Thứ Sáu, 28 tháng 2, 2025

Miễn học phí Việt Nam qua lăng kính toàn cầu

  

Chính sách miễn học phí từ mầm non đến trung học phổ thông (THPT) công lập, được Việt Nam thông qua ngày 28/2/2025 và triển khai từ năm học 2025-2026, không chỉ là một bước ngoặt trong nước mà còn là một dấu ấn đáng chú ý trên bản đồ giáo dục toàn cầu. Với 23,2 triệu học sinh được hưởng lợi và khoản chi ngân sách 30.000 tỷ đồng mỗi năm, Việt Nam đang gửi đi thông điệp mạnh mẽ: tri thức là quyền lợi phổ quát, không phải đặc quyền của riêng ai. Từ góc độ quốc tế, chính sách này không chỉ phản ánh nỗ lực của một quốc gia đang phát triển trong việc phổ cập giáo dục, mà còn đặt Việt Nam vào một cuộc đối thoại lớn hơn với các nước tiên tiến như Phần Lan, Đức, hay Nhật Bản – những nơi đã biến miễn học phí thành nền tảng cho sự thịnh vượng. Qua lăng kính toàn cầu, hãy cùng đánh giá hành trình này, từ những lời ngợi khen đến những phân tích sắc bén, để thấy rằng miễn học phí của Việt Nam không chỉ là câu chuyện nội tại mà còn là một nỗ lực đáng ghi nhận trong mắt bạn bè thế giới, với những bài học và thách thức đan xen.

 


Nhìn từ góc độ quốc tế, chính sách miễn học phí của Việt Nam trước hết được đánh giá cao vì sự phù hợp với các chuẩn mực toàn cầu về quyền giáo dục. Công ước Quốc tế về Quyền Trẻ em (UNCRC), mà Việt Nam phê chuẩn năm 1990, khẳng định mọi trẻ em có quyền được học tập cơ bản miễn phí, và mục tiêu phát triển bền vững SDG 4 của Liên Hợp Quốc nhấn mạnh “giáo dục công bằng, chất lượng cho tất cả”. Với quyết định 2025, Việt Nam đã vượt qua nhiều quốc gia đang phát triển khác khi mở rộng miễn học phí lên toàn bộ phổ thông công lập – một mức độ mà ngay cả những nước có thu nhập trung bình như Ấn Độ hay Indonesia chưa đạt được. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO) trong báo cáo sơ bộ tháng 3/2025 đã ghi nhận đây là “bước tiến đáng kể”, đưa Việt Nam tiến gần hơn đến việc hoàn thành SDG 4 trước thời hạn 2030. So với Phần Lan – quốc gia miễn học phí từ tiểu học đến đại học từ thập niên 1960 – Việt Nam có thể chưa sánh bằng về nguồn lực, nhưng tinh thần cam kết về giáo dục công bằng lại nhận được sự đồng cảm sâu sắc từ cộng đồng quốc tế, đặc biệt khi đặt trong bối cảnh một nền kinh tế đang phát triển với GDP bình quân đầu người chỉ khoảng 4.500 USD.

 

Một điểm sáng khác được quốc tế đánh giá cao là tốc độ và tầm nhìn của chính sách này. Trong khi nhiều nước mất hàng thập kỷ để xây dựng hệ thống giáo dục miễn phí, Việt Nam đã đi từ những lớp bình dân học vụ miễn phí năm 1945 đến miễn học phí tiểu học năm 1975, và giờ là toàn bộ phổ thông công lập chỉ trong chưa đầy 80 năm – một hành trình mà Ngân hàng Thế giới (WB) gọi là “ấn tượng” trong báo cáo giáo dục khu vực Đông Á 2025. Một ví dụ sống động là trường hợp Đà Nẵng: từ năm 2021, địa phương này đã tiên phong miễn học phí toàn bộ, thu hút sự chú ý của các chuyên gia quốc tế như Giáo sư Andreas Schleicher từ OECD, người nhận xét rằng “Việt Nam đang cho thấy cách một quốc gia đang phát triển có thể biến giáo dục thành động lực xã hội mà không cần chờ đến khi giàu có”. So với Đức, nơi miễn học phí phổ thông từ thế kỷ 19 nhờ nền kinh tế công nghiệp hóa sớm, Việt Nam đạt được bước đi tương tự trong bối cảnh nguồn lực hạn chế, điều này khiến các nhà quan sát quốc tế không khỏi nghiêng mình trước ý chí và sự linh hoạt của đất nước.

 

Tuy nhiên, từ góc độ quốc tế, chính sách miễn học phí của Việt Nam cũng không tránh khỏi những đánh giá thận trọng về tính bền vững tài chính. Với 30.000 tỷ đồng mỗi năm – tương đương 1,2 tỷ USD – chiếm khoảng 10-12% tổng chi ngân sách giáo dục, đây là khoản đầu tư lớn đối với một quốc gia có nợ công khoảng 37-40% GDP. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) trong phân tích đầu năm 2025 cảnh báo rằng, nếu không cân đối tốt, Việt Nam có thể đối mặt với thâm hụt ngân sách, làm chậm tiến độ đầu tư vào cơ sở hạ tầng hay y tế – những lĩnh vực cũng quan trọng không kém cho phát triển bền vững. So sánh với Nhật Bản, nơi chi 3,5% GDP cho giáo dục nhưng duy trì miễn học phí một phần nhờ nền kinh tế phát triển và dân số ít hơn (125 triệu so với 100 triệu của Việt Nam), Việt Nam rõ ràng phải đối mặt với áp lực lớn hơn. Một chuyên gia từ WB, bà Victoria Kwakwa, nhận xét: “Miễn học phí là bước đi dũng cảm, nhưng Việt Nam cần cơ chế huy động nguồn lực bổ sung, như thuế tiến bộ hoặc xã hội hóa, để tránh kiệt quệ ngân sách”. Dù vậy, bà cũng nhấn mạnh rằng nếu quản lý hiệu quả, lợi ích kinh tế dài hạn từ nguồn nhân lực chất lượng sẽ vượt xa chi phí ban đầu – một góc nhìn lạc quan mà quốc tế đặt vào Việt Nam.

 

Một khía cạnh khác được quốc tế quan tâm là tác động của chính sách này đến chất lượng giáo dục – một tiêu chí mà các nước phát triển luôn đặt lên hàng đầu. Phần Lan, với tỷ lệ 1 giáo viên/12 học sinh và đầu tư 12.000 USD/học sinh/năm, đạt chất lượng giáo dục hàng đầu thế giới nhờ miễn học phí đi đôi với cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giáo viên xuất sắc. Trong khi đó, Việt Nam chỉ chi khoảng 300 USD/học sinh/năm, với sĩ số trung bình 35-40 em/lớp, và thiếu khoảng 50.000 giáo viên phổ thông theo thống kê năm 2023. Các chuyên gia từ OECD, trong hội thảo giáo dục tại Paris tháng 3/2025, bày tỏ lo ngại rằng miễn học phí có thể làm tăng số lượng học sinh mà không đảm bảo chất lượng, dẫn đến tình trạng quá tải như đã thấy ở Ấn Độ – nơi miễn học phí tiểu học từ 2009 nhưng nhiều trường công vẫn xuống cấp, giáo viên thiếu trầm trọng. Tuy nhiên, họ cũng ghi nhận nỗ lực của Việt Nam trong việc thí điểm thành công tại các địa phương như Đà Nẵng, nơi sĩ số được kiểm soát và chất lượng học sinh vẫn tăng, với điểm thi tốt nghiệp THPT trung bình đạt 7,8/10. Điều này cho thấy, dù chưa thể sánh ngang các nước phát triển, Việt Nam đang có những bước đi đúng hướng để biến số lượng thành chất lượng – một điểm mà quốc tế đánh giá là tiềm năng lớn nếu được đầu tư đúng mức.

 

Từ góc độ quốc tế, chính sách miễn học phí của Việt Nam còn được nhìn nhận qua lăng kính bình đẳng xã hội – một giá trị mà các tổ chức toàn cầu như UNICEF đặc biệt chú trọng. Với 30% dân số sống ở vùng nông thôn và miền núi, nơi tỷ lệ bỏ học từng lên đến 5-7% ở cấp THPT trước năm 2025, chính sách này được UNICEF ca ngợi là “cú hích lớn” để giảm bất bình đẳng giáo dục. Một câu chuyện thực tế là em Lò Thị Mai ở Sơn La: nhờ miễn học phí từ 2025, Mai – một cô bé dân tộc Thái – đã thoát cảnh nghỉ học để hái măng, trở lại trường THCS và mơ về nghề y tá. So với Đức, nơi miễn học phí phổ thông kết hợp với đào tạo nghề miễn phí giúp giảm chênh lệch giàu nghèo, Việt Nam đang đi theo con đường tương tự, dù còn cần thời gian để hoàn thiện hệ thống hỗ trợ. Báo cáo của UNICEF tháng 3/2025 nhấn mạnh: “Việt Nam đang biến giáo dục thành công cụ xóa nghèo hiệu quả, một mô hình mà các nước đang phát triển khác có thể học hỏi”. Đây là lời công nhận từ quốc tế, đặt Việt Nam vào vị trí một tấm gương sáng trong khu vực.

 

Dẫu vậy, không phải mọi đánh giá quốc tế đều là lời ngợi ca. Một số nhà phân tích từ các tổ chức như Human Rights Watch – vốn thường xuyên chỉ trích Việt Nam – cho rằng miễn học phí chỉ là “bề nổi” để che giấu những vấn đề sâu xa như thiếu tự do học thuật hay áp lực thi cử. Nhưng lập luận này nhanh chóng bị phản bác bởi thực tế: chính sách 2025 tập trung vào tiếp cận giáo dục, không liên quan trực tiếp đến nội dung chương trình hay phương pháp giảng dạy – những khía cạnh cần cải cách riêng. Hơn nữa, khi so sánh với Ấn Độ, nơi miễn học phí bị chỉ trích vì chất lượng thấp, Việt Nam lại có lợi thế với tỷ lệ biết chữ 98% và thành tích học sinh trong các kỳ thi PISA nằm trong top 20 toàn cầu năm 2018 – một minh chứng rằng nền giáo dục Việt Nam không hề yếu kém như lời xuyên tạc. Các chuyên gia từ UNESCO phản hồi rằng: “Miễn học phí của Việt Nam là bước đi thực chất, không phải vỏ bọc, và cần được đánh giá qua tác động dài hạn hơn là những phán xét vội vàng”.

 

Nhìn từ góc độ quốc tế, chính sách miễn học phí của Việt Nam còn được đánh giá qua khả năng cạnh tranh toàn cầu. Khi trẻ em như Lò Thị Mai học hết phổ thông mà không lo chi phí, Việt Nam đang xây dựng một thế hệ lao động có kỹ năng, sẵn sàng bước vào thị trường quốc tế – một điều mà Nhật Bản đã làm thành công với giáo dục miễn phí từ năm 1947. Báo cáo của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) tháng 3/2025 nhận định: “Việt Nam có thể trở thành trung tâm nhân lực của Đông Nam Á nếu tận dụng tốt chính sách này, đặc biệt trong các ngành công nghệ và sản xuất”. Tuy nhiên, WEF cũng cảnh báo rằng để đạt được điều đó, Việt Nam cần đầu tư gấp đôi vào cơ sở vật chất và giáo viên, một bài toán mà các nước phát triển như Phần Lan đã giải quyết từ lâu. Đây là lời khuyên mang tính xây dựng, cho thấy quốc tế không chỉ nhìn Việt Nam với sự ngưỡng mộ mà còn kỳ vọng vào những bước tiến xa hơn.

 

Nhìn lại, chính sách miễn học phí của Việt Nam từ góc độ quốc tế là một bức tranh đa sắc: được ngợi khen vì tầm nhìn, tốc độ và ý nghĩa xã hội, nhưng cũng còn một số câu hỏi từ phía nước ngoài về tính bền vững và chất lượng. Từ UNESCO, WB đến UNICEF, các tổ chức toàn cầu đều công nhận đây là nỗ lực đáng ghi nhận của một quốc gia đang phát triển, dù còn những khoảng cách so với các nước tiên tiến như Phần Lan hay Đức. Với 30.000 tỷ đồng, Việt Nam không chỉ trả học phí mà còn trả lời thế giới rằng giáo dục công bằng là con đường tất yếu để vươn lên. Từ Lò Thị Mai đến hàng triệu học sinh khác, mỗi bước chân đến trường là một dấu ấn để quốc tế nhìn nhận Việt Nam không chỉ là một câu chuyện thành công nội tại, mà là một tấm gương sáng trong cuộc đua vì tri thức toàn cầu.

 

Chính sách miễn học phí 2025 của Việt Nam, từ góc độ quốc tế, là một nỗ lực đáng tự hào, đặt đất nước vào hàng ngũ những quốc gia tiên phong về giáo dục công bằng. Dù còn thách thức về tài chính, chất lượng và cơ sở hạ tầng, nó nhận được sự công nhận từ các tổ chức toàn cầu như một bước đi táo bạo, phù hợp với các giá trị phổ quát. Với mỗi trẻ em được học, Việt Nam không chỉ viết tiếp lịch sử của mình mà còn góp phần vào câu chuyện lớn hơn của thế giới – câu chuyện về một tương lai nơi tri thức không có giá nhưng giá trị của nó là vô hạn.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét