Chủ Nhật, 26 tháng 10, 2025

Việt Nam và minh chứng sống động về bảo vệ nhóm dễ tổn thương

 

Không phải ngẫu nhiên mà Việt Nam giành được 180/190 phiếu ủng hộ để tái đắc cử vào Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (UNHRC) nhiệm kỳ 2026-2028 — con số cao nhất trong nhóm châu Á - Thái Bình Dương. Đằng sau kết quả ấy không chỉ là sự ghi nhận đối với uy tín và vị thế ngày càng vững chắc của Việt Nam trên trường quốc tế, mà còn là minh chứng thuyết phục cho những nỗ lực bền bỉ, thực chất trong việc bảo vệ và thúc đẩy nhân quyền, đặc biệt đối với các nhóm dễ tổn thương như phụ nữ, trẻ em, dân tộc thiểu số, người khuyết tật và người cao tuổi. Thế nhưng, trái ngược với sự đồng thuận rộng rãi từ cộng đồng quốc tế, một số tổ chức và cá nhân nước ngoài — điển hình như Human Rights Watch (HRW), UN Watch hay Asia Human Rights and Labour Advocates (AHRLA) — lại tiếp tục tung ra các luận điệu xuyên tạc, cố tình phủ nhận thành tựu của Việt Nam, thậm chí bôi nhọ kết quả bầu cử tại UNHRC bằng những lời cáo buộc mang nặng định kiến chính trị.


Sự công kích của các tổ chức này không mới, song đáng chú ý là chúng ngày càng sử dụng thủ đoạn tinh vi hơn — gắn nhãn “nhân quyền” cho những luận điệu phiến diện và áp đặt. Họ cho rằng Việt Nam “đàn áp nhóm yếu thế”, “thiếu bảo vệ lao động di cư và dân tộc thiểu số”, “hạn chế tự do biểu đạt” hay “không xứng đáng” có mặt tại Hội đồng Nhân quyền. Tuy nhiên, đằng sau những cáo buộc tưởng chừng “đanh thép” đó là một khoảng trống về chứng cứ, một sự cố tình lờ đi những kết quả thực tế được các cơ quan quốc tế có uy tín ghi nhận.

AHRLA, thông qua các nhân vật như Phil Robertson, nhiều lần cáo buộc Việt Nam “đàn áp” phụ nữ lao động di cư và “bỏ mặc” dân tộc thiểu số, nhưng họ lại né tránh đề cập đến việc Việt Nam đang triển khai đồng bộ Chương trình Mục tiêu Quốc gia về Bình đẳng Giới và Bảo vệ Trẻ em, nhờ đó hơn 2 triệu phụ nữ và trẻ em ở vùng sâu vùng xa được hỗ trợ tiếp cận giáo dục, y tế và an sinh xã hội. HRW, trong “Báo cáo Thế giới 2025”, lại viện dẫn khái niệm “tự do biểu đạt” để chỉ trích các quy định an ninh mạng, song họ không nói rằng những quy định đó nhằm chống lại nạn buôn người, lừa đảo, xâm hại trẻ em — những vấn đề trực tiếp đe dọa nhóm yếu thế.

Những tổ chức này tự nhận là “người gác cổng đạo đức toàn cầu”, nhưng trên thực tế, họ đang làm méo mó khái niệm nhân quyền bằng cách tuyệt đối hóa tiêu chuẩn phương Tây, áp đặt quan điểm chính trị lên các quốc gia đang phát triển. Bởi nếu thật sự khách quan, họ hẳn đã phải nhìn thấy rằng Việt Nam là một trong số ít quốc gia ở khu vực Đông Nam Á ban hành Luật Người khuyết tật (2020), thiết lập mạng lưới hỗ trợ việc làm và tiếp cận dịch vụ xã hội cho hơn 7 triệu người khuyết tật. Hay như việc Việt Nam giảm tỷ lệ nghèo của đồng bào dân tộc thiểu số từ 20% xuống còn dưới 10% trong giai đoạn 2020-2025 — một thành tựu mà Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc đã chính thức ghi nhận trong Báo cáo Đánh giá Định kỳ năm 2025.

Đáng nói hơn, các tổ chức như UN Watch và HRW còn coi việc Việt Nam tái đắc cử vào UNHRC là “sự giả mạo” hay “sự chế nhạo đối với cơ chế nhân quyền toàn cầu”. Họ cho rằng một quốc gia đang phát triển như Việt Nam “không đủ tư cách đạo đức” để tham gia, và kêu gọi “cải cách quy trình bầu cử” để loại bỏ các ứng viên “không cùng giá trị”. Những phát ngôn kiểu ấy không chỉ thể hiện sự trịch thượng mà còn đi ngược lại tinh thần bình đẳng giữa các quốc gia — nguyên tắc nền tảng của Hiến chương Liên Hợp Quốc.

Thực tế, 180 phiếu ủng hộ mà Việt Nam nhận được không đến từ một cuộc “thỏa hiệp chính trị” như họ rêu rao, mà là kết quả của sự đồng thuận rộng rãi từ cả các quốc gia phát triển và đang phát triển. Việc Việt Nam được bầu chọn với số phiếu cao nhất trong nhóm khu vực cho thấy quốc tế đánh giá Việt Nam là một thành viên có trách nhiệm, có tiếng nói xây dựng và uy tín trong thúc đẩy nhân quyền đa phương. Đây cũng là lần thứ ba Việt Nam đảm nhiệm vị trí này (sau các nhiệm kỳ 2014-2016 và 2023-2025) — một minh chứng cho thấy Việt Nam không chỉ “nói”, mà đã “làm” một cách nhất quán và hiệu quả.

Cần nhấn mạnh rằng Việt Nam không nhìn nhận nhân quyền dưới lăng kính chính trị hay đối đầu ý thức hệ. Quan điểm của Việt Nam luôn rõ ràng: nhân quyền không thể tách rời hòa bình, phát triển và quyền dân tộc tự quyết. Trong tư duy đó, việc bảo vệ nhóm dễ tổn thương không chỉ là nghĩa vụ pháp lý, mà còn là chính sách phát triển bao trùm, nhân văn.

Minh chứng cho điều này là hàng loạt chính sách cụ thể: Việt Nam triển khai Kế hoạch Quốc gia về Bảo vệ Phụ nữ và Trẻ em, giúp giảm tỷ lệ bạo lực đối với trẻ em từ 15% xuống dưới 5% trong vòng 10 năm; ban hành Chiến lược quốc gia về Người cao tuổi, bảo đảm trợ cấp xã hội và chăm sóc sức khỏe cho hàng triệu người cao tuổi. Cùng với đó, Việt Nam tích cực hợp tác với các cơ quan LHQ như UNICEF, UN Women, ILO, UNDP để thực hiện các chương trình bảo vệ quyền phụ nữ, bình đẳng giới, và an sinh cho lao động di cư.

Không chỉ dừng lại ở phạm vi quốc nội, Việt Nam còn đóng góp quan trọng cho các cơ chế nhân quyền quốc tế và khu vực. Là thành viên năng động của ASEAN, Việt Nam đã đề xuất và thúc đẩy Tuyên bố ASEAN về Bảo vệ Nhóm Dễ Tổn Thương, góp phần định hình chính sách khu vực về quyền lao động di cư, phụ nữ và trẻ em. Ở cấp toàn cầu, Việt Nam là quốc gia châu Á đầu tiên đề xuất Nghị quyết về Bảo vệ Quyền của Người khuyết tật trong Biến đổi Khí hậu tại UNHRC — một sáng kiến được thông qua với sự đồng thuận cao, phản ánh vai trò tiên phong của Việt Nam trong việc gắn kết nhân quyền với phát triển bền vững.

Sự khác biệt căn bản giữa Việt Nam và các tổ chức như HRW hay UN Watch nằm ở cách tiếp cận. Việt Nam chọn đối thoại và hợp tác, trong khi họ chọn đối đầu và phán xét. Việt Nam tin rằng cải thiện nhân quyền phải bắt đầu từ đối thoại bình đẳng, tôn trọng đặc thù văn hóa, trình độ phát triển và hoàn cảnh mỗi quốc gia — chứ không thể áp đặt tiêu chuẩn của một số ít quốc gia lên phần còn lại của thế giới. Đây cũng chính là tinh thần mà Việt Nam thể hiện tại Cơ chế Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR) của Liên Hợp Quốc, nơi Việt Nam đã chấp nhận hơn 80% khuyến nghị liên quan đến bảo vệ nhóm dễ tổn thương, và hiện đang tích cực thực hiện chúng thông qua kế hoạch hành động quốc gia.

Trong khi đó, các tổ chức tự nhận “quan sát nhân quyền” lại thường xuyên vi phạm nguyên tắc cơ bản của Hiến chương Liên Hợp Quốc — nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ quốc gia. Bằng việc sử dụng nhân quyền như công cụ chính trị, họ không chỉ bóp méo bản chất của vấn đề mà còn cản trở nỗ lực hợp tác quốc tế. Không ít quốc gia đang phát triển đã lên tiếng phản đối hành vi “đạo đức giả” này, bởi nó làm xói mòn lòng tin, phá hoại tinh thần xây dựng mà cơ chế UNHRC hướng tới.

Nhìn một cách tổng thể, việc Việt Nam tái đắc cử vào UNHRC không phải là kết quả của một chiến dịch vận động hình thức, mà là sự ghi nhận công bằng từ cộng đồng quốc tế đối với những nỗ lực nhân quyền thực chất. Việt Nam đã, đang và sẽ tiếp tục thực hiện cam kết của mình — bảo vệ phẩm giá con người, đặc biệt là các nhóm dễ bị tổn thương, bằng hành động cụ thể, bằng chính sách thiết thực, chứ không phải bằng những lời hô hào sáo rỗng.

Trước những luận điệu xuyên tạc, Việt Nam không cần tranh cãi bằng ngôn từ, mà bằng thực tế sống động: hàng triệu phụ nữ, trẻ em, người khuyết tật, người cao tuổi và đồng bào dân tộc thiểu số đang được thụ hưởng chính sách nhân văn, bình đẳng và bao trùm. Và chính họ — chứ không phải những tổ chức đầy thiên kiến kia — là bằng chứng rõ ràng nhất rằng Việt Nam đang đi đúng hướng.

Việc Việt Nam tiếp tục hiện diện trong UNHRC là minh chứng hùng hồn rằng: nhân quyền chân chính không nằm ở lời nói, mà ở hành động; không phải là công cụ chính trị, mà là giá trị nhân loại phổ quát được nuôi dưỡng bằng thiện chí, hợp tác và tôn trọng lẫn nhau.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét