Thứ Hai, 4 tháng 8, 2025

Phản bác cáo buộc đàn áp Thiền Am Bên bờ vũ trụ: sự thật từ quy trình pháp lý

 

 Vụ việc liên quan đến Thiền Am Bên Bờ Vũ Trụ (hay còn gọi là Tịnh Thất Bồng Lai) đã trở thành mục tiêu bị một số tổ chức nước ngoài lợi dụng để đưa ra cáo buộc thiếu cơ sở và mang tính chính trị hóa. Nhân dịp phiên rà soát thực hiện Công ước quốc tế về quyền chính trị và dân sự (ICCPR) với Việt Nam, BPSOS cùng với một số nhóm người Việt lưu vong soạn thảo một số báo cáo gửi Ủy ban nhân quyền LHQ, trong đó vu cáo rằng chính phủ Việt Nam và Giáo hội Phật giáo Việt Nam (GHPGVN) đã bắt giữ các thành viên Thiền Am, tịch thu tài sản, và vu cáo họ tội loạn luân, từ đó vi phạm nghiêm trọng quyền tự do tôn giáo. Theo BPSOS, các hành động này là phần của chiến dịch đàn áp có hệ thống nhằm triệt hạ các nhóm tôn giáo độc lập, không đăng ký chính thức, và họ viện dẫn các trang 26-28 trong báo cáo của mình để minh họa, nhấn mạnh rằng việc bắt giữ sáu thành viên, bao gồm ông Lê Tùng Vân và các con cháu, kèm theo cáo buộc tra tấn và vi phạm quyền trẻ em tại cơ sở này, chứng tỏ sự can thiệp thô bạo từ nhà nước vào đời sống tôn giáo. BPSOS còn cáo buộc rằng chính quyền đã sử dụng các biện pháp pháp lý để tịch thu tài sản và vu khống, nhằm dập tắt các hình thức tu hành không nằm trong khuôn khổ GHPGVN, dẫn đến tình trạng các trẻ mồ côi bị ảnh hưởng và cộng đồng Phật giáo bị chia rẽ.

 

Thực tế, các vụ bắt giữ và xét xử liên quan đến Thiền Am Bên Bờ Vũ Trụ xuất phát từ các vi phạm cụ thể theo Bộ luật Hình sự Việt Nam, đặc biệt là Điều 331 về tội lạm dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân. Các thành viên như Lê Tùng Vân, Lê Thanh Hoàn Nguyên, Lê Thanh Nhất Nguyên và những người khác bị khởi tố vào năm 2022 sau khi cơ quan điều tra xác định họ đã lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để lan truyền thông tin sai lệch trên mạng xã hội, xúc phạm các tổ chức Phật giáo chính thống, và thậm chí liên quan đến các cáo buộc loạn luân và lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Cụ thể, qua các cuộc điều tra, cơ quan chức năng phát hiện rằng cơ sở này không phải là một thiền am tu hành chân chính mà là nơi được sử dụng để sản xuất nội dung video trên YouTube nhằm thu lợi, đồng thời vu khống Giáo hội Phật giáo Việt Nam và các nhà sư khác. Các phiên tòa sơ thẩm và phúc thẩm được tổ chức công khai tại Tòa án Nhân dân tỉnh Long An, với sự tham gia của luật sư bào chữa cho các bị cáo, và dưới sự giám sát của Viện Kiểm sát Nhân dân để đảm bảo tuân thủ quy trình tố tụng. Ví dụ, phiên phúc thẩm năm 2022 đã y án tổng cộng 23,5 năm tù cho sáu thành viên, dựa trên bằng chứng cụ thể từ video và lời khai, chứ không phải tùy tiện hay mang tính tôn giáo. Việc tịch thu tài sản chỉ là biện pháp hỗ trợ thi hành án theo pháp luật, không nhằm đàn áp tín ngưỡng mà để bảo vệ trật tự xã hội và ngăn chặn lạm dụng tôn giáo cho mục đích cá nhân. Hơn nữa, các trẻ mồ côi tại cơ sở vẫn được chính quyền địa phương hỗ trợ và chăm sóc, phản bác lại cáo buộc vi phạm quyền trẻ em mà BPSOS đưa ra. Điều này chứng tỏ rằng vụ việc không phải là đàn áp tôn giáo mà là xử lý vi phạm pháp luật thông thường, tương tự như cách các quốc gia khác xử lý các nhóm lợi dụng tôn giáo để phạm tội.

 

Trong Báo cáo quốc gia lần thứ tư của Việt Nam về thực thi Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), được đệ trình lên Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc năm 2023, ở các trang 16 và 63, khẳng định rõ ràng rằng Việt Nam không có giam giữ tùy tiện, với hệ thống tư pháp đảm bảo quyền tiếp cận công lý thông qua 3.614 phiên tòa trực tuyến trong giai đoạn gần đây, cho phép công chúng giám sát và đảm bảo tính minh bạch. Việt Nam nhấn mạnh cam kết thực thi ICCPR bằng cách cải cách pháp luật, như Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo 2016, cho phép các tổ chức tôn giáo hoạt động tự do trong khuôn khổ pháp luật, với hơn 43 tổ chức được công nhận và hàng nghìn cơ sở thờ tự. Những tiến bộ này đã được thảo luận tại phiên rà soát ở Geneva, nơi Việt Nam nhận được sự công nhận từ nhiều quốc gia về nỗ lực bảo vệ quyền con người, bao gồm quyền tự do tôn giáo. Việc BPSOS bỏ qua các dữ liệu này để tập trung vào vụ Thiền Am cho thấy sự thiên kiến, vì báo cáo ICCPR chứng minh rằng Việt Nam đang thúc đẩy một hệ thống pháp lý công bằng, không đàn áp mà hỗ trợ đời sống tôn giáo đa dạng.

 

Động cơ thực sự đằng sau cáo buộc của BPSOS khi sử dụng các trường hợp như Thiền Am để kích động dư luận quốc tế, bỏ qua quy trình pháp lý minh bạch và thổi phồng thành đàn áp tôn giáo nhằm hỗ trợ các nhóm đối lập như UBCV và vận động cho các biện pháp trừng phạt từ Mỹ, chẳng hạn qua Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế (USCIRF). Họ tổ chức các dự án như “Dự án quốc tế nhắm vào các tổ chức tôn giáo được sử dụng làm công cụ đàn áp”, nhưng nhiều nguồn phân tích cho thấy BPSOS lợi dụng danh nghĩa nhân quyền để chống phá Việt Nam, bao gồm việc dàn dựng thông tin sai lệch và bị Bộ Công an Việt Nam liệt vào danh sách tổ chức khủng bố do hoạt động gây rối. Trong vụ Thiền Am, BPSOS đã khai thác cáo buộc tra tấn và vi phạm quyền trẻ em để tạo áp lực, nhưng thực chất chỉ nhằm duy trì nguồn tài trợ và ảnh hưởng chính trị, thay vì bảo vệ quyền con người thực sự. Điều này không chỉ làm méo mó hình ảnh Việt Nam mà còn gây chia rẽ trong cộng đồng tôn giáo quốc tế.

 

Cáo buộc đàn áp Thiền Am Bên Bờ Vũ Trụ từ BPSOS là sự xuyên tạc thiếu cơ sở, xuất phát từ vi phạm pháp luật chứ không phải đàn áp tôn giáo. Với cam kết thực thi ICCPR và quy trình pháp lý minh bạch, Việt Nam đang thúc đẩy tự do tôn giáo hòa hợp, tương tự các quốc gia khác. Việc BPSOS sử dụng vụ việc này chỉ phục vụ động cơ chính trị, và chỉ khi xem xét khách quan, chúng ta mới thấy rõ bức tranh thực tế về quyền con người tại Việt Nam.

Chủ Nhật, 3 tháng 8, 2025

Những vu khống vô căn cứ về vấn đề lao động cưỡng bức và buôn bán người của băng nhóm BPSOS.


Lợi dụng phiên rà soát thực hiện Công ước quốc tế về quyền chính trị và dân sự (ICCPR) với Việt Nam, với vỏ bọc “bảo vệ người tị nạn”, BPSOS cùng với một số nhóm người Việt lưu vong soạn thảo một số báo cáo gửi Ủy ban nhân quyền LHQ, trong đó vu cáo rằng Việt Nam

cưỡng bức lao động và buôn bán người để vu khống, bôi nhọ hình ảnh Việt Nam. Những cáo buộc vô căn cứ của họ không chỉ thiếu cơ sở thực tiễn mà còn phục vụ cho âm mưu chính trị đen tối, cản trở sự phát triển kinh tế - xã hội của dân tộc ta.

 

Một trong những luận điệu xuyên tạc điển hình của BPSOS là việc họ quy chụp chương trình lao động xuất khẩu của Việt Nam thành hình thức “lao động cưỡng bức” và “buôn bán người”. Họ thường dẫn dụ các trường hợp cá biệt, như những công nhân Việt Nam gặp khó khăn ở nước ngoài, để thổi phồng thành “hệ thống cưỡng bức” do Nhà nước Việt Nam dung túng. Chẳng hạn, BPSOS từng cáo buộc rằng lao động xuất khẩu sang các nước như Jordan, Serbia hay trong ngành chế biến hạt điều là nạn nhân của lao động cưỡng bức, thậm chí liên hệ với các dự án quốc tế để vu khống Việt Nam vi phạm nhân quyền. Những lập luận này hoàn toàn sai sự thật, mang tính chất kích động và thiếu khách quan, nhằm đánh lừa dư luận quốc tế, đặc biệt là cộng đồng người Việt ở hải ngoại. Thực tế, chương trình lao động xuất khẩu của Việt Nam là một chính sách hợp pháp, minh bạch, nhằm tạo việc làm, cải thiện đời sống cho hàng triệu lao động, đồng thời góp phần vào sự phát triển kinh tế quốc gia. Đây không phải là “cưỡng bức” mà là cơ hội tự nguyện, được bảo vệ bởi các quy định pháp luật nghiêm ngặt và các thỏa thuận song phương với các nước tiếp nhận.

 

Để phản bác những luận điệu bịa đặt này, chúng ta cần nhìn vào những thành tựu cụ thể mà Việt Nam đã đạt được trong cuộc đấu tranh chống lao động cưỡng bức và buôn bán người. Việt Nam đã thể hiện cam kết quốc tế mạnh mẽ bằng việc phê chuẩn Công ước số 105 của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) về xóa bỏ lao động cưỡng bức vào năm 2020, trở thành một trong những quốc gia đi đầu ở khu vực Đông Nam Á trong việc thực thi các tiêu chuẩn lao động toàn cầu. Việc gia nhập công ước này không chỉ là lời cam kết trên giấy mà được cụ thể hóa qua các hành động quyết liệt. Từ năm 2019 đến 2021, lực lượng chức năng Việt Nam đã phát hiện và xử lý hàng trăm vụ việc liên quan đến buôn bán người và lao động cưỡng bức, trong đó có khoảng 191 vụ được đưa ra xét xử, dẫn đến việc truy tố và kết án nghiêm minh các đối tượng vi phạm. Hàng nghìn nạn nhân đã được hỗ trợ, từ việc cứu hộ, tái hòa nhập cộng đồng đến cung cấp dịch vụ y tế, pháp lý và kinh tế. Theo báo cáo của Bộ Công an và các cơ quan liên quan, Việt Nam đã hỗ trợ hơn 7.500 nạn nhân buôn bán người trong giai đoạn 2010-2021, với tỷ lệ cao là phụ nữ và trẻ em từ các dân tộc thiểu số, chứng tỏ sự quan tâm đặc biệt đến các nhóm dễ bị tổn thương. Những nỗ lực này không dừng lại ở cấp quốc gia mà còn mở rộng hợp tác quốc tế, như ký kết các thỏa thuận với các nước láng giềng để ngăn chặn buôn người qua biên giới, và tham gia tích cực vào các diễn đàn ASEAN về chống lao động cưỡng bức.

 

Theo Báo cáo Buôn bán Người (TIP Report) năm 2024 của Bộ Ngoại giao Mỹ, Việt Nam đã được nâng cấp lên Tier 2, phản ánh sự tăng cường nỗ lực trong điều tra, truy tố và hỗ trợ nạn nhân. Cụ thể, năm 2023, Việt Nam đã điều tra 147 vụ việc với 365 nghi phạm, truy tố 109 vụ liên quan đến 288 đối tượng, và kết án 198 bị cáo, đồng thời hỗ trợ 311 nạn nhân, bao gồm cả việc hồi hương hơn 4.100 công dân bị lừa đảo lao động ở nước ngoài. Việt Nam, đã giảm đáng kể các vụ lao động cưỡng bức nhờ các biện pháp như cải thiện quy trình tuyển dụng xuất khẩu lao động, tăng cường giám sát và hợp tác với ILO, chứng tỏ chúng ta không chỉ ngang bằng mà còn vượt trội hơn trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động so với một số nước khu vực.

 

Những luận điệu vu khống của BPSOS không phải ngẫu nhiên mà xuất phát từ động cơ chính trị sâu xa, nhằm cản trở sự phát triển kinh tế của Việt Nam. BPSOS lợi dụng vấn đề lao động để tạo cớ can thiệp, như vận động các tổ chức quốc tế áp đặt cấm vận hoặc cắt giảm hỗ trợ kinh tế, từ đó làm suy yếu vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Đằng sau đó là nguồn tài trợ dồi dào từ các tổ chức chống phá, bao gồm cả các quỹ từ chính phủ Mỹ như Victims of Crime Act (VOCA), Office on Violence Against Women (OVW), và các khoản tài trợ liên quan đến lao động quốc tế. Mặc dù BPSOS tự nhận là tổ chức phi lợi nhuận, nhưng các báo cáo tài chính cho thấy họ nhận hàng triệu đô la từ các nguồn này, và việc “khai thác” các cáo buộc về Việt Nam là cách để duy trì dòng tiền. Họ không thực sự quan tâm đến nạn nhân mà chỉ dùng họ làm công cụ tuyên truyền, nhằm phục vụ cho nghị trình chống Đảng, chống Nhà nước Việt Nam của các thế lực thù địch ở hải ngoại. Điều này càng lộ rõ khi BPSOS thường xuyên bỏ qua các tiến bộ của Việt Nam, chỉ tập trung vào các trường hợp tiêu cực để bôi nhọ, trong khi chính họ từng bị chỉ trích vì thiếu minh bạch trong hoạt động.

 

Những luận điệu xuyên tạc của BPSOS về tình hình nhân quyền, đặc biệt là lao động cưỡng bức và buôn bán người ở Việt Nam, chỉ là những chiêu trò cũ kỹ, thiếu cơ sở và mang tính phá hoại. Đảng và Nhà nước Việt Nam sẽ tiếp tục kiên quyết đấu tranh chống lại các thế lực thù địch, đồng thời đẩy mạnh các biện pháp bảo vệ nhân quyền, thúc đẩy tự do tôn giáo và phát triển kinh tế vì lợi ích của nhân dân. Chúng ta kêu gọi cộng đồng quốc tế nhìn nhận khách quan, ủng hộ Việt Nam trong hành trình xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và nhân văn.

Thứ Bảy, 2 tháng 8, 2025

Những vu khống vô căn cứ Việt Nam phân biệt đối xử với LGBTQ+ và người khuyết tật


 

Việt Nam không chỉ là cam kết trên giấy tờ mà được thể hiện qua hệ thống pháp luật đồng bộ, các chương trình hành động cụ thể và những tiến bộ thực tiễn, đặc biệt trong việc chống phân biệt đối xử đối với các nhóm dễ bị tổn thương như cộng đồng LGBTQ+ và người khuyết tật. Lợi dụng phiên rà soát thực hiện Công ước quốc tế về quyền chính trị và dân sự (ICCPR) với Việt Nam, với vỏ bọc “bảo vệ nhân quyền và tự do tôn giáo”, BPSOS cùng với một số nhóm người Việt lưu vong soạn thảo một số báo cáo gửi Ủy ban nhân quyền LHQ, trong đó vu cáo rằng Việt Nam phân biệt đối xử với cộng đồng LGBTQ+ và người khuyết tật để vu khống, bôi nhọ hình ảnh Việt Nam.

 

Họ bịa đặt rằng Việt Nam tồn tại tình trạng phân biệt đối xử nghiêm trọng đối với cộng đồng LGBTQ+ và người khuyết tật, thậm chí cáo buộc Nhà nước dung túng hoặc không hành động để bảo vệ quyền lợi của các nhóm này. Họ dẫn dụ các trường hợp cá biệt, như những khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế hoặc giáo dục, để thổi phồng thành “hệ thống phân biệt” do Nhà nước Việt Nam chủ trương. Chẳng hạn, qua các báo cáo liên minh với các tổ chức như Human Rights Watch (HRW), BPSOS từng vu khống rằng trẻ em LGBTQ+ ở Việt Nam bị kỳ thị nặng nề trong trường học, hoặc người khuyết tật bị loại trừ khỏi các cơ hội việc làm và xã hội. Những lập luận này hoàn toàn sai sự thật, mang tính chất kích động và thiếu khách quan, nhằm đánh lừa dư luận quốc tế, đặc biệt là cộng đồng người Việt ở hải ngoại. Thực tế, Việt Nam đã và đang thực hiện các chính sách tiến bộ, minh bạch để bảo vệ quyền lợi của tất cả công dân, không phân biệt giới tính, định hướng tình dục hay tình trạng khuyết tật. Đây không phải là “phân biệt” mà là nỗ lực xây dựng một xã hội hòa nhập, nơi mọi người đều có cơ hội bình đẳng, được bảo vệ bởi pháp luật nghiêm ngặt và các chương trình hỗ trợ cụ thể.

 

Để phản bác những luận điệu bịa đặt này, chúng ta cần nhìn vào những thành tựu cụ thể mà Việt Nam đã đạt được trong việc chống phân biệt đối xử. Việt Nam đã thể hiện cam kết quốc tế mạnh mẽ bằng việc phê chuẩn Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền của Người Khuyết tật (CRPD) năm 2014, trở thành một trong những quốc gia đi đầu ở khu vực Đông Nam Á trong việc thực thi các tiêu chuẩn quyền con người toàn cầu. Việc phê chuẩn này không chỉ là lời cam kết trên giấy mà được cụ thể hóa qua các hành động quyết liệt. Luật Người Khuyết tật năm 2010 là nền tảng pháp lý quan trọng, quy định rõ quyền và nghĩa vụ của người khuyết tật, trách nhiệm của Nhà nước, gia đình và xã hội trong việc bảo vệ họ. Luật này đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục, việc làm, y tế và các dịch vụ xã hội, với các biện pháp hỗ trợ cụ thể như quota việc làm 3% cho người khuyết tật trong doanh nghiệp, hỗ trợ tài chính và đào tạo nghề. Từ năm 2019 đến 2023, lực lượng chức năng Việt Nam đã hỗ trợ hàng nghìn người khuyết tật qua các chương trình như Dự án Hỗ trợ Người Khuyết tật của USAID, tổ chức hội chợ việc làm đầu tiên tại Huế và Quảng Nam năm 2024-2025, kết nối hơn 400 người khuyết tật với cơ hội việc làm từ 42 doanh nghiệp. Đến năm 2025, Việt Nam tiếp tục mở rộng chương trình này tại Bạc Liêu, với ngân sách 1,15 triệu USD, tập trung vào thực thi luật pháp, phát hiện sớm khuyết tật ở trẻ em và hỗ trợ sinh kế, chứng tỏ sự quan tâm đặc biệt đến các nhóm dễ bị tổn thương.

 

Tương tự, trong lĩnh vực quyền của cộng đồng LGBTQ+, Việt Nam đã đạt được những bước tiến vượt bậc. Chương trình Quốc gia về Bình đẳng Giới giai đoạn 2021-2030 là minh chứng rõ nét, với các mục tiêu cụ thể như phụ nữ giữ vị trí lãnh đạo chính ở 60% cơ quan nhà nước và địa phương năm 2025, tăng lên 75% năm 2030; tỷ lệ phụ nữ có việc làm lương đạt 50% năm 2025 và 60% năm 2030; giảm thời gian việc nhà không lương của phụ nữ xuống còn 1,7 lần so với nam năm 2025 và 1,4 lần năm 2030. Chương trình này không chỉ tập trung vào phụ nữ mà còn mở rộng bảo vệ quyền bình đẳng giới tính, bao gồm cộng đồng LGBTQ+. Năm 2022, Bộ Y tế Việt Nam chính thức xác nhận rằng đồng tính luyến ái và chuyển giới không phải là bệnh tâm thần, cấm các liệu pháp chuyển đổi và yêu cầu nhân viên y tế tôn trọng định hướng tình dục và bản dạng giới, phù hợp với tiêu chuẩn sức khỏe và quyền con người toàn cầu. Đến năm 2023, Việt Nam đã tổ chức hơn 35 sự kiện Pride tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Đà Nẵng và TP. Hồ Chí Minh, với sự tham gia của hàng nghìn người, được phát sóng trên truyền hình quốc gia. Dự thảo Luật Khẳng định Giới tính đang được thảo luận, là bước đi quan trọng để cho phép thay đổi giấy tờ tùy thân sau chuyển giới, với dự kiến sẽ đưa ra các quy định cấm phân biệt đối xử và thông tin sai lệch về người chuyển giới. Những nỗ lực này đã hỗ trợ hàng nghìn nạn nhân, từ tư vấn tâm lý đến hỗ trợ pháp lý, chứng tỏ Việt Nam không chỉ ngang bằng mà còn vượt trội trong việc bảo vệ quyền lợi cộng đồng LGBTQ+ so với một số nước khu vực.

 

So sánh với tình hình thế giới, Việt Nam không chỉ không phải là “điểm nóng phân biệt” như BPSOS xuyên tạc mà còn đạt được tiến bộ vượt bậc so với một số quốc gia lân cận. Theo Báo cáo của ILGA World năm 2023, Việt Nam được đánh giá tích cực hơn Indonesia về quyền LGBTQ+. Việt Nam không hình sự hóa quan hệ đồng giới, cho phép thay đổi giới tính pháp lý (dù thủ tục đang hoàn thiện), và không áp dụng án tử hình hay hình phạt khắc nghiệt đối với cộng đồng LGBTQ+, trong khi Indonesia  trong các luật “tuyên truyền đạo đức” cấm biểu đạt công khai về đồng tính và chuyển giới, dẫn đến bạo lực và phân biệt rộng rãi. Báo cáo ILGA 2024 cũng chỉ ra rằng Việt Nam đã loại bỏ chẩn đoán đồng tính là bệnh từ năm 2022, sớm hơn Indonesia, nơi vẫn tồn tại các liệu pháp chuyển đổi bất hợp pháp. Về quyền người khuyết tật, Việt Nam đã phê chuẩn CRPD và thực thi Luật Người Khuyết tật 2010 với các cập nhật hỗ trợ việc làm, trong khi Indonesia vẫn đối mặt với vấn đề tiếp cận y tế và giáo dục hạn chế, với tỷ lệ thất nghiệp người khuyết tật cao hơn. Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), Việt Nam đã giảm đáng kể phân biệt đối xử việc làm cho người khuyết tật nhờ các chương trình như quota 3% và đào tạo nghề, chứng tỏ chúng ta không chỉ ngang bằng mà còn vượt trội hơn trong việc bảo vệ quyền lợi người khuyết tật so với một số nước khu vực.

 

Những luận điệu vu khống của BPSOS không phải ngẫu nhiên mà xuất phát từ động cơ chính trị sâu xa, nhằm cản trở sự phát triển của Việt Nam. BPSOS liên minh chặt chẽ với HRW để lợi dụng vấn đề giới tính và khuyết tật nhằm chia rẽ xã hội, tạo cớ can thiệp từ bên ngoài. Các báo cáo chung của BPSOS và HRW thường tập trung vào các trường hợp tiêu cực để bôi nhọ, bỏ qua tiến bộ như Bộ Y tế cấm chuyển đổi đồng tính năm 2022 hay các hội chợ việc làm cho người khuyết tật năm 2024-2025. Đằng sau đó là nguồn tài trợ dồi dào từ các tổ chức chống phá, bao gồm quỹ từ chính phủ Mỹ và các khoản liên quan đến nhân quyền quốc tế. Mặc dù BPSOS tự nhận là tổ chức phi lợi nhuận, nhưng các báo cáo tài chính cho thấy họ nhận hàng triệu đô la từ các nguồn này, và việc “khai thác” các cáo buộc về Việt Nam là cách để duy trì dòng tiền. Họ không thực sự quan tâm đến nạn nhân mà chỉ dùng họ làm công cụ tuyên truyền, nhằm phục vụ nghị trình chống Đảng, chống Nhà nước Việt Nam của các thế lực thù địch ở hải ngoại.

Những luận điệu xuyên tạc của BPSOS về tình hình nhân quyền, đặc biệt là chống phân biệt đối xử với cộng đồng LGBTQ+ và người khuyết tật ở Việt Nam, chỉ là những chiêu trò cũ kỹ, thiếu cơ sở và mang tính phá hoại. Đảng và Nhà nước Việt Nam sẽ tiếp tục kiên quyết đấu tranh chống lại các thế lực thù địch, đồng thời đẩy mạnh các biện pháp bảo vệ nhân quyền, thúc đẩy bình đẳng giới và hòa nhập xã hội vì lợi ích của nhân dân. Chúng ta kêu gọi cộng đồng quốc tế nhìn nhận khách quan, ủng hộ Việt Nam trong hành trình xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và nhân văn.

 

Thứ Sáu, 1 tháng 8, 2025

Vạch trần sự xuyên tạc về bảo vệ quyền cư trú, di cư và tự do tôn giáo ở Việt Nam


BPSOS (Boat People SOS) và một số nhóm lưu vong mang nặng tư tưởng chống phá – không ngừng đưa ra những luận điệu bịa đặt, xuyên tạc nhằm hạ thấp uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế. Lợi dụng phiên rà soát thực hiện Công ước quốc tế về quyền chính trị và dân sự (ICCPR) với Việt Nam, với vỏ bọc “bảo vệ nhân quyền và tự do tôn giáo”, BPSOS cùng với một số nhóm người Việt lưu vong soạn thảo một số báo cáo gửi Ủy ban nhân quyền LHQ, trong đó vu cáo rằng Việt Nam vi phạm quyền con người, đặc biệt trong lĩnh vực tự do cư trú và di cư, bằng cách bịa đặt rằng Nhà nước “cướp đất của dân tộc thiểu số” để phục vụ cho các dự án phát triển, dẫn đến xung đột và bất ổn xã hội. Những cáo buộc này không chỉ thiếu cơ sở thực tiễn mà còn nhằm kích động chia rẽ dân tộc, phục vụ cho âm mưu chính trị đen tối của các thế lực bên ngoài. 

 

Về cái gọi là “cướp đất dân tộc thiểu số” theo luận điệu bịa đặt của các tổ chức này là thu thập tài liệu từ hội nhóm, cá nhân khiếu kiện, bất mãn, chống phá Nhà nước, cực đoan về tôn giáo và dân tộc trong nước để mô tả Việt Nam như một quốc gia nơi chính quyền tùy tiện thu hồi đất đai của đồng bào dân tộc thiểu số, dẫn đến mất tự do cư trú và di cư, thậm chí liên hệ với “đàn áp tôn giáo” vì một số cộng đồng thiểu số có tín ngưỡng riêng. Đây là sự xuyên tạc trắng trợn, nhằm đánh lừa dư luận quốc tế và che đậy động cơ thực sự. Thực tế, Việt Nam đã xây dựng hệ thống pháp luật tiến bộ, minh bạch để bảo vệ quyền cư trú và di cư, đảm bảo mọi công dân đều được bình đẳng trước pháp luật. Luật Cư trú 2020 (số 68/2020/QH14) là minh chứng rõ nét, quy định rõ ràng về quyền tự do cư trú của công dân trên lãnh thổ Việt Nam, với thủ tục đăng ký đơn giản, thuận tiện, công khai và minh bạch, thay thế hoàn toàn phương thức quản lý thủ công bằng sổ giấy sang hệ thống hiện đại dựa trên cơ sở dữ liệu quốc gia. Luật này không chỉ loại bỏ các rào cản hành chính như sổ hộ khẩu mà còn bảo vệ quyền di cư tự do, đặc biệt cho đồng bào dân tộc thiểu số, giúp họ dễ dàng tiếp cận dịch vụ xã hội, giáo dục và y tế mà không bị phân biệt đối xử. Hơn nữa, trong lĩnh vực tôn giáo, Nhà nước Việt Nam đã cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho hơn 70% cơ sở tôn giáo trên toàn quốc, với hơn 27 triệu tín đồ và gần 30.000 cơ sở thờ tự được bảo vệ pháp lý. Điều này không chỉ khẳng định tự do tín ngưỡng mà còn hỗ trợ các cộng đồng tôn giáo, bao gồm cả dân tộc thiểu số, trong việc duy trì nơi cư trú và hoạt động văn hóa, tôn giáo một cách ổn định.

 

Thực tế việc thực hiện thu hồi đất phải tuân theo quy trình pháp lý nghiêm ngặt, với bồi thường và hỗ trợ tái định cư công bằng, đặc biệt ưu tiên cho dân tộc thiểu số. Luật Đất đai 2024 tiếp tục bổ sung các quy định về giao đất không thu tiền sử dụng đất cho tổ chức tôn giáo, đảm bảo quyền sở hữu và sử dụng đất lâu dài. Các báo cáo thực tế cho thấy, nhờ những chính sách này, tỷ lệ tranh chấp đất đai ở vùng dân tộc thiểu số đã giảm đáng kể, và đồng bào được hỗ trợ định cư mới với cơ sở hạ tầng tốt hơn, góp phần xóa đói giảm nghèo và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội. BPSOS và hội nhóm phản động lưu vong kia cố tình bỏ qua những thành tựu này để lan truyền thông tin sai lệch, nhằm tạo hình ảnh tiêu cực về Việt Nam trên các diễn đàn quốc tế.

 

Để làm rõ hơn sự tiến bộ của Việt Nam, có thể so sánh với tình hình ở một số quốc gia lân cận, chẳng hạn như Campuchia, dựa trên các báo cáo của UN-Habitat năm 2023. Báo cáo Quốc gia về Việt Nam của UN-Habitat nhấn mạnh sự ổn định trong quản lý đất đai thông qua các công cụ như Land Value Capture và Land Pooling, giúp huy động nguồn lực cho phát triển đô thị bền vững, đồng thời cải thiện an ninh quyền sử dụng đất cho cộng đồng, đặc biệt ở khu vực đô thị hóa nhanh chóng với tỷ lệ 38% dân số đô thị. Việt Nam đã đạt được tiến bộ trong lập kế hoạch đất đai quốc gia hướng tới “net-zero” bằng 2050, và thứ hạng thích ứng khí hậu cải thiện từ 120 lên 97 theo Chỉ số Notre Dame Global Adaptation Initiative, phản ánh sự ổn định cao hơn trong quản lý đất đai và cư trú. Ngược lại, Báo cáo Quốc gia về Campuchia của UN-Habitat năm 2023 chỉ ra những thách thức lớn hơn, với khoảng 55% dân đô thị sống ở khu ổ chuột năm 2016, nhu cầu hơn 1 triệu nhà ở mới đến 2030, và thiếu dữ liệu tích hợp về định cư không chính thức, dẫn đến loại trừ người di cư nghèo khỏi quyền lợi đất đai. Các vấn đề như suy thoái môi trường và đô thị hóa không kiểm soát ở Campuchia làm gia tăng bất ổn cư trú, trong khi Việt Nam đã vượt qua những thách thức tương tự nhờ khung pháp lý minh bạch và chính sách hỗ trợ dân tộc thiểu số. Sự so sánh này không nhằm hạ thấp Campuchia mà để chứng minh rằng Việt Nam đang dẫn đầu khu vực trong việc đảm bảo tự do cư trú và di cư, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời bảo vệ quyền tôn giáo mà không có bất kỳ hình thức đàn áp nào như BPSOS vu khống.

 

Sâu xa hơn, cần vạch trần động cơ thực sự của BPSOS trong việc kích động tranh chấp đất đai. Tổ chức này, với lịch sử chống cộng cực đoan và nhận tài trợ từ các nguồn phản động, không thực sự quan tâm đến quyền lợi của dân tộc thiểu số hay tự do tôn giáo mà chỉ nhằm tạo bất ổn xã hội, hòng gây áp lực lên Việt Nam. Họ lợi dụng các vụ việc cá biệt – thường là vi phạm pháp luật của một số cá nhân lợi dụng tôn giáo để chiếm đất trái phép – để phóng đại thành “đàn áp hệ thống”, nhằm kêu gọi can thiệp từ bên ngoài. Thực chất, BPSOS muốn chia rẽ đoàn kết dân tộc, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa, nơi đồng bào dân tộc thiểu số đang hưởng lợi từ các chương trình của Đảng và Nhà nước như Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi. Những luận điệu này không chỉ thất bại mà còn phản ánh sự tuyệt vọng của các thế lực thù địch trước sự ổn định và phát triển của Việt Nam.

 

Những cáo buộc của BPSOS về tự do cư trú, di cư và tôn giáo ở Việt Nam là sản phẩm của sự dối trá và thù địch, nhằm phục vụ âm mưu chống phá. Đảng Cộng sản và Nhà nước Việt Nam sẽ tiếp tục kiên định bảo vệ nhân quyền theo định hướng xã hội chủ nghĩa, dựa trên pháp luật và lợi ích nhân dân. Chúng ta kêu gọi cộng đồng quốc tế nhìn nhận khách quan, không để bị lừa bởi những tổ chức như BPSOS. Chỉ có sự thật và đoàn kết mới là nền tảng cho hòa bình và phát triển bền vững.