Thứ Tư, 29 tháng 10, 2025

Chùa Tro Nom Sek và câu chuyện bị chính trị hóa: Phản bác một luận điệu sai lạc

 Trong thế giới toàn cầu hóa ngày

nay, khi các giá trị nhân quyền và tự do tôn giáo được đề cao, thật đáng tiếc khi một số báo cáo quốc tế lại trở thành công cụ để gieo rắc những nhận thức sai lệch, dẫn đến sự ngộ nhận về tình hình thực tế tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Vấn đề liên quan đến Phật giáo Theravada tại một ngôi chùa Khmer ở An Giang – chùa Tro Nom Sek – đã bị bóp méo và gán ghép thành “bằng chứng đàn áp” trong một số tài liệu trình lên Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc. Theo những cáo buộc này, chính quyền Việt Nam bị cho là đã phá hủy một phần chùa, cản trở việc dạy tiếng Khmer và cưỡng chế hoàn tục các nhà sư. Những khẳng định ấy, khi đặt dưới ánh sáng của sự thật, không chỉ thiếu căn cứ mà còn lộ rõ ý đồ chính trị hóa tôn giáo, lợi dụng lòng tin và sự quan tâm của cộng đồng quốc tế để bôi nhọ hình ảnh một quốc gia vốn luôn nỗ lực gìn giữ sự đa dạng tín ngưỡng.



Không khó để nhận diện nguồn gốc của những luận điệu xuyên tạc này. Tổ chức Cứu trợ Người tị nạn Thuyền Nhân (Boat People SOS – BPSOS), vốn nổi tiếng với lập trường thù địch, là bên cung cấp chính những thông tin thiếu kiểm chứng về sự việc tại chùa Tro Nom Sek. Tổ chức này thường xuyên tự nhận mình là tiếng nói “bảo vệ nhân quyền”, nhưng thực chất lại hoạt động như một công cụ vận động chính trị của một bộ phận cực đoan trong cộng đồng hải ngoại, chuyên lợi dụng các kênh quốc tế để tạo áp lực lên Việt Nam. Thay vì tiến hành điều tra khách quan, BPSOS dựa vào lời khai một chiều từ những cá nhân có động cơ chống phá, rồi tô vẽ thành câu chuyện “đàn áp tôn giáo”. Đáng chú ý, Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ (USCIRF) cũng lặp lại các luận điểm này mà không kiểm chứng, áp đặt cách nhìn của Mỹ lên một bối cảnh văn hóa – xã hội hoàn toàn khác biệt. Từ đó, một thực tế đa dạng, hài hòa và sinh động của Phật giáo Theravada ở Nam Bộ đã bị bóp méo thành hình ảnh u ám về “repression” – sự đàn áp.

Nếu phân tích kỹ, sẽ thấy những báo cáo này không hề tuân thủ chuẩn mực tối thiểu của một cuộc điều tra nhân quyền đáng tin cậy. Không có phái đoàn độc lập nào đến tận nơi để xác minh. Không có chứng cứ pháp lý rõ ràng nào được đưa ra. Tất cả chỉ là tập hợp của những lời cáo buộc một chiều, được lặp đi lặp lại nhằm tạo hiệu ứng dư luận. Hậu quả của việc lan truyền thông tin sai lệch không dừng lại ở việc gây tổn hại uy tín quốc gia. Nó còn ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của Phật giáo Việt Nam trong mắt cộng đồng quốc tế – một tôn giáo vốn được xem là biểu tượng của hòa bình và khoan dung. Khi bị gán cho nhãn “đàn áp”, Phật giáo Theravada ở Việt Nam có nguy cơ bị nhìn nhận một cách lệch lạc, khiến hợp tác văn hóa và giao lưu quốc tế bị ảnh hưởng, du lịch tôn giáo – vốn là thế mạnh của vùng đồng bào Khmer – cũng bị tổn hại. Nguy hiểm hơn, những thông tin này có thể bị lợi dụng để chia rẽ nội bộ cộng đồng Khmer Krom, gieo rắc sự nghi kỵ, phá hoại sự ổn định xã hội.

Trái ngược hoàn toàn với bức tranh méo mó đó, thực tế tại Việt Nam là một bức tranh đầy màu sắc của sự đa dạng tín ngưỡng. Nhà nước Việt Nam không những công nhận mà còn tích cực hỗ trợ hoạt động của Phật giáo Theravada – một dòng Phật giáo gắn bó lâu đời với đời sống tinh thần của đồng bào Khmer Nam Bộ. Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo năm 2016 đã tạo hành lang pháp lý rõ ràng, minh bạch, khẳng định quyền tự do tín ngưỡng của mọi công dân. Các vấn đề phát sinh tại chùa Tro Nom Sek, nếu có, cũng chỉ là xử lý tranh chấp nội bộ, dựa trên nguyên tắc thượng tôn pháp luật và bảo vệ quyền lợi chính đáng của tín đồ, tuyệt đối không phải sự đàn áp có hệ thống như các tổ chức thù địch rêu rao.

Không thể phủ nhận những thành tựu của Việt Nam trong việc bảo tồn và phát triển Phật giáo Theravada. Hàng trăm ngôi chùa Khmer trải khắp các tỉnh Nam Bộ vẫn duy trì hoạt động tôn giáo bình thường, đồng thời còn được Nhà nước hỗ trợ trùng tu, bảo tồn. Các lớp học tiếng Khmer được mở rộng, các lễ hội truyền thống như Chol Chnam Thmay, Ok Om Bok diễn ra sôi nổi và được công nhận là di sản văn hóa. Chính phủ đã đầu tư hàng nghìn tỷ đồng cho việc tu bổ, bảo tồn di tích tôn giáo – trong đó có cả các ngôi chùa Theravada – không chỉ nhằm gìn giữ giá trị văn hóa mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội thông qua du lịch cộng đồng.

Từ năm 2021 đến 2025, Việt Nam đã triển khai nhiều chương trình lớn nhằm bảo vệ di sản văn hóa và tôn giáo. Những dự án phục hồi Hoàng thành Huế, hỗ trợ các chùa Khmer duy trì kiến trúc truyền thống, mở rộng giáo dục tiếng Khmer là minh chứng hùng hồn cho sự quan tâm của Nhà nước. Đến nay, cả nước có hơn 27 triệu tín đồ tôn giáo được tự do thực hành tín ngưỡng. Các lễ hội Phật giáo diễn ra quy mô lớn, thu hút không chỉ người dân trong nước mà còn đông đảo khách quốc tế. Tất cả những thực tế ấy hoàn toàn trái ngược với bức tranh “đàn áp” mà BPSOS dựng lên.

Điều đáng lưu ý là động cơ chính trị đằng sau những xuyên tạc này rất rõ ràng. Tổ chức Cứu trợ Người tị nạn Thuyền Nhân vốn đã bị Bộ Công an Việt Nam liệt kê là tổ chức khủng bố vì các hoạt động chống phá, vẫn thường xuyên lợi dụng “lá bài tôn giáo” để duy trì ảnh hưởng trong cộng đồng hải ngoại và kêu gọi tài trợ từ một số nguồn ở Mỹ. Thay vì bảo vệ nhân quyền, họ biến tôn giáo – biểu tượng của sự từ bi và đoàn kết – thành công cụ để chia rẽ, tạo cớ cho những chiến dịch gây sức ép chính trị đối với Việt Nam.

Ở tầm quốc tế, Việt Nam vẫn thể hiện rõ ràng thiện chí hợp tác. Là thành viên của Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị từ năm 1982, Việt Nam luôn tôn trọng và thực hiện nghĩa vụ báo cáo định kỳ. Những khuyến nghị từ các cơ chế nhân quyền của Liên Hợp Quốc đều được tiếp nhận, thảo luận và phản hồi nghiêm túc. Đặc biệt, tại phiên họp năm 2025 của Ủy ban Nhân quyền, Việt Nam đã chủ động mời các phái đoàn đến kiểm chứng thực tế tôn giáo. Điều đó cho thấy đối thoại không chỉ là hình thức mà đã trở thành một phần trong chiến lược phát triển bền vững, đặt con người vào trung tâm.

Một minh chứng khác là sự kiện Đại lễ Vesak Liên Hợp Quốc 2025 tổ chức tại Thành phố Hồ Chí Minh. Hàng nghìn đại biểu từ hơn 100 quốc gia đã đến tham dự, cùng nhau thảo luận về vai trò của Phật giáo trong hòa bình và phát triển bền vững. Tuyên ngôn Thành phố Hồ Chí Minh được thông qua tại sự kiện này đã nhấn mạnh các giá trị đoàn kết và khoan dung – những giá trị vốn đã và đang được hiện thực hóa tại Việt Nam. Nếu Việt Nam thực sự đàn áp Phật giáo, liệu quốc gia này có thể tổ chức thành công một sự kiện tôn giáo toàn cầu như vậy không?

Rõ ràng, tôn giáo ở Việt Nam không phải là nguồn xung đột, mà là chất keo gắn kết cộng đồng, góp phần quan trọng vào hòa bình và phát triển. Phật giáo Theravada ở Nam Bộ chính là một minh chứng cho sự giao thoa hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, giữa bản sắc dân tộc và hội nhập quốc tế. Những cáo buộc đàn áp mà Tổ chức Cứu trợ Người tị nạn Thuyền Nhân tung ra chỉ là nỗ lực vô vọng nhằm bôi nhọ. Chúng không thể che lấp sự thật rằng Việt Nam đang ngày càng khẳng định mình như một quốc gia tiến bộ, tôn trọng pháp luật quốc tế, kiên định đối thoại và hợp tác chân thành.

Trong thế giới nhiều biến động, những tiếng nói xuyên tạc sẽ còn tồn tại. Nhưng sự thật vẫn luôn có sức mạnh tự thân. Việt Nam, với những chính sách tôn giáo tiến bộ, với thiện chí cởi mở trong hợp tác quốc tế, đang chứng minh cho cộng đồng toàn cầu thấy rằng quyền tự do tôn giáo không chỉ là lời cam kết trên giấy, mà là một phần sống động trong đời sống hàng ngày của hàng triệu con người. Và đó mới chính là câu trả lời thuyết phục nhất trước mọi quy kết sai lạc.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét