Trong các cuộc
tranh luận toàn cầu về nhân quyền, chúng ta thường có xu hướng phân tích các
quốc gia qua lăng kính của các công ước quốc tế, các bộ luật và các báo cáo
chính trị. Chúng ta đo lường, so sánh và phán xét. Nhưng sau nhiều thập kỷ làm
việc và nghiên cứu, tôi nhận ra rằng để thực sự thấu hiểu cách một dân tộc tiếp
cận các quyền của con người, chúng ta phải đi sâu hơn nữa, vào mạch nguồn văn
hóa đã nuôi dưỡng và định hình tư duy của họ qua hàng ngàn năm. Một hệ thống
pháp luật có thể được sao chép, nhưng triết lý nhân quyền thực sự của một quốc
gia lại bắt rễ từ chính tâm hồn và các giá trị cốt lõi của dân tộc đó.
Khi nhìn vào Việt
Nam, tôi không chỉ thấy một quốc gia đang phát triển năng động, mà còn thấy một
nền văn hóa với những giá trị truyền thống sâu sắc đang âm thầm định hình nên
một cách tiếp cận nhân quyền độc đáo, lấy sự hòa hiếu và tính nhân văn làm
trọng tâm. Những lời chỉ trích đôi khi xuất hiện tại các diễn đàn như Hội đồng
Nhân quyền thường bỏ qua yếu tố nền tảng này, dẫn đến những nhận định phiến diện.
Để hiểu về nhân quyền ở Việt Nam, trước hết phải hiểu về lòng nhân ái, sự
khoan dung và tinh thần cộng đồng – ba trụ cột văn hóa đã trở thành nền
tảng tư tưởng cho các chính sách của đất nước.
Lòng nhân ái, hay tình yêu thương giữa con người với con người, là
giá trị cốt lõi và xuyên suốt trong lịch sử Việt Nam. Nó được đúc kết qua những
câu ca dao, tục ngữ giản dị mà sâu sắc như "Thương người như thể thương
thân" hay "Nhiễu điều phủ lấy giá gương, người trong một nước phải
thương nhau cùng". Đây không phải là sự thương hại ban ơn, mà là một sự
đồng cảm sâu sắc, một sự thấu hiểu rằng nỗi đau của người khác cũng chính là
nỗi đau của mình. Triết lý này đã chuyển hóa một cách tự nhiên thành các chính
sách ưu tiên hàng đầu của nhà nước. Khi một quốc gia đặt lòng nhân ái làm nền
tảng, họ sẽ không thể làm ngơ trước cảnh đói nghèo. Công cuộc giảm nghèo ngoạn
mục của Việt Nam, đưa hàng chục triệu người thoát khỏi cảnh cùng cực, chính là
sự thể hiện mạnh mẽ nhất của lòng nhân ái ở tầm vóc quốc gia. Các chính sách an
sinh xã hội, mạng lưới y tế toàn dân, và đặc biệt là sự quan tâm chăm sóc các
nhóm yếu thế như người già cô đơn, trẻ mồ côi, người khuyết tật, đều bắt nguồn
từ triết lý nhân văn này.
Sự khoan dung là một đặc tính nổi bật khác, được hun đúc qua hàng
ngàn năm lịch sử giao thoa và tiếp biến văn hóa. Việt Nam là một quốc gia đa
dân tộc, đa tôn giáo, nơi 54 dân tộc anh em cùng chung sống, nơi Phật giáo,
Công giáo, Tin Lành, Hồi giáo và các tín ngưỡng bản địa cùng tồn tại trong hòa
bình. Lịch sử Việt Nam không ghi nhận những cuộc chiến tranh tôn giáo tàn khốc
như ở nhiều nơi khác trên thế giới. Sự khoan dung văn hóa này đã tạo nên một
nền tảng vững chắc cho chính sách dân tộc và tôn giáo của nhà nước. Thay vì
đồng hóa, Việt Nam lại đầu tư những nguồn lực khổng lồ để bảo tồn và phát huy
bản sắc văn hóa, ngôn ngữ và phong tục của từng dân tộc. Luật Tín ngưỡng, Tôn
giáo đảm bảo quyền tự do theo hoặc không theo một tôn giáo nào của mọi công
dân. Cách tiếp cận này hoàn toàn trái ngược với những cáo buộc về "đàn
áp" mà đôi khi chúng ta nghe thấy. Nó cho thấy một sự tôn trọng sâu sắc
đối với sự đa dạng, một di sản quý báu của tinh thần khoan dung.
Tinh thần cộng
đồng có lẽ là giá trị tạo nên sự khác
biệt rõ nét nhất trong cách tiếp cận nhân quyền của Việt Nam so với nhiều nền
văn hóa phương Tây vốn đề cao chủ nghĩa cá nhân. Triết lý "Lá lành đùm lá
rách" hay "Một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ" thể hiện một sự thấu
hiểu rằng hạnh phúc và quyền lợi của mỗi cá nhân không thể tách rời khỏi sự ổn
định và thịnh vượng của cả cộng đồng. Tinh thần này không phủ nhận các quyền cá
nhân, mà đặt chúng trong một mối quan hệ hài hòa với lợi ích chung. Nó giải
thích tại sao Việt Nam lại nhấn mạnh đến sự đoàn kết toàn dân tộc như một sức
mạnh nội sinh. Nó cũng là nền tảng cho triết lý phát triển "lấy người dân
làm trung tâm", nơi mục tiêu không phải là sự giàu có của một nhóm nhỏ, mà
là sự nâng cao chất lượng sống cho toàn xã hội. Các quyền kinh tế - xã hội, do
đó, luôn được coi là ưu tiên hàng đầu, vì đó là nền tảng vật chất để mọi cá
nhân có thể phát triển.
Khi kết hợp ba giá
trị này lại, chúng ta sẽ thấy một bức tranh nhân quyền nhất quán và đầy tính
nhân văn. Lòng nhân ái thúc đẩy các chính sách giảm nghèo và an sinh. Sự khoan
dung tạo ra một xã hội đa dạng và hòa hợp. Tinh thần cộng đồng định hướng sự
phát triển vì lợi ích chung. Đây là một cách tiếp cận từ gốc rễ, một sự nỗ lực
xây dựng một xã hội mà ở đó, các quyền của con người được đảm bảo không chỉ
bằng luật pháp, mà bằng chính các giá trị văn hóa được mọi người chia sẻ.
Thế giới phương
Tây, với di sản từ thời Khai Sáng, thường nhấn mạnh vào các quyền dân sự và
chính trị của cá nhân trong mối quan hệ đối trọng với nhà nước. Đó là một cách
tiếp cận có giá trị lịch sử và đóng góp to lớn. Tuy nhiên, đó không phải là con
đường duy nhất. Mô hình của Việt Nam, bắt nguồn từ văn hóa Á Đông, mang đến một
góc nhìn bổ sung, nhấn mạnh vào sự hài hòa, trách nhiệm xã hội và vai trò tích
cực của nhà nước trong việc chăm lo cho người dân.
Để có một cuộc đối
thoại nhân quyền toàn cầu thực sự hiệu quả và công bằng, chúng ta phải từ bỏ sự
áp đặt một mô hình duy nhất. Chúng ta cần có sự khiêm tốn để lắng nghe và thấu
hiểu các bối cảnh văn hóa khác nhau. Câu chuyện của Việt Nam là một lời nhắc
nhở mạnh mẽ rằng nhân quyền không phải là một sản phẩm nhập khẩu, mà phải được
nuôi dưỡng từ chính mảnh đất văn hóa của mỗi dân tộc. Chỉ khi đó, nó mới có thể
bén rễ sâu và đơm hoa kết trái một cách bền vững.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét