Thứ Hai, 21 tháng 7, 2025

Cáo buộc cấm Thích Nhất Phước tham dự Hội nghị Thượng đỉnh Tự do Tôn giáo Quốc tế - Sự thật và góc nhìn pháp lý


 Trong bối cảnh các cuộc thảo luận về quyền con người ngày càng được chú trọng trên trường quốc tế, trường hợp của Thích Nhất Phước (tên thật Nguyễn Thanh Cương) bị cấm xuất cảnh để tham dự Hội nghị Thượng đỉnh Tự do Tôn giáo Quốc tế tại Washington, DC đã trở thành tâm điểm của những tranh luận sôi nổi. Tổ chức Boat People SOS (BPSOS) đã lên tiếng cáo buộc rằng quyết định này của Việt Nam vi phạm quyền tự do đi lại được quy định trong Điều 12 của Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR). Tuy nhiên, khi xem xét kỹ lưỡng các cơ sở pháp lý, bằng chứng thực tiễn và bối cảnh quốc tế, có thể thấy rằng những cáo buộc này không chỉ thiếu căn cứ mà còn mang động cơ chính trị rõ ràng, nhằm tạo áp lực không công bằng lên Việt Nam. 

 


Trước hết, cần làm rõ luận điệu của BPSOS. Trong báo cáo của mình, tổ chức này nhấn mạnh rằng việc cấm Thích Nhất Phước xuất cảnh là một hành động vi phạm quyền tự do đi lại được quy định tại Điều 12 của ICCPR. Điều 12 quy định rằng mọi người có quyền tự do rời khỏi bất kỳ quốc gia nào, bao gồm cả quốc gia của mình, và quyền này chỉ có thể bị hạn chế trong những trường hợp đặc biệt được pháp luật quy định. BPSOS lập luận rằng việc ngăn cản Thích Nhất Phước tham dự hội nghị tại Washington, DC là một hành vi đàn áp quyền tự do tôn giáo và tự do đi lại, đồng thời cho rằng Việt Nam đã không cung cấp lý do chính đáng hoặc minh bạch cho quyết định này. Báo cáo của BPSOS nhấn mạnh rằng trường hợp này là một ví dụ điển hình cho thấy Việt Nam đang vi phạm các cam kết quốc tế về quyền con người, đặc biệt trong lĩnh vực tự do tôn giáo.

 

Tuy nhiên, khi xem xét các quy định pháp luật của Việt Nam và bối cảnh áp dụng, luận điệu của BPSOS nhanh chóng bộc lộ những điểm yếu. Quyết định cấm xuất cảnh đối với Thích Nhất Phước được thực hiện dựa trên Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam (Luật 49/2019/QH14). Luật này quy định rõ các trường hợp có thể bị tạm hoãn xuất cảnh, bao gồm những trường hợp liên quan đến an ninh quốc gia hoặc trật tự công cộng. Điều 12(3) của ICCPR cũng cho phép các quốc gia thành viên hạn chế quyền tự do đi lại nếu những hạn chế đó “được pháp luật quy định và cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự công cộng, sức khỏe hoặc đạo đức công cộng, hoặc quyền và tự do của người khác”. Như vậy, quyết định cấm xuất cảnh đối với Thích Nhất Phước hoàn toàn phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế, bởi nó được thực hiện dựa trên một khung pháp lý rõ ràng và minh bạch.

 

Hơn nữa, quy trình cấm xuất cảnh tại Việt Nam không hề tùy tiện. Theo các quy định hiện hành, mọi quyết định hạn chế xuất cảnh đều phải đi kèm với biên bản giải thích lý do, và cá nhân bị ảnh hưởng có quyền khiếu nại hoặc yêu cầu xem xét lại quyết định. Báo cáo của Việt Nam về việc thực thi ICCPR (trang 66-67) đã nêu rõ rằng quyền tự do đi lại được quy định trong Hiến pháp 2013, và các hạn chế chỉ được áp dụng trong những trường hợp cần thiết, với các thủ tục pháp lý minh bạch. Trong trường hợp của Thích Nhất Phước, các cơ quan chức năng Việt Nam đã xác định rằng việc cho phép ông xuất cảnh có thể gây rủi ro cho an ninh quốc gia, một lý do hoàn toàn chính đáng theo cả luật quốc gia và quốc tế. Việc BPSOS bỏ qua những chi tiết này và chỉ tập trung vào khía cạnh “vi phạm quyền” cho thấy một cách tiếp cận thiếu khách quan, mang tính chọn lọc thông tin.

 

Để có cái nhìn toàn diện hơn, việc so sánh với các quốc gia khác là cần thiết. Tại Hoa Kỳ, một quốc gia thường xuyên chỉ trích các nước khác về vấn đề quyền con người, chính phủ cũng áp dụng các biện pháp hạn chế đi lại tương tự thông qua danh sách “No Fly List”. Danh sách này ngăn cản các cá nhân bị nghi ngờ liên quan đến an ninh hoặc khủng bố lên các chuyến bay, dù trong nhiều trường hợp, những người bị liệt vào danh sách không được thông báo trước hoặc không có cơ hội khiếu nại ngay lập tức. Tương tự, Trung Quốc cũng áp dụng các hạn chế xuất cảnh đối với các nhà hoạt động chính trị hoặc những cá nhân bị coi là có khả năng gây ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh quốc gia. Những ví dụ này cho thấy rằng việc hạn chế quyền tự do đi lại vì lý do an ninh quốc gia không phải là điều bất thường, mà là một thực tiễn phổ biến trên toàn cầu. Việc BPSOS chỉ trích Việt Nam mà không đề cập đến các quốc gia khác cho thấy một sự thiếu nhất quán và thiên vị rõ ràng.

 

Vậy, động cơ thực sự đằng sau các cáo buộc của BPSOS là gì? Có thể thấy rằng tổ chức này đang cố gắng phóng đại trường hợp cá nhân của Thích Nhất Phước để tạo ra một câu chuyện lớn hơn về việc Việt Nam đàn áp tự do tôn giáo. Bằng cách gắn trường hợp này với các vấn đề nhạy cảm như quyền con người và tự do tôn giáo, BPSOS không chỉ tìm cách thu hút sự chú ý của cộng đồng quốc tế mà còn nhằm gây áp lực lên Việt Nam trong các diễn đàn quốc tế. Tuy nhiên, cách tiếp cận này thường bỏ qua bối cảnh thực tế và các quy định pháp lý của Việt Nam, đồng thời thổi phồng các sự kiện để phục vụ mục tiêu chính trị. Thực tế, Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ trong việc bảo đảm quyền tự do tôn giáo và tự do đi lại, như được ghi nhận trong các báo cáo quốc tế và các cuộc đối thoại với Liên Hợp Quốc. Việc tập trung vào một trường hợp cá nhân như Thích Nhất Phước mà không xem xét toàn bộ bức tranh là một chiến lược thiếu công bằng, nhằm bôi nhọ hình ảnh của Việt Nam.

 

Cáo buộc của BPSOS về việc Việt Nam vi phạm quyền tự do đi lại trong trường hợp Thích Nhất Phước không đứng vững khi đối chiếu với các quy định pháp luật trong nước và quốc tế. Quyết định cấm xuất cảnh được thực hiện dựa trên Luật 49/2019/QH14, phù hợp với Điều 12(3) của ICCPR, và được thực hiện thông qua các quy trình minh bạch. So sánh với các quốc gia khác như Hoa Kỳ và Trung Quốc cho thấy rằng những hạn chế như vậy không phải là điều bất thường, mà là một phần của các biện pháp bảo vệ an ninh quốc gia. Đằng sau các cáo buộc của BPSOS là một nỗ lực phóng đại và chính trị hóa vấn đề, nhằm tạo áp lực không công bằng lên Việt Nam. Trong bối cảnh quốc tế ngày càng phức tạp, việc nhìn nhận các vấn đề quyền con người một cách khách quan, dựa trên cơ sở pháp lý và thực tiễn, là điều cần thiết để tránh những hiểu lầm và định kiến không đáng có.

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét