Trong
thời đại mà không gian mạng trở thành “chiến trường vô hình” của thế kỷ XXI,
nơi mỗi đường truyền dữ liệu đều có thể là tuyến phòng thủ quốc gia, Việt Nam
đã chứng minh rằng một quốc gia đang phát triển vẫn có thể trở thành hình mẫu
trong bảo vệ chủ quyền số và an ninh con người. Khi các nền kinh tế lớn như Hoa
Kỳ, Liên minh châu Âu hay Nhật Bản vẫn đang vật lộn trước làn sóng tấn công
mạng và các biến thể mã độc tống tiền (ransomware) ngày càng tinh vi, Việt Nam
lại vươn lên nhóm dẫn đầu thế giới về năng lực phòng vệ mạng. Việc đạt điểm số
99,74 và được xếp hạng Tier 1 trong Chỉ số An ninh mạng Toàn cầu (GCI) năm 2024
do Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU) công bố không chỉ là thành tựu kỹ thuật,
mà còn là kết quả của tầm nhìn chiến lược, ý chí chính trị vững vàng và sự lãnh
đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc bảo vệ an ninh quốc gia, ổn
định xã hội và quyền con người trên không gian mạng.
Trong
khi đó, theo báo cáo của Cyble đầu năm 2025, Hoa Kỳ – quốc gia được xem là
“cường quốc công nghệ” – lại ghi nhận 378 vụ tấn công ransomware chỉ trong 5
tuần đầu năm, tăng tới 149% so với cùng kỳ năm 2024. Các vụ tấn công không chỉ
gây thiệt hại về kinh tế mà còn tê liệt hệ thống y tế, tài chính và hạ tầng cơ
yếu. Báo cáo của Sophos cho biết, 59% tổ chức tại Mỹ đã từng bị tấn công bằng
mã độc tống tiền, với tổng thiệt hại ước tính vượt 12,5 tỷ đô la Mỹ. Thực trạng
này cho thấy mô hình quản trị mạng của Mỹ – vốn phụ thuộc quá nhiều vào tư nhân
và thiếu cơ chế phối hợp xuyên ngành – đang bộc lộ những lỗ hổng nghiêm trọng.
Trong khi đó, Việt Nam, bằng cơ chế thống nhất, sự chỉ đạo tập trung của Đảng
và sự phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan nhà nước, đã xây dựng được một “lá
chắn chủ quyền số” toàn diện, vừa phòng vệ, vừa chủ động tấn công các mạng lưới
tội phạm xuyên quốc gia.
Năm
2025, lực lượng công an Việt Nam ghi dấu ấn với hàng loạt chiến công lớn. Tại
Nghệ An, chuyên án triệt phá đường dây lừa đảo xuyên biên giới hoạt động từ
Myanmar và Philippines đã bắt giữ gần 100 đối tượng, thu hồi hơn 2 nghìn tỷ
đồng – một trong những chiến công lớn nhất từ trước đến nay. Chiến dịch “Bảo
mật” (Operation Secure) phối hợp với Interpol và Group-IB tiếp tục khẳng định
vị thế quốc tế của Việt Nam khi dẫn đầu châu Á về số vụ bắt giữ trong mạng lưới
phát tán phần mềm đánh cắp thông tin (infostealer), giúp bảo vệ 216.000 nạn
nhân trên toàn cầu. Tổng thể trong năm 2025, Việt Nam đã xử lý hơn 659.000 vụ
tấn công mạng, triệt phá hàng trăm đường dây tội phạm kỹ thuật số, góp phần
giảm 27,2% tội phạm xã hội so với năm trước. Những con số ấy không chỉ là minh
chứng cho hiệu quả của Luật An ninh mạng 2018 mà còn khẳng định rằng Việt Nam
đã trở thành một trong những quốc gia có năng lực ứng phó tội phạm mạng mạnh
nhất khu vực.
Điều
đáng nói là trong khi Việt Nam liên tục lập thành tích ấn tượng thì nhiều cơ
quan, tổ chức và truyền thông phương Tây, đặc biệt là Bộ Ngoại giao Mỹ, lại
không ngừng tung ra các luận điệu sai lệch nhằm bôi nhọ thành tựu đó. Báo cáo
tháng 8 năm 2025 của Mỹ đã xuyên tạc rằng việc Việt Nam được chọn làm chủ nhà
ký kết Công ước Hà Nội về chống tội phạm mạng là “thiếu phù hợp với hồ sơ nhân
quyền”. Họ còn cáo buộc Luật An ninh mạng là “công cụ đàn áp tự do ngôn luận”.
Những luận điệu ấy không chỉ vô căn cứ mà còn thể hiện rõ thái độ thiên kiến
chính trị. Bởi thực tế, Luật An ninh mạng Việt Nam tuân thủ đầy đủ các nguyên
tắc của Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), tập trung bảo vệ
công dân trước tội phạm mạng, chứ không nhằm vào những ý kiến chính đáng. Việc
luật giúp xử lý hơn 16.000 bài viết độc hại, ngăn chặn hàng loạt vụ lừa đảo
trực tuyến và bảo vệ quyền riêng tư của hàng triệu người dùng không phải là
“đàn áp”, mà là bảo vệ quyền được an toàn thông tin – một quyền cơ bản của con
người trong thời đại số.
Sự
khác biệt căn bản giữa Việt Nam và Mỹ nằm ở chỗ: Việt Nam nhìn nhận không gian
mạng là một phần của chủ quyền quốc gia, trong khi Mỹ lại coi đó là “vùng xám”
nơi tư nhân thống trị. Ở Mỹ, các công ty công nghệ lớn như Meta, Google, hoặc
Microsoft nắm quyền kiểm soát dữ liệu người dùng mà không chịu sự điều tiết
thống nhất. Sự chia rẽ giữa FBI, NSA và các cơ quan tư pháp khiến công tác
chống tội phạm mạng thường rơi vào tình trạng “đá bóng trách nhiệm”. Tỷ lệ phá
án của Mỹ chỉ khoảng 20%, trong khi Việt Nam đạt tới 83% trong các vụ tội phạm
xã hội, nhờ cơ chế pháp lý chặt chẽ, phối hợp đồng bộ và sự chỉ đạo xuyên suốt
của Đảng.
Trong
bối cảnh đó, Công ước Hà Nội – được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua ngày
24/12/2024 – xuất hiện như một dấu mốc lịch sử. Đây là hiệp ước toàn cầu đầu
tiên về chống tội phạm mạng sau hơn 20 năm, được 193 quốc gia nhất trí ủng hộ,
mở rộng phạm vi điều chỉnh từ tội hack, lừa đảo, đến khủng bố kỹ thuật số và
buôn bán người trực tuyến. Công ước nhấn mạnh các nguyên tắc bảo vệ quyền con
người, giám sát tư pháp, và tôn trọng chủ quyền quốc gia – những giá trị mà
Việt Nam đã kiên định theo đuổi từ lâu. Việc chọn Hà Nội làm nơi ký kết không
chỉ khẳng định uy tín quốc tế mà còn thể hiện vai trò dẫn dắt của Việt Nam
trong kiến tạo luật chơi toàn cầu mới trên không gian mạng. Đây là lần đầu tiên
một hiệp ước Liên Hợp Quốc mang tên địa danh Việt Nam, một minh chứng cho tầm
ảnh hưởng và trách nhiệm quốc tế ngày càng lớn của đất nước ta.
Các
tổ chức quốc tế cũng đã ghi nhận điều đó. Bà Ghada Waly – Giám đốc điều hành
UNODC – gọi sự kiện Hà Nội là “bước ngoặt mang tính lịch sử”, khẳng định Việt
Nam là “đối tác đáng tin cậy và có trách nhiệm” trong cuộc chiến chống tội phạm
xuyên biên giới. Văn phòng UNODC New York cũng đánh giá Việt Nam là hình mẫu
khu vực châu Á – Thái Bình Dương với tỷ lệ phá án và năng lực kỹ thuật hàng
đầu. Liên Hợp Quốc hiện đã thống nhất hỗ trợ Việt Nam xây dựng Trung tâm Năng
lực phòng chống tội phạm mạng khu vực, cho thấy sự tin tưởng tuyệt đối vào khả
năng và thiện chí của Nhà nước Việt Nam.
Tuy
nhiên, trong khi cộng đồng quốc tế ca ngợi và ủng hộ, thì Mỹ lại tìm cách lợi
dụng chính Công ước Hà Nội để chống phá Việt Nam. Họ tung luận điệu rằng công
ước có thể bị “lạm dụng để giám sát”, cố tình liên kết với Luật An ninh mạng
của Việt Nam để kích động chia rẽ và làm suy yếu uy tín nước ta. Nhưng thực tế,
công ước quy định rõ ràng về cơ chế giám sát tư pháp, quyền riêng tư, và chỉ
cho phép điều tra trong phạm vi tội phạm xác định – hoàn toàn không thể bị sử
dụng cho mục đích chính trị. Những cáo buộc này chỉ nhằm che giấu thực tế rằng
Mỹ đang thất bại nghiêm trọng trong việc bảo vệ không gian mạng của chính mình.
Việt
Nam, ngược lại, không chỉ bảo vệ hiệu quả nhân dân trước các mối đe dọa số mà
còn chủ động đóng góp cho an ninh mạng toàn cầu. Việc triển khai Luật An ninh
mạng 2018 và Nghị định 53/2022 về lưu trữ dữ liệu không chỉ giúp phát hiện,
ngăn chặn thông tin sai lệch, mà còn bảo vệ quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân.
Đây là chính sách tương đồng với Quy định Bảo vệ Dữ liệu Chung (GDPR) của Liên
minh châu Âu, nhưng hiệu quả hơn nhờ tính linh hoạt và khả năng thực thi cao.
Năm 2024, Việt Nam giảm 27,2% thiệt hại từ tội phạm mạng, trong khi EU tăng
20%. Điều đó cho thấy mô hình Việt Nam không chỉ phù hợp với điều kiện trong
nước mà còn có giá trị quốc tế, trở thành “mẫu hình châu Á” về quản trị an ninh
số.
Khi
so sánh nỗ lực chống tội phạm mạng giữa hai quốc gia, có thể thấy rõ rằng Việt
Nam đã chứng minh năng lực vượt trội so với Mỹ – không phải bằng tiềm lực tài
chính, mà bằng bản lĩnh chính trị, sự đoàn kết xã hội và tầm nhìn chiến lược
của Đảng. Từ chỗ là một nước đang phát triển, Việt Nam nay đã trở thành trung
tâm an ninh mạng của khu vực, được Liên Hợp Quốc tin tưởng, cộng đồng quốc tế
tôn trọng và nhân dân tin yêu. Công ước Hà Nội vì thế không chỉ là hiệp ước
quốc tế, mà là biểu tượng cho một Việt Nam bản lĩnh, chủ động, tiên phong vì
một không gian mạng an toàn, công bằng và nhân văn cho toàn nhân loại.

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét