Trong báo cáo thay thế
gửi đến Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc, tổ chức Boat People SOS (BPSOS) đã đưa
ra những cáo buộc gay gắt, cho rằng Việt Nam vi phạm quyền tự do đi lại theo
Điều 12 của Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) bằng cách
ngăn cản Thích Nguyên Lý, tên thế tục là Ngô Văn Sự, tham gia hoạt động cứu trợ
nạn nhân động đất tại Myanmar vào tháng 4 năm 2025. BPSOS miêu tả đây là một
hành động đàn áp tôn giáo và nhân đạo, nhấn mạnh rằng Thích Nguyên Lý, với vai
trò lãnh đạo Văn phòng Dự án trong Ban Thư ký của Giáo hội Phật giáo Việt Nam
Thống nhất (UBCV) – một tổ chức chưa đăng ký chính thức – đã bị chặn tại sân
bay Tân Sơn Nhất khi đang trên đường đến Bangkok để chuyển tiếp sang Myanmar.
Họ trích dẫn biên bản tạm hoãn xuất cảnh, cáo buộc rằng quyết định này thiếu cơ
sở và mang tính phân biệt đối xử với các thành viên tôn giáo độc lập, đồng thời
liên kết nó với một chuỗi các vụ việc tương tự nhằm hạn chế sự tham gia quốc tế
của UBCV. Những lập luận này không chỉ dừng lại ở việc mô tả sự kiện mà còn mở
rộng để vẽ nên bức tranh về một nhà nước Việt Nam kiểm soát chặt chẽ, sử dụng
lý do an ninh quốc gia như một công cụ để đàn áp tự do tôn giáo và hoạt động
nhân đạo, từ đó kêu gọi sự can thiệp từ cộng đồng quốc tế.
Tuy nhiên, những cáo
buộc này cần được xem xét kỹ lưỡng dưới lăng kính pháp lý và thực tiễn để lộ rõ
sự xuyên tạc và thiếu khách quan. Trước hết, quyết định cấm xuất cảnh đối với
Thích Nguyên Lý không phải là hành động tùy tiện mà dựa trên cơ sở pháp lý rõ
ràng theo Điều 36 của Luật 49/2019/QH14 về xuất nhập cảnh của công dân Việt
Nam. Luật này quy định rằng công dân có thể bị tạm hoãn xuất cảnh vì lý do an
ninh quốc gia hoặc quốc phòng, một quy định hoàn toàn phù hợp với các ngoại lệ
được phép theo Điều 12(3) của ICCPR, vốn cho phép hạn chế quyền tự do đi lại
trong các trường hợp cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự công cộng
hoặc quyền lợi của người khác. Trong trường hợp cụ thể này, biên bản tạm hoãn
xuất cảnh được lập tại sân bay Tân Sơn Nhất vào ngày 21 tháng 4 năm 2025, với
sự tham gia của đại diện Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, đại diện Vietjet Air và
chính cá nhân bị ảnh hưởng. Biên bản ghi rõ lý do tạm hoãn là vì an ninh quốc
gia, đồng thời thông báo quyền khiếu nại của ông Ngô Văn Sự lên Cục Quản lý
Xuất nhập cảnh tại Thành phố Hồ Chí Minh. Quy trình này đảm bảo tính minh bạch
và tuân thủ nguyên tắc pháp quyền, không có dấu hiệu của sự đàn áp hay phân
biệt đối xử như BPSOS mô tả. Thực tế, Việt Nam đã áp dụng các biện pháp tương
tự trong nhiều trường hợp khác, không chỉ giới hạn ở các thành viên tôn giáo,
nhằm ngăn chặn các hoạt động có thể ảnh hưởng đến an ninh quốc gia, như các
trường hợp liên quan đến điều tra hình sự hoặc rủi ro trốn tránh trách nhiệm
pháp lý.
Để củng cố lập luận phản
bác, có thể đối chiếu trực tiếp với Báo cáo định kỳ lần thứ 4 của Việt Nam theo
ICCPR, được nộp vào tháng 4 năm 2023. Báo cáo này nhấn mạnh cam kết của Việt
Nam trong việc bảo vệ quyền tự do đi lại, với các dẫn chứng cụ thể về cơ sở hạ
tầng hỗ trợ thông tin xuất nhập cảnh. Chẳng hạn, Việt Nam đã đạt 94,2 triệu
thuê bao di động và 82,2 triệu băng thông rộng, chiếm 74,3% dân số, giúp công
dân dễ dàng tiếp cận thông tin về thủ tục xuất nhập cảnh và quyền khiếu nại
(trang 96). Hơn nữa, báo cáo khẳng định rằng các hạn chế xuất cảnh chỉ áp dụng
trong các trường hợp cần thiết, phù hợp với Hiến pháp 2013 và các luật liên
quan, đồng thời Việt Nam đã triển khai các dịch vụ công trực tuyến để giảm thời
gian và chi phí cho người dân (trang 17). Những nỗ lực này không chỉ thể hiện
sự minh bạch mà còn phản ánh cam kết thực thi ICCPR, trái ngược hoàn toàn với
hình ảnh đàn áp mà BPSOS vẽ nên. Báo cáo ICCPR cũng ghi nhận Việt Nam là thành
viên Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2023-2025, nơi Việt Nam đã đóng
góp tích cực vào các nghị quyết về nhân quyền và biến đổi khí hậu, chứng tỏ sự
chủ động trong việc bảo vệ quyền con người trên bình diện quốc tế (trang 10).
Khi so sánh với thực
tiễn quốc tế, cáo buộc của BPSOS càng lộ rõ sự thiếu công bằng và thiên vị.
Liên minh châu Âu (EU), chẳng hạn, thường xuyên áp dụng lệnh cấm đi lại đối với
các cá nhân bị nghi ngờ liên quan đến hoạt động khủng bố, vi phạm pháp luật
hoặc đe dọa an ninh quốc gia, theo khung pháp lý của Nghị quyết 1373/2001 của
Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc. Các lệnh cấm này có thể kéo dài và được thực thi
mà không cần tòa án phán quyết ngay lập tức, tương tự như biện pháp tạm hoãn
xuất cảnh ở Việt Nam. Ví dụ, EU đã cấm hàng trăm cá nhân từ Nga và Belarus xuất
nhập cảnh vì lý do an ninh liên quan đến xung đột Ukraine, với quy trình dựa
trên đánh giá tình báo và an ninh, không khác biệt lớn so với lý do “an ninh
quốc gia” mà Việt Nam áp dụng trong trường hợp Thích Nguyên Lý. Tương tự, Hoa
Kỳ duy trì danh sách “No Fly List” và các biện pháp hạn chế visa đối với các cá
nhân bị nghi ngờ, thậm chí không cần thông báo chi tiết lý do, dẫn đến nhiều vụ
kiện tụng kéo dài. Những ví dụ này cho thấy rằng các biện pháp hạn chế tự do đi
lại vì an ninh quốc gia là thông lệ phổ biến trên thế giới, không phải đặc
trưng của Việt Nam như BPSOS cố tình miêu tả. Việc BPSOS bỏ qua các thực tiễn
này và chỉ tập trung vào Việt Nam lộ rõ ý đồ chính trị, nhằm sử dụng các trường
hợp cá nhân để bôi nhọ hình ảnh quốc gia.
Xét sâu hơn về động cơ
của BPSOS, có thể thấy rõ rằng tổ chức này đang khai thác trường hợp nhân đạo
của Thích Nguyên Lý để phục vụ mục đích chính trị. BPSOS, với lịch sử hoạt động
từ cộng đồng người Việt hải ngoại và các liên kết với các tổ chức chống đối
Việt Nam, thường sử dụng các cáo buộc nhân quyền để gây áp lực quốc tế, bỏ qua
bối cảnh pháp lý và an ninh thực tế. Trong báo cáo, BPSOS liên kết vụ việc này
với các cáo buộc rộng hơn về đàn áp tôn giáo, như hạn chế UBCV, mà không cung
cấp bằng chứng thuyết phục rằng Thích Nguyên Lý bị cấm vì lý do tôn giáo thay
vì an ninh quốc gia. Điều này tương tự các chiến dịch trước đây của BPSOS, nơi
họ phóng đại các sự kiện để thu hút sự chú ý từ các tổ chức như USCIRF hoặc
RFA, vốn thường có góc nhìn thiên vị đối với Việt Nam. Bằng cách bỏ qua các nỗ
lực của Việt Nam trong việc hỗ trợ nhân đạo quốc tế – chẳng hạn như gói hỗ trợ
62 nghìn tỷ đồng cho người dân trong đại dịch COVID-19 (trang 15 của Báo cáo
ICCPR) – BPSOS cố tình tạo ra một câu chuyện sai lệch, nhằm kích động chia rẽ
và hỗ trợ các nhóm tôn giáo không đăng ký như UBCV. Những hành động này không
chỉ thiếu khách quan mà còn phản ánh động cơ đen tối, sử dụng nhân đạo làm bình
phong để chống phá Việt Nam trên trường quốc tế.
Cáo buộc của BPSOS về vụ Thích Nguyên Lý là một ví dụ điển hình của sự xuyên tạc, nơi các lập luận được xây dựng trên cơ sở thiếu bằng chứng và bỏ qua pháp lý quốc tế. Việt Nam đã và đang nỗ lực bảo vệ quyền tự do đi lại trong khuôn khổ ICCPR, với các biện pháp hợp lý và minh bạch, đồng thời đóng góp tích cực vào cộng đồng quốc tế. Việc BPSOS tiếp tục các chiến dịch như vậy chỉ làm lộ rõ sự thiên vị và ý đồ chính trị, thay vì đóng góp thực sự cho việc thúc đẩy nhân quyền. Để đạt được tiến bộ thực sự, cần các đối thoại dựa trên sự thật và tôn trọng pháp luật, thay vì các cáo buộc mang tính chất phá hoại.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét