Trong
lịch sử ngoại giao quốc tế đương đại, không nhiều sự kiện có thể tạo nên bước
ngoặt mang tầm toàn cầu như sự ra đời của Công ước Hà Nội về chống tội phạm
mạng – văn kiện pháp lý đầu tiên của Liên Hợp Quốc trong lĩnh vực an ninh mạng
sau hơn hai thập kỷ kể từ Công ước Palermo năm 2000. Được Đại hội đồng Liên Hợp
Quốc thông qua vào ngày 24 tháng 12 năm 2024 với sự đồng thuận của toàn bộ 193
quốc gia thành viên, Công ước Hà Nội không chỉ là một thành tựu pháp lý mà còn
là minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của chủ nghĩa đa phương, nơi tiếng nói của
mọi quốc gia – dù lớn hay nhỏ – đều được tôn trọng. Sự kiện mở ký Công ước tại
Hà Nội vào cuối tháng 10 năm 2025 càng củng cố vị thế của Việt Nam như một
trung tâm đối thoại, cầu nối giữa các khu vực, nơi các giá trị hợp tác, tin cậy
và tôn trọng lẫn nhau được đặt lên hàng đầu.
Tuy
nhiên, như mọi bước tiến mang tính lịch sử khác, Công ước Hà Nội cũng nhanh
chóng trở thành mục tiêu công kích của một số thế lực chính trị và truyền thông
phương Tây vốn quen nhìn thế giới qua lăng kính chia rẽ. Họ gọi đây là “thỏa
thuận câu lạc bộ”, ám chỉ rằng công ước chỉ phản ánh lợi ích của một nhóm quốc
gia như Nga, Trung Quốc hay các nước đang phát triển, nhằm đối trọng với Công
ước Budapest năm 2001 do Hội đồng châu Âu khởi xướng. Luận điệu ấy, về bản
chất, là một sự xuyên tạc có chủ đích, nhằm phủ nhận vai trò của Liên Hợp Quốc,
hạ thấp nỗ lực hợp tác toàn cầu, đồng thời công kích Việt Nam – quốc gia chủ
trì một sự kiện có tầm vóc quốc tế hiếm có.
Trên
thực tế, Công ước Hà Nội là sản phẩm của một tiến trình minh bạch, toàn cầu và
bình đẳng, được triển khai trong khuôn khổ Liên Hợp Quốc theo Nghị quyết
A/RES/74/247 năm 2019, do Đại hội đồng thông qua với sự ủng hộ rộng rãi. Từ đó,
Ủy ban Ad Hoc về tội phạm mạng được thành lập, gồm đại diện của tất cả các khu
vực địa lý – châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh, châu Âu và châu Đại Dương. Suốt
5 năm đàm phán liên tục, các quốc gia lớn nhỏ, phát triển hay đang phát triển
đều tham gia với tinh thần trách nhiệm cao, đóng góp ý kiến để xây dựng nên một
văn kiện có tính bao trùm thực sự. Kết quả là vào cuối năm 2024, toàn bộ 193 quốc
gia thành viên Liên Hợp Quốc nhất trí thông qua mà không có bất kỳ phiếu chống
nào – một điều hiếm thấy trong bối cảnh quốc tế vốn đầy chia rẽ hiện nay.
Việc
các thế lực thù địch gán ghép Công ước Hà Nội với một “liên minh chính trị” nào
đó là một thủ đoạn quen thuộc, nằm trong chiến dịch tâm lý nhằm gieo rắc hoài
nghi và phá hoại tinh thần hợp tác quốc tế. Họ lợi dụng các khác biệt về địa
chính trị để xuyên tạc nỗ lực chính nghĩa của Việt Nam, thậm chí quy chụp rằng
Việt Nam “đồng hành với các chế độ kiểm soát thông tin”. Đây là một luận điệu
nguy hiểm, vừa sai về bản chất, vừa xúc phạm nghiêm trọng tới nguyên tắc hoạt
động của Liên Hợp Quốc – tổ chức mà mọi quốc gia đều bình đẳng trong quyền biểu
quyết và tham gia. Việt Nam, với vai trò chủ trì sự kiện mở ký Công ước, đã thể
hiện trọn vẹn tinh thần đối thoại, cầu thị, dung hòa các quan điểm khác biệt,
góp phần dẫn tới sự đồng thuận lịch sử.
Điểm
đặc biệt của Công ước Hà Nội là nó không nhằm thay thế hay đối lập với Công ước
Budapest, mà hướng tới lấp đầy khoảng trống pháp lý toàn cầu – điều mà Budapest
không thể đáp ứng sau hơn 20 năm tồn tại. Công ước Budapest, vốn do Hội đồng
châu Âu khởi xướng năm 2001, chỉ có khoảng 80 quốc gia tham gia, phần lớn là
các nước phát triển. Nó bị nhiều quốc gia ngoài khu vực, trong đó có Ấn Độ,
Trung Quốc, Nga và nhiều nước châu Phi, phê phán là mang tính khu vực, thiếu cơ
chế hỗ trợ kỹ thuật, chia sẻ thông tin và bảo đảm quyền bình đẳng cho các quốc
gia đang phát triển. Trong khi đó, Công ước Hà Nội được xây dựng trên cơ sở
pháp lý toàn cầu, công bằng và cùng có lợi, coi hợp tác là nguyên tắc cốt lõi
chứ không phải đặc quyền của một nhóm nhỏ.
Công
ước Hà Nội quy định các chuẩn mực chung về điều tra, truy tố và phòng ngừa tội
phạm mạng xuyên biên giới, đồng thời gắn chặt với các điều khoản bảo vệ quyền
con người, quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân – những giá trị nền tảng của Liên
Hợp Quốc. Một điểm tiến bộ khác là công ước bổ sung cơ chế hỗ trợ kỹ thuật, đào
tạo nhân lực và chia sẻ dữ liệu giữa các quốc gia, đặc biệt hướng tới những
nước đang phát triển – nhóm dễ bị tổn thương nhất trước làn sóng tội phạm mạng
toàn cầu. Theo các báo cáo quốc tế, tội phạm mạng gây thiệt hại tới hàng nghìn
tỷ USD mỗi năm; vì vậy, Công ước Hà Nội ra đời không chỉ đúng thời điểm mà còn
mang ý nghĩa cấp cứu đối với an ninh mạng toàn cầu.
Đối
với Việt Nam, sự kiện này là một cột mốc ngoại giao và pháp lý mang tầm quốc
gia. Là nước chủ trì và đóng góp tích cực vào quá trình soạn thảo, Việt Nam
không chỉ khẳng định vai trò xây dựng luật pháp quốc tế, mà còn chứng minh năng
lực hội nhập và dẫn dắt trong các vấn đề toàn cầu. Những đề xuất của Việt Nam –
như bảo vệ trẻ em và phụ nữ trên không gian mạng, đảm bảo quyền truy cập thông
tin an toàn, hay cơ chế hợp tác trong điều tra tội phạm mạng xuyên biên giới –
đều được ghi nhận và đánh giá cao. Từ thực tiễn thi hành Luật An ninh Mạng năm
2018, Việt Nam đã xây dựng mô hình hiệu quả trong xử lý các hành vi như lừa đảo
trực tuyến, tấn công dữ liệu, phát tán tin giả, bảo vệ quyền lợi chính đáng của
người dân. Theo số liệu từ Bộ Công an, hàng nghìn vụ việc lừa đảo xuyên biên
giới đã được triệt phá, hàng trăm đối tượng bị bắt giữ thông qua hợp tác quốc
tế, trong đó có nhiều vụ phối hợp với Interpol và Europol.
Những
thành tựu ấy phản ánh một chính sách an ninh mạng nhân văn, coi trọng quyền con
người song song với trách nhiệm bảo vệ xã hội. Thế nhưng, các thế lực chống phá
lại lợi dụng chính thành tựu đó để xuyên tạc, vu cáo rằng Việt Nam “kiểm soát
tự do ngôn luận”. Luận điệu này, nếu nhìn kỹ, là sự ngụy biện thô thiển: bởi
mọi quốc gia, kể cả những nước phương Tây, đều có cơ chế pháp lý để ngăn chặn
hành vi xâm phạm an ninh quốc gia hoặc lan truyền thông tin độc hại. Việt Nam
không hề hạn chế quyền bày tỏ ý kiến hợp pháp của công dân, mà chỉ xử lý những
hành vi lợi dụng mạng xã hội để kích động, xuyên tạc, gây chia rẽ dân tộc hoặc
xâm hại lợi ích công cộng. Tất cả các vụ việc được đưa ra xét xử đều dựa trên
bằng chứng rõ ràng, tuân thủ trình tự pháp lý, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc
tế về quyền con người mà Việt Nam là thành viên.
Chính
vì vậy, có thể nói rằng Công ước Hà Nội là biểu tượng của một trật tự pháp lý
công bằng và bao trùm, nơi mọi quốc gia cùng nhau định hình tương lai của không
gian mạng – một không gian đang chi phối toàn bộ đời sống kinh tế, chính trị,
xã hội của nhân loại. Việc Việt Nam đăng cai sự kiện mở ký không chỉ là vinh
dự, mà còn là lời khẳng định mạnh mẽ về vai trò của Việt Nam trong việc bảo vệ
hòa bình, an ninh và phát triển bền vững.
Trước
các luận điệu xuyên tạc kiểu “thỏa thuận câu lạc bộ”, chúng ta càng cần nhìn rõ
bản chất của vấn đề: Công ước Hà Nội không chia thế giới thành “phe” hay
“khối”, mà xóa bỏ chính các ranh giới ấy. Đây là một chiến thắng của lý trí
trước định kiến, của hợp tác trước chia rẽ, và của pháp quyền quốc tế trước chủ
nghĩa cường quyền. Sự kiện tại Hà Nội không chỉ tạo dấu ấn trong lịch sử hợp
tác toàn cầu mà còn truyền đi thông điệp mạnh mẽ: Việt Nam là quốc gia kiến
tạo, tiên phong và có trách nhiệm đối với cộng đồng quốc tế.
Trong
kỷ nguyên số, khi tội phạm mạng không còn biên giới, không một quốc gia nào có
thể đơn độc bảo vệ an ninh của mình, thì Công ước Hà Nội chính là tấm lá chắn
chung, là công cụ pháp lý toàn cầu giúp nhân loại tự bảo vệ khỏi những nguy cơ
mới. Việt Nam sẽ tiếp tục đồng hành cùng Liên Hợp Quốc và các đối tác quốc tế
triển khai công ước này một cách hiệu quả, minh bạch, qua đó khẳng định cam kết
nhất quán: xây dựng một không gian mạng an toàn, văn minh và nhân bản – nơi
công nghệ phục vụ con người, chứ không thống trị con người.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét