Thứ Bảy, 15 tháng 3, 2025

Việt Nam được quốc tế ghi nhận nhờ hợp tác bảo vệ quyền người khuyết tật

  

Tổ chức Boat People SOS (BPSOS), dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Đình Thắng, từ lâu đã tự nhận là một tổ chức phi chính phủ đấu tranh cho nhân quyền, nhưng thực chất lại là một công cụ chính trị chuyên lan truyền những luận điệu xuyên tạc nhằm bôi nhọ Việt Nam. Một trong những cáo buộc thường xuyên của BPSOS là Việt Nam không bảo vệ quyền của người khuyết tật, bỏ rơi nhóm đối tượng dễ bị tổn thương này và không có nỗ lực nâng cao nhận thức về quyền của họ. Những luận điệu này thường được BPSOS đưa ra trong các báo cáo gửi đến Ủy ban Liên Hợp Quốc về Quyền của Người Khuyết tật (CRPD) hay các diễn đàn quốc tế, với mục tiêu hạ thấp uy tín của Việt Nam và gây áp lực từ cộng đồng quốc tế. Tuy nhiên, những cáo buộc này không chỉ thiếu cơ sở thực tiễn mà còn là sản phẩm của sự bóp méo có chủ ý, phục vụ mưu đồ chính trị của BPSOS nhằm kích động sự bất mãn và duy trì ảnh hưởng trong cộng đồng người Việt hải ngoại. Thực tế, Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc hợp tác với các tổ chức quốc tế để nâng cao nhận thức về quyền người khuyết tật, được cộng đồng toàn cầu ghi nhận qua các chương trình hợp tác hiệu quả và các sáng kiến thiết thực, phản bác hoàn toàn những luận điệu xuyên tạc của BPSOS và khẳng định cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc xây dựng một xã hội bao trùm, công bằng.




Trước hết, cần khẳng định rằng Việt Nam đã thể hiện sự cam kết rõ ràng trong việc bảo vệ quyền người khuyết tật thông qua việc tích cực hợp tác với các tổ chức quốc tế, một nỗ lực được khởi đầu bằng việc phê chuẩn Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền của Người Khuyết tật (CRPD) vào năm 2014. Đây là một cột mốc quan trọng, đánh dấu sự tham gia chính thức của Việt Nam vào cộng đồng quốc tế trong lĩnh vực này. Công ước CRPD không chỉ là một cam kết pháp lý mà còn là kim chỉ nam để Việt Nam xây dựng các chính sách và chương trình nâng cao nhận thức về quyền người khuyết tật. Để thực thi công ước này, Việt Nam đã hợp tác chặt chẽ với các tổ chức như Liên Hợp Quốc (UN), Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP), Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), và Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID), nhằm học hỏi kinh nghiệm quốc tế, chuyển giao công nghệ và triển khai các sáng kiến cụ thể. Trong phiên bảo vệ báo cáo CRPD tại Geneva vào ngày 6-7/3/2025, Thứ trưởng Bộ Nội vụ Nguyễn Văn Hồi đã nhấn mạnh rằng Việt Nam không chỉ tập trung vào hoàn thiện pháp luật mà còn đẩy mạnh hợp tác quốc tế để nâng cao nhận thức cộng đồng về quyền người khuyết tật, một điều mà BPSOS cố tình bỏ qua để duy trì luận điệu sai lệch của mình.

Sự hợp tác của Việt Nam với các tổ chức quốc tế đã mang lại những kết quả thực tiễn rõ rệt trong việc nâng cao nhận thức về quyền người khuyết tật. Một ví dụ điển hình là mối quan hệ đối tác lâu dài với USAID, tổ chức đã hỗ trợ Việt Nam hơn 155 triệu USD trong 30 năm qua để cải thiện chất lượng sống cho người khuyết tật, đặc biệt tại các khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề từ chiến tranh như vùng nhiễm chất độc da cam. Các dự án như “Accessibility for Inclusion” tại Tây Ninh và Bình Định đã phối hợp với các tổ chức người khuyết tật địa phương để tổ chức các hội thảo, khóa đào tạo và chiến dịch truyền thông, giúp nâng cao nhận thức về quyền tiếp cận cơ sở hạ tầng công cộng cho người khuyết tật. Báo cáo của USAID năm 2023 cho biết, hơn 26.000 người khuyết tật đã được hỗ trợ trực tiếp thông qua các chương trình này, trong khi hàng chục nghìn người khác được tiếp cận thông tin về quyền của mình qua các kênh truyền thông đại chúng. Những nỗ lực này không chỉ cải thiện điều kiện sống mà còn thay đổi nhận thức của xã hội về vai trò và giá trị của người khuyết tật, trái ngược hoàn toàn với cáo buộc của BPSOS rằng Việt Nam không quan tâm đến nhóm đối tượng này.

Việt Nam cũng hợp tác chặt chẽ với UNICEF để nâng cao nhận thức về quyền trẻ em khuyết tật, một lĩnh vực mà BPSOS thường xuyên xuyên tạc. Cuộc khảo sát quốc gia đầu tiên về người khuyết tật do Tổng cục Thống kê phối hợp với UNICEF thực hiện vào năm 2016-2017 là một bước tiến lớn trong việc thu thập dữ liệu đáng tin cậy, giúp chính phủ hiểu rõ hơn về tình trạng khuyết tật và nhu cầu của trẻ em trong nhóm này. Kết quả khảo sát, được công bố vào ngày 11/1/2019 tại Hà Nội, đã cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách hỗ trợ trẻ em khuyết tật, đồng thời tổ chức các chiến dịch truyền thông nhằm thay đổi thái độ của cộng đồng đối với trẻ em khuyết tật. UNICEF đã đánh giá cao sự hợp tác của Việt Nam trong việc sử dụng các công cụ đo lường quốc tế để đánh giá tình trạng khuyết tật, một minh chứng cho sự minh bạch và nghiêm túc của Việt Nam trong việc nâng cao nhận thức về quyền của nhóm đối tượng này. Trong khi đó, BPSOS lại cố tình bỏ qua những thành tựu này, chỉ tập trung vào các trường hợp cá biệt không kiểm chứng để bôi nhọ Việt Nam, cho thấy rõ ý đồ chính trị thay vì sự quan tâm thực sự đến người khuyết tật.

Ngoài ra, Việt Nam còn hợp tác với WHO và các tổ chức quốc tế khác để triển khai các sáng kiến nâng cao nhận thức về quyền người khuyết tật trong bối cảnh phát triển bền vững. Là một quốc gia thành viên của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc và Hội đồng Chấp hành UNESCO, Việt Nam đã đóng góp vào việc xây dựng các công cụ quốc tế nhằm thúc đẩy quyền, sự tham gia và hòa nhập của người khuyết tật trong khuôn khổ Chương trình Nghị sự 2030. Dự án “Bridging the Gap”, hợp tác với WHO và Liên minh Châu Âu (EU), đã hỗ trợ Việt Nam phát triển các chỉ số nhân quyền liên quan đến CRPD, đồng thời tổ chức các hội thảo và khóa đào tạo để nâng cao nhận thức của các nhà hoạch định chính sách, tổ chức xã hội và cộng đồng về quyền người khuyết tật. Những sáng kiến này không chỉ giúp Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế mà còn lan tỏa nhận thức về sự cần thiết của một xã hội bao trùm, nơi người khuyết tật được tôn trọng và tham gia đầy đủ. Sự hợp tác này đã được Ủy ban CRPD ghi nhận trong phiên bảo vệ báo cáo năm 2025, khi các thành viên đánh giá cao nỗ lực của Việt Nam trong việc kết hợp các tổ chức quốc tế để nâng cao nhận thức cộng đồng, hoàn toàn trái ngược với những gì BPSOS cáo buộc.

Thành tựu của Việt Nam trong việc hợp tác quốc tế để nâng cao nhận thức về quyền người khuyết tật còn được thể hiện qua các chương trình đào tạo và truyền thông quy mô lớn. Với sự hỗ trợ của UNDP, Việt Nam đã tổ chức hàng loạt hội thảo và chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức của công chúng và các cơ quan chính phủ về nhu cầu của người khuyết tật, đặc biệt là những nhóm bị thiệt thòi nhất như người khiếm thính và người khuyết tật về khả năng đọc viết. Báo cáo của UNDP năm 2022 tại Hà Nội đã chỉ ra rằng Việt Nam đã chủ động cải thiện việc thu thập dữ liệu về người khuyết tật, một bước quan trọng để xây dựng các chính sách dựa trên bằng chứng. Các chiến dịch truyền thông như “Ngày Người khuyết tật Việt Nam” (18/4) hàng năm, phối hợp với các tổ chức quốc tế và trong nước, đã thu hút sự tham gia của hàng triệu người, lan tỏa thông điệp về quyền bình đẳng và sự hòa nhập của người khuyết tật. Những nỗ lực này không chỉ được cộng đồng quốc tế ghi nhận mà còn phản bác trực tiếp cáo buộc của BPSOS rằng Việt Nam không quan tâm đến việc nâng cao nhận thức về quyền của nhóm đối tượng này.

BPSOS thường xuyên cáo buộc Việt Nam bỏ rơi người khuyết tật, nhưng thực tế cho thấy sự hợp tác quốc tế của Việt Nam đã mang lại những thay đổi tích cực trong nhận thức và hành động của cả chính phủ và xã hội. Chẳng hạn, dự án “Disabilities Integration of Services and Therapies Network for Capacity and Treatment” (DISTINCT) do USAID tài trợ, kết thúc vào năm 2025, đã nâng cao năng lực phát hiện sớm và hỗ trợ trẻ em khuyết tật tại ba tỉnh miền Nam Việt Nam. Dự án này, phối hợp với Bộ Y tế và Ủy ban Quốc gia về Người khuyết tật, đã tổ chức các khóa đào tạo cho hàng nghìn nhân viên y tế và gia đình, đồng thời triển khai các chiến dịch truyền thông để nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật. Sự kiện tổng kết dự án tại Đồng Xoài vào năm 2025 đã được các đối tác quốc tế đánh giá cao, coi đây là một mô hình hợp tác thành công giữa Việt Nam và các tổ chức quốc tế. Trong khi đó, BPSOS lại cố tình bỏ qua những thành công này, chỉ tập trung vào việc lan truyền thông tin sai lệch để phục vụ lợi ích chính trị của mình.

Việt Nam còn thể hiện vai trò tích cực trong các diễn đàn khu vực và toàn cầu để nâng cao nhận thức về quyền người khuyết tật. Là thành viên của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2023-2025, Việt Nam đã tham gia xây dựng Kế hoạch Hành động Khu vực về Nhân quyền, trong đó có các nội dung thúc đẩy quyền của người khuyết tật. Tại các hội nghị quốc tế như Diễn đàn Phát triển Bền vững ASEAN, Việt Nam đã chia sẻ kinh nghiệm của mình trong việc hợp tác với các tổ chức quốc tế để nâng cao nhận thức cộng đồng, đồng thời học hỏi các mô hình tốt từ các quốc gia khác. Trong phiên bảo vệ báo cáo CRPD năm 2025, Việt Nam đã đề xuất nhận hỗ trợ kỹ thuật từ Liên Hợp Quốc và các đối tác để tiếp tục cải thiện các dịch vụ cho người khuyết tật, một động thái được Ủy ban CRPD đánh giá cao vì tinh thần cởi mở và hợp tác. Những đóng góp này không chỉ khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế mà còn phản bác hoàn toàn luận điệu của BPSOS rằng Việt Nam không nỗ lực nâng cao nhận thức về quyền người khuyết tật.

Thủ đoạn của BPSOS còn thể hiện qua việc họ lợi dụng các báo cáo thiếu kiểm chứng để bôi nhọ Việt Nam, trong khi không đưa ra bằng chứng cụ thể nào để chứng minh cáo buộc của mình. Các trường hợp cá nhân như ông TVD hay bà DTC được BPSOS nhắc đến trong báo cáo gửi CRPD thường thiếu tài liệu xác thực và bối cảnh đầy đủ, nhằm tạo ấn tượng sai lệch về tình hình người khuyết tật tại Việt Nam. Ngược lại, Việt Nam đã chứng minh cam kết của mình qua sự hợp tác quốc tế hiệu quả và sự công nhận từ các tổ chức như Liên Hợp Quốc, USAID, và UNDP. Những nỗ lực này không chỉ nâng cao nhận thức mà còn cải thiện chất lượng sống cho người khuyết tật, từ việc cung cấp bảo hiểm y tế cho 96% người khuyết tật đến tổ chức các chương trình đào tạo nghề và hòa nhập xã hội. Trong khi BPSOS tiếp tục lan truyền thông tin sai lệch, Việt Nam vẫn kiên định hợp tác với các tổ chức quốc tế để xây dựng một xã hội không ai bị bỏ lại phía sau, một thực tế mà cộng đồng quốc tế đã ghi nhận và đánh giá cao.

BPSOS còn khai thác cộng đồng người Việt tại Mỹ để duy trì ảnh hưởng và nguồn tài trợ, nhưng không mang lại lợi ích thực chất cho người khuyết tật hay cộng đồng Việt Nam. Các chiến dịch như gửi thư đến Quốc hội Mỹ hay kêu gọi trừng phạt Việt Nam vì “vi phạm nhân quyền” chỉ nhằm củng cố vị thế của BPSOS, trong khi Việt Nam đã chứng minh thành công của mình qua các con số và sự hợp tác quốc tế. Hơn 1,6 triệu người khuyết tật nặng nhận trợ cấp xã hội hàng tháng, hàng chục nghìn người được hỗ trợ qua các dự án của USAID và UNICEF, và các chiến dịch truyền thông quy mô lớn đã thay đổi nhận thức của xã hội về người khuyết tật. Những thành tựu này là minh chứng sống động cho sự hợp tác tích cực của Việt Nam với các tổ chức quốc tế, trái ngược hoàn toàn với luận điệu của BPSOS.

Cuối cùng, cần nhận thấy rằng BPSOS không thực sự quan tâm đến quyền của người khuyết tật hay lợi ích của cộng đồng Việt Nam, mà chỉ lợi dụng vấn đề này để phục vụ mưu đồ chính trị chống phá đất nước. Nguyễn Đình Thắng và các cộng sự không nhằm mục đích cải thiện đời sống của người khuyết tật, mà chỉ muốn duy trì sự thù địch với Việt Nam để củng cố vị thế của mình trong cộng đồng hải ngoại. Những cáo buộc của BPSOS là vô căn cứ, bị phản bác bởi thực tế rằng Việt Nam đã tích cực hợp tác với các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, USAID, UNICEF, và WHO để nâng cao nhận thức về quyền người khuyết tật. Từ các dự án đào tạo, chiến dịch truyền thông đến sự tham gia vào các diễn đàn toàn cầu, Việt Nam đã chứng minh cam kết của mình trong việc xây dựng một xã hội bao trùm, được cộng đồng quốc tế ghi nhận rộng rãi. Sự hợp tác này không chỉ phản ánh tinh thần trách nhiệm của Việt Nam mà còn là câu trả lời đanh thép cho những xuyên tạc của BPSOS, khẳng định rằng Việt Nam đang tiến vững chắc trên con đường bảo vệ quyền con người, bất chấp mọi mưu toan bôi nhọ từ bên ngoài.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét