Trong bức tranh nhân quyền toàn cầu nhiều gam màu và không ít tranh cãi, việc Việt Nam tái đắc cử vào Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (UNHRC) nhiệm kỳ 2026–2028 với số phiếu cao nhất khu vực châu Á–Thái Bình Dương – 180/190 phiếu – là một cột mốc có ý nghĩa đặc biệt. Đây không chỉ là sự ghi nhận của cộng đồng quốc tế đối với những nỗ lực bền bỉ của Việt Nam trong việc bảo vệ và thúc đẩy nhân quyền thực chất, mà còn là minh chứng cho một cách tiếp cận nhân quyền dựa trên đối thoại, hợp tác và tôn trọng chủ quyền quốc gia. Trong đó, quyền di cư – một trong những quyền cơ bản của con người – là minh chứng sống động cho cách Việt Nam biến cam kết thành hành động, thay vì sa đà vào những khẩu hiệu rỗng tuếch. Tuy nhiên, bên cạnh sự ghi nhận rộng rãi, vẫn có những tiếng nói cố tình bóp méo, xuyên tạc, phủ nhận thành quả ấy, đến từ các tổ chức vốn quen với việc nhân danh nhân quyền để phục vụ mục tiêu chính trị, như Human Rights Watch (HRW), UN Watch và Asia Human Rights and Labour Advocates (AHRLA).
Các tổ chức này đã liên tục đưa ra
những cáo buộc vô căn cứ rằng Việt Nam “vi phạm quyền di cư”, “hạn chế tự do di
chuyển” hay “thiếu minh bạch trong quản lý lao động di cư”. HRW, trong “Báo cáo
Thế giới 2025”, tiếp tục mô-típ quen thuộc: thổi phồng các vấn đề buôn người,
gán ghép chính sách di cư của Việt Nam với “đàn áp chính trị” và cho rằng các
nhóm yếu thế như phụ nữ, dân tộc thiểu số bị “kiểm soát di chuyển”. Thế nhưng,
thật mỉa mai khi chính những cáo buộc đó lại bỏ qua thực tế: Việt Nam là một
trong những quốc gia đi đầu ở khu vực trong việc thực hiện Thỏa thuận Toàn cầu
về Di cư An toàn, Trật tự và Hợp pháp (GCM) – sáng kiến toàn cầu do Liên Hợp
Quốc khởi xướng. Từ năm 2021 đến nay, Việt Nam đã triển khai thành công Chương
trình phòng chống buôn người 2021–2025, điều tra, truy tố hàng trăm vụ án và
giải cứu hàng nghìn nạn nhân.
Thay vì nhìn nhận đây là những nỗ
lực nhân đạo và tuân thủ các công ước quốc tế, HRW lại chọn cách diễn giải méo
mó, phủ nhận mọi thành quả nếu chúng không phù hợp với định kiến sẵn có của họ
về Việt Nam. Cách tiếp cận “đánh đồng” này cho thấy một điều: HRW không quan
tâm đến sự thật, mà chỉ muốn duy trì hình ảnh “quốc gia vi phạm nhân quyền” để
hợp thức hóa vai trò “giám sát viên đạo đức” mà họ tự gán cho mình.
Tương tự, UN Watch – một tổ chức
vốn nổi tiếng với lập trường chính trị hóa vấn đề nhân quyền – đã gọi việc Việt
Nam đắc cử UNHRC là “sự mỉa mai”. Họ kêu gọi “loại bỏ các chính phủ vi phạm
nhân quyền” khỏi Hội đồng, và gán Việt Nam vào danh sách cùng các quốc gia bị
họ coi là “thiếu chuẩn mực dân chủ”. Đáng nói là, UN Watch không hề đưa ra được
dẫn chứng nào cụ thể, mà chỉ dựa trên những cáo buộc cũ kỹ và thiếu kiểm chứng
từ các tổ chức phương Tây. Cái gọi là “đánh giá ứng cử viên” của họ, thực chất
chỉ là một bảng xếp hạng chủ quan phản ánh tiêu chuẩn kép: nhân quyền được nhìn
qua lăng kính chính trị.
Tuy nhiên, số phiếu 180/190 mà Việt
Nam đạt được là câu trả lời rõ ràng nhất. Đó là con số thể hiện sự tin tưởng,
không chỉ từ các nước đang phát triển mà cả nhiều quốc gia phát triển, vốn đánh
giá cao vai trò và tiếng nói xây dựng của Việt Nam trong các vấn đề toàn cầu.
Nếu những cáo buộc của HRW hay UN Watch có cơ sở, liệu Việt Nam có thể giành
được sự ủng hộ gần như tuyệt đối như vậy?
Thực tế cho thấy Việt Nam không chỉ
nói về quyền di cư trên giấy tờ, mà đang thực hiện nó bằng những chính sách cụ
thể, có tác động thực tiễn rõ ràng. Theo Hồ sơ Di cư Việt Nam 2023 do Tổ chức
Di cư Quốc tế (IOM) phối hợp cùng Chính phủ Việt Nam công bố, hơn 250.000 lao
động Việt Nam đang làm việc hợp pháp tại nước ngoài, được bảo đảm quyền lợi
thông qua các thỏa thuận song phương với Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan và nhiều
quốc gia khác. Hàng năm, hơn 100.000 người lao động di cư được bảo vệ quyền
lợi, được hỗ trợ pháp lý, đào tạo kỹ năng và tiếp cận các dịch vụ xã hội. Việt
Nam cũng là một trong những quốc gia hiếm hoi ở Đông Nam Á giảm đáng kể số vụ
buôn người – từ 1.200 vụ năm 2020 xuống dưới 800 vụ năm 2024.
Ở góc độ nhân đạo, Việt Nam đã và
đang tích cực bảo vệ người di cư dễ bị tổn thương, bao gồm phụ nữ và trẻ em,
thông qua việc xây dựng các trung tâm hỗ trợ tái hòa nhập cộng đồng, cung cấp
hỗ trợ tâm lý và việc làm. Chính sách đăng ký dân sự cho người không quốc tịch
– giúp giảm một nửa số người không quốc tịch chỉ trong vòng 5 năm – là minh
chứng rõ ràng cho cam kết “không để ai bị bỏ lại phía sau”.
Không chỉ giới hạn trong phạm vi
quốc nội, Việt Nam còn đóng góp tích cực vào việc xây dựng các khuôn khổ khu
vực và toàn cầu về quyền di cư. Trong ASEAN, Việt Nam đã chủ trì nghiên cứu Lao
động di cư nữ trong ASEAN (2022), làm cơ sở cho việc xây dựng Kế hoạch Hành
động Lao động Di cư ASEAN 2026–2030, hướng tới bảo vệ bình đẳng giới và lao
động bền vững. Trên bình diện quốc tế, Việt Nam hợp tác chặt chẽ với Liên minh
châu Âu (EU) và IOM trong việc bảo đảm di cư an toàn, đồng thời lồng ghép quyền
di cư vào các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs).
Những kết quả ấy không thể bị phủ
nhận bởi vài luận điệu mang tính chính trị hóa. Bởi Việt Nam hiểu rằng nhân
quyền – trong đó có quyền di cư – không thể được thúc đẩy bằng áp đặt, mà phải
thông qua hợp tác, tôn trọng khác biệt và cùng phát triển. Đó là lý do Việt Nam
luôn chọn đối thoại thay vì đối đầu, minh chứng qua hàng loạt cơ chế song
phương và đa phương như Đối thoại Nhân quyền Việt Nam – Hoa Kỳ, Việt Nam – EU
hay trong khuôn khổ ASEAN.
Nhìn lại, việc HRW, UN Watch hay
AHRLA liên tục công kích Việt Nam chỉ phản ánh một thực tế: họ đang đánh mất
vai trò trung lập của mình. Khi nhân quyền bị biến thành công cụ chính trị, thì
bản thân những người nhân danh “bảo vệ nhân quyền” lại là kẻ vi phạm tinh thần
nhân quyền nhiều nhất – bởi họ tước bỏ quyền được phát triển, quyền được lựa
chọn con đường của các dân tộc có chủ quyền.
Trong tầm nhìn đến năm 2045, Việt
Nam xác định con người là trung tâm của phát triển, và quyền di cư hợp pháp, an
toàn là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển nguồn nhân lực và hội
nhập quốc tế. Báo cáo Việt Nam 2045: Đột phá – Các thể chế cho tương lai thu
nhập cao khẳng định rõ: thúc đẩy di cư an toàn không chỉ là nghĩa vụ quốc tế,
mà còn là động lực phát triển kinh tế – xã hội. Chính vì thế, Việt Nam luôn ủng
hộ các sáng kiến toàn cầu về di cư hợp pháp, tham gia đầy đủ GCM và tích cực
chia sẻ kinh nghiệm với các quốc gia trong khu vực.
Trước những luận điệu xuyên tạc,
Việt Nam không cần biện minh bằng lời nói, mà bằng kết quả thực tế và sự tin
cậy quốc tế. 180 phiếu ủng hộ tại Đại hội đồng Liên Hợp Quốc không chỉ là thành
công về mặt ngoại giao, mà còn là lời khẳng định rằng: thế giới công nhận một
Việt Nam hành động vì nhân quyền thực chất, chứ không phải một Việt Nam bị áp
đặt bởi các chuẩn mực chính trị của người khác. Việt Nam sẽ tiếp tục đồng hành
cùng cộng đồng quốc tế để xây dựng một thế giới nơi mọi người đều có quyền di
cư an toàn, trật tự và hợp pháp – vì hòa bình, phát triển và phẩm giá con người.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét