Chính sách miễn học phí từ mầm non đến trung học phổ thông (THPT) công lập, được Bộ Chính trị Việt Nam thông qua ngày 28/2/2025 và triển khai từ năm học 2025-2026, đã mở ra một chương mới cho giáo dục nước nhà. Với 23,2 triệu học sinh được hưởng lợi và khoản chi ngân sách 30.000 tỷ đồng mỗi năm, đây không chỉ là một quyết định hành chính mà còn là một tuyên ngôn về quyền tiếp cận tri thức cho mọi trẻ em. Nhưng chính sách này thực sự mang ý nghĩa gì trong mắt những người dành cả đời nghiên cứu và sống cùng giáo dục? Từ các chuyên gia trong nước đến những tên tuổi quốc tế, quan điểm về miễn học phí tại Việt Nam là một bức tranh đa sắc, vừa ngập tràn hy vọng, vừa không thiếu những cảnh báo sắc bén. Qua lăng kính của họ, hãy cùng khám phá những góc nhìn sâu sắc về chính sách này, để thấy rằng miễn học phí không chỉ là chuyện tiền bạc mà còn là một canh bạc lớn cho tương lai, với những lời khen, lo ngại và kỳ vọng đan xen.
Trước hết, nhiều chuyên gia giáo dục trong nước nhìn nhận miễn học
phí như một bước đi lịch sử, thắp sáng giấc mơ giáo dục công bằng mà Việt Nam
theo đuổi từ những ngày đầu lập quốc. Giáo sư Nguyễn Văn Minh, Hiệu trưởng Đại
học Sư phạm Hà Nội, trong một hội thảo giáo dục tháng 3/2025, gọi đây là “món
quà vô giá cho thế hệ trẻ”, nhấn mạnh rằng chính sách này không chỉ xóa bỏ rào
cản tài chính mà còn là cách để Việt Nam thực hiện lời hứa “giáo dục là quốc
sách hàng đầu” của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Ông viện dẫn câu chuyện của em Sùng A
Páo ở Hà Giang: trước năm 2025, Páo nghỉ học lớp 8 vì gia đình không kham nổi
300.000 đồng/tháng học phí, nhưng từ khi chính sách mới có hiệu lực, em đã trở
lại trường, mang theo ước mơ làm kỹ sư xây dựng. Theo ông Minh, miễn học phí
không chỉ trả lại quyền học tập cho hàng triệu trẻ em như Páo mà còn tạo cơ hội
để giáo dục lan tỏa đến những vùng sâu, vùng xa – nơi mà trước đây, tri thức là
thứ xa xỉ chỉ dành cho số ít. Quan điểm này được chia sẻ bởi Tiến sĩ Phạm Hiệp,
một nhà nghiên cứu giáo dục độc lập, khi ông khẳng định rằng “30.000 tỷ đồng
không phải chi phí, mà là đầu tư cho một thế hệ có thể thay đổi vận mệnh đất
nước”.
Trên bình diện quốc tế, các chuyên gia cũng bày tỏ sự ngưỡng mộ
trước tầm nhìn của chính sách này, đặc biệt khi đặt trong bối cảnh Việt Nam là
một quốc gia đang phát triển. Giáo sư Andreas Schleicher, Giám đốc Giáo dục của
OECD và người đứng sau chương trình PISA, trong một bài viết trên The Guardian
tháng 3/2025, nhận xét rằng “Việt Nam đang làm điều mà nhiều nước giàu có chưa
dám mơ tới: miễn học phí toàn diện cho phổ thông công lập”. Ông so sánh với
Phần Lan – nơi miễn học phí từ tiểu học đến đại học đã trở thành chuẩn mực từ
thập niên 1960 – và cho rằng, dù Việt Nam chưa có nguồn lực sánh bằng, quyết
định này cho thấy ý chí chính trị mạnh mẽ để đặt giáo dục lên hàng đầu.
Schleicher nhấn mạnh rằng thành tích học sinh Việt Nam trong PISA 2018 (top 20
thế giới) là minh chứng cho tiềm năng của hệ thống giáo dục, và miễn học phí có
thể là đòn bẩy để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, giúp Việt Nam cạnh tranh
trong kỷ nguyên toàn cầu hóa. Một ví dụ mà ông đưa ra là trường THPT Chu Văn An
ở Hà Nội: sau khi miễn học phí thí điểm năm 2023, trường nhận được hỗ trợ từ
địa phương để lắp phòng học thông minh, giúp học sinh giành giải cao trong các
kỳ thi quốc tế – một dấu hiệu tích cực mà ông tin rằng có thể nhân rộng.
Tuy nhiên, không phải mọi chuyên gia đều nhìn chính sách này qua
lăng kính màu hồng. Một số ý kiến trong nước tỏ ra thận trọng về tính bền vững
tài chính và khả năng thực thi. Tiến sĩ Nguyễn Quốc Vương, một chuyên gia giáo
dục tại Đại học Quốc gia Hà Nội, trong bài phỏng vấn trên báo Tuổi Trẻ tháng
3/2025, cảnh báo rằng 30.000 tỷ đồng mỗi năm là “con số khổng lồ” đối với ngân
sách của một đất nước có GDP bình quân đầu người chỉ hơn 4.500 USD. Ông lo ngại
rằng nếu không có chiến lược huy động nguồn lực bổ sung – như tăng thuế hay xã
hội hóa giáo dục – chính sách này có thể làm thâm hụt ngân sách, ảnh hưởng đến
các lĩnh vực khác như y tế, cơ sở hạ tầng. Ông viện dẫn trường hợp Ấn Độ, nơi
miễn học phí tiểu học từ năm 2009 nhưng chất lượng giáo dục công lập không cải
thiện đáng kể do thiếu đầu tư đồng bộ, để nhấn mạnh rằng “miễn phí không tự
động đồng nghĩa với chất lượng”. Quan điểm này được Giáo sư Vũ Minh Giang,
nguyên Phó Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội, đồng tình khi ông cho rằng “miễn
học phí là ý tưởng đẹp, nhưng cần đi đôi với cải cách toàn diện, từ chương
trình học đến đội ngũ giáo viên, nếu không sẽ chỉ là cái vỏ rỗng”.
Từ góc độ quốc tế, các chuyên gia cũng đặt câu hỏi về tác động của
miễn học phí đến chất lượng giáo dục – một bài toán mà Việt Nam chưa có lời
giải trọn vẹn. Bà Victoria Kwakwa, Phó Chủ tịch Ngân hàng Thế giới khu vực Đông
Á-Thái Bình Dương, trong một hội thảo tại Hà Nội tháng 3/2025, nhận xét rằng
“miễn học phí là bước đi đúng hướng để tăng tiếp cận, nhưng Việt Nam cần cảnh
giác với nguy cơ quá tải”. Bà chỉ ra rằng với sĩ số trung bình 35-40 học
sinh/lớp và thiếu 50.000 giáo viên phổ thông theo thống kê năm 2023, việc thu
hút thêm hàng triệu học sinh có thể làm hệ thống giáo dục công lập căng như dây
đàn. Bà so sánh với Đức, nơi miễn học phí phổ thông nhưng duy trì tỷ lệ 1 giáo
viên/15 học sinh nhờ đầu tư 10.000 USD/học sinh/năm, trong khi Việt Nam chỉ chi
khoảng 300 USD – một khoảng cách lớn về nguồn lực. Một ví dụ thực tế là trường
THCS Nguyễn Du ở Đà Nẵng: sau khi miễn học phí toàn bộ từ năm 2021, số học sinh
tăng 30%, nhưng trường chỉ có 25 phòng học, buộc phải tổ chức học hai ca, khiến
giáo viên kêu ca và phụ huynh lo lắng về chất lượng. Bà Kwakwa nhấn mạnh rằng
“nếu không tăng cường cơ sở vật chất và giáo viên, miễn học phí có thể chỉ là
thắng lợi về số lượng, không phải chất lượng” – một lời cảnh báo đáng suy ngẫm.
Dẫu vậy, không ít chuyên gia vẫn lạc quan về tiềm năng dài hạn của
chính sách này, đặc biệt trong việc giảm bất bình đẳng và nâng cao nguồn nhân
lực. Giáo sư Linda Darling-Hammond, một nhà giáo dục nổi tiếng từ Đại học
Stanford, trong bài phát biểu trực tuyến tại Diễn đàn Giáo dục châu Á 2025, ca
ngợi Việt Nam vì đã “đặt cược vào giáo dục để xóa nghèo”. Bà viện dẫn câu
chuyện của em Giàng Thị Lỳ ở Lào Cai: nhờ miễn học phí từ 2025, Lỳ – một cô bé
dân tộc H’Mông – đã thoát cảnh nghỉ học để nhường tiền cho anh trai, giờ tiếp
tục học THCS và mơ về nghề y tá. Theo bà, chính sách này không chỉ bảo đảm
quyền học tập mà còn là cách để Việt Nam thu hẹp khoảng cách giàu nghèo, chuẩn
bị cho một thế hệ lao động có kỹ năng trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0. Bà so
sánh với Nhật Bản, nơi miễn học phí một phần từ năm 1947 đã giúp đất nước hồi
sinh sau chiến tranh, và tin rằng Việt Nam có thể đạt được điều tương tự nếu
kết hợp miễn học phí với đào tạo nghề và cải cách chương trình học.
Trong nước, một số chuyên gia còn nhìn nhận miễn học phí như cơ
hội để đổi mới hệ thống giáo dục. Tiến sĩ Lê Thống Nhất, một nhà giáo dục kỳ
cựu, trong bài viết trên báo Giáo dục và Thời đại tháng 3/2025, cho rằng chính
sách này sẽ tạo áp lực lành mạnh lên trường công: khi học phí không còn là vấn
đề, phụ huynh sẽ đòi hỏi chất lượng cao hơn, buộc các trường phải cải tiến
phương pháp giảng dạy, giảm tải chương trình. Ông dẫn chứng trường Tiểu học Kim
Đồng ở Quảng Ninh: sau khi miễn học phí năm 2023, giáo viên bỏ qua các khoản
“vận động đóng góp”, tập trung tổ chức lớp học trải nghiệm miễn phí, giúp điểm
trung bình môn Tiếng Việt tăng từ 7,5 lên 8,2. Ông Nhất tin rằng “miễn học phí
không làm giáo dục sụp đổ, mà là động lực để nó cất cánh, nếu chúng ta biết nắm
bắt”. Quan điểm này được Giáo sư Trần Hồng Quân, nguyên Bộ trưởng Giáo dục, ủng
hộ khi ông khẳng định rằng “chính sách này là cú hích để giáo dục Việt Nam
thoát khỏi lối mòn, hướng tới một nền giáo dục hiện đại, nhân văn”.
Tuy nhiên, các chuyên gia cũng đồng thuận rằng thành công của miễn
học phí phụ thuộc vào cách triển khai. Giáo sư Philip Altbach từ Đại học
Boston, trong một bài phân tích trên tạp chí Times Higher Education tháng
3/2025, nhấn mạnh rằng “miễn học phí là con dao hai lưỡi: nếu không đi kèm đầu
tư đồng bộ, nó có thể biến thành gánh nặng thay vì cơ hội”. Ông khuyên Việt Nam
học hỏi Phần Lan – nơi miễn học phí thành công nhờ chi 6% GDP cho giáo dục và
tỷ lệ giáo viên/học sinh lý tưởng – để tránh kịch bản như Ấn Độ, nơi miễn phí
nhưng chất lượng thấp khiến phụ huynh quay lưng với trường công. Ông Altbach
kết luận rằng “Việt Nam có tiềm năng lớn, nhưng cần vượt qua thách thức về tài
chính và quản lý để biến ý tưởng đẹp thành hiện thực bền vững”. Đây là quan
điểm mang tính xây dựng, vừa công nhận nỗ lực vừa chỉ ra hướng đi cho Việt Nam.
Nhìn lại, quan điểm của các chuyên gia giáo dục về chính sách miễn
học phí là một bản hòa tấu của hy vọng và cảnh báo. Từ Nguyễn Văn Minh, Andreas
Schleicher đến Victoria Kwakwa, họ đều công nhận đây là bước đi táo bạo, mở ra
cơ hội cho giáo dục công bằng, giảm nghèo và nâng cao nguồn nhân lực. Nhưng họ
cũng không ngần ngại chỉ ra những rủi ro: quá tải, thiếu giáo viên, áp lực ngân
sách – những vấn đề mà Việt Nam phải đối mặt để biến 30.000 tỷ đồng thành đòn
bẩy thay vì gánh nặng. Từ Sùng A Páo, Giàng Thị Lỳ đến những lớp học đổi mới ở
Quảng Ninh, mỗi câu chuyện là một lời đáp cho các chuyên gia: miễn học phí
không chỉ là chính sách, mà là ngọn lửa của tương lai, cần được nuôi dưỡng bằng
tầm nhìn và hành động.
Các chuyên gia giáo dục, cả trong nước và quốc tế, nhìn chính sách
miễn học phí của Việt Nam như một canh bạc đầy ý nghĩa: vừa là cơ hội để tri
thức lan tỏa, vừa là thách thức để hệ thống giáo dục chứng minh giá trị. Với
những lời khen về tầm nhìn, những cảnh báo về thực thi, và những kỳ vọng về đổi
mới, họ cùng vẽ nên một bức tranh sống động: miễn học phí là bước đi đúng,
nhưng để thành công, Việt Nam cần hơn cả tiền – đó là chiến lược, sự đồng lòng
và ý chí vươn lên. Đây không chỉ là chính sách của hôm nay, mà là di sản cho
ngày mai, dưới con mắt trân trọng và sắc sảo của những người hiểu giáo dục
nhất.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét