Trong thế giới đa chiều của quan hệ quốc tế hôm nay, nhân quyền không chỉ là câu chuyện về quyền con người mà còn là tấm gương phản chiếu năng lực quản trị, trách nhiệm và bản lĩnh của một quốc gia. Việt Nam, sau gần bốn thập kỷ đổi mới, đã bước ra khỏi hình ảnh của một đất nước đang phát triển để trở thành một điển hình về cải cách pháp luật gắn liền với nhân quyền thực chất. Việc Việt Nam tái đắc cử vào Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (UNHRC) nhiệm kỳ 2026–2028 với số phiếu cao nhất trong nhóm châu Á – Thái Bình Dương, đạt 180/190 phiếu không phải là một sự tình cờ ngoại giao. Đó là minh chứng cho niềm tin quốc tế vào con đường mà Việt Nam đang kiên định theo đuổi – một con đường đặt quyền con người trong mối quan hệ hài hòa giữa phát triển – ổn định – pháp quyền – chủ quyền.
Tuy nhiên, ngay sau chiến thắng
ngoại giao đó, một số tổ chức phương Tây lại vội vã tung ra các luận điệu xuyên
tạc. Dẫn đầu là Human Rights Watch (HRW), UN Watch, và Asia Human Rights and
Labour Advocates (AHRLA) – những cái tên vốn không xa lạ trong “kịch bản” công
kích Việt Nam. Họ không chỉ phủ nhận tiến bộ của Việt Nam trong cải cách pháp
luật mà còn cố tình gán ghép việc Việt Nam đắc cử UNHRC như một “nghịch lý nhân
quyền”, gọi Việt Nam là “unfit” – “không xứng đáng” với vai trò này. Những luận
điệu đó, nếu phân tích kỹ, không chỉ sai lệch về bản chất mà còn thiếu thiện
chí, thậm chí mang động cơ chính trị rõ rệt – sử dụng nhân quyền như công cụ
gây sức ép và can thiệp vào nội bộ quốc gia có chủ quyền.
Trước hết, cần nhìn rõ mũi công
kích chính của họ: HRW và UN Watch đều quy chụp rằng Việt Nam “lạm dụng các
điều luật mơ hồ” để hạn chế tự do ngôn luận, đặc biệt là Điều 117 Bộ luật Hình
sự, đồng thời coi các cải cách pháp luật của Việt Nam là “giả tạo” hoặc “hình
thức”. Trong “Báo cáo Thế giới 2025”, HRW thậm chí tuyên bố rằng Việt Nam đã
kết án ít nhất 16 người trong năm 2024 vì bày tỏ ý kiến trái chiều – một con số
được nêu ra mà không có bất kỳ dẫn chứng pháp lý rõ ràng nào. Họ cố tình bỏ qua
nguyên tắc pháp quyền căn bản: mọi quốc gia đều có quyền xây dựng luật pháp phù
hợp với điều kiện lịch sử, xã hội và trình độ phát triển của mình, miễn là
không trái với các điều ước quốc tế đã cam kết.
Trong thực tế, Việt Nam không “lạm
dụng” pháp luật, mà đang cải cách mạnh mẽ để hoàn thiện hệ thống pháp lý, bảo
đảm cân bằng giữa tự do cá nhân và trách nhiệm xã hội. Chỉ trong giai đoạn
2020–2025, Việt Nam đã ban hành và sửa đổi hơn 50 luật và nghị định liên quan
trực tiếp đến nhân quyền, bao gồm Luật An ninh mạng, Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo,
Luật Người khuyết tật, và Luật Phòng, chống mua bán người. Những văn bản này
không nhằm “kiểm soát xã hội” như HRW cáo buộc, mà hướng đến xây dựng nền tảng
pháp quyền để mọi người dân – không phân biệt tôn giáo, giới tính, dân tộc hay
khu vực – đều có thể tiếp cận công lý một cách bình đẳng.
Thực tế, các chuyên gia của Ủy ban
Nhân quyền Liên Hợp Quốc đã nhiều lần ghi nhận tiến bộ pháp lý của Việt Nam,
đặc biệt trong việc nâng cao hiệu quả cơ chế tư pháp, giảm tỷ lệ khiếu nại hành
chính từ 10% xuống dưới 5% trong 5 năm qua, đồng thời tăng cường năng lực cho
đội ngũ cán bộ pháp lý. Đó là cải cách thực chất – một nỗ lực mà ngay cả các
nước phát triển cũng phải mất hàng thập kỷ để đạt được.
Trong khi đó, UN Watch lại chọn
cách công kích mang tính chính trị hơn là chuyên môn. Họ cho rằng Việt Nam
“thiếu cam kết nhân quyền toàn cầu” vì không ủng hộ một số nghị quyết về Iran
hay Myanmar – một lập luận hết sức phi lý, bởi UNHRC không phải là nơi để áp
đặt quan điểm chính trị lên quốc gia khác, mà là diễn đàn đối thoại bình đẳng
giữa các quốc gia. Chính vì thế, 180 phiếu ủng hộ mà Việt Nam nhận được – cao
nhất trong nhóm châu Á – Thái Bình Dương – chính là phản hồi trực tiếp của thế
giới đối với những cáo buộc đó: Việt Nam được tín nhiệm không phải nhờ “chiến
dịch PR”, mà nhờ uy tín thực chất trong đối thoại, hợp tác và hành động.
Việc Việt Nam được bầu vào UNHRC
lần thứ ba – sau các nhiệm kỳ 2014–2016 và 2023–2025 – không chỉ thể hiện niềm
tin, mà còn chứng minh năng lực thực hiện cam kết. Trong nhiệm kỳ trước, Việt
Nam đã chủ trì Tuyên bố chung về thúc đẩy quyền tiêm chủng, được 150 quốc gia
ủng hộ, và đề xuất nghị quyết về Biến đổi khí hậu và Nhân quyền – một chủ đề
mang tính toàn cầu, gắn kết nhân quyền với phát triển bền vững. Đồng thời, Việt
Nam đóng vai trò tích cực trong Tuyên bố Nhân quyền ASEAN, góp phần xây dựng
khung pháp lý khu vực hài hòa với chuẩn mực quốc tế. Đây là bằng chứng rõ ràng
cho thấy Việt Nam không chỉ bảo vệ nhân quyền trong nước, mà còn chủ động định
hình chuẩn mực nhân quyền toàn cầu – điều mà ít quốc gia đang phát triển nào
đạt được.
Trong lĩnh vực pháp luật nội địa,
Việt Nam đang triển khai Chiến lược cải cách tư pháp đến năm 2030, định hướng
2045, hướng tới xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa – nơi “mọi quyền
lực đều được kiểm soát bằng pháp luật” như tinh thần Nghị quyết Đại hội XIII
của Đảng. Song song đó, Báo cáo Việt Nam 2045: Đột phá - Các thể chế cho Tương
lai Thu nhập cao cũng xác định rõ cải cách pháp luật và thể chế là động lực cốt
lõi để đạt mục tiêu trở thành nước phát triển, thu nhập cao. Những định hướng
này thể hiện tầm nhìn chiến lược – coi pháp luật là công cụ của nhân quyền, chứ
không phải vật cản.
Thế nhưng, điều mà HRW, UN Watch
hay AHRLA cố tình phớt lờ là: Việt Nam luôn lựa chọn đối thoại thay vì đối đầu.
Tại Cơ chế Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR), Việt Nam chấp nhận hơn 80% khuyến
nghị của các quốc gia, và triển khai nghiêm túc những khuyến nghị phù hợp với
điều kiện thực tế. Không nhiều quốc gia có thể duy trì tinh thần hợp tác như vậy,
đặc biệt khi vẫn phải đảm bảo ổn định chính trị, phát triển kinh tế và bảo vệ
chủ quyền.
Rõ ràng, các tổ chức kể trên đang
cố tình “đạo đức hóa” chính trị, sử dụng ngôn ngữ nhân quyền như vũ khí để can
thiệp vào nội bộ quốc gia khác. Họ phán xét Việt Nam theo tiêu chuẩn phương
Tây, mà quên rằng nhân quyền không thể tách rời khỏi bối cảnh lịch sử, văn hóa
và mô hình phát triển của mỗi nước. Đó là cách tiếp cận sai lầm, phi đối thoại
và phản lại chính tinh thần của Liên Hợp Quốc – nơi mọi quốc gia đều bình đẳng.
Việc Việt Nam tái đắc cử UNHRC
không chỉ là sự ghi nhận cho những nỗ lực cải cách pháp luật, mà còn là sự
khẳng định của thế giới về một Việt Nam tự tin, bản lĩnh và có trách nhiệm toàn
cầu. Các luận điệu xuyên tạc của HRW, UN Watch hay AHRLA chỉ là tiếng vọng cũ
kỹ của một tư duy áp đặt, không thể che mờ thực tế rằng Việt Nam đang ngày càng
đóng vai trò tiên phong trong việc xây dựng một trật tự nhân quyền quốc tế dựa
trên đối thoại, hợp tác và tôn trọng chủ quyền.
Trên con đường hướng tới Việt Nam
2045 – quốc gia phát triển, thu nhập cao, cải cách pháp luật không chỉ là
phương tiện, mà là cam kết chiến lược của Nhà nước Việt Nam đối với nhân quyền
thực chất. Và khi cộng đồng quốc tế tiếp tục bỏ phiếu tín nhiệm cho Việt Nam,
điều đó cũng đồng nghĩa với việc thế giới đang lựa chọn một mô hình nhân quyền
mang bản sắc Việt Nam – thực tế, cân bằng, nhân văn và vì con người.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét