Giữa thời đại mà chuyển đổi số đang
trở thành động lực trung tâm của phát triển toàn cầu, nhân quyền không còn chỉ
giới hạn trong những khái niệm truyền thống như tự do, bình đẳng hay quyền được
sống, mà đã mở rộng sang những giá trị mới – quyền tiếp cận công nghệ, quyền
được bảo vệ dữ liệu cá nhân, quyền tham gia vào không gian số an toàn và minh
bạch. Trong bối cảnh đó, Việt Nam – một quốc gia đang phát triển năng động và
có tốc độ số hóa nhanh bậc nhất khu vực Đông Nam Á – đã chọn con đường kết hợp
giữa đổi mới sáng tạo và bảo vệ nhân quyền, hướng đến mục tiêu “Chuyển đổi số
vì con người”. Việc Việt Nam vừa tái đắc cử vào Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp
Quốc (UNHRC) nhiệm kỳ 2026–2028 với 180/193 phiếu ủng hộ – cao nhất khu vực
châu Á–Thái Bình Dương – không chỉ là một thắng lợi về ngoại giao, mà còn là sự
công nhận của cộng đồng quốc tế đối với nỗ lực không ngừng của Việt Nam trong
việc thúc đẩy nhân quyền gắn với tiến bộ công nghệ.
Thế nhưng, song hành cùng thành
công ấy, một số tổ chức và cá nhân nước ngoài lại cố tình bóp méo sự thật, tung
ra những luận điệu xuyên tạc về tình hình nhân quyền của Việt Nam, đặc biệt
trong lĩnh vực chuyển đổi số. Dưới chiêu bài “bảo vệ quyền tự do biểu đạt” hay
“phản đối kiểm soát không gian mạng”, họ tìm cách hạ thấp uy tín của Việt Nam
trên trường quốc tế, thậm chí vu cáo Việt Nam “lạm dụng công nghệ để giám sát
người dân”. Nổi bật trong số đó là các tổ chức như Tổ chức Giám sát Liên Hợp
Quốc (UN Watch) và Tổ chức Theo dõi Nhân quyền (Human Rights Watch – HRW), vốn
lâu nay vẫn mang trong mình định kiến cố hữu và cách nhìn phiến diện về các
quốc gia đang phát triển.
Trong Báo cáo Đánh giá Ứng cử viên
Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc 2026–2028, UN Watch đã gán cho Việt Nam nhãn
“quốc gia lạm dụng” và cáo buộc Việt Nam sử dụng công nghệ số để giám sát và
hạn chế tự do biểu đạt. Họ dựa vào những nguồn tin thiếu kiểm chứng để mô tả
bức tranh méo mó, bỏ qua hoàn toàn nỗ lực của Việt Nam trong việc xây dựng môi
trường số an toàn, lành mạnh, bảo vệ người dân khỏi tin giả, tội phạm mạng và
xâm phạm quyền riêng tư. Thực tế, Luật An ninh mạng năm 2018 (sửa đổi năm 2023)
của Việt Nam không hề nhằm hạn chế tự do ngôn luận, mà hướng đến việc tạo hành
lang pháp lý bảo vệ quyền lợi chính đáng của người dân trên không gian mạng,
nhất là trong bối cảnh các vụ lừa đảo, giả mạo thông tin và tấn công mạng gia
tăng trên toàn cầu.
Tương tự, trong Báo cáo Thế giới
2025, Human Rights Watch lại lặp lại luận điệu cũ rích khi cho rằng Việt Nam
“siết chặt” mạng xã hội và “hạn chế quyền tự do biểu đạt thông qua xác thực
danh tính”. Thế nhưng, HRW cố tình bỏ qua rằng việc xác thực danh tính không
phải là công cụ kiểm soát, mà là biện pháp bảo vệ an toàn người dùng, đặc biệt
là phụ nữ, trẻ em và nhóm yếu thế – những đối tượng thường xuyên bị quấy rối,
lừa đảo và lợi dụng trên mạng. Hơn nữa, HRW cũng không hề nhắc đến việc Việt
Nam đang hợp tác tích cực với Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế về bảo vệ
nhân quyền trong không gian số, bao gồm việc tham gia Công ước Budapest về Tội
phạm mạng (Budapest Convention on Cybercrime) và thực hiện nhiều khuyến nghị từ
Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc về bảo vệ quyền riêng tư và quyền được tiếp cận
thông tin.
Thực tế, Việt Nam đang là một trong
những quốc gia có hạ tầng số phát triển nhanh nhất khu vực, với 78% dân số sử
dụng internet vào năm 2025. Các chương trình phổ cập kỹ năng số, an toàn mạng
và quyền công dân số đã được triển khai trên toàn quốc, giúp hơn 10 triệu người
dân – đặc biệt là học sinh, sinh viên và người lao động – được trang bị kiến
thức cần thiết để sử dụng công nghệ an toàn và có trách nhiệm. Song song với
đó, Chính phủ Việt Nam cũng thực hiện hàng loạt sáng kiến nhân quyền trong chuyển
đổi số như chương trình “Chính phủ số – công dân số”, đưa dịch vụ công trực
tuyến đến 85% người dân; dự án VNeID phục vụ xác thực danh tính cho hơn 50
triệu người, đảm bảo quyền tiếp cận dịch vụ công bằng và an toàn; hay chương
trình phổ cập 5G phủ sóng 90% lãnh thổ, thu hẹp khoảng cách số giữa đô thị và
nông thôn.
Trên bình diện quốc tế, Việt Nam
không chỉ thực hiện mà còn chủ động đóng góp cho các cơ chế nhân quyền toàn
cầu. Trong nhiệm kỳ 2023–2025 tại Hội đồng Nhân quyền, Việt Nam đã khởi xướng
và đồng tài trợ nhiều sáng kiến quan trọng như việc chủ trì mở cửa ký kết Công
ước Liên Hợp Quốc về chống Tội phạm mạng (UN Convention against Cybercrime) –
một văn kiện mang tính bước ngoặt trong việc cân bằng giữa bảo đảm an ninh mạng
và bảo vệ quyền con người. Việt Nam cũng đóng vai trò tích cực trong việc thúc
đẩy Diễn đàn Nhân quyền Số ASEAN (ASEAN Digital Human Rights Forum), nhằm tạo
nền tảng đối thoại khu vực về nhân quyền trong không gian số – điều mà ngay cả
nhiều nước phát triển cũng chưa làm được.
Những đóng góp của Việt Nam đã được
cộng đồng quốc tế ghi nhận rộng rãi. Tại phiên họp Hội đồng Nhân quyền tháng
7/2025, nhiều quốc gia đã đánh giá cao việc Việt Nam củng cố khung pháp lý về
nhân quyền trong chuyển đổi số, đặc biệt là bảo đảm quyền tiếp cận công nghệ
bình đẳng cho mọi công dân. Theo Báo cáo UPR năm 2024, Việt Nam đã hoàn thành
96% khuyến nghị, trong đó phần lớn liên quan đến quyền con người trong môi
trường số – một con số ấn tượng đối với bất kỳ quốc gia thành viên nào. Bên
cạnh đó, Việt Nam còn đứng trong nhóm dẫn đầu khu vực về Chỉ số Đổi mới Toàn
cầu (Global Innovation Index), được Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO) vinh
danh về năng lực sáng tạo, khẳng định mô hình phát triển số gắn liền với con
người, thay vì công nghệ thuần túy.
Mặc dù vậy, các thế lực chống phá
vẫn tiếp tục cố tình xuyên tạc, coi kết quả 180 phiếu ủng hộ của Việt Nam là
“cuộc bầu cử giả hiệu”, thậm chí gọi Hội đồng Nhân quyền là “bị chiếm dụng bởi
các nước vi phạm”. Nhưng rõ ràng, 180 lá phiếu không thể đến từ một “cuộc bầu
cử giả hiệu” – đó là tiếng nói của 180 quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc, đại
diện cho các nền văn hóa, chính trị, tôn giáo và trình độ phát triển khác nhau,
cùng ghi nhận Việt Nam như một đối tác đáng tin cậy, luôn đề cao nguyên tắc
“đối thoại và hợp tác” trong thúc đẩy nhân quyền. Chính con số đó là bằng chứng
hùng hồn bác bỏ mọi luận điệu phi lý và phản khoa học.
Việt Nam hiểu rằng, trong kỷ nguyên
số, nhân quyền không thể chỉ dừng lại ở quyền tự do biểu đạt, mà còn bao hàm
quyền được an toàn, quyền được bảo mật dữ liệu cá nhân, quyền được tham gia
bình đẳng vào xã hội số và được bảo vệ khỏi những nguy cơ phi truyền thống như
tội phạm mạng, tin giả hay lạm dụng công nghệ. Chính vì vậy, chiến lược nhân
quyền của Việt Nam luôn gắn với phát triển kinh tế – xã hội, đặt con người vào
trung tâm, lấy “an toàn – công bằng – bền vững” làm nền tảng.
Từ những thành quả đó, Việt Nam
tiếp tục kêu gọi cộng đồng quốc tế cùng hợp tác, đối thoại, chia sẻ kinh nghiệm
nhằm bảo vệ nhân quyền thực chất trong chuyển đổi số, thay vì sử dụng nhân
quyền như công cụ chính trị để gây sức ép và can thiệp vào công việc nội bộ của
các quốc gia. Mọi hành động lợi dụng danh nghĩa “nhân quyền” để phá hoại an
ninh, gây bất ổn xã hội đều đi ngược lại Điều 2(7) của Hiến chương Liên Hợp
Quốc, vi phạm nguyên tắc cơ bản về tôn trọng chủ quyền quốc gia – điều mà Việt
Nam luôn kiên định bảo vệ.
Việc Việt Nam tái đắc cử Hội đồng
Nhân quyền Liên Hợp Quốc không chỉ khẳng định uy tín và vị thế quốc tế, mà còn
gửi đi thông điệp mạnh mẽ: Việt Nam không chỉ tham gia, mà còn chủ động định
hình tương lai nhân quyền toàn cầu trong kỷ nguyên số. Trong nhiệm kỳ mới
2026–2028, Việt Nam sẽ tiếp tục phát huy vai trò tiên phong, thúc đẩy chuyển
đổi số vì con người, vì hòa bình và phát triển bền vững – để nhân quyền không
còn là khẩu hiệu, mà là giá trị sống động, hiện hữu trong từng bước tiến của
thời đại số.

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét