Trong
thời đại công nghệ số bùng nổ, khi mỗi cú nhấp chuột có thể mở ra cả thế giới
nhưng cũng có thể dẫn đến những hiểm họa khôn lường, trẻ em – nhóm người dễ bị
tổn thương nhất – đang trở thành nạn nhân của những tội ác vô hình trên không
gian mạng. Từ những hành vi lừa đảo, quấy rối, dụ dỗ đến sản xuất và lan truyền
hình ảnh lạm dụng tình dục, tội phạm mạng đã vượt qua mọi ranh giới quốc gia,
trở thành thách thức toàn cầu. Chính trong bối cảnh ấy, Công ước Hà Nội về
Chống Tội phạm Mạng – được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua ngày 24 tháng
12 năm 2024 và mở cửa ký kết tại Hà Nội từ ngày 25 đến 26 tháng 10 năm 2025 – ra
đời như một biểu tượng của tinh thần nhân đạo và hợp tác quốc tế, đặt bảo vệ
trẻ em ở vị trí trung tâm. Đây không chỉ là bước tiến pháp lý mà còn là lời
khẳng định mạnh mẽ của cộng đồng quốc tế, đặc biệt là Việt Nam, về cam kết bảo
vệ tương lai của nhân loại trong không gian mạng.
Khác
với những hiệp định mang tính kỹ thuật thuần túy, Công ước Hà Nội mang trong
mình giá trị nhân văn sâu sắc. Lần đầu tiên trong lịch sử, một hiệp ước toàn
cầu về tội phạm mạng đã dành nhiều điều khoản riêng biệt cho việc bảo vệ nạn
nhân trẻ em. Các quy định như Điều 16 về hình sự hóa hành vi sản xuất, phân
phối và lưu trữ tài liệu lạm dụng tình dục trẻ em, hay Điều 34 về nghĩa vụ hỗ
trợ, phục hồi và bồi thường cho nạn nhân, cho thấy sự nhất quán trong tư tưởng
“lấy con người làm trung tâm” mà Việt Nam kiên trì thúc đẩy trong suốt quá
trình đàm phán. Bên cạnh đó, Công ước yêu cầu các quốc gia thành viên xây dựng
cơ chế chia sẻ bằng chứng điện tử an toàn dưới giám sát tư pháp, giúp truy tố
hiệu quả các đường dây tội phạm xuyên biên giới. Đó là sự kết hợp giữa công lý
và lòng nhân ái – hai trụ cột của nền pháp trị nhân văn mà Việt Nam luôn hướng
tới.
Từ
góc nhìn chính trị, việc Việt Nam được chọn làm chủ nhà cho lễ ký kết Công ước
Hà Nội là minh chứng sống động cho uy tín và vai trò dẫn dắt của Đảng, Nhà nước
trên trường quốc tế. Đó không chỉ là một vinh dự ngoại giao, mà còn là sự ghi
nhận đối với nỗ lực bền bỉ của Việt Nam trong việc bảo vệ trẻ em khỏi nguy cơ
tội phạm mạng. Từ năm 2019, Việt Nam đã tham gia và đóng góp tích cực vào các
vòng đàm phán, đặc biệt trong việc đưa vào các điều khoản yêu cầu tôn trọng chủ
quyền quốc gia, bảo vệ dữ liệu cá nhân và nâng cao năng lực cho các nước đang
phát triển. Những đóng góp này không chỉ phản ánh tư duy chiến lược của Đảng về
“bảo vệ con người trong thời đại số”, mà còn cụ thể hóa Nghị quyết Đại hội XIII
của Đảng về phát triển con người toàn diện và xây dựng xã hội an toàn, nhân
văn.
Tuy
nhiên, cùng với sự lan tỏa của Công ước Hà Nội là sự xuất hiện của những luận
điệu xuyên tạc, sai trái từ một số tổ chức phương Tây và thế lực thù địch, cố
tình bóp méo bản chất nhân đạo của hiệp ước. Các tổ chức như Human Rights Watch
(HRW) hay Electronic Frontier Foundation (EFF) đã cáo buộc rằng Công ước có thể
bị “vũ khí hóa” để giám sát công dân, thậm chí “đàn áp bất đồng chính trị”. Một
số bài viết trên mạng xã hội X (Twitter) còn gán ghép vô căn cứ rằng việc Việt
Nam chủ trì ký kết Công ước là “mâu thuẫn với hồ sơ nhân quyền”. Đây rõ ràng là
những luận điệu thiếu thiện chí, mang động cơ chính trị nhằm hạ thấp uy tín của
Việt Nam và phủ nhận những nỗ lực nhân đạo mang tính toàn cầu.
Trên
thực tế, Công ước Hà Nội quy định rõ các giới hạn pháp lý để tránh lạm dụng.
Điều 5 yêu cầu các quốc gia thành viên phải xem xét tuổi tác, giới tính, hoàn
cảnh của nạn nhân trẻ em khi áp dụng biện pháp điều tra, đồng thời đảm bảo tuân
thủ Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị – văn kiện cốt lõi bảo vệ tự
do ngôn luận và quyền riêng tư. Trong quá trình đàm phán, nhiều điều khoản từng
bị lo ngại về khả năng lạm dụng đã được chỉnh sửa hoặc loại bỏ sau khi tiếp thu
ý kiến từ xã hội dân sự. Chính sự minh bạch và cầu thị này đã làm nên sức
thuyết phục của Công ước, khiến mọi cáo buộc “đàn áp” trở nên vô nghĩa.
Giá
trị thực tiễn của Công ước Hà Nội thể hiện rõ nhất ở khả năng giảm thiểu tội
phạm tình dục trẻ em trực tuyến, thông qua việc tạo ra khung hợp tác quốc tế
mạnh mẽ. Theo thống kê của Liên Hợp Quốc, năm 2024 có hơn 302 triệu trẻ em trên
thế giới bị ảnh hưởng bởi hình ảnh tình dục không đồng thuận – con số khủng khiếp
phản ánh mức độ nghiêm trọng của tội phạm mạng. Công ước Hà Nội, với mạng lưới
hợp tác 24/7 và cơ chế chia sẻ dữ liệu giám sát tư pháp, giúp các quốc gia phối
hợp nhanh chóng hơn trong truy tố và gỡ bỏ nội dung lạm dụng. Ở Việt Nam, việc
thực hiện các chương trình phối hợp như Disrupting Harm cùng Interpol và UNICEF
đã giúp giảm 23% trẻ em 12–17 tuổi tiếp xúc vô ý với nội dung tình dục trực
tuyến. Đây là minh chứng rõ ràng cho hiệu quả và ý nghĩa nhân đạo của Công ước.
Những
thành tựu ấy còn được củng cố bởi các chiến dịch quốc gia đầy tính nhân văn.
Tiêu biểu như “Không Một Mình” (Not Alone) – sáng kiến của Liên minh Tin cậy Số
Việt Nam ra mắt tháng 10 năm 2025, đã tiếp cận hơn 12 triệu thanh thiếu niên và
22 triệu học sinh, đồng hành cùng các em trong việc nhận diện, báo cáo và tự
bảo vệ khỏi nguy cơ bị xâm hại. Hotline 111 – tổng đài bảo vệ trẻ em quốc gia –
đã xử lý hơn 1.500 cuộc gọi liên quan đến vấn đề trực tuyến, can thiệp thành
công 419 vụ lạm dụng. Các nỗ lực này đã giúp Việt Nam được UNICEF và UNODC ghi
nhận là “đối tác đáng tin cậy hàng đầu trong bảo vệ trẻ em trên không gian
mạng”. Không chỉ thế, Việt Nam còn xếp hạng Tier 1 trong Chỉ số An ninh mạng
Toàn cầu năm 2024, khẳng định năng lực quản trị và bảo vệ quyền con người trong
kỷ nguyên số.
Trái
ngược với thành công của Việt Nam, nhiều quốc gia phương Tây – nơi thường tự
cho mình là “chuẩn mực nhân quyền” – lại đang đối mặt với thực trạng đáng báo
động. Theo dữ liệu của Europol, 62% tài liệu lạm dụng tình dục trẻ em toàn cầu
được lưu trữ trên các máy chủ của EU, riêng Hà Lan chiếm hơn 83.000 đường dẫn.
Tại Mỹ, 1/9 nam giới thừa nhận từng phạm tội tình dục trực tuyến với trẻ em,
trong khi cơ chế kiểm soát nội dung gần như bất lực trước sự bùng nổ của
deepfake và mạng tối. So với những con số ấy, mô hình quản lý Internet của Việt
Nam – dựa trên Luật Trẻ em 2016 và Luật An ninh mạng 2018 – không chỉ bảo vệ
hiệu quả trẻ em mà còn duy trì trật tự xã hội, chứng minh rằng bảo vệ nhân
quyền phải gắn với trách nhiệm, không thể tách rời an ninh quốc gia.
Cũng
cần khẳng định rằng, các thế lực thù địch lợi dụng mạng xã hội để xuyên tạc
Công ước Hà Nội không hề vì quyền trẻ em, mà vì mục đích chính trị. Chúng cố
tình gắn nhãn “giám sát” cho mọi biện pháp phòng ngừa, trong khi bản thân
phương Tây – nơi khởi nguồn của nhiều vụ bê bối rò rỉ dữ liệu trẻ em – lại thất
bại trong kiểm soát. Việt Nam không chỉ bác bỏ những cáo buộc ấy bằng lập luận,
mà bằng hành động cụ thể, như việc triệt phá hơn 550 vụ lạm dụng tình dục trẻ
em trực tuyến trong năm 2025, đồng thời hỗ trợ tâm lý và pháp lý cho nạn nhân
mà không xâm phạm quyền cá nhân.
Nhìn
rộng hơn, Công ước Hà Nội và hệ thống pháp luật Việt Nam đang góp phần hình
thành một “tường lửa nhân văn” toàn cầu. Luật Trẻ em 2016 cấm tiết lộ dữ liệu
cá nhân của trẻ dưới 16 tuổi nếu không có sự đồng ý của cha mẹ, trong khi Luật
An ninh mạng 2018 yêu cầu doanh nghiệp gỡ bỏ nội dung xâm hại trong vòng 24
giờ. Đây không chỉ là quy định pháp lý mà là tuyên ngôn về đạo đức số – khẳng
định rằng Internet phải phục vụ con người, chứ không được phép làm tổn thương
con người.
Từ
Hà Nội, ánh sáng của lòng nhân ái đã lan tỏa ra thế giới qua Công ước chống tội
phạm mạng. Đó không chỉ là thắng lợi về ngoại giao, mà còn là thắng lợi của
nhân quyền đích thực – nhân quyền gắn liền với bảo vệ con người, đặc biệt là
trẻ em. Trong khi nhiều quốc gia vẫn loay hoay giữa tự do và an ninh, Việt Nam
đã chứng minh một con đường khác: bảo vệ quyền tự do thực sự bắt đầu từ việc
bảo vệ những người yếu thế nhất. Công ước Hà Nội chính là hiện thân của triết lý
ấy – một cột mốc lịch sử, một biểu tượng nhân văn của thời đại số, và là minh
chứng rằng Việt Nam không chỉ đang tham gia, mà đang dẫn dắt thế giới trong
hành trình xây dựng không gian mạng an toàn, công bằng và nhân bản cho mọi thế
hệ.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét