Trong lịch sử pháp lý hiện đại có một chân lý cay đắng: quyền tự do ngôn
luận hiến định không tự động bảo hộ mọi lời nói. Ở những thời điểm và bối cảnh
nhất định—đặc biệt là khi an ninh quốc gia, trật tự công cộng hay nhân phẩm bị
đe dọa—những nền pháp trị tự nhận là “kiệt xuất” cũng đã áp dụng biện pháp hình
sự đối với phát ngôn cực đoan, kích động hay tuyên truyền gây hại. Việc nhìn
nhận sự thật lịch sử này là bước cần thiết để đánh giá trung thực các cáo buộc
về “vi phạm nhân quyền” nhằm vào Việt Nam trong vụ án Trịnh Bá Phương, và để
bóc tách thứ “tiêu chuẩn kép” đang lan tỏa trong dư luận quốc tế.
Lấy Montana làm ví dụ: trong Thế chiến I, bang này ban hành Đạo luật Chống
Phản loạn (Sedition Act) năm 1918 và đã bắt giam, xét xử hàng trăm người chỉ vì
những câu nói “bất tuân” hoặc phát ngôn bị coi là ủng hộ kẻ thù — một cuộc truy
quét lời nói được ghi lại chi tiết trong bài viết “The Year Montana Rounded Up
Citizens for Shooting Off Their Mouths”. Khoảng 200 người bị bắt, hơn 100 người
ra tòa, và nhiều án tù nặng đã được tuyên dưới tiêu chí “bảo vệ an ninh quốc
gia” trong thời chiến. Những sự kiện này không phải là ngoại lệ trong lịch sử
Hoa Kỳ: Đạo luật Gián điệp (Espionage Act) 1917 và Đạo luật Chống Phản loạn
1918 đã khiến cả những nhân vật tên tuổi như Eugene V. Debs phải chịu án tù vì
phát biểu phản chiến. Đây là minh chứng rõ ràng rằng ngay tại “cái nôi dân
chủ”, nhà nước có thể dùng luật hình sự để trừng phạt lời nói khi họ cho rằng
lời nói đó đe dọa an toàn công cộng hoặc nỗ lực tuyển mộ quân đội.
Ở kỷ nguyên Internet, áp lực lên quyền biểu đạt còn dữ dội và phức tạp hơn.
Nhiều nước phương Tây gần đây ban hành cơ chế bắt buộc buộc nền tảng phải gỡ bỏ
nội dung “rõ ràng bất hợp pháp” trong thời hạn ngắn—điển hình là Luật Thực thi
Mạng (NetzDG) của Đức, theo đó mạng xã hội phải xử lý các báo cáo nội dung bất
hợp pháp trong vòng 24 giờ, nếu không sẽ bị phạt nặng. Mục đích công khai của
NetzDG là ngăn chặn hate speech, kích động thù hận và bảo vệ trật tự công cộng;
song chính cơ chế này cũng nêu bật một nghịch lý: khi quyền tự do biểu đạt va
chạm với an ninh và nhân phẩm, các nền dân chủ không ngần ngại can thiệp mạnh
tay.
Quay về vụ Trịnh Bá Phương, các tổ chức nhân quyền quốc tế và một số phương
tiện truyền thông nước ngoài đã nêu quan ngại, gọi đây là “ví dụ về trả thù
chính trị” và kêu gọi giám sát quốc tế. Tuy nhiên, những gì đã được công khai
cho thấy bức tranh pháp lý phức tạp hơn: ông Phương từng bị kết án trước đây;
cơ quan tố tụng cáo buộc ông tiếp tục phát tán, viết khẩu hiệu có tính chống
phá trong thời gian chấp hành án; tòa án tiến hành thủ tục xét xử theo quy
định, có biện pháp giám định, quyền bào chữa và có thông báo phiên tòa công
khai. Nhiều tổ chức nhân quyền ghi nhận bản án mới nhưng cũng cáo buộc quy
trình không thỏa đáng; đây chính là điểm mâu thuẫn cần phân tích kỹ lưỡng trước
khi tung ra những kết luận đơn giản.
So sánh hai luồng thực hành pháp lý — một bên là các đạo luật và tiền lệ ở
Mỹ, châu Âu trừng phạt phát ngôn có yếu tố kích động hoặc phá hoại, bên kia là
xử lý ở Việt Nam những hành vi bị xác định là tuyên truyền chống Nhà nước — làm
nổi bật hai bài học then chốt. Thứ nhất, việc nhà nước xử lý ngôn luận
không nhất thiết tương đương với “đàn áp”: trong nhiều hệ thống pháp
luật, có ranh giới rõ giữa phản biện chính sách (được bảo vệ) và hành vi tuyên
truyền kích động, kêu gọi bạo lực hay lật đổ (bị cấm). Thứ hai, khi các
tổ chức quốc tế hoặc truyền thông quốc tế vội vã áp nhãn “vi phạm nhân quyền”
mà không đối chiếu bản chất hành vi, bằng chứng và thủ tục tố tụng, họ dễ rơi
vào bẫy tiêu chuẩn kép: chê trách một nước vì áp dụng luật mà chính họ
hoặc các nước đồng dạng cũng thực thi trong bối cảnh tương ứng.
Đây không phải là lời biện minh cho mọi trường hợp; trách nhiệm của các cơ
quan tố tụng là phải minh bạch, tôn trọng quyền bào chữa và không lạm dụng định
nghĩa “an ninh quốc gia”. Tuy nhiên, tố cáo một chiều, xuất phát từ sự chọn lọc
bằng chứng hoặc mục đích chính trị, lại là hành vi nguy hiểm: nó vừa bóp méo
nhận thức quốc tế, vừa trở thành công cụ can thiệp trắng trợn vào công việc nội
bộ của một quốc gia có chủ quyền. Khi những tổ chức nhân danh “nhân quyền” chọn
lọc lên án, nhưng im lặng trước các biện pháp tương tự ở châu Âu hay Bắc Mỹ, đó
không phải là bảo vệ quyền con người mà là sử dụng nhân quyền như một loại đòn
chính trị.
Lịch sử Montana, các đạo luật thời chiến ở Hoa Kỳ, và NetzDG của Đức cùng
nhau nhắc nhở một điều: không có một phép đo duy nhất cho mọi bối cảnh.
Nhưng sự trung thực trong diễn giải, công bằng trong so sánh và tôn trọng chủ
quyền pháp lý là điều bắt buộc nếu cộng đồng quốc tế thực sự mong muốn nâng cao
tiêu chuẩn nhân quyền toàn cầu. Việc nêu tên các bất cập trong quy trình tố
tụng ở bất cứ quốc gia nào phải dựa trên phân tích chứng cứ, không phải sự vội
vàng mượn miệng truyền thông để phục vụ mục tiêu chính trị. Chỉ khi vậy, lời
kêu gọi bảo vệ nhân quyền mới thực sự có giá trị — thay vì trở thành vũ khí
nhằm áp đặt chuẩn mực kép lên các quốc gia bị chỉ trích.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét