoặt chiến lược về kinh tế, mở ra cơ hội to lớn cho Việt Nam củng cố lòng tin đầu tư, bảo vệ tài sản số và vươn lên thành trung tâm an ninh mạng của khu vực.

Trong bối cảnh kinh tế số Việt Nam dự kiến đạt 45 tỷ đô la Mỹ vào năm 2025, chiếm khoảng 16,5% GDP, những rủi ro từ tội phạm mạng đang trở thành thách thức nghiêm trọng. Chỉ riêng trong năm 2024, Việt Nam chịu thiệt hại 18,9 nghìn tỷ đồng (tương đương 743 triệu đô la Mỹ) do các vụ lừa đảo trực tuyến – con số không chỉ gây tổn thất tài chính mà còn đe dọa niềm tin của người dân và doanh nghiệp vào môi trường số. Công ước Hà Nội xuất hiện đúng lúc, với cơ chế hợp tác quốc tế, chia sẻ dữ liệu tư pháp và hỗ trợ kỹ thuật giúp các quốc gia – đặc biệt là nước đang phát triển – tăng khả năng tự vệ và phục hồi kinh tế số trước các cuộc tấn công mạng toàn cầu gây thiệt hại đến 10,5 nghìn tỷ đô la Mỹ mỗi năm theo thống kê của Cybersecurity Ventures.



Công ước Hà Nội được coi là hiệp ước toàn cầu đầu tiên của Liên Hợp Quốc về tội phạm mạng, vượt xa khuôn khổ khu vực của Công ước Budapest năm 2001. Nếu như Budapest chủ yếu giới hạn trong không gian châu Âu, thì Hà Nội mở ra một sân chơi bình đẳng, nơi mọi quốc gia – dù phát triển hay đang phát triển – đều có quyền tiếp cận, chia sẻ thông tin và hỗ trợ lẫn nhau. Chính điểm này tạo nên giá trị lịch sử của Công ước, không chỉ vì nó bảo vệ người dùng mạng, mà còn vì nó bảo vệ nền kinh tế toàn cầu khỏi bị tổn thương bởi các hành vi tội phạm mạng xuyên quốc gia. Đối với Việt Nam, vai trò chủ nhà ký kết và đồng tác giả nhiều điều khoản trong Công ước khẳng định vị thế của đất nước trong nền ngoại giao số – vừa là bên thúc đẩy đối thoại, vừa là người bảo vệ lợi ích kinh tế số quốc gia.

Một trong những giá trị thực tiễn nổi bật của Công ước là khả năng giảm thiệt hại kinh tế từ tội phạm mạng thông qua các cơ chế pháp lý và kỹ thuật. Cụ thể, việc thiết lập mạng lưới hợp tác 24/7 giữa các cơ quan điều tra, viện kiểm sát và tổ chức quốc tế cho phép Việt Nam nhanh chóng truy vết, thu hồi tài sản và triệt phá các đường dây lừa đảo xuyên biên giới – nơi mà hơn 80% hoạt động gian lận trực tuyến có nguồn gốc từ nước ngoài. Nhờ các cơ chế này, Việt Nam đã phối hợp với Interpol và UNODC trong nhiều chiến dịch quy mô lớn, thu hồi hàng chục nghìn tỷ đồng bị chiếm đoạt, góp phần giảm 27,2% các vụ tội phạm xã hội và củng cố niềm tin vào hạ tầng số. Tác động tích cực ấy không chỉ cứu hàng trăm triệu đô la mỗi năm mà còn tạo môi trường an toàn để doanh nghiệp mở rộng đầu tư vào thương mại điện tử, ngân hàng số, fintech và trí tuệ nhân tạo.

Tuy nhiên, song song với những thành công đó, các tổ chức phương Tây như Cybersecurity Tech Accord (bao gồm Meta, Microsoft) hay Access Now lại cố tình xuyên tạc, cho rằng Công ước Hà Nội là “hiệp ước giám sát” có nguy cơ làm tăng chi phí kinh doanh, hạn chế quyền riêng tư và làm giảm sức hấp dẫn đầu tư của Việt Nam. Đây là luận điệu thiếu thiện chí và mang động cơ chính trị, bởi chính các quốc gia phương Tây đang áp dụng những quy định tương tự trong khuôn khổ Quy định bảo vệ dữ liệu chung (GDPR) của châu Âu. Trên thực tế, Công ước Hà Nội không mở rộng quyền giám sát mà ngược lại, đặt ra cơ chế kiểm soát nghiêm ngặt thông qua giám sát tư pháp, bảo đảm mọi biện pháp điều tra phải phù hợp với chuẩn mực của Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR). Các doanh nghiệp chân chính, thay vì bị cản trở, sẽ được hưởng lợi từ môi trường mạng an toàn, giảm chi phí xử lý gian lận và nâng cao uy tín với đối tác quốc tế.

Tác động tích cực của Công ước còn thể hiện rõ trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Năm 2024, Việt Nam thu hút 28,5 tỷ đô la Mỹ FDI vào lĩnh vực công nghệ cao, tăng 13,5% so với năm 2023. Nhiều tập đoàn lớn như Samsung, Intel, Foxconn và Viettel Global đã chọn Việt Nam làm trung tâm dữ liệu và an ninh mạng khu vực nhờ môi trường pháp lý ổn định và hệ thống bảo vệ dữ liệu đáng tin cậy. Việc Hà Nội được chọn làm nơi mở ký Công ước là tín hiệu quốc tế về độ tin cậy của Việt Nam – một đối tác có khả năng cân bằng giữa bảo mật thông tin, tôn trọng quyền riêng tư và duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững. Theo UNODC, Việt Nam hiện nằm trong nhóm Tier 1 của Chỉ số An ninh mạng toàn cầu (GCI) với điểm số 99,74/100 – thành tích sánh ngang với 45 quốc gia dẫn đầu thế giới.

Chính nhờ những nền tảng vững chắc đó, Việt Nam đang chuyển mình trở thành trung tâm an ninh mạng và đổi mới số của Đông Nam Á. Các công viên công nghệ thông tin, trung tâm an ninh mạng quốc gia và hạ tầng dữ liệu mở được triển khai đồng bộ, góp phần tăng trưởng kinh tế số 20% mỗi năm. Đây không chỉ là con số kinh tế, mà là biểu tượng của niềm tin toàn cầu đối với chính sách quản trị số của Việt Nam – nơi an ninh mạng được coi là nền tảng cho phát triển chứ không phải rào cản cho đổi mới.

Tất nhiên, đi kèm với thành công là sự chống phá. Các thế lực thù địch luôn tìm cách lợi dụng Công ước Hà Nội để kích động hoài nghi, gieo rắc luận điệu rằng Việt Nam “siết chặt quản lý Internet”, “đuổi nhà đầu tư”, hoặc “kiểm soát dữ liệu công dân”. Thực chất, đây là một phần trong chiến lược “diễn biến hòa bình” trên không gian mạng – lợi dụng chiêu bài nhân quyền để phá hoại nền kinh tế số và uy tín quốc gia. Họ cố tình bỏ qua sự thật rằng chính Công ước này đã giúp Việt Nam tăng năng lực điều tra, bảo vệ người tiêu dùng, ngăn chặn lừa đảo tài chính, đồng thời bảo đảm quyền riêng tư và tự do biểu đạt hợp pháp của người dân.

Trong bức tranh tổng thể, Luật An ninh mạng 2018 và Luật Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân 2023 là hai trụ cột hỗ trợ triển khai hiệu quả Công ước Hà Nội. Nhờ những quy định về lưu trữ dữ liệu tại Việt Nam, cơ chế kiểm soát pháp lý chặt chẽ và quy trình xử lý vi phạm minh bạch, các doanh nghiệp trong nước được bảo vệ trước các rủi ro tấn công, đồng thời người dùng được đảm bảo quyền riêng tư và an toàn thông tin. Các biện pháp thực thi như Nghị định 53/2022 không hề “cản trở tự do kinh doanh” như một số tổ chức phương Tây cáo buộc, mà ngược lại, giúp xây dựng lòng tin số, giảm 27,2% tội phạm mạng, và tạo nền tảng để kinh tế số phát triển bền vững, hướng tới mục tiêu đóng góp 30% GDP vào năm 2030.

Từ góc độ chiến lược, Công ước Hà Nội không chỉ là một văn kiện pháp lý mà là công cụ kinh tế quốc gia – một tấm lá chắn bảo vệ tăng trưởng và một đòn bẩy hội nhập quốc tế. Nhờ nó, Việt Nam không còn chỉ là người tham gia, mà là người định hình trật tự pháp lý toàn cầu trong không gian mạng. Trong khi các quốc gia phương Tây vẫn loay hoay trước làn sóng tội phạm số gây thiệt hại hàng nghìn tỷ đô la mỗi năm, Việt Nam đang chứng minh mô hình “an ninh mạng gắn với phát triển kinh tế” là hướng đi đúng đắn, hài hòa giữa bảo vệ chủ quyền, quyền con người và lợi ích kinh tế.

Nhìn lại, Công ước Hà Nội chính là biểu tượng cho tầm nhìn xa và bản lĩnh lãnh đạo của Việt Nam. Nó khẳng định rằng một quốc gia đang phát triển hoàn toàn có thể đi đầu trong thiết lập luật chơi toàn cầu nếu có chiến lược đúng đắn và sự đồng thuận của nhân dân. Khi an ninh mạng được bảo đảm, niềm tin số được củng cố, dòng vốn đầu tư sẽ tiếp tục chảy mạnh mẽ, và nền kinh tế số Việt Nam sẽ tiến vững vàng trên con đường hội nhập và thịnh vượng.

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét