Việc báo cáo của Liên Hợp Quốc bày tỏ “quan ngại sâu sắc” về việc Việt Nam liệt tổ chức Montagnards Stand for Justice (MSFJ) và Boat People SOS (BPSOS) vào danh sách các tổ chức khủng bố, xem đây là hành động trả đũa người cộng tác với LHQ tại Kỳ họp thứ 60 Hội đồng Nhân quyền LHQ đang là mục tiêu khuếch trương, khoe khoang của đám này. Trước đó một số Báo cáo viên đặc biệt của Liên Hợp Quốc trong thư chung số AL VNM 3/2025, cáo buộc rằng việc này có thể “đe dọa không gian dân sự” và “trả đũa những người hợp tác với các cơ chế nhân quyền LHQ”. Tìm hiểu căn nguyên mới thấy, đằng sau những cụm từ tưởng chừng “nhân đạo” ấy là sự thiếu hiểu biết, thậm chí là sự đánh tráo bản chất, chiêu trò tinh vi của các tổ chức phản động đội lốt “nhân quyền”, đóng vai "nạn nhân" dựng chuyện vu cáo chính phủ Việt Nam, mượn danh nghĩa của LHQ để "chất vấn", nêu bật vấn đề nhằm khuấy động dư luận, đánh lận bản chất sự việc hòng bôi nhọ, hạ uy tín Nhà nước Việt Nam tại diễn đàn quốc tế. Thực tế cho thấy, quyết định của Việt Nam không chỉ đúng đắn về mặt pháp lý mà còn phù hợp với thông lệ quốc tế trong phòng, chống khủng bố và bảo vệ an ninh quốc gia.
Trước hết, cần
nhìn thẳng vào bản chất của MSFJ – một tổ chức được thành lập
bởi Y Quynh Bdap, người đã bị Tòa án Nhân dân tỉnh Đắk Lắk kết
án về tội “Khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân” theo Điều
299 Bộ luật Hình sự Việt Nam. Dưới danh nghĩa “đấu tranh cho quyền của
người Thượng”, MSFJ thực chất là tổ chức cực đoan có xu hướng ly khai, công
khai kêu gọi chống chính quyền Việt Nam và vận động thành lập cái gọi là “Nhà
nước Đê Ga độc lập”. Tổ chức này tuyển mộ, huấn luyện và chỉ đạo các nhóm đối
tượng trong nước thực hiện hành vi bạo lực, tấn công lực lượng công an, cơ quan
hành chính và phá hoại khối đại đoàn kết dân tộc.
Đỉnh điểm của hoạt
động khủng bố do MSFJ hậu thuẫn là vụ tấn công vũ trang ngày 11/6/2023
tại hai trụ sở UBND xã Ea Tiêu và Ea Ktur, huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk,
khiến 9 người thiệt mạng, trong đó có công an và người dân vô tội. Cuộc tấn
công này được tổ chức, chuẩn bị kỹ lưỡng, có yếu tố nước ngoài, và thể hiện rõ
động cơ chính trị nhằm gây hoang mang trong xã hội, tạo cớ cho các thế lực thù
địch bên ngoài chỉ trích Việt Nam. Những bằng chứng thu thập được – từ lời khai
của các đồng phạm, dữ liệu điện tử, đến nguồn tài chính từ nước ngoài – đều cho
thấy MSFJ chính là đầu mối chỉ đạo. Như vậy, việc Việt Nam liệt MSFJ vào danh
sách khủng bố không phải là “áp đặt chính trị”, mà là hệ quả tất yếu
của hành vi phạm tội có tổ chức, có mục tiêu khủng bố rõ ràng, phù hợp
với định nghĩa “khủng bố” trong Công ước quốc tế về chống tài trợ khủng
bố (1999) và các Nghị quyết của Hội đồng Bảo an LHQ,
đặc biệt là Nghị quyết 1373 (2001) về nghĩa vụ của các quốc
gia trong phòng chống khủng bố xuyên biên giới.
Nếu MSFJ là bàn
tay hành động, thì BPSOS – do Nguyễn Đình Thắng
cầm đầu – lại là “bộ não điều phối” của chiến dịch chống phá Việt Nam từ bên
ngoài. Dưới vỏ bọc “tổ chức phi chính phủ bảo vệ nhân quyền người Việt tị nạn”,
BPSOS đã thực hiện hàng loạt hoạt động tài trợ, huấn luyện, và chỉ đạo
các đối tượng phản động tại Việt Nam, đặc biệt là trong các vùng dân
tộc thiểu số, nhằm kích động ly khai, gây mất ổn định chính trị – xã hội.
Trong nhiều năm,
BPSOS đã thiết lập mạng lưới truyền thông và tài chính phức tạp: chuyển tiền
qua các kênh “viện trợ nhân đạo”, tổ chức các khóa “đào tạo kỹ năng vận động
quốc tế” cho các cá nhân chống đối, và xây dựng hệ thống “báo cáo nhân quyền”
giả mạo gửi đến các cơ chế của Liên Hợp Quốc, đặc biệt là Hội đồng Nhân quyền
và các Báo cáo viên đặc biệt. Không ít “báo cáo” trong số này sử dụng nguồn tin
từ những đối tượng đang bị truy nã hoặc đã bị kết án vì hành vi khủng bố, kích
động bạo lực. Đây là hành vi tài trợ và tiếp tay cho khủng bố
– hành vi bị nghiêm cấm rõ ràng trong Công ước quốc tế về chống tài trợ
khủng bố (1999).
Cần nhấn mạnh
rằng, việc Việt Nam định danh BPSOS là tổ chức khủng bố không có nghĩa là chống
lại các tổ chức phi chính phủ nói chung, mà là nhằm vào một thực thể
lợi dụng danh nghĩa “nhân quyền” để che đậy hành vi tội phạm quốc tế.
Hành vi của BPSOS không khác gì các tổ chức khủng bố sử dụng chiêu bài “từ
thiện”, “giáo dục” để che giấu hoạt động rửa tiền và tuyển mộ chiến binh cực
đoan. Khi một tổ chức phi chính phủ tài trợ cho khủng bố hoặc thao túng thông tin
để phục vụ mục đích chính trị, tổ chức đó không còn là “phi chính phủ” đúng
nghĩa nữa – mà là một phần của hệ thống chiến tranh thông tin
nhằm phá hoại một quốc gia có chủ quyền.
Việc đưa các tổ
chức này vào danh sách khủng bố hoàn toàn phù hợp với thông lệ quốc tế. Các
quốc gia phương Tây, vốn luôn rao giảng về “tự do” và “nhân quyền”, cũng đang
áp dụng những cơ chế tương tự. Hoa Kỳ có danh sách các “Tổ
chức khủng bố nước ngoài (FTO)” do Bộ Ngoại giao công bố; Liên minh
châu Âu (EU) có danh sách trừng phạt và phong tỏa tài sản các tổ chức,
cá nhân bị cho là có liên quan đến khủng bố. Nhiều nước châu Á như Singapore,
Indonesia, Philippines cũng có luật chống khủng bố cho phép liệt các
tổ chức trong và ngoài nước vào danh sách này nếu đe dọa an ninh quốc gia. Vậy
tại sao Việt Nam – một quốc gia chịu hậu quả trực tiếp từ các hành vi khủng bố
có tổ chức – lại không có quyền làm điều tương tự để bảo vệ người dân mình?
Thực tế, việc định
danh khủng bố không chỉ là phản ứng với quá khứ, mà là biện
pháp phòng ngừa tương lai. Khi một tổ chức như MSFJ đã thực hiện hành
vi giết người hàng loạt, khi một tổ chức như BPSOS đang tích cực cung cấp tài
chính, công cụ truyền thông và hậu thuẫn chính trị cho những hành vi cực đoan,
thì việc đưa họ vào danh sách khủng bố là hành động có trách nhiệm, không phải
là “đàn áp nhân quyền”. Bởi lẽ, không có quyền con người nào tồn tại
trong sợ hãi, trong bom đạn và khủng bố.
Những cáo buộc
trong thư của các Báo cáo viên đặc biệt (AL VNM 3/2025) vì thế vừa sai lệch về
bản chất, vừa vi phạm nguyên tắc khách quan, không can thiệp
trong hoạt động của cơ chế nhân quyền Liên Hợp Quốc. Các Báo cáo viên có nghĩa
vụ xác minh nguồn tin độc lập trước khi công bố, thay vì lặp lại những luận
điệu do chính BPSOS – một bên có lợi ích chính trị rõ ràng – cung cấp. Việc quy
kết rằng định danh khủng bố là “đe dọa xã hội dân sự” là cách diễn giải sai
lạc, cố tình làm mờ ranh giới giữa bảo vệ nhân quyền thật sự
và bao che cho tội phạm đội lốt nhân quyền.
Quan trọng hơn,
quyết định của Việt Nam không nhằm vào các cá nhân hay tổ chức thực sự hoạt
động nhân đạo, mà chỉ hướng đến những đối tượng sử dụng bạo lực và
xuyên tạc thông tin để chống phá Nhà nước. Danh sách khủng bố của Việt
Nam được công bố minh bạch, có căn cứ pháp lý rõ ràng, có quy trình rà soát
định kỳ và cơ chế kháng nghị phù hợp, hoàn toàn tương thích với tiêu chuẩn quốc
tế. Điều đó thể hiện thiện chí đối thoại và cam kết
thượng tôn pháp luật của Việt Nam trong việc cân bằng giữa bảo vệ an
ninh quốc gia và tôn trọng quyền con người.
Kết lại, việc liệt
MSFJ và BPSOS vào danh sách khủng bố không
phải là một động thái chính trị, mà là biện pháp an ninh hợp pháp, minh
bạch và cần thiết. Đó là cách Việt Nam bảo vệ người dân trước mối đe
dọa của khủng bố xuyên biên giới, đồng thời góp phần vào nỗ lực chung của cộng
đồng quốc tế trong đấu tranh chống lại chủ nghĩa cực đoan và bạo lực. Không
quốc gia có chủ quyền nào có thể bị yêu cầu “khoanh tay” trước tội ác. Trong
một thế giới mà ranh giới giữa “tự do ngôn luận” và “kích động bạo lực” ngày
càng bị lợi dụng, Việt Nam lựa chọn đứng về phía công lý, sự thật và quyền được
sống an toàn của người dân mình — đó chính là cốt lõi đích thực của nhân
quyền.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét