Tại Khóa
họp lần thứ 60 của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, Báo cáo A/HRC/60/62 của
Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc cùng phát biểu của đại diện Vương quốc Anh đã đưa ra
cáo buộc rằng Việt Nam “trả đũa” người hợp tác với các cơ chế nhân quyền LHQ,
cụ thể là vụ xét xử vắng mặt đối tượng Y Quynh Bdap. Báo cáo cho rằng việc kết án người này là hành động “reprisal”
(trả đũa) vì đã hợp tác với tổ chức quốc tế về nhân quyền. Đây là cáo buộc
nghiêm trọng, thiếu căn cứ pháp lý và mang tính áp đặt chính trị. Nó không chỉ
xuyên tạc bản chất vụ án, mà còn đánh tráo sự thật – biến một kẻ chủ mưu khủng
bố thành “nhà hoạt động nhân quyền”. Việt Nam kiên quyết bác bỏ mọi luận điệu
phiến diện ấy, đồng thời khẳng định rằng việc truy tố và xét xử Y Quynh Bdap
hoàn toàn dựa trên hành vi phạm tội cụ thể, phù hợp pháp luật Việt Nam và thông
lệ quốc tế về phòng chống khủng bố.
Bản
chất pháp lý của vụ án
Theo hồ
sơ điều tra và phán quyết của Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Lắk, Y Quynh Bdap, sinh năm 1994, trú tại xã Cư Kuin, sau khi vượt biên trái
phép ra nước ngoài, đã tham gia thành lập và điều hành tổ chức phản động mang
tên Montagnards Stand for Justice (tạm dịch: “Người Thượng đứng lên vì
công lý”, viết tắt MSFJ). Đây là tổ chức có tư tưởng ly khai, chống Nhà nước
Việt Nam, chuyên tuyển mộ người dân tộc thiểu số tại khu vực Tây Nguyên, kích
động họ tham gia các hoạt động bạo lực, truyền bá hận thù dân tộc và chống đối
chính quyền nhân dân.
Theo kết
quả điều tra của cơ quan chức năng Việt Nam, Y Quynh Bdap đã chỉ đạo và tài trợ
cho các nhóm đối tượng trong nước thực hiện vụ tấn công khủng bố có vũ trang tại hai trụ sở Ủy ban
nhân dân xã Ea Tiêu và Ea Ktur (huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk) vào rạng sáng
11/6/2023, khiến 9
người thiệt mạng, trong đó có cán bộ, công an xã và người dân. Hành vi này mang
đầy đủ dấu hiệu của tội “Khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân”
theo Điều 299 Bộ luật Hình sự Việt
Nam. Đây là một trong
những tội danh đặc biệt nghiêm trọng, xâm hại trực tiếp đến an ninh quốc gia,
tính mạng con người và trật tự xã hội.
Tòa án
nhân dân tỉnh Đắk Lắk đã xét xử vắng mặt Y Quynh Bdap sau khi cơ quan điều tra phát lệnh truy nã quốc tế. Căn cứ
vào chứng cứ thu thập được, lời khai của các đồng phạm, tài liệu điện tử và dữ
liệu truyền thông do các cơ quan chuyên môn giám định, tòa án xác định Y Quynh
Bdap là người chủ mưu, chỉ
đạo, điều phối liên lạc với nhóm vũ trang từ bên ngoài lãnh thổ Việt Nam. Việc xét xử
vắng mặt là hoàn toàn hợp pháp và phù hợp với quy định của Bộ luật Tố tụng hình
sự Việt Nam (Điều 290), cũng như thông lệ quốc tế, khi bị cáo cố tình trốn
tránh pháp luật. Đây là hoạt động tư pháp bình thường, tuyệt đối không thể bị
quy chụp là “trả đũa”.
Hành
vi phạm tội và trách nhiệm quốc tế
Điều
đáng nói là hành vi của Y Quynh Bdap không chỉ vi phạm pháp luật Việt Nam, mà
còn vi phạm các công ước quốc
tế về chống khủng bố
mà Việt Nam là thành viên, như Công ước quốc tế về chống khủng bố bằng bom (1997), Công ước về chống tài trợ khủng bố (1999) và các nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên
Hợp Quốc về ngăn chặn hành vi khủng bố xuyên biên giới. Theo định nghĩa của
LHQ, “hành vi khủng bố là việc sử dụng hoặc đe dọa sử dụng bạo lực nhằm gây
hoang mang, sợ hãi trong xã hội, để đạt được mục tiêu chính trị, tôn giáo hoặc
ý thức hệ.” Hành vi của Y Quynh Bdap – chỉ đạo nhóm vũ trang tấn công vào cơ
quan hành chính, gây chết người – hoàn toàn thỏa mãn định nghĩa này.
Trong
bối cảnh ấy, Việt Nam, với tư cách một quốc gia có chủ quyền và là thành viên
tích cực của LHQ, có nghĩa vụ và
quyền hạn hợp pháp để
truy tố, xét xử hành vi khủng bố. Việc xử lý các cá nhân như Y Quynh Bdap không
chỉ bảo vệ an ninh quốc gia mà còn góp phần thực thi các cam kết quốc tế của
Việt Nam trong lĩnh vực chống khủng bố và bảo đảm quyền con người của những
người dân vô tội – những nạn nhân trực tiếp của bạo lực vũ trang.
Thật
nghịch lý khi cùng một hành vi mà nếu xảy ra ở Mỹ, Anh hay Pháp, kẻ chủ mưu sẽ
bị truy tố về tội khủng bố theo luật quốc gia và bị xét xử nghiêm khắc, nhưng
khi Việt Nam thực thi cùng một biện pháp pháp lý, lại bị quy chụp là “trả đũa”
người hợp tác với LHQ. Đây chính là tiêu chuẩn kép và sự áp đặt chính trị trong cách tiếp cận nhân quyền của một số
quốc gia và tổ chức.
Vạch
trần nguồn tin sai lệch
Phân
tích kỹ các đoạn trong Báo cáo A/HRC/60/62, có thể thấy rằng nguồn thông tin về vụ Y Quynh Bdap chủ yếu do tổ chức
BPSOS cung cấp – một
tổ chức phản động lưu vong do Nguyễn Đình Thắng cầm đầu, hoạt động lâu nay dưới
chiêu bài “bảo vệ nhân quyền người Thượng”. BPSOS từng bị nhiều tổ chức quốc tế
chỉ trích vì thao túng dữ liệu, ngụy tạo hồ sơ, và vận động hành lang tại Hoa
Kỳ nhằm gây sức ép chính trị đối với Việt Nam.
BPSOS đã
cố tình biến một đối
tượng khủng bố thành “nhà hoạt động nhân quyền” bằng cách gắn cho Y Quynh Bdap cái mác
“cộng tác viên nhân quyền” với các cơ chế LHQ. Tuy nhiên, đến nay không có bất kỳ bằng chứng nào cho thấy cá nhân này từng tham gia hay cộng
tác chính thức với bất kỳ cơ quan nhân quyền nào của Liên Hợp Quốc. Báo cáo
viên đặc biệt của LHQ, khi tiếp nhận thông tin từ nguồn thứ ba, đáng lẽ phải
xác minh theo đúng Quy tắc 10 của Ủy ban Nhân quyền (về nghĩa vụ kiểm chứng độc
lập), nhưng thay vào đó lại lặp lại nguyên văn nội dung do BPSOS gửi, biến
“allegation” (cáo buộc) thành “fact” (sự thật). Chính sự thiếu khách quan này
đã làm tổn hại nghiêm trọng đến uy tín của cơ chế nhân quyền LHQ.
Cần nhấn
mạnh rằng Luật pháp quốc
tế không có khái niệm “miễn trừ truy tố” chỉ vì ai đó từng gửi thông tin tới
LHQ. Việc bảo vệ người
hợp tác với cơ chế nhân quyền chỉ có giá trị khi người đó thực sự bị đe dọa vì
hành vi hợp tác, không bao gồm những người lợi dụng danh nghĩa “báo cáo viên”
để che đậy hành vi khủng bố, xâm phạm chủ quyền quốc gia. Việc đánh đồng Y
Quynh Bdap với người bảo vệ nhân quyền chân chính là một sự xúc phạm đối với
chính các nạn nhân của vụ tấn công khủng bố Đắk Lắk.
Kết
luận: Công lý, không phải trả đũa
Từ những
chứng cứ pháp lý rõ ràng và bối cảnh quốc tế đã nêu, có thể khẳng định rằng vụ án Y Quynh Bdap là một hành động thực thi công lý,
không phải trả đũa.
Việc quy chụp này thể hiện cách nhìn thiên lệch, chính trị hóa nhân quyền, làm
méo mó khái niệm “tự do” và “bảo vệ nhân quyền”. Chính những tổ chức như BPSOS
hay HRW, AI mới là bên đang lợi dụng nhân quyền để bao che cho tội phạm, phá
hoại uy tín của cơ chế LHQ và gây tổn hại đến nỗ lực toàn cầu chống khủng bố.
Việt
Nam, với lập trường nhất quán, luôn coi bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm nhân quyền là hai nhiệm vụ song
hành. Một xã hội an
toàn, ổn định, không có khủng bố, không có bạo lực, mới là môi trường tốt nhất
để quyền con người được thực thi trọn vẹn. Vì vậy, việc xét xử Y Quynh Bdap
không chỉ là nghĩa vụ pháp lý, mà còn là trách nhiệm nhân quyền – trách nhiệm
bảo vệ quyền sống, quyền an toàn của hàng triệu người dân Việt Nam.
Lịch sử
và thực tiễn đều chứng minh rằng Việt Nam luôn sẵn sàng đối thoại, luôn cởi mở
với các cơ chế LHQ, nhưng kiên quyết phản bác mọi sự áp đặt và xuyên tạc. Công
lý không thể bị thay thế bằng tuyên truyền, và nhân quyền không thể bị lợi dụng
làm công cụ can thiệp chính trị. Sự thật của vụ án Y Quynh Bdap chính là minh
chứng: chống khủng bố
theo pháp luật – không bao giờ là “trả đũa”.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét