Liên quan việc thông qua báo cáo chu kỳ IV phiên kiểm điểm định
kỳ phổ quát UPR với Việt Nam của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc ngày 27/9 vừa
qua, trước đó Văn phòng cao ủy nhân quyền Liên Hợp Quốc đã công bố báo cáo chu
kỳ IV của UPR. Lợi dụng việc này, đài RFA đăng tải bài viết với những luận điệu
xuyên tạc, không thể chấp nhận được về tình hình Việt Nam và báo cáo của Văn
phòng cao ủy nhân quyền. Bạn đọc có thể đọc bài viết đó tại đây https://www.rfa.org/vietnamese/news/vietnamnews/vietnam-national-upr-report-contains-untrue-information-08132024070846.html
Bài viết trên Đài Á Châu Tự Do (RFA) công kích bản báo cáo
UPR của Việt Nam về tình hình nhân quyền đã đưa ra nhiều lập luận thiếu căn cứ
và có ý đồ xuyên tạc. Bài viết của RFA cáo buộc rằng Việt Nam vẫn tiếp tục vi
phạm nhân quyền, đàn áp tự do ngôn luận, tự do hội họp và bắt giữ những người bất
đồng chính kiến. Tuy nhiên, các luận điệu này không dựa trên sự thật khách quan
và không phản ánh đầy đủ tình hình thực tế tại Việt Nam.
Trước hết, Việt Nam đã không ngừng hoàn thiện hệ thống pháp
luật nhằm bảo vệ quyền con người và nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi tầng
lớp xã hội. Chính phủ Việt Nam đã thông qua nhiều đạo luật quan trọng, trong đó
có Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo (2016), Luật Báo chí (2016), và Bộ luật Hình sự sửa
đổi (2017), với mục đích đảm bảo quyền tự do ngôn luận, hội họp và bảo vệ quyền
lợi của các nhóm yếu thế. Những tiến bộ này đã được nhiều tổ chức quốc tế công
nhận, và bản báo cáo UPR của Việt Nam nêu rõ những thành tựu này, phản ánh sự
nghiêm túc trong cam kết của Việt Nam với các công ước quốc tế.
Việc bắt giữ những cá nhân vi phạm pháp luật Việt Nam, dù họ
tự xưng là “nhà hoạt động nhân quyền”, đều được thực hiện đúng theo quy trình tố
tụng và trên cơ sở pháp lý rõ ràng. Hành động này không phải là sự đàn áp đối với
tự do ngôn luận mà là biện pháp để bảo vệ trật tự xã hội và ổn định quốc gia. Mọi
quốc gia trên thế giới, kể cả các nước phương Tây, đều có những quy định và biện
pháp mạnh tay với các hành vi gây bất ổn an ninh xã hội.
Một luận điểm khác mà RFA đưa ra là Việt Nam hạn chế quyền tự
do tôn giáo. Điều này hoàn toàn không chính xác. Tự do tôn giáo ở Việt Nam đã
được đảm bảo và phát triển một cách bền vững. Hiện nay, tại Việt Nam có hơn 26
triệu tín đồ của nhiều tôn giáo khác nhau, bao gồm Phật giáo, Công giáo, Tin
lành, Hồi giáo, Cao Đài, Hòa Hảo và nhiều tôn giáo khác, với hơn 55.000 cơ sở
tôn giáo trên cả nước.
Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo (2016) là một bước tiến lớn trong
việc đảm bảo quyền tự do tôn giáo của mọi người dân Việt Nam. Luật này không chỉ
quy định rõ quyền tự do tín ngưỡng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt
động tôn giáo được diễn ra một cách công khai và hợp pháp. Các tổ chức tôn giáo
có thể tự do hoạt động, xây dựng cơ sở vật chất, tổ chức sự kiện mà không bị cản
trở. Điều này thể hiện qua việc hàng ngàn ngôi chùa, nhà thờ, thánh đường được
xây dựng mới và hoạt động sôi nổi tại các tỉnh thành trên cả nước.
Những cáo buộc về việc “đàn áp tôn giáo” thực chất chỉ là sự
bóp méo thông tin của những tổ chức, cá nhân thiếu thiện chí. Một số trường hợp
mà RFA nhắc đến thường là những cá nhân hoặc tổ chức vi phạm pháp luật, lợi dụng
tôn giáo để chống phá chính quyền, gây rối trật tự công cộng. Do đó, những hành
động xử lý của cơ quan chức năng là hoàn toàn phù hợp với quy định pháp luật và
nhằm bảo vệ quyền lợi chung của cộng đồng.
Bài viết của RFA cho rằng Việt Nam "không thực sự đối
thoại quốc tế về nhân quyền" và chỉ mang tính hình thức trong việc hợp tác
với các tổ chức quốc tế. Nhận định này là không có cơ sở và hoàn toàn sai lệch.
Việt Nam luôn coi trọng đối thoại nhân quyền và đã tích cực tham gia các cơ chế
nhân quyền quốc tế, đặc biệt là trong khuôn khổ UPR.
Việt Nam đã thực hiện ba chu kỳ UPR (năm 2009, 2014 và 2019)
và luôn nghiêm túc trong việc triển khai các khuyến nghị mà cộng đồng quốc tế đề
ra. Việt Nam cũng đã chủ động tham gia và thực hiện các công ước quốc tế về quyền
con người như Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), Công ước
Chống Tra tấn (CAT), và Công ước về Quyền Trẻ em (CRC). Trong quá trình thực hiện,
Việt Nam không chỉ tiếp thu các khuyến nghị mà còn đối thoại với nhiều quốc gia
và tổ chức quốc tế để hoàn thiện chính sách nhân quyền của mình.
Báo cáo UPR lần thứ tư của Việt Nam là một minh chứng rõ
ràng cho sự cam kết này. Báo cáo không chỉ tập trung vào việc thể hiện các
thành tựu mà còn chỉ ra những thách thức mà Việt Nam đang gặp phải trong quá
trình phát triển và bảo vệ quyền con người, đồng thời đề xuất các biện pháp khắc
phục. Điều này cho thấy Việt Nam sẵn sàng đối thoại và lắng nghe ý kiến của các
tổ chức quốc tế, không hề có sự né tránh hay che đậy như cáo buộc của RFA.
RFA cho rằng Việt Nam không làm đủ để bảo vệ quyền lợi của
các nhóm yếu thế, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em. Tuy nhiên, điều này hoàn toàn
trái ngược với thực tế. Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong việc
bảo vệ các nhóm yếu thế và không ngừng nâng cao chất lượng cuộc sống của họ.
Cụ thể, các chương trình xóa đói giảm nghèo, hỗ trợ phụ nữ
phát triển kinh tế và giáo dục trẻ em được thực hiện đồng bộ và hiệu quả trên
toàn quốc. Tỷ lệ hộ nghèo đã giảm mạnh, từ 58% năm 1993 xuống còn dưới 2% hiện
nay. Việt Nam cũng đã triển khai nhiều chính sách cụ thể nhằm bảo vệ quyền lợi
của phụ nữ, trẻ em, và người khuyết tật, thông qua các chương trình quốc gia
như Chương trình Mục tiêu quốc gia về Giảm nghèo bền vững, Chương trình Hành động
Quốc gia vì Trẻ em.
Ngoài ra, Việt Nam cũng đã ký kết và thực hiện nhiều công ước
quốc tế liên quan đến bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em, trong đó có Công ước
về Xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ (CEDAW) và Công ước Quyền
Trẻ em (CRC). Các chính sách, chương trình này đã mang lại những kết quả tích cực,
được cộng đồng quốc tế đánh giá cao.
Một điểm xuyên tạc nữa mà RFA đưa ra là Việt Nam "kiểm
soát truyền thông, bóp nghẹt tiếng nói đối lập". Tuy nhiên, hệ thống báo
chí, truyền thông tại Việt Nam hoạt động mạnh mẽ, đa dạng với hơn 800 cơ quan
báo chí, hàng ngàn kênh truyền hình, và hàng triệu trang mạng xã hội đang hoạt
động. Quyền tự do ngôn luận và tiếp cận thông tin của người dân được bảo vệ và
phát huy thông qua các kênh truyền thông đa chiều. Người dân Việt Nam có thể tự
do chia sẻ ý kiến, quan điểm của mình thông qua nhiều nền tảng truyền thông và
mạng xã hội, từ đó giúp tạo ra một môi trường đối thoại cởi mở và minh bạch.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét