Không phải ngẫu nhiên mà Việt Nam nhận được 180/193 phiếu ủng hộ để tái đắc cử vào Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (UNHRC) nhiệm kỳ 2026–2028, con số cao nhất trong nhóm các quốc gia châu Á–Thái Bình Dương. Đằng sau sự tín nhiệm áp đảo ấy không chỉ là uy tín của một quốc gia đang phát triển năng động, mà còn là sự ghi nhận thực chất từ cộng đồng quốc tế đối với những nỗ lực bền bỉ của Việt Nam trong bảo vệ và thúc đẩy quyền con người, trong đó có quyền tự do tôn giáo – một trong những trụ cột nền tảng của hệ thống nhân quyền toàn cầu. Tuy nhiên, thay vì nhìn nhận khách quan, một số tổ chức và cá nhân nước ngoài như Human Rights Watch (HRW), UN Watch và Asia Human Rights and Labour Advocates (AHRLA) lại cố tình bóp méo thực tế, xuyên tạc chính sách tôn giáo của Việt Nam nhằm phục vụ cho nghị trình chính trị riêng. Những cáo buộc như “hạn chế tự do tôn giáo”, “đàn áp tín ngưỡng”, hay “kiểm soát hoạt động tôn giáo” không chỉ sai lệch mà còn cho thấy sự thiếu hiểu biết – hoặc cố tình làm ngơ – trước thực tiễn sinh động về đời sống tôn giáo phong phú, tự do và ổn định ở Việt Nam.
Những cáo buộc này thường được lặp
lại có hệ thống trong các báo cáo hằng năm của HRW, mà điển hình là “Báo cáo
Thế giới 2025”. HRW tiếp tục sử dụng ngôn từ tiêu cực, cho rằng Việt Nam “đàn
áp tôn giáo độc lập”, “giới hạn tự do thờ phượng”, hay “ép buộc đăng ký”. Nhưng
điều HRW không bao giờ thừa nhận là Việt Nam đang quản lý hoạt động tôn giáo
bằng pháp quyền hiện đại, thông qua Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo năm 2016 – một
đạo luật được đánh giá cao về tính tiến bộ, minh bạch và phù hợp với các chuẩn
mực quốc tế. Luật này không hề “hạn chế” quyền tự do tôn giáo, mà đặt ra khung
pháp lý nhằm bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng của mọi người dân, đồng thời ngăn
chặn việc lợi dụng tôn giáo để chia rẽ dân tộc, kích động cực đoan hoặc xâm
phạm an ninh quốc gia. Sự khác biệt ở đây nằm ở chỗ: Việt Nam coi tôn giáo là
một phần của đời sống xã hội, gắn liền với lợi ích cộng đồng, trong khi HRW lại
nhìn tôn giáo qua lăng kính chính trị hóa, chỉ chú trọng đến “tự do vô điều
kiện” mà không tính đến trách nhiệm xã hội và pháp lý đi kèm.
Điều đáng nói là ngay cả các tổ
chức quốc tế có uy tín và thận trọng hơn, như Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa
Kỳ (USCIRF), cũng đã ghi nhận tiến bộ rõ rệt của Việt Nam trong việc mở rộng
không gian sinh hoạt tôn giáo. Từ năm 2018 đến nay, Việt Nam đã công nhận thêm
16 tổ chức tôn giáo mới, nâng tổng số lên 43 tổ chức tôn giáo được công nhận,
với hơn 27 triệu tín đồ, chiếm khoảng 27% dân số cả nước. Các hoạt động tôn
giáo lớn diễn ra thường xuyên, như Đại lễ Phật đản Vesak Liên Hợp Quốc 2025 tổ
chức tại Việt Nam, thu hút hơn 1.500 đại biểu từ 112 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Đó là minh chứng sinh động cho thấy tự do tôn giáo không phải là khẩu hiệu, mà
là hiện thực sống động. Chưa kể, hàng nghìn chức sắc tôn giáo được đào tạo,
phong chức, bổ nhiệm; hàng chục nghìn cơ sở tôn giáo được xây mới, trùng tu;
hàng trăm tổ chức tôn giáo nước ngoài được cấp phép hoạt động. Những con số ấy
đủ để phản bác mọi cáo buộc vô căn cứ của HRW và AHRLA về việc Việt Nam “đàn áp
tôn giáo”.
Thực tế, đời sống tôn giáo ở Việt
Nam đang phát triển đa dạng và hòa hợp hiếm thấy. Các tôn giáo lớn như Phật
giáo, Công giáo, Tin Lành, Hồi giáo, Cao Đài, Hòa Hảo cùng tồn tại hòa bình,
đóng góp tích cực cho đời sống xã hội, nhân đạo và phát triển cộng đồng. Các lễ
hội tôn giáo như Giáng sinh, Đại lễ Phật đản, Vu lan, Ramadan, hay lễ hội Hòa
Hảo thu hút hàng triệu tín đồ tham gia mà không gặp bất kỳ rào cản nào. Ở nhiều
địa phương, chính quyền còn hỗ trợ cải tạo, mở rộng nơi thờ tự, cấp đất xây
dựng cơ sở mới, tổ chức các cuộc đối thoại định kỳ với chức sắc tôn giáo để
giải quyết kịp thời các vướng mắc. Đây là minh chứng rõ ràng cho chính sách
“tôn trọng và bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo” được ghi trong Hiến pháp
2013, chứ không phải “kiểm soát” như các tổ chức phương Tây cố tình mô tả.
Tuy nhiên, thay vì nhìn nhận khách
quan những kết quả đó, HRW, UN Watch và AHRLA lại tìm cách gắn tự do tôn giáo
với yếu tố chính trị, coi đó là công cụ để công kích Việt Nam trên trường quốc
tế. UN Watch, trong “Báo cáo đánh giá ứng cử viên Hội đồng Nhân quyền
2026–2028”, đã mỉa mai rằng việc Việt Nam được bầu vào UNHRC là “trò đùa cay
đắng”, cho rằng “các quốc gia vi phạm nhân quyền” không xứng đáng có mặt trong
cơ chế này. AHRLA cũng hùa theo, cáo buộc Việt Nam “hạn chế quyền tín ngưỡng
của dân tộc thiểu số”, đặc biệt ở Tây Nguyên và Tây Bắc. Những phát biểu ấy
không chỉ thiếu chứng cứ mà còn bộc lộ sự định kiến cố hữu, bởi nếu thực sự
“không xứng đáng”, Việt Nam đã không nhận được 180/193 phiếu tín nhiệm – mức
ủng hộ gần như tuyệt đối, bao gồm cả phiếu của nhiều quốc gia phát triển ở châu
Âu, Bắc Mỹ và châu Úc. Con số ấy không thể là kết quả của “thỏa hiệp chính
trị”, mà là sự thừa nhận uy tín thực chất của Việt Nam trong việc bảo đảm và
thúc đẩy quyền con người nói chung, quyền tự do tôn giáo nói riêng.
Quan trọng hơn, việc Việt Nam ba
lần được bầu vào UNHRC (2014–2016, 2023–2025, và 2026–2028) là minh chứng cho
sự kiên định trong chính sách đối thoại, hợp tác và xây dựng, chứ không phải
“đối đầu” như một số tổ chức phi chính phủ vẫn rêu rao. Trong các nhiệm kỳ
trước, Việt Nam đã chủ động tham gia, đồng thời đề xuất nhiều sáng kiến mang
tính toàn cầu về nhân quyền và tôn giáo. Đặc biệt, Việt Nam từng là đồng tác
giả của các nghị quyết tại UNHRC về biến đổi khí hậu, bình đẳng giới và tôn
trọng đa dạng văn hóa – những giá trị cốt lõi liên quan mật thiết đến quyền tự
do tín ngưỡng. Việt Nam cũng tăng cường hợp tác song phương trong đối thoại
nhân quyền với Liên minh châu Âu (EU), Hoa Kỳ và Tòa Thánh Vatican. Quan hệ
Việt Nam – Vatican đang phát triển tích cực, minh chứng bằng việc hai bên đạt
được thỏa thuận về việc thiết lập Đại diện thường trú của Tòa Thánh tại Hà Nội,
mở ra chương mới cho cộng đồng Công giáo Việt Nam. Đây là bước tiến vượt bậc về
tự do tôn giáo thực chất, không phải hình thức.
Việt Nam hiểu rằng, để nhân quyền –
bao gồm tự do tôn giáo – được bảo đảm bền vững, cần một môi trường xã hội ổn
định, tôn trọng pháp luật và hài hòa giữa lợi ích cá nhân với lợi ích cộng
đồng. Do đó, Nhà nước không chỉ bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, mà còn chủ động
ngăn chặn việc lợi dụng tôn giáo để kích động ly khai, gây rối an ninh hoặc phá
hoại khối đại đoàn kết dân tộc. Chính sách ấy không nhằm “hạn chế”, mà là bảo
vệ quyền tự do tôn giáo chân chính – quyền được thực hành đức tin trong hòa
bình, tôn trọng và không bị lôi kéo vào mục tiêu chính trị.
Trước những luận điệu xuyên tạc của
HRW, UN Watch và AHRLA, cần khẳng định rằng tự do tôn giáo ở Việt Nam không chỉ
tồn tại, mà đang phát triển mạnh mẽ. Từ góc nhìn của cộng đồng quốc tế, điều đó
được khẳng định bằng chính số phiếu tín nhiệm cao tại UNHRC – minh chứng cho sự
tin tưởng và ủng hộ của thế giới. Từ góc nhìn trong nước, đó là hình ảnh hàng
triệu người dân tự do đi lễ, thực hành đức tin mỗi ngày trong sự bình yên và
tôn trọng. Việt Nam không cần biện hộ bằng lời, bởi thực tiễn đã là bằng chứng
hùng hồn nhất.
Tự do tôn giáo ở Việt Nam hôm nay
là kết quả của một chiến lược nhân quyền nhất quán: nhân quyền phải gắn với
nhân sinh, tôn giáo phải gắn với hòa bình. Những kẻ cố tình bóp méo điều đó chỉ
càng phơi bày động cơ chính trị của họ – lấy nhân quyền làm vỏ bọc cho sự can
thiệp vào công việc nội bộ quốc gia khác. Việt Nam sẽ tiếp tục lựa chọn con
đường đối thoại, hợp tác và tôn trọng đa dạng tôn giáo, đóng góp tích cực cho
nhân quyền toàn cầu. Và như 180 lá phiếu đã chứng minh, thế giới hiểu rõ: Việt
Nam không chỉ xứng đáng có mặt trong Hội đồng Nhân quyền, mà còn đang trở thành
hình mẫu của tự do tôn giáo trong một xã hội đa dạng, ổn định và nhân văn.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét