Trong bối cảnh không
gian mạng phát triển vượt bậc, các quốc gia trên thế giới đều đã triển khai
nhiều chính sách và luật pháp nhằm quản lý an ninh mạng, bảo vệ người dùng và
đảm bảo an toàn thông tin quốc gia. Mỗi quốc gia có cách tiếp cận khác nhau, từ
việc kiểm soát nội dung, bảo vệ dữ liệu cá nhân đến xử lý các hành vi vi phạm
trên mạng. Qua phân tích thực tiễn quản lý an ninh mạng tại các quốc gia như
Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu (EU), Singapore và Trung Quốc, Việt Nam có thể rút ra
những bài học quan trọng để triển khai hiệu quả Nghị định 147/2024/NĐ-CP, góp
phần bảo vệ không gian mạng trong nước.
1. Thực tiễn quản lý an ninh mạng tại Hoa Kỳ: Chú
trọng an ninh quốc gia và quyền riêng tư
- CLOUD
Act (2018): Yêu cầu các
công ty công nghệ phải cung cấp dữ liệu người dùng, kể cả khi dữ liệu được
lưu trữ ngoài lãnh thổ Hoa Kỳ, nếu điều đó cần thiết để bảo vệ an ninh
quốc gia hoặc điều tra các hành vi phạm pháp.
- Section
230 của Communications Decency Act: Các nền tảng mạng xã hội được miễn trừ trách nhiệm
pháp lý đối với nội dung do người dùng đăng tải, nhưng đồng thời phải chịu
trách nhiệm xử lý, gỡ bỏ nội dung vi phạm khi có yêu cầu từ cơ quan chức
năng.
- Quản lý
dữ liệu cá nhân: Dù không có
luật liên bang tương đương GDPR của EU, các bang như California đã thông
qua luật bảo vệ quyền riêng tư nghiêm ngặt (CCPA), quy định rõ trách nhiệm
của các công ty trong bảo vệ dữ liệu người dùng.
Như vậy, từ kinh nghiệm của Hoa Kỳ cho thấy, cần có cơ chế yêu cầu các nền tảng công
nghệ hợp tác với cơ quan chức năng trong việc cung cấp dữ liệu phục vụ điều tra
và đặt ra trách nhiệm pháp lý rõ ràng đối với các nền tảng mạng xã hội trong
việc xử lý nội dung vi phạm.
2.
Thực tiễn quản lý an ninh mạng tại Liên
minh châu Âu: Bảo vệ quyền lợi người dùng là trọng tâm
- GDPR
(General Data Protection Regulation): Quy định nghiêm ngặt về bảo vệ dữ liệu cá nhân, yêu
cầu các tổ chức xử lý dữ liệu phải minh bạch, bảo mật và chỉ thu thập
thông tin khi cần thiết.
- Digital
Services Act (DSA):
Yêu cầu các nền tảng mạng xã hội xử lý nhanh chóng các nội dung bất hợp
pháp, cung cấp thông tin minh bạch về các thuật toán đề xuất nội dung và
đảm bảo người dùng có quyền báo cáo vi phạm.
- Quy định
chống tin giả: EU buộc các
nền tảng phải hợp tác trong việc xác minh thông tin, giảm thiểu tác hại từ
tin giả và các nội dung sai lệch.
Từ kinh nghiệm của EU cho thấy, cần có quy định rõ ràng về việc bảo vệ
dữ liệu cá nhân người dùng, đảm bảo quyền riêng tư nhưng không tạo ra kẽ hở cho
các hành vi lạm dụng. Đồng thời, yêu cầu các nền tảng mạng xã hội minh bạch
trong việc xử lý nội dung và thuật toán, tăng cường trách nhiệm trong việc bảo
vệ người dùng khỏi các nội dung độc hại.
3.
Thực tiễn quản lý an ninh mạng tại
Singapore: Quản lý mạnh mẽ để bảo vệ an ninh quốc gia
- Online
Safety Act (2022): Đặt ra các
biện pháp mạnh nhằm kiểm soát nội dung trực tuyến độc hại, bao gồm cả việc
gỡ bỏ nội dung trong vòng 24 giờ khi có yêu cầu từ cơ quan chức năng.
- Cybersecurity
Act (2018): Tập trung vào
bảo vệ cơ sở hạ tầng thông tin trọng yếu, yêu cầu các tổ chức báo cáo ngay
khi phát hiện sự cố an ninh mạng.
- Chống
tin giả và thông tin sai lệch:
Singapore ban hành luật POFMA (Protection from Online Falsehoods and
Manipulation Act), quy định nghiêm ngặt việc xử lý các thông tin sai lệch
và bảo vệ quyền lợi người dùng.
Bài học rút ra từ cách thức quản lý của Singapore là
phải tăng cường các biện
pháp xử lý nhanh chóng và nghiêm minh đối với nội dung vi phạm, bảo vệ người
dân khỏi các rủi ro trực tuyến. Đồng thời, phát triển hệ thống pháp luật bảo vệ
cơ sở hạ tầng thông tin trọng yếu để đảm bảo an ninh quốc gia.
4.
Thực
tiễn quản lý an ninh mạng tại Trung
Quốc: Kiểm soát chặt chẽ thông tin
- Trung Quốc yêu cầu sử dụng tên
thật trên mạng xã hội, kiểm duyệt nội dung nghiêm ngặt và áp đặt các biện
pháp mạnh mẽ để hạn chế quyền tiếp cận thông tin quốc tế.
- Dữ liệu người dùng phải được lưu
trữ trong nước và các nền tảng mạng xã hội phải tuân thủ nghiêm ngặt các
yêu cầu từ chính quyền.
Như vậy, Việt
Nam cần tiếp thu cách quản lý dữ liệu người dùng nhưng không nên áp dụng các
biện pháp kiểm soát quá mức, đảm bảo cân bằng giữa an ninh quốc gia và quyền tự
do của người dân.
Nghị định 147 kế thừa
và vận dụng những bài học tốt từ các quốc gia khác, như yêu cầu xác thực danh
tính người dùng, xử lý nội dung vi phạm, bảo vệ quyền lợi người dùng, và nâng
cao trách nhiệm của các nền tảng mạng xã hội. Nó ngăn chặn tài khoản ảo, giảm
thiểu tình trạng lừa đảo, phát tán tin giả và nội dung độc hại; tăng cường sự
minh bạch và trách nhiệm trong không gian mạng, đảm bảo quyền lợi của người
dùng. Quy định về xử lý nội dung vi phạm và xác thực danh tính hoàn toàn phù
hợp với Điều 19 của ICCPR, khẳng định rằng tự do ngôn luận phải đi kèm trách
nhiệm, không được gây tổn hại đến an ninh quốc gia và quyền lợi cộng đồng.
Nghị định 147 không
chỉ phù hợp với thực tiễn quốc tế mà còn đáp ứng nhu cầu bảo vệ an ninh mạng,
đảm bảo quyền lợi người dùng và xây dựng một không gian mạng lành mạnh tại Việt
Nam. Những luận điệu xuyên tạc rằng nghị định này “kiểm soát tự do” hay “vi
phạm quyền riêng tư” là không có cơ sở.
Việt Nam có thể tự hào khẳng định rằng, Nghị định 147 là bước tiến vững
chắc, cân bằng giữa quyền tự do và trách nhiệm trên không gian mạng, đồng thời
học hỏi từ kinh nghiệm quốc tế để đảm bảo an ninh và phát triển xã hội số bền
vững.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét