Trong bối cảnh các cuộc thảo luận về quyền con người ngày càng được chú trọng trên trường quốc tế, trường hợp của Thích Nhất Phước (tên thật Nguyễn Thanh Cương) bị cấm xuất cảnh để tham dự Hội nghị Thượng đỉnh Tự do Tôn giáo Quốc tế tại Washington, DC đã trở thành tâm điểm của những tranh luận sôi nổi. Tổ chức Boat People SOS (BPSOS) đã lên tiếng cáo buộc rằng quyết định này của Việt Nam vi phạm quyền tự do đi lại được quy định trong Điều 12 của Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR). Tuy nhiên, khi xem xét kỹ lưỡng các cơ sở pháp lý, bằng chứng thực tiễn và bối cảnh quốc tế, có thể thấy rằng những cáo buộc này không chỉ thiếu căn cứ mà còn mang động cơ chính trị rõ ràng, nhằm tạo áp lực không công bằng lên Việt Nam.
Trước hết, cần làm rõ
luận điệu của BPSOS. Trong báo cáo của mình, tổ chức này nhấn mạnh rằng việc
cấm Thích Nhất Phước xuất cảnh là một hành động vi phạm quyền tự do đi lại được
quy định tại Điều 12 của ICCPR. Điều 12 quy định rằng mọi người có quyền tự do
rời khỏi bất kỳ quốc gia nào, bao gồm cả quốc gia của mình, và quyền này chỉ có
thể bị hạn chế trong những trường hợp đặc biệt được pháp luật quy định. BPSOS
lập luận rằng việc ngăn cản Thích Nhất Phước tham dự hội nghị tại Washington,
DC là một hành vi đàn áp quyền tự do tôn giáo và tự do đi lại, đồng thời cho
rằng Việt Nam đã không cung cấp lý do chính đáng hoặc minh bạch cho quyết định
này. Báo cáo của BPSOS nhấn mạnh rằng trường hợp này là một ví dụ điển hình cho
thấy Việt Nam đang vi phạm các cam kết quốc tế về quyền con người, đặc biệt
trong lĩnh vực tự do tôn giáo.
Tuy nhiên, khi xem xét
các quy định pháp luật của Việt Nam và bối cảnh áp dụng, luận điệu của BPSOS
nhanh chóng bộc lộ những điểm yếu. Quyết định cấm xuất cảnh đối với Thích Nhất
Phước được thực hiện dựa trên Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam
(Luật 49/2019/QH14). Luật này quy định rõ các trường hợp có thể bị tạm hoãn
xuất cảnh, bao gồm những trường hợp liên quan đến an ninh quốc gia hoặc trật tự
công cộng. Điều 12(3) của ICCPR cũng cho phép các quốc gia thành viên hạn chế
quyền tự do đi lại nếu những hạn chế đó “được pháp luật quy định và cần thiết
để bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự công cộng, sức khỏe hoặc đạo đức công cộng,
hoặc quyền và tự do của người khác”. Như vậy, quyết định cấm xuất cảnh đối với
Thích Nhất Phước hoàn toàn phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế, bởi nó được thực
hiện dựa trên một khung pháp lý rõ ràng và minh bạch.
Hơn nữa, quy trình cấm
xuất cảnh tại Việt Nam không hề tùy tiện. Theo các quy định hiện hành, mọi
quyết định hạn chế xuất cảnh đều phải đi kèm với biên bản giải thích lý do, và
cá nhân bị ảnh hưởng có quyền khiếu nại hoặc yêu cầu xem xét lại quyết định.
Báo cáo của Việt Nam về việc thực thi ICCPR (trang 66-67) đã nêu rõ rằng quyền
tự do đi lại được quy định trong Hiến pháp 2013, và các hạn chế chỉ được áp
dụng trong những trường hợp cần thiết, với các thủ tục pháp lý minh bạch. Trong
trường hợp của Thích Nhất Phước, các cơ quan chức năng Việt Nam đã xác định
rằng việc cho phép ông xuất cảnh có thể gây rủi ro cho an ninh quốc gia, một lý
do hoàn toàn chính đáng theo cả luật quốc gia và quốc tế. Việc BPSOS bỏ qua
những chi tiết này và chỉ tập trung vào khía cạnh “vi phạm quyền” cho thấy một
cách tiếp cận thiếu khách quan, mang tính chọn lọc thông tin.
Để có cái nhìn toàn diện
hơn, việc so sánh với các quốc gia khác là cần thiết. Tại Hoa Kỳ, một quốc gia
thường xuyên chỉ trích các nước khác về vấn đề quyền con người, chính phủ cũng
áp dụng các biện pháp hạn chế đi lại tương tự thông qua danh sách “No Fly
List”. Danh sách này ngăn cản các cá nhân bị nghi ngờ liên quan đến an ninh
hoặc khủng bố lên các chuyến bay, dù trong nhiều trường hợp, những người bị
liệt vào danh sách không được thông báo trước hoặc không có cơ hội khiếu nại
ngay lập tức. Tương tự, Trung Quốc cũng áp dụng các hạn chế xuất cảnh đối với
các nhà hoạt động chính trị hoặc những cá nhân bị coi là có khả năng gây ảnh
hưởng tiêu cực đến hình ảnh quốc gia. Những ví dụ này cho thấy rằng việc hạn
chế quyền tự do đi lại vì lý do an ninh quốc gia không phải là điều bất thường,
mà là một thực tiễn phổ biến trên toàn cầu. Việc BPSOS chỉ trích Việt Nam mà
không đề cập đến các quốc gia khác cho thấy một sự thiếu nhất quán và thiên vị
rõ ràng.
Vậy, động cơ thực sự
đằng sau các cáo buộc của BPSOS là gì? Có thể thấy rằng tổ chức này đang cố
gắng phóng đại trường hợp cá nhân của Thích Nhất Phước để tạo ra một câu chuyện
lớn hơn về việc Việt Nam đàn áp tự do tôn giáo. Bằng cách gắn trường hợp này
với các vấn đề nhạy cảm như quyền con người và tự do tôn giáo, BPSOS không chỉ
tìm cách thu hút sự chú ý của cộng đồng quốc tế mà còn nhằm gây áp lực lên Việt
Nam trong các diễn đàn quốc tế. Tuy nhiên, cách tiếp cận này thường bỏ qua bối
cảnh thực tế và các quy định pháp lý của Việt Nam, đồng thời thổi phồng các sự
kiện để phục vụ mục tiêu chính trị. Thực tế, Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ
trong việc bảo đảm quyền tự do tôn giáo và tự do đi lại, như được ghi nhận
trong các báo cáo quốc tế và các cuộc đối thoại với Liên Hợp Quốc. Việc tập
trung vào một trường hợp cá nhân như Thích Nhất Phước mà không xem xét toàn bộ
bức tranh là một chiến lược thiếu công bằng, nhằm bôi nhọ hình ảnh của Việt
Nam.
Cáo buộc của BPSOS về
việc Việt Nam vi phạm quyền tự do đi lại trong trường hợp Thích Nhất Phước
không đứng vững khi đối chiếu với các quy định pháp luật trong nước và quốc tế.
Quyết định cấm xuất cảnh được thực hiện dựa trên Luật 49/2019/QH14, phù hợp với
Điều 12(3) của ICCPR, và được thực hiện thông qua các quy trình minh bạch. So
sánh với các quốc gia khác như Hoa Kỳ và Trung Quốc cho thấy rằng những hạn chế
như vậy không phải là điều bất thường, mà là một phần của các biện pháp bảo vệ
an ninh quốc gia. Đằng sau các cáo buộc của BPSOS là một nỗ lực phóng đại và
chính trị hóa vấn đề, nhằm tạo áp lực không công bằng lên Việt Nam. Trong bối
cảnh quốc tế ngày càng phức tạp, việc nhìn nhận các vấn đề quyền con người một
cách khách quan, dựa trên cơ sở pháp lý và thực tiễn, là điều cần thiết để
tránh những hiểu lầm và định kiến không đáng có.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét